Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

"Hard" và "hardly" là hai từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì cách viết gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu sai hai từ này không chỉ làm bạn mắc lỗi ngữ pháp mà còn gây khó khăn trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác. Để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân biệt "hard" và "hardly" qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể đi kèm.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa và cách dùng của Hard

1.1 Hard là tính từ

"Hard" khi làm tính từ mang các ý nghĩa như: chăm chỉ, khó khăn, cứng rắn, khắc nghiệt. Nó thường bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • This is a hard decision to make.
    (Đây là một quyết định khó khăn.)

1.2 Hard là trạng từ

"Hard" khi được dùng như trạng từ sẽ bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng, cật lực.

Ví dụ:

  • He studied hard to pass the exam.
    (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

1.3 Các cụm từ phổ biến đi với "Hard"

a. Hard đi với động từ

"Hard" thường được dùng như trạng từ để bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng.

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ.
    • Ví dụ: She works hard every day to support her family.
      (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hỗ trợ gia đình mình.)
  • Study hard: Học tập chăm chỉ.
    • Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
      (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • Try hard: Cố gắng hết sức.
    • Ví dụ: He tried hard to convince her to stay.
      (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy ở lại.)
  • Hit hard: Đánh mạnh hoặc tác động mạnh.
    • Ví dụ: The storm hit the small village hard.
      (Cơn bão đã tác động mạnh đến ngôi làng nhỏ.)

b. Hard đi với tính từ hoặc danh từ

Khi làm tính từ, "hard" thường đi với các danh từ chỉ sự vật, sự việc để diễn tả tính chất khó khăn, cứng rắn hoặc khắc nghiệt.

  • Hard work: Công việc khó khăn.
    • Ví dụ: Success is the result of hard work and dedication.
      (Thành công là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
  • Hard life: Cuộc sống khó khăn.
    • Ví dụ: Many people in the countryside live a hard life.
      (Nhiều người ở nông thôn sống một cuộc sống khó khăn.)
  • Hard decision: Quyết định khó khăn.
    • Ví dụ: Choosing between family and career was a hard decision for her.
      (Việc lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp là một quyết định khó khăn đối với cô ấy.)
  • Hard times: Thời kỳ khó khăn.
    • Ví dụ: Many families faced hard times during the pandemic.
      (Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong đại dịch.)

c. Các cụm từ đặc biệt với "hard"

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Hard to believe

Khó tin

It’s hard to believe that he lied to us.

Thật khó để tin rằng anh ấy đã nói dối chúng tôi.

Hard to please

Khó làm hài lòng

My boss is very hard to please.

Sếp của tôi rất khó để làm hài lòng.

Hard to find

Khó tìm thấy

Good employees are hard to find these days.

Nhân viên giỏi ngày nay rất khó tìm.

Hard as a rock

Cứng như đá

The bread left on the table was hard as a rock.

Chiếc bánh mì để trên bàn cứng như đá.

 

>> Xem thêm: Stop to V hay Stop V-ing

2. Ý nghĩa và cách dùng của Hardly

2.1 Hardly là trạng từ

"Hardly" là trạng từ mang nghĩa phủ định nhẹ, dùng để diễn tả mức độ rất ít, gần như không, hoặc vừa mới xảy ra.

Ví dụ: “She hardly eats anything.” (Cô ấy hầu như không ăn gì cả.)

2.2 Vị trí của Hardly trong câu

"Hardly" có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh:

  • Đứng sau chủ ngữ và động từ chính
  • Hardly bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: “We hardly know each other.” (Chúng tôi hầu như không biết nhau.)

  • Đứng ở cuối câu
  • Hardly hiếm khi được dùng ở cuối câu, thường đi kèm với các trạng từ khác.

Ví dụ: “He could answer hardly any questions.” (Anh ấy hầu như không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

2.3 Hardly kết hợp với các từ phủ định nhẹ

"Hardly" thường đi kèm với các từ như any, anyone, anything, anywhere, ever, at all để nhấn mạnh mức độ rất ít hoặc hầu như không.

Các từ phổ biến đi với Hardly

Các từ phổ biến đi với Hardly

  • Hardly any: Hầu như không có.
    • Ví dụ: There is hardly any food left in the fridge.
      (Hầu như không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.)
  • Hardly anyone/anybody: Hầu như không có ai.
    • Ví dụ: Hardly anyone came to the party last night.
      (Hầu như không có ai đến dự tiệc tối qua.)
  • Hardly anything: Hầu như không có gì.
    • Ví dụ: She ate hardly anything for breakfast.
      (Cô ấy hầu như không ăn gì vào bữa sáng.)
  • Hardly anywhere: Hầu như không ở đâu.
    • Ví dụ: There’s hardly anywhere to park in the city center.
      (Hầu như không có chỗ nào để đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
  • Hardly ever: Hiếm khi.
    • Ví dụ: He hardly ever goes out at night.
      (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào buổi tối.)
  • Hardly at all: Hầu như không (hoàn toàn không).
    • Ví dụ: She hardly talks at all during meetings.
      (Cô ấy hầu như không nói gì trong các buổi họp.)

Lưu ý quan trọng:

"Hardly" đã mang ý nghĩa phủ định, nên không được dùng trong câu có các từ phủ định khác như "no", "none", "nobody", "never."

Ví dụ đúng:

  • We hardly ever go to the movies these days.
    (Dạo này chúng tôi hầu như không đi xem phim ở rạp.)

Ví dụ sai:

  • We hardly never go to the movies.
    (Sai vì cả "hardly" và "never" đều mang nghĩa phủ định.)

2.4 Cấu trúc đảo ngữ với Hardly

Cấu trúc đảo ngữ với "hardly" là một trong những dạng ngữ pháp nâng cao và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết lại câu.

Cấu trúc:

  • Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn).
  • No sooner + had + S + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn).

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả hành động vừa xảy ra thì một hành động khác diễn ra ngay sau đó.

Ví dụ:

  • Hardly had I arrived home when the phone rang.
    = No sooner had I arrived home than the phone rang.
    (Tôi vừa về đến nhà thì điện thoại reo.)
  • Hardly had the train left the station when it started raining.
    (Tàu vừa rời khỏi nhà ga thì trời bắt đầu mưa.)
  • Hardly had she opened the book when the lights went out.
    (Cô ấy vừa mở sách thì đèn tắt.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

3. Phân biệt Hard và Hardly

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Đặc điểm

Hard

Hardly

Loại từ

Tính từ hoặc trạng từ

Trạng từ

Ý nghĩa chính

Khó khăn, cật lực, hết sức, chăm chỉ

Hầu như không, vừa mới, hiếm khi

Vị trí phổ biến

Sau động từ, trước danh từ

Đầu câu (đảo ngữ), sau chủ ngữ, trước động từ

Ví dụ sử dụng

She works hard every day.

She hardly works at all.

 

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

4. Bài tập vận dụng Hard và Hardly

Bài tập 1: Điền "hard" hoặc "hardly" vào chỗ trống

1. He works very ______ to support his family.

2. I can ______ hear you because of the loud music.

3. This is a ______ problem, but I’ll try to solve it.

4. She ______ ever visits her grandparents.

5. The bread left on the table is as ______ as a rock.

6. There is ______ any milk left in the fridge.

7. We tried ______ to complete the project on time.

8. He ______ spoke a word during the entire meeting.

Đáp án:

1. hard.

2. hardly.

3. hardly.

4. hard.

5. hardly.

6. hard.

7. hardly.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

1. I hardly never go out at night.

2. This exam is very hardly for me to pass.

3. There’s hardly no one at the party.

4. She works hard to improve her skills.

5. We hardly knew nothing about the event.

Đáp án:

1. Sai → I hardly ever go out at night.

2. Sai → This exam is very hard for me to pass.

3. Sai → There’s hardly anyone at the party.

4. Đúng

5. Sai → We hardly knew anything about the event

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "hard" hoặc "hardly"

1. She doesn’t visit her parents often.

2. It’s difficult to believe he lied to us.

3. There is very little water in the glass.

4. They worked with a lot of effort to complete the task.

5. I just closed my eyes, and then the alarm went off.

Đáp án:

1. She hardly ever visits her parents.

2. It’s hard to believe he lied to us.

3. There is hardly any water in the glass.

4. They worked hard to complete the task.

5. Hardly had I closed my eyes when the alarm went off.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. He speaks so softly that I can ______ hear him.
A. hard
B. hardly
C. hard as a rock
D. hard to believe

2. The bread on the table is ______.
A. hardly soft
B. hard as a rock
C. hard to eat
D. hardly eatable

3. There’s ______ anything in the fridge.
A. hardly
B. hard
C. hardly ever
D. hard to find

4. She studies ______ for her exams every day.
A. hardly
B. hard
C. hardly any
D. hard as a rock

5. ______ had the train left when it started raining.
A. Hard
B. Hardly
C. Hard to believe
D. Hard as a rock

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

5. B

Phân biệt "hard" và "hardly" trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Với những ví dụ và hướng dẫn cụ thể trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc lỗi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!