Ngữ pháp
Trong giao tiếp tiếng Anh, đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) như I, you, he, she, it, we, they xuất hiện với tần suất rất cao. Những từ ngữ tưởng chừng đơn giản này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp lại danh từ và truyền tải thông tin một cách rõ ràng, tự nhiên hơn. Nhờ đó, câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu và linh hoạt hơn. Vậy đại từ nhân xưng có bao nhiêu loại? Chúng được sử dụng như thế nào trong giao tiếp? Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, sự vật hoặc hiện tượng được nhắc đến trong câu. Nhờ có đại từ nhân xưng, câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và tránh sự lặp lại không cần thiết, giúp người đọc hoặc người nghe dễ tiếp nhận thông tin hơn.
Ví dụ:
- Trước khi sử dụng đại từ nhân xưng: "Elon Musk is a visionary entrepreneur. Elon Musk founded Tesla and SpaceX. Elon Musk is known for his ambition to colonize Mars, and Elon Musk has invested in various innovative technologies."
- Sau khi sử dụng đại từ nhân xưng: "Elon Musk is a visionary entrepreneur. He founded Tesla and SpaceX. He is known for his ambition to colonize Mars and has invested in various innovative technologies."
Trong đoạn đầu, việc lặp lại “Elon Musk” quá nhiều lần khiến câu trở nên nặng nề và không tự nhiên. Khi sử dụng đại từ nhân xưng he, câu văn trở nên ngắn gọn hơn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
2. Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ, giúp câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Chúng thường đảm nhận vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Dưới đây là bảng tổng hợp 7 đại từ nhân xưng cơ bản, phân loại theo ngôi, số lượng, và đặc điểm về giới tính của chủ thể:
Đại từ nhân xưng |
Ngôi |
Số lượng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
I |
Ngôi thứ nhất |
Số ít |
Tôi |
I enjoy listening to music before bed. |
We |
Ngôi thứ nhất |
Số nhiều |
Chúng tôi |
We are planning a trip to Japan next year. |
You |
Ngôi thứ hai |
Số ít và số nhiều |
Bạn |
You should always believe in yourself. |
They |
Ngôi thứ ba số nhiều |
Số nhiều |
Bọn họ, bọn chúng |
They have just launched a new project. |
He |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Anh ấy |
He is my best friend from high school. |
She |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Cô ấy |
She loves painting in her free time. |
It |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Nó |
It is a beautiful day today. |
>> Tham khảo: 20+ quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
3. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng có thể đảm nhận hai vai trò chính:
- Chủ ngữ (Subject Pronoun): Đứng đầu câu, thực hiện hành động chính của câu.
- Tân ngữ (Object Pronoun): Nhận tác động của hành động từ chủ ngữ, có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng khi đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ:
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Ngôi của đại từ nhân xưng |
I |
Me |
Ngôi thứ nhất số ít |
We |
Us |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
You |
You |
Ngôi thứ hai (số ít & số nhiều) |
He |
Him |
Ngôi thứ ba số ít (nam) |
She |
Her |
Ngôi thứ ba số ít (nữ) |
It |
It |
Ngôi thứ ba số ít (sự vật, động vật, khái niệm) |
They |
Them |
Ngôi thứ ba số nhiều |
Ví dụ:
- She always wakes up early to exercise. (Cô ấy luôn thức dậy sớm để tập thể dục.) → "She" là chủ ngữ thực hiện hành động "wakes up".
- My father gave me a new laptop for my birthday. (Bố tôi đã tặng tôi một chiếc laptop mới nhân dịp sinh nhật.) → "Me" là tân ngữ gián tiếp của động từ "gave".
4. Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
4.1 Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ khi nó đứng trước động từ chính, giúp xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động trong câu. Động từ được chia theo ngôi và số lượng của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She believes that hard work leads to success
- They often go hiking on the weekends.
4.2 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ sẽ đứng sau động từ chính hoặc sau giới từ, chịu tác động của hành động trong câu.
Ví dụ:
- She called me last night.
- The teacher gave them extra homework.
4.3 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp. Đại từ này thường đứng sau động từ chính và trước tân ngữ trực tiếp, giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She gave me a book for my birthday. (Tân ngữ trực tiếp là “a book”, tân ngũ gián tiếp là “me”)
- My father told us an interesting story last night. (Tân ngữ trực tiếp là “an interesting story”, tân ngữ gián tiếp là “us”)
4.4 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ
Chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ của giới từ khi muốn chỉ rõ đối tượng chịu tác động của hành động hoặc địa điểm nơi hành động diễn ra. Trong trường hợp này, đại từ nhân xưng luôn đứng sau giới từ, giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Cấu trúc chung:
S + V + giới từ + đại từ nhân xưng |
Ví dụ:
- She always takes care of him.
- We were waiting for them at the airport.
Cách dùng đại từ nhân xưng
>> Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh
5. Các trường hợp đặc biệt của đại từ nhân xưng
5.1 Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, để thể hiện quyền sở hữu, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronouns). Việc sử dụng những hình thức này giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và tránh lặp lại danh từ không cần thiết.
Sự khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
- Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi kèm với danh từ.
- Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) có thể đứng độc lập, thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ”.
Bảng tổng hợp hai dạng sở hữu trong tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I |
My |
Mine |
We |
Our |
Ours |
You |
Your |
Yours |
He |
His |
His |
She |
Her |
Hers |
It |
Its |
Its |
They |
Their |
Theirs |
Ví dụ minh họa:
- Their house is bigger than our house.
- That laptop is yours, not mine.
5.2 Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Các đại từ này thường xuất hiện trong câu khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
Đại từ phản thân |
Ý nghĩa |
Myself |
Chính tôi |
Yourself |
Chính bạn |
Himself |
Chính anh ấy |
Herself |
Chính cô ấy |
Itself |
Chính nó |
Ourselves |
Chính chúng ta |
Yourselves |
Chính các bạn |
Themselves |
Chính họ |
Các đại từ phản thân trong tiếng Anh
5.3 Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns)
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu văn trở nên rõ ràng và có sức thuyết phục hơn. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ cần nhấn mạnh hoặc ở cuối câu.
Lưu ý: Về hình thức, các đại từ nhấn mạnh giống hệt với các đại từ phản thân.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ nhấn mạnh |
I |
Myself |
You |
Yourself |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
We |
Ourselves |
You |
Yourselves |
They |
Themselves |
6. Bài tập về đại từ nhân xưng
Bài tập 1: Điền các đại từ xưng hô phù hợp để hoàn thành câu
1. Michael is an excellent pianist. ________ has performed in many concerts.
2. Would ________ like to join us for a picnic this weekend?
3. Leonardo da Vinci painted many masterpieces. One of ________ most famous works is the Mona Lisa.
4. When the accident occurred, Sarah was present. ________ immediately called for help.
5. The cat just had kittens. Would ________ like to adopt one of ________?
6. Jake and Lucy are cousins. ________ often travel together during the summer.
7. This is Mr. Anderson. ________ is our new history teacher.
8. The basketball team won the championship. ________ celebrated with a big party.
9. My sister bought a new laptop, but ________ doesn’t like ________ very much.
Bài tập 2: Xác định đại từ nhân xưng trong câu
1. My best friend and I always share our secrets. (____, ____)
2. Sarah and Tom traveled to Japan last summer. (____)
3. Is John helping you with your homework? (____, ____)
4. She invited Mike and me to her birthday party. (____, ____, ____)
5. The baby was crying because the toy was taken away from him. (____, ____)
6. The teacher asked the students if they understood the lesson. (____, ____)
7. Did your parents tell you about the holiday trip? (____, ____)
8. James bought a new laptop. He is very happy with it. (____, ____)
Bài tập 3: Thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ nhân xưng thích hợp.
1. David and I went to the bookstore. David and I bought some new novels.
2. Laura is an excellent chef. Laura prepares delicious meals every day.
3. The cat is sleeping on the couch because the cat is tired.
4. Jack and Susan love playing tennis. Jack and Susan practice together every weekend.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Michael is an excellent pianist. He has performed in many concerts.
2. Would you like to join us for a picnic this weekend?
3. Leonardo da Vinci painted many masterpieces. One of his most famous works is the Mona Lisa.
4. When the accident occurred, Sarah was present. She immediately called for help.
5. The cat just had kittens. Would you like to adopt one of them?
6. Jake and Lucy are cousins. They often travel together during the summer.
7. This is Mr. Anderson. He is our new history teacher.
8. The basketball team won the championship. They celebrated with a big party.
9. My sister bought a new laptop, but she doesn’t like it very much.
Bài tập 2:
1. I - We
2. They
3. You - he
4. She - him - me
5. him - it
6. They
7. You - they
8. He - it
Bài tập 3:
1. David and I went to the bookstore. We bought some new novels.
2. Laura is an excellent chef. She prepares delicious meals every day.
3. The cat is sleeping on the couch because it is tired.
4. Jack and Susan love playing tennis. They practice together every weekend.
7. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết kiến thức về các đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh. Hãy áp dụng ngay vào các bài học và giao tiếp để nắm chắc hơn phần ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh hữu ích nữa nhé.
>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ
“Anh không thể sống thiếu em” trong tiếng Anh viết như nào nhỉ? Câu viết đúng của nó sẽ là I can’t live without you”. Vậy without là gì? cấu trúc với without như nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Without là gì?
Cấu trúc với without trong tiếng Anh được sử dụng với 2 nghĩa chính, tương ứng với hai vai trò mà chúng đảm nhận trong câu là giới từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.
(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)
Without với vai trò giới từ
Khi đóng vai trò giới từ, Without tiếng Anh mang ý nghĩa thiếu hoặc không có một người, sự vật, sự việc gì đó.
Ví dụ:
- Believe me, I can do this exercise without any help.
Tin tôi đi, tôi có thể làm bài tập này mà không cần sự giúp đỡ.
- This exercise is too difficult. I couldn’t complete it without the instructor.
(Bài tập này khó quá. Tôi không thể hoàn thành nó nếu không có người hướng dẫn.)
Without với vai trò trạng từ
Khi đóng vai trò là trạng từ trong câu, “without” có nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể mang nghĩa là “mà không có nó”.
Ví dụ:
- I don’t think there is any cat without, the “meow” sound comes from inside.
Tôi không nghĩ có chú mèo nào ở ngoài, tiếng mèo đến từ trong nhà.
- You must learn to be independent without your mother.
(Bạn phải học cách tự lập khi không có mẹ.)
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Cấu trúc without và cách dùng
Without với V-ing
Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó
Công thức:
S + V + without + V-ing
Với công thức này, chủ ngữ (S) của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.
Ví dụ:
- Without using the dictionary, try to translate this passage.
Không sử dụng từ điển, hãy cố gắng dịch đoạn văn này.
- You cannot pass the interview without having the expertise.
(Bạn không thể vượt qua cuộc phỏng vấn nếu không có chuyên môn.)
Vậy khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau thì sao? Bạn có thể thêm chủ ngữ của V-ing dưới dạng tân ngữ vào câu theo công thức bên dưới.
Công thức:
S + V + without + O + V-ing
Ví dụ:
- He cannot lie without me knowing about it.
Anh ấy không thể nói dối mà tôi không biết được.
- Without my teacher telling us what to do, we can’t finish the project.
Không có cô giáo bảo chúng tôi cách làm, chúng tôi không thể hoàn thành dự án.
Nâng cao hơn một chút, ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:
S + V + without + being + PII
Ví dụ:
- Son Tung is so famous that he couldn’t go out without being photographed.
Sơn tùng nổi tiếng đến mức anh ấy không thể đi ra ngoài mà không bị nhận ra.
- Without being eaten enough nutrients, the child will develop very slowly.
(Nếu không được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, trẻ sẽ rất chậm phát triển.)
Without với danh từ
Vẫn mang ý nghĩa của cấu trúc without với V-ing là không có điều gì đó, cấu trúc without + danh từ chỉ khác ở chỗ thay V-ing (danh động từ) bằng danh từ hoặc cụm danh từ.
Công thức:
S + V + without + N
Ví dụ:
- I can’t live without you.
Tôi không thể sống thiếu bạn.
- Kids usually get lonely without their parents.
Trẻ con thường thấy cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.
Without trong câu điều kiện
Trong tiếng Anh, Without được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”.
Công thức:
Câu điều kiện loại 1:
Without N/V-ing, S + will/can + V
Câu điều kiện loại 2:
Without N/V-ing, S + would/could + V
Câu điều kiện loại 3:
Without N/V-ing, S + would/could + have PII
Ví dụ:
- Without knowing the rules clearly, you can be punished.
Nếu bạn không biết rõ luật lệ, bạn có thể bị phạt đó.
- Without the air, creatures living on earth wouldn’t be able to survive.
Nếu không có không khí, sinh vật trên trái đất không thể nào tồn tại được.
- Without the help from the rescue team, I could have drowned.
Nếu không có sự giúp đỡ từ đội cứu hộ, có lẽ tôi đã chìm rồi.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm chắc
Từ loại trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng đối với người học. Từ có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn đang sử dụng. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh nhé!
Từ loại trong tiếng anh là gì?
Từ loại trong tiếng anh người ta gọi là “Word class”.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, một lớp từ là một tập hợp các từ hiển thị các thuộc tính hình thức giống nhau, đặc biệt là các cách biến đổi và phân bố của chúng.
Các từ loại trong tiếng anh
Tiếng Anh có bốn loại từ chính: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bốn loại từ này được xếp theo thứ tự giảm dần về độ phổ biến là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh là Nouns và được viết tắt là (N) đây là các từ loại chỉ tên người, tên đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn nào đó. Hầu hết các danh từ đều là danh từ chung, dùng để chỉ các lớp hoặc hạng người, động vật và sự vật.
Danh từ riêng là tên của người, động vật và sự vật cụ thể. Chúng được viết hoa ở đầu. Các danh từ cụ thể dùng để chỉ các đối tượng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.
Danh từ trừu tượng dùng để chỉ những thứ không phải là đối tượng vật chất, chẳng hạn như ý tưởng, cảm giác và tình huống.
Một số danh từ chỉ những thứ được coi như những vật riêng biệt có thể đếm được. Chúng được gọi là danh từ đếm được. Danh từ đếm được có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Có thể được sử dụng với a / an và với số và nhiều bộ xác định khác (ví dụ: những cái này, một vài cái).
Ví dụ:
He got one older sister and a younger brother. (Anh ấy có một chị gái và một em trai).
Một số thứ được xem như một tổng thể hoặc khối lượng. Chúng được gọi là danh từ không đếm được, vì chúng không thể tách rời hoặc đếm được.
Ví dụ: advice, information, progress, weather, thunder, lightning, rain, snow, rubbish, luggage,…
Những danh từ này không được sử dụng với a / an hoặc số và không được sử dụng ở số nhiều.
Ví dụ:
She will get the newest furniture for her house. (Cô ấy sẽ nhận được đồ nội thất mới nhất cho ngôi nhà của mình).
Một số danh từ luôn có dạng số nhiều nhưng chúng không đếm được vì chúng ta không thể sử dụng số với chúng.
Ví dụ: shorts, pants, glasses,..
Động từ
Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là (V) diễn tả một hành động, một trạng thái hay một cảm xúc của chủ ngữ trong câu.Một động từ chỉ một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
Các động từ chính trong tiếng Anh có năm dạng khác nhau: dạng nguyên thể; dạng quá khứ; dạng phân từ hoặc -ed trong quá khứ; dạng -ing; ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản.
Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của chúng tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng và những gì chúng kết hợp với nhau. Một số động từ, chẳng hạn như get, make và take có nhiều nghĩa khác nhau. Những người khác, chẳng hạn như be, do hoặc have có thể được sử dụng như động từ chính hoặc động từ phụ.
Tính từ:
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, được viết tắt là (Adj), là từ loại chỉ tính chất, đặc tính của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.
Ví dụ: beautiful, high, ugly, strong, weak,…
Tính từ thường thể hiện:
- Quan hệ giữa người và vật. Những tính từ này thường yêu cầu một từ hoặc cụm từ (bổ sung) để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
- Mô tả về người và vật dưới dạng hành động của họ.
- Các tính năng sẽ tồn tại lâu dài hoặc sẽ không thay đổi (vĩnh viễn).
- Các trạng thái và điều kiện có thể thay đổi.
- Phân loại người và vật thành các loại.
Trạng từ:
Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, được viết tắt là (Adv) đây là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.
Trạng từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác hay các động từ, tính từ hoặc cả câu.
Ví dụ: pretty, slowly, quickly, usually,…
Trạng từ có nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau. Chúng đặc biệt quan trọng để chỉ ra thời gian, cách thức, địa điểm, mức độ và tần suất của một thứ gì đó.
Một cụm trạng ngữ bao gồm một hoặc nhiều từ. Trạng từ là đầu của cụm từ và có thể xuất hiện một mình hoặc nó có thể được sửa đổi bằng các từ khác.
Có rất nhiều từ thuộc nhiều hơn một loại từ.
Ví dụ: book có thể được sử dụng như một danh từ hoặc như một động từ; fast có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ.
>>>Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí
Các trường hợp đặc biệt về từ loại trong tiếng Anh
Giới từ
Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions (Pre). Đây là từ loại dùng để diễn tả mối liên hệ về hoàn cảnh, vị trí, hay thời gian của các sự việc, sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong câu.
Ví dụ một vài giới từ thông dụng: in,on ,at, behind, for, with…
Chúng ta thường sử dụng các giới từ để chỉ mối quan hệ trong không gian hoặc thời gian hoặc mối quan hệ logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc sự vật. Giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc đại từ.
Đại từ
Đại từ là những từ thay thế cho cụm danh từ, do đó chúng ta không cần phải nói cả cụm danh từ hoặc lặp lại nó một cách không cần thiết. Đại từ bao gồm các từ như bạn, nó, chúng tôi, của tôi, của chúng tôi, của họ, ai đó, bất cứ ai, một, điều này, những người (you, it, we, mine, ours, theirs, someone, anyone, one, this, those)
Từ hạn định Determiners
Từ hạn định (Determiner) là một từ, cụm từ hoặc phụ tố đi cùng danh từ/cụm danh từ ,dùng để diễn đạt tham chiếu của danh từ hoặc cụm danh từ đó trong ngữ cảnh.
Chúng bao gồm các từ như a / an, the, my, his, some, this, both.
Liên từ
Liên từ thể hiện sự liên kết giữa một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác.
Ví dụ: and, but, when, if, because
Gồm:
- Liên từ kết hợp
- Liên từ phụ thuộc
Thán từ
Thán từ một từ hoặc cách diễn đạt tự nó xảy ra như một lời nói và thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát, sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Ví dụ:
Ah |
Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.) |
… err… |
Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..) |
Hmm |
Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.) |
Uh |
Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.) |
Uh-huh |
“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.) |
Um |
Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.) |
Các cấu trúc thông dụng dùng từ loại trong tiếng anh
- Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ trong câu.
- Danh từ thường đứng sau động từ trong câu.
- Tính từ thường đứng ngay trước danh từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
- Trạng từ thường đứng trước hoặc ngay sau động từ để bổ nghĩa cho động từ ấy.
>>> Mời xem thêm: Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh
“You should love yourself” - “Hãy yêu chính bản thân mình” đây là thông điệp vô cùng ý nghĩa. Vậy Yourself là gì? Ở đây yourself chính là một đại từ phản thân đó. Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu văn. Cùng tìm hiểu nhé!
Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive Pronoun) là một loại đại từ, dùng để thay thế cho chủ ngữ ở trước đó (có lúc chủ ngữ sẽ được lược bỏ).
Đại từ phản thân trong tiếng Anh mang ý chỉ người/ vật nhận tác động của hành động (khi làm tân ngữ), hoặc để nhấn mạnh chủ thể hành động.
Ví dụ:
- He cut himself while he was cooking last night.
Anh ấy bị đứt tay khi nấu ăn tối hôm qua.
- Sarah has to meet the director herself.
Sarah phải đích thân gặp mặt giám đốc.
- Love yourself!
Hãy yêu bản thân mình.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
You |
Yourself/Yourselves (số nhiều) |
We |
Ourselves |
They |
Themselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
Lưu ý: Khi có by yourself,… đứng trước đại từ tân ngữ thì câu mang nghĩa nhấn mạnh ai làm gì đó “tự, không có sự giúp đỡ từ ai” (alone, without help).
Ví dụ:
- I can do this by myself = I can do this without any help.
Tôi có thể tự làm điều này = Tôi có thể làm điều này không cần sự giúp đỡ nào.
- I can fix this car by ourshelves.
Tôi có thể tự sửa chiếc xe này.
>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm tiếng anh trẻ em tốt
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể đứng ở ngay sau danh từ (chủ ngữ), hoặc sau động từ, hoặc sau giới từ.
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ:
- He told himself to be patient with his kids.
Anh ấy tự nhủ phải kiên nhẫn với con của anh ấy.
- Prepare yourselves, the guests can come any time from now.
Hãy (để bản thân) sẵn sàng, khách có thể đến bất cứ lúc nào từ bây giờ.
Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Don’t put too much pressure on yourselves, you guys look really exhausted.
Đừng đặt quá nhiều áp lực lên bản thân các bạn, các bạn trông thực sự kiệt sức rồi.
- Believe in yourself and you can do everything you want.
Tin tưởng vào bản thân và bạn có thể làm mọi điều bạn muốn.
Đại từ phản thân đứng sau danh từ/ cuối câu
Ví dụ:
- Even the mechanics themselves cannot fix your car, you should buy a new one.
Ngay cả bản thân những thợ máy cũng chẳng thể sửa được chiếc xe của bạn, bạn nên mua một chiếc mới.
- I don’t believe his words, I’ll investigate this issue myself.
Tôi không tin vào những lời của anh ấy, tôi sẽ đích thân điều tra việc này.
Cách sử dụng của đại từ phản thân
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để làm tân ngữ, đứng sau động từ, hoặc sau giới từ khi động từ cần.
Ví dụ:
- The young boys accidentally hurt themselves while they were playing in the garden.
Những cậu bé vô tình bị thương khi đang chơi ở trong vườn.
- They had to cook for themselves yesterday.
Họ phải nấu cơm cho họ ngày hôm qua.
- John feels very sorry for himself. He could have won the contest.
John cảm thấy rất tiếc cho chính anh ấy. Anh ấy đáng ra có thể thắng cuộc thi.
Lưu ý: Một số hành động mà chúng ta luôn tự làm như mặc đồ, tắm rửa… thì ta không dùng đại từ phản thân, trừ các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- He always shaved before going out with his girlfriend.
Anh ấy luôn cạo râu trước khi ra ngoài với bạn gái.
- Lily got dressed and got ready for the party.
Lily mặc đồ và đã sẵn sàng cho bữa tiệc.
Ta có thể dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh trong câu sau:
- He dressed himself in spite of his injuries.
Anh ấy có thể tự mặc đồ mặc dù bị chấn thương.
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- We will clean the room ourselves.
Chúng tôi sẽ đích thân dọn phòng.
- Anya herself cannot understand her husband sometimes.
Bản thân Anya đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô ấy.
- Look at the picture! It is so beautiful. Did you draw it yourself?
Nhìn bức tranh đi. Nó thật đẹp. Bạn đã vẽ đich thân vẽ nó sao?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 110++ từ vựng tiếng Anh về con vật phổ biến nhất
Bạn có biết trong tiếng Anh phép cộng là gì không? Cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh kèm với đó là một số thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất nhé!
Từ vựng toán tiếng Anh – các phép tính toán
- Addition: phép cộng
- Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
- Division: phép chia
- Equals: bằng
- Minus: âm
- Multiplication: phép nhân
- Plus: dương
- Square root: căn bình phương
- Squared: bình phương
- Subtraction: phép trừ
- Times hoặc multiplied by: lần
- To add: cộng
- To calculate: tính
- To divide: chia
- To multiply: nhân
- To subtract: trừ
- To take away: trừ
- Total: tổng
>>> Mời xem thêm: cách tự học tiếng anh trên mạng hiệu quả nhất
Từ vựng về các thuật ngữ toán học
- Algebra: đại số
- Angle: góc
- Area: diện tích
- Arithmetic: số học
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Calculus: phép tính
- Circumference: chu vi đường tròn
- Correlation: sự tương quan
- Curve: đường cong
- Decimal point: dấu thập phân
- Decimal: thập phân
- Diameter: đường kính
- Dimensions: chiều
- Equation: phương trình
- Even number: số chẵn
- Formula: công thức
- Fraction: phân số
- Geometry: hình học
- Graph: biểu đồ
- Height: chiều cao
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- Integer: số nguyên
- Least common multiple/ Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Length: chiều dài
- Line: đường
- Odd number: số lẻ
- Parallel: song song
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Perimeter: chu vi
- Prime number: số nguyên tố
- Probability: xác suất
- Problem: bài toán
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Radius: bán kính
- Right angle: góc vuông
- Solution: lời giải
- Statistics: thống kê
- Straight line: đường thẳng
- Tangent: tiếp tuyến
- Theorem: định lý
- Volume: thể tích
- Width: chiều rộng
Từ vựng về Hình học
- Circle: hình tròn
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/ hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- Pentagon: hình ngũ giác
- Polygon: hình đa giác
- Pyramid: hình chóp
- Rectangle: hình chữ nhật
- Similar triangles: tam giác đồng dạng
- Sphere: hình cầu
- Square: hình vuông
- Star: hình sao
- Triangle: hình tam giác
Từ vựng về toán học nâng cao
- Abelian: có tính giao hoán
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- Acyclicity: Tính không tuần hoàn
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Adjoin: Kề, nối
- Adjoint: Liên hợp
- Alternate exterior: So le ngoài
- Alternate interior: So le trong
- Central angle: Góc ở tâm
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Complementary: Phụ nhau
- Concentric: Đồng tâm
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
- Finite: Tập hợp hữu hạn
- Inequality: bất đẳng thức
- Infinite: Tập hợp vô hạn
- Median: trung tuyến
- Speed: vận tốc
Hãy note ngay lại để học tập và dễ dàng sử dụng nhé! Hi vọng với những thông tin kiến thức trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng bổ ích để nâng cao vốn từ của bản thân hơn nữa. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách đọc các dạng số trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bắt đầu một cuộc hội thoại với một người mới quen thì chủ đề thời tiết sẽ là một chủ đề dễ dàng và hợp lý phải không nào?. Kể cả trong giao tiếp tiếng Anh cũng vậy, thời tiết luôn là một chủ đề thú vị, không gây nhàm chán. Cùng tìm hiểu mẫu câu, câu hỏi và cả đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết qua bài viết này nhé!
Từ vựng về thời tiết tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chỉ nhiệt độ
- Temperature: nhiệt độ
- Thermometer: nhiệt kế
- Degree: độ
- Celsius: độ C
- Fahrenheit: độ F
- Hot: nóng
- Baking hot: nóng như thiêu
- Cold: lạnh
- Chilly: lạnh thấu xương
- Freeze: đóng băng
- Frosty: đầy sương giá
Từ vựng chủ đề thời tiết về lượng mưa
- Rainfall: lượng mưa
- Downpour: mưa lớn
- Torrential rain: mưa như thác đổ
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
- Weather: thời tiết
- Climate: khí hậu
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Wet: ướt sũng
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Clear: trời trong trẻo, quang đãng
- Fine: không mưa, không mây
- Windy: nhiều gió
- Breeze: gió nhẹ
- Gloomy: trời ảm đạm
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: trời nhiều mây
- Overcast: âm u
- Foggy : có sương mù
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Các hiện tượng thời tiết
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Rain: mưa
- Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
- Drizzle: mưa phùn
- Rain: mưa từng giọt
- Shower: mưa rào
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Hail: mưa đá
- Rainstorm: mưa bão
- Flood: lũ lụt
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Snow: tuyết
- Snowstorm: bão tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Blizzard: cơn bão tuyết
- Blustery: cơn gió mạnh
- Gale: gió giật
- Mist: sương muối
- Storm: bão
- Hurricane: Siêu bão
- Typhoon: bão lớn
- Tornado: lốc xoáy
- Rainbow: cầu vồng
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Những câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh
– Khi hỏi về thời tiết trong ngày, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây
- What’s the weather like today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Does Anna know what the weather will be like tonight?
(Anna có biết thời tiết sẽ như thế nào vào tối nay không?)
- Does John know if it’s going to be stormy tomorrow?
(John có biết trời sẽ có bão vào ngày mai không?)
- Did he see the weather forecast?
(Anh ấy đã xem dự báo thời tiết chưa?)
- What’s the forecast? What’s the forecast like?
(dự báo thời tiết thế nào?)
– Khi hỏi về thời tiết, khí hậu ở một địa điểm nào đó, các bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau
- What is the weather like in Australia, Justin?
(Thời tiết ở Úc như thế nào Justin?)
- How is the climate in London?
(Khí hậu ở London như thế nào?)
- Is it sunny much in Da Nang?
(Ở Đà Nẵng trời có nắng nhiều không?)
- How different is the weather between North Korea and South Korea?
(Thời tiết ở Triều Tiên và Hàn Quốc khác nhau ra sao?)
Những mẫu câu về giao tiếp tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng
- Sunny day, isn’t it!
Một ngày nắng đẹp đúng không!
- What a nice day!, What a beautiful day!
Thời tiết hôm nay đẹp quá!
- The weather is fine
Thời tiết đẹp, trời đẹp.
- The sun is shining
Trời đang nắng chói chang
- There is not a cloud in the sky
Trời chẳng có tí mây nào
- It’s going to be frosty tonight
Tối nay trời sẽ trở nên giá rét
- Bit nippy today
Thời tiết hôm nay hơi se lạnh.
- It’s below freezing
Thời tiết rét không chịu nổi.
- It doesn’t look like it is going to stop snowing today
Có vẻ trời hôm nay tuyết sẽ không ngừng rơi.
- It’s forecast to dull
Dự báo trời sẽ nhiều mây
- The sky is overcast
Trời hôm nay u ám quá
- We’re expecting a thunderstorm
Chúng tôi đoán là trời sắp có bão kèm theo sấm sét
- It’s starting to rain
Trời đang chuẩn bị mưa rồi
- It’s pouring with rain = It’s raining cats and dogs
Trời đang mưa to như trút nước
- It’s stopped raining
Trời đã ngừng mưa rồi
- It’s clearing up
Trời đang quang đãng dần
- The sun has come out
Mặt trời mọc
- The sun has just gone in
Mặt trời vừa lặn
- There is a strong raining
Trời đang mưa rất to
- The wind has dropped
Gió đã bớt lại rồi
- That sounds like thunder
Hình như có sấm
- That’s lightning
Hình như có chớp kìa
- What strange weather we’re having!
Thời tiết hôm nay kì lạ nhỉ
- It’s not a very nice day
Trời hôm nay chẳng đẹp gì cả
- What a terrible day! = What miserable weather!
Thời tiết hôm nay tệ thật
- It’s supposed to clear up later
Chắc là trời sẽ quang hơn sau đó
Cách dùng “It is” để miêu tả trong tiếng anh giao tiếp về thời tiết
Để miêu tả thời tiết, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “it is”:
It is + adjective
- It is windy today: Trời hôm nay có gió
- It’s cold and rainy today: Trời hôm nay vừa lạnh vừa mưa
It is a + adjective + day
- It’s a fine day today: Trời hôm nay thật đẹp
- It’s a foggy afternoon: Một buổi chiều nhiều sương mù
It is +verb-ing
- It’s storming outside: Ngoài kia trời có bão
- It’s raining: trời đang mưa
Chú ý: các bạn thường hay sử dụng nhầm lẫn danh từ, tính từ và động từ khi nói về thời tiết:
Ví dụ:
- It is snow => sai
- It is snowy => đúng
- The sun is snowing => đúng
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết
Johnny: My wife wants to go to the beach this weekend. Join with us?
Jennifer: That sound is fun. Do you know what the weather will be like?
Johnny: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend.
Jennifer: Is it going to be nice beach weather?
Johnny: I hope so.
Jennifer: Yeah. I hope it clears up to have nice pictures this weekend.
Johnny: Me too. I really want to go to the beach right now.
Jennifer: But you know that Phu Quoc weather is really unpredictable.
Johnny: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy.
Jennifer: I really wish the weather would just stay the same.
Johnny: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time.
Jennifer: Yeah, that would make things a lot easier.
>>> Mời xem thêm:
Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bạn muốn nói cái ghế đó, hay cái ghế này bạn thường dùng tay chỉ và dùng các từ đó, này, kia để xác định được đối tượng bạn đang nói đúng không nào?. Trong tiếng Anh người ta dùng Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) như this, that, these, those để chỉ, trỏ các sự vật hoặc người khác nhau. Cùng tìm hiểu kĩ hơn nhé.
Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là những từ dùng để chỉ, trỏ người hoặc vật (cái này, cái kia) dựa vào khoảng cách giữa người nói và người, vật đó.
Ví dụ:
- This is my laptop.
Cái (laptop) này là laptop của tôi.
- These are five pens you need.
Những cái (chiếc bút) này là năm chiếc bút mà bạn cần.
- How about that?
Thế còn cái kia? .
- I love those.
Tôi rất thích những cái đó (những người đó).
Lưu ý: Cần phân biệt được đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi cùng với danh từ ở phía sau.
Ví dụ:
- These books are useful.
Những quyển sách này có ích.
- These are useful books for you.
Đây (những cuốn sách này) là những cuốn sách có ích cho bạn.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
Đại từ chỉ định cũng là một loại Đại từ vậy nên có thể đứng linh hoạt nhiều vị trí giống các đại từ khác. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về vị trí của chúng nhé.
Đại từ chỉ định làm chủ ngữ
Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với nghĩa “đây là, kia là”.
Ví dụ:
- This is a beautiful dress.
Đây là một chiếc váy tuyệt đẹp.
- That smells!
Cái kia bốc mùi quá!
- These are stolen phones.
Kia là những chiếc điện thoại bị ăn trộm.
- Those are bikes my dad bought.
Kia là những chiếc xe đạp bố tôi đã mua.
Đại từ chỉ định làm tân ngữ
Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.
Ví dụ:
- Have you seen this?
Bạn đã thấy cái này bao giờ chưa?
- Don’t do that!
Đừng làm điều đó!
- Do you like these?
Bạn có thích những cái này không?
- Can I see those?
Tôi có thể xem những cái đằng kia không?
Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong một câu, thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước.
Ví dụ:
- There are two boxes. This is heavier than that.
Có hai chiếc hộp. Cái này nặng hơn cái kia.
- I bought some cookies. These are sweeter than those.
Tôi đã mua vài chiếc bánh quy. Những cái này ngọt hơn những cái ở kia.
Đại từ chỉ định đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Look at that!
Hãy nhìn thứ kia kìa!
- After that, we went home.
Sau đó, chúng tôi đã về nhà.
- Before this, we have done a lot of things.
Trước điều này, chúng tôi đã làm rất nhiều thứ.
Cách dùng đại từ chỉ định
Có bốn đại từ chỉ định trong tiếng Anh như sau:
- Đi với danh từ số ít/ danh từ không đếm được
This (cái này)
That (cái kia)
- Đi với danh từ số nhiều
These (những cái này)
Those (những cái kia)
Đại từ chỉ định This và These
This và These là hai đại từ dùng cho khoảng cách gần, This dùng cho danh từ số ít và không đếm được còn These dùng cho danh từ số nhiều.
Nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói
Ví dụ:
- I like this, but she prefers that.
Tôi thích cái này, nhưng cô ấy thích cái kia hơn?
- These are our seats.
Đây là chỗ ngồi của chúng ta.
- Put this on.
Mặc cái này vào.
Dùng để giới thiệu/ xác định một điều gì đó ở gần
Ví dụ:
- This is Mike, the new student in our class.
Đây là Mike, học sinh mới trong lớp chúng ta.
- These are my friends at primary school.
Đây là những người bạn của tôi ở trường tiểu học.
- Is this your new boyfriend?
Đây có phải bạn trai mới của bạn không?.
Chỉ sự việc sắp được nói đến
Ví dụ:
- Look at this! It is a newborn bird.
Nhìn này! Đây là một chú chim mới đẻ.
- This is going to be fun.
Điều này sẽ vui đây
Đại từ chỉ định That và Those
Để nói về các người, vật ở khoảng cách xa hơn, ta dùng đại từ That và Those. That dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được còn Those dùng cho danh từ số nhiều.
Nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói
Ví dụ:
- That is her garden.
Kia là khu vườn của cô ấy.
- Those were my dog’s puppies.
Kia đã từng là con của chú chó của tôi.
- Leave those alone.
Để họ yên đi.
Dùng để giới thiệu/ xác định một điều gì đó ở xa
Ví dụ:
- That is my parents. They are coming here.
Đằng kia là bố mẹ tôi. Họ đang đi tới đây.
- Is that Miss Kim?
Kia có phải cô Kim không?
- Are those our guests?
Kia có phải những vị khách của chúng ta không?
Nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra
Ví dụ:
- I heard that she had an accident last night. That is too bad.
Tôi nghe nói rằng cô ấy bị tai nạn tối qua. Điều đó thật tệ.
- That tasted good!
Cái này ăn ngon đấy!
Ngoài ra, đại từ chỉ định Those còn được dùng để thay cho “people” (những người), thường đi với cấu trúc mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- Those who study Hack Nao 1500 can remember a lot of new words.
Những người mà học sách Hack Não 1500 có thể nhớ được rất nhiều từ mới.
- I like those who love cats.
Tôi thích những người yêu mèo.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng đoạn văn mẫu viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Khi trò chuyện với bạn bè về những bộ phim mà mình yêu thích hoặc đang theo dõi bằng tiếng Anh bạn đã bao giờ bị bí từ chưa? Mặc dù trong đầu mình nghĩ được rất nhiều nhưng bạn lại không thể diễn tả được nó thành lời. Đừng lo lắng nhé, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng cũng như một số đoạn văn mẫu viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh.
Bố cục bài viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết về một bộ phim bạn cũng phải cân nhắc để viết sao cho đúng ý, đúng trình tự để người đọc có thể hiểu nội dung phim. Tránh việc viết lan man quá rườm rà hoặc quá ngắn và không đủ ý. Đoạn văn về một bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh sẽ thường nói về nội dung phim, các nhân vật, nhân vật nào mà bạn thích nhất, vì sao,… Dưới đây là dàn ý gợi ý khi viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
- What the movie is?
Đó là phim gì? Giới thiệu bộ phim.
- What kind of movie is?
Bộ phim đó thuộc thể loại nào?
Ví dụ:
- One of my favorite movies is Tom and Jerry. This movie was released many years ago and I started watching it when I was 3 years old.
Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là Tom và Jerry. Bộ phim này đã được phát hành nhiều năm trước và tôi bắt đầu xem nó khi tôi 3 tuổi.
- Why do you like that movie?
Vì sao bạn lại yêu thích bộ phim đó?
- How is the content of the movie?
Nội dung/ bố cục của bộ phim như thế nào?
Ví dụ:
- Tom and Jerry movie about 2 characters cat Tom misery and clever mouse Jerry mischievous. These are 2 enemies living in a house.
Bộ phim Tom and Jerry kể về 2 nhân vật chú mèo Tom khốn khổ và chú chuột Jerry thông minh tinh nghịch. Đây là 2 kẻ thù cùng sống trong một ngôi nhà.
- Who do you watch that movie with?
Bạn xem phim đó với ai?
Sau đó bạn có thể kết lại bằng việc nêu những cảm nhận, cảm xúc của bạn dành cho bộ phim.
Lưu ý: Bạn có thể thêm các chi tiết hoặc làm một dàn ý chi tiết hơn
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Từ vựng thông dụng để viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Hãy cùng tham khảo qua một số từ vựng thông dụng nhất về chủ đề này để làm phong phú vốn từ trước khi bắt tay vào làm một bài viết nhé.
Từ vựng về thể loại phim
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Historical movie |
phim cổ trang |
Musical movie |
phim ca nhạc |
Romance movie |
phim tâm lý tình cảm |
Sci-fi (science fiction) movie |
phim khoa học viễn tưởng |
Tragedy movie |
phim bi kịch |
Sitcom movie |
Phim hài dài tập |
War (Anti-war) Films |
Phim về chiến tranh |
Westerns Films |
Phim miền Tây |
Action movie |
phim hành động |
Adventure movie |
phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Cartoon |
phim hoạt hình |
Comedy |
phim hài |
Crime & Gangster Films |
Phim hình sự |
Drama movie |
phim chính kịch |
Documentary |
phim tài liệu |
Family movie |
phim gia đình |
Horror movie |
phim kinh dị |
Từ vựng tiếng Anh nói về phim
Cast |
dàn diễn viên |
Scene |
cảnh quay |
Celebrities |
những người nổi tiếng |
Coming soon |
sắp phát hành |
Character |
nhân vật |
Cinematographer |
người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Cameraman |
người quay phim |
Background |
bối cảnh |
Director |
đạo diễn |
Entertainment |
giải trí, hãng phim |
Các đoạn văn mẫu viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Viết về bộ phim Tom and Jerry bằng tiếng Anh
Famous cartoons Tom and Jerry have been associated with the childhood of many children, me too. It’s an animated series with funny and lovely details. The film is about living in the same house between cat (Tom) and mouse (Jerry), and sure that ransom and cats are difficult to become friends with. The film shows a poor cat Tom and clever mouse Jerry. Cat Tom has an owner who is extremely afraid of rats, so she always asks Tom to catch the mouse in a cave on the wall. The chase of cat Tom and mouse Jerry has created the laughter, excitement and success of the film. Besides, it is impossible not to mention the Spike in the movie. Dogs don’t like cats, neither does Spike. In many times chasing Jerry, Tom accidentally ruined Spike’s sleep and cat Tom was subjected to anger from the dog Spike. The content of the movie is simply that, but the movie Tom and Jerry always attracts audiences of many different ages thanks to the lovely characters as well as interesting details. This is a world famous cartoon and is one of the symbols of the film industry. I like this film very much.
Bản dịch:
Phim hoạt hình nổi tiếng Tom và Jerry đã gắn liền với tuổi thơ của rất nhiều bạn nhỏ, tôi cũng vậy. Đó là một bộ phim hoạt hình có các tình tiết hài hước và đáng yêu. Nội dung phim kể về cuộc sống chung một nhà giữa mèo (Tom) và chuột (Jerry), chắc chắn rằng chuột và mèo thì khó có thể thân thiết trở thành bạn với nhau được. Bộ phim thể hiện một chú mèo Tom tội nghiệp và chú chuột Jerry thông minh. Mèo Tom có một bà chủ vô cùng sợ chuột, bởi vậy bà ta luôn yêu cầu Tom phải bắt được chú chuột trong một cái hang ở trên vách tường. Màn rượt đuổi của mèo Tom và chuột Jerry đã tạo nên những tràng cười lớn, sự thú vị và thành công của bộ phim. Bên cạnh đó, không thể không kể đến chú chó Spike trong phim. Chó không thích mèo, Spike cũng vậy. Trong rất nhiều lần rượt đuổi Jerry, Tom vô tình đã phá mất giấc ngủ của Spike và mèo Tom đã phải hứng chịu sự tức giận tới từ chú chó Spike. Nội dung phim chỉ đơn giản là thế, tuy nhiên bộ phim Tom và Jerry luôn cuốn hút được khán giả ở nhiều độ tuổi khác nhau nhờ vào các nhân vật đáng yêu cũng như tình tiết thú vị. Đây là bộ phim hoạt hình nổi tiếng thế giới và là một trong những biểu tượng của công nghiệp điện ảnh. Tôi rất thích bộ phim này.
Viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh – phim Harry Potter
One of my favorite movies is the Harry Potter movie. A film about magic, the world of witchcraft but no less profound and interesting. Harry Potter is a series of films collaborated between the US and the UK. This fantasy film consists of 8 parts based on the novel Harry Potter by author J. K. Rowling. The film revolves around two main characters, Harry Potter and Lord Voldemort. The main plot of the movie is battles between good and bad witches.
The movie begins with Harry Potter living with his aunt’s house when his parents pass away. On Harry’s 11th birthday, Hagrid – a giant came to Harry and brought him to Hogwarts Magic School. Harry Potter and his friends, with their courage and intelligence, have uncovered countless dangerous secrets hidden in the magical world. The film is about the struggle between good and evil, and ultimately victory belongs to the good. After many times of being harmed, Harry Potter strongly graced and overcame the evil witch Voldemort. Harry Potter is a famous fantasy film in the world and is loved by many people. This is also a movie associated with many people’s childhood. You should watch this movie for entertainment and learning English effectively.
Bản dịch:
Một trong những bộ phim mà tôi thích nhất, đó chính là bộ phim Harry Potter. Một bộ phim về chủ đề phép thuật, thế giới phù thủy nhưng không kém phần sâu sắc và thú vị. Harry Potter là series phim được hợp tác giữa Mỹ và Anh. Bộ phim giả tưởng này bao gồm 8 phần dựa trên tiểu thuyết Harry Potter của tác giả J. K. Rowling. Bộ phim xoay quanh hai nhân vật chính là Harry Potter và Chúa tể Voldemort. Nội dung chính của bộ phim là những cuộc chiến giữa các phù thủy tốt và xấu.
Bộ phim được bắt đầu với bối cảnh Harry Potter đang sống với nhà dì khi bố mẹ đã qua đời. Vào dịp sinh nhật thứ 11 của Harry, Hagrid – một người khổng lồ đã tìm tới Harry và mang cậu đến với Trường học phép thuật Hogwarts. Harry Potter và những người bạn của mình, cùng với lòng dũng cảm và trí thông minh đã khám phá ra được vô số bí mật nguy hiểm ẩn chứa trong thế giới phép thuật. Bộ phim mang ý nghĩa về cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, và cuối cùng chiến thắng vẫn thuộc về cái thiện. Sau nhiều lần bị hãm hại, Harry Potter đã mạnh mẽ ơn và chiến thắng phù thủy độc ác Voldemort. Harry Potter là bộ phim viễn tưởng nổi tiếng trên thế giới và được rất nhiều người yêu thích. Đây cũng là bộ phim gắn liền với tuổi thơ của nhiều người. Bạn nên xem bộ phim này vừa để giải trí vừa học tiếng Anh vô cùng hiệu quả.
Viết về bộ phim Titanic bằng tiếng Anh
This is a movie I’ve seen so many times, the best love story I’ve ever seen. Even though I have watched this drama many times, every time I watch it, I still cry. You may wonder why I cry and cry so much. That’s because the movie has a romantic content and a beautiful setting.
The film tells the love story of Rose Dewitt Bukater and Jack Dawson. Rose is a beautiful and intelligent girl. She was forced to kiss Hockley – a person of the aristocracy, which made her resentful and want to commit suicide. Jack is a person of a different class than Rose. He is a poor young man with a free spirit with the same desire to come to America to start a business. Rose met Jack. The two develop feelings for each other after Jack saves Rose once she attempts to commit suicide. They love each other even though there is a great distance between them.
However, the ship had an accident on its way out. An iceberg caused the ship to crash and it was overflowed with water. Not everyone can escape safely. Jack sacrifices himself to keep Rose alive. Although it’s just a classic sad love story, it encompasses a wide range of emotions, laughter, anger, fear, and feelings of deep love. The story shows that the power of love can do anything. The two main actors that is Leonardo and Kate had an excellent role-playing. Also, the setting and staging of the boat surprised me. Last but not least, Celine Dion’s wonderful title song “My Heart Will Go on” is at the end of the story. Even if Jack has left Rose forever, her heart will continue to love.
Bản dịch:
Đây là một bộ phim tôi đã xem đi xem lại rất nhiều lần, một câu chuyện về tình yêu hay nhất mà tôi từng được xem. Mặc dù tôi đã xem bộ phim này nhiều lần, nhưng cứ lần nào xem tôi vẫn khóc. Có thể bạn sẽ thắc mắc vì sao tôi lại khóc và khóc nhiều đến như vậy. Lý do đó là bởi vì bộ phim có nội dung lãng mạn và bối cảnh tuyệt đẹp.
Nội dung bộ phim kể về câu chuyện tình yêu của Rose Dewitt Bukater và Jack Dawson. Rose là một cô gái xinh đẹp và thông minh. Cô bị ép hôn với Hockley – một người thuộc tầng lớp quý tộc, việc đó khiến cô uất ức và muốn tự tử. Jack là một người thuộc tầng lớp khác so với Rose. Anh là một chàng thanh niên nghèo với tinh thần tự do cùng ước muốn tới Mỹ để lập nghiệp. Rose đã gặp Jack. Cả hai đã nảy sinh tình cảm với nhau sau một lần Jack cứu Rose khi cô có ý định tự tử. Họ yêu nhau dù cho giữa họ có một khoảng cách rất lớn.
Tuy nhiên, con tàu đã gặp tai nạn trên đường khởi hành. Một tảng băng trôi đã khiến con tàu gặp nạn và nó đã bị nước tràn vào. Không phải ai cũng có thể thoát ra một cách an toàn. Jack đã hi sinh bản thân mình để Rose được tiếp tục sống sót. Mặc dù nó chỉ là một chuyện tình buồn mang tính kinh điển, nhưng nó bao gồm một phạm vi rộng lớn của những cảm xúc, tiếng cười, giận dữ, sợ hãi và cảm giác của một tình yêu sâu đậm. Câu chuyện cho thấy sức mạnh của tình yêu có thể làm tất cả mọi thứ. Hai diễn viên chính đó là Leonardo và Kate đã có một màn nhập vai xuất sắc. Ngoài ra, bối cảnh và dàn dựng con thuyền đã làm cho tôi vô cùng bất ngờ. Cuối cùng nhưng không thể không nhắc, bài hát chủ đề tuyệt vời “My heart will go on” của Celine Dion ở cuối câu chuyện. Ngay cả Jack đã rời bỏ Rose mãi mãi, trái tim của cô sẽ tiếp tục yêu.
>>> Mời xem thêm: Kiến thức về câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!