7 Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh | Phân Loại Và Cách Dùng
Trong giao tiếp tiếng Anh, đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) như I, you, he, she, it, we, they xuất hiện với tần suất rất cao. Những từ ngữ tưởng chừng đơn giản này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp lại danh từ và truyền tải thông tin một cách rõ ràng, tự nhiên hơn. Nhờ đó, câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu và linh hoạt hơn. Vậy đại từ nhân xưng có bao nhiêu loại? Chúng được sử dụng như thế nào trong giao tiếp? Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, sự vật hoặc hiện tượng được nhắc đến trong câu. Nhờ có đại từ nhân xưng, câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và tránh sự lặp lại không cần thiết, giúp người đọc hoặc người nghe dễ tiếp nhận thông tin hơn.
Ví dụ:
- Trước khi sử dụng đại từ nhân xưng: "Elon Musk is a visionary entrepreneur. Elon Musk founded Tesla and SpaceX. Elon Musk is known for his ambition to colonize Mars, and Elon Musk has invested in various innovative technologies."
- Sau khi sử dụng đại từ nhân xưng: "Elon Musk is a visionary entrepreneur. He founded Tesla and SpaceX. He is known for his ambition to colonize Mars and has invested in various innovative technologies."
Trong đoạn đầu, việc lặp lại “Elon Musk” quá nhiều lần khiến câu trở nên nặng nề và không tự nhiên. Khi sử dụng đại từ nhân xưng he, câu văn trở nên ngắn gọn hơn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
2. Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ, giúp câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Chúng thường đảm nhận vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Dưới đây là bảng tổng hợp 7 đại từ nhân xưng cơ bản, phân loại theo ngôi, số lượng, và đặc điểm về giới tính của chủ thể:
Đại từ nhân xưng |
Ngôi |
Số lượng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
I |
Ngôi thứ nhất |
Số ít |
Tôi |
I enjoy listening to music before bed. |
We |
Ngôi thứ nhất |
Số nhiều |
Chúng tôi |
We are planning a trip to Japan next year. |
You |
Ngôi thứ hai |
Số ít và số nhiều |
Bạn |
You should always believe in yourself. |
They |
Ngôi thứ ba số nhiều |
Số nhiều |
Bọn họ, bọn chúng |
They have just launched a new project. |
He |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Anh ấy |
He is my best friend from high school. |
She |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Cô ấy |
She loves painting in her free time. |
It |
Ngôi thứ ba |
Số ít |
Nó |
It is a beautiful day today. |
>> Tham khảo: 20+ quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
3. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng có thể đảm nhận hai vai trò chính:
- Chủ ngữ (Subject Pronoun): Đứng đầu câu, thực hiện hành động chính của câu.
- Tân ngữ (Object Pronoun): Nhận tác động của hành động từ chủ ngữ, có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng khi đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ:
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Ngôi của đại từ nhân xưng |
I |
Me |
Ngôi thứ nhất số ít |
We |
Us |
Ngôi thứ nhất số nhiều |
You |
You |
Ngôi thứ hai (số ít & số nhiều) |
He |
Him |
Ngôi thứ ba số ít (nam) |
She |
Her |
Ngôi thứ ba số ít (nữ) |
It |
It |
Ngôi thứ ba số ít (sự vật, động vật, khái niệm) |
They |
Them |
Ngôi thứ ba số nhiều |
Ví dụ:
- She always wakes up early to exercise. (Cô ấy luôn thức dậy sớm để tập thể dục.) → "She" là chủ ngữ thực hiện hành động "wakes up".
- My father gave me a new laptop for my birthday. (Bố tôi đã tặng tôi một chiếc laptop mới nhân dịp sinh nhật.) → "Me" là tân ngữ gián tiếp của động từ "gave".
4. Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
4.1 Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ khi nó đứng trước động từ chính, giúp xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động trong câu. Động từ được chia theo ngôi và số lượng của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She believes that hard work leads to success
- They often go hiking on the weekends.
4.2 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ sẽ đứng sau động từ chính hoặc sau giới từ, chịu tác động của hành động trong câu.
Ví dụ:
- She called me last night.
- The teacher gave them extra homework.
4.3 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp. Đại từ này thường đứng sau động từ chính và trước tân ngữ trực tiếp, giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She gave me a book for my birthday. (Tân ngữ trực tiếp là “a book”, tân ngũ gián tiếp là “me”)
- My father told us an interesting story last night. (Tân ngữ trực tiếp là “an interesting story”, tân ngữ gián tiếp là “us”)
4.4 Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ
Chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ của giới từ khi muốn chỉ rõ đối tượng chịu tác động của hành động hoặc địa điểm nơi hành động diễn ra. Trong trường hợp này, đại từ nhân xưng luôn đứng sau giới từ, giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Cấu trúc chung:
S + V + giới từ + đại từ nhân xưng |
Ví dụ:
- She always takes care of him.
- We were waiting for them at the airport.
Cách dùng đại từ nhân xưng
>> Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh
5. Các trường hợp đặc biệt của đại từ nhân xưng
5.1 Hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, để thể hiện quyền sở hữu, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronouns). Việc sử dụng những hình thức này giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và tránh lặp lại danh từ không cần thiết.
Sự khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
- Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi kèm với danh từ.
- Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) có thể đứng độc lập, thay thế cho cụm “tính từ sở hữu + danh từ”.
Bảng tổng hợp hai dạng sở hữu trong tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I |
My |
Mine |
We |
Our |
Ours |
You |
Your |
Yours |
He |
His |
His |
She |
Her |
Hers |
It |
Its |
Its |
They |
Their |
Theirs |
Ví dụ minh họa:
- Their house is bigger than our house.
- That laptop is yours, not mine.
5.2 Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Các đại từ này thường xuất hiện trong câu khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
Đại từ phản thân |
Ý nghĩa |
Myself |
Chính tôi |
Yourself |
Chính bạn |
Himself |
Chính anh ấy |
Herself |
Chính cô ấy |
Itself |
Chính nó |
Ourselves |
Chính chúng ta |
Yourselves |
Chính các bạn |
Themselves |
Chính họ |
Các đại từ phản thân trong tiếng Anh
5.3 Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns)
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu văn trở nên rõ ràng và có sức thuyết phục hơn. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ cần nhấn mạnh hoặc ở cuối câu.
Lưu ý: Về hình thức, các đại từ nhấn mạnh giống hệt với các đại từ phản thân.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ nhấn mạnh |
I |
Myself |
You |
Yourself |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
We |
Ourselves |
You |
Yourselves |
They |
Themselves |
6. Bài tập về đại từ nhân xưng
Bài tập 1: Điền các đại từ xưng hô phù hợp để hoàn thành câu
1. Michael is an excellent pianist. ________ has performed in many concerts.
2. Would ________ like to join us for a picnic this weekend?
3. Leonardo da Vinci painted many masterpieces. One of ________ most famous works is the Mona Lisa.
4. When the accident occurred, Sarah was present. ________ immediately called for help.
5. The cat just had kittens. Would ________ like to adopt one of ________?
6. Jake and Lucy are cousins. ________ often travel together during the summer.
7. This is Mr. Anderson. ________ is our new history teacher.
8. The basketball team won the championship. ________ celebrated with a big party.
9. My sister bought a new laptop, but ________ doesn’t like ________ very much.
Bài tập 2: Xác định đại từ nhân xưng trong câu
1. My best friend and I always share our secrets. (____, ____)
2. Sarah and Tom traveled to Japan last summer. (____)
3. Is John helping you with your homework? (____, ____)
4. She invited Mike and me to her birthday party. (____, ____, ____)
5. The baby was crying because the toy was taken away from him. (____, ____)
6. The teacher asked the students if they understood the lesson. (____, ____)
7. Did your parents tell you about the holiday trip? (____, ____)
8. James bought a new laptop. He is very happy with it. (____, ____)
Bài tập 3: Thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ nhân xưng thích hợp.
1. David and I went to the bookstore. David and I bought some new novels.
2. Laura is an excellent chef. Laura prepares delicious meals every day.
3. The cat is sleeping on the couch because the cat is tired.
4. Jack and Susan love playing tennis. Jack and Susan practice together every weekend.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Michael is an excellent pianist. He has performed in many concerts.
2. Would you like to join us for a picnic this weekend?
3. Leonardo da Vinci painted many masterpieces. One of his most famous works is the Mona Lisa.
4. When the accident occurred, Sarah was present. She immediately called for help.
5. The cat just had kittens. Would you like to adopt one of them?
6. Jake and Lucy are cousins. They often travel together during the summer.
7. This is Mr. Anderson. He is our new history teacher.
8. The basketball team won the championship. They celebrated with a big party.
9. My sister bought a new laptop, but she doesn’t like it very much.
Bài tập 2:
1. I - We
2. They
3. You - he
4. She - him - me
5. him - it
6. They
7. You - they
8. He - it
Bài tập 3:
1. David and I went to the bookstore. We bought some new novels.
2. Laura is an excellent chef. She prepares delicious meals every day.
3. The cat is sleeping on the couch because it is tired.
4. Jack and Susan love playing tennis. They practice together every weekend.
7. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết kiến thức về các đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh. Hãy áp dụng ngay vào các bài học và giao tiếp để nắm chắc hơn phần ngữ pháp này. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh hữu ích nữa nhé.
>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ