Ngữ pháp

200+ tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt

Tiếng Anh bao gồm một khối lượng lớn của tính từ và vô cùng đa dạng. Khi bạn muốn miêu tả về một ai đó hay nói về bất kỳ một điều gì, thì việc bổ sung thêm tính từ sẽ làm cho cách diễn đạt của câu văn trở nên thú vị và chi tiết hơn. Để giúp bạn tối ưu thời gian học tập và dễ dàng sử dụng tính từ vào trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi xin gửi đến bạn danh sách 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây. 

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh rất phong phú và nhiều kiểu dạng khác nhau, Dưới đây là cách để nhận biết tính từ trong câu dễ dàng nhé.

- Sau Tobe. Ví dụ: He’s smart, She’s beautiful, I’m good boy, You’re tall,…

- Sau các từ: Someone, Anyone, Something, Anything,.. Ví dụ: He’ll tell you something funny, Is there anything new?

- Sau động từ nói về cảm xúc: look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell. Ví dụ: I feel tired, He looks strong.

- Trước danh từ

- Những từ có đuôi tận cùng:

  • ful: Helpful, Wasteful, Joyfull,…
  • ive: Sensitive, Attractive,…
  • able: Affordable, Reliable, Enjoyable,…
  • ous: Serious, Generous, Jealous,…
  • cult: Difficult,…
  • ish: Stylish, Selfish,…
  • ed: Uninterested, Outdated, Excited,…
  • y: danh từ + ‘Y” trở  thành tính từ: Daily, Monthly, Friendly, Healthy, Lovely,…
  • al: Additional, Natural,…

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc online

Trật tự sắp xếp của tính từ tiếng Anh trong câu

Các tính từ trong tiếng Anh sẽ được sắp xếp chuẩn ngữ pháp theo trật tự sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích)

Ví dụ:

  • A  Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket

=> A beautiful big new black England leather jacket. 

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Absent

/ˈæb.sənt/

vắng mặt

Acceptable

/əkˈsept.ə.bəl/

chấp nhận được

Tanned

/tænd/

rám nắng

Various

/ˈveə.ri.əs/

đa dạng

Serious

/ˈsɪə.ri.əs/

nghiêm túc

Comfy

/ˈkʌm.fi/

dễ chịu

Profitable

/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/

đem lại lợi nhuận

Challenging

/´tʃælindʒiη/

mang tính thách thức

Fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

vô cùng tuyệt vời

Advanced

/ədˈvɑːnst/

nâng cao

Proud

/praʊd/

tự hào

Amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

đáng kinh ngạc

Vegetarian

/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

chay

Selfish

/ˈsel.fɪʃ/

ích kỉ

Guilty

/ˈɡɪl.ti/

tội lỗi

Helpful

/ˈhelp.fəl/

có ích

Married

/ˈmær.id/

đã cưới

Tasty

/ˈteɪ.sti/

ngon

Disappointed

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/

thất vọng

One-way

/ˌwʌnˈweɪ/

một chiều

Homesick

/ˈhəʊm.sɪk/

nhớ nhà

Professional

/prəˈfeʃ.ən.əl/

chuyên nghiệp

Engaging

/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

lôi cuốn

Employed

/ɪmˈplɔɪd/

có việc làm

Social

/ˈsəʊ.ʃəl/

mang tính xã hội

Wasteful

/ˈweɪst.fəl/

phí phạm

Appealing

/əˈpiː.lɪŋ/

thu hút

Chilled

/tʃɪld/

thư giãn

Joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

vui vẻ

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

Huge

/hjuːdʒ/

rất lớn

Chubby

/ˈtʃʌb.i/

mũm mĩm

Grateful

/ˈɡreɪt.fəl/

biết ơn

Nervous

/ˈnɜː.vəs/

lo lắng

Typical

/ˈtɪp.ɪ.kəl/

điển hình

Classy

/ˈklɑː.si/

quý phái

Colourful

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

Sunny

/ˈsʌn.i/

nhiều nắng

Liveable

/ˈlɪv.ə.bəl/

có thể sống được

Mind-blowing

/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/

làm sững sờ

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon miệng

Nasty

/ˈnɑː.sti/

gây khó chịu

Funny

/ˈfʌn.i/

vui tính

Smart

/smɑːt/

thông minh

Ordinary

/ˈɔː.dən.əri/

bình thường

Advanced

/ədˈvɑːnst/

tân tiến

Humid

/ˈhjuː.mɪd/

ẩm

Qualified

/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/

đủ khả năng

Bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

náo nhiệt

Thirsty

/ˈθɜː.sti/

khát nước

Golden

/ˈɡəʊl.dən/

làm bằng vàng

Due

/dʒuː/

đến hạn

Musical

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

về âm nhạc

Dry

/draɪ/

khô

Shy

/ʃaɪ/

nhút nhát

Same

/seɪm/

giống hệt

Terrible

/ˈter.ə.bəl/

tồi tệ

Crappy

/ˈkræp.i/

dở tệ

Further

/ˈfɜː.ðər/

thêm (nữa)

Confused

/kənˈfjuːzd/

bối rối

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

bình yên

Hyper

/ˈhaɪ.pər/

thừa năng lượng

Special

/ˈspeʃ.əl/

đặc biệt

Ashamed

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

Jobless

/ˈdʒɒb.ləs/

thất nghiệp

Original

/əˈrɪdʒ.ən.əl/

nguyên bản

Warm-hearted

/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd/

nhân hậu

National

/ˈnæʃ.ən.əl/

toàn quốc

Complicated

/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/

phức tạp

Needy

/ˈniː.di/

thiếu thốn tình cảm

Fair

/feər/

công bằng

Strange

/streɪndʒ/

kì lạ

Useless

/ˈjuːs.ləs/

vô dụng

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

Overpopulated

/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/

quá tải dân số

Gloomy

/ˈɡluː.mi/

ủ rũ

Frozen

/ˈfrəʊ.zən/

đông lạnh

Plain

/pleɪn/

nhạt

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

Enough

/ɪˈnʌf/

đủ

Average

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

(ở mức) trung bình

Dirty

/ˈdɜː.ti/

bẩn

Focused

/ˈfəʊ.kəst/

tập trung

Outside

/ˌaʊtˈsaɪd/

bên ngoài

Damaged

/ˈdæm.ɪdʒd/

bị hỏng

Ageing

/ˈeɪ.dʒɪŋ/

lão hóa

Jealous

/ˈdʒel.əs/

ghen tuông

Financial

/fɪˈnæn.ʃəl/

về mặt tài chính

Curly

/ˈkɜː.li/

(tóc) xoăn

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

Silly

/ˈsɪl.i/

ngớ ngẩn

Romantic

/rəʊˈmæn.tɪk/

lãng mạn

Cheap

/tʃiːp/

rẻ

Lucky

/ˈlʌk.i/

may mắn

Angry

/ˈæŋ.ɡri/

tức giận

Girly

/ˈɡɜː.li/

nữ tính

Local

/ˈləʊ.kəl/

thuộc địa phương

Good-looking

/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/

ưa nhìn

Favourite

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

Tipsy

/ˈtɪp.si/

ngà ngà say

Easy-going

/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/

dễ tính

Normal

/ˈnɔː.məl/

bình thường

Rare

/reər/

hiếm

Willing

/ˈwɪl.ɪŋ/

sẵn lòng

Lonely

/ˈləʊn.li/

cô đơn

Rainy

/ˈreɪ.ni/

nhiều mưa

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

cổ xưa

Skinny

/ˈskɪn.i/

gầy gò

Dull

/dʌl/

nhàm chán

Savoury

/ˈseɪ.vər.i/

có vị mặn

Clingy

/ˈklɪŋ.i/

hay đeo bám

Generous

/ˈdʒen.ər.əs/

hào phóng

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

sôi động

Unusual

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

khác thường

Comfortable

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

thoải mái

Oily

/ˈɔɪ.li/

nhiều dầu mỡ

Lovely

/ˈlʌv.li/

đáng yêu

Familiar

/fəˈmɪl.i.ər/

quen thuộc

Fresh

/freʃ/

tươi

Reasonable

/ˈriː.zən.ə.bəl/

phải chăng

Unnecessary

/ʌnˈnes.ə.ser.i/

không cần thiết

Interested

/ˈɪn.trəs.tɪd/

có hứng thú

Sociable

/ˈsəʊ.ʃə.bəl/

hoà đồng

Neat

/niːt/

gọn gàng

Lively

/ˈlaɪv.li/

sống động

Depressed

/dɪˈprest/

trầm cảm

Crispy

/ˈkrɪs.pi/

giòn

Broke

/brəʊk/

cháy túi

Slim

/slɪm/

thon thả

Cosy

/ˈkəʊ.zi/

ấm cúng

Popular

/ˈpɒp.jə.lər/

thịnh hành

Messy

/ˈmes.i/

bừa bộn

Tailor-made

/ˌteɪ.ləˈmeɪd/

may đo

Serious

/ˈsɪə.ri.əs/

nghiêm trọng

Fancy

/ˈfæn.si/

sang chảnh

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

tiện lợi

Touristy

/ˈtʊə.rɪ.sti/

quá đông du khách

Central

/ˈsen.trəl/

ở giữa

Old-fashioned

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

lỗi thời

Stylish

/ˈstaɪ.lɪʃ/

kiểu cách

Scared

/skeəd/

sợ hãi

Unhealthy

/ʌnˈhel.θi/

không tốt cho sức khoẻ

Eye-catching

/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/

bắt mắt

Viral

/ˈvaɪə.rəl/

lan truyền nhanh

Rich

/rɪtʃ/

giàu

Hopeless

/ˈhəʊp.ləs/

vô vọng

Suitable

/ˈsuː.tə.bəl/

phù hợp

Tidy

/ˈtaɪ.di/

gọn gàng

Excellent

/ˈek.səl.ənt/

xuất sắc

Spicy

/ˈspaɪ.si/

cay

Moody

/ˈmuː.di/

tâm trạng thất thường

Stellar

/ˈstel.ər/

thuộc về sao

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

Lunar

/ˈluː.nər/

thuộc về mặt trăng

Strict

/strɪkt/

nghiêm ngặt

Indoor

/ˌɪnˈdɔːr/

trong nhà

Strong

/strɒŋ/

nồng

Common

/ˈkɒm.ən/

phổ biến

Punctual

/ˈpʌŋk.tʃu.əl/

đúng giờ

Loose

/luːs/

rộng

Hidden

/ˈhɪd.ən/

bị ẩn giấu

Sparkling

/ˈspɑː.klɪŋ/

có ga

Pleasant

/ˈplez.ənt/

dễ chịu

Western

/ˈwes.tən/

phương Tây

Exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

gây hứng thú

Cramped

/kræmpt/

chật chội

Enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

thích thú

Cruel

/ˈkruː.əl/

tàn nhẫn

Inexpensive

/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/

rẻ

Attractive

/əˈtræk.tɪv/

hấp dẫn

Playful

/ˈpleɪ.fəl/

hay bông đùa

Personal

/ˈpɜː.sən.əl/

riêng tư

Sweet

/swiːt/

ngọt

Kind

/kaɪnd/

tốt bụng

Curvy

/ˈkɜː.vi/

đầy đặn

Safe

/seɪf/

an toàn

Single

/ˈsɪŋ.ɡəl/

độc thân

Inventive

/ɪnˈven.tɪv/

có nhiều sáng kiến

Friendly

/ˈfrend.li/

thân thiện

Short-tempered

/ˌʃɔːtˈtem.pəd/

nóng tính

Delighted

/dɪˈlaɪ.tɪd/

hài lòng

Pricey

/ˈpraɪ.si/

đắt đỏ

Mad

/mæd/

điên

Shiny

/ˈʃaɪ.ni/

bóng loáng

Undercooked

/ˌʌn.dəˈkʊkt/

chưa nấu kĩ

Excited

/ɪkˈsaɪ.tɪd/

hào hứng

Raw

/rɔː/

sống (chưa chín)

Hangry

/ˈhæŋ.ɡri/

cáu vì đói

Yummy

/ˈjʌm.i/

ngon

Outdated

/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/

lỗi thời

Poor

/pɔːr/

nghèo

Dirty

/ˈdɜː.ti/

bẩn

Reliable

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

đáng tin

Rude

/ruːd/

thô lỗ

Affordable

/əˈfɔː.də.bəl/

vừa túi tiền

Possible

/ˈpɒs.ə.bəl/

có thể

Awful

/ˈɔː.fəl/

kinh khủng

Uninterested

/ʌnˈɪn.tər.es.tɪd/

hờ hững

Modern

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

tính từ thông dụng trong tiếng Anh

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh

Hy vọng bài viết đã giúp bạn học thêm được nhiều tính từ Tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin giao tiếp và viết bài tốt hơn. Theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra, là một trong những thì được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Vì vậy, chúng ta hãy xem xét cách sử dụng biểu mẫu quan trọng này một cách chi tiết.

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: 5 ứng dụng cần thiết trong học tiếng Anh

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các trường hợp sau:

Để nói về các hành động và tình huống đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ,

  • I’m reading a book. Tôi đang đọc một cuốn sách.
  • She’s having dinner now. Bây giờ cô ấy đang ăn tối.

Để chỉ một hành động dài hạn đang diễn ra. Nó có thể không xảy ra trong thời điểm chính xác này, nhưng nó đang xảy ra trong khoảng thời gian chung này. Ví dụ,

  • They’re not working with us this year. Họ không làm việc với chúng tôi trong năm nay.
  • He’s studying Economics at university. Anh ấy đang học Kinh tế tại trường đại học.

Để nói về một sự kiện được lên kế hoạch trong tương lai gần. Ví dụ;

  • They’re meeting the clients next Monday. Họ sẽ gặp khách hàng vào thứ Hai tới.
  • She’s not working next week. Cô ấy không làm việc vào tuần tới.

Để nói về những tình huống xảy ra thường xuyên và gây khó chịu, thường được kết hợp với trạng từ 'always'. Ví dụ,

  • My brother is always leaving dirty clothes around the house. Anh trai tôi luôn để quần áo bẩn khắp nhà.
  • Sally is always complaining about her job. Sally luôn phàn nàn về công việc của mình. 

Để nói về những tình huống thay đổi. Ví dụ,

  • She’s getting better and better at English because she practices a lot. Cô ấy ngày càng giỏi tiếng Anh hơn vì cô ấy luyện tập rất nhiều.
  • The weather is getting much warmer. Thời tiết đang trở nên ấm hơn nhiều.

Cách hình thành thì hiện tại tiếp diễn

I am

I’m not

Am I?

You are

You’re not

Are you?

He is

He’s not

Is he?

She is

She’s not

Is she?

It is

It’s not

Is it?

We are

We’re not

Are we?

You are

You’re not

Are you?

They are

They’re not

Are they?

 

Câu khẳng định trong Thì hiện tại tiếp diễn

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt

Để đặt câu khẳng định ở hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng chủ ngữ theo sau là dạng thích hợp của động từ phụ 'to be' và động từ chính ở dạng -ing.

Chủ ngữ + am / is / are + động từ + ing

Ví dụ: 

  • I’m doing my homework. Tôi đang làm bài tập về nhà của tôi.
  • My sister’s sitting on the sofa. Em gái tôi đang ngồi trên ghế sofa.
  • They’re riding their bikes. Họ đang đạp xe.

Câu phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn

Để làm cho câu phủ định ở hiện tại tiếp diễn, chúng ta chỉ cần thay đổi động từ phụ 'to be' từ tích cực sang phủ định.

Chủ ngữ + am / is / are not + động từ + ing

Ví dụ:

  • I’m not doing my homework. Tôi không làm bài tập về nhà.
  • My sister’s not sitting on the sofa. Em gái tôi không ngồi trên ghế sofa. 
  • They’re not riding their bikes.   Họ không đi xe đạp. 

Câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn

Để đặt câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn, bạn đảo chủ ngữ và động từ phụ 'to be'. Vì vậy, cấu trúc là:

Am / is / are + chủ ngữ + động từ + ing

Ví dụ:

  • Are you doing your homework? Bạn đang làm bài tập về nhà của bạn?
  • Is your sister sitting on the sofa? Em gái của bạn đang ngồi trên ghế sofa?
  • Are they riding their bikes? Họ đang đi xe đạp của họ?

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

>> Mời xem thêm: cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Động từ KHÔNG được sử dụng trong Thì hiện tại tiếp diễn

Có rất nhiều động từ không thể được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Đây là những động từ không phải là hành động nhưng mô tả trạng thái hoặc sở thích. Đối với những động từ này, chúng ta sử dụng thì  hiện tại đơn . Ví dụ:

  • I’m hating you. (Sai) Tôi đang ghét bạn
  • I hate you. (Đúng) Tao ghét mày
  • He’s loving the cake. (Sai) Anh ấy thích bánh ngọt
  • He loves the cake. (Đúng) Anh ấy thích bánh ngọt.

Dưới đây là ví dụ về các động từ ưu tiên không thể được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn: 

  • to love
  • to like
  • to hate
  • to dislike
  • to care
  • to mind
  • to want
  • to wish
  • to prefer
  • to appreciate

Dưới đây là một số động từ trạng thái cũng không được sử dụng trong hiện tại tiếp diễn:

  • to know
  • to remember
  • to understand
  • to forget

Quy tắc này cũng áp dụng cho năm giác quan:

  • to feel
  • to hear
  • to see
  • to smell
  • to taste

Và với các động từ thể hiện một ý tưởng hoặc niềm tin:

  • to think
  • to suppose
  • to believe
  • to feel
  • to doubt
  • to assume
  • to consider

Các động từ khác chỉ được sử dụng ở thì hiện tại đơn là:

  • to seem
  • to look (giống)
  • to be
  • to have (để sở hữu)
Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh

Dạng câu so sánh là dạng cấu trúc quen thuộc với các bạn học ngoại ngữ. Trong đó có cấu trúc The more...the more giúp bạn thu hút, thuyết phục và so sánh hấp dẫn hơn. Vậy The more đi với từ gì? cách dùng The more ra sao? so sánh The more như thế nào,…? Cùng tìm hiểu nhé.

Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh

Cấu trúc The more...the more... là 1 dạng so sánh kép (Double Comparative) diễn đạt sự thay đổi về tính chất của 1 chủ thể A sẽ dẫn đến sự thay đổi song song của 1 tính chất khác thuộc chủ thể A hay 1 chủ thể B nào đó.

Ví dụ:

  • The more beautiful the car is, the more expensive you have to pay.

Chiếc xe hơi càng đẹp, bạn càng phải trả giá đắt.

  • The more big contract is, the more careful you are.

Hợp đồng càng lớn, bạn càng phải cẩn thận.

  • The more you call, the more he hates you.

Bạn càng gọi nhiều, anh ta càng ghét bạn.

>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội

Các dạng cấu trúc The more the more

Đối với cách dùng The more the more thì chúng ta sẽ có 3 dạng chính sau đây:

The more the more với danh từ

Công thức The more:

The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The more clothes you buy, the more money you pay.

Bạn càng mua nhiều quần áo, bạn càng phải trả nhiều tiền.

  • The more homework you do, the more knowledge you know.

Bạn càng làm nhiều bài tập, bạn càng biết nhiều thức.

  • The more TV you watch, the more information you have.

Bạn càng xem nhiều TV, bạn càng có nhiều thông tin.

The more the more với động từ

Công thức The more:

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The more you say, the more they miss.

Bạn càng nói nhiều, họ càng không hiểu.

  • The more you call, the more they turn off.

Bạn càng gọi nhiều, họ càng tắt máy.

  • The more you know, the more you earn.

Bạn càng biết nhiều, bạn càng kiếm được nhiều.

The more the more với tính từ

Với tính từ ngắn:

Công thức The more:

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Ví dụ:

  • The slower you go, the later you arrive.

Bạn càng đi chậm thì bạn càng đến muộn đó.

  • The harder you study, the better you get.

Bạn càng học tập chăm chỉ, bạn càng đạt kết quả tốt.

Với tính từ dài:

Công thức The more:

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2: càng … càng …

Ở dạng công thức trên, The more sẽ kết hợp với tính từ dài để tạo nên dạng so sánh kép.

Ví dụ:

  • The more careful you are, the more perfect your project is.

Bạn càng cẩn thận thì dự án của bạn càng hoàn hảo.

  • The more useful the service is, the more successful you are.

Dịch vụ càng hữu ích thì bạn càng thành công.

  • The more difficult the situation is, the more resilient Adam is.

Tình huống càng khó khăn thì Adam càng kiên cường.

Cấu trúc The more the more với câu so sánh

Bên cạnh các dạng cấu trúc The more the more ở trên, bạn cũng nên hiểu rõ và nắm vững 1 vài cách tạo nên cấu trúc này với câu so sánh:

The less + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … ít thì càng … nhiều

Ví dụ:

  • The less you call him, the more he wants to meet you.

Bạn càng ít gọi cho anh ta, anh ta càng muốn gặp bạn.

  • The less you waste money, the more you become rich.

Bạn càng lãng phí ít tiền bạc, bạn càng trở nên giàu có.

The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The more Susan reads. the smarter she gets.

Susan càng đọc nhiều thì cô ấy càng trở nên thông minh hơn.

  • The more you practice, the better your health is.

Bạn càng luyện tập nhiều, sức khỏe của bạn càng tốt.

The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The shorter the game is, the more difficult it is.

Trò chơi càng ngắn thì nó càng khó.

  • The harder you work, the more successful your project is.

Bạn càng làm việc chăm chỉ thì dự án của bạn càng thành công.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Could you please trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Could you please trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn có thể thường xuyên bắt gặp những câu đề nghị hoặc câu yêu cầu rất nhiều. Trong đó có cấu trúc could you please là một dạng câu yêu cầu/ đề nghị ai đó làm việc gì một cách lịch sự đồng thời nhấn mạnh về mức độ quan trọng của yêu cầu.

Cấu trúc could you please và cách sử dụng

Dạng cấu trúc này thể hiện tính lịch sự, đồng thời bày tỏ thái độ thành khẩn và mức độ cấp thiết của chủ thể.

Cấu trúc Could you please:

Could you + (please) + V (nguyên mẫu) + …

Bạn có thể vui lòng làm gì đó….

Ví dụ:

  • Could you please park your car somewhere else?

Bạn có thể đỗ xe của bạn ở chỗ khác được chứ?

  • Could you please help me fix this table?

Bạn có thể vui lòng giúp tôi sửa lại cái bàn này được không?

  • Could you please send me some photos of quality?

Bạn có thể vui lòng gửi tôi một vài bức ảnh về chất lượng được chứ?

Chú ý: Trong tiếng Anh, khi dùng mẫu câu đề nghị với “would, can, could” thường please sẽ có vị trí ở đầu hoặc cuối câu. Thế nhưng, please còn có thể đứng ở giữa câu, nhằm thể hiện sự yêu cầu/ đề nghị một cách mãnh liệt hơn.

Ví dụ:

  • Could you say that again, please?

Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?

  • Please could you talk about that again?

Xin vui lòng bạn có thể nói về điều đó một lần nữa?

  • Could you please say that again?

Bạn có thể vui lòng nói lại lần nữa được không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Would you like?

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng “possibly” để thay thế đối với “please” giúp cho đề nghị lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Could you possibly close the window?

Bạn có thể đóng cửa sổ vào được chứ?

  • Could you possibly send me the photo of cargo?

Bạn có thể gửi cho tôi ảnh của hàng hóa được không?

  • Could you possibly call me tonight?

Bạn có thể gọi cho tôi vào tối nay không?

Đây là một trong những cách giúp cho lời yêu cầu hoặc đề nghị của bạn trở nên hay hơn, bởi vì mẫu câu sử dụng possibly nghe sẽ có vẻ lịch sự hơn.

Bên cạnh đó, khi sử dụng couldn’t sẽ thể hiện mong muốn của người nói/ chủ thể hi vọng về một câu trả lời có lý hơn.

Ví dụ:

  • Couldn’t you listen a phone in 30 seconds?

Bạn không thể nghe máy trong 30 giây sao?

  • Couldn’t you buy it for me?

Bạn không thể mua nó cho tôi được sao?

Một số dạng cấu trúc thay thế Could you please trong tiếng Anh

Cấu trúc Will/ would you (please)

Cấu trúc will/ would you please sẽ mang nghĩa tương tự với cấu trúc can you please “bạn có thể làm ơn…”

Cấu trúc will/ would you kém lịch sự hơn so với cấu trúc can you please. Will/ would có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.

Will/would you (please) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Will you please book a trip on tomorrow?

= Could you please book a trip on tomorrow?

Bạn vui lòng đặt một chuyến đi vào ngày mai được không?

  • Lock the door, will you?

= Could you please lock the door?

Khóa cửa được không?

Chú ý: Bởi tính kém lịch sự, vì vậy bạn hãy sử dụng dạng cấu trúc will/ would thay thế cho could you please đối với các ngữ cảnh thân mật hoặc suồng sã, cũng như phải thật sự thân thiết.

Will/ would còn có thể được dùng đối với lời yêu cầu ở ngôi thứ ba:

Ví dụ:

  • Would you invite Mr.john to the restaurant tonight? If he goes, please tell him to bring money

Bạn có thể vui lòng mời ngài John tới nhà hàng tối nay không? Nếu như anh ấy đi, hãy nói anh ta mang theo tiền.

  • Would anyone who knows how to repair this machine, please go out and meet me.

Có bất kỳ ai biết sửa chữa chiếc máy này thì ra ngoài và gặp tôi nhé.

Cấu trúc Can you (please)

Đối với các tình huống không cần quá lịch sự, bạn có thể dùng cấu trúc can you please để thay thế dành cho cấu trúc could you please.

Cấu trúc can you please:

Can you (please) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Can you please bring money?

= Could you please bring money?

Bạn có thể mang theo tiền được không?

  • Can you please tell me about him?

= Could you please tell me about him?

Bạn có thể nói cho tôi về anh ta được chứ?

>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh

Khi bạn muốn trình bày lý do, nguyên nhân, diễn đạt sự tương phản, thì những cấu trúc Because of, Because, In spite of được sử dụng rất thường xuyên. Cùng tìm hiểu cách dùng và phân biệt các cấu trúc này qua tiếng Anh nhé.

Định nghĩa về cấu trúc because of, because và in spite of

Because là một giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Because of là một giới từ kép, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.

In spite of là dùng như một giới từ, đứng trước danh từ hoặc V-ing để chỉ sự tương phản cho một hành động.

Cấu trúc because of, because và in spite of

Cấu trúc because trong tiếng Anh

Because + S + V + O

Ví dụ: 

  • I love it because it is very beautiful 
  • She never eat meat because she is a vegetarian

Cấu trúc because of trong tiếng Anh

Because of + N/ N phrase / V-ing

Ví dụ: 

  • I pass the essay because of his help
  • I angry because of you3

Cấu trúc in spite of trong tiếng Anh

In spite of + N /NP /V-ing, clause

Clause + In spite of + N / NP /V-ing

Ví dụ:

  • In spite of being married, he still got in an affair with a young lady.
  • He had an affair with a young lady in  spite of being married

 

Phân biệt cấu trúc because of, because và cấu trúc in spite of

  • Sau Because phải là một mệnh đề.
  • Because of, In spite of không được là mệnh đề mà là một danh từ/ cụm danh từ/ V-ing hoặc đại từ.

Cách chuyển câu từ cấu trúc because sang cấu trúc because of

Quy tắc chung khi chuyển đổi (Because sang Because of) là biến đổi mệnh đề sau Because thành một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing. Một số quy tắc để chuyển đổi từ Because sang Because of như sau:

Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau

Nếu thấy 2 chủ ngữ của 2 vế trong câu giống nhau, bạn bỏ chủ ngữ vế Because, động từ sau đó thêm đuôi (ING).

Ví dụ:

Because Linh is tall, She can reach the book on the shelf.

=> Because of being tall, Linh can reach the book on the shelf

Nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…”

Sau khi giản lược theo quy tắc 1, nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…” thì giữ lại danh từ/cụm danh từ đó.

Ví dụ:

Because there was a storm, everyone was at home.

=>  Because of a storm, everyone was at home.

Trong trường hợp này, bạn sẽ không sử dụng “Because of being a storm” mà dùng “Because of a storm”.

Nếu có danh từ và tính từ ở vế Because

Khi vế Because có nhắc đến cả tính từ và danh từ, bạn chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ:

        Because the wind is strong, they can’t jogging

          => Because of the strong wind, they can’t jogging

Nếu vế Because không có danh từ

Nếu vế Because không có danh từ, bạn sẽ đổi tính từ/trạng từ thành danh từ và có thể sử dụng tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  1. Because it is windy, they can’t jogging

          => Because of the wind, they can’t jogging

  1. Because he acted badly, she doesn’t like him

 => Because of his bad action, she doesn’t like him

>>> Mời xem thêm: Chi tiết về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu Trúc Apologize - Phân Biệt Apologize Và Sorry

 

Bên cạnh cách xin lỗi phổ biến với “I’m sorry”, người bản xứ còn thường hay dùng Apologize khi muốn bày tỏ sự hối lỗi một cách trang trọng hơn vì đã làm phiền hay gây ra tổn hại cho người khác. Cùng Pantado tìm hiểu ngay cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm ngay trong bài viết này nhé!

1. “Apologize” là gì?

“Apologize” là một nội động từ mang nghĩa là “xin lỗi”, được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự chân thành, trang trọng và nhận trách nhiệm về mình vì đã gây ra sự bất tiện, khó chịu hay tổn thương, tổn hại người khác. 

Cách viết: 

  • Apologize: /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Mỹ)
  • Apologise: /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Anh)

Ví dụ: 

  • I apologized for calling you at midnight. (Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn lúc nửa đêm.)
  • I apologize for breaking the bowl. (Con xin lỗi vì đã làm vỡ cái bát.)

2. Cấu trúc Apologize thường gặp

“Apologize” thường đi kèm với 2 giới từ là “to” và “for” để thể hiện sự hối lỗi với ai đó về những việc đã gây ra.

2.1 Apologize to sb: Xin lỗi ai

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody: Xin lỗi ai đó

Cách dùng: Sử dụng để chỉ rằng “Ai xin lỗi ai đó”

Ví dụ: 

  • She apologized to her mom for telling lies. (Cô ấy xin lỗi mẹ vì đã nói dối.)
  • Henry apologized to his leader for missing the deadline. (Henry xin lỗi trưởng nhóm của anh ấy vì đã trễ hạn công việc.)

Cấu trúc Apologize to somebody

Cấu trúc Apologize to somebody

2.2 Apologize for sth: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc:

Apologize + for + something/ V-ing

 

Cách dùng: Sử dụng khi muốn xin lỗi vì cái gì hay đã làm điều gì

Ví dụ: 

  • The airline apologized for the delayed flight. (Hãng hàng không xin lỗi vì trễ chuyến bay.)
  • Maria apologized for disrupting class. (Maria xin lỗi vì đã mất trật tự trong lớp.)

>> Xem thêm: Cách dùng Remember: Remember to V hay V-ing?

2.3 Apologize to sb for doing sth: Xin lỗi ai đó vì đã làm gì

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody + for + V-ing/ something: Xin lỗi ai vì điều gì

Cách dùng: Dùng để chỉ ai đó muốn xin lỗi ai vì đã làm gì, xin lỗi vì cái gì.

Ví dụ:

  • She apologized to me for her son’s rudeness.  (Cô ấy xin lỗi tôi vì sự thô lỗ của con trai cô ấy.)
  • He apologized to his team for forgetting the appointment. (Anh ấy xin lỗi nhóm của anh ấy vì đã quên cuộc hẹn.)

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

2.4 Apologize that clause: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc: 

S + apologize + that + clause: Xin lỗi vì điều gì

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc khi muốn diễn đạt lời xin lỗi trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: 

  • I apologize that our company didn’t inform you earlier. (Tôi xin lỗi vì công ty tôi đã không thông báo sớm cho bạn.)
  • She apologized that her comments may have offended someone. (Cô ấy xin lỗi vì lời nói của mình có thể đã làm phật ý ai đó.)

3. Một số cụm từ với Apologize

  • Sincerely apologize: Chân thành xin lỗi

Ex: We sincerely apologize for this inconvenience.

  • Formally apologize: Xin lỗi một cách trang trọng

The president formally apologized to the public.

  • Publicly apologize: Xin lỗi công khai

That actress publicly apologized on social media.

  • Apologize in advance: Xin lỗi trước

We apologize in advance for the noise during the renovation.

  • Refuse to apologize: Từ chối xin lỗi

Danny refused to apologize for his action. 

Một số cụm từ đi với Apologize

Một số cụm từ đi với Apologize

>> Tham khảo: Take for grandted là gì? Cách dùng chi tiết

4. Phân biệt Apologize và Sorry

Tiêu chí

Apologize

Sorry

Từ loại

Động từ (Verb)

Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh

Trang trọng, nghiêm túc thường dùng trong văn viết và công việc

Thân mật, đời thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc

  • Apologize to sb
  • Apologize for sth
  • Apologize to sb for sth
  • Apologize that + clause
  • Sorry for sth
  • I’m sorry that + clause

Ví dụ

We apologize for any frustration this may have caused.

I’m sorry for being late.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “Apologize” hoặc “Sorry” vào chỗ trống

1. I __________ for being late to the meeting.

2. We __________ for the delay and thank you for your patience.

3. She said she was __________ for what she said.

4. I __________ to my friend for missing her birthday party.

5. I'm really __________ to hear about your grandmother.

Đáp án: 

1. apologize

2. apologize

3. sorry

4. apologized

5. sorry

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I’m sorry I forgot your birthday. (apologize)
→ ___________________________________________

2. She said she was sorry for being rude. (apologize)
→ ___________________________________________

3. We’re sorry about the late delivery. (apologize)
→ ___________________________________________

Đáp án:

1. I apologize for forgetting your birthday.

2. She apologized for being rude.

3. We apologize for the late delivery.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

6. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm. Để phân biệt nhanh Apologize và Sorry, các bạn có thể nhớ rằng Apologize là động từ, mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết. Ngược lại, Sorry là một tính từ, mang tính thân mật, gần gũi, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn thường xuyên để học thêm các kiến thức tiếng Anh hay khác nhé!

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn làm tốt phần writing. Cùng tìm hiểu phần kiến thức nay qua bài viết sau nhé!

Câu phức trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa về câu phức trong tiếng Anh

– Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) là câu gồm 2 mệnh đề trở lên và trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

– Mệnh đề phụ thuộc này thường được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (because, although, while, after,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom, whose, that…).

Một số liên từ trong tiếng Anh phụ thuộc

Before,because

If,even if,even though

After,although,as,as long as,as much as,as if,as soon as,as though

In order to,once, in case,

When, whenever, whereas, where, wherever,while, Unless, until,

Since,so that, that, though

Ví dụ:

When John came home, his family was having lunch.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘When John came home’)

Laura will go to the cinema with her boyfriend if it’s nice.

(mệnh đề phụ thuộc là ‘if it’s nice’)

Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party, She didn’t go. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party’)

>>> Có thể bạn quan tâm: các website học tiếng anh online miễn phí

Câu ghép trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa

– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

– Mỗi 1 mệnh đề đều có tầm quan trọng và có thể đứng một mình.

Các cách ghép câu trong tiếng Anh

Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh

Sử dụng các liên từ (conjunction)

Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (có cách gọi tắt dễ nhớ là FANBOYS)

  • For: vì,:dùng để chỉ nguyên nhân

Ví dụ:

Harry never comes back that apartment, for it is very awful.

 (Harry sẽ không bao giờ quay lại căn hộ đó vì nó quá kinh khủng.)

  • And: và

Ví dụ:

She likes eating beef steak and she always goes to “Steak Out” to eat it

 (Cô ấy thích ăn bò bít tết và cô ấy thường đi đến cửa hàng “Steak Out” để ăn)

  • nor: không…cũng không…

Ví dụ:

Laura doesn’t eat, nor does she drink anything.

(Laura không ăn cũng không uống gì cả.)

  • but: nhưng (chỉ sự mâu thuẫn)

Ví dụ:

Peter studied very hard but he didn’t get mark 8.

(Peter đã học rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không đạt được 8 điểm)

  •  or: hoặc (dùng để bổ sung một lựa chọn khác)

Ví dụ:

You should take up exercise everyday or your health will get worse.

 (Bạn nên tập thể dục hằng ngày hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên yếu hơn.)

  •  yet: nhưng (dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước)

Ví dụ:

Tonny is handsome, yet he isn’t kind.

(Tonny ta đẹp trai nhưng không tốt bụng.)

  • so: vì vậy (dùng để nói về một kết quả của sự việc nhắc đến trước đó)

Ví dụ:

Traffic is brought to a standstill, so she is late.

 (Giao thông bị tắc nghẽn nên cô ấy đến muộn)

Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:

Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)

  • Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: although; even though; in spite of;, However,…
  • Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as; …= and

Ví dụ:

My sister is so beautiful; moreover, she is excellent.

 (Chị tôi rất xinh đẹp, ngoài ra, chị ấy còn thông minh nữa)

  • However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …=but, yet

Ví dụ:

My brother gets obesity; however, he doesn’t take up exercise.

(Anh trai của tôi bị béo phì, tuy nhiên, anh ấy cũng không tăng cường tập thể dục)

  • Otherwise; either … or; neither … nor; …= or

Ví dụ:

We should take a taxi; otherwise, we will be late the conference

(Chúng ta nên bắt taxi, nếu không,chúng ta sẽ bị muộn buổi hội nghị)

  • Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …= so

Ví dụ:

Milan wants to wake up early; therefore, she goes to bed at 9pm.

(Milan muốn dậy sớm, do đó, cô ấy đã đi ngủ lúc 9h tối)

Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

  • Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;) khi hai mệnh đề độc lập đó có quan hệ gần gũi
  • Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Ví dụ:

My father is reading newspaper, my mother is preparing dinner.

 (Bố tôi đang đọc báo, mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối)

>>> Mời xem thêm: Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn có biết ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh là gì không? Cách phân biệt nội động từ, ngoại động từ là như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về Nội động từ và Ngoại động từ trong bài viết dưới đây nhé!

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Định nghĩa về nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ trong tiếng Anh là gì?

  1. Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không cần có thêm bổ ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. 
  2. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
  3. Các nội động từ tiếng Anh không thể chuyển sang bị động.
  4. Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, arrive, die, lie, sleep, …

Ví dụ:

  • She laughed.
  • Baby cried.
  • The children went to the zoo yesterday.
  • Tom walked to the park.

Ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ thể hiện hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật khác, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.

Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…

 Ví dụ:

 My mother bought a new motorbike.

 Mẹ tôi mua một chiếc xe máy. => “My mother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “motorbike” (mua cái gì – mua xe máy)

Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những động từ mà chỉ cần 1 tân ngữ theo sau nó để tạo thành một câu có nghĩa. 

Ví dụ: 

– She wants to eat an orange  

(Cô ấy muốn ăn một quả cam)

 Ở trường hợp này, “eat” là ngoại động từ đơn, “an orange” là tân ngữ. 

– Lan brings a big cake

 (Lan mang theo 1 chiếc bánh kem khổng lồ)

 Tương tự, “brings” là ngoại động từ đơn, “a big cake” là tân ngữ.

Ngoại động từ kép

Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ kép là những động từ mà phải cần 2 tân ngữ mới có thể tạo thành một câu có nghĩa:

  • Tân ngữ trực tiếp: bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu
  • Tân ngữ gián tiếp: có vai trò bổ xung ý nghĩa cho động từ trong câu

 

Ví dụ về ngoại động từ kép với 2 tân ngữ trong tiếng Anh:

Ngoại động từ

Ví dụ

give

Justin gave me a brunch of flowers for my birthday.

buy

Could you buy me some food?

pass

Peter passes his friend a glass of lemon.

make

Will you make us some bread?

sell

My father was trying to sell my mom a new car.

take

Jane takes Maria some presents and flowers.

show

Show him your vacation photos.

offer

The factory has offered him a work.

leave

Leave him a notice  and He’ll get back to you.

wish

My family wishes us all the best for the future.

lend

Could you lend her $500?

cost

Bentley’s mistakes cost him her job.

Ngữ pháp transitive và intransitive verbs (ngoại động từ & nội động từ)

  •  Intransitive Verbs: 

Cấu trúc:

Subject + Verb

VD:     She sat here, but nobody came.

          => Chủ từ của mệnh đề chính “She” thực hiện hành động “sat”

          => Chủ từ của mệnh đề phụ “nobody” thực hiện hành động “came”.

  • Transitive Verbs: 

Cấu trúc:  

Subject + Verb + Object

VD: My brother bought a new car.

Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.

“My brother” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “a new car” (mua cái gì – mua xe ô tô mới)

Phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ

Ngoại động từ

Nội động từ

Linda opened the door. (Linda mở cửa)

The driver stopped the car. (Tài xế dừng xe ô tô lại).

My sister rings the bells. (Em gái tôi rung chuông).

The children broke the glasses. (Bọn trẻ làm vỡ cốc).

She started her work at 9am. (Cô ấy bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng).

My brother lit the candle. (Anh trai tôi đốt nến).

We grow vegetable in the garden. (Chúng tôi trồng rau trong vườn).

Lily boiled the water for the noodle. (Lily đun sôi nước để nấu mỳ).

The door opened. (Cửa mở).

The car stopped. (Xe ô tô dừng lại).

The bell rings. (Chuông reo).

The glasses broke. (Bát bị vỡ).

Her lecture started at 9am. (Bài giảng của cô ta bắt đầu lúc 9h sáng).

The candle lit quickly. (Nến cháy nhanh).

Vegetable grow in our garden. (Rau trồng ở trong vườn).

Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).

Trường hợp đặc biệt: Một động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Động từ

Ngoại động từ (Transitive )

Nội động từ (Intransitive)

move

Could you move your bicycle please?

The plants were moving in the breeze.

start

Trung was found the reason of starting the problem

The game starts at 10 o’clock.

change

His parent hasn’t changed him.

My hometown has changed greatly in the last year

close

Close the window; It’s too cold in here

Shops on the street close at 6.30 p.m.

open

Open the present; I have got a surprise for you

The stadium opens at 9 am.

stop

Billy tried to stop smoking

When the rain stopped, they went to the cinema

do

Has she done her homework?

My son is doing well at school.

set

Katy set a wardrobe beside the bed.

The sun was setting.

run

Micheal usually runs his school

The flowers ran over the mountain.

live

His dog lived till he was 8

Jenifer was living a life abroad.

wash

Have your children washed their face?

She washed, got dressed, and went out.

write

Write down your information.

My son can read or write.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh