Tin Mới

Cấu trúc offer trong tiếng Anh chi tiết nhất

Tom has a good job offer for LinDa” - “ Tom có một lời đề nghị công việc tốt dành cho LinDa.”. Đây là cách khi chúng ta muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, lời mời chào hàng hay sự trả giá,... trong tiếng Anh. Bằng cách chúng ta sử dụng cấu trúc offer. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết để làm phong phú vốn kiến thức của mình và có thể làm bài tập cũng như giao tiếp một cách trôi chảy hơn.

Xem thêm 

                          >> luyện ngữ pháp tiếng anh online

 

 

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

Định nghĩa Offer

Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

  • Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.
  • Offer (v): trả giá, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó.

Ví dụ:

  • Jane offered her 400$ for her old house.

Jane trả giá 400 đô la cho căn nhà cũ của cô ta.

  • The offer of four days in Da Lat is very attractive.

Lời mời cho chuyến đi 4 ngày ở Đà Lạt thật hấp dẫn.

  • That store is offering a special offer for their products.

Cửa hàng đó đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt cho các sản phẩm của họ.

  • My friend offered me a position in her store.

Bạn tôi đề nghị tôi với một vị trí ở trong cửa hàng của cô ta.

Cấu trúc offer và cách sử dụng

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

 

Cấu trúc Offer dạng danh từ

Offer khi ở dạng danh từ sẽ mang ý nghĩa như một lời mời, lời đề nghị. Vị trí, chức năng tương tự như các danh từ khác. Trong một vài ngữ cảnh, tình huống cụ thể Offer còn diễn tả nội dung giống như một lời chào hàng hay một ưu đãi đặc biệt nào đó đề mời khách hàng.

Ví dụ:

  • John has a good job offer for Susan.

John có một lời đề nghị công việc tốt dành cho Susan.

  • My final offer is 350$ per day for that project.

Lời đề nghị cuối cùng của tôi là 350$ mỗi ngày dành cho dự án đó.

  • He’s waiting for the most special offer from her.

Anh ta đang đợi đợt khuyến mãi đặc biệt nhất từ cô ấy.

Các bạn có thể tìm hiểu và ghi chép lại những cấu trúc offer dạng danh từ thường được sử dụng dưới đây:

  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì.
  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra.
  • Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản.
  • To consider an offer: xem xét một lời đề nghị.

Cấu trúc Offer dạng động từ

1. Offer ở dạng động từ thường mang nghĩa mời chào ai đó.

Offer + somebody + something

Offer + something TO somebody

Đề nghị/ mời ai điều gì

Ví dụ:

  • My father offered a ticket to me.

Bố tôi tặng tôi một tấm vé xem phim.

  • Can I offer you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

 

2. Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể (To verb)

Offer + to V

Khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả đề nghị.

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả tình nguyện làm gì,

Ví dụ:

  • My sister offered to take me to Dinosaur Park.

Chị tôi tình nguyện đưa tôi tới công viên Khủng Long.

  • She offers to buy drinks for my birthday party.

Cô ấy tình nguyện mua đồ uống dành cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.

  • I was offered to join this class.

Tôi được đề nghị tham gia lớp học này.

3. Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá

Offer + someone + Money + for something

Trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ:

  • He offers 200$ for that house.

Anh ta trả giá 200 đô dành cho căn nhà đó.

  • Juventus offered $250 million for Ronaldo.

Đội bóng Juventus trả giá 250 triệu đô dành cho Ronaldo.

Chỉ với một từ “offer” thật nhiều cấu trúc phải không nào? Hãy ghi nhớ và vận dụng thật tốt nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: 65 câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Cách kiểm tra cách phát âm của các từ tiếng Anh

Tất cả sự không nhất quán này khiến việc tự tin với khả năng phát âm tiếng Anh trở nên khó khăn. Có rất nhiều điều phải suy nghĩ, như nguyên âm phải tạo ra là gì - nó dài hay ngắn hay nó là một nguyên âm đôi? Và có lẽ quan trọng nhất nếu từ có nhiều hơn 1 âm tiết - âm tiết nào được nhấn trọng âm?

làm thế nào bạn có thể kiểm tra cách phát âm chính xác của các từ tiếng Anh?

 

Cách kiểm tra cách phát âm của các từ tiếng Anh

 

Như bạn đã biết rõ rằng cách nhìn của các từ trong tiếng Anh thường không giúp chúng ta cách phát âm chúng.

Dưới đây là một số ví dụ. Nhìn vào các từ 'meat', 'great' và 'threat'. Ba từ này kết thúc bằng các chữ cái 'eat' nhưng chúng ta phát âm các chữ cái này khác nhau trong mỗi từ.

  • Meat - 'eat' được phát âm là 'eat' / iːt /
  • Great  - 'eat' được phát âm là 'ayt' / eɪt /
  • Threat - 'eat' được phát âm là 'et' / et /

 

Vì vậy, có rất nhiều điều để suy nghĩ

Một số sinh viên của tôi nhờ bạn bè của họ, những người cũng không phải là người bản ngữ để được giúp đỡ trong việc phát âm các từ tiếng Anh. Đây có thể là một vấn đề vì mặc dù khả năng phát âm của họ rất tốt, nhưng có khả năng họ sẽ gặp khó khăn với một số mẫu trọng âm và nguyên âm chính xác trong tiếng Anh. Một số người hỏi bạn bè là người bản xứ. Điều này cũng có thể có vấn đề. Trừ khi người đó là giáo viên ESL, họ sẽ không biết gì về những thứ như nguyên âm dài, nguyên âm ngắn, nguyên âm đôi và các mẫu trọng âm. Họ không cần phải suy nghĩ về những điều này - họ chỉ làm chúng!

Vì vậy - thay vì hỏi người khác, tôi khuyên bạn nên sử dụng Từ điển Trực tuyến Cambridge. Bằng cách này, bạn có thể chắc chắn 100% về cách phát âm của nó và thông tin sẽ luôn trong tầm tay bạn!

Ở đây bạn có thể nghe các từ được phát âm theo giọng Anh và giọng Mỹ.

Hoặc bạn có thể tham khảo ngay chương trình học tiếng Anh cambridge tại Pantado để hiểu rõ hơn.

 

Cách kiểm tra cách phát âm của các từ tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất

Như một ví dụ, hãy tìm xem từ 'threat' trong từ điển trực tuyến Cambridge để xem

1. Click để nghe âm thanh

Lắng nghe cẩn thận các âm thanh và sao chép nó thành tiếng. Đảm bảo rằng bạn phát âm phụ âm ở cuối từ nếu có. Kết thúc từ rõ ràng là rất quan trọng trong tiếng Anh.

2. Chú ý đến ngữ âm.

Đây là chữ viết sau các biểu tượng 'bấm để nghe'. Ngữ âm cho chúng ta biết chính xác những âm nào chúng ta cần tạo ra khi phát âm một từ.

Điều này giúp chúng ta biết liệu một từ nó có im lặng hay không. Ví dụ đối với từ '‘salmon', phiên âm là /ˈsæ.mən/. Bạn sẽ nhận thấy không có chữ 'l' trong ngữ âm vì chúng ta không phát âm chữ 'l'.

Đối với '‘threat', bạn sẽ thấy rằng phiên âm là / θret /. Điều này cho chúng ta biết rằng chỉ có 1 nguyên âm trong từ - nguyên âm ngắn / e /.

Nếu bạn nhìn thấy hai nguyên âm trong phiên âm như trong / eɪ / như trong 'great' - bạn cần phát âm 2 nguyên âm - nguyên âm đôi / eɪ /.

Nếu bạn nhìn thấy hai dấu chấm như thế này /: / thì có nghĩa là nguyên âm dài. Ví dụ trong từ Meat, phiên âm là / mi: t /. Hai dấu chấm sau nguyên âm / i / cho chúng ta biết đó là một nguyên âm dài.

 

Cách kiểm tra cách phát âm của các từ tiếng Anh

 

>> Có thể bạn quan tâm: nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu

3. Chú ý đến trọng âm của âm tiết

Trong mỗi từ trong tiếng Anh có nhiều hơn 1 âm tiết - một âm tiết được nhấn trọng âm. Điều này có nghĩa là nó được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Bạn có thể biết âm tiết nào được nhấn trọng âm trong ngữ âm bằng cách nhìn vào dấu gạch ngang nhỏ trông giống như sau / ˈ/. Dấu gạch ngang này có nghĩa là âm tiết sau được nhấn trọng âm. Nó cho chúng ta biết rằng âm tiết sau dấu gạch ngang nên được nhấn mạnh hơn. Hãy xem từ 'banana' làm ví dụ. Từ 'banana' có âm tiết thứ 2 nhấn mạnh, do đó bạn sẽ thấy những dấu gạch ngang trước 2nd  âm tiết như thế này - /bənɑː.nə/   ba.NA.na. 2nd  âm tiết cao trong sân và có một nguyên âm mạnh mẽ.

Vì vậy, để kiểm tra cách phát âm của một từ, hãy tra cứu từ điển Cambridge Trực tuyến và nghe từ đó được phát âm. Chú ý đến các âm trong từ và nếu từ đó có nhiều hơn 1 âm tiết - hãy chú ý đến vị trí nhấn mạnh trong từ.

Vì vậy, bây giờ bạn đã có một số ý tưởng về cách kiểm tra phát âm của các từ tiếng Anh. Chúc may mắn!

Bạn sẽ học thêm về ngữ âm, nguyên âm dài, nguyên âm ngắn, nguyên âm đôi và cách đặt trọng âm chính xác của âm tiết trong từ và câu với  khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả đầy đủ.

20 cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ trong tiếng Anh

Có nhiều cách để nói về các mối quan hệ. Trong bài học này, bạn sẽ học một số cách diễn đạt để nói về các loại mối quan hệ từ bạn bè đến hẹn hò, kết hôn, hoặc thậm chí ly hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Mời bạn tham khảo: 10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Không phải trong một mối quan hệ

  • Just friends (chỉ là bạn)

Bạn có một người bạn và bạn không hẹn hò với anh ấy / cô ấy. Bạn chỉ là bạn bè. Bạn có thể nói.

Ví dụ:

He is not my boyfriend. We are just friends.

Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. Chúng tôi chỉ là bạn.

  • Single (duy nhất, độc thân, một mình, đơn độc...)

Khi bạn chưa kết hôn với ai, bạn vẫn còn độc thân.

Ví dụ:

A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, I’m single. Không, tôi độc thân.

  • Platonic (bạn bè thuần túy)

Một mối quan hệ thuần túy là một cách nói cụ thể và chính thức hơn để nói rằng “Chúng ta chỉ là bạn”.

Ví dụ:

A: Is he your boyfriend? Anh ấy có phải là bạn trai của bạn không?

B: Well, our relationship is only platonic. Chà, mối quan hệ của chúng tôi chỉ là thuần túy.

Bắt đầu mối quan hệ

  • Ask someone out (hỏi ai đó đi chơi)

Đây là một cách rất truyền thống để yêu cầu ai đó đi hẹn hò.

Ví dụ:

I want to ask her out. What do you think?

Tôi muốn rủ cô ấy đi chơi. Bạn nghĩ sao? 

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Có thể bạn quan tâm: Câu chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh

  • Fall in love with someone/ be into someone (Yêu ai đó / say mê ai đó)

Bạn đang yêu một ai đó có nghĩa là bạn yêu người đó. Bạn cũng có thể nói rằng bạn đang “into” ai đó.

Ví dụ:

I’m falling in love with her now. But I don’t think she’s into me.

Bây giờ tôi đang yêu cô ấy. Nhưng tôi không nghĩ cô ấy thích tôi.

  • Seeing someone (gặp gỡ, làm quen ai đó)

Sử dụng cụm từ này để mô tả khi bạn đã hẹn hò với ai đó một vài lần. Nó có nghĩa là bạn đi hẹn hò với người mà bạn thường xuyên gặp nhưng chưa thực sự kết nhau lắm.

Ví dụ:

A: Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái chưa?

B: No, but I’m kind of seeing a classmate.  Không, nhưng tôi đang làm quen với một bạn học.

  • Hook up (Gặp gỡ, kết nối hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó)

Mối quan hệ luôn rất phức tạp. Khi bạn muốn hẹn hò với ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Hoặc hơn thế nữa, bạn có thể sử dụng biểu hiện này khi bạn có trải nghiệm tình dục với ai đó trước khi hẹn hò.

Ví dụ:

He hooked up with the other members of the band in Amsterdam.

Anh ấy đã kết nối với các thành viên khác của ban nhạc ở Amsterdam.

  • Dating (hẹn hò)

Khi đang trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, hai bạn hãy hẹn hò để tìm hiểu xem nhau thích gì.

Ví dụ:

James and Mary are dating.

James và Mary đang hẹn hò.

Trong một mối quan hệ

  • Boyfriend/Girlfriend (bạn trai/bạn gái)

Bây giờ bạn bắt đầu một mối quan hệ với một người nào đó.

Ví dụ:

She is my girlfriend. I love her very much.

Cô ấy là bạn gái của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.

  • In a relationship (trong một mối quan hệ)

Một cách chính thức để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.

Ví dụ:

We are a in relationship.

Chúng tôi là một trong mối quan hệ.

  • Get engaged (đính hôn)

Trước khi quyết định kết hôn với nhau, bạn đã đính hôn.

Ví dụ:

A: Are you married?  Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, we’ve just get engaged. Chưa, chúng tôi vừa đính hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

  • Married (đã cưới)

Bạn tổ chức đám cưới với ai đó và về mặt pháp lý là vợ hoặc chồng.

Ví dụ:

Finally, we got married.

Cuối cùng, chúng tôi đã kết hôn rồi.

  • Newlyweds (vợ chồng mới cưới)

Năm đầu tiên hoặc năm thứ hai sau khi kết hôn được gọi là vợ chồng mới cưới.

Ví dụ:

The newlyweds got married last month.

Cặp đôi mới cưới đã kết hôn vào tháng trước.

  1. Partners (đối tác)

Hai người sống với nhau nhưng không bao giờ kết hôn. Họ có một mối quan hệ nghiêm túc nhưng họ có thể nghĩ rằng hôn nhân là không cần thiết. Hoặc họ là những người đồng tính và họ không được phép kết hôn ở một số quốc gia…

Ví dụ:

My partner and I decided to move to New York city.

Đối tác của tôi và tôi quyết định chuyển đến thành phố New York.

Kết thúc mối quan hệ

  • Separated (ly thân)

Khi vợ chồng không muốn sống chung với nhau. Họ tách biệt và sống riêng.

Ví dụ:

We are now separated. She took the kids and moved back to her home town.

Bây giờ chúng tôi đã ly thân. Cô đưa bọn trẻ và chuyển về quê nhà.

  • Divorced (ly hôn)

Khi vợ chồng ly thân về mặt pháp lý.

Ví dụ:

Jane and I are divorced.

Jane và tôi đã ly hôn.

  • Broke up (chia tay)

Khi bạn kết thúc mối quan hệ với người bạn đang hẹn hò?

Ví dụ:

A: Why don’t Jane come here with you? Tại sao Jane không đến đây với bạn?

B: Well, we broke up. Chà, chúng ta đã chia tay.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

  • Dump (someone) (nói về việc loại bỏ ai ra khỏi cuộc đời mình)

Khi ai đó chia tay mối quan hệ với người kia. Nó có nghĩa là anh ấy / cô ấy bán peron khác.

Ví dụ:

I’m so sad. I can’t believe Jane dumps me.

Tôi buồn quá. Tôi không thể tin rằng Jane đã vứt bỏ tôi.

  • Ex/exes (người yêu cũ / người yêu cũ)

Khi bạn ly hôn hoặc chia tay với ai đó, người đó chính là “ex” của bạn: ex-boyfriend (bạn trai cũ), ex-wife (vợ cũ)…

Ví dụ:

My ex-husband got married to my best friend.

Chồng cũ của tôi đã kết hôn với bạn thân của tôi.

Her ex-boyfriend is dating with Linda now.

Bạn trai cũ của cô ấy đang hẹn hò với Linda bây giờ.

>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, khi muốn cảnh báo, dặn dò cũng như khuyên nhủ một ai đó đề phòng một sự việc hay vấn đề nguy hiểm gì đó có thể xảy ra người ta sử dụng cấu trúc Warn. Cùng tìm hiểu cách dùng của từ này qua bài viết sau nhé!

Xem thêm

                 >>  Học tiếng anh online với người nước ngoài

 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Warn là gì?

Warn là một động từ mang ngữ nghĩa cảnh báo, dặn dò ai đó phải đề phòng việc gì, hoặc có thể được hiểu là khiến cho ai đó nhận ra được sự nguy hiểm hay một vấn đề không hay có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • The government warned us of the upcoming storm. 

Chính phủ đã cảnh báo chúng ta về cơn bão sắp tới. 

  • My father always warns me not to go outside when it’s raining.

Bố tôi luôn dặn dò tôi không được đi ra ngoài khi trời mưa.

  • They are warned against pilferers. 

Bọn họ được dặn đề phòng những kẻ trộm vặt.  

  • Don’t do that! I warned you.

Đừng làm vậy! Anh cảnh báo em rồi đấy.

 

Cấu trúc Warn và cách dùng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cách dùng warn khá linh hoạt và đa dạng, bao gồm 6 cấu trúc khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây để không bị nhầm lẫn nhé!

Cấu trúc Warn 1:

S + warn somebody that + Clause 

Cảnh báo ai đó rằng … về sự việc, vấn đề nào đó.

Dạng cấu trúc warn này thì vô cùng cơ bản và dễ sử dụng. Warn là một động từ đứng độc lập, đồng thời đằng sau that bạn hoàn toàn có thể để bất cứ mệnh đề nào.

Ví dụ:

  • The teacher always warns that I need to be careful all the time.

Cô giáo luôn dặn dò rằng tôi cần phải cẩn thận mọi lúc. 

  • James was warned that he could be fired at yesterday.

Jane bị cảnh báo là cô ấy có thể bị đuổi việc vào ngày hôm qua.

  • I want to warn you that it could be very difficult to buy a new car.

Tôi muốn báo với bạn rằng nó có thể rất khó khăn để mua được chiếc xe hơi mới.

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả

Cấu trúc Warn 2: 

S + warn + somebody + to V/ not to V 

Cảnh báo, dặn dò, khuyên nhủ ai nên làm gì/ không nên làm gì

Đây là dạng cấu trúc Warn trong tiếng Anh duy nhất đi kèm với động từ, hãy nhớ theo ngay sau tân ngữ (ở đây là somebody) phải luôn là To verb. 

Ví dụ: 

  • Susan warned her husband to drive carefully. 

Susan dặn dò chồng cô ấy lái xe cẩn thận.

  • My mother warned me to come home early. 

Mẹ tôi dặn tôi về nhà sớm. 

  • The kids are warned not to come close to that home

Lũ trẻ được cảnh báo không đến gần căn nhà đó.

Cấu trúc Warn 3: 

S + warn somebody about + something (Noun/ Ving)

Căn dặn ai đó đề phòng cái gì

= advise someone about the dangers associated with someone or something

Khuyên nhủ ai về một việc nguy hiểm liên quan đến họ

Ví dụ:

  • Our father always warned we about playing too near the river. 

Bố chúng tôi luôn luôn dặn dò chúng tôi đề phòng việc vui chơi quá gần dòng nước. 

  • I warned him about love her.

Tôi căn dặn anh ấy về việc yêu cô ta.

  • My father always warn me about thieves breaking into our house. 

Bố tôi luôn dặn dò tôi đề phòng những kẻ trộm đột nhập vào nhà. 

Cấu trúc Warn 4: 

S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) 

Cảnh báo, dặn dò ai đó không nên làm gì/ đề phòng cái gì

Ví dụ: 

  • My boss warns me against going late more than three times a week. 

Sếp của tôi cảnh báo tôi không nên đi muộn quá ba lần một tuần.

  • Daddy warned us against swimming in the deep area. 

Bố của tôi cảnh báo chúng tôi không bơi ở chỗ sâu. 

  • Do we need to warn Adam against shoplifters? 

Chúng ta có cần cảnh báo Adam đề phòng bọn trộm đồ không?  

Cấu trúc Warn 5: 

S + warn somebody of + something (Noun/ V-ing) 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Báo trước, cảnh báo ai về điều gì đó

= advise someone that something bad is likely to happen

Khuyên ai đó về 1 điều tồi tệ có khả năng xảy ra

Ví dụ:

  • The government need to warn everyone of the danger of driving in this weather. 

Chính phủ cần cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm của việc lái xe trong thời tiết này. 

  • My brother warns me of riding a bike too fast. 

Anh trai tôi cảnh báo tôi về việc đi xe đạp quá nhanh. 

  • Please warn Jemrny of the heavy traffic he may run into.

Hãy cảnh báo Jemrny về sự tắc đường anh ấy có thể gặp phải. 

Cấu trúc Warn 6 – Warn off: 

Khi bạn sử dụng “warn someone off”, điều đó có nghĩa bạn bảo họ, hoặc ai đó tránh ra hay dừng ngay việc đang làm lại bởi vì điều đó có khả năng xảy ra nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt. 

Ví dụ:

  • The police warned the intruder off.

Cảnh sát đã bắt kẻ đột nhập dừng lại. 

  • My teacher spends his time visiting schools to warn young students off drugs.

Thầy giáo của tôi dành thời gian đến các trường học để khuyên các học sinh tránh xa chất gây nghiện. 

  • He was warned off driving because he drove more than 125km/h.

Anh ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi vì anh ta lái hơn 125km/h.

Một số cấu trúc tương đồng với Warn

 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Với các nghĩa như cảnh báo, dặn dò, báo trước về điều gì đó của cấu trúc Warm, ta có một cố động từ khác có thể thay thế được. 

Cấu trúc Alert

alert somebody to something: báo, cảnh báo cho ai biết điều gì 

Ví dụ:

  • The board of directors needs to alert staff to their crisis 

Ban giám đốc cần cảnh báo nhân viên của họ về khủng hoảng của họ.

  • Why weren’t the police alerted about the robbery?

Tại sao cảnh sát lại không được báo động về vụ cướp? 

  • People needed to be alerted to the robbery right now. 

Mọi người cần được báo động về vụ cướp ngay bây giờ. 

Chú ý: Alert trong tiếng Anh còn là danh từ (sự báo động) đồng thời là tính từ (cảnh giác). 

Cấu trúc Advise

advise somebody to do something

khuyên ai đó nên làm gì

advise somebody against something

khuyên ai đó không nên làm gì

advise somebody on something

khuyến cáo ai đó về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp) 

Ví dụ:

  • The doctor advised him to take medicine regularly. 

Bác sĩ khuyên anh ấy nên uống thuốc đều đặn. 

  • His wife advised him against smoking.

Vợ anh ấy khuyên anh ấy không hút thuốc. 

  • James advised the director on the newest policy. 

James khuyến cáo giám đốc về chính sách mới nhất.

Một số cấu trúc khác 

Cấu trúc inform/ notify: thông báo cho ai về việc gì

Ví dụ:

  • Why didn’t you inform me about this earlier?

Sao bạn không báo cho tôi biết sớm hơn. 

  • Please keep me informed about any news.

Xin hãy báo cho tôi về bất kì tin gì mới. 

  • I was not informed of the reasons why I was invited. 

Tôi không được thông báo về lí do tại sao tôi được mời. 

Cấu trúc give notice: thông báo, báo trước về điều gì (có thể dùng trực tiếp là báo về việc kết thúc một hợp đồng gì đó) 

Ví dụ:

  • If you want to leave the position, you must give them two weeks notice.

Nếu bạn muốn rời vị trí, bạn phải báo trước hai tuần. 

  • Anya was given notice by her landlord.

Anya đã được thông báo hết hạn hợp đồng thuê nhà bởi chủ nhà. 

  • Daniel gave notice at the restaurant where he was working

Daniel đã thông báo nghỉ việc tại nhà hàng anh ấy đang làm. 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Để bắt đầu một cuộc trò chuyện chúng ta có rất nhiều cách để hỏi thăm nhau, không chỉ đơn giản là những câu chào, chúng ta có thể bắt đầu bằng những câu hỏi về cuộc sống của họ. Trong bài viết này chúng tôi đề cập về 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này đều giúp bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi thuộc hai loại: Thông tin cơ bản và sở thích / thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên. Hãy theo dõi nhé.

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

5 câu hỏi cơ bản

Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.

  • What is your name? Tên của bạn là gì?
  • Where do you live? Ban sống ở đâu?
  • What do you do? Công việc của bạn là gì?
  • Are you married? Bạn đã có gia đình chưa?
  • Where are you from? Bạn đến từ đâu?

Các câu hỏi khác

Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn.

“What is your name?” 

  • It’s a pleasure to meet you. Where are you from?

Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

  • That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?

Đó là một cái tên thú vị. Có phải là tiếng Trung / Pháp / Ấn Độ, v.v. không?

  • Does your name have a special meaning?

Tên của bạn có một ý nghĩa đặc biệt?

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc

“Where do you live?” 

  • How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

  • Do you like that neighborhood?

Bạn có thích khu phố đó không?

  • Do you live in an apartment or house?

Bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?

  • Do you have a garden at your home?

Bạn có một khu vườn ở nhà của bạn?

  • Do you live alone or with your family?

Bạn sống một mình hay với gia đình?

 

“What do you do?” 

  • Which company do you work for?

Bạn làm việc cho công ty nào?

  • How long have you had that job?

Bạn đã có công việc đó bao lâu rồi?

  • Do you like your job?

Bạn có thích công việc của bạn không?

  • What’s the best / worst thing about your job?

Điều tốt nhất / tệ nhất trong công việc của bạn là gì?

  • What do you like best / least about your job?

Bạn thích điều gì nhất / ít nhất về công việc của bạn?

  • Would you like to change jobs?

Bạn có muốn thay đổi công việc không?

 

“Are you married?”

  • How long have been married?

Kết hôn bao lâu rồi?

  • Where did you get married?

Bạn đã kết hôn ở đâu?

  • What does your husband / wife do?

Chồng / vợ của bạn làm nghề gì?

  • Do you have any children?

Bạn có con không?

  • How old are your children?

Con của bạn bao tuổi?

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

“Where are you from?”

  • Where is ….?

Ở đâu ….?

  • How long did you live there?

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

  • What is XYZ like?

XYZ là như thế nào?

  • Do you like living here?

Bạn có thích sống ở đây không?

  • How is your country different than here?

Đất nước của bạn khác với ở đây như thế nào?

  • Do the people in your country speak English / French / German, etc.?

Người dân ở quốc gia của bạn có nói tiếng Anh / Pháp / Đức, v.v. không?

Mỗi đối tượng chúng ta đều có cách bắt đầu nói chuyện riêng, những câu hỏi trên kia chỉ là một phần và nó được coi là những câu hỏi cơ bản trong một cuộc trò chuyện. Nếu như bạn muốn biết thêm nhiều thông tin, cũng như nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình, mà không cần đến trực tiếp đến các trung tâm học, thì hãy tham gia khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại Pantado nhé!

Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ, với đội ngữ giáo viên trong và ngoài nước. Với Pantado các học viên sẽ thoải mái học với thời gian linh hoạt, và có thể hộc mọi lúc mọi nơi với các bài giảng thú vị, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đăng ký ngay để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé.

THÔNG BÁO KẾT QUẢ MINIGAME: KHAI GIẢNG 2021 - KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ

🔊 THÔNG BÁO KẾT QUẢ MINIGAME: KHAI GIẢNG 2021 - KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ

 BTC xin chúc mừng và cảm ơn quý phụ huynh cùng các con đã đồng hành với Pantado trong Minigame: Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ.

Mặc dù thời gian tổ chức Minigame vỏn vẹn trong 2 ngày nhưng BTC đã nhận được những bức ảnh và dòng trạng thái của ba mẹ vô cùng ấn tượng. Sâu thẳm trong những bức ảnh đi kèm trạng thái đó chính là những cảm xúc chân thật và xúc động xen lẫn sự tự hào với chính những anh hùng nhí của gia đình.

Một mùa khai giảng vô cùng đặc biệt khi đứng trước các con không phải cột cờ đỏ nữa mà lại là một chiếc màn hình máy tính hoặc màn hình vô tuyến. Tuy nhiên không vì lẽ ở nhà mà các con đánh mất đi sự trang nghiêm của buổi lễ khai giảng.

 

 

Minigame chính là một sân chơi để ba mẹ chia sẻ và BTC đã tìm ra 3 bài dự thi ấn tượng nhất. Bài dự thi được đánh giá trên 2 tiêu chí: Hình ảnh ấn tượng và dòng trạng thái cảm xúc.

💎 Xin chúc mừng những bài thi đã xuất sắc thắng cuộc Minigame:

  1. Mẹ bé Bảo Ngọc - Bảo An. Nick Facebook: Hoang Cuc.
  2. Mẹ bé Nguyễn Hoàng Ngân. Nick Facebook: Trang Trang.
  3. Mẹ bé Hà Bảo Anh. Nick Facebook: Vân Nguyễn.

 

 

🎁  Những bài dự thi thắng cuộc Minigame “Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ” đều sẽ nhận được những phần quà sau:

  1. 1 voucher học bổng lên tới 4.320.000đ dành cho quý phụ huynh đăng ký khoá học mới tại Pantado.
  2. 1 chiếc Balo là hành trang để các con bước vào năm học mới.
  3. Được cộng 2 điểm trong bài dự thi “Superkid - The Moonlight” được tổ chức vào ngày 6/9 - 19/9.

👉 Những anh/ chị đạt giải comment “Họ và tên con” để được BTC cộng điểm vào bài thi của con trong cuộc thi “Superkid - The Moonlight” nhé.

👉 BTC sẽ chủ động liên hệ với người thắng cuộc để quý phụ huynh dễ dàng nhận phần thưởng nhất.

 Một lần nữa chúc mừng anh chị đã thắng giải Minigame và cùng chờ đón đến cuộc thi ảnh dành cho ba mẹ sẽ được công bố vào chiều hôm nay (7/9/2021) song hành cùng cuộc thi “Superkid - The Moonlight” của các con nhé!

👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr

👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi Superkid - The Moonlight: -

Facebook: https://bom.to/klP4u8 

Website: https://bom.to/iU4mvd

5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

Việc hiểu được quy tắc trọng âm trong tiếng Anh sẽ  giúp bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về trọng âm của từ cũng như năm mẫu trọng âm của từ phổ biến sẽ giúp bạn nhấn đúng âm tiết và nói tiếng Anh như người bản xứ.

Những quy tắc này sẽ cho phép bạn cải thiện ngữ điệu của mình và nói với một giọng tốt hơn . Hiểu và nắm vững nhịp điệu của tiếng Anh là rất quan trọng để hiểu rõ và đạt được trình độ cao trong diễn đạt bằng tiếng Anh.

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Trọng âm được hiểu là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn so với các âm trong từ. Trọng âm mang một nét rất độc đáo và thú vị trong tiếng Anh, khi bạn nắm về trọng âm thì khi phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Ở trong từ điển, thì trọng âm rơi và âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu chấm phẩy.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 điều bạn có thể làm hôm nay để nâng cao điểm nghe IELTS

Việc nắm rõ quy tắc trọng âm cũng chính là một phần cơ bản và quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh. Bạn muốn phát âm chuẩn và giống với người bản xức thì bạn bắt buộc phải biết cách nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên nhất ở mỗi từ và mỗi câu.

Các quy tắc đơn giản để cải thiện phát âm tiếng Anh

Quy tắc 1

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Danh từ có 2 âm tiết

  • KNOWledge
  • CLImate
  • GRAMmar
  • PROduct
  • TAble
  • CHIna

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Tính từ  có 2 âm tiết

  • HAPpy
  • CLEver
  • SPAcious
  • HANDsome
  • GRACEful

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

Quy tắc số 2

Trọng âm nằm ở âm cuối đối với hầu hết các Động từ có 2 âm tiết .

  • exPORT
  • inCREASE
  • perMIT
  • proNOUNCE
  • reQUIRE
  • arRANGE
  • seCURE
  • proMISS
  • comPLY
  • inFLATE

 

Quy tắc số 3

Trọng âm thường ở âm cuối thứ hai đối với những từ kết thúc bằng –TION, -SION, -CIAN .

  • eduCAtion
  • maGIcian
  • insti TUtion
  • muSIcian
  • concenTRAtion
  • exTENsion
  • techNIcian
  • perMISsion
  • obSESsion

** ngoại lệ: TElevision

 

Quy tắc số 4

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối thứ hai cho lời kết thúc bằng -ic .

  • econNOmic
  • reaLIStic
  • straTEgic
  • meCHAnic
  • geoGRAphic
  • draMAtic
  • pessiMIStic
  • acaDEmic
  • poEtic
  • eLECtric

 

Quy tắc số 5

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối cùng cho lời kết thúc bằng -EE và -OO.

  • employEE
  • degrEE
  • guarantEE
  • shampOO
  • tabOO
  • tattOO

** ngoại lệ: COFfee và comMITtee

Hãy ghi nhớ những quy tắc đơn giản này và bạn sẽ sớm thấy khả năng phát âm của mình ngày càng tốt hơn! Và tất nhiên việc phát âm chuẩn hơn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách trôi chảy và tự tin hơn.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ nắm vững được các quy tắc trọng âm cơ bản của tiếng Anh. Khi bạn nắm được những quy tắc này và kết hợp với sự luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn với sự tự nhiên và mượt mà cùng ngữ điệu như người bản xứ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Nếu bạn không có thời gian đến các trung tâm học tiếng Anh vậy tại sao bạn không chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến để học tại nhà, với thời gian học mọi lúc mọi nơi khi bạn có thời gian. 

Tại PANTADO  chúng tôi đã xây dựng chương trình học tiếng Anh online theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến các chủ đề chuyên ngành. Với đội ngữ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới, đảm bảo sau mỗi khóa học các bạn sẽ tự tin trong giao tiếp và tiếp thu được nhiều kiến thức không chỉ riêng về từ vựng, ngữ pháp, phát âm mà còn được tìm hiểu về văn hóa của mỗi nước thông qua các bài học. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé.

Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua

Nghe, nói, đọc, viết là 4 kỹ năng cơ bản dành cho người học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để học tập tốt 4 kỹ năng này ngoài việc liên tục trau dồi các kiến thức mới, chúng ta còn phải kiên trì luyện tập thường xuyên. Với cả 4 kỹ năng nói chung và kỹ năng nói, nói riêng có rất nhiều cách khác nhau để bạn có thể luyện tập. Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, sử dụng website để luyện nói tiếng Anh là một phương pháp được rất nhiều người lựa chọn, mang lại hiệu quả cao mà lại tiết kiệm nhiều chi phí. Hãy cùng Pantado.edu.vn khám phá ngay những trang web luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất thôi nào!

Xem thêm:

                               >> Học tiếng anh với người nước ngoài

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Talk English

Website: https://www.talkenglish.com

TalkEnglish là một trang web tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ giúp bạn phát triển tốt hơn trên con đường luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh. Với trang web này ngoài việc rèn luyện kỹ năng nói, bạn sẽ có thêm nhiều lợi ích như bổ sung và nâng cao kỹ năng nghe, từ vựng, hay các từ lóng. Trang web này được trình bày rất rõ ràng và dễ hiểu. Trang web được xây dựng khá dễ hiểu với nhiều danh mục để các bạn lựa chọn như:

  • Speaking English Lessons – Luyện nói tiếng Anh
  • English Listening Lessons – Luyện nghe tiếng Anh
  • Extra English Lessons – Các bài học mở rộng kiến thức
  • A few other “Extras” – Một vài bài học thêm khác

 

PANTADO.EDU.VN

Website: https://pantado.edu.vn/

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

PANTADO là một hệ thống Web đào tạo tiếng Anh trực tuyến mang đến hiệu quả tốt nhất như ở các trường quốc tế. Áp dụng công nghệ 4.0, 1 kèm 1 với các bài giảng sinh động.được Pantado xây dựng vô cùng sinh động với các hình ảnh, bài hát, câu chuyện vô cùng thú vị kết hợp với phương pháp dạy vô cùng lôi cuốn của các giáo viên được đào tạo bài bản. Người học sẽ vô cùng hứng thú và cuốn theo bài học. Từ đó, kích thích tinh thần ham học hỏi của tạo cho người học sự thích thú mong muốn khám phá ngôn ngữ mới.

Khi học tiếng Anh trực tuyến người học được kết nối với những người xung quanh qua việc học thêm ngôn ngữ được tiếp xúc với một nền kiến thức đa văn hoá. Cũng như có  điều kiện gặp gỡ và làm quen nhiều bạn và các giáo viên bản ngữ đến từ các nước trên thế giới. 

Không chỉ có đội ngũ giáo viên giảng dạy chất lượng mà Pantado còn mang đến chương trình giảng dạy sát sao với công nghệ luyện nói tốt nhất, giúp các người học chỉnh sửa phát âm sai và tự tin trong giao tiếp hơn.

Với Pantado, người học hoàn toàn yên tâm về khả năng theo sát quá trình học của. Hơn nữa, hệ thống web còn có đội ngũ giáo viên hoạt động 24/7 luôn giúp giải đáp mọi thứ về bài học, về những vấn đề liên quan đến chương trình học. Đặc biệt là chi phí học lại cực kỳ thấp.

 

Coeffee Learning

Link: https://coeffee.com/login

Với trang web này bạn chỉ cần đăng nhập bằng một tài khoản xã hội bất kỳ , bạn có thể tham gia và lựa chọn những người bạn đồng hành trong việc luyện nói tiếng Anh. Đây là một website luyện nói tiếng Anh trên quy mô lớn giúp bạn trao đổi ngôn ngữ, cực kỳ thú vị. Nó không những giúp bạn học tập và luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài mà bạn còn có thể tham gia các hoạt động chơi trò chơi, hay làm các bài test để nâng cao vốn từ vựng và khả năng phát âm của mình. Thật thú vị phải không nào? Bạn hãy thử sức và so sánh trình độ ngoại ngữ của mình nhé. Chính vì những người bạn này đến từ nhiều quốc gia khác nhau nên khi giao tiếp qua website nói chuyện với người nước ngoài thì bạn có thể trải nghiệm nhiều ngôn ngữ khác nhau. 

 

Busuu

Link: https://www.busuu.com/en

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Busuu là một trang web khá lớn kết nối đến hơn 70 triệu người dùng trên toàn cầu. Đây là một trong những trang web nói chuyện tiếng Anh, giao lưu ngôn ngữ khá nổi tiếng. Ở đây, bạn sẽ được nói chuyện và cải thiện ngữ pháp, phát âm của mình với người nước ngoài. Từ đó nâng cao kỹ năng để phát triển kỹ năng nói cũng như kỹ năng giao tiếp tốt hơn.

 

How do you do

Link: http://howdoyou.do

Đây là một trong các website nói chuyện với người nước ngoài Được khá nhiều người yêu thích. Chỉ cần sử dụng bằng địa chỉ email hay tài khoản của các trang mạng xã hội khác để đăng ký bạn sẽ khám phá một website luyện nói tiếng Anh với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng. Chức năng của How Do You Do trên web bao gồm chat voice, video hoặc chat. Với khoảng 10 người trong một phòng chat. Điều duy nhất bạn cần làm là luyện nói tiếng Anh với những người học trên khắp thế giới thông qua các công cụ của web. Đây là một trang web đáng để bạn quan tâm.

 

Reallife English

Link: https://reallifeglobal.com

RealLife English  với 500 bài học bao gồm tất cả các khía cạnh của tiếng Anh như phát âm, ngữ pháp, tiếng lóng, các nét về văn hoá. RealLife English khiến bạn học tập một cách vui vẻ và không lặp lại những thói quen nhàm chán khi học trên lớp bằng các bài học qua video và TV.. Các trang web nói chuyện với người nước ngoài như Reallife English thực sự rất hữu ích cho bạn.

 

Italki.com

Link: https://www.italki.com

Trang web Italki.com quả thực là một website luyện nói tiếng Anh tuyệt vời. Trang web được xây dựng với một điểm khác biệt và vô cùng ấn tượng, thu hút được đông đảo người dùng đó là bạn có thể trở thành người giảng dạy ngôn ngữ cho một người khác. Bạn thông thạo ngôn ngữ nào thì sẽ dạy cho người chưa biết ngôn ngữ đó. Chính vì thế, bạn có thể kết nối với triệu người học trên toàn thế giới thông qua các trang web luyện nói tiếng Anh.

Điểm cộng của website nói chuyện với người nước ngoài này có giao diện đơn giản với màu sắc bắt mắt, tươi sáng. Một trong những cách luyện nói tại nhà có thể gây cảm hứng học tập. 

 

Conversation exchange

Link web: https://www.conversationexchange.com

Đây là một trong các trang web nói chuyện tiếng Anh khá chất lượng. Nếu bạn kiên trì luyện tập thì với web này sẽ đem đến cho bạn một sự tiến bộ khá bất ngờ đấy.. Với Web luyện nói tiếng Anh này bạn 3 hình thức để học tập: face to face (trực diện), correspondence (bạn qua thư – pen pal), text and voice chat. Điều này cho phép bạn thoải mái lựa chọn bạn luyện tập của mình. Tuy nhiên, một điều khá đáng tiếc của website này là giao diện chưa được đẹp mắt.  

 

Lingo Globe

Link: http://www.lingoglobe.com

Ưu điểm lớn nhất của trang web này đó là nó hoàn toàn là một trong các trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí. Tại trang web, bạn có thể tìm những người bạn học phù hợp với trình độ của bạn và thảo luận trên trang chủ hoặc chat với một vài người để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.  Trang web sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng nói cũng như khả năng giao tiếp của mình đấy.

 

Verbling

Link: https://www.verbling.com/?locale=en

Bạn có thể trò chuyện kết nối với nhiều bạn bè trên quốc tế bằng cách trò chuyện qua các trang web nói chuyện tiếng Anh.Bạn có thể trao đổi ngôn ngữ với những người nói tiếng Anh hoặc học nói tiếng Anh qua các lớp học miễn phí. Có 5 lớp học trực tuyến trên Google Hangouts của Verbling với nhiều chủ đề phong phú đa dạng. 

 

Speaky

Link: https://www.speaky.com/

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Speaky là một trong những website nói chuyện với người nước ngoài. Với trang web này, bạn có thể tìm kiếm và nói chuyện với bạn bè trên khắp thế giới. Speaky miễn phí cho tất cả mọi người và có thể sử dụng ở khắp mọi nơi dưới hình thức video. Bạn có thể tải dụng ứng dụng của web về điện thoại để có thể thực hành nói tiếng Anh trên điện thoại, app có sẵn trên google play và cả app store.

 

Fun Easy English

Link: http://funeasyenglish.com/

Fun Easy English là một trang web học tiếng Anh quen thuộc  cho cả học sinh vào giáo viên của 211 quốc gia. Trang web này giúp bạn học tiếng Anh trong một trạng thái vui vẻ, thư thái và dễ dàng. Tuy nhiên thì trang web có khá nhiều quảng cáo nên đôi khi khiến bạn mất nhiều thời gian, hoặc bị rối mắt khi tìm kiếm thông tin.

Trên đây là tổng hợp 12 trang web giúp bạn luyện nói tiếng Anh tốt nhất kèm theo  mô tả chi tiết. Hi vọng có thể giúp bạn lựa chọn cho mình một trang web để đồng hành trong quá trình chinh phục ngôn ngữ mới. Chúc các bạn học tập thật tốt!

>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:

Các trang web học tiếng anh miễn phí

Trang web học tiếng anh cho trẻ em