50+ mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh hay nhất

50+ mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh hay nhất

Cuộc sống với nhiều áp lực từ học tập, công việc đến các mối quan hệ xã hội đôi khi khiến bạn mệt mỏi, chùn bước và muốn buông xuôi. Những lúc như vậy bạn rất cần những người bạn, đồng nghiệp, người thân bên cạnh khích lệ để có thể vượt qua. Và khi những người xung quanh bạn chùn bước, bạn cũng nên dành sự quan tâm động viên cho họ nhé! Hãy cùng tìm hiểu các những câu nói động viên khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh

Động viên khích lệ khi ai đó chưa biết bắt đầu như nào

Cùng tìm hiểu và tích lũy cho mình vốn từ vựng cũng như các cụm từ để khích lệ động viên tinh thần ngay thôi nào!

  1. Give it a try: Cứ cứ thử đi.
  2. Go for it: Thử đi.
  3. Why not?: Tại sao không?
  4. It’s worth a shot: Cũng đáng để thử một lần đấy.
  5. What are you waiting for?: Bạn còn chần chờ gì nữa?
  6. What do you have to lose?: Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?)
  7. Give it your best shot: Hãy cố hết sức mình đi
  8. Go on, you can do it!: Tiến lên, bạn làm được mà!
  9. Go for it!: Cứ làm đi
  10. Give it a try / Give it a shot: Hãy thử xem sao
  11. Give it your best shot!: Cố gắng hết mình vì việc đó xem sao!
  12. You might as well: Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôi
  13. Just do it: Cứ làm thôi

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí

Động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc

mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh

Những lời động viên khích lệ ai đó hoàn thành tốt mọi việc sẽ giúp người nghe có thêm động lực và năng lượng để làm tốt công việc hơn. Hãy thử nói với bạn bè đồng nghiệp những lời khích lệ sau đây:

  1. There you go!: Bạn làm được rồi!
  2. Keep up the good work: Hãy giữ vững phong độ nhé
  3. Keep it up: Cứ tiếp tục phát huy nhé.
  4. Good job: Làm tốt lắm
  5. I’m so proud of you!: Tôi rất tự hào về bạn!
  6. Keep up the good job / great job!: Hãy cứ làm tốt như vậy nhé!
  7. Keep working hard / Keep your nose over to the grindstone / Keep at it / Keep bent over your work!: Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!
  8. Stick with it: Hãy kiên trì nhé!
  9. Stay at it: Hãy cứ cố gắng như vậy nhé!
  10. That's a real improvement: Bạn thực sự tiến bộ đấy.
  11. Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định bản thân.

Động viên khích lệ khi ai đó thất bại và mất niềm tin

  1. At time goes by, everything will be better!: Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn!
  2. Believe in yourself: Hãy tin vào chính bản thân mình
  3. Be brave, it will be ok: Dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôi
  4. Cheer up! / Lighten up!: Hãy vui lên nào!
  5. Don’t give up!: Đừng bỏ cuộc!
  6. Do it your way!: Hãy làm theo riêng cách của bạn!
  7. Do it again!: Làm lại lần nữa xem sao!
  8. Don’t worry too much!: Đừng quá lo lắng!
  9. Don’t break your heart!: Đừng đau lòng quá!
  10. Don’t be discouraged!: Đừng chán nản!
  11. Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
  12. Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
  13. It will be okay!: Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
  14. It’s going to be all right!: Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
  15. I’m rooting for you!: Cố lên, tôi ủng hộ bạn!
  16. Let’s forget everything in the part: Hãy quên những gì trong quá khứ đi
  17. Let be happy!: Hãy vui vẻ lên nào!
  18. Look on the bright sight: Hãy luôn nhìn vào những điều tích cực.
  19. Everything will be fine: Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi
  20. Nothing is serious: Không có vấn đề gì nghiêm trọng đâu
  21. Nothing lasts forever: Chuyện gì rồi cũng sẽ qua nhanh thôi
  22. People are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên ủng hộ bạn

Động viên khích lệ khi muốn truyền cảm hứng cho người khác

mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh

  1. Follow your dream: Hãy theo đuổi ước mơ của mình.
  2. Reach for the stars: Hãy vươn tới các vì sao.
  3. Do the impossible: Hãy làm những điều không thể
  4. Believe in yourself: Hãy tin tưởng bản thân.
  5. The sky is the limit: Chẳng có giới hạn nào cả.

Động viên khích lệ khi ai đó gặp khó khăn

  1. Hang in there: Cố gắng lên.
  2. Don’t give up!: Đừng bỏ cuộc!
  3. Keep pushing!: Hãy tiếp tục cố gắng nhé!
  4. Keep fighting!: Hãy tiếp tục chiến đấu nào!
  5. Stay strong!: Mạnh mẽ lên!
  6. Never give up!: Đừng bao giờ bỏ cuộc!
  7. Never say “die”: Đừng bỏ cuộc
  8. Come on! You can do it!: Cố lên! Bạn làm được mà!

Động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn

  1. I’ll support you either way!: Dù sao tôi cũng sẽ luôn ủng hộ bạn!
  2. I’m behind you 100%: Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%.
  3. It’s your call: Đó là quyết định của bạn.
  4. I trust you!: Tôi tin bạn!
  5. I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn
  6. I’m sure you can do it!: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được!
  7. I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần

Ghi nhớ và vận dụng thật tốt nhé! Hi vọng bài viết trên giúp bạn bổ sung được nhiều kiến thức bổ ích. Chúc các bạn học tập thật tốt! Cùng đồng hành với Trung tâm Anh ngữ Pantado để chinh phục thêm nhiều kiến thức mới và bổ ích nữa nhé!

>>> Mời xem thêm: Bài văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!