Tin Mới
Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.
1. Bắt đầu cuộc trò chuyện
Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!
2. Chủ đề phù hợp
Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"
>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!
3. Các phản hồi thích hợp
Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”
4. Kỹ thuật nghe
Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.
Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.
Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!
Mùa họp mặt trong kỳ nghỉ đang đến gần, nhưng bạn đã sẵn sàng tiếp tục cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh chưa? Khi bạn gặp gỡ và chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp và những người mới quen, hãy nhớ rằng các chủ đề trò chuyện thông thường bằng ngôn ngữ của bạn có thể không được chấp nhận bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách ngắn những điều không nên nói để tránh bị xúc phạm hoặc xấu hổ trong bất kỳ dịp xã hội nào.
>> Mời xem thêm: Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh?
1. You’ve put on weight (bạn đang tăng cân)
Tránh chỉ ra rằng ai đó béo hoặc đưa ra bất kỳ nhận xét nào về cân nặng, trừ khi bạn đang cố tỏ ra thô lỗ. Đây thường là một vấn đề nhạy cảm và những nhận xét như "Bạn đang béo lên" là vô cùng xúc phạm.
2. “Oh you’re pregnant!” (Ồ bạn đang mang thai à)
Trừ khi nó thực sự rõ ràng, đừng nhắc đến điều này. Nếu bạn tình cờ nhầm lẫn, bạn đã có thể buông ra một lời xúc phạm lớn.
3. “Is this your daughter?” (đây có phải là con bạn không)
Mặc dù đây có vẻ là một nhận xét vô hại ở một số nền văn hóa, nhưng nó có thể làm tổn thương cảm xúc của người mà bạn đang trò chuyện. Thay vào đó, hãy bỏ đi những so sánh và chỉ đề cập rằng em gái của họ xinh đẹp.
4. “That color doesn’t suit you.” (màu đó không hợp với bạn)
Những lời bàn tán tiêu cực về ngoại hình có thể làm hỏng buổi tối của ai đó - đặc biệt nếu họ đã chi tiêu nhiều cho trang phục của mình. Thay vào đó, hãy thử tạo nên một ngày của ai đó bằng cách khen họ về một bộ quần áo hoặc một món phụ kiện mà bạn thích!
5. “How much money do you make?” (bạn kiếm được bao nhiêu tiền)
Mặc dù điều này không xúc phạm nhưng nó quá cá nhân và có thể khiến ai đó rơi vào tình thế khó xử. Ở nhiều nơi, việc nói về tiền hoặc lương không phải là thông lệ.
6. “You look sick.” (bạn trong có vẻ ốm yếu)
Nói thẳng ra, điều này chắc chắn có thể là sự xúc phạm. Nếu ai đó thực sự trông có vẻ như họ không được khỏe, bạn có thể hỏi, " “Are you feeling ok? -Bạn cảm thấy ổn chứ?"
7. “How old are you?” (bạn bao nhiêu tuổi)
Tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm đối với nhiều người và khá nhiều người không muốn tiết lộ tuổi của họ. Tránh xa câu hỏi này - trừ khi bạn đang trò chuyện với một đứa trẻ 6 tuổi. Họ luôn vui vẻ chia sẻ tuổi tác của họ!
8. “Oh, you’re from London!” (Ồ, bạn đến từ London!)
Có lẽ điều này như một điều vô lý, dù rằng thực tế bạn cũng đến từ London và bạn cũng rất giỏi đoán. Nhưng điều đó sẽ giống kiểu như đang nghe nói rằng bạn đến từ Mỹ và sau đó ngay lập tức giả sử bạn đến từ New York, trong khi thực sự bạn đến từ một vùng nước ở Bắc Dakota. Hãy gắn liền với “the U.K.”, “Britain” hoặc, nếu bạn thực sự đang làm bài tập về nhà của mình, “England”/”Scotland” (hoặc bất cứ điều gì khác mà bạn có thể phân biệt — bạn sẽ ghi được vài điểm).
9. “Oh, you’re from Europe!” (Ồ, bạn đến từ Châu Âu!)
Vương quốc Anh không phải là Châu Âu. Vâng, OK, về mặt kỹ thuật, nó là một phần của châu Âu - nhưng nó cũng không phải. Không phải với chúng tôi. Chúng tôi khá tự hào về hòn đảo nhỏ xinh xắn của mình và chúng tôi không có xu hướng bó mình với châu Âu lục địa. Chúng tôi là người Anh, cảm ơn rất nhiều, không phải người châu Âu.
Thông điệp tổng thể không quá cá nhân hoặc quá tiêu cực. Trong các tình huống xã hội, và thậm chí mọi lúc, thật khôn ngoan khi làm theo hướng dẫn của một câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến:
“If you can’t say anything nice, don’t say anything at all.”
“Nếu bạn không thể nói điều gì tốt đẹp, thì đừng nói gì cả”.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Học tiếng Anh luôn khó khăn đối với những người học ngoại ngữ. Nhưng như bạn đã biết, để học và hiểu tiếng Anh một cách trọn vẹn, bạn cần phải học trên tất cả các lĩnh vực của tiếng Anh.
Tiếng Anh có 4 kỹ năng chính cần tập trung là: Đọc, Viết, Nói và Nghe. Các khóa học tiếng Anh của chúng tôi gọi đây là những 'kỹ năng cốt lõi'. Bởi vì bạn cần phải học tất cả các kỹ năng để bạn có thể học tốt tiếng Anh.
>> Mời tham khảo: Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh
Dưới đây là một số cách tốt nhất để bạn học tiếng Anh.
Kĩ năng giao tiếp
Bạn nên cố gắng nói tiếng Anh thường xuyên và nhiều nhất có thể! Luyện nói là cách tốt nhất để học Enlgish! Không có gì tốt hơn cuộc trò chuyện giúp bạn tiến bộ hơn. Điều tốt nhất là được thực hành trong môi trường nói tiếng Anh. Bạn có thể tham gia một khóa học tiếng Anh, hoặc thậm chí tốt hơn, học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh.
Cách nhanh nhất để học tiếng Anh là hòa mình vào những người nói tiếng Anh. Ngoài ra, hãy tập thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh, đừng dịch từ ngôn ngữ của bạn sang tiếng Anh, nó sẽ làm bạn chậm lại. Khi bạn nói chuyện, hãy sử dụng những câu mà bạn cảm thấy phù hợp ngay lập tức và tự nhiên, đây thường là những câu chính xác. Nhiều sinh viên học cách phát triển 'trực giác' về tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh của bạn và tin tưởng nó.
Điều này thoạt nghe có vẻ hơi lạ và lúng túng, nhưng hãy ghi lại chính bạn nói và lắng nghe cách phát âm, tốc độ nói và cách nói của bạn. Nó sẽ cung cấp cho bạn một cơ hội tuyệt vời để xem các lĩnh vực bạn cần phải làm việc. Cuối cùng, thật thú vị khi hát bằng tiếng Anh, vì vậy hãy học một số bài hát tiếng Anh và lắng nghe trái tim của bạn!
>> Xem thêm: Tổng hợp các cách để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh nhất
Kỹ năng nghe
Đây thực sự là một kỹ năng cần được rèn luyện hàng ngày. Giống như nói, tốt hơn là bạn nên ở trong một môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn. Đắm mình hoàn toàn là cách tốt nhất để bạn nâng cao trình độ của mình. Một lần nữa, không gì có thể đánh bại việc học tại một trường dạy tiếng Anh ở nước ngoài.
Bạn cũng có thể xem các chương trình truyền hình hoặc phim bằng tiếng Anh. Tin tức có thể khó học đối với học sinh trình độ, nhưng bạn càng nghe nhiều thì bạn sẽ càng tiếp thu được nhiều thông tin hơn. Như một bài tập, sẽ rất tốt nếu bạn có thể nghe đi nghe lại nhiều lần. Ví dụ, một đĩa DVD có thể được lặp lại trong khi một bản tin chỉ có thể được nghe một lần. Khi nghe một cái gì đó nhiều hơn một lần; đầu tiên, cố gắng nắm bắt ý nghĩa chung, sau đó, nghe lần thứ hai để biết thêm thông tin chuyên sâu.
Học cách 'phủ bóng' bằng DVD hoặc CD, nghe và lặp lại những gì bạn nghe được. Điều quan trọng cần nhớ là một người nói tiếng Anh bản ngữ sẽ không lặp lại điều gì đó 10 lần để bạn hiểu, vì vậy, để đạt được mục tiêu lâu dài, bạn phải tập trung vào việc học để đạt được khả năng nghe ngay lần đầu tiên.
Đây là một vài điều quan trọng khác cần suy nghĩ.
>> Mời xem thêm: Mô tả địa điểm và thời gian với at, on, in-Ngữ pháp tiếng Anh
Kỹ năng đọc
Đọc hiểu tiếng Anh là điều bạn có thể làm để giúp bạn tự học bên ngoài lớp học. Mang theo từ điển (tốt nhất là tiếng Anh / tiếng Anh) để tra từ mới và sau đó ghi chúng vào sổ tay. Cố gắng sử dụng những từ mới này trong cuộc trò chuyện, đó là một cách học tuyệt vời.
Báo chí tốt cho học sinh cấp cao hơn, vì vậy đối với cấp thấp hơn, hãy thử đọc truyện thiếu nhi hoặc sách được viết đặc biệt cho người học tiếng Anh. Bạn sẽ không học được nhiều nếu bạn chọn một cuốn sách quá khó hoặc quá dễ. Bạn nên tìm một thứ gì đó có tính thử thách, thú vị và bạn có thể học tốt từ đó.
Khi bạn đọc, đừng lo lắng về việc cố gắng hiểu mọi thế giới, đừng tiếp tục với từ điển vài giây một lần! Thay vào đó, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa chung của văn bản trước rồi đọc lại để biết thêm chi tiết. Đối với những từ bạn không hiểu, hãy thử học cách đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Nhìn vào các từ khác trong câu; họ sẽ cung cấp cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó. Kiểm tra xem từ tiếng Anh là động từ, danh từ hay tính từ. Internet có rất nhiều thứ bạn có thể đọc và học hỏi.
Kĩ năng viết
Hãy thử ghi nhật ký; viết một cái gì đó bằng tiếng Anh vào đó mỗi ngày, ngay cả khi nó rất đơn giản. Bắt đầu với những câu nhỏ và làm cho chúng dài hơn. Một lần nữa, internet là một cách tuyệt vời để trợ giúp. Cố gắng kết bạn trực tuyến, truy cập các phòng trò chuyện, diễn đàn hoặc đăng bình luận trên blog. Đây đều là những công cụ hữu ích để bạn học tốt.
Viết giúp bạn có cơ hội tốt để ôn lại những từ đã học trong quá khứ và cho phép bạn có thời gian suy nghĩ về ngữ pháp khi viết. Quay lại và xem lại bất cứ điều gì bạn có thể đã viết trong quá khứ, khi tiếng Anh của bạn ở trình độ thấp hơn và cố gắng tìm ra bất kỳ lỗi nào bạn đã mắc phải.
Suy nghĩ về việc viết một câu chuyện ngắn hoặc thậm chí một bài thơ; nếu bạn có một giáo viên, anh ấy hoặc cô ấy, sẽ vui lòng kiểm tra nó cho bạn.
Đừng sợ mắc lỗi
Không ai trong chúng ta muốn mắc lỗi trước mặt người khác; tuy nhiên, những sai lầm của bạn là rất quan trọng và thực sự sẽ giúp bạn học tiếng Anh. Điều quan trọng là, đừng sợ mắc sai lầm. Đừng lãng phí cơ hội nói tiếng Anh vì bạn quá lo lắng khi mắc lỗi. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn học ở một trường dạy tiếng Anh, giáo viên muốn nghe những lỗi sai của bạn để họ có thể sửa chúng cho bạn. Đừng ngại; hãy tự tin, có thái độ 'Tôi có thể làm được' sẽ giúp bạn học hỏi. Trên tất cả, hãy cố gắng đừng lo lắng, việc học tiếng Anh phải thật vui vẻ! Bạn càng có nhiều niềm vui, bạn sẽ càng học dễ dàng hơn!
Mục tiêu học tiếng Anh
Hãy đặt cho mình một mục tiêu và luôn ghi nhớ nó, nó sẽ thúc đẩy bạn học hỏi. Ví dụ, hãy nghĩ về lý do tại sao bạn bắt đầu học tiếng Anh. Bạn cần học tiếng Anh, để vượt qua một bài kiểm tra, đi công tác, đi du lịch hay xem phim? Dù lý do là gì, bạn sẽ thấy rằng mình làm việc chăm chỉ hơn khi tập trung vào mục tiêu. Chọn một mục tiêu mà bạn muốn đạt được và sau đó tạo khung thời gian để đạt được mục tiêu đó. Lập kế hoạch những gì bạn muốn để có thể làm với khả năng tiếng Anh của mình vào thời điểm này trong năm tới hoặc trong sáu tháng. Đảm bảo rằng mục tiêu của bạn là thực tế và bạn tiếp tục hướng tới mục tiêu đó. Bạn nên lên kế hoạch để làm một bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy bạn có một cái gì đó rất thực tế mà bạn cần để học tiếng Anh. Dù bạn quyết định làm gì, đừng bỏ cuộc!
Ba giới từ gây ra nhiều rắc rối là at, on , and in . Ba giới từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng có một cách dễ dàng để nhớ một số giới từ trong số chúng. Nghiên cứu sơ đồ và các biểu đồ dưới đây.
Thời gian địa điểm
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
PLACES (địa điểm) địa điểm rất cụ thể, đặc biệt là với tên của địa điểm
- at Jefferson Community College
- at the Hilton
- at Pizza Hut
TIMES: thời gian rất cụ thể; đồng hồ thời gian
- at 10:1 7 a.m.
- at noon
- at midnight
STREETS (đường)
- on Thang Long Avenue (trên đại lộ Thăng Long )
- on Hue Street (trên phố Huế)
- on Interstate (trên đường liên bang)
DAYS (ngày)
- on Monday (vào thứ hai)
- on June 17 (vào ngày 17 tháng 6)
- on my birthday (vào ngày sinh nhật tôi)
LARGE PLACES (địa điểm lớn)
- in Chicago (ở Chicago)
- in Illinois
- in the Northeast
- in North America
- in my neighborhood (ở trong khu phố của tôi)
LARGE TIME PERIOD (giai đoạn thời gian lớn)
- in October (vào tháng 10)
- in spring
- in the 1970s
- in the 18th century
- in these two weeks (trong hai tuần này)
Và nó ngoại lệ với các thời điểm trong ngày như: in the morning (Trong buổi sáng), in the afternoon (trong buổi chiều), in the evening (trong buổi tối), At HaNoi (tại Hà Nội)
>> Xem thêm: 40 giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Biểu thức thành ngữ với at, on, in
Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ của giới từ chỉ địa điểm mà bạn có thể cần phải ghi nhớ.
IN vs ON: |
in bed (sleeping) |
on the bed (sitting) |
AT vs IN: |
at the hospital (visiting, working) |
in the hospital (a patient) |
at the school (visiting, working) |
in school (a student) |
|
AT: |
at home |
|
at work |
||
IN: |
in class |
Ý nghĩa khác nhau cho at, in, and on
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ rất dễ hiểu.
Ví dụ:
The clerk put the shirt in a white box. The box is on the table.
Nhân viên bán hàng cho chiếc áo sơ mi vào một chiếc hộp màu trắng. Hộp nằm trên bàn
Trong ví dụ này, in có nghĩa là bên trong một cái gì đó và on có nghĩa là bên trên một cái gì đó.
My cousin works at Washington Bank. He works in the Accounting Department.
Anh họ tôi làm việc tại Ngân hàng Washington. Anh ấy làm việc trong Phòng Kế toán.
Trong ví dụ này, at phương tiện tại một địa điểm cụ thể và trong phương tiện trong một đơn vị lớn hơn (ví dụ, một bộ phận hoặc một văn phòng).
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ không rõ ràng.
Ví dụ:
I bought my car in 2005.1 bought my car on my birthday.
Tôi mua ô tô của tôi vào năm 2005. Tôi đã mua một chiếc xe hơi của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
Tại sao chúng ta nói vào năm 2005 và không phải trên 2005? Tại sao chúng ta nói về sinh nhật của tôi và không trong sinh nhật của tôi ? (Trả lời: Chúng tôi sử dụng theo năm và theo ngày.)
Để hiểu rõ hơn hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các giáo viên hướng dẫn và trả lời kỹ về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé.
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì giới từ (preposition) chính là những từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước các danh từ hoặc là đại từ, nó dùng để chỉ về mỗi liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra 40 giới từ chung thường gặp nhất trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh
Các giới từ thông dụng trong tiếng anh và các vị dụ
Giới từ |
Ví dụ |
about |
This book is about a cat and a dog. Cuốn sách này nói về một con mèo và một con chó. |
above |
There is a cloud above the mountain. Có một đám mây ở trên núi. |
across |
I am going to swim across the lake. Tôi sẽ bơi qua hồ. |
after |
If you arrive after 6:00 p.m., there might not be any more food. Nếu bạn đến sau 6 giờ chiều, có thể không còn thức ăn. |
against |
We are against the president’s plan to raise taxes. Chúng tôi phản đối kế hoạch tăng thuế của tổng thống. |
along |
Yellow Hoa vàng mọc ven sông.flowers grow along the river. |
around |
The dog ran around the tree several times. Con chó chạy quanh cây nhiều lần. |
as |
For Halloween, she dressed up as a clown. Đối với Halloween, cô mặc quần áo lên như một chú hề. |
at (+ place) (+ time) before |
The hotel is at 330 Wilson Avenue. Khách sạn ở số 330 Đại lộ Wilson. Flight 62 from Buenos Aires arrives at 9:37 p.m. Chuyến bay 62 từ Buenos Aires hạ cánh lúc 9:37 tối I came home before midnight. Tôi về nhà trước nửa đêm. |
behind |
The cat is sleeping behind the car. Con mèo đang ngủ sau xe. |
below |
The temperature last night dropped below 32 degrees! Nhiệt độ đêm qua xuống dưới 32 độ! |
beside |
My apartment building is beside the highway. Tòa nhà chung cư của tôi ở bên cạnh đường cao tốc. |
between |
I’m sitting between Jose and Chen. Tôi đang ngồi giữa Jose và Chen. |
by (+ time) (+ -self) |
You must complete this assignment by tomorrow. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai. Do you live by yourself? Bạn sống của chính mình? |
(+ place) despite down |
The museum is located by a park and a lake. Bảo tàng nằm cạnh một công viên và một hồ nước. We went to the beach despite the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển mặc dù thời tiết nhiều mây. The truck rolled down the embankment. Chiếc xe tải lăn xuống bờ kè. |
during |
During his entire vacation, Mike had a terrible cold. Trong toàn bộ kỳ nghỉ của mình, Mike đã bị cảm nặng. |
except for (+ person) (+ period) from |
I like all animals except snakes and lizards. Tôi thích tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn và thằn lằn. This present is for you. Món quà này là dành cho bạn. We stayed in Toronto for five days. Chúng tôi ở Toronto trong năm ngày. This semester lasts from January to May. Học kỳ này kéo dài từ tháng Giêng đến tháng Năm. |
in (+ place) (+ time) |
Trenton is in New Jersey. Trenton ở New Jersey. Halloween is in October. Halloween là vào tháng Mười. |
(+ period) in back of |
Please come back in twenty minutes. Vui lòng quay lại trong hai mươi phút. I think your book is in back of the computer. Tôi nghĩ rằng cuốn sách của bạn ở phía sau máy tính. |
in front of |
I can’t find my keys. They were in front of the computer. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Họ đang ở trước máy tính. |
in spite of instead of |
We went to the beach in spite of the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển bất chấp thời tiết nhiều mây. Can you bring me some tea instead of coffee? Bạn có thể mang cho tôi một ít trà thay vì cà phê được không? |
like |
I think that turkey tastes like chicken. Tôi nghĩ rằng gà tây có vị giống như thịt gà. |
near |
Near the library, there is a large parking lot. Gần thư viện, có bãi đậu xe rộng. |
next to |
Nevada is next to California. Nevada nằm cạnh California. |
of |
What is the name of your professor? Tên là gì của giáo sư của bạn? |
off |
You should take your hat off your head when you enter a building. Bạn nên đội mũ ra khỏi đầu khi bước vào một tòa nhà. |
on (+ surface) |
There are two maps on the classroom wall. Có hai bản đồ trên tường lớp học. |
on (+ street) |
My house is on Nguyen Co Thach. Nhà tôi ở đường Nguyễn Cơ Thạch. |
since |
My wife and I have lived here since 2000 Tôi và vợ tôi đã sống ở đây từ năm 2000. |
through |
Suddenly a bird flew through the window. Bỗng một con chim bay qua cửa sổ. |
to |
I’m going to the library now. Tôi sẽ đến thư viện ngay bây giờ. |
under |
Your notebook is under the computer. Sổ ghi chép của bạn nằm dưới máy tính. |
Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngay tại nhà với Pantado.edu.vn với chương trình học đa dạng và nhiều chủ đề thú vị, không chỉ nâng cao kỹ năng nói và còn cả các kỹ năng nghe, viết, đọc và nắm vững các từ vựng tiếng Anh.
Thì hiện tại tiếp diễn : dùng để diễn tả một sự việc, hành động, đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, và kéo dài ở một thời điểm trong tương lai gần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dạng thì hiện tại tiếp diễn nhé:
I. Các dạng trong hiện tiếp diễn
>> Mời tham khảo: luyện ngữ pháp tiếng anh online
1. Affirmative (+) Khẳng định
Subject + am/is/are + Verb + ing (present participle)
Ví dụ:
She is reading an interesting book
Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị
They are working
Họ đang làm việc
2. Negative (-) Phủ định
Subject + am/is/are + NOT + Verb + ing
Ví dụ:
- They are not listening to music now
Họ không nghe nhạc bây giờ
- It’s not raining anymore
Trời không mưa nữa
3. Interrogative (?) Nghi vấn
Am/is/are + Subject + Verb + ing ?
Ví dụ:
- Are they learning English now?
Bây giờ họ có đang học tiếng Anh không?
- is he driving to work?
anh ấy đang lái xe đi làm phải không?
4. Interro-Negative (?) Nghi vấn phủ định
Isn’t + He/She/It + verb+ Verb + ing?
Aren’t + I/You/We/They + Verb + ing?
Ví dụ:
Isn’t she studying Maths?
Cô ấy không học Toán à?
Aren’t they watching TV?
Họ không xem TV à?
>> Mời xem thêm: Một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh
II. Cách sử dụng
1. Một hành động đang diễn ra thực tế tại thời điểm nói
Ví dụ:
1.We are talking about the weather
Chúng ta đang nói về thời tiết
It is raining now
- Bây giờ trời đang mưa
They are playing football at the moment
- Họ đang chơi bóng đá vào lúc này
Các từ tín hiệu: now (bây giờ), at present ( hiện tại), at the moment (vào lúc này)
2. Một hành động nói chung đang diễn ra trên thực tế nhưng nó không cần phải diễn ra ngay lúc đang nói
Ví dụ:
- The population of the World is rising very fast
Dân số thế giới đang tăng rất nhanh
- They are building the House
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
- I’m not playing football this week
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
3. Một hành động trong tương lai gần (Các từ báo hiệu: go, come, leave…). Một sự sắp xếp nhất định trong tương lai do quyết định trước đó của một người.
Ví dụ:
- He is going to NewYork next week.
Anh ấy sẽ đến NewYork vào tuần tới.
- We are going to watch a football match on Sunday
Chúng tôi sẽ xem một trận đấu bóng đá vào Chủ nhật
4. Một hành động tạm thời
Ví dụ:
They usually start to play this game at 8 o’clock but this week they are playing at 8:30
Họ thường bắt đầu chơi trò chơi này lúc 8 giờ nhưng tuần này họ chơi lúc 8 giờ 30 phút
5. Một hành động lặp lại gây khó chịu hoặc khó chịu (Các từ báo hiệu: constantly (liên tục), continually(liên tục), nowadays (ngày nay)…)
Ví dụ:
- He is always leaving cigarette-ends on the floor
Anh ấy luôn để đầu thuốc lá trên sàn nhà
- She is constantly complaining that her bicycle is old
Cô ấy liên tục phàn nàn rằng chiếc xe đạp của cô ấy đã cũ
III. Ghi chú về thì hiện tại tiếp diễn đơn
1. Quy tắc chung: Thêm “ing” vào cuối Động từ
Ví dụ: Do -> doing, Go -> going, Speak -> speaking, Tell -> telling
2. Các động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” và thêm “ing”
Ví dụ: Write -> Writing, Dance -> Dancing, Come -> Coming, Have -> Having, Smoke -> Smoking,…
Nhưng các động từ kết thúc bằng “ee”, không thay đổi
Ví dụ: Free-> Freeing, See -> Seeing
3. Các động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ h, w, x, y) và trước từ này là nguyên âm, chúng ta nhân đôi phụ âm rồi thêm “ing”
Ví dụ: Get -> Getting, Run -> Running, Sit -> Sitting, Begin -> Beginning, Prefer -> Preferring
Nhưng Fix -> Fixing, Play -> Playing (vì Động từ kết thúc bằng x, y).
4. Động từ kết thúc bằng "ie": Chúng ta thay đổi "ie" thành " y" và sau đó thêm "ing"
Ví dụ: Die -> Dying, Lie-> Lying, Tie -> tying.
5. Lưu ý: Một số Động từ cần thêm “k” trước khi thêm “ing”
Ví dụ: Traffic -> Trafficking, Panic -> Panicking, Mimic-> Mimicking
III. Những động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn
Các động từ trong danh sách dưới đây thường được sử dụng ở dạng đơn giản vì chúng đề cập đến trạng thái , thay vì hành động hoặc quá trình
Cảm nhận
- to feel*
- to hear
- to see*
- to smell
- to taste
Ý kiến
- to assume
- to believe
- to consider
- to doubt
- to feel (= to think)
- to find (= to consider)
- to suppose
- to think*
Trạng thái tinh thần
- to forget
- to imagine
- to know
- to mean
- to notice
- to recognise
- to remember
- to understand
Cảm xúc/mong muốn
- to envy
- to fear
- to dislike
- to hate
- to hope
- to like
- to love
- to mind
- to prefer
- to regret
- to want
- to wish
Đo đạc
- to contain
- to cost
- to hold
- to measure
- to weigh
Khác
- to look (=giống)
- to seem
- to be (trong hầu hết các trường hợp)
- to have (khi nó có nghĩa "sở hữu")
>> Mời xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Sai lầm thường mắc phải bằng cách sử dụng sai giới từ sau một số từ nhất định. Danh sách sau đây bao gồm các từ thường gây rắc rối nhất.
Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado sẽ giúp mọi người phát triển toàn diện về các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Chúng tôi tin rằng bạn có thể nói tiếng Anh chính xác sau khi tránh những sai lầm này.
>> Mời bạn quan tâm: 30 lời hài hước khiến đối phương câm nín trong tiếng Anh
10 Lưu ý cần tránh khi dùng từ trong tiếng anh
1. Absorbed (= very much interested) in, not at.
Don’t say: The man was absorbed at his work. -Người đàn ông đã chăm chú vào công việc của mình.
Say: The man was absorbed in his work. - Người đàn ông đã say mê với công việc của mình.
2. Accuse of, not for.
Don’t say: She accused the man for stealing. -Cô ấy buộc tội người đàn ông vì tội ăn cắp.
Say: She accused the man of stealing. -Cô ấy buộc tội người đàn ông ăn cắp.
>> Xem thêm: luyện nghe tiếng Anh online
3. Accustomed to, not with.
Don’t say: I’m accustomed with hot weather. -Tôi đã quen với thời tiết nóng bức.
Say: I’m accustomed to hot weather. -Tôi quen với thời tiết nóng bức.
Lưu ý: Nó cũng được sử dụng để nói : He is used to the heat -Anh ấy đã quen với nhiệt độ
4. Afraid of, not from.
Don’t say: Laura is afraid from the dog. - Laura sợ con chó.
Say: Laura is afraid of the dog. - Laura sợ con chó.
5. Aim at, not on or against.
Don’t say: She aimed on {or against) the target. -Cô ấy nhắm vào {hoặc chống lại) mục tiêu.
Say: She aimed at the target, - Cô ấy nhắm vào mục tiêu
Lưu ý: Sử dụng giới từ at để biểu thị hướng: throw at, shout at, fire at, shoot at. Shoot (without the at) có nghĩa là kill (giết)
Ví dụ: He shot a bird (= he hit and killed it) - Anh ta bắn một con chim (= anh ta bắn và giết nó).
6. Angry with, not against.
Don’t say: The teacher was angry against him. -Cô giáo đã giận anh ta.
Say: The teacher was angry with him. - Cô giáo đã giận anh ta.
Lưu ý 1: Khi chúng ta tức giận với một người nhưng tại một điều nào đó thì người đó lại tức giận vì thời tiết hoặc không phải thời tiết.
Lưu ý 2: Cũng là bức xúc với phẫn nộ, phật ý với một người nhưng lại vơi một sự vật.
7. Anxious (= troubled) about, not /or.
Don’t say: They’re anxious for his health. - Họ đang lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.
Say: They’re anxious about his health. - Họ đang lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
Lưu ý: ý nghĩa là lo lắng mong muốn rất nhiều. Cha mẹ lo lắng cho sự thành công của con họ.
8. Arrive at, not to.
Don’t say: We arrived to the village at night. - Chúng tôi đến làng vào ban đêm.
Say: We arrived at the village at night. - Chúng tôi đến làng vào ban đêm.
Lưu ý: Sử dụng đến với các quốc gia và thành phố lớn. Ví dụ: Mr Smith has arrived in London, (or New York, India, etc) - Ông Smith đã đến London, (hoặc New York, Ấn Độ, v.v.)
9. Ashamed of, not from.
Don’t say: He’s now ashamed from his conduct. - Anh ấy bây giờ xấu hổ vì hạnh kiểm của mình.
Say: He’s now ashamed of his conduct. - Bây giờ anh ấy xấu hổ về hạnh kiểm của mình.
Lưu ý: không chính xác nếu như dùng ashamed ũng có nghĩa là xấu hổ. Xấu hổ có nghĩa là cảm thấy xấu hổ hoặc tội lỗi về điều gì đó. Nhút nhát có nghĩa là cảm thấy lo lắng với ai đó.
Thay vì nói: I’m ashamed (or shamed) of my teacher, say I’m shy of my teacher -Tôi xấu hổ (hoặc xấu hổ) về giáo viên của mình, hãy nói rằng tôi xấu hổ về giáo viên của mình
10. Believe in, not to.
Don’t say: We believe to God. -Chúng tôi tin vào Chúa.
Say: We believe in God. -Chúng tôi tin vào Chúa.
Lưu ý: Tin vào có nghĩa là có niềm tin. Tin (không có trong) có nghĩa là coi điều gì đó là sự thật: I believe everything he says. -Tôi tin tất cả những gì anh ấy nói.
Việc học tiếng Anh không phải là một chuyện đơn giản. Nếu bạn đang lo lắng là không biết làm thế nào để tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ tại nhà thì hãy cùng xem những lời khuyên dưới đây nhé.
1. Cha mẹ cần nhiệt tình trong việc học tiếng Anh cùng con
Nếu như bạn thường nói chuyện, xem phim hay đang đọc đọc về tiếng Anh thì trẻ cũng sẽ được truyền cảm hứng để làm những điều tương tự. Vì vậy, cha mẹ cần nhiệt tình tham gia vào việc học tiếng Anh cho bé, thay vì mong đợi chúng tự học. Dành những lời khuyến khích để các bé có sự chủ động hơn.
>> Mời bạn quan tâm: 50 câu hỏi đố vui về động vật bằng tiếng Anh
2. Tạo niềm vui trong việc học
Để học được ngôn ngữ thứ 2 và mang đến những trải nghiệm thú vị cho các bé, thì bạn cần phải kết hợp nhiều yếu tốt vui vẻ vào các hoạt động khi học của các bé. Bạn có thể cho các bé chơi các trò chơi như Memory, Simon says hoặc Snakes and ladders để các bé vừa học từ vựng, luyện nói...
>> Xem thêm: Trung tâm tiếng anh trẻ em tốt
3. Hiểu rõ sở thích và tính cách của các bé
Việc bạn hiểu rõ sở thích, tính cách và những điều mà trẻ thích thì đó chính là chìa khóa để giúp bé phát triển tiếng Anh. Ví dụ, đối với các bé năng động thì thường thích chơi các trò hành động và ngược lại các bé trầm tĩnh hơn sẽ thích các trò chơi chữ hoặc các trò chơi trí tuệ.
4. Hãy để trẻ tự lựa chọn
Để tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ thì cha mẹ cần phải tôn trọng những lựa chọn của các bé, đó là hãy để các bé lựa chọn tình huống và kỹ năng mà trẻ cảm thấy thích.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
5. Chú ý đến tâm trạng của bé
Cha mẹ cần lựa chọn thời điểm mà trẻ thật sự sẵn sàng cho việc học tiếng Anh. Với một tâm trạng thoải mái thì việc tiếp xúc kiến thức cũng tốt hơn. Đừng bao giờ đặt áp lực lên bé khi bé vừa về đến nhà sau khi những giờ học mệt, căng thẳng. Hãy cho bé chơi các trò chơi tiếng Anh để bé thoải mái đã để xem trẻ có thật sự hứng thú với tiếng Anh không.
6. Đưa ra các tình huống thực tế xoay quanh cuộc sống hàng ngày
Trẻ em thường thích những trò chơi nhập vai và sử dụng trí tưởng tượng của mình, vì thế bạn có thể gợi ý cho các bé một số tình huống để các bé có thể chơi hóa thân thành các nhân vật đó. Với những tình huống đó bạn có thể đưa ra một số từ vựng và cấu trúc đơn giản để các bé vừa chơi mà lại mở rộng được vốn từ của mình, dần dần như vậy các bé sẽ biết cách diễn đạt trong các hội thoại tiếng Anh.
7. Hỗ trợ các hoạt động học tập ở trường cho bé
Có rất nhiều bé mỗi khi về nhà rất miễn cưỡng khi làm bài tập hoặc học bài kiểm tra ở trường. Vì thế khi bạn muốn bé hoàn thành được các bài tập thì hãy khen ngợi bé, thay vì tạo áp lực hoặc chỉ trích bé. Điều này sẽ giúp các bé phát triển sự tự tin và thái độ học tập tốt hơn. Không chỉ là lời khen mà bạn cũng có thể dành cho các bé những món quà để khuyến khích các bé.
8. Sử dụng các ứng dụng và tài liệu tiếng Anh trực tuyến
Nếu như bạn cảm thấy rất khó trong việc dạy con học tiếng Anh thì bạn có thể tìm đén những khóa học tiếng Anh online. Hiện tại Pantado đang cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến cho các bé với nhiều chủ đề và các hoạt động thú vị để các bé vừa phát triển ngôn ngữ mà cũng phát triển toàn diện về mọi mặt.
9. Khuyến khích cho các bé nên chia sẻ kinh nghiệm việc học tiếng Anh.
Khi bé chia sẻ những kinh nghiệm mà đã đúc kết lại với gia đình hay bạn bè sẽ thúc đẩy được quá trình học cho trẻ. Đối với các trẻ lớn hơn có thể khuyến khích các bé giúp đỡ các em/chị/anh của mình trong việc thực hành tiếng Anh. Khi bé được đặt với vai trò giao viên nhí thì các bé sẽ có trách nhiệm và biến thách thức thành động lực học cho mình.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể cho bé xem những bộ phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh để các bé có thể luyện tập các kỹ năng tiếng Anh của mình.
10. Tìm cách để trẻ giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh
Việc thực hành trực tiếp bằng tiếng Anh chắc chắn sẽ mang đến nhiều niềm vui và sự thích thú, động lực cho cả người lớn và các bé. Nếu như bạn có cơ hội hãy cho các bé được thể hiện khả năng ngoại ngữ của mình nhé. Không chỉ giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp mà còn tăng sự hứng thú học hơn cho bé.
Trên đây là toàn bộ lời khuyên mà Pantado muốn gửi đến các bậc phụ huynh khi muốn tạo động lực học tiếng Anh cho trẻ. Mong rằng các vị phụ huynh sẽ có những phương pháp phù hợp để giúp các bé tiến bộ trong tiếng Anh.