Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Bạn đã biết những trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh nào? “You’re very beautiful” – “very” chính là một từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, Ngoài ra còn rất nhiều từ chỉ mức độ từ “bình thường thôi” đến “rất” còn có nhiều nấc mức độ khác nhau nữa. Các trạng từ này giúp câu văn thêm mềm mại, thú vị và biểu cảm hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!

 

Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

 

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là gì?

Các trạng từ chỉ mức độ được dùng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hoặc một tính chất nào đó. Tương tự như trong tiếng Việt là: rất, cực kì, hơi hơi, một chút,…

Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa .

Ví dụ: 

  • This movie is extremely interesting. – Từ được bổ nghĩa là interesting.

           (Bộ phim này cực kì thú vị.) 

  • He runs quite fast. – Từ được bổ nghĩa là fast.

           (Anh ấy chạy khá nhanh.)

Cách dùng các từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ VERY

Đây là trạng từ được chúng ta sử dụng khá nhiều. VERY đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn, mà trong tiếng Việt thường dịch là “rất”.

Ví dụ:

  • Thank you very much! 

           (Cảm ơn bạn rất nhiều.)

  • Son Tung is very famous in Vietnam. 

           (Sơn Tùng rất nổi tiếng ở Việt Nam.)

Thay bằng very, ta có thể dùng extremely, particularly, really cũng để ý nghĩa câu mạnh hơn. 

  • Wearing a mask is extremely important to avoid the virus.

           (Đeo khẩu trang là cực kỳ quan trọng để tránh vi-rút.)

  • You are really nice! 

           (Bạn thực sự rất tốt.)

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả

Trạng từ chỉ mức độ MUCH, A LOT, FAR

MUCH, FAR, A LOT cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Tuy nhiên các từ này “kén” cấu trúc hơn, không phải lúc nào cũng có thể dùng và vị trí có thể linh hoạt.

Ví dụ: 

  • I don’t like chicken much = I don’t like chicken a lot.

           (Tôi không quá thích thịt gà.) 

  • I much prefer eating fish = I far prefer eating fish. (KHÔNG dùng A LOT với prefer)

           (Tôi thích ăn cá hơn nhiều.)

Các từ này thường được dùng trong câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

Ví dụ:

  • A smartphone is much/far/a lot better than a regular one.

           (Một chiếc điện thoại thông minh thì tốt hơn nhiều so với điện thoại thường.) 

  • To me, riding a motorbike is much more convenient than driving a car.

           (Đối với tôi, đi xe máy thì thuận tiện hơn nhiều lái xe.)

  • He is by far the smartest student. = He is the smartest student by far. 

           (Anh ấy là học sinh thông minh nhất.)

Trạng từ chỉ mức độ QUITE/ FAIRLY

QUITE và FAIRLY mang mức độ “khá, hơn bình thường”. 

Ví dụ:

  • It’s quite noisy here. 

           (Ở đây khá ồn đấy.)

  • The book is fairly interesting. 

           (Cuốn sách khá hay.)

  • The new song of Soobin Hoang Son is quite catchy. 

           (Bài hát mới của Soobin Hoàng Sơn khá bắt tai.)

Trạng từ chỉ mức độ RATHER

RATHER có ý nghĩa tương tự quite và fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.

  • I rather think we’re going to win this match. 

           (Tôi thiên về chúng ta có thể thắng trận đấu này.)

  • The food is rather tasty. 

            (Thức ăn khá ngon.) 

  • The girl has a rather good idea. 

           (Cô gái có ý kiến khá hay..)

Ngoài ra, RATHER còn chỉ nghĩa “hơn bình thường”, “hơn mong đợi.

Ví dụ:

  • How was the interview? – Rather good. I was more confident than I thought. 

           (Buổi phỏng vấn thế nào? – Tốt hơn mong đợi. Tôi tự tin hơn tôi nghĩ.)

  • She sings rather well, people usually think she’s a singer. 

           (Cô ấy hát hơn mong đợi, mọi người thường nghĩ cô ấy là một ca sĩ.)

Trạng từ chỉ mức độ A BIT, A LITTLE, SOMEWHAT

 

Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

 

Khi các bạn muốn nhận xét điều gì đó nhưng muốn nói giảm nói tránh thì có thể dùng A bit, A little, Somewhat nhé. 

Ví dụ:

  • This watch is a bit somewhat cheap. 

           (Chiếc đồng hồ này hơi rẻ một chút.)

  • I arrived at school somewhat late this morning. 

           (Tôi đến trường hơi muộn sáng nay.)

  • You look a little fatter. 

           (Bạn trông béo hơn một chút.)

Trạng từ chỉ mức độ ENOUGH

Trạng từ ENOUGH chỉ mức độ đầy đủ, đủ nhu cầu. 

Ví dụ: 

  • Don’t worry, we have enough food during the Covid 19. 

           (Đừng lo, chúng ta có đủ thức ăn trong dịch Covid 19.) 

  • He is smart enough to do this exercise.

           (Anh ấy đủ thông minh để làm bài tập này.)

  • I don’t bring enough money to buy this dress. 

           (Tôi không mang đủ tiền để mua chiếc váy này.)

Hơi khác một chút, vị trí của ENOUGH trong câu là trước danh từsau tính từ mà enough bổ nghĩa. 

Cấu trúc “To be + ADJ enough + to V” và “enough N + to V” thường xuất hiện rất nhiều, mang nghĩa “Đủ để làm gì”, các bạn hãy ghi nhớ nhé!

Trạng từ chỉ mức độ TOO

Đừng nhầm với too trong “Me too” nhé các bạn. Ở đây, trạng từ TOO là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”.

Cấu trúc thường thấy: S + V + too ADJ/ADV (+ for somebody) (+to V) 

(Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)

Ví dụ:

  • It is too hot! 

           (Trời nóng quá!) 

  • The exercises are too difficult for students to understand. 

           (Bài tập quá khó cho học sinh để hiểu.)

  • You are too young to have children! 

           (Bạn còn quá trẻ để có con.)

Trạng từ chỉ mức độ HARDLY, BARELY, SCARCELY

Đây là 3 trạng từ mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can. HARDLY mang nghĩa “hầu như không”, BARELY mang nghĩa “chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ,…” còn Scarcely tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa trên.

Ví dụ: 

  • This soup is hardly warm. 

           (Bát súp này hầu như không nóng.)

  • There is hardly any cheese at home. 

           (Hầu như không còn pho-mát ở nhà.)

  • My parents hardly ever go to Ho Chi Minh city.

           (Bố mẹ tôi chưa bao giờ đi đến Hồ Chí Minh.)

  • We barely had time to catch the train.

           (Chúng tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp chuyến tàu.) 

  • I scarcely listen to this song.

           (Tôi chỉ vừa mới nghe bài hát này.)

  • You can scarcely expect me to believe in your story. 

           (Bạn không thể mong tôi tin tưởng vào câu chuyện của bạn.) 

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu

 

Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

 

TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ thường đứng trước tính từ và trạng từ trong câu, tuy nhiên có một vài ngoại lệ. Cùng tổng hợp lại nhé.

Phần lớn các từ chỉ mức độ đứng trước ADJ và ADV.

  • I’m quite interested in watching English films.

           (Tôi khá thích xem phim tiếng Anh.)

  • You run extremely fast.

            (Bạn chạy rất nhanh đấy.)

ENOUGH: đứng sau tính từ, sau động từ, trước danh từ. 

  • She is not (adj) tall enough to be a model.

            (Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu.)

  • Thanks but I have eaten (v) enough.

            (Cảm ơn nhưng tôi đã ăn đủ rồi.)

  • Sarah has enough experience (n) to do this job.

            (Sarah có đủ kinh nghiệm để làm việc này.)

Một số trạng từ chỉ mức độ ở trên như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely có thể đặt trước động từ chính của câu, bổ nghĩa cho động từ. 

  • I nearly finished (v) the test in time.

            (Tôi gần như đã kịp hoàn thành bài kiểm tra.)

  • He almost succeeded in winning the first prize.

           (Anh ấy suýt thì đã thành công giành giải nhất.)

Đảo ngược với trạng từ phủ định

Ở trên, chúng ta đã biết ba trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa phủ định là HARDLY, BARELY và SCARCELY. Ngoài ra còn có 1 số từ trạng từ khác như: rarely, seldom, never,…  Để nhấn mạnh hơn vào nghĩa phủ định, chúng ta có thể dùng cấu trúc đảo ngữ. 

Cấu trúc ngữ pháp của câu sẽ thay đổi thành: 

Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ:

  • I have never been to Sapa = Never have I been to Sapa.

           (Chưa bao giờ tôi được đi Sapa.)

  • This soup is hardly warm = Hardly is this soup warm. 

           (Bát súp hầu như không nóng.)

  • I scarcely listen to this song = Scarcely do I listen to this song.

           (Tôi chỉ vừa mới nghe bài hát này.)

Chúc bạn học tập tốt! Theo dõi Tiếng Anh trực tuyến Pantado để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh