Tin Mới

Chương trình bốc thăm nhận học bổng toàn phần Pantado

Nằm trong chuỗi sự kiện "Pantado - 5 năm đồng hành cùng tương lai Việt" vô cùng tuyệt vời, chương trình bốc thăm nhận học bổng toàn phần của trung tâm Anh ngữ Pantado trong tháng 8 hứa hẹn sẽ mang đến nhiều điều vô cùng hấp dẫn cho các bậc phụ huynh và các con thân yêu với mục đích giúp khách hàng - những người anh nuôi của Pantado nhận được thêm những giá trị vật lý và cả những món quà, hành trang tri thức bổ sung cho con trước khi khai trường.

Đối tượng tham gia:

+ Chỉ áp dụng cho học viên đăng ký mới và hoàn thành 100% học phí trong tháng 8.

+ Học viên đăng ký khóa học 9 tháng, 12 tháng, 24 tháng và đăng ký theo Combo

Điều kiện nhận số may mắn:

+ Đối với học viên đăng ký mới 9 tháng và 12 tháng: 1 số may mắn.

+ Đối với học viên đăng ký mới 24 tháng: 1 số may mắn nhưng có giá trị cho toàn bộ đơn đã đăng ký.

Cơ cấu quà tặng cho khách hàng:

- 1 giải nhất: ưu đãi 100% khóa học đăng ký

- 3 giải nhì: 50% ưu đãi khóa học đăng ký

- Chi tiết giá trị khóa học (sau khi ưu đãi):

+ 9 tháng: 13.500.000

+ 12 tháng: 17.280.000

+ Combo/ học viên đăng ký 24 tháng: 33.120.000

Thời gian bốc thăm: 20h00 ngày 04/09/2021

*Lưu ý: Nếu một học viên trúng nhiều giải chỉ được tính giải cao nhất.

Chúc các con và các bậc phụ huynh gặp nhiều may mắn và luôn sẵn sàng những hành trang tri thức cho con bước vào năm học mới.

 

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears

 

Pantado - Học tiếng Anh miễn phí cùng con

Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống cũng như trong học tập. Tuy nhiên với tình hình dịch Covid 19 diễn biến vô cùng phức tạp khiến cho các bé không thể đến trường. Hiểu được mong muốn của phụ huynh và các em học sinh, trung tâm Anh ngữ Pantado tổ chức các lớp học tiếng Anh online MIỄN PHÍ nằm trong chuỗi sự kiện “Pantado - 5 năm đồng hành cùng tương lai Việt”, giúp các con có thời gian ôn luyện hằng ngày. Hình thức này sẽ giúp ích hơn các con rất nhiều vì các con sẽ được học bài bản và có người đồng hành thay vì mong chờ vào sự tự giác của con.

>> Mời bạn quan tâm: Tổng hợp web luyện tập tiếng Anh online miễn phí

Về thời gian học:

- Lớp học sẽ được tổ chức vào các buổi tối thứ 2-4-6, lúc 20h00 - 21h00 hàng tuần, đội ngũ trợ giảng Pantado sẽ gửi link zoom lớp học lên nhóm zalo trước 30p để ba mẹ có thời gian chuẩn bị cho con vào lớp.

- Ngoài ra ba mẹ nên cho con vào zoom trước 10 phút giờ học bắt đầu để kiểm tra tình trạng của phần mềm, qua đó đảm bảo được chất lượng bài học.

Các Level học:


- Đối tượng tham gia: các bạn học sinh tiểu học từ lớp 1 - 5, cụ thể:

+ Lớp học level 1: Dành cho các bạn học sinh lớp 1-2
+ Lớp học level 2: Dành cho các bạn học sinh lớp 3-5
- Hình thức học: Học qua phần mềm ZOOM.
- Nội dung học: Các bạn sẽ được học đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề trong cuộc sống hàng ngày.


Cách để tham gia lớp học tiếng Anh MIỄN PHÍ:

👉Truy cập vào đường link sau để tham gia nhóm:

https://bom.to/CWy6OM

Lịch khai giảng lớp học:


Lớp học sẽ được khai giảng vào tối thứ 4 (ngày 11/8/2021) vào lúc 20h00.

Nội quy lớp học miễn phí: 

+ Trước khi buổi học diễn ra:

- Admin sẽ gửi link zoom lớp học trước 30p buổi học, quý phụ huynh vui lòng vào zoom trước giờ học 10p để kiểm tra zoom có lỗi gì không, đảm bảo chất lượng buổi học diễn ra tốt nhất.

- Đặt tên zoom: Họ và tên bé - Lớp học (Ví du: Nguyễn Văn Thảo - lớp 3)

 

+ Trong giờ học:

- Các học viên bắt buộc bật camera, tắt mic.

- Thảo luận các chủ đề liên quan khi có yêu cầu của giáo viên thì học viên bật mic. Tuy nhiên không được nói chuyện riêng, gây ồn trong lớp học và những lời nói thiếu văn hóa gây ảnh hưởng đến việc học của các bạn khác. Khi có ý kiến sẽ ấn vào biểu tượng giơ tay và bật mic để được phát biểu.

+ Sau giờ học:

- Làm bài tập đầy đủ, trước buổi học 2 tiếng. Bài tập được nộp vào nhóm facebook: 

https://www.facebook.com/groups/gioitienganhcungconpantado

phải đúng quy định: Họ và tên - Giáo viên (Ví dụ: con Nguyễn Văn Thảo nộp bài tập cô Nhớ)

- Nếu không làm bài tập sẽ không được vào lớp buổi tiếp theo.

- Vi phạm lần 1 sẽ nhắc nhở, đến lần thứ 2 sẽ kick khỏi nhóm học miễn phí.

~Pantado~

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #Pantadofiveyears

 

CUỘC THI “SUPER KID” - MÀN CHẠY ĐÀ HOÀN HẢO BƯỚC VÀO NĂM HỌC MỚI

Mùng 5 tháng 9 hàng năm là ngày Tựu trường của các con. Tuy nhiên năm nay khác với mọi năm bởi dịch bệnh đang hoành hành ở nhiều khu vực khiến cho việc chuẩn bị cho năm học mới của các con bị gián đoạn và khó khăn hơn. Việc đảm bảo kiến thức của các con không bị rơi rụng để chuẩn bị đón chào năm học mới cũng trở thành ưu tiên hàng đầu và trăn trở của ba mẹ.

Chính bởi vậy, để giúp các con khởi động kĩ hơn, sẵn sàng hơn đón chào năm học mới, Trung tâm Anh ngữ Pantado hân hạnh tổ chức cuộc thi "SUPER KID" nhằm giúp bé tăng sự tự tin giao tiếp, ôn lại kiến thức đã học và đặc biệt khơi dậy đam mê học tiếng Anh của con.

Đối tượng tham gia:

Tất cả các bạn học sinh trong độ tuổi từ 5-15 trên mọi miền tổ quốc

Hình thức thi:

Khác với những cuộc thi trước, lần này ban tổ chức cuộc thi Super Kid do Pantado chủ trì quyết định chủ đề mở để các con được thỏa trí sáng tạo và làm những điều mình thích.

Bước 1: Lên ý tưởng trình bày

- Với chủ đề mở, các con có thể chọn từ những câu chuyện đời thường, có thể kể về một tấm gương truyền cảm hứng cho con hoặc có thể kể về bản thân mình,...

- Con thỏa sức sáng tạo với nhiều cách trình khác nhau như tranh ảnh, mô phỏng phỏng vấn, sơ đồ tư duy, phản biện, vlog,... để tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài nói.

Bước 2: Quay video thuyết trình Tiếng Anh

- Sử dụng 100% Tiếng Anh trong bài thi

- Tiêu chí quay video: rõ nét, quay NGANG màn hình, thu âm rõ tiếng.

- Độ dài video: 3 - 5 phút. 

- Ba mẹ và con lưu ý lựa chọn trang phục lịch sự, phù hợp lứa tuổi và môi trường giáo dục nhé!

Bước 3: Gửi bài dự thi

Ngay khi hoàn thành, ba mẹ và con đăng bài dự thi lên trang cá nhân và để chế độ công khai. Đồng thời share bài viết vào nhóm "Học tiếng Anh cùng con" (Link nhóm: https://www.facebook.com/groups/gioitienganhcungconpantado).

 Quy định đăng bài thi:

- Bài thi đăng lên phải có thông tin: Họ và tên con - Lớp (Ví du: Nguyễn Văn Thảo - Lớp 3)

- Hashtag bắt buộc:  #Superkid #superkidtuan5

- Mỗi thí sinh chỉ được đăng 1 bài thi.

Ví dụ caption 1 bài đăng:

Nguyễn Văn Thảo - Lớp 3

#superkid #superkidtuan5

 

Thời gian thi và nộp bài thi:

Từ ngày 06/09 - 12/09/2021

Tiêu chí chấm bài dự thi SUPER KID

  1. Phong cách thể hiện:

- Phong thái ấn tượng: Thể hiện sự tự tin, chủ động, tạo ra sự thú vị trong phần trình diễn của mình.

- Giọng điệu ấn tượng: Thí sinh sở hữu giọng nói hay, phát âm tốt, trình bày trôi chảy.

- Nội dung ấn tượng: Thể hiện được sự sáng tạo trong việc triển khai nội dung.

  1. Hình thức thể hiện:

- Trang phục ấn tượng: Có sự đầu tư về trang phục, khiến tiết mục sinh động và hấp dẫn hơn.

- Bối cảnh ấn tượng: Ngoài nhân vật chính, đây là tiêu chí dành cho sự đầu tư sắp xếp bối cảnh xung quanh (Có thể bối cảnh thật hoặc yếu tố đồ họa, kỹ xảo...).

- Đạo cụ ấn tượng: Sử dụng đạo cụ để minh họa cho phần trình diễn cũng là một điểm cộng rất lớn (Tranh vẽ, ảnh minh hoạ, mind map, màn hình chiếu...).

 Cơ cấu giải thưởng:

3 giải Super kid, mỗi giải: 

- 1 Voucher trị giá 5 triệu - 4 triệu - 3 triệu tương ứng với lộ trình 6 tháng - 9 tháng - 1 năm khi đăng ký lớp học chính thức tại Pantado.

- 1 Balo cặp sách thương hiệu Pantado trị giá 450.000đ

- Được treo ảnh vinh danh lên fanpage "Pantado - Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò" và Group "Học tiếng Anh cùng con" trong 1 tuần.

Cuộc thi được tổ chức đúng vào thời điểm dịch bệnh đang hoành hành nên đây là thời điểm thích hợp nhất để ba mẹ ở nhà và đồng hành cùng con. Hi vọng cuộc thi chính là bước đà hoàn hảo nhất để con sẵn sàng cho một năm học 2021-2022 một cách đầy tự tin và hứng khởi nhất.

 

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #superkid

15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán

Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.

>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán

  1. Absolutely! (Tất nhiên rồi)

Ví dụ:

A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)

B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng  ý hơn nữa)

  • Cool (được đấy)

Ví dụ:

A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)

B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)

>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

  • Certainly!  (Được chứ)

Ví dụ:

A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)

B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)

  • Definitely! (Nhất định rồi)

Ví dụ:

A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)

B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!

  • Of course (Tất nhiên rồi)

Ví dụ:

B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?) 

A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.) 

15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán

  • No problem! (Chuyện nhỏ!)

Ví dụ:

A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)

B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)

  • Ok  (Được rồi)

Ví dụ:

A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)

B:  OK, let's go (được, đi thôi)

  • Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)

Ví dụ:

A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)

B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)

  • Right! (Đúng rồi)

Ví dụ:

A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh  không?)

B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)

  • Sound great!  (Nghe hay đấy)

Ví dụ:

A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)

B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)

15 cách để nói Yes trong tiếng Anh không bị nhàm chán

  • Sure! (Chắc chắn rồi!)

Ví dụ:

A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?) 

B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)

  • Totally! (Tất nhiên rồi)

Ví dụ:

A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)

B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)

  • Right on (Nhất chí luôn)

Ví dụ:

A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)

B: Right on! (Nhất chí luôn!)

  1. By all means (Đồng ý)

    (thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)

Ví dụ:

A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)

B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)

  1. You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)

Ví dụ:

A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)

B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)

Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!

Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!

>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:

  • Lưu loát và mạch lạc
  • Ngữ pháp
  • Từ vựng
  • Phát âm.
  • Hãy mỉm cười và là chính mình

Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.

Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.

Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.

Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.

>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé

  • Biết người giám khảo muốn gì

Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.

Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

  • Sử dụng từ vựng thú vị

Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.

Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.

Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .

Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .

Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến ​​của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…

Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking

  • Sử dụng nhiều từ liên kết

Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.

Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .

Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.

Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .

Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.

  • Luyện nói tiếng Anh

Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.

Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.

Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.

Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.

Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!

Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số  IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến

Tổng hợp các cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Giao tiếp bằng tiếng Anh đang dần trở thành một phần trong công việc, trong học tập và trong cả cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu và học cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề trong bài viết dưới đây

Đặt câu hỏi theo chủ đề Hobbies: sở thích cá nhân

Mỗi chúng ta đều có một sở thích riêng, trong giao tiếp muốn hỏi sở thích của người khác thường dùng mẫu câu sau:

– What are your hobbies?

– Why do you like your hobbies so much?

– How often do you do these hobbies?

– How long have you been doing these hobbies, and how did you get started?

– What hobbies did you used to have, but now do not?

– Is it important to have hobbies? Why/why not? 

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online trong thời đại công nghệ 4.0

Chủ đề Time: thời gian

Đây là chủ đề phổ biến và dùng khá nhiều trong giao tiếp:

– How much free time do you usually have?

– How important is time to you?

– If you had more free time, what would you do?

– “Time is money.” Do you agree or disagree? Why?

– How do you feel about time that is wasted?

Chủ đề Sleep: về sự nghỉ ngơi

Dù cho bạn làm bất kỳ công việc gì thì giấc ngủ cũng vô cùng quan trọng. Một giấc ngủ đủ sâu và đủ thời gian sẽ giúp chúng ta lấy lại năng lượng đã mất của ngày hôm qua.

Hãy nói và học tiếng Anh theo chủ đề bàn luận về giấc ngủ với các câu hỏi mẫu như sau:

– How much sleep do you usually get?

– Why do some people sleep well while other people do not sleep well?

– What do you do when you have trouble sleeping?

– What time do you usually go to sleep? What time do you usually get up?

– Have you ever slept in a strange place that was not a bed?

Đặt câu hỏi theo chủ đề Music: âm nhạc

Âm nhạc là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần

Để học tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc, hãy tìm hiểu xem người khác yêu thích Bolero, bạn đam mê Vpop, hay là Rock… bạn nhé!

– What types of music do you like/dislike?

– How do certain kinds of music make you feel?

– What types of music come from your country?

– What’s your favorite song/album/artist?

– What music is popular in your country right now?

 First Dates: Học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên

Hãy cùng làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề ngày hò hẹn đầu tiên với các câu hỏi như sau:

– How many first dates have you had?

– How do you feel about first dates?

– What is a common first date like in your country?

– What is the best/worst first date experience you’ve ever had?

– What makes a good first date in your opinion?

 

Chủ đề Work: công việc

Chủ đề tiếng Anh mà mọi người thường dễ dàng chia sẻ lẫn nhau đó chính là nói về công ăn việc làm của mình.

Nếu như trong công sở cũng có người biết nói tiếng Anh, tại sao không cùng họ thử bàn và học tiếng Anh theo chủ đề bàn về công ăn việc làm.

– What work do/did you do?

– How do/did you like the work?

– What is your dream job?

– What work is common in your city/area/country?

– What is your general view about work? Why?

 

Học tiếng Anh theo chủ đề Food:  ẩm thực

Hãy giới thiệu về ẩm thực độc đáo của Việt Nam, hoặc của quê hương bạn để học tiếng Anh theo chủ đề nhé:

– What is your favorite food? Why?

– What food comes from your country?

– How do you feel when you eat food?

– What foods do you dislike? Why?

– Where do you usually get food from?

 >>> Mời tham khảo: Cách hỏi thăm sức khỏe bằng Tiếng Anh

Học tiếng Anh theo chủ đề Beautiful: gu thẩm mỹ

Vẻ đẹp (hay gu thẩm mỹ) là một chủ đề bất tận mà có lẽ chúng ta không bao giờ khai thác hết.

Hãy cùng bạn bè khai thác và học tiếng Anh theo chủ đề nói về gu thẩm mỹ nhé:

– What is “beauty”?

– What/who do you consider beautiful?

– What does “inner beauty” mean to you?

– Do you consider artificial beauty (cosmetic surgery) to still be beauty? Why/why not?

– How do you feel about the emphasis that people put on beauty these days?

– What would you tell your children about beauty?

Chủ đề Crime: Tội phạm

Đôi khi bạn sẽ gặp một chủ đề bàn luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm. Hãy thử làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề nói về tội phạm nhé:

– Is crime a big problem in your city/country?

– Have you ever been a victim of crime?

– What crime is common in your city/country?

– What would you do if you noticed a crime being committed?

– How is the law enforcement in your city/country?

Học tiếng Anh theo chủ đề Love:  tình yêu

Bàn luận về tình yêu chắc chắn là một câu chuyện hấp dẫn với các bạn trẻ, cho dù bạn đã trải qua những hạnh phúc nồng nàn hay đau khổ chơi vơi.

Hãy cùng bạn bè nói chuyện về chuyện tình yêu của bạn và của họ để làm quen và học tiếng Anh theo chủ đề tình cảm bạn nhé:

– What is love?

– Who/what do you love?

– What good/bad experiences have you had with love?

– Can you be too young to be in love? Why/why not?

– How do you feel about love?

 

Chủ đề Goals: mục tiêu của cuộc đời

Tất cả mọi người chúng ta đều có mục tiêu để nhắm tới và phấn đấu.

Cùng học tiếng Anh theo chủ đề nói chuyện về các mục tiêu của cuộc đời nhé:

– What are your current goals in life?

– How do you plan to reach your goals?

– How often do you set goals for yourself?

– What goals have you set and achieved in the past?

– How do you feel when you reach your goals?

 

Chủ đề Dreams: giấc mơ

Cùng bàn luận về giấc mơ nhé:

– What kinds of dreams do you have?

– What do you think dreams mean?

– How much of your dreams do you remember? Why?

– What is your opinion on premonitions? Are they real?

– What are examples of memorable dreams you have had?

  

Chủ đề Cooking:  nấu ăn

– In your home, who usually cooks?

– How often do you cook?

– How well do you cook? What can you cook well?

– What are the advantages/disadvantages of cooking?

– What food would you like to learn how to cook?

 

Money: chủ đề tài chính

– How well do you manage your money?

– Why do some people have money problems?

– What are some good ways to make money?

– What would you do if I gave you $20/$2,000/$2,000,000?

– How often do you save money? Why?

 

Đặt câu hỏi Tiếng Anh theo chủ đề Shopping: Mua sắm

– Do you enjoy shopping? Why/why not?

– What is your favorite shop? Why?

– In your city, where is a good place to go shopping?

– How do you feel about online shopping?

– How do you think shopping will be like in the future?

 

Plans: chủ đề thói quen làm việc theo kế hoạch.

Lập kế hoạch học tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được cảm xúc xao nhãng. Còn lập kế hoạch trong làm việc sẽ giúp bạn đứng vững trước những khó khăn bất ngờ.

Hãy chia sẽ cùng bạn bè về tầm quan trọng trong vấn đề làm việc và học hành theo kế hoạch nhé.

– How often do you plan things? Why?

– What are your plans for (…) ?

– What are your plans for your English?

– What do you think of this quote? “Having no plan is a plan to fail.”

– Do you have any back-up plans?

 

Books: chủ đề sách vở

– Do you like books/reading? Why/why not?

– What kind of books do/did you like?

– What is your favorite book? Why?

– What was the last book you read?

– Do you believe reading books/literature is more important than reading stuff online? Why/why not?

 

Sports: chủ đề thể thao

Hãy nói về bóng đá, bóng chuyền, quần vợt… với những người bạn của mình để có cơ hội trao dồi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao nhé:

– Do you like sports? Why/why not?

– How often do you exercise/play sports?

– Did you play any sports as a child?

– What sport/physical activity is popular in your country?

– What is your opinion on professional sports?

 

Life: chủ đề nói về cuộc sống

Nói chuyện về cuộc sống là một chủ đề đượm màu triết học, nó cần tới sự cảm nhận tinh tế về con người và xã hội.

– What is the meaning of life?

– How is your life going up to this point?

– What do you think happens after life?

– What important life lessons have you learned?

– If tomorrow was your last day to live, what would you do?

  

Learning:chủ đề học

– How important is learning? Why?

– Besides English, what are you currently learning?

– What things are you good/bad at learning? Why?

– What would you most like to learn?

– What is the most difficult part of learning? Why?

 

Problems: chủ đề nói về những khó khăn trong cuộc sống

– How do you deal with your problems?

– What problems do you come across in your work or life?

– Do you feel that problems are opportunities? Why or why not?

– What was the last problem you solved and how did you do it?

– “Problems don’t matter. Solutions do.” Do you agree or disagree?

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt customer và client chính xác nhất

Khóa học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách phân biệt customer và client chính xác nhất

“Customer” và “client” là 2 từ đồng nghĩa đều nói khách hàng. Tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa trong từng ngữ cảnh khi nói lại khác nhau. Điều này gây nhiều khó khăn cho chúng ta nếu không nắm chính xác cách dùng của 2 từ này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt “customer” và “client” cụ thể chi tiết nhất qua bài viết này nhé!

Xem thêm

            >> Học tiếng Anh căn bản online cho người mới bắt đầu

 

Cách phân biệt customer và client

Customer có nghĩa là khách hàng nhưng nó mang tính đơn giản là một người đổi tiền lấy sản phẩm hoặc dịch vụ. Mặc dù mối quan hệ với nhà cung cấp có thể lâu dài, nhưng chiều hướng này vẫn là sự trao đổi riêng rẽ. Hoặc là khách hàng có thể đến một cơ sở bán lẻ để mua hàng.

 

 

Client tham gia vào một mối quan hệ định tính hơn, trong đó các nhà cung cấp thường áp dụng các kỹ năng nghề nghiệp để cung cấp các mặt hàng vô hình như dịch vụ pháp lý, chính sách bảo hiểm và các loại tương tự. Client có thể dễ dàng nhận các dịch vụ mà không cần phải có mặt ở địa điểm kinh doanh.

 

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

 

Một số từ đồng nghĩa với customer và client

Buyer

Là người mua, người trả tiền cho một cái gì đó, từ này cũng đề cập đến một người được thuê bởi hoặc kết hợp với một công ty đi mua sỉ các mặt hàng rồi sau đó bán ra như một sản phẩm bán lẻ của công ty đó.

Patron

Thường được dùng nhiều hơn để nói đến một người trả tiền đổi lấy một trải nghiệm về thẩm mỹ hơn là lấy hàng hóa từ kệ đem đến quầy tính tiền, chẳng hạn như tham gia một chương trình biểu diễn hay một bữa ăn.

Ngoài ra, patron cũng được dùng để nói về một nhà tài trợ (giống như trong “a patron of the arts” – ông bầu nghệ thuật) hay một người giám hộ (như trong “a patron saint” – vị thần đỡ đầu).

Guest

Được dùng để chỉ khách hàng theo cách tao nhã, lịch sự.

>>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Consumer

Dùng để chỉ các khách hàng theo hướng lạnh lùng, ít cảm tình. Tốt nhất nên dùng từ này ở hình thức số ít hoặc số nhiều để bao hàm ý một người điển hình mua sản phẩm hoặc dịch vụ hay có nghĩa là công chúng rộng rãi trong vai trò đó.

 

 

User/End user (người dùng cuối)

Chỉ dùng riêng cho khách hàng, người sử dụng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ.

Purchaser, vendee (người mua)

Mô tả một người nào đó sắp trở thành một customer hoặc là client nhưng vẫn chưa phải.

Prospect

Khách hàng tương lai

Shopper

Người đi mua hàng

Hi vọng qua bài viết này các bạn sẽ có cho mình thêm một số kiến thức bổ ích. Phân biệt được cách dùng “customer” và “client” trong từng ngữ cảnh.

>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài 

Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

Có rất nhiều bạn học sinh khi học ngoại ngữ cam thấy bối rối khi sử dụng từ “Go back” và “Come back”. Hai cụm động từ này đều có nghĩa là quay lại, tuy nhiên chúng sử dụng khác nhau như thế nào?  Bài viết sẽ cung cấp cho bạn hiểu hơn hơn về hai cụm động từ này.

>> Xem thêm:

          >> 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ

Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

 

Khi nào bạn nên sử dụng “COME BACK” và “GO BACK”?

COME BACK

Cụm động từ này thường được sử dụng từ góc nhìn về người hoặc một địa điểm nào đó mà ai đó sẽ trở về, bạn có thể hiểu đơn giản là Come back là trở về nơi mình đến.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

Ví dụ:

She must have come back to work yesterday (Chắc hôm qua cô ấy đã đi làm trở lại)

Điều này có nghĩa là người nói đó đang ở cùng nơi làm việc với người đã quay trở lại làm việc. Bạn có thể nói rằng cô ấy chắc hẳn đã trở lại làm việc vào ngày hôm qua (he must have returned to work yesterday) nhưng chúng tôi sẽ không biết người nói đang nói về nơi làm việc nào.

 

Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

 

GO BACK

Cụm động từ này có nghĩa là trở về một địa điểm, một nơi mà bạn gần đây hoặc từ lúc đầu bạn đến từ đó, hoặc là nơi mà bạn đã ở từ trước đây và nó thường được sử dụng từ góc nhìn của người đang trở về.

Ví dụ: 

Do you ever want to go back to Australia? (Bạn có từng muốn quay về Úc hay không?)

Điều này có nghĩa là người nói không ở Úc mà ở một quốc gia khác. Người mà người nói đang nói đến đã rời xa họ nên họ không còn ở cùng một chỗ nữa.

>> Bạn quan tâm: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài 


Chúng tôi sử dụng "come back" để mô tả chuyển động đối với vị trí của người nói hoặc nếu người nghe đang ở nơi mà người nói đang quay lại. “COME BACK” và “GO BACK”

Chúng tôi sử dụng "go back" để nói về hướng chuyển động ra khỏi vị trí của người nói.

Quy tắc tương tự cũng áp dụng cho các động từ cơ bản go và come. Vì vậy, bạn sẽ nói rằng I’m going home  (tôi sẽ về nhà) khi bạn đang ở một nơi khác và bạn chuẩn bị về nhà. Bạn sẽ nói rằng I’ll come home late (tôi sẽ về muộn), nếu bạn vẫn ở nhà và chuẩn bị đi và về muộn.

Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

Một số ví dụ với từ  “COME BACK” và “GO BACK”

Come back: Quay lại đi, quay về

  • Come back here: Quay lại đây.
  • Come back soon: Sớm trở lại nhé.
  • I’ll come back: Tôi sẽ quay lại
  • Don’t come back! Đừng có quay lại!
  • Come back to bed: Quay về giường đi.
  • If you come back:  Nếu bạn quay về..
  • You’ll come back? Em sẽ quay lại chứ?
  • Hope you’ll come back: Hy vọng bạn sẽ quay lại
  • To come back whole: Trở về bình an vô sự.
  • Welcome you come back: Hoan nghênh bạn quay trở lại.
  • if i come back: nếu tôi trở về
  • come back home soon: về nhà sớm
  • I just come back: vừa về nè
  • You there! Come back! Này anh kia! Hãy quay lại!

Go back: Quay lại đi.trở về, về, trở lại

    • Let’s go back: Hãy trở lại.
    • Go back your work: Trở lại với công việc của anh đi.
    • Then I go back: Sau đó tôi trở về.
    • Go back three pages: Lật lại 3 trang trước đi.
    • Go back to work: Trở lại làm việc đi.
    • “Go back”, she shouted: “Về chỗ”, cô ấy hét lên.
    • Let’s go back to Paris: Chúng ta hãy trở lại Paris.
    • Should we go back inside? Chúng ta nên quay vào trong nhé?
    • We go back too far: Chúng ta quay lại quá xa.
    • Please go back now: Bây giờ bạn hãy quay trở lại.
    • Go back and forth: đi tới đi lui.
    • Go back two paces! Lui hai bước, bước!
    • Go back to work: Làm việc đi
  • Let’s go back soon: Chúng ta hãy sớm trở lại nhé.
  • Go back on one’s word: Nói một đằng làm một nẻo
  • Go back three pages, please: Làm ơn lật lại ba trang trước.
  • He had to go back: Anh phải trở lại.
  • Can you go back earlier? Bạn có thể về sớm hơn được không?

Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của go back/come back

  1. _______soon!
  2. She doesn’t want to_______to her husband.
  3. You_______very late last night.
  4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.
  5. She _______ at the speaker with some sharp questions.
  6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country

Trên đây là cách phân biệt  go back và come back. Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn dùng hai cụm từ này vào các tình huống giao tiếp  tiếng Anh tốt nhất.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!