Tin Mới

Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.

Ví dụ: 

  • Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
  • Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)

Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra. 

Ví dụ:

  • Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
  • I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”

Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh

Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V

Cấu trúc:

Avoid + Noun/ pronoun/ Ving

Ví dụ: 

  • There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
  • Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
  • Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)

Mở rộng:

Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.

Cấu trúc avoid thể bị động.

Với avoidđộng từ chính trong câu

S + tobe + avoided + …

Ví dụ:

Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )

Với avoidbổ ngữ cho động từ chính. 

S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)

Ví dụ:

Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)

Một số idioms với avoid

  • avoid somebody/something like the plague 

Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt. 

Ví dụ: 

After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)

  • avoid the trap of (doing something)

Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.

Ví dụ: 

She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )

Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!

Về cách dùng:

Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)

Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)

Về cấu trúc:

  • Avoid + something
  • Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)

           Prevent something

Ví dụ: 

Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)

They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.) 

She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng 

Bài tập cấu trúc Avoid

Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu

  1. The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
  3. Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
  4. Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy. 
  7. His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.) 
  9. It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of)  overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews. 

Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!

Đáp án:

  1. The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet. 
  2. She’s been taught to avoid strangers.
  3. Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
  4. Why did he avoid answering her question?
  5. Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
  6. Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy. 
  7. His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
  8. There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
  9. It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
  10. Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews. 

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”

“How many” được biết đến với nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cũng còn một dạng cấu trúc khác với nghĩa tương đương là “How much”. Vậy hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách phân biệt “How many” và “How much” nhé!

Cấu trúc “How many” và cách dùng

Cách dùng của “How many”

“How many” mang nghĩa là “bao nhiêu”, được sử dụng để hỏi về số lượng của một vật nào đó.

“How many” chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được, và theo sau How many phải là danh từ đếm được số nhiều Plural noun).

Ví dụ:

  • How many students are there in your class? / (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn)
  • How many rulers do you have? / (Bạn có bao nhiêu cái thước kẻ)

Cấu trúc của “How many”

How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?

→ There is/ There are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many people are there in your office? (Có bao nhiêu người trong cơ quan của bạn)

There are 30 people (Có 30 người)

How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu cuốn sách)

I want to buy two books (Tôi muốn mua 2 cuốn)

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

Cấu trúc “How much” và cách dùng

Cách dùng của “How much”

Giống với How many, How much cũng mang nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi về số lượng. Nếu như trong tiếng Anh, How many chỉ đi với danh từ đếm được thì How much lại chỉ đi với danh từ không đếm được (Uncountable Noun).

Những danh từ không đếm được này thường có một đại lượng khác để đo lường chúng (lít, kilogam, cốc, bình,…)

Cấu trúc của “How much”

How much + danh từ không đếm được + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much juice is there in the fridge? (Có bao nhiêu nước trái cây trong tủ lạnh)

About 2 bottle. (Khoảng 2 chai)

How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V?

→ S + V + Từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much water do you need? (Bạn cần bao nhiêu nước?)

I need about 2 liters (Tôi cần khoảng 2 lít)

Lưu ý: Muốn hỏi “bao nhiêu” thì bạn có thể dùng cả “How much” và “How many” nhưng để hỏi về giá tiền của một món đồ thì chỉ dùng cấu trúc How much mà thôi.

How much + do/does + S + cost? Hoặc How much + is/are + S? (có giá là bao nhiêu?)

→ S + cost/costs + giá tiền/ S + is/are + giá tiền

Ví dụ: How much does this bag cost? (Cái túi này giá bao nhiêu)

It is 5000.000 VND (Giá của nó là 500.000 đồng

How much is your mobile phone? (Cái điện thoại của bạn bao nhiêu tiền vậy?)

It is $1000 USD. (Nó có giá là 1000 đô la)

Bài tập

Dựa vào từ gợi ý để hoàn thành cách câu sau:

Ví dụ: e.g. coffee/in the cup? => How much coffee is there in the cup?

Sugar/she/have? => _____________________

lemons/ on the table? => _____________________

milk/ in the fridge? => _____________________

notebooks/ you? => _____________________

shoes/he? => _____________________

pencil/desk? => _____________________

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất

Tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng của “want” đầy đủ nhất

Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.

Cách sử dụng “Want”

“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.

Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)

Cấu trúc Want

S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì

Ví dụ: Voters want answers to these questions

(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)

S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì

Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend

(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)

 S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì

Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams

(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé

Cách sử dụng cấu trúc want

Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:

“Want” dùng để diễn tả mong muốn

Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.

Ví dụ:

  • Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
  • I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)

Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”

Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)

“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết

Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.

Ví dụ:

  • I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
  • The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)

“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên

Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).

Ví dụ: 

  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
  • You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)

Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.

Ví dụ:

  • He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
  • You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)

Lưu ý:

“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.

Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.

Ví dụ:

  • I want that she tells the truth – Câu sai.
  • I want her to tell the truth – Câu đúng.

(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)

>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất

Yêu cầu ai đó lặp lại câu nói bằng tiếng Anh?

Có những lúc bạn không thể nghe hoặc hiểu những gì người khác nói với bạn. Bạn có yêu cầu họ lặp lại anh ta hay cô ta? Tình huống này rất phổ biến đối với người bản ngữ tiếng Anh và nó sẽ thường xuyên hơn đối với bạn khi bạn đang học tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một số lý do tại sao bạn có thể không hiểu ngay từ đầu.

>> Hãy xem ngay: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

  • Contraction (Dạng rút gọn): bạn không quen với các âm rút ngắn hoặc hợp đồng, ví dụ: could have => coulda
  • Pronunciation (Phát âm): bạn không thể hiểu giọng của họ hoặc cách nói của họ
  • Vocabulary (Từ vựng): bạn không thể hiểu các từ, đó là một từ mới đối với bạn.
  • Pace (Tốc độ nói): người nói đang nói nhanh.
  • Noise (Tiếng ồn): quá nhiều tiếng ồn xung quanh hoặc nền
  • Distraction (Sự sao lãng): một số nguyên nhân khiến bạn không thể chú ý hoàn toàn vào người nói.

Tại sao bạn nên yêu cầu lặp lại? Bạn có xấu hổ khi yêu cầu lặp lại? Không, đừng buồn khi làm điều đó. Tốt hơn hết là bạn nên hiểu những gì người kia nói còn hơn là không.

Các cụm từ để yêu cầu lặp lại những gì người khác đã nói một cách lịch sự

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách yêu cầu ai đó lặp lại chính mình một cách lịch sự . Nếu bạn không thể hiểu do trọng âm hoặc cách phát âm của người nói, bạn có thể nói:

  • Could you say that again? I didn’t understand. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa? Tôi không hiểu.
  • Can you say that again? I didn’t get all of what you were saying. Bạn có thể nhắc lại không? Tôi không hiểu tất cả những gì bạn đang nói.
  • Could you please repeat what you just said for me? Bạn có thể vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói cho tôi được không?
  • I’m sorry, but I didn’t understand you. Could you please repeat that for me? Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu bạn. Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó cho tôi được không?

>> Hãy tham khảo: Học tiếng anh online cho người đi làm

Nếu bạn nghe thấy một từ mà bạn không hiểu, bạn có thể yêu cầu người nói giải thích từ đó:

  • Could you repeat that word, please? I don’t know what it means. Bạn có thể lặp lại từ đó được không? Tôi không biết nó có nghĩa là gì.
  • I’m sorry to interrupt, but I don’t understand that word? Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi không hiểu từ đó?
  • Could you please tell me what _______ means? I don’t know it. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết _______ có nghĩa là gì? Tôi không biết nó.

Nếu ai đó đang nói quá nhanh, bạn nên yêu cầu họ nói chậm lại. Bạn có thể nói:

  • Could you speak more slowly, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • I am sorry, I can not catch what you said. It would be better if you speak just a little more slowly. Tôi xin lỗi, tôi không thể hiểu những gì bạn nói. Sẽ tốt hơn nếu bạn nói chậm hơn một chút.

Nếu có quá nhiều tiếng ồn xung quanh và bạn khó hiểu ai đó.

  • Could you speak louder, please? I cannot hear what you said. Bạn có thể nói to hơn được không? Tôi không thể nghe những gì bạn nói.
  • I’m sorry, it is too noisy here. Could you say that again? Tôi xin lỗi, ở đây ồn ào quá. Bạn có thể nói điều đó một lần nữa?
  • Could you speak up? I cannot hear you well. Bạn có thể nói to lên không? Tôi không thể nghe rõ bạn.

Nếu bạn bị phân tâm bởi điều gì đó, và bạn không thể nghe thấy tất cả những từ ai đó đang nói.

  • Would you mind repeating please. I didn’t quite catch that. Xin vui lòng lặp lại. Tôi không hiểu lắm.

Đôi khi, người nói lặp lại những gì họ đã nói, nhưng bạn vẫn không hiểu. Bạn có thể nói:

  • I’m sorry… I still didn’t get that. Could you explain in another way? Tôi xin lỗi… tôi vẫn chưa hiểu. Bạn có thể giải thích theo cách khác?

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể của mình để thể hiện rằng bạn không thực sự hiểu ai đó nói gì. Có hai cách để làm điều này:

  • Bước lại gần người nói nếu bạn đang đứng, nghiêng người về phía người nói nếu bạn đang ngồi.
  • Đặt bàn tay đang mở của bạn lên tai và nghiêng về phía người nói.

Hãy nhớ mục đích chính của cuộc trò chuyện là để hiểu nhau. Người nói luôn mong bạn hiểu những gì họ nói. Vì vậy, đừng lo lắng nếu bạn yêu cầu họ lặp lại chính họ.

>> Xem thêm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

10 cách để nói "shit" trong tiếng Anh

Trong các bài học khác, chúng ta đã thảo luận về  cách nói “Không” một cách lịch sự  hoặc  cách yêu cầu lặp lại một cách lịch sự . Bài học này chúng ta sẽ học một từ xúc phạm " shit ",  nói bậy bằng tiếng Anh. Đó là một từ rất phổ biến nhưng không phải là một từ lịch sự để nói. Tuy nhiên, nhiều người đang sử dụng nó hàng ngày. Bạn không nên nói điều đó với những người mà bạn không biết rõ, cũng như với những người ở những nơi trang trọng như ở cơ quan hoặc trường học… Nhưng bạn có thể sử dụng từ này với bạn bè của mình khi bạn đang trò chuyện hoặc bạn đang nói chuyện một cách thân mật. Bạn rất có thể nghe thấy từ này trên các bộ phim tiếng Anh, các chương trình giải trí (với tiếng bíp để ẩn các từ xúc phạm) hoặc nhạc tiếng Anh. Tất nhiên, “Shit” không phải là một từ đẹp, vì vậy bạn phải rất cẩn thận khi sử dụng nó ở đâu và như thế nào.

Biết một từ xúc phạm không có nghĩa là bạn xấu. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu bạn biết nó được sử dụng như thế nào và ở đâu để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại tiếng Anh rõ ràng hơn. Có rất nhiều cụm từ liên quan đến từ “shit”, ở đây chúng tôi chỉ thảo luận về 10 cụm từ phổ biến nhất.

>> Mời bạn quan tâm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh

  • shit! Chết tiệt!

để bày tỏ sự tức giận hoặc khó chịu của một người

Ví dụ:

  • Shit! I was so stupid to tell him the truth. 

Chết tiệt! Tôi đã rất ngu ngốc khi nói cho anh ấy biết sự thật.

  • shitty. khốn nạn

không tốt hoặc không đủ năng lực

Ví dụ:

That shitty worker destroyed the machine and the whole production line stopped working.

Tên công nhân chết tiệt đó đã phá hủy máy móc và toàn bộ dây chuyền sản xuất ngừng hoạt động.

Cảm thấy ốm yếu hoặc đau khổ

  • She feels shitty about how badly they treated her.

Cô ấy cảm thấy tồi tệ về việc họ đã đối xử tệ bạc với cô ấy như thế nào.

Một cái gì đó chất lượng kém

  • This shitty bike that breaks down all the time.

Cái xe đạp chết tiệt này mà hỏng hoài.

  • Shit-faced. mặt chết tiệt

khi say

Ví dụ:

  • He went out with friends last night and got shit-faced.

Tối qua anh ấy đã đi chơi với bạn bè và có bộ mặt chết tiệt.

>> Tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

  • Shit hole

Một nơi tồi tệ, một nơi bẩn thỉu hoặc khó chịu mà không ai muốn sống.

Ví dụ:

  • This apartment is a shithole. I hope you can find a better one.

Căn hộ này là một shithole. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy một cái tốt hơn.

  • To know one’s shit. để biết cái gì của một người

Là rất hiểu biết về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • He really knows his shit when it comes to classical music.

Anh ấy thực sự biết điều tồi tệ của mình khi nói đến âm nhạc cổ điển.

  • Don’t give a shit. Đừng quan tâm

Ví dụ:

  • His wife is dying but he doesn’t give a shit.

Vợ anh ta sắp chết nhưng anh ta không thèm đoái hoài.

Không quan tâm đến những gì người khác nói.

Ví dụ:

  • What he said could be true. Anyway, I don’t give a shit.

Những gì anh ấy nói có thể là sự thật. Dù sao, tôi không quan tâm.

  • To be full of shit. đầy những thứ vớ vẩn

Vớ vẩn không trung thực, không đáng tin cậy, không lố bịch

Ví dụ:

  • The new president is full of shit. He didn’t do anything he promised.

Tổng thống mới là một kẻ khốn nạn. Anh ấy đã không làm bất cứ điều gì anh ấy đã hứa.

  • To scare the shit out of someone. để dọa một người nào đó

Để thực sự làm ai đó sợ hãi

Ví dụ:

  • He scared the shit out of me when he entered the room so suddenly.

Anh ta làm tôi sợ hãi khi bước vào phòng đột ngột như vậy.

  • Bullshit. Nhảm nhí

Một lời nói dối rõ ràng

Ví dụ:

  • What he said is bullshit. Don’t believe in him.

Những gì anh ta nói là nhảm nhí. Đừng tin vào anh ta.

Cái gì đó không có giá trị, vô nghĩa

Ví dụ:

  • Bullshit. You wasted your whole life for her.

Vớ vẩn. Bạn đã lãng phí cả cuộc đời mình vì cô ấy.

  • To talk shit. nói chuyện vớ vẩn

để nói điều gì đó thô lỗ

Ví dụ:

  • He always talks a lot of shit when he gets drunk.

Anh ấy luôn nói rất nhiều thứ vớ vẩn khi say.

Nói một cách xúc phạm

Ví dụ:

  • They talked shit for a while and started fighting.

Họ nói chuyện vớ vẩn một lúc và bắt đầu đánh nhau.

Chà, chúng ta đã học cách nói chuyện vớ vẩn quá nhiều. Một lưu ý nữa tôi muốn giải thích ở đây là cách phát âm của "shit" . Nhiều người học ESL có thể nói sai từ. Vì vậy, nếu bạn tình cờ sử dụng bất kỳ từ nào được đề cập ở trên trong cuộc trò chuyện tiếng Anh, đây là những gì bạn cần biết.

Shit, sheet and sit

Nguyên âm “ i ” của từ shit là một nguyên âm ngắn. Cách phát âm từ “ it ” cũng giống như vậy , bạn chỉ cần thêm âm “ sh ” vào đầu và tạo thành âm “ shit ”. Bạn có thể phát âm sai từ “ sit ”, chỉ cần nhớ cách phát âm “sh” và “s”. Và cả từ “ sheet ” có nguyên âm dài là “ i: ”. Đó là nó. Hãy viết ngắn gọn và cẩn thận khi bạn muốn sử dụng từ này trong một cuộc trò chuyện thực sự vì người khác sẽ cảm thấy khó chịu.

>> Mời xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến

Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh

Khi bạn muốn đề nghị trợ giúp, làm thế nào để bạn đưa ra đề nghị bằng tiếng Anh? Người nói tiếng Anh đề nghị giúp đỡ trong cuộc trò chuyện là rất bình thường chỉ để tỏ ra lịch sự và hữu ích. Vì vậy, có một số cách diễn đạt nhất định mà chúng tôi sử dụng để đưa ra đề nghị của bạn. Và những biểu thức chính xác nào được sử dụng? Thật tuyệt khi được giúp đỡ, phải không? Rất nhiều người học tiếng Anh hơi lo lắng khi mở lời khi họ muốn giúp đỡ. Vì vậy, tôi chắc chắn rằng những biểu hiện này thực sự hữu ích đối với bạn.

Chúng ta hãy xem xét một số biểu thức:

Can I …? Tôi có thể …?

Khi bạn bắt đầu đưa ra đề nghị của mình, bạn có thể nói “Can I …?”. "Can I …?" luôn luôn là một lựa chọn tốt để thể hiện, đặc biệt là khi bạn đang ở trong một tình huống xã hội. Như khi bạn đang dự tiệc hoặc bạn có khách ở nhà.

Ví dụ:

  • Can I get you a coffee? Tôi có thể mời bạn một ly cà phê?
  • Can I be of any assistance to you? (Can I help you?) Tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp bạn?)

>> Mời bạn tham khảo: 80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày

Shall I…? Tôi có nên…?

Bạn có thể bắt đầu đưa ra đề nghị của mình bằng cách sử dụng cụm từ “Shall I…?”. Đây là một cách nói khá trang trọng. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi ở nơi làm việc, trường học hoặc bất kỳ nơi trang trọng nào.

Ví dụ:

  • Shall I help you with your work? Tôi sẽ giúp bạn với công việc của bạn?
  • Shall I take care of these files? Tôi sẽ chăm sóc những tệp này chứ?

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh căn bản online

Would you like …? Bạn có muốn …?

Bạn có thể đề nghị trợ giúp theo cách chính thức khác bằng cách sử dụng cụm từ “Would you like …?”.

Ví dụ:

  • Would you like to dance with me? Bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
  • Would you like to add some milk? Bạn có muốn thêm một ít sữa không?

Do you want me to…? Bạn có muốn tôi…?

Đôi khi, bạn không chắc liệu sự giúp đỡ của mình có được hoan nghênh hay không. Với một trái tim tốt, bạn thực hiện một đề nghị. Tuy nhiên, bạn không chắc người kia có thực sự hạnh phúc hay không. Trong trường hợp đó, bạn có thể nói:

Ví dụ:

  • Do you want me to repair the computer for you? Bạn có muốn tôi sửa máy tính cho bạn không?
  • Do you need me to check your math? Bạn có cần tôi kiểm tra toán của bạn không?

Sau khi đưa ra lời đề nghị, bạn chờ đợi câu trả lời. Đừng tiếp tục và bắt đầu giúp đỡ. Chỉ chờ câu trả lời. Nếu đề nghị của bạn được hoan nghênh, thì hãy tiếp tục và giúp đỡ họ. Nhưng nếu ai đó từ chối sự giúp đỡ của bạn, đừng lo lắng về điều đó.

I’d be glad to help… Tôi rất vui khi được giúp đỡ…

Điều bạn sử dụng cụm từ “I’d be glad to help…”, có nghĩa là bạn thực sự rất vui khi được giúp đỡ, bạn rất vui mừng. Và bạn rất tích cực rằng lời đề nghị của bạn chắc chắn sẽ hữu ích và sẽ được người kia vui vẻ chấp nhận. Vì vậy, bạn chỉ cần nói:

Ví dụ:

  • I would be glad to help you making a phone call. Tôi rất vui khi giúp bạn gọi điện thoại.
  • I would be glad to give you a ride. Tôi rất vui khi được cho bạn một chuyến đi.
  • I would be glad to assist you with your homework. Tôi rất vui được hỗ trợ bạn làm bài tập về nhà.

Chấp nhận đề nghị

Có những tình huống bạn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị. Khi bạn ở đầu dây bên kia, ai đó đang hỏi liệu họ có thể giúp gì cho bạn không. Làm thế nào để bạn chấp nhận nó? Hoặc, làm thế nào để bạn từ chối nó?

Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để trả lời bất kỳ đề nghị nào. Nếu ai đó hỏi bạn một cách lịch sự, bạn có thể nói “Yes, please. I’d like to / I’d love to”.

  • A: Would you like to have a coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
  • B: Oh, yes please. I’d love to. Ồ, vâng , làm ơn. Tôi rất thích .

Khi bạn đang làm việc và đồng nghiệp của bạn đến gặp bạn và đề nghị giúp đỡ. Và bạn rất vui vì anh ấy / cô ấy đã sẵn sàng hỗ trợ bạn trong công việc. Bạn không muốn thể hiện trên khuôn mặt rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ. Cách tốt nhất để chấp nhận đề nghị bằng cách nói:

  • A: Shall I take care of these files? Tôi có nên chăm sóc các tệp này không?
  • B: If you wouldn’t mind. Nếu bạn không phiền .

 

Bạn đang dự tiệc và ai đó mời bạn đồ uống. Bạn có thể nói lời cảm ơn và thể hiện rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ.

  • A: Would you like to have another piece of cake? Bạn có muốn ăn một miếng bánh khác không?
  • B: Thank you. That would be great. Cảm ơn bạn. Điều đó sẽ rất tuyệt.

Từ chối đề nghị

Có những lúc bạn thực sự không muốn bất kỳ sự trợ giúp nào, làm thế nào để bạn từ chối lời đề nghị được đưa ra?

Khi bạn muốn từ chối lời đề nghị mà không nói điều gì đó rất thô lỗ như “No. I’ll manage.”. Bạn có thể nói:

  • A:  Would you like me to help you with this? Bạn có muốn tôi giúp bạn việc này không?
  • B:  It’s OK. I can do it myself. Không sao đâu. Tôi có thể tự làm.

Khi bạn đang ở một trung tâm mua sắm, bạn đang muốn mua một thứ gì đó. Một nhân viên trong cửa hàng đến và đề nghị giúp đỡ.

  • A: Are you looking for something? Do you need my help? Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó? Bạn có cần tôi giúp không?
  • B: Don’t worry. I’ll do it. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm điều đó.

Cách đơn giản nhất để từ chối lời đề nghị là nói: "Không, cảm ơn".

  • A: Would you like to drink some tea? Bạn có muốn uống trà không?
  • B: No, thank you. Không, cảm ơn bạn.

>> Xem thêm: Học anh văn trực tuyến

80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày

Trong bài học Từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ học 80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng. Bạn sẽ học các cụm từ thông dụng để hỏi ai đó như thế nào, thể hiện bạn thế nào, cách mời ai đó ở đây, cách ứng phó với các tình huống… trong số các tình huống khác để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này khi nói tiếng Anh .

80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 18 chủ đề, để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

Các cụm từ phổ biến để hỏi ai đó như thế nào

  • What’s up? Có chuyện gì vậy?
  • What’s new? Có gì mới?
  • What have you been up to lately? bạn có ngủ dậy trễ không?
  • How’s it going?  Thế nào rồi?
  • How are things? Mọi thứ thế nào?
  • How’s life? Cuộc sống thế nào?

>> Mời tham khảo: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

Các cụm từ phổ biến để nói bạn là người như thế nào

  • I’m fine, thanks. How about you? Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • Pretty good. Khá tốt.
  • Same as always Vẫn như mọi khi
  • Not so great. Không quá tuyệt.
  • Could be better Có thể tốt hơn
  • cant complain không thể phàn nàn

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

Những cụm từ phổ biến để nói lời cảm ơn

  • I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
  • I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn
  • That’s so kind of you. Bạn thật là tốt.
  • I owe you one. Tôi nợ bạn một cái. (điều này có nghĩa là bạn muốn / cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)

Các cụm từ phổ biến để  đáp lại lời cảm ơn

  • No problem. Không vấn đề gì.
  • No worries . Đừng lo lắng
  • Don’t mention it. Đừng đề cập đến nó.
  • My pleasure. Hân hạnh.
  • Anytime. Bất cứ lúc nào.

Các cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự

  • It was nice chatting with you. Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
  • Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.

Các cụm từ phổ biến để hỏi thông tin

  • Do you have any idea…? Bạn còn ý kiến ​​nào không…?
  • Would you happen to know…? Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
  • I don’t suppose you (would) know. Tôi không cho là bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)

Những cụm từ phổ biến để nói mà tôi không biết

  • I have no idea/clue. Tôi không có ý tưởng / manh mối.
  • I can’t help you there. Tôi không thể giúp bạn ở đó.
  • (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
  • I’m not really sure. Tôi không thực sự chắc chắn.
  • I’ve been wondering that, too. Tôi cũng tự hỏi điều đó.

Các cụm từ phổ biến để không có ý kiến

  • I’ve never given it much thought. Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.
  • I don’t have strong feelings either way. Tôi cũng không có cảm xúc mạnh mẽ.
  • It doesn’t make any difference to me. Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.
  • I have no opinion on the matter. Tôi không có ý kiến ​​về vấn đề này.

Các cụm từ phổ biến để đồng ý

  • Exactly. Chính xác.
  • Absolutely. Chắc chắn rồi.
  • That’s so true. Đúng là như vậy.
  • That’s for sure. Chắc chắn rồi.
  • I agree 100%. Tôi đồng ý 100%
  • I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.
  • (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (không chính thức) Hãy kể cho tôi nghe về nó! / Bạn nói với tôi!
  • (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
  • I suppose so. Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu - bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)

Các cụm từ phổ biến để không đồng ý

  • I’m not so sure about that. Tôi không chắc lắm về điều đó.
  • That’s not how I see it. Đó không phải là cách tôi nhìn thấy nó.
  • Not necessarily. Không cần thiết

Các cụm từ phổ biến để trả lời những tin tức tuyệt vời

  • That’s great! Thật tuyệt!
  • How wonderful! Thật tuyệt vời!
  • Awesome! Đáng kinh ngạc!

Các cụm từ phổ biến để phản ứng với tin xấu

  • Oh no… Ôi không…
  • That’s terrible. Đó là khủng khiếp.
  • Poor you. Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với những tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
  • I’m so sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

Các cụm từ phổ biến để mời ai đó đi đâu đó

  • Are you free… [Saturday night?] Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
  • Are you doing anything… [Saturday night?] Bạn có đang làm gì không… [tối thứ bảy?]
  • (informal) Do you wanna… [see a movie?] (thân mật) Bạn có muốn… [xem một bộ phim không?]
  • (formal)Would you like to… [join me for dinner?] (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]

Các cụm từ phổ biến cho thực phẩm

  • I’m starving! (= I’m very hungry) Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
  • Let’s grab a bite to eat. Hãy cắn một miếng để ăn.
  • How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
  • I’ll have… Tôi sẽ có… (sử dụng cụm từ này để đặt hàng trong nhà hàng)

Các cụm từ phổ biến để chỉ giá

  • It cost a fortune. Nó tốn một gia tài.
  • It cost an arm and a leg. Nó tốn một cánh tay và một cái chân.
  • That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) Đó là một rip-off. (= quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức cần thiết)
  • That’s a bit pricey. Đó là một chút đắt tiền.
  • That’s quite reasonable. (= it’s a good price) Điều đó khá hợp lý. (= đó là một mức giá tốt)
  • That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) Đó là một thỏa thuận tốt. (= một giá trị tốt cho số tiền)
  • It was a real bargain.  Đó là một món hời thực sự.
  • It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)

Các cụm từ thông dụng về thời tiết

  • It’s a little chilly. Nó hơi lạnh.
  • It’s freezing. (= extremely cold) Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
  • Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) Đảm bảo bó gọn. (bó lại = mặc quần áo ấm để chống lạnh)

Các cụm từ phổ biến cho thời tiết nóng

  • It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot). Nó hoàn toàn sôi! (sôi = cực nóng)
  • it scorching hot outside. ngoài trời nóng như thiêu đốt

Các cụm từ phổ biến để nói về sự mệt mỏi

  • I’m exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
  • I’m dead tired. Tôi mệt chết đi được.
  • I’m beat. tôi bị đánh
  • I can hardly keep my eyes open. Tôi khó có thể mở mắt ra
  • I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed). Tôi sẽ đánh bao tải. (đánh bao = đi ngủ)

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài

Cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS

Một trong những phần trong Bài thi IELTS đánh giá kỹ năng nói của bạn. Phần này bao gồm ba phiên trực tiếp sẽ được ghi lại và mất tổng cộng 11-14 phút để hoàn thành. Bạn có thể chuẩn bị cho phần nói bằng cách thực hành tiếng Anh với bạn bè, gia đình hoặc thậm chí là những người hoàn toàn xa lạ, nhưng có một số mẹo và thủ thuật cụ thể khác mà bạn nên biết trước ngày thi.

>> Mời bạn tham khảo: 10 mẹo cần thiết để cải thiện điểm số IELTS

Phần 1

Phần 1 của Bài kiểm tra Nói kéo dài 4-5 phút và bạn sẽ được hỏi các câu hỏi về một số chủ đề hàng ngày, ví dụ như công việc / học tập, quê hương của bạn, thời gian rảnh, ngày nghỉ, âm nhạc, sách, phim, v.v. Trước khi kiểm tra, nghĩ và nhớ những từ quan trọng cho những chủ đề này. Đảm bảo bạn có thể nói bằng tiếng Anh: Công việc của bạn là gì

  • Bạn đang học gì và tại sao
  • Loại nhạc / sách / phim yêu thích của bạn là gì
  • Sở thích / thú vui của bạn là gì, v.v.

Đừng viết ra và hãy học thuộc lòng câu trả lời của bạn! Chúng nghe có vẻ không tự nhiên và giám khảo sẽ biết! Ngoài ra, tránh những câu trả lời có / không quá dài hoặc ngắn. Hãy thử tưởng tượng một người bạn của một người bạn, người mà bạn không biết, đang hỏi bạn những câu hỏi này. Đặt vai xuống, hít thở sâu và mỉm cười. Bạn có thể làm được việc này!

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

Phần 2

Phần 2 kéo dài 3-4 phút và bạn sẽ được giao một chủ đề để nói trong 2 phút. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và sẽ có một số điểm / ý tưởng mà bạn phải đưa vào, vì vậy hãy đảm bảo:

  • Sử dụng tốt thời gian chuẩn bị;
  • Ghi chú ngắn gọn;
  • Suy nghĩ về thứ tự mà bạn sẽ sử dụng các ghi chú của mình;
  • Suy nghĩ về các thì bạn sẽ sử dụng.

Bạn có thể mở rộng chủ đề bằng cách dành một chút thời gian để nói về những người khác hoặc địa điểm liên quan đến chủ đề, cảm xúc của bạn, v.v. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn không đi lạc đề! Giữ ghi chú của bạn và đảm bảo rằng bạn bao gồm các điểm trên thẻ chủ đề. Nếu bạn không thể nhớ một từ quan trọng, hãy nghĩ cách bạn có thể diễn giải, mô tả hoặc tránh nó! Nếu bạn mắc lỗi ngữ pháp, hãy cố gắng sửa nó, nhưng đừng quá lo lắng. Tất cả chúng ta đều mắc lỗi ngữ pháp khi nói chuyện, ngay cả người bản xứ.

Phần 3

Phần cuối cùng của bài kiểm tra mất 4-5 phút để hoàn thành và bao gồm một cuộc thảo luận giữa bạn và giám khảo. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ hỏi ý kiến ​​/ ý kiến ​​/ suy đoán / so sánh của bạn liên quan đến chủ đề trong phần 2, vì vậy đây là cơ hội để bạn tỏa sáng!

Hãy lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận để câu trả lời của bạn phản ánh đúng ngữ pháp / thì của câu hỏi.

Nếu bạn không thể nghĩ ra câu trả lời / ý kiến ​​ngay lập tức, hãy dành thời gian: diễn đạt lại câu hỏi hoặc hàng rào (ví dụ: Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi chưa nghĩ về điều đó trước đây)

Trên hết, hãy thư giãn và bình tĩnh!

Để luyện tập cho phần nói của IELTS, có rất nhiều tài liệu trên mạng.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài