Vị Trí & Cách Dùng Của Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh

Vị Trí & Cách Dùng Của Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ đóng vai trò như một “mảnh ghép” góp phần hoàn chỉnh ý nghĩa cho câu. Nó giúp làm rõ hơn thông tin về chủ ngữ, tân ngữ hoặc chính hành động trong câu, tạo nên sự liền mạch và chính xác trong giao tiếp. Vì thế, việc hiểu bổ ngữ sẽ là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết về khái niệm, vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ (Complement) là thành phần trong câu giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, đảm bảo rằng câu văn hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Trong tiếng Anh, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết (linking verbs) hoặc động từ chỉ hành động và thường trả lời câu hỏi “ai?”, “cái gì?”, hoặc “như thế nào?” về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • She is a teacher.
    Trong câu này, “a teacher” là bổ ngữ, bổ sung thông tin để làm rõ “She” là ai.
  • They made him happy.
    Ở đây, “happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” diễn tả trạng thái của anh ấy sau hành động “made.”

2. Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính: bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) và bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement). Mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc bổ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu.


Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

2.1. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là thành phần dùng để giải thích, miêu tả, hoặc làm rõ thêm ý nghĩa của chủ ngữ. Thường xuất hiện sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, look, feel,…

Ví dụ:

  • She is intelligent.
    • “Intelligent” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She,” giải thích trạng thái hoặc tính chất của cô ấy.
  • The sky looks blue.
    • “Blue” là bổ ngữ cho chủ ngữ “The sky,” mô tả bầu trời trông như thế nào.

2.2. Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ xuất hiện sau tân ngữ, giúp bổ sung thêm thông tin về trạng thái, tính chất hoặc kết quả của tân ngữ sau hành động. Bổ ngữ cho tân ngữ thường đi kèm với các động từ như make, consider, elect, call,…

Ví dụ:

  • They made her happy.
    • “Happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “her,” diễn tả cảm xúc của cô ấy sau hành động “made.”
  • The team elected him captain.
    • “Captain” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” giải thích vai trò mới của anh ấy.

2.3. So sánh giữa 2 loại bổ ngữ

Loại bổ ngữ

Vai trò

Ví dụ

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Làm rõ chủ ngữ, thường đi sau động từ liên kết

She is a teacher.

Bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ sung thông tin về tân ngữ

They painted the wall blue.

 

>> Xem thêm: Nội động từ là gì? Vị trí và cách dùng

3. Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

3.1. Câu khẳng định (Affirmative Sentence)

Trong câu khẳng định, bổ ngữ thường đứng sau động từ liên kết (linking verb) hoặc sau tân ngữ nếu bổ ngữ dành cho tân ngữ.

Cấu trúc:

 

S + V + (O) + Complement

 

Ví dụ:

  • She looks tired.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + Complement (Bổ ngữ "tired" giải thích trạng thái của chủ ngữ "she")
  • We called him a genius.
    Cấu trúc: S + V + O + Complement (Bổ ngữ "a genius" bổ sung thông tin cho tân ngữ "him")

3.2. Câu phủ định (Negative Sentence)

Trong câu phủ định, bổ ngữ vẫn giữ nguyên vị trí nhưng có từ phủ định “not” sau động từ hoặc trước động từ liên kết.

Cấu trúc: 

 

S + V + (O) + not + Complement

 

Ví dụ:

  • She is not ready.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + not + Complement
  • They don't consider him qualified.
    Cấu trúc: S + V (auxiliary verb) + not + O + Complement

3.3. Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)

Trong câu nghi vấn, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ khi câu được đảo ngược để tạo thành câu hỏi.

Cấu trúc: 

Auxiliary Verb + S + V + (O) + Complement?

 

Ví dụ:

  • Is she the manager?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + Complement? (Bổ ngữ "the manager" giải thích vai trò của chủ ngữ "she")
  • Do you consider him trustworthy?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + V + O + Complement?

>> Tham khảo: Bí quyết giao tiếp tiếng Anh tự tin

Chương trình Tiếng Anh Bộ giáo dục cho trẻ

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định bổ ngữ trong các câu sau

1. She seems very happy with her new job.

2. They painted the walls white.

3. The soup tastes amazing.

4. We find the movie quite boring.

5. He considers her the best student in the class.

Đáp án:

1. very happy (Subject Complement)

2. white (Object Complement)

3. amazing (Subject Complement)

4. quite boring (Object Complement)

5. the best student in the class (Object Complement)

Bài tập 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu

1. The sky looks ________.

2. They named the baby ________.

3. He made his decision ________.

4. She seems ________ after the long day.

5. The coffee smells ________.

Đáp án:

1. beautiful

2. John

3. final

4. tired

5. great

Bài tập 3: Viết lại câu với bổ ngữ phù hợp

1. He is ________. (doctor)

2. The teacher called her ________. (brilliant)

3. The dinner tastes ________. (delicious)

4. They elected him ________. (leader)

5. She looks ________. (beautiful)

Đáp án:

1. He is a doctor.

2. The teacher called her brilliant.

3. The dinner tastes delicious.

4. They elected him leader.

5. She looks beautiful.

Bài tập 4: Phân loại bổ ngữ (Subject Complement hoặc Object Complement)

1. The flowers smell lovely.

2. She called her dog Max.

3. The meeting was successful.

4. I found the story interesting.

5. They consider the house theirs.

Đáp án:

1. lovely (Subject Complement)

2. Max (Object Complement)

3. successful (Subject Complement)

4. interesting (Object Complement)

5. theirs (Object Complement)

5. Tổng kết

Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò, vị trí và cách sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh. Bổ ngữ không chỉ giúp câu văn hoàn thiện mà còn làm tăng sức thuyết phục trong giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng trong giao tiếp thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!