Tin Mới

Cấu Trúc Câu Tường Thuật (Reported Speech) Và Bài Tập Vận Dụng

Bạn đã bao giờ muốn kể lại lời nói của ai đó mà không biết cách diễn đạt sao cho đúng chưa? Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng và chính xác nhất. Tuy nhiên, việc lùi thì, thay đổi đại từ, điều chỉnh trạng từ thời gian và nơi chốn có thể khiến nhiều người bối rối. Đừng lo, trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật theo từng bước đơn giản, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành đầy đủ và chi tiết.

1. Câu tường thuật là gì? (Reported Speech)

Câu tường thuật (Reported Speech) hay câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình mà không cần dùng dấu ngoặc kép để trích dẫn.

Ví dụ: He said that he loved reading books.

2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Bước 1: Lùi thì của động từ 

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, động từ trong câu thường lùi một thì về quá khứ, trừ khi câu nói mang tính sự thật hiển nhiên.

Câu trực tiếp

Câu tường thuật

Ví dụ

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

"I am happy." → He said he was happy.

Hiện tại tiếp diễn 

Quá khứ tiếp diễn

"She is working." → He said she was working.

Hiện tại hoàn thành 

Quá khứ hoàn thành

"They have finished." → He said they had finished.

Quá khứ đơn 

Quá khứ hoàn thành

"I saw him." → He said he had seen him.

Tương lai đơn 

Tương lai trong quá khứ

"I will call you." → He said he would call me.

 

>> Tìm hiểu thêm: 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Bước 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu

Để phù hợp với ngữ cảnh, đại từ và tính từ sở hữu trong câu trực tiếp cần điều chỉnh tương ứng.

a. Thay đổi đại từ nhân xưng & đại từ tân ngữ

Đại từ trong câu trực tiếp

Đại từ trong câu tường thuật

I

he/she

We

they

You

I/we/they (tùy ngữ cảnh)

He

he

She

she

It

it

They

they

Me

him/her

Us

them

You

me/us/them (tùy ngữ cảnh)

Them

them

Ví dụ:

  • She said, "I love reading." → She said that she loved reading.
  • He told me, "We are late." → He told me that they were late.
  • They said, "She is helping us." → They said that she was helping them.

b. Thay đổi tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu trong câu trực tiếp

Tính từ sở hữu trong câu tường thuật

My

his/her

Our

their

Your

my/our/their (tùy ngữ cảnh)

His

his

Her

her

Its

its

Their

their

Ví dụ:

  • He said, "My laptop is expensive." → He said that his laptop was expensive.
  • She told me, "Your idea is brilliant." → She told me that my idea was brilliant.
  • They said, "Our house is near the beach." → They said that their house was near the beach.

Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Một số trạng từ trong câu trực tiếp cũng cần thay đổi để phù hợp với thời điểm kể lại.

Trực tiếp

Tường thuật

Ví dụ

now

then

She said, "I am busy now." → She said she was busy then.

today

that day

He said, "I will go today." → He said he would go that day.

tomorrow

the next day / the following day

She said, "I will meet you tomorrow." → She said she would meet me the next day.

yesterday

the day before / the previous day

He said, "I saw her yesterday." → He said he had seen her the day before.

tonight

that night

They said, "We are leaving tonight." → They said they were leaving that night.

next week

the following week

She said, "I have an exam next week." → She said she had an exam the following week.

last week

the week before / the previous week

He said, "I traveled last week." → He said he had traveled the week before.

ago

before

She said, "I met him two days ago." → She said she had met him two days before.

here

there

He said, "I am here." → He said he was there.

this

that

She said, "I like this dress." → She said she liked that dress.

these 

those

He said, "These books are mine." → He said those books were his.

 

3. Cách chuyển các loại câu sang câu tường thuật

3.1 Câu trần thuật (Statements)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "S + V…"
  • Câu tường thuật: S + said (that) + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "I like football."
    He said that he liked football. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích bóng đá.)

Chuyển câu trần thuật sang câu tường thuật

3.2 Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Do/Did/Will… + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • She asked, "Do you like coffee?"
    She asked if I liked coffee. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.)

Chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật

3.3 Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh- Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Wh- + do/does/did + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + wh-word + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He asked, "Where do you live?"
    He asked where I lived. (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)

Chuyển câu hỏi Wh sang câu tường thuật

3.4 Câu mệnh lệnh & yêu cầu (Commands & Requests)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said/told, "V (bare) …"
  • Câu tường thuật: S + told/asked + O + (not) to + V

Ví dụ:

  • She said, "Close the door!"
    She told me to close the door. (Cô ấy bảo tôi đóng cửa lại.)
  • He said, "Don’t be late!"
    He told me not to be late. (Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.)

Chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật

3.5 Câu đề nghị (Suggestions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "Let’s + V…"
  • Câu tường thuật: S + suggested + V-ing / S + suggested that S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "Let’s go to the cinema."
    He suggested going to the cinema. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.)
  • She said, "Let’s not waste time."
    She suggested that we should not waste time. (Cô ấy đề nghị rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian.)

Chuyển câu đề nghị sang câu tường thuật

>> Tham khảo: Các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

4. Lưu ý khi chuyển sang câu tường thuật

  • Không lùi thì nếu động từ chính diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

He said, "The earth orbits the sun." → He said that the earth orbits the sun.

  • Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì trong câu không thay đổi.

She says, "I love chocolate." → She says that she loves chocolate.

  • Không thay đổi thì của động từ khuyết thiếu "should, could, might, ought to, would".

He said, "You should try this dish." → He said that I should try that dish.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật

1. He said, "I am learning English now."

2. She asked, "Do you like watching movies?"

3. They said, "We visited Japan last summer."

4. My mother told me, "Don’t touch the hot pan!"

5. He said, "Let’s go for a walk in the park."

6. The teacher asked, "Why are you late?"

7. She said, "I will call you tomorrow."

8. Tom said, "My parents are traveling to France next week."

9. She asked me, "Can you help me with my homework?"

10. He said, "I haven’t finished my work yet."

Đáp án:

1. He said that he was learning English then.

2. She asked if I liked watching movies.

3. They said that they had visited Japan the previous summer.

4. My mother told me not to touch the hot pan.

5. He suggested going for a walk in the park.

6. The teacher asked why I was late.

7. She said that she would call me the next day.

8. Tom said that his parents were traveling to France the following week.

9. She asked me to help her with her homework.

10. He said that he hadn't finished his work yet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu tường thuật

1. She said that she ___ very tired.
a) is
b) was
c) were

2. He asked me if I ___ football.
a) like
b) liked
c) liking

3. They said that they ___ to the beach the day before.
a) go
b) went
c) had gone

4. The teacher told us ___ noise in class.
a) don't make
b) not to make
c) to not make

5. He suggested ___ a picnic at the weekend.
a) have
b) having
c) to have

6. She said she ___ a new job next month.
a) will start
b) would start
c) starts

7. My father told me ___ my room immediately.
a) clean
b) to clean
c) cleaning

8. She asked me where I ___ from.
a) come
b) came
c) coming

9. He told me that he ___ my message earlier.
a) has received
b) had received
c) received

10. They said they ___ their trip the following day.
a) start
b) started
c) would start

Đáp án:

1. b) was

2. b) liked

3. c) had gone

4. b) not to make

5. b) having

6. b) would start

7. b) to clean

8. b) came

9. b) had received

10. c) would start

6. Kết luận

Bài viết trên đã nêu rõ cấu trúc câu tường thuật cũng như cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật một cách chính xác và dễ hiểu. Pantado hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Để học thêm nhiều chủ điểm tiếng Anh hữu ích, đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn và cập nhật các bài học mới nhất. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ nhanh chóng, hãy tham gia ngay các khóa học trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhé!

>> Tham khảo: Lớp học giao tiếp Tiếng Anh online cho bé

Danh Động Từ (Gerund) Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết

Cụm danh động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo ra các cấu trúc phong phú và linh hoạt trong câu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào các khái niệm, chức năng và cách sử dụng cụm danh động từ, cùng các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.

1. Cụm danh động từ là gì?

Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi "-ing", theo sau là tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ

  • She enjoys reading novels before bed. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trước khi ngủ.) 
  • They discussed planning a summer trip. (Họ đã thảo luận về việc lập kế hoạch cho một chuyến đi hè.) 
  • He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
  • Swimming in the ocean is refreshing. (Bơi ở biển rất sảng khoái.) 
  • Traveling to new places broadens your mind. (Du lịch đến những nơi mới giúp mở mang trí óc.) 
  • Waking up early makes me feel more productive. (Dậy sớm giúp tôi cảm thấy năng suất hơn.)

Lưu ý: Cần phân biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ. Hai cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau vì cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing, nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ.

Danh động từ (Gerund) là gì?

Cụm danh động từ (Gerund phrase) là gì?

>> Xem thêm: Động từ trạng thái là gì? Cách dùng và bài tập

2. Chức năng của cụm danh động từ

2.1 Danh động từ làm chủ ngữ (Subject)

  • Cooking healthy meals takes time. (Nấu những bữa ăn lành mạnh tốn nhiều thời gian.) 
  • Learning a new language requires patience and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.) 
  • Traveling alone can be an exciting experience. (Du lịch một mình có thể là một trải nghiệm thú vị.)

2.2 Danh động từ là tân ngữ (Object) 

  • He enjoys playing football on weekends. (Anh ấy thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  • She hates waiting in long lines. (Cô ấy ghét phải chờ đợi trong những hàng dài.) 
  • They started building a new house last year. (Họ đã bắt đầu xây một ngôi nhà mới từ năm ngoái.)

Cách dùng của danh động từ

Cách dùng của danh động từ

2.3 Là bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)

  • His biggest passion is drawing landscapes. (Niềm đam mê lớn nhất của anh ấy là vẽ tranh phong cảnh.) 
  • One of my hobbies is collecting old coins. (Một trong những sở thích của tôi là sưu tầm tiền xu cổ.) 
  • The most difficult part of the test is writing an essay. (Phần khó nhất của bài kiểm tra là viết một bài luận.)

2.4 Là tân ngữ của giới từ (Object of a preposition) 

  • She is good at solving math problems. (Cô ấy giỏi giải các bài toán.) 
  • We are excited about going on a trip next week. (Chúng tôi rất hào hứng về việc đi du lịch vào tuần tới.) 
  • He apologized for being late to the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.)

3. Vị trí của cụm danh động từ

3.1 Đứng sau đại từ sở hữu

  • My parents don’t like my staying up late. (Bố mẹ tôi không thích việc tôi thức khuya.)
  • The teacher approved of John's answering the question quickly. (Giáo viên đã đồng ý với việc John trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.) 
  • She was annoyed by his forgetting her birthday. (Cô ấy bực mình vì anh ấy quên sinh nhật cô.)

Vị trí của danh động từ

Vị trí của danh động từ

3.2 Đứng sau các động từ

Động từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Admit

Chấp nhận

Advise

Khuyên

Allow

Cho phép

Appreciate

Đánh giá cao, trân trọng

Avoid

Tránh

Confess

Thú nhận

Consider

Xem xét

Deny

Phủ nhận, từ chối

Delay

Trì hoãn

Dislike

Không thích

Enjoy

Thích thú

Escape

Trốn thoát

Excuse

Tha lỗi, buộc tội (tùy ngữ cảnh)

Finish

Hoàn thành

Imagine

Tưởng tượng

Involve

Liên quan đến

Mention

Đề cập

Mind

Phiền

Miss

Bỏ lỡ

Postpone

Trì hoãn

Quit

Từ bỏ, nghỉ

Recommend

Đề xuất

Resent

Bực tức

Risk

Mạo hiểm, liều

Suggest

Đề nghị

Recollect

Nhớ lại

Stop

Dừng lại

Can’t stand

Không chịu được

Can’t help

Không thể tránh, không nhịn được

Be worth

Đáng để làm gì

It is no use / good

Vô ích, không có lợi

Look forward to

Trông mong, mong đợi

Ví dụ:

  • She admitted cheating on the test. (Cô ấy đã thừa nhận việc gian lận trong bài kiểm tra). 
  • They enjoy playing badminton every evening. (Họ thích chơi cầu lông mỗi tối). 
  • We suggested meeting earlier next time. (Chúng tôi đã gợi ý gặp nhau sớm hơn vào lần tới). 
  • He avoided answering my question. (Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi của tôi).

3.3 Đứng sau giới từ

  • Thank you for helping me with the project. (Cảm ơn vì đã giúp tôi với dự án). 
  • Thank you for listening to my advice. (Cảm ơn vì đã lắng nghe lời khuyên của tôi).
  • She goes to bed after reading a book. (Cô ấy đi ngủ sau khi đọc sách). 
  • He went to work after having breakfast. (Anh ấy đi làm sau khi ăn sáng).

>> Tham khảo: Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1:  Gạch chân dưới cụm danh động từ trong các câu sau:

1. Reading books helps improve your vocabulary.

2. I have always enjoyed swimming in the ocean during the summer.

3. Climbing mountains requires both strength and mental toughness.

4. He spent the afternoon working on his project.

5. Writing letters by hand is a lost art in this digital age.

6. Learning languages opens doors to new cultures and opportunities.

7. I don’t mind waiting for a few minutes if you’re late.

8. Jogging in the morning is a great way to start the day.

9. Traveling the world has been his dream for years.

10. They will never forget visiting the ancient ruins.

Đáp án:

1. Reading books

2. swimming in the ocean

3. Climbing mountains

4. working on his project

5. Writing letters

6. Learning languages

7. waiting for a few minutes

8. Jogging in the morning

9. Traveling the world

10. visiting the ancient ruins

Bài tập 2: Xác định vai trò của cụm danh động từ trong các câu sau:

1. Reading books is a great way to improve your knowledge. 

2. Swimming in the ocean can be dangerous if you don’t know how to swim. 

3. Climbing mountains is an activity that requires careful preparation. 

4. He spent hours working on his presentation for the conference. 

5. Writing letters has become less common with the rise of emails. 

6. Learning languages can help you connect with people from different countries. 

7. She is really good at playing the piano

8. Running a marathon takes a lot of dedication and endurance. 

9. They decided to avoid spending too much time on social media. 

10. I don’t enjoy waking up early on weekends.

Đáp án:

1. chủ ngữ

2. chủ ngữ

3. chủ ngữ

4. tân ngữ của động từ 

5. chủ ngữ

6. chủ ngữ

7. tân ngữ của giới từ

8. chủ ngữ 

9. tân ngữ của giới từ 

10. tân ngữ của động từ

5. Kết luận

Với các chức năng đa dạng như làm chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ, việc hiểu và áp dụng đúng cụm danh động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết và các bài tập thực hành sẽ giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

>>> Mời tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé

Tuyển tập 20 bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất

Bạn có biết một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất là học qua những bộ phim nước ngoài không? Với cách này bạn có thể rèn luyện kỹ năng nghe, nói, phát âm cũng như tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Không những thế khi học tiếng Anh qua phim, bạn sẽ học được những từ ngữ, những câu giống nhau nhưng đặt vào ngữ cảnh và nội dung thì ý nghĩa của nó tương ứng với hoàn cảnh cụ thể. Cách học tiếng Anh qua phim ngày nay được rất nhiều bạn áp dụng và đạt được những hiệu quả khá cao

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Phương pháp học tiếng Anh qua phim hiệu quả 

Dù biết là học tiếng Anh qua phim sẽ đạt nhiều kết quả nhưng bạn có biết phương pháp nào sẽ giúp bạn học tiếng Anh qua phim hiệu quả nhất? Đôi khi học mà không có phương pháp các bạn sẽ bị ảnh hưởng quá nhiều bởi phụ đề tiếng Việt mà không tập trung nghe được diễn viên đang nói gì. Đừng lo lắng hãy cùng thực hiện những bước dưới đây nhé!

Bước 1: Chọn phim yêu thích

Ngoài 10 bộ phim được giới thiệu bạn hoàn toàn có thể tự lựa chọn các bộ phim học  nước ngoài khác mà bạn yêu thích cũng như phù hợp với trình độ của bản thân để tăng sự hứng thú khi xem giúp bạn không bị chán khi nghe. Bạn sẽ không có động lực học nếu lựa chọn trình độ quá dễ. Ngược lại, nếu chọn phim quá khó thì bạn sẽ không thể hiểu được nội dung nào cả!

Bước 2: Tải phụ đề tiếng Anh cho phim

Bạn có thể lựa chọn các trang web có phụ đề tiếng Anh hay tải phụ đề tại https://subscene.com sau đó  bạn sử dụng phần mềm VLC để xem phim tùy chỉnh theo tốc độ bản thân mong muốn

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Bước 3: Xem phim và ghi chú đầy đủ

Bạn nên sử dụng một cuốn sổ tay để ghi chép các từ mới, các cấu trúc mới cũng như các thành ngữ hay. Nên ghi theo chủ đề và sắp xếp theo bảng chữ cái. Như vậy bạn đã có cuốn từ điển riêng cho mình rồi! Và cố gắng luyện tập thực hành thường xuyên kiến thức bạn ghi lại nhé!

Bước 4: Xem phim và đoán nội dung

Khi bạn đang xem phim mà bất chợt gặp từ/đoạn khó nghe bạn không hiểu nghĩa, hãy cố gắng dựa theo ngữ cảnh mà mình suy đoán vào câu nói để đối phó với nó đồng thời cảm thấy thoải mái khi nghe tiếp. Bạn sẽ không nhất thiết hiểu 100% nội dung phim mà chỉ cần nắm bắt được nội dung chính.

Bước 5: Cố gắng nói theo phim

Với các câu ngắn dưới 10 từ, bạn hãy cố gắng đọc theo, nhại lại giọng điệu trong phim để học được cách phát âm cũng như ngữ điệu của người bản xứ. Hoặc bạn có thể đưa ra bình luận về bộ phim để tăng khả năng về cách dùng từ của bạn.

 

10 bộ phim học tiếng Anh hay nhất mà bạn nên biết

10 bộ phim được liệt kê theo thứ tự từ cơ bản đến nâng cao dành cho người học tiếng Anh. Với cách học tiếng Anh qua phim này có các lời thoại, các diễn viên nói với tốc độ tự nhiên, vừa phải đồng thời thường sử dụng những từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!.

>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội

1. ADVENTURE TIME

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Adventure Time là một series phim hoạt hình tiếng Anh đầy màu sắc dành cho các bạn yêu thích thể loại phim này. Đây là 1 series phim hoạt hình vui nhộn, hoành tráng và khá nổi tiếng của đài Cartoon Network bắt đầu phát sóng từ năm 2010. Bộ phim là hơn ba trăm chuyến phiêu lưu dài 11 phút, được chiếu trong 9 mùa. Qua bộ phim chúng ta sẽ học được vô số cách nói hay cũng như những cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các nhân vật được xây dựng với cách nói khá chậm phù hợp với những bạn mới bắt đầu. Bộ phim kể về các cuộc phiêu lưu trong 1 thế giới hậu khải huyền của cậu bé Finn cùng với một chú chó có phép thuật tên Jake, cũng đồng thời là anh nuôi/bạn thân của cậu.

Đây đúng là một phim hoạt hình có ý nghĩa lớn và nhiều bài học thực tế. Đừng bỏ phí cơ hội thưởng thức nhé!

2. ONCE UPON A TIME 

Đây là 1 bộ phim khá vui nhộn dành cho các bạn muốn học tiếng Anh qua phim.. Series này là 1 câu chuyện có nội dung chính là kể về số phận của Emma Swan – con gái của Hoàng tử Charming và Bạch Tuyết. Tất cả vì phải gánh chịu 1 lời nguyền của Hoàng Hậu – mẹ kế của Bạch Tuyết, những nhân vật cổ tích bị tống đến Storybrooke – 1 thị trấn trong thế giới hiện đại, đồng thời Emma cũng được gửi đến thế giới này để có thể giải cứu cha mẹ và thần dân trong vương quốc của mình khỏi lời nguyền tai ác này.

Nội dung phim lôi cuốn và vô cùng hấp dẫn cùng xem và học tập ngay nào!

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

3. GLEE

Glee trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là “hoan hỉ”, “vui vẻ”. Đây chính là nội dung cũng như không khí mà bộ phim đem lại cho người xem. Bộ phim nói về 1 nhóm học sinh “lập dị”, bị bắt nạt, và tham gia vào một câu lạc bộ âm nhạc Glee club, đây là 1 cách để giải tỏa những nỗi bức xúc của mình, khám phá bản thân và tìm động lực theo đuổi giấc mơ.

1 bộ phim với tình tiết nhẹ nhàng, dễ xem, dễ hiểu với nhiều nhân vật, mỗi nhân vật có 1 hoàn cảnh, một câu chuyện khác nhau về cuộc đời. Mỗi tình huống diễn ra đều rất đời thường, cùng với lời thoại cũng rất đơn giản, dễ hiểu, dễ đi vào lòng người. Chưa kể mỗi tập phim đều là 1 bữa tiệc âm nhạc với các bản cover được phối lại rất sáng tạo, đặc biệt có nhiều bản còn xuất sắc hơn bản gốc nữa. 

4. EXTRA ENGLISH

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Đây là 1 bộ phim vô cùng tuyệt vời dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Các diễn viên trong phim có phát âm khá chuẩn, từ đó giúp bạn cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe cũng như bổ sung lượng lớn từ vựng

Extra English gồm có ba mươi tập, mỗi tập không quá ba mươi phút. Với thời lượng như vậy sẽ không gây cảm giác mệt mỏi hay chán nản cho người mới bắt đầu vì phải tiếp xúc hay tiếp thu quá nhiều thông tin mới trong 1 khoảng thời gian dài. Bên cạnh đó nội dung phim lại vô cùng hài hước và thú vị, mang đến tính giải trí cao, tạo được sự yêu thích và hứng thú của người xem. Bộ phim xoay quanh cuộc sống của Nick, Bridget, Annie và Hector.

Hector là 1 người mới chuyển từ Argentina đến Anh Quốc đồng thời có vốn tiếng Anh rất “khiêm tốn”, anh phải tìm những người bạn bản ngữ để cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân. Bởi vậy, 3 người bạn đã rất vất vả để dạy Hector học ngoại ngữ. Do hoàn cảnh của Hector trong Extra English có nhiều điểm tương đồng với khán giả, những người cũng đang vật lộn với tiếng Anh nên người xem có thể hiểu được hoàn toàn nội dung của câu chuyện. Mỗi tập phim gồm rất nhiều các từ ngữ và câu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đây được coi là cách học tiếng Anh qua phim truyền cảm hứng cho những người mới học trên toàn thế giới.

5. F.R.I.E.N.D.S

Bộ phim này dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh qua phim nhưng sẽ ở trình độ cao hơn 1 chút so với Extra English. Bộ phim được dùng hầu hết ở những trung tâm tiếng Anh trên nước Mỹ. Nó được xem như là 1 công cụ tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nghe nói và phản xạ ngôn ngữ.

Friends là 1 trong những hài kịch tình huống nổi tiếng của truyền hình Mỹ, kể về cuộc sống của 6 người bạn sinh sống tại khu Greenwich Village của New York. Qua bộ phim khán giả sẽ có cái nhìn chân thật nhất về xã hội Mỹ, về phong cách sống, cách tư duy và ứng xử của người Mỹ.

6. HOW I MET YOUR MOTHER

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Bộ phim khá quen thuộc phải không nào? Nó được xem như là phiên bản hiện đại của Friends. Phim có nội dung đời thường, giúp bạn học được rất nhiều cách giao tiếp và các idioms thông minh, thú vị mà dân bản địa hay sử dụng.

How I met your mother được biết đến như 1 series phim cực kỳ độc đáo đi kèm với nhiều yếu tố vui nhộn, bất ngờ và nội dụng cuốn hút. Nhân vật chính của bộ phim là Ted Mosby, người cha đang kể lại cho 2 đứa con về việc anh ta đã gặp vợ mình ra sao, bên cạnh đó là những hành trình thú vị và đầy màu sắc của Ted cùng với 4 người bạn chí cốt. Bộ phim mang đến các câu chuyện đời thường về công việc, tình yêu và cuộc sống đậm chất Mỹ.

7. FORREST GUMP

Bộ phim công chiếu vào năm 1994, Forrest Gump đạt được rất nhiều thành công rực rỡ khi giành được 3 giải Quả cầu vàng và 6 giải Oscar danh giá.

Đây là bộ phim kể về cuộc đời của một người có chỉ số IQ 75 tên Forrest Gump. Cuộc đời ông gắn liền với  một giai đoạn lịch sử đầy biến động của nước Mỹ. Trong khi chờ chuyến xe bus, nhân vật chính kể lại những câu chuyện mà mình đã trải qua với những người lạ bằng sự ngô nghê và thành thực. Cuộc đời cậu là một đầy rẫy những thăng trầm, những sự kiện không ngờ tới, nhưng Forrest cứ vậy mà đi qua chúng một cách nhẹ nhàng. Cậu không hề tính toán, phân tích hay kỳ vọng bất kỳ điều gì vào cuộc đời. Điều đặc biệt là bằng chính sự ngây thơ trong sáng đó đã giúp Forrest không những vượt qua được những biến cố trong cuộc đời mà còn giúp rất nhiều những người khác vươn lên trong cuộc sống.

Bộ phim chứa đựng ý nghĩa to lớn về tình người, sự sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau trong khổ đau. Nhân vật chính trong phim do gặp vấn đề về tâm lý nên phát âm tiếng Anh vô cùng chậm rãi, ngôn ngữ được sử dụng phim rất đơn giản và dễ hiểu. Đây là bộ phim kinh điển của nước Mỹ, cung cấp cho người xem nhiều điểm đặc biệt về văn hóa và lịch sử quốc gia này.

8. 500 DAYS OF SUMMER

500 days of summer là 1 bộ phim tình cảm lãng mạn được kể dưới con mắt của nam nhân vật chính Tom Hansen về cuộc gặp gỡ của anh với cô gái xinh đẹp Summer. Bộ phim chứa đựng từng cung bậc cảm xúc của 2 người: họ gặp nhau, yêu nhau, rồi chia xa, tên của bộ phim: 500 ngày – một con số xác định, như đã báo trước kết cục này. Bộ phim độc đáo ở tính chân thực cũng như “đời thường” nó mang lại, cốt truyện độc đáo khác hẳn với các bộ phim hài lãng mạn chúng ta thường thấy.

Ngôn từ được dùng trong phim rất đơn giản và dễ hiểu, những nhân vật nói khá chậm đồng thời phát âm rõ ràng, bên cạnh đó, vì câu chuyện kể theo góc nhìn từ phía 1 người nên cũng sẽ dễ dàng hơn để theo dõi mạch phim.

9. HARRY POTTER

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Chắc chắn ai trong chúng ta cũng không dưới một lần được nghe cái tên “Harry Potter”. Đây không chỉ đơn giản là series sách hay phim điện ảnh thành công nữa mà nó đã trở thành 1 hiện tượng văn hóa đại chúng suốt 2 thập kỷ. Đó là câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của cậu bé sinh ra với vết sẹo hình tia chớp cùng những người bạn chống lại thế lực hắc ám.

Bộ phim kết hợp nhiều thể loại: giả tưởng, kinh dị, phiêu lưu, lãng mạn,.. mang giá trị văn hóa và những bài học to lớn. Cũng có rất nhiều các thuật ngữ trong bộ phim đã được đưa vào từ điển Oxford.

10. Một số bộ phim nâng cao khác

Các bộ phim về sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày thông thường sẽ có nhiều từ mới hơn. Đặc biệt, các bộ phim với nội dung sâu sắc về xã hội, các nhân vật với các tính cách và hoàn cảnh sống khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao một cách toàn diện với nhiều chủ đề xoay quanh cuộc sống. Mời các bạn tham khảo:

 

  •  The Pursuit of Happiness
  • Gone with the wind
  •  One flew Over the Cuckoo’s Nest
  •  Maleficent 
  • The Amazing Spider Man
  • Iron Man 
  • How to train your dragon
  • Alvin and the chipmunks
  • King Kong 
  • The Fault in our stars 
  • The Hunger Games 
  • Forrest Gump 

Trên đây là tổng hợp các bộ phim hay giúp các bạn học tập tiếng Anh hiệu quả nhất. Hãy lưu lại và cùng khám phá thôi nào. Chúc bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chi tiết nhất

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Để có thể nói tiếng Anh hay bước đầu tiên cần phải học cách đánh vần chuẩn. Biết cách đánh vần, phát âm tiếng Anh chính xác giúp người khác hiểu được bạn đang nói gì. Nó cũng giúp bạn hiểu thêm những gì mà mình đang đọc. Bài hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn cách đánh vần tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất nhé!

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Lưu ý trước khi học đánh vần tiếng Anh

Lựa chọn giọng điệu của quốc gia bạn cần học

Trong tiếng Anh có 2 giọng điệu phổ biến được sử dụng trên thế giới là  Anh – Anh và Anh – Mỹ. Song bên cạnh đó các nước Canada, Úc,…lại có các giọng điệu khác nhau. Vì thể để có thể học đánh vần cũng như rèn luyện giọng điệu của mình thật tốt hãy lựa chọn giọng điệu của quốc gia mà bạn muốn học theo.

Lựa chọn thời điểm thích hợp để học cách đánh vần trong tiếng Anh

Trẻ em ở Mỹ khi bắt đầuhọc tiếng Anh, các bé sẽ được học “writing” và “reading” gọi là môn “phonics” – môn học giúp các em làm quen với bảng chữ cái và cách đánh vần trong tiếng Anh với từng chữ cái này. Hầu hết các bé sống tại Mỹ thì đều có cách phát âm khá là tốt do được tiếp xúc giao tiếp tiếng Anh chuẩn từ bé.

Trong giai đoạn này, các bé sẽ c học phát âm lại theo mặt chữ chưa biết để có thể hoàn thiện phát âm bảng chữ cái cũng như phát âm những mặt chữ khác nhau.

Tại Việt Nam học sinh thường sẽ học cách viết trước và ghép lại thành cách đọc. Tuy nhiên ở các quốc gia Anh, Mỹ người học sẽ đọc và phát âm từ trước khi biết được cách viết của chúng . Theo các nghiên cứu thì các chuyên gia ngôn ngữ đưa ra lời khuyên nên học phát âm ngay từ khi bắt đầu chứ không nên sử dụng cách học hiện tại với tiếng Việt.

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Cần nắm chắc và rõ các quy tắc

Trước hết, bạn cần tìm hiểu kĩ lưỡng cách phát âm của các từ vựng tiếng Anh. Hầu như các từ đều có những nguyên tắc phát âm nhất định.Tuy nhiên có 1 số lượng nhỏ các từ có cách đọc khác với các từ còn lại sẽ thuộc trường hợp đặc biệt. Nhưng bạn vẫn nên học một số quy tắc chính tả trong tiếng Anh. Khi bạn học một quy tắc, hãy chắc chắn tìm lại xem tập hợp các từ cùng quy tắc đó. Cũng như các từ bất quy tắc. Với cách này bạn sẽ bổ sung được một lượng lớn kiến thức bổ ích đó.

Khi gặp 1 từ mới, bạn không nên đoán mò cách đọc dẫn tới sai lầm và thành thói quen khó sửa đổi. Hãy tra cứu từ điển để có được phiên âm đọc hoặc sử dụng 1 số phần mềm học Tiếng Anh để gợi  ý cách đọc hoặc nghe người bản xứ phát âm và từ đó đánh vần, học theo họ.

Đọc càng nhiều càng tốt

Mỗi ngôn ngữ có sự kết hợp phổ biến của phụ âm và nguyên âm. Bạn nên dành thời gian đọc càng nhiều càng tốt. Khi bạn tìm nhiều tư liệu để đọc và đọc liên tục bạn sẽ được tiếp xúc với từ ngữ nhiều hơn và khiến nó sẽ trở nên quen thuộc hơn. Điều này sẽ giúp bạn tạo phản xạ đọc tốt hơn, chắc chắn rồi bạn sẽ dễ dàng hơn để học cách đánh vần của một từ mà bạn đã quen thuộc với chúng. Đây cũng là một cách khá hay để có cách đánh vần tiếng Anh chuẩn và cải thiện cách đọc tiếng Anh của bạn.

Đánh vần to, rõ ràng

Thực tế thì nếu chỉ viết trên giấy mà không luyện tập, thực hành nói sẽ khiến bạn bị hạn chế khả năng giao tiếp. Bạn hãy tạo một danh sách các từ mà bạn muốn học và hãy liên tục thực hành đánh vần chúng bất cứ nơi đâu, bất cứ nơi nào. Nói và nghe chính mình nói thì mỗi chữ cái sẽ tạo ra những ký ức thính giác đặc biệt hữu ích cho những cá nhân không phải là người học trực quan. Bạn cũng có thể đứng trước gương để đánh vần, nói để luyện khẩu hình miệng phát âm tốt hơn

Các quy tắc đánh vần tiếng Anh

44 âm cơ bản trong tiếng Anh

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Trong tiếng anh, âm được chia thành hai loại: nguyên âm và phụ âm. Mỗi loại có cách sắp xếp vị trí và cách phát âm khác nhau: Các nguyên âm : /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/  /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/,, /ʊə/ Các phụ âm : /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/

Dưới đây là 1 số chữ cái trong bảng chữ cái và cách phát âm của chúng:

Letter(s)

Sounds represented

b

ball

c

cartoon, city

ch

choke, chemistry, chef

d

duck

f

fog,

g

gold, gin

h

hat, when

j

jungle

k

kick

l

lemon

m

man

n

noodle

p

pay

ph

pheasant

ps

psychology

qu

question

r

run

s

slam, please

sh

shed

t

tin

th

thing, that

v

van

w

want

wh

what

x

executive, exactly, xylophone

y

dysfunction

z

zebra

Trong hệ thống âm của tiếng Anh, có 21 phụ âm, và trong đó, các phụ âm thường ít có sự thay đổi, đa số là theo quy tắc..Thông thường mỗi  chữ đại diện cho một âm.

VD: ball, day, food, hill, juice, landing, pie, pheasant, psychiatry, quick, rush, shower tumblr, van, win, why, zebra.

5 cách đánh vần trong tiếng Anh chuẩn:

  • Quy tắc số âm tiết của từ

Đếm số nguyên âm để biết một từ có bao nhiêu âm tiết

+ Từ có 1 âm tiết:  Moon

+ Từ có 2 âm tiết: Super

+ Từ có 3 âm tiết: Teenager

+ Từ có 4 âm tiết: Irrevocable

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

  • Quy tắc nhận biết số âm tiết của những từ có âm “e” đứng cuối

Những từ có âm e đứng cuối mà trước âm e không phải là phụ âm (L), không phải là 1 âm riêng, nó được phát âm gộp vào cùng với phụ âm đứng trước đó.

+ Từ có 1 âm tiết: Cute

+ Từ có 2 âm tiết: Maybe

+ Từ có 3 âm tiết: Lionise

  • Quy tắc biết cách phiên âm trước khi học đánh vần

Để có thể đánh vần tiếng Anh một cách chuẩn nhất bạn phải viết được phiên âm của các từ tiếng Anh. Tuyệt đối không được đoán mò. Bạn có thể tham khảo từ điển để biết phiên âm, thậm chí đôi khi sau khi xem xong từ điển rồi vẫn không biết nên đọc như thế nào.

Giống như khi bạn học tiếng Việt, bạn phải tập viết rất nhiều khi bắt đầu học chữ. Sau một thời gian bạn quen rồi, khi nói bất kỳ từ nào bạn cũng biết từ đó được viết như thế nào. Bạn cũng có thể rèn luyện học tập hàng cách bằng cách đọc đi đọc lại. Khi người học đã cảm thấy quen thuộc với cách phiên âm, nhấn trọng âm. Đều có thể có khả năng nói gần như tất cả các từ tiếng Anh một cách thoải mái.

  • Quy tắc đánh vần tên riêng

Bao gồm quy tắc trọng âm và quy tắc đọc nguyên âm được áp dụng cùng các quy tắc. Thường bạn sẽ phải  tách tên và họ của người đó thành các phần rồi đánh vần đọc từng nội dung một để đọc thành 1 chữ hoàn chỉnh.

  • Cách đọc nguyên âm đôi và nguyên âm dài

Nguyên âm đôi: Lúc đầu đọc nguyên âm thứ nhất, chuyển vị trí cơ miệng nối sang âm thứ hai

Nguyên âm dài: Đọc nguyên âm nhưng kéo dài hơn bình thường

Trên đây là các cách phát âm tiếng Anh cũng như những lưu ý, bí quyết giúp bạn có thể học một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tập thật tốt.

Nếu bạn đang tìm một khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến bạn có thể tìm hiểu khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 của trung tâm Anh ngữ Pantado. Trung tâm với hơn 800 giáo viên trong và ngoài nước áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình học sẽ mang đến cho bạn những kết quả học tập tốt nhất. Với đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản, giáo trình chuẩn quốc tế xây dựng sinh động từ hình ảnh đến âm thanh, trung tâm đã và đang chắp cánh ước mơ cho bao thế hệ tương lai Việt chinh phục ngôn ngữ mới, tri thức mới. Bạn có thể đăng ký học thử miễn phí theo Link: https://pantado.edu.vn/dang-ky

>>> Mời xem thêm: Vị trí, cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

 

Vị Trí & Cách Dùng Của Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ đóng vai trò như một “mảnh ghép” góp phần hoàn chỉnh ý nghĩa cho câu. Nó giúp làm rõ hơn thông tin về chủ ngữ, tân ngữ hoặc chính hành động trong câu, tạo nên sự liền mạch và chính xác trong giao tiếp. Vì thế, việc hiểu bổ ngữ sẽ là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết về khái niệm, vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ (Complement) là thành phần trong câu giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu đầy đủ và chính xác hơn. Trong tiếng Anh, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết (linking verbs) hoặc động từ chỉ hành động và thường trả lời câu hỏi “ai?”, “cái gì?”, hoặc “như thế nào?” về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • She is a teacher.
    Trong câu này, “a teacher” là bổ ngữ, bổ sung thông tin để làm rõ “She” là ai.
  • They made him happy.
    Ở đây, “happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” diễn tả trạng thái của anh ấy sau hành động “made.”

2. Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính: bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) và bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement). Mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc bổ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu.


Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

2.1 Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là thành phần dùng để giải thích, miêu tả, hoặc làm rõ thêm ý nghĩa của chủ ngữ. Thường xuất hiện sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, look, feel,…

Ví dụ:

  • She is intelligent.
    • “Intelligent” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She,” giải thích trạng thái hoặc tính chất của cô ấy.
  • The sky looks blue.
    • “Blue” là bổ ngữ cho chủ ngữ “The sky,” mô tả bầu trời trông như thế nào.

2.2 Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ xuất hiện sau tân ngữ, giúp bổ sung thêm thông tin về trạng thái, tính chất hoặc kết quả của tân ngữ sau hành động. Bổ ngữ cho tân ngữ thường đi kèm với các động từ như make, consider, elect, call,…

Ví dụ:

  • They made her happy.
    • “Happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “her,” diễn tả cảm xúc của cô ấy sau hành động “made.”
  • The team elected him captain.
    • “Captain” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” giải thích vai trò mới của anh ấy.

2.3 So sánh giữa 2 loại bổ ngữ

Loại bổ ngữ

Vai trò

Ví dụ

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Làm rõ chủ ngữ, thường đi sau động từ liên kết

She is a teacher.

Bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ sung thông tin về tân ngữ

They painted the wall blue.

 

>> Xem thêm: Nội động từ là gì? Vị trí và cách dùng

3. Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

3.1 Câu khẳng định (Affirmative Sentence)

Trong câu khẳng định, bổ ngữ thường đứng sau động từ liên kết (linking verb) hoặc sau tân ngữ nếu bổ ngữ dành cho tân ngữ.

Cấu trúc:

S + V + (O) + Complement

Ví dụ:

  • She looks tired.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + Complement (Bổ ngữ "tired" giải thích trạng thái của chủ ngữ "she")
  • We called him a genius.
    Cấu trúc: S + V + O + Complement (Bổ ngữ "a genius" bổ sung thông tin cho tân ngữ "him")

3.2 Câu phủ định (Negative Sentence)

Trong câu phủ định, bổ ngữ vẫn giữ nguyên vị trí nhưng có từ phủ định “not” sau động từ hoặc trước động từ liên kết.

Cấu trúc: 

S + V + (O) + not + Complement

Ví dụ:

  • She is not ready.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + not + Complement
  • They don't consider him qualified.
    Cấu trúc: S + V (auxiliary verb) + not + O + Complement

3.3 Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)

Trong câu nghi vấn, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ khi câu được đảo ngược để tạo thành câu hỏi.

Cấu trúc: 

Auxiliary Verb + S + V + (O) + Complement?

Ví dụ:

  • Is she the manager?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + Complement? (Bổ ngữ "the manager" giải thích vai trò của chủ ngữ "she")
  • Do you consider him trustworthy?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + V + O + Complement?

>> Tham khảo:

Bí quyết giao tiếp tiếng Anh tự tin

Chương trình Tiếng Anh Bộ giáo dục cho trẻ

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định bổ ngữ trong các câu sau

1. She seems very happy with her new job.

2. They painted the walls white.

3. The soup tastes amazing.

4. We find the movie quite boring.

5. He considers her the best student in the class.

Đáp án:

1. very happy (Subject Complement)

2. white (Object Complement)

3. amazing (Subject Complement)

4. quite boring (Object Complement)

5. the best student in the class (Object Complement)

Bài tập 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu

1. The sky looks ________.

2. They named the baby ________.

3. He made his decision ________.

4. She seems ________ after the long day.

5. The coffee smells ________.

Đáp án:

1. beautiful

2. John

3. final

4. tired

5. great

Bài tập 3: Viết lại câu với bổ ngữ phù hợp

1. He is ________. (doctor)

2. The teacher called her ________. (brilliant)

3. The dinner tastes ________. (delicious)

4. They elected him ________. (leader)

5. She looks ________. (beautiful)

Đáp án:

1. He is a doctor.

2. The teacher called her brilliant.

3. The dinner tastes delicious.

4. They elected him leader.

5. She looks beautiful.

Bài tập 4: Phân loại bổ ngữ (sC hoặc oC)

1. The flowers smell lovely.

2. She called her dog Max.

3. The meeting was successful.

4. I found the story interesting.

5. They consider the house theirs.

Đáp án:

1. lovely (Subject Complement)

2. Max (Object Complement)

3. successful (Subject Complement)

4. interesting (Object Complement)

5. theirs (Object Complement)

5. Tổng kết

Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò, vị trí và cách sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh. Bổ ngữ không chỉ giúp câu văn hoàn thiện mà còn làm tăng sức thuyết phục trong giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng trong giao tiếp thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Why don’t we trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bạn sẽ nói như nào khi muốn đề nghị người khác làm gì đó bằng tiếng Anh. Ngoài cách nói thông thường trong tiếng Anh còn một cách nói khác đó là dùng cấu trúc Why don’t we. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Cấu trúc why don’t we – Đưa ra lời đề nghị một cách trực tiếp

Why don’t we : Tại sao chúng ta không...

Why don’t we là một trong những cấu trúc câu đề nghị phổ biến nhất. Cấu trúc này được sử dụng nhằm gợi ý một ý tưởng xuất phát từ ý nghĩ chủ quan.

Cấu trúc Why don’t we trong tiếng Anh

Cấu trúc why don’t we:

Why don’t we/ you + V(nguyên mẫu)…

Ví dụ:

  • Why don’t we go to the school together?

Tại sao chúng ta không đến trường cùng nhau nhỉ?

  • Why don’t we go to pub tonight?

Tại sao chúng ta không tới quán pub vào tối nay?

  • Why don’t we play table tennis together?

(Tại sao chúng ta không chơi bóng bàn cùng nhau?)

  • Why don’t we cook noodles for dinner tonight?

(Tại sao chúng ta không nấu mì cho bữa tối nay?)

  • Why don’t we wear double shirts?

(Tại sao chúng ta không mặc áo đôi?)

Chú ý: Khi bạn dùng cấu trúc này thì động từ trong câu sẽ là động từ nguyên mẫu và không có to.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Cấu trúc  why not – Biến thể của why don’t we

Bên cạnh cấu trúc why don’t we thông dụng, bạn có thể sử dụng một dạng cấu trúc mang ngữ nghĩa truyền tải tương tự đó là cấu trúc why not…

Cấu trúc why not:

Why not + V(nguyên mẫu) …?

Why not + thành ngữ…?

Why not + trạng từ chỉ thời gian/ nơi trốn,…?

Ví dụ:

  • Why not eat fried chicken and pizza?

(Tại sao không ăn gà rán và pizza nhỉ?)

  • Why not let your hair down tonight?

(Tại sao không xả stress tối nay nhỉ?)

  • Why not Ha long? That place is very beautiful.

(Tại sao không phải Hạ Long? Ở đó rất đẹp.)

Cấu trúc Why don’t we trong tiếng Anh

Cách trả lời why don’t we với câu đề nghị trong tiếng Anh

  1. Thể hiện sự đồng ý đối với lời đề nghị đó:
  • That sounds good.

Nghe hay đó.

  • I like it! Let’s go.

Tôi thích điều đó! Đi thôi nào.

  • That is a good idea!

Đó là một ý kiến hay!

  1. Thể hiện sự từ chối đối với lời đề nghị đó:
  • I’m not sure I can

Tôi không chắc tôi có thể làm điều đó.

  • I’m so sorry, I’m busy.

Tôi xin lỗi, tôi bận rồi.

Ví dụ:

  • Why don’t we drink coffee? – Let’s do that.

(Tại sao chúng ta không uống cà phê? – Quyết định vậy đi.)

  • Why don’t we play basketball now? – I don’t think that’s a good idea. It’s raining.

(Tại sao chúng ta không chơi bóng rổ bây giờ? – Tớ không nghĩ đây là một ý kiến ​​hay đâu. Trời đang mưa.)

>>> Mời xem thêm: Khám phá ngay các lễ hội bằng tiếng Anh chi tiết nhất

Khám phá ngay các lễ hội bằng tiếng Anh chi tiết nhất

Mỗi năm ở Việt Nam có rất nhiều lễ hội truyền thống được tổ chức cũng như diễn ra ở nhiều địa điểm, thời gian khác nhau. Dù vậy bạn đã biết hết về những lễ hội truyền thống đó chưa? Cùng khám phá tên của các lễ hội bằng tiếng Anh để hiểu thêm về nét văn hóa dân gian Việt.

các lễ hội bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp về lễ hội tiếng Anh thông dụng

Đây là chủ đề khá thông dụng để trò chuyện để hiểu thêm văn hóa cũng như mang nền văn hóa Việt chia sẻ cho những người bạn nước ngoài nhé/

Những câu hỏi về lễ hội bằng tiếng Anh

Chúng ta có thể bắt đầu một cuộc hội thoại bằng cách đặt ra một câu hỏi dành cho người nghe. Dưới đây là một số câu hỏi về chủ đề lễ hội bằng tiếng Anh cơ bản.

Tet holiday’s around the corner, are you staying home or going away?

Sắp đến Tết rồi, bạn định đón Tết ở nhà hay đi chơi xa thế?

How many days off you are allowed to take during Lunar New Year?

Dịp Tết nguyên đán bạn được nghỉ làm bao nhiêu ngày đấy?

What are your plans for Tet holiday?

Kỳ nghỉ Tết sắp tới bạn dự định làm gì chưa?

Have you got any gifts for your wife on Vietnamese Family Day?

Ngày gia đình Việt Nam bạn có tặng quà gì cho vợ bạn không?

Got any plans for Christmas and New Year?

Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?

What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?

Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?

How was your day off?

Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

Are you at home over Christmas, or are you going away?

Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?

What are you up to over Christmas?

Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh? 

How was your holiday?

Kỳ nghỉ vừa rồi của bạn thế nào?

Did you have fun last holiday?

Bạn nghỉ lễ có vui không?

Do you want to get away for a couple of days?

Bạn có muốn đi đâu xa vài ngày không?

Did you get up to anything interesting?

Bạn có làm điều gì thú vị không?

Did you see the New Year in?

Bạn có đón giao thừa không?

How many days off during Lunar New Year?

Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?

Did you get any plans for Lunar New Year?

Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?

các lễ hội bằng tiếng Anh

Những mẫu câu nói về lễ hội bằng tiếng Anh

Đây sẽ là một số mẫu câu nói cũng như trả lời về lễ hội:

It was only in Mid-autumn that we could enjoy moon cake.

Chỉ khi đến tết Trung Thu thì chúng tôi mới có thể thưởng thức bánh Trung Thu.

We still remembered mooncake’s special taste, which was never enough for our hurry tummy.

Chúng tôi vẫn nhớ mùi vị đặc biệt của bánh Trung Thu, nó không bao giờ là đủ cho chiếc bụng đói của chúng tôi.

Wishing you and your boyfriend a happy Valentine’s Day.

Chúc bạn và bạn trai của bạn có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.

His daughter would like a star-shaped lantern for Mid-autumn festival.

Con gái anh ta muốn có một chiếc đèn ông sao cho ngày tết Trung Thu.

Oh, we didn’t do much. Just lazed about.

Chúng tôi chẳng làm gì nhiều cả, chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.

Are you at home over Tet holiday, or are you going away?

Bạn sẽ đón kì nghỉ Tết ở nhà hay đi chơi xa?

You know what? Christmas is coming.

Bạn biết gì không? Giáng sinh sắp tới rồi.

How many days off during Lunar New Year?

Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?

My school allows students to take 15 days off.

Trường tôi cho phép học sinh nghỉ mười lăm ngày.

Did you get any plans for Lunar New Year?

Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?

With your family have a good holiday.

Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành.

What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?

Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?

I am sending her a large bouquet to her office, accompanied by a letter and a necklace which she liked.

Tôi định gửi cho cô ấy một bó hoa to đến văn phòng của cô ấy, kèm thêm một bức thư và một sợi dây chuyền cô ấy thích từ lâu.

For me, the Mid-autumn festival reminds me of many fascinating activities.

Với tôi, tết Trung Thu nhắc tôi nhớ đến những hoạt động hấp dẫn.

On Christmas Day, we sit in front of the fire and take turns reading Christmas stories.

Vào ngày lễ Giáng Sinh, chúng tôi cùng ngồi cạnh đống lửa và kể về những câu chuyện Giáng Sinh.

Oh, come on, no work on holidays.

Thôi nào, đừng làm việc vào ngày nghỉ.

I wish I could come with you guys. But I still have some projects I need to catch up on.

Tôi ước tôi có thể đi cùng mọi người. Nhưng tôi vẫn còn một vài dự án cần phải hoàn thành.

How was your day off?

Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

Did you get up to anything interesting?

Bạn có làm điều gì thú vị không?

We got away for a couple of days.

Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.

Did you see the New Year in?

Bạn có đón giao thừa không?

The usual same old, same old.

Vẫn là những điều bình thường như cũ thôi.

Wonderful thanks!

Thật tuyệt vời, cảm ơn bạn.

  >>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

Các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh

các lễ hội bằng tiếng Anh

Dưới đây là các lễ hội lớn phổ biến ở Việt Nam:

  1. Vietnamese Women’s Day – October 20: Ngày phụ nữ Việt Nam
  2. Teacher’s Day – November 20: Ngày nhà giáo Việt Nam
  3. Christmas Day – December 25: Giáng sinh
  4. Vietnamese New Year: Tết Nguyên Đán
  5. New Year – January 1: Tết Dương Lịch
  6. International Children’s Day – June 28: Ngày quốc tế thiếu nhi
  7. Vietnamese Family Day – June 28: Ngày gia đình Việt Nam
  8. International Workers’ Day – May 1: Ngày Quốc Tế lao động
  9. Hung Kings Commemorations – 10th day of 3rd lunar month: Giỗ tổ Hùng Vương
  10. Hung Kings Temple Festival: Lễ hội đền Hùng
  11. Liberation Day/ Reunification Day – April 30: Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
  12. National Day – September 2: Quốc Khánh
  13. Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary – February 3: ngày thành lập Đảng
  14. International Women’s Day – March 8: Quốc Tế phụ nữ
  15. Dien Bien Phu Victory Day – May 7: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  16. President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  17. Remembrance Day: Ngày thương binh liệt sĩ
  18. Capital Liberation Day – October 10: ngày giải phóng thủ đô
  19. Lantern Festival – 15/1 lunar: Tết Nguyên Tiêu
  20. Buddha’s Birthday – 15/4 lunar: Lễ Phật Đản
  21. Ghost Festival – 15/7 lunar: Vu Lan
  22. Mid-Autumn Festival – 15/8 lunar: Tết Trung Thu
  23. Kitchen guardians – 23/12 lunar: ông Táo về trời
  24. Halloween: Ngày lễ hoá trang 
  25. April Fool’s Day: ngày nói dối
  26. Valentine’s Day: ngày lễ tình nhân
  27. Easter: lễ Phục Sinh
  28. Lim Festival: hội Lim
  29. Father’s Day: ngày của Bố
  30. Good Friday: ngày thứ sáu tuần Thánh
  31. Thanksgiving: lễ tạ ơn
  32. Giong Festival: Hội Gióng

Tên các lễ hội trên thế giới bằng tiếng Anh

các lễ hội bằng tiếng Anh

  1. New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  2. Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  3. Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  4. Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  5. Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  6. April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  7. May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  8. Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày
  9. Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  10. Easter: Lễ Phục sinh
  11. Christmas: Giáng sinh
  12. New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  13. Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
  14. Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
  15. Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  16. Father’s Day: Ngày của Bố
  17. Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  18. Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
  19. Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
  20. Independence Day: Ngày lễ Độc Lập

Bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh

Trong một số bài tập, bài kiểm tra, hoặc bài thi năng lực bạn sẽ có thể bắt gặp đề bài: “Hãy miêu tả về một lễ hội ở Việt Nam mà em biết”. Nhằm giúp các bạn không bị lúng túng hay gặp khó khăn với dạng bài viết này, chúng mình đã có một bài viết mẫu với đoạn văn bằng tiếng Anh về lễ hội ở Việt Nam dưới đây. 

Đoạn văn sau sẽ miêu tả lễ hội bằng tiếng Anh – lễ chọi trâu ở Đồ Sơn.

các lễ hội bằng tiếng Anh

There is a very big festival in my hometown. It is buffalo fighting festival in Do Son – Hai Phong, famous all over the country. At the festival, tourists from all over the world flock to see the festival. Before starting to fight buffaloes, there was a very special traditional flag dance. After that, the elderly took the buffalo out and started a buffalo fighting day. The first buffalo is number 87. The second buffalo is number 89. Buffalo number 89 is my village’s buffalo. Two fierce buffalo fought. After many fierce matches, the cheers of the audience. My buffalo No. 89, I won. He will bring glory, pride, prosperity to my village.

I like buffalo fighting because the buffalo show proves the prosperity of my hometown.

Bài dịch

Ở quê em có một lễ hội rất lớn. Đó là lễ hội chọi trâu ở Đồ Sơn – Hải phòng, lễ hội này nổi tiếng trên khắp các vùng miền cả nước. Vào ngày hội này, du khách khắp nơi đổ về xem hội rất đông. Trước khi bắt đầu chọi trâu có một màn múa cờ truyền thống rất đặc sắc. Sau đó các cụ già làng dắt trâu ra thế là bắt đầu một ngày hội. Con trâu thứ nhất là số 87. Con trâu thứ hai là số 89. Con trâu số 89 là con trâu của làng em. Hai con trâu hùng hổ đánh nhau. Trong những trận đấu quyết liệt thì tiếng reo hò của khán giả cứ vang lên không ngớt. Ông trâu số 89 của làng em đã chiến thắng. Ông trâu ấy sẽ mang vinh quang, tự hào và cả sự sung túc cho cả làng em.

Em rất thích hội chọi trâu bởi hội chọi trâu chứng minh sự thịnh vượng của quê hương em.

Bài văn mẫu viết về Tết Nguyên Đán.

các lễ hội bằng tiếng Anh

Hi, my name is Ngoc. I am 18 years old. I live with my family in Ha Noi city, Vietnam. In my country, spring is the best season of the year because it has Tet holiday. In Tet holiday, the streets are very great with green trees, red flowers, and funny noisy. In every house, there are a big tree with many love flowers and plants. Any things else? There are a lot of delicious drinks, cakes and candies. In Tet holiday, children have money from adults. It’s so great. What about you? Can you tell me about your country best holiday? Thank you so much.

Bài dịch

Xin chào, tôi tên là Ngọc. Tôi 18 tuổi, và hiện tại tôi đang sống với gia đình ở thành phố Hà Nội. Ở nước tôi, mùa xuân là mùa tuyệt nhất trong năm vì có kỳ nghỉ Tết. Trong dịp Tết, đường phố rất tuyệt vời với cây xanh, hoa đỏ, và âm thanh vui vẻ. Trong mỗi ngôi nhà, có một cái cây lớn với nhiều hoa và cây đáng yêu. Còn gì nữa không? Có rất nhiều đồ uống, bánh ngọt và kẹo ngon. Trong dịp Tết, trẻ em được nhận tiền mừng tuổi từ người lớn. Điều đó thật tuyệt! Còn với bạn thì sao? Bạn có thể kể về kì nghỉ tuyệt nhất bên nước bạn được không? Cảm ơn bạn trước nhiều.

Trên đây là những mẫu câu thường xuyên được áp dụng vào những dịp lễ hội bằng từ vựng lễ hội tiếng Anh và gợi ý viết về một lễ hội ở việt nam bằng tiếng Anh. Dựa vào những mẫu câu tham khảo và các từ vựng về các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh trên, ngoài ra bạn đọc có thể tự tạo ra cho mình các mẫu câu khác ứng dụng linh hoạt vào tuỳ từng hoàn cảnh khác nhau.

Bài viết về các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh, hi vọng giúp bạn đọc cung cấp được phần nào những thông tin bổ ích về những ngày lễ hội ở Việt Nam và tăng thêm vốn từ vựng về lễ hội tiếng Anh một cách đầy đủ nhất.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cách đọc phụ âm tiếng Anh cơ bản đầy đủ nhất

Cách trao đổi thông tin bằng tiếng Anh - speaking

Học nói tiếng Anh và học cách trao đổi thông tin bằng tiếng Anh. Làm thế nào để chia sẻ thông tin mà không gặp vấn đề về văn hóa.

Trong bài viết này mình xin chia sẻ về một đoạn hội thoại của Theo và Katie. Hãy theo dõi đoạn hội để nắm rõ khi chúng ta trao đổi thông tin bằng tiếng Anh với một người nào đó nhé.

Cách trao đổi thông tin bằng tiếng Anh

Theo

Hi, I’m Theo. You’re doing that fashion shoot with Rick, aren’t you?

Xin chào, tôi là Theo. Bạn đang thực hiện buổi chụp hình thời trang đó với Rick, phải không ?

Katie

Yes, I’m Katie.

Vâng, tôi là Katie.

Theo

I hear you used to work with Rick on some of our earlier campaigns.

Tôi nghe nói bạn đã từng làm việc với Rick trong một số chiến dịch trước đây của chúng tôi.

Katie

Yes, that’s right. We’ve done several shoots together.

Vâng đúng vậy. Chúng tôi đã thực hiện một số cảnh quay cùng nhau.

Theo

He’s a very talented guy. I think his coverage of Fashion Week for us was fantastic.

Anh ấy là một chàng trai rất tài năng. Tôi nghĩ rằng độ phủ sóng của anh ấy về Tuần lễ thời trang đối với chúng tôi là tuyệt vời.

Katie

Yes, he’s pretty amazing. But between you and me, I don’t think he could have done it without his team.

Vâng, anh ấy khá tuyệt vời. Nhưng giữa bạn và tôi , tôi không nghĩ anh ấy có thể làm được điều đó nếu không có đội của anh ấy.

Theo

That’s so true, Katie. It seems that he’s really good at picking the right people to work with. By the way, I heard a rumor that he’s going to be moving to the New York office. Apparently, he’s already found an apartment in Manhattan. I overheard him talking to an estate agent there a few hours ago.

Đúng vậy, Katie. Có vẻ như anh ấy thực sự giỏi trong việc chọn đúng người để làm việc cùng. Nhân tiện, tôi nghe tin đồn rằng anh ấy sẽ chuyển đến văn phòng ở New York. Rõ ràng , anh ta đã tìm thấy một căn hộ ở Manhattan. Tôi tình cờ nghe được anh ta nói chuyện với một đại lý bất động sản ở đó vài giờ trước.

Katie

I wonder how his wife feels about moving to a new city. She’s a journalist, and she’s just started working for the Times.

Không biết vợ anh ấy cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố mới. Cô ấy là một nhà báo, và cô ấy mới bắt đầu làm việc cho tờ Times .

Theo

Well, according to Lorna, who know someone at the Times, Rick’s wife is fine about the move. She’s going to give up being a journalist and start writing a novel.

Vâng, theo Lorna, người biết một người nào đó tại Times, vợ của Rick rất ổn về việc di chuyển. Cô ấy sẽ từ bỏ việc làm nhà báo và bắt đầu viết tiểu thuyết.

Katie

I suppose they might move in the summer, when things are a bit quieter here.

Tôi cho rằng họ có thể chuyển đi vào mùa hè, khi mọi thứ ở đây yên tĩnh hơn một chút.

Theo

Well, I’m sure that we’ll get to hear about it soon.

Chà, tôi chắc rằng chúng ta sẽ sớm được biết về nó.

 

Cách trao đổi thông tin bằng tiếng Anh

 

Cách trao đổi thông tin bằng tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: cách nhận biết trung tâm tiếng Anh online uy tín

Dưới đây là một số cách để trao đổi thông tin mà không nói chuyện phiếm (truyền bá thông tin cá nhân về người khác).

 

  • Đầu tiên cung cấp thông tin về bản thân bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu về một khu vực cụ thể, hãy cung cấp thông tin của riêng bạn trước để cho thấy bạn có thể đáng tin cậy.
  • Đặt câu hỏi một cách gián tiếp. Sử dụng các câu có câu hỏi gắn thẻ thay vì câu hỏi trực tiếp, ví dụ: " “You know John, don’t you? Bạn biết John phải không?" chứ không phải là " Do you know John? Bạn có biết John không?"
  • Tạo mối quan hệ cá nhân và thân thiện với người mà bạn đang nói chuyện. Sử dụng tên của người nghe và we, us và our trong cuộc trò chuyện, chẳng hạn như “I think we’re going to hear a lot more from this band, Peter. -Tôi nghĩ chúng ta sẽ nghe được nhiều điều hơn nữa từ ban nhạc này, Peter.”

Mỗi đối tượng sẽ có cách khác để chúng ta nói chuyện và trao đổi thông tin với họ, hãy vận dụng nhưng gì mà bạn biết và ứng xử khéo léo để cuộc trò chuyện thoái mái. Chúc bạn học tiếng Anh thành công và tự tin giao tiếp với mọi người.

Hoặc bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại nhà của Pantado để được biết nhiều hơn từ cơ bản đến nâng cao. Khóa học cam kết sẽ mang đến những điều thú vị cho các bạn, cũng như giúp các bạn tự tin giao tiếp và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.

>> Xem thêm: Cách trả lời và tiếp tục cuộc trò chuyện trong tiếng Anh - speaking speaking