20 cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ trong tiếng Anh
Có nhiều cách để nói về các mối quan hệ. Trong bài học này, bạn sẽ học một số cách diễn đạt để nói về các loại mối quan hệ từ bạn bè đến hẹn hò, kết hôn, hoặc thậm chí ly hôn.
>> Mời bạn tham khảo: 10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh
Không phải trong một mối quan hệ
-
Just friends (chỉ là bạn)
Bạn có một người bạn và bạn không hẹn hò với anh ấy / cô ấy. Bạn chỉ là bạn bè. Bạn có thể nói.
Ví dụ:
He is not my boyfriend. We are just friends.
Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. Chúng tôi chỉ là bạn.
-
Single (duy nhất, độc thân, một mình, đơn độc...)
Khi bạn chưa kết hôn với ai, bạn vẫn còn độc thân.
Ví dụ:
A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?
B: No, I’m single. Không, tôi độc thân.
-
Platonic (bạn bè thuần túy)
Một mối quan hệ thuần túy là một cách nói cụ thể và chính thức hơn để nói rằng “Chúng ta chỉ là bạn”.
Ví dụ:
A: Is he your boyfriend? Anh ấy có phải là bạn trai của bạn không?
B: Well, our relationship is only platonic. Chà, mối quan hệ của chúng tôi chỉ là thuần túy.
Bắt đầu mối quan hệ
-
Ask someone out (hỏi ai đó đi chơi)
Đây là một cách rất truyền thống để yêu cầu ai đó đi hẹn hò.
Ví dụ:
I want to ask her out. What do you think?
Tôi muốn rủ cô ấy đi chơi. Bạn nghĩ sao?
>> Có thể bạn quan tâm: Câu chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh
-
Fall in love with someone/ be into someone (Yêu ai đó / say mê ai đó)
Bạn đang yêu một ai đó có nghĩa là bạn yêu người đó. Bạn cũng có thể nói rằng bạn đang “into” ai đó.
Ví dụ:
I’m falling in love with her now. But I don’t think she’s into me.
Bây giờ tôi đang yêu cô ấy. Nhưng tôi không nghĩ cô ấy thích tôi.
-
Seeing someone (gặp gỡ, làm quen ai đó)
Sử dụng cụm từ này để mô tả khi bạn đã hẹn hò với ai đó một vài lần. Nó có nghĩa là bạn đi hẹn hò với người mà bạn thường xuyên gặp nhưng chưa thực sự kết nhau lắm.
Ví dụ:
A: Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái chưa?
B: No, but I’m kind of seeing a classmate. Không, nhưng tôi đang làm quen với một bạn học.
-
Hook up (Gặp gỡ, kết nối hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó)
Mối quan hệ luôn rất phức tạp. Khi bạn muốn hẹn hò với ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Hoặc hơn thế nữa, bạn có thể sử dụng biểu hiện này khi bạn có trải nghiệm tình dục với ai đó trước khi hẹn hò.
Ví dụ:
He hooked up with the other members of the band in Amsterdam.
Anh ấy đã kết nối với các thành viên khác của ban nhạc ở Amsterdam.
-
Dating (hẹn hò)
Khi đang trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, hai bạn hãy hẹn hò để tìm hiểu xem nhau thích gì.
Ví dụ:
James and Mary are dating.
James và Mary đang hẹn hò.
Trong một mối quan hệ
-
Boyfriend/Girlfriend (bạn trai/bạn gái)
Bây giờ bạn bắt đầu một mối quan hệ với một người nào đó.
Ví dụ:
She is my girlfriend. I love her very much.
Cô ấy là bạn gái của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.
-
In a relationship (trong một mối quan hệ)
Một cách chính thức để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.
Ví dụ:
We are a in relationship.
Chúng tôi là một trong mối quan hệ.
-
Get engaged (đính hôn)
Trước khi quyết định kết hôn với nhau, bạn đã đính hôn.
Ví dụ:
A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?
B: No, we’ve just get engaged. Chưa, chúng tôi vừa đính hôn.
>> Xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
-
Married (đã cưới)
Bạn tổ chức đám cưới với ai đó và về mặt pháp lý là vợ hoặc chồng.
Ví dụ:
Finally, we got married.
Cuối cùng, chúng tôi đã kết hôn rồi.
-
Newlyweds (vợ chồng mới cưới)
Năm đầu tiên hoặc năm thứ hai sau khi kết hôn được gọi là vợ chồng mới cưới.
Ví dụ:
The newlyweds got married last month.
Cặp đôi mới cưới đã kết hôn vào tháng trước.
-
Partners (đối tác)
Hai người sống với nhau nhưng không bao giờ kết hôn. Họ có một mối quan hệ nghiêm túc nhưng họ có thể nghĩ rằng hôn nhân là không cần thiết. Hoặc họ là những người đồng tính và họ không được phép kết hôn ở một số quốc gia…
Ví dụ:
My partner and I decided to move to New York city.
Đối tác của tôi và tôi quyết định chuyển đến thành phố New York.
Kết thúc mối quan hệ
-
Separated (ly thân)
Khi vợ chồng không muốn sống chung với nhau. Họ tách biệt và sống riêng.
Ví dụ:
We are now separated. She took the kids and moved back to her home town.
Bây giờ chúng tôi đã ly thân. Cô đưa bọn trẻ và chuyển về quê nhà.
-
Divorced (ly hôn)
Khi vợ chồng ly thân về mặt pháp lý.
Ví dụ:
Jane and I are divorced.
Jane và tôi đã ly hôn.
-
Broke up (chia tay)
Khi bạn kết thúc mối quan hệ với người bạn đang hẹn hò?
Ví dụ:
A: Why don’t Jane come here with you? Tại sao Jane không đến đây với bạn?
B: Well, we broke up. Chà, chúng ta đã chia tay.
-
Dump (someone) (nói về việc loại bỏ ai ra khỏi cuộc đời mình)
Khi ai đó chia tay mối quan hệ với người kia. Nó có nghĩa là anh ấy / cô ấy bán peron khác.
Ví dụ:
I’m so sad. I can’t believe Jane dumps me.
Tôi buồn quá. Tôi không thể tin rằng Jane đã vứt bỏ tôi.
-
Ex/exes (người yêu cũ / người yêu cũ)
Khi bạn ly hôn hoặc chia tay với ai đó, người đó chính là “ex” của bạn: ex-boyfriend (bạn trai cũ), ex-wife (vợ cũ)…
Ví dụ:
My ex-husband got married to my best friend.
Chồng cũ của tôi đã kết hôn với bạn thân của tôi.
Her ex-boyfriend is dating with Linda now.
Bạn trai cũ của cô ấy đang hẹn hò với Linda bây giờ.
>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!