Cấu trúc offer trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc offer trong tiếng Anh chi tiết nhất

Tom has a good job offer for LinDa” - “ Tom có một lời đề nghị công việc tốt dành cho LinDa.”. Đây là cách khi chúng ta muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, lời mời chào hàng hay sự trả giá,... trong tiếng Anh. Bằng cách chúng ta sử dụng cấu trúc offer. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết để làm phong phú vốn kiến thức của mình và có thể làm bài tập cũng như giao tiếp một cách trôi chảy hơn.

Xem thêm 

                          >> luyện ngữ pháp tiếng anh online

 

 

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

Định nghĩa Offer

Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

  • Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.
  • Offer (v): trả giá, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó.

Ví dụ:

  • Jane offered her 400$ for her old house.

Jane trả giá 400 đô la cho căn nhà cũ của cô ta.

  • The offer of four days in Da Lat is very attractive.

Lời mời cho chuyến đi 4 ngày ở Đà Lạt thật hấp dẫn.

  • That store is offering a special offer for their products.

Cửa hàng đó đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt cho các sản phẩm của họ.

  • My friend offered me a position in her store.

Bạn tôi đề nghị tôi với một vị trí ở trong cửa hàng của cô ta.

Cấu trúc offer và cách sử dụng

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

 

Cấu trúc Offer dạng danh từ

Offer khi ở dạng danh từ sẽ mang ý nghĩa như một lời mời, lời đề nghị. Vị trí, chức năng tương tự như các danh từ khác. Trong một vài ngữ cảnh, tình huống cụ thể Offer còn diễn tả nội dung giống như một lời chào hàng hay một ưu đãi đặc biệt nào đó đề mời khách hàng.

Ví dụ:

  • John has a good job offer for Susan.

John có một lời đề nghị công việc tốt dành cho Susan.

  • My final offer is 350$ per day for that project.

Lời đề nghị cuối cùng của tôi là 350$ mỗi ngày dành cho dự án đó.

  • He’s waiting for the most special offer from her.

Anh ta đang đợi đợt khuyến mãi đặc biệt nhất từ cô ấy.

Các bạn có thể tìm hiểu và ghi chép lại những cấu trúc offer dạng danh từ thường được sử dụng dưới đây:

  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì.
  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra.
  • Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản.
  • To consider an offer: xem xét một lời đề nghị.

Cấu trúc Offer dạng động từ

1. Offer ở dạng động từ thường mang nghĩa mời chào ai đó.

Offer + somebody + something

Offer + something TO somebody

Đề nghị/ mời ai điều gì

Ví dụ:

  • My father offered a ticket to me.

Bố tôi tặng tôi một tấm vé xem phim.

  • Can I offer you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?

 

Cấu trúc offer trong tiếng Anh

 

2. Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể (To verb)

Offer + to V

Khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả đề nghị.

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả tình nguyện làm gì,

Ví dụ:

  • My sister offered to take me to Dinosaur Park.

Chị tôi tình nguyện đưa tôi tới công viên Khủng Long.

  • She offers to buy drinks for my birthday party.

Cô ấy tình nguyện mua đồ uống dành cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.

  • I was offered to join this class.

Tôi được đề nghị tham gia lớp học này.

3. Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá

Offer + someone + Money + for something

Trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ:

  • He offers 200$ for that house.

Anh ta trả giá 200 đô dành cho căn nhà đó.

  • Juventus offered $250 million for Ronaldo.

Đội bóng Juventus trả giá 250 triệu đô dành cho Ronaldo.

Chỉ với một từ “offer” thật nhiều cấu trúc phải không nào? Hãy ghi nhớ và vận dụng thật tốt nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: 65 câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất