Từ vựng thông dụng
Grateful và Thankful là 2 từ mang nghĩa gần tương đồng với nhau. Điều này khiến người học thường nhầm lẫn giữa 2 từ này trong cách sử dụng. Bài viết hôm nay chúng ta cùng đi tìm hiểu cách phân biệt Grateful và Thankful một cách chi tiết nhất để bạn có thể phân biệt dễ dàng nhé.
Grateful là gì?
Grateful là 1 tính từ mang nghĩa cảm kích, biết ơn đối với 1 hành động tử tế của 1 ai đó
Cấu trúc Grateful:
Be grateful + to sb for sth
Be grateful + that + clause
Ví dụ:
- I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry.
Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói. - He is very grateful to his manager.
Anh ta rất biết ơn tới người quản lý của anh ta.
- She’s so grateful to him for everything he has done.
Cô ấy thực sự biết ơn về tất cả mọi thứ mà anh ta đã làm.
- John’s just grateful that he’s not still working for that company.
John cảm thấy biết ơn vì rằng anh ấy vẫn không làm việc cho công ty đó.
- Children are grateful to their parents for having given birth to them.
Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.
>>> Mời xem thêm: Bật mí bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Thankful là gì?
Thankful cũng là 1 tính từ tiếng Anh, thể hiện sự biết ơn. Tuy nhiên, sự diễn đạt của Thankful sẽ khác với Grateful. Thankful được sử dụng trong ngữ cảnh người nói thấy thoải mái, nhẹ nhõm, biết ơn dành cho sự việc tiêu cực qua đi.
Ví dụ:
- I was in an accident. There was some damage to my motorbike. I’m just thankful that no one was injured.
Tôi đã bị tai nạn. Có một vài sự hư hỏng với xe máy của tôi. Tôi biết ơn rằng không ai bị thương hết cả.
- We’re thankful that the storm has passed but we are all right.
Chúng tôi biết ơn rằng cơn bão đã ngang qua nhưng chúng tôi không sao cả.
- We are thankful that we have returned home safely.
Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn..
- We are thankful that none of us were injured.
Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.
- I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.
Bài tập phân biệt Grateful và Thankful
Hãy điền vào chỗ trống Grateful hoặc Thankful sao cho câu chính xác nhất:
- They’re so _____ that he found their son.
- She was _____ that this accident didn’t happen to her family.
- Everyone is _____ that the storm is over.
- I am _____ for his support.
- She’s so _____ to him for everything he has done.
- He’s _____ for staff’s company.
Đáp án:
- Grateful
- Thankful
- Thankful
- Grateful
- Grateful
- Grateful
Buồn, vui, xúc động, hạnh phúc hay tức giận là những trạng thái cơ bản của mỗi người. Nếu bạn làm việc trong một môi trường gồm người nước ngoài, hay bạn đang giao tiếp với người nước ngoài bạn sẽ bày tỏ sự tức giận của mình như nào. Hãy cùng tìm hiểu những câu tức giận bằng tiếng Anh qua bài viết sau.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bày tỏ sự tức giận
Có rất nhiều cách để bày tỏ sự tức giận của bản thân trong tiếng Anh. Tuy nhiên bạn nên cân nhắc để bày tỏ diễn đạt điều đó như thế nào để người nghe không hiểu sai ý của bạn. Dưới đây là một số tính từ thường gặp hay cụm từ thông dụng nhất để các bạn có thể dễ dàng ứng dụng được ngay vào trong giao tiếp hàng ngày.
- I don’t believe it! (Không thể tin được.)
- It really gets on my nerves. (Không thể chịu đựng được.)
- I can’t believe she was talking behind my back. (Tôi không thể tin được cô ta đã nói xấu sau lưng tôi).
- I’m never trusting him again. (Tôi không bao giờ tin tưởng anh ấy nữa).
- That’s your problem. (Đó là chuyện của bạn.)
- Get off my back. (Đừng lôi thôi nữa.)
- It’s so frustrating working with her. (Thật sự là thất bại khi làm việc với cô ta)
- It’s so frustrating working with her. (Thật là bực bội làm việc với cô ta.)
- She can’t believe that happened. she’d be so pissed. (Cô ấy không thể tin điều đó xảy ra. Cô ấy cũng tức giận.)
- The best thing to do is stop being her friend. She doesn’t deserve to have any friends. (Tốt nhất là đừng bạn bè gì với cô ta nữa. Cô ta không xứng đáng làm bạn với cậu đâu.)
- Are you angry? (Cậu đang giận à?)
- He didn’t know you were involved. He hope you’re not mad at me. (Anh ấy không biết bạn liên quan đến chuyện này. Anh ấy mong là bạn không giận tớ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Một số tính từ diễn đạt sự tức giận trong tiếng Anh
- Angry (tức giận)
Khi muốn cho người khác biết chúng ta đang nổi giận, bạn có thể nói “I’m angry”! Hoặc có thể sử dụng cấu trúc “I’m getting angry” để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
Her mother was so angry with her as she got home late last night
Mẹ cô ấy đã cực kỳ giận dữ khi cô ấy về nhà trễ tối hôm qua.
Angry as he was, she managed to keep smiling.
Dù đang nổi giận như thế, nhưng anh ta vẫn cố gắng nở nụ cười.
- Mad (điên khùng)
Tính từ Mad thường được sử dụng để thay thế cho Angry khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rằng Mad ở đây không có nghĩa đen là ám chỉ ai đó đang có vấn đề về thần kinh. Đây chỉ là phép ẩn dụ để nhấn mạnh rằng người đó đang giận đến nỗi không thể kiểm soát việc mình làm nữa. Những cách diễn đạt thường gặp nhất là: to be mad at, make someone mad.
Ví dụ:
She is so mad right now. She can’t talk to you!
Giờ thì cô ấy nổi điên. Cô ấy không nói chuyện với cậu được đâu
The network is always terrible during this hour, which makes me mad
Tôi phát điên luôn vì mạng vào giờ này lúc nào cũng tệ hết sức.
- Furious (giận dữ)
Những mẫu câu chúng ta có thể áp dụng để thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh với từ này là “I’m furious with/at someone”, “I’m furious at something” (không dùng furious with something) hoặc I’m furious that + mệnh đề.
Ví dụ:
She’s so furious with him for letting her wait for hours.
Cô ta nổi trận lôi đình với anh ấy vì khiến cô ta đợi hàng giờ đồng hồ
>>> Mời tham khảo: 50+ mẫu câu động viên khích lệ bằng tiếng Anh hay nhất
Một số cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp bày tỏ sự tức giận
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến dùng để diễn tả những câu tức giận bằng tiếng Anh bạn có thể vận dụng khi giao tiếp.
- piss someone off/ to be pissed off
Đây là cách biểu đạt bạn thường gặp trong các bộ phim tiếng Anh. Mặc dù là một cách thể hiện sự giận dữ không hề thô lỗ hay đụng chạm, nhưng đây lại là một cách nói bất lịch sự trong vài trường hợp vì piss có nghĩa đen là “tiểu tiện”. Bạn hãy cân nhắc khi dùng cụm từ trong giao tiếp nhé.
Ví dụ:
Gruhhh, she was so pissed off at work today!
Gruhhh, cô ấy nổi điên tại chỗ làm hôm nay đó.
- blow up (nổ tung)
Khi dùng câu “I can just blow up” để thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh, bạn muốn diễn đạt rằng bạn đang bực đến nỗi sắp nổ tung đến nơi rồi!
Ví dụ:
Her dad blew up when she discovered the broken chair.
Bố cô ấy nổi giận khi phát hiện ra cái ghế bị gãy.
- drive someone crazy
Cả hai cụm từ drive someone crazy và make someone crazy đều có thể dùng để thông báo rằng ai đó đang rất tức giận. Đây là những cách thể hiện rất thường gặp trong tiếng Anh.
Ví dụ:
It drives me crazy when seeing you holding her hand. I can’t ignore this any longer. (Em như phát điên khi thấy anh cầm tay cô ta. Em không thể cứ làm ngơ như vậy được nữa.)
- to bite someone’s head off
Đây là một cách để thể hiện cơn giận cực độ trong tiếng Anh. Cụm từ to bite someone’s head off nghĩa là la mắng hoặc gào thét thật tức tối ai đó một cách bất ngờ hoặc không vì lý do gì cả.
Ví dụ:
I asked my boss if he could come to the meeting in the afternoon, and she just bit my head off. (Tôi hỏi sếp rằng bà có thể đến dự buổi họp chiều nay không, và bà ta cứ thế nổi trận lôi đình lên.)
- the last straw
The last straw được dùng để chỉ điều gì đó xuất hiện sau cùng hoặc đỉnh điểm của nhiều điều gây khó khăn, trở ngại, bực tức. Do đó the last straw có thể được hiểu là worse (tệ hơn, cực kỳ tệ hại) và unbearable (quá sức chịu đựng).
Ví dụ:
- I can handle your bad temper well enough, but cheating is the last straw.(Tôi có thể chịu được tính khí tệ hại của cô, nhưng gian lận thì là giọt nước tràn ly rồi đấy.)
- Your being late today is the last straw. You don’t need to come here anymore. (Lần đến trễ này của anh là quá lắm rồi. Anh không cần đến đây nữa đâu.)
Thật nhiều cách diễn đạt phải không nào? Hãy ghi nhớ và vận dụng thật tốt vào từng ngữ cảnh nhé! Để có thể học tập tốt và tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này, bạn có thể tìm cho mình một người bạn đồng hành. Trung tâm Anh ngữ Pantado tự hào là nơi chắp cánh vươn xa cho bao học viên trên khắp mọi miền tổ quốc xứng đáng là nơi để bạn lựa chọn và gửi gắm tương lai.
>> Mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm: Sự uy tín của trung tâm anh ngữ Pantado
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
“Tom has a good job offer for LinDa” - “ Tom có một lời đề nghị công việc tốt dành cho LinDa.”. Đây là cách khi chúng ta muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, lời mời chào hàng hay sự trả giá,... trong tiếng Anh. Bằng cách chúng ta sử dụng cấu trúc offer. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết để làm phong phú vốn kiến thức của mình và có thể làm bài tập cũng như giao tiếp một cách trôi chảy hơn.
Xem thêm
>> luyện ngữ pháp tiếng anh online
Định nghĩa Offer
Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
- Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.
- Offer (v): trả giá, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó.
Ví dụ:
- Jane offered her 400$ for her old house.
Jane trả giá 400 đô la cho căn nhà cũ của cô ta.
- The offer of four days in Da Lat is very attractive.
Lời mời cho chuyến đi 4 ngày ở Đà Lạt thật hấp dẫn.
- That store is offering a special offer for their products.
Cửa hàng đó đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt cho các sản phẩm của họ.
- My friend offered me a position in her store.
Bạn tôi đề nghị tôi với một vị trí ở trong cửa hàng của cô ta.
Cấu trúc offer và cách sử dụng
Cấu trúc Offer dạng danh từ
Offer khi ở dạng danh từ sẽ mang ý nghĩa như một lời mời, lời đề nghị. Vị trí, chức năng tương tự như các danh từ khác. Trong một vài ngữ cảnh, tình huống cụ thể Offer còn diễn tả nội dung giống như một lời chào hàng hay một ưu đãi đặc biệt nào đó đề mời khách hàng.
Ví dụ:
- John has a good job offer for Susan.
John có một lời đề nghị công việc tốt dành cho Susan.
- My final offer is 350$ per day for that project.
Lời đề nghị cuối cùng của tôi là 350$ mỗi ngày dành cho dự án đó.
- He’s waiting for the most special offer from her.
Anh ta đang đợi đợt khuyến mãi đặc biệt nhất từ cô ấy.
Các bạn có thể tìm hiểu và ghi chép lại những cấu trúc offer dạng danh từ thường được sử dụng dưới đây:
- To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì.
- To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra.
- Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản.
- To consider an offer: xem xét một lời đề nghị.
Cấu trúc Offer dạng động từ
1. Offer ở dạng động từ thường mang nghĩa mời chào ai đó.
Offer + somebody + something
Offer + something TO somebody
Đề nghị/ mời ai điều gì
Ví dụ:
- My father offered a ticket to me.
Bố tôi tặng tôi một tấm vé xem phim.
- Can I offer you a drink?
Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?
2. Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể (To verb)
Offer + to V
Khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả đề nghị.
Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả tình nguyện làm gì,
Ví dụ:
- My sister offered to take me to Dinosaur Park.
Chị tôi tình nguyện đưa tôi tới công viên Khủng Long.
- She offers to buy drinks for my birthday party.
Cô ấy tình nguyện mua đồ uống dành cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.
- I was offered to join this class.
Tôi được đề nghị tham gia lớp học này.
3. Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá
Offer + someone + Money + for something
Trả giá bao nhiêu cho cái gì
Ví dụ:
- He offers 200$ for that house.
Anh ta trả giá 200 đô dành cho căn nhà đó.
- Juventus offered $250 million for Ronaldo.
Đội bóng Juventus trả giá 250 triệu đô dành cho Ronaldo.
Chỉ với một từ “offer” thật nhiều cấu trúc phải không nào? Hãy ghi nhớ và vận dụng thật tốt nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm: 65 câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Từ trước đến nay để cảm ơn người khác bằng tiếng Anh bạn hay dùng thank you đúng không? Tuy nhiên bạn luôn muốn diễn đạt lời cảm ơn của bản thân một cách thật ấn tượng và ý nghĩa để bày tỏ tình cảm cũng như lòng biết ơn dành cho một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu 65 câu cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây để có những lời cảm ơn sâu sắc và ý nghĩa ngay nhé!
Câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay trong cuộc sống
Đây là những mẫu câu cơ bản được sử dụng để diễn đạt lòng biết ơn, sự cảm ơn dành cho một hành động giúp đỡ của một ai đó.
- Thank you for everything!
Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ! - Thanks for your goodness!
Cảm ơn đối với lòng tốt của bạn! - Thank you for always loving me!
Cảm ơn bạn đã luôn luôn yêu thương tôi! - Thanks to your words, I have understood many things. Thank you!
Cảm ơn những lời nói của bạn, tôi đã hiểu ra nhiều thứ nhờ nó. Cảm ơn bạn! - Thank you for letting me ride. I owe you one.
Cảm ơn bạn cho tôi đi nhờ chuyến xe. Tôi nợ bạn 1 lần giúp đỡ. - Thank you for admonishing me!
Cảm ơn bạn đã khuyên nhủ tôi! - Thank you for giving up your seat!
Cảm ơn bạn bởi vì đã nhường chỗ ngồi dành cho tôi! - Thank you for the jacket you lent me. Thanks to it I was able to get through that cold night.
Cảm ơn chiếc áo khoác mà bạn đã cho tôi mượn. Nhờ nó mà tôi có thể vượt qua đêm lạnh giá đó. - Thank you for your people crossing the street.
Cảm ơn cậu đã dẫn tôi qua đường. - Thank you for the meal!
Cảm ơn bạn vì bữa ăn! - Thank you for what you did for me!
Cảm ơn vì những gì bạn đã làm dành cho tôi!
>>> Xem thêm: Cụm từ trong lớp học dành cho giáo viên tiếng anh
Câu cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng
- I am very lucky to meet you in my life.
Anh thấy thật may mắn khi gặp được em trong cuộc đời. - Thank you for coming to me and giving me support.
Cảm ơn anh đã đến bên em và ủng hộ em. - You are a wonderful husband. I’m so happy to have you with me.
Anh là một người chồng tuyệt vời. EM rất hạnh phúc vì có canh ở bên. - If there is an afterlife I hope I can still meet you, loving you is marrying you.
Nếu có kiếp sau anh hi vọng mình còn có thể gặp em, yêu em và cưới em. - Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me.
Chúng ta đã cùng trải qua nhiều khó khăn sóng gió. Cảm ơn em vì đã luôn tin tưởng anh. - Thank you for coming to me, loving me and becoming my wife.
Cảm ơn em vì đã đến bên anh,yêu anh và trở thành vợ của anh. - Thank you for not being afraid to work hard to give us a better life.
Cảm ơn anh đã không ngại làm việc vất vả để chúng ta có cuộc sống tốt hơn. - I know I’m busy with work. Thank you for always supporting me behind.
Anh biết mình luôn bận rộn với công việc. Cảm ơn em vì luôn ở phía sau ủng hộ anh. - Thank my wife for always being by my side, understanding me. I love you!
Cảm ơn bà xã đã luôn bên anh, thấu hiểu anh. Anh yêu em! - I am very lucky to have a gentle and sure wife who is you.
Anh thật sự may mắn khi có một người vợ hiền dịu và đảm đang là em.
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho bạn bè
Bạn bè là những người luôn bên cạnh ta giúp ta vượt qua khó khăn hãy dùng những câu sau để cảm ơn bạn bè ngay nhé!
- I am very grateful for your help. Thank you, my best friend!
Tớ rất biết ơn đối với sự giúp đỡ của cậu. Cảm ơn, người bạn tốt nhất của tớ! - Thank you for everything. My best friend!
Cảm ơn bạn vì tất cả! Người bạn tốt nhất của tôi! - Thank you great friends for making me as successful as I am today.
Cảm ơn những người bạn tuyệt vời vì đã giúp tôi có được thành công như ngày hôm nay. - Thank you very much, my friends.
Cảm ơn những người bạn của tôi rất nhiều. - Without you I don’t know how I would manage it. Thank you for being here.
Không có cậu tớ không biết bản thân sẽ xoay sở xử lý như thế nào cả. Cảm ơn cậu vì đã ở đây. - Thank you for helping me understand many beautiful things in life.
Cảm ơn cậu vì đã giúp tớ nhận ra được nhiều điều tươi đẹp trong cuộc sống. - Thank you for comforting me when I’m sad.
Cảm ơn cậu bởi vì đã động viên tớ những lúc tớ buồn chán. - Thank you for helping me when I am most difficult.
Cảm ơn cậu bởi vì đã giúp đỡ tớ trong lúc tớ cảm thấy khó khăn nhất. - You are the friend that I respect the most and love the most. Thank you for being my friend.
Cậu là người bạn mà tớ trân trọng cũng như yêu quý nhất. Cảm ơn cậu bởi vì đã trở thành người bạn của tớ. - I’m glad to have a friend like you. Thank you for making my life more interesting.
Tớ rất vui khi có người bạn như cậu. Cảm ơn cậu đã làm cho cuộc đời tớ trở nên thú vị hơn. - There is nothing better than having close friends. Thank you everyone for always staying at me.
Không có gì tuyệt vời hơn việc có những người bạn thân. Cảm ơn mọi người vì đã luôn ở bên tôi..
>> Tham khảo: Câu tiếng anh giao tiếp khi đi dự tiệc
Câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc, đồng nghiệp
- My work is what I am today thanks to you. Thank you very much.
Công việc của mình được như ngày hôm nay là nhờ có cậu. Cảm ơn cậu nhiều lắm. - Thank you for sharing useful experiences in my work.
Cảm ơn cậu đã chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong công việc dành cho mình. - Thank you for always answering my questions at work.
Cảm ơn cậu đã luôn luôn trả lời những câu hỏi của tớ ở trong công việc. - Thank you for always supporting me in work.
Cảm ơn cậu đã luôn hỗ trợ tớ ở trong công việc. - Thank you for the opportunity for me to develop my abilities in this company.
Cảm ơn cậu đã dành cho mình cơ hội để phát triển khả năng của bản thân trong công ty này. - Having you at work helps me feel less pressured to go to work. Thank you very much.
Có cậu ở trong công việc giúp mình cảm thấy bớt áp lực hơn khi đi làm. Cảm ơn cậu nhiều lắm. - Thank you for always helping me from the day I first joined this company.
Cảm ơn bạn đã luôn luôn giúp đỡ tôi từ ngày đầu tiên tôi vào làm công ty này. - Thank you for helping me not get scolded by the Boss.
Cảm ơn cậu đã giúp tôi không bị sếp mắng. - Thanks for your help so that I can complete that report. Thank you very much!
Nhờ vào sự giúp đỡ của cậu mà tớ đã có thể hoàn thành bản báo cáo đó đấy. Cảm ơn cậu nhiều lắm. - Thank you for bringing the documents to me. If not, I don’t know how to deal with it.
Cảm ơn bạn đã mang tài liệu đến cho tôi. Nếu không tôi không biết phải làm như thế nào. - Thank you for your comments that have helped me have a wonderful result.
Cảm ơn những nhận xét của bạn đã giúp tôi có một kết quả tuyệt vời.
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà
Vào dịp sinh nhật hay những ngày đặc biệt bạn thường được nhận quà từ những người xung quanh. Đây là những câu bạn có thể tham khảo để cảm ơn.
- Thank you everyone for giving me very meaningful gifts!
Cảm ơn tất cả mọi người bởi vì đã dành cho tôi những món quà thật ý nghĩa! - I was very surprised to receive this gift from you. Thank you with all your heart!
Mình đã rất bất ngờ khi nhận được món quà này từ bạn. Cảm ơn bạn bằng cả trái tim. - Thank you, I really enjoyed your gift for me.
Cảm ơn cậu, tớ thật sự rất thích món quà mà cậu dành tặng cho tớ. - You must have spent a lot of effort on this gift. I like it very much. Thank you very much!
Chắc hẳn cậu đã dành rất nhiều công sức đối với món quà này. Tớ rất thích nó. Cảm ơn cậu rất nhiều! - I didn’t expect to receive such a meaningful gift. Thank you for everything.
Tớ không nghĩ mình có thể nhận được một món quà ý nghĩa như thế này đâu. Cảm ơn cậu vì tất cả. - Thank you for this lovely gift!
Cảm ơn cậu vì món quà vô cùng dễ thương này! - You are very considerate when preparing this meaningful gift for me.
Cậu quả thật chu đáo khi chuẩn bị món quà tuyệt vời này dành cho tớ. - Your gift is special. I feel honored to receive it.
Món quà của cậu thật đặc biệt đó. Tớ cảm thấy rất vinh dự khi được nhận nó. - I am so glad to receive your gift. Thank you very much!
Tớ rất vui khi nhận được món quà của cậu. Cảm ơn cậu nhiều lắm. - You don’t have to do it for me. But nonetheless, I’m very happy with what I received.
Cậu không cần thiết phải làm điều đó đối với tớ đâu. Thế nhưng dẫu sao tớ cũng rất vui vì những gì bản thân tớ nhận được
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1-1 miễn phí
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập
- I would like to sincerely thank my boss for his enthusiastic support during my internship at the company.
Em xin chân thành cảm ơn sếp của em đã nhiệt tình hỗ trợ em trong suốt quãng thời gian thực tập của em tại công ty. - Thank you everyone for helping me during my internship at the company!
Cảm ơn tất cả mọi người đã giúp đỡ em trong suốt quá trình em thực tập ở công ty! - Thank you to the company for creating an internship here!
Cảm ơn công ty đã cho em cơ hội thực tập tại đây! - I want to thank the brothers and sisters at the company I practice. Thanks to their help, I have asked many useful things for myself.
Em muốn gửi lời cảm ơn đến các anh chị trong công ty em thực tập. Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, em đã học hỏi được nhiều điều bổ ích cho bản thân. - The company has a youthful and dynamic environment that helps me learn many things after my internship!
Công ty có môi trường trẻ trung năng động giúp em có thể học được nhiều điều sau quá trình thực tập. - The internships here were great. Thank you everyone for everything.
Quãng thời gian thực tập ở đây vô cùng tuyệt vời. Cảm ơn mọi người vì tất cả! - I will always remember my internship here. Thanks for everyone’s help.
Em sẽ luôn luôn nhớ quãng thời gian thực tập tại đây. Cảm ơn sự giúp đỡ của tất cả mọi người.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc As well as trong tiếng Anh đầy đủ nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
John can ride the motorbike as well as ride the car. (John không những có thể đi xe máy mà còn có thể đi ô tô.). Đây là cách bạn diễn đạt các cụm “không những...mà còn...” hay “vừa...vừa..” trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cấu trúc as well as ngay thôi nhé!
Định nghĩa As well as
Trong tiếng Anh as well as sử dụng để diễn đạt nội dung “không những… mà còn” hoặc “vừa… vừa”.
Ví dụ:
- John is handsome as well as good at studying.
John không những đẹp trai mà còn học giỏi nữa.
- Marie is beautiful as well as rich.
Marie vừa xinh đẹp vừa giàu có.
Cấu trúc as well as
Cấu trúc:
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause
Ví dụ:
- Warren Buffett is businessman as well as famous philanthropist.
Warren Buffett không chỉ là một nhà kinh doanh mà còn là một nhà từ thiện nổi tiếng.
- My friends are docile as well as kind.
Bạn bè của tôi vừa ngoan ngoãn vừa tốt bụng.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Promise trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất
Cách dùng as well as
As well as thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh các thông tin ở phía sau đồng thời đưa ra những thông tin đã biết. Cụm từ này có nét giống với cấu trúc “not only… but also”.
Ví dụ:
- Cole is a good defender as well as an excellent midfielder.
Cole không chỉ là một hậu vệ giỏi mà còn là một tiền vệ xuất sắc.
- Adam is a good businessman as well as a thoughtful man.
Adam vừa là một doanh nhân giỏi vừa là một người đàn ông chu đáo.
Chú ý: Khi chúng ta dùng cấu trúc as well as thì động từ theo phía sau as well as sẽ thường ở dưới dạng là 1 động từ thêm “ing” (V-ing).
Cấu trúc as well as mở rộng
Bên cạnh cấu trúc và cách dùng as well as cơ bản ở trên, chúng ta sẽ có một vài dạng cấu trúc as well as mở rộng khác trong tiếng Anh.
As well as sử dụng nối hai chủ ngữ.
Ví dụ:
- My brother, as well as i, are very excited when we come back home.
Tôi cũng như em trai tôi đều rất hào hứng khi chúng tôi quay trở về nhà.
- My dad, as well as my mother, is happy after dinner.
Bố cũng như mẹ tôi đều vui vẻ sau bữa tối.
As well as đi với động từ nguyên mẫu
Ở trong câu, nếu như động từ chính là 1 động từ nguyên mẫu thì đối với động từ theo sau “as well as” chúng ta cũng phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
- My dog can catch the bone as well as jump.
Con chó của tôi vừa có thể bắt khúc xương vừa có thể nhảy.
- Mick can ride the plane as well as ride the train.
Mick không những có thể lái máy bay mà còn có thể lái tàu.
Các cấu trúc As… as mở rộng khác trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu As well as như trê, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc mở rộng của As as khác. Cùng Step Up tìm hiểu xem chúng là gì nhé:
As far as: theo như
Ví dụ: As far as the latest announcement, we will be off for 4 consecutive days. (Theo thông báo mới nhất, chúng tôi sẽ nghỉ 4 ngày liên tục.)
As good as: gần như
Ví dụ: As well as no one is in here. (Gần như không có ai ở đây.)
As much as: gần như là, hầu như là, dường như
Ví dụ: After studying hard, Mike as well as finished the knowledge. (Sau khi học chăm chỉ, Mike gần như là đã học xong kiến thức.)
As long as: miễn là
Ví dụ: As long as he forgives me, I can do whatever he asks. (Chỉ cần anh ấy tha thứ cho tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì anh ấy yêu cầu.)
As soon as: ngay khi
Ví dụ: As soon as I received the test results, I immediately informed my mother. (Ngay khi nhận được kết quả xét nghiệm, tôi đã báo ngay cho mẹ.)
As early as: ngay từ khi
Ví dụ: I fell in love with Anna as early as I met her. (Tôi đã yêu Anna ngay khi gặp cô ấy.)
>>>Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
Chúng ta thường có những lời hứa như “I promise to get a high mark in the next exam – Tôi hứa sẽ đạt điểm cao trong kì thi tới.” . Lời hứa giúp chúng ta quyết tâm hơn, mong chúng thành sự thật và cũng khiến người khác tin tưởng hơn vào chúng ta thêm một chút. Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc promise để đưa ra lời hứa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc và cách dùng Promise
Promise (N): lời hứa
Promise (V): hứa với ai, đảm bảo điều gì đó.
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được dùng khi người nói mong muốn được diễn tả về lời hứa, ước hẹn cụ thể của mình.
Cấu trúc promise kết hợp với động từ nguyên mẫu To V
Cấu trúc:
S + promise + (not) to V
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa về một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Ha promises to finish her task today.
Hà hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy ngày hôm nay.
- I promise to let you know everything.
Tôi hứa sẽ cho bạn biết tất cả mọi điều.
- John promises not to smoke anymore.
John hứa sẽ không hút thuốc nữa.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề
Cấu trúc:
S + promise + (that) + Clause
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn mang nghĩa hứa hẹn tuy nhiên có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn (khi cùng chủ ngữ) hoặc được dùng khi hai chủ ngữ trong câu là khác nhau.
Ví dụ:
- I promise to finish the homework before 11 p.m.
(Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
- My boyfriend promised to go out with me tonight.
(Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)
- My father promised that he would come to my graduation ceremony.
Bố tôi đã hứa rằng ông ấy sẽ đến lễ tốt nghiệp của tôi.
- The kid promises that he won’t play video games for 2 days.
Đứa trẻ hứa rằng cậu ấy sẽ không chơi điện tử trong 2 ngày.
- I promise that the parcel will arrive today.
Tôi đảm bảo là bưu kiện sẽ tới ngày hôm nay.
Cấu trúc promise kết hợp với đại từ và danh từ
Cấu trúc:
S + promise + someone + something (Noun)
S + promise + someone + clause
Cấu trúc Promise này nâng cao hơn một chút, mang nghĩa là hứa hẹn ai đó về việc gì.
Ví dụ:
- She promised her parents good grades.
Cô ấy hứa với bố mẹ về điểm số cao.
- Mary promised that she would come to my birthday party.
(Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)
- The boss promises his employees that there will be a high bonus this month.
Người sếp đảm bảo với nhân viên của ông ấy rằng sẽ có thưởng cao tháng này.
- My best friend promised me a Chanel bag for my birthday.
Bạn thân của tôi hứa về một chiếc túi Chanel cho ngày sinh nhật của tôi.
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise đầu tiên vừa học ở trên. Cụ thể thì:
Cấu trúc:
Câu trực tiếp:
“S + V…”, S1 say/tell/promise…
Câu gián tiếp:
➔ S1 + promise + (that) + Clause hoặc
➔ S1 + promise + to V
Trong một số trường hợp, ta có thể dùng cấu trúc promise thứ 3.
Ví dụ:
- “I will be back early”, Daniel promised. (“Tôi sẽ quay lại sớm”, Daniel hứa)
➔ Daniel promised he would be back early.
Daniel hứa rằng anh ấy sẽ quay lại sớm.
➔ Daniel promised to be back early.
Daniel hứa sẽ quay lại sớm.
- “I will definitely buy a dress for you”, my sister said. (“Chị chắc chắn sẽ mua một chiếc váy cho em”, chị tôi nói)
➔ My sister promised she would buy a dress for me.
Chị tôi hứa rằng chị ấy sẽ mua một chiếc váy cho tôi.
➔ My sister promised to buy me a dress.
Chị tôi hứa mua cho tôi một chiếc váy.
➔ My sister promised me a dress.
Chị tôi hứa với tôi về một chiếc váy.
Chúc các bạn học tập thật tốt! Và đừng quên theo dõi Pantado.edu.vn để cập nhật kiến thức mỗi ngày nhé!
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất
Có nhiều cách để nói về các mối quan hệ. Trong bài học này, bạn sẽ học một số cách diễn đạt để nói về các loại mối quan hệ từ bạn bè đến hẹn hò, kết hôn, hoặc thậm chí ly hôn.
>> Mời bạn tham khảo: 10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh
Không phải trong một mối quan hệ
-
Just friends (chỉ là bạn)
Bạn có một người bạn và bạn không hẹn hò với anh ấy / cô ấy. Bạn chỉ là bạn bè. Bạn có thể nói.
Ví dụ:
He is not my boyfriend. We are just friends.
Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. Chúng tôi chỉ là bạn.
-
Single (duy nhất, độc thân, một mình, đơn độc...)
Khi bạn chưa kết hôn với ai, bạn vẫn còn độc thân.
Ví dụ:
A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?
B: No, I’m single. Không, tôi độc thân.
-
Platonic (bạn bè thuần túy)
Một mối quan hệ thuần túy là một cách nói cụ thể và chính thức hơn để nói rằng “Chúng ta chỉ là bạn”.
Ví dụ:
A: Is he your boyfriend? Anh ấy có phải là bạn trai của bạn không?
B: Well, our relationship is only platonic. Chà, mối quan hệ của chúng tôi chỉ là thuần túy.
Bắt đầu mối quan hệ
-
Ask someone out (hỏi ai đó đi chơi)
Đây là một cách rất truyền thống để yêu cầu ai đó đi hẹn hò.
Ví dụ:
I want to ask her out. What do you think?
Tôi muốn rủ cô ấy đi chơi. Bạn nghĩ sao?
>> Có thể bạn quan tâm: Câu chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh
-
Fall in love with someone/ be into someone (Yêu ai đó / say mê ai đó)
Bạn đang yêu một ai đó có nghĩa là bạn yêu người đó. Bạn cũng có thể nói rằng bạn đang “into” ai đó.
Ví dụ:
I’m falling in love with her now. But I don’t think she’s into me.
Bây giờ tôi đang yêu cô ấy. Nhưng tôi không nghĩ cô ấy thích tôi.
-
Seeing someone (gặp gỡ, làm quen ai đó)
Sử dụng cụm từ này để mô tả khi bạn đã hẹn hò với ai đó một vài lần. Nó có nghĩa là bạn đi hẹn hò với người mà bạn thường xuyên gặp nhưng chưa thực sự kết nhau lắm.
Ví dụ:
A: Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái chưa?
B: No, but I’m kind of seeing a classmate. Không, nhưng tôi đang làm quen với một bạn học.
-
Hook up (Gặp gỡ, kết nối hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó)
Mối quan hệ luôn rất phức tạp. Khi bạn muốn hẹn hò với ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Hoặc hơn thế nữa, bạn có thể sử dụng biểu hiện này khi bạn có trải nghiệm tình dục với ai đó trước khi hẹn hò.
Ví dụ:
He hooked up with the other members of the band in Amsterdam.
Anh ấy đã kết nối với các thành viên khác của ban nhạc ở Amsterdam.
-
Dating (hẹn hò)
Khi đang trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, hai bạn hãy hẹn hò để tìm hiểu xem nhau thích gì.
Ví dụ:
James and Mary are dating.
James và Mary đang hẹn hò.
Trong một mối quan hệ
-
Boyfriend/Girlfriend (bạn trai/bạn gái)
Bây giờ bạn bắt đầu một mối quan hệ với một người nào đó.
Ví dụ:
She is my girlfriend. I love her very much.
Cô ấy là bạn gái của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.
-
In a relationship (trong một mối quan hệ)
Một cách chính thức để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.
Ví dụ:
We are a in relationship.
Chúng tôi là một trong mối quan hệ.
-
Get engaged (đính hôn)
Trước khi quyết định kết hôn với nhau, bạn đã đính hôn.
Ví dụ:
A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?
B: No, we’ve just get engaged. Chưa, chúng tôi vừa đính hôn.
>> Xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
-
Married (đã cưới)
Bạn tổ chức đám cưới với ai đó và về mặt pháp lý là vợ hoặc chồng.
Ví dụ:
Finally, we got married.
Cuối cùng, chúng tôi đã kết hôn rồi.
-
Newlyweds (vợ chồng mới cưới)
Năm đầu tiên hoặc năm thứ hai sau khi kết hôn được gọi là vợ chồng mới cưới.
Ví dụ:
The newlyweds got married last month.
Cặp đôi mới cưới đã kết hôn vào tháng trước.
-
Partners (đối tác)
Hai người sống với nhau nhưng không bao giờ kết hôn. Họ có một mối quan hệ nghiêm túc nhưng họ có thể nghĩ rằng hôn nhân là không cần thiết. Hoặc họ là những người đồng tính và họ không được phép kết hôn ở một số quốc gia…
Ví dụ:
My partner and I decided to move to New York city.
Đối tác của tôi và tôi quyết định chuyển đến thành phố New York.
Kết thúc mối quan hệ
-
Separated (ly thân)
Khi vợ chồng không muốn sống chung với nhau. Họ tách biệt và sống riêng.
Ví dụ:
We are now separated. She took the kids and moved back to her home town.
Bây giờ chúng tôi đã ly thân. Cô đưa bọn trẻ và chuyển về quê nhà.
-
Divorced (ly hôn)
Khi vợ chồng ly thân về mặt pháp lý.
Ví dụ:
Jane and I are divorced.
Jane và tôi đã ly hôn.
-
Broke up (chia tay)
Khi bạn kết thúc mối quan hệ với người bạn đang hẹn hò?
Ví dụ:
A: Why don’t Jane come here with you? Tại sao Jane không đến đây với bạn?
B: Well, we broke up. Chà, chúng ta đã chia tay.
-
Dump (someone) (nói về việc loại bỏ ai ra khỏi cuộc đời mình)
Khi ai đó chia tay mối quan hệ với người kia. Nó có nghĩa là anh ấy / cô ấy bán peron khác.
Ví dụ:
I’m so sad. I can’t believe Jane dumps me.
Tôi buồn quá. Tôi không thể tin rằng Jane đã vứt bỏ tôi.
-
Ex/exes (người yêu cũ / người yêu cũ)
Khi bạn ly hôn hoặc chia tay với ai đó, người đó chính là “ex” của bạn: ex-boyfriend (bạn trai cũ), ex-wife (vợ cũ)…
Ví dụ:
My ex-husband got married to my best friend.
Chồng cũ của tôi đã kết hôn với bạn thân của tôi.
Her ex-boyfriend is dating with Linda now.
Bạn trai cũ của cô ấy đang hẹn hò với Linda bây giờ.
>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Để bắt đầu một cuộc trò chuyện chúng ta có rất nhiều cách để hỏi thăm nhau, không chỉ đơn giản là những câu chào, chúng ta có thể bắt đầu bằng những câu hỏi về cuộc sống của họ. Trong bài viết này chúng tôi đề cập về 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này đều giúp bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi thuộc hai loại: Thông tin cơ bản và sở thích / thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên. Hãy theo dõi nhé.
>> Mời bạn tham khảo: 5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh
5 câu hỏi cơ bản
Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.
- What is your name? Tên của bạn là gì?
- Where do you live? Ban sống ở đâu?
- What do you do? Công việc của bạn là gì?
- Are you married? Bạn đã có gia đình chưa?
- Where are you from? Bạn đến từ đâu?
Các câu hỏi khác
Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn.
“What is your name?”
- It’s a pleasure to meet you. Where are you from?
Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?
- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
Đó là một cái tên thú vị. Có phải là tiếng Trung / Pháp / Ấn Độ, v.v. không?
- Does your name have a special meaning?
Tên của bạn có một ý nghĩa đặc biệt?
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc
“Where do you live?”
- How long have you lived there?
Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
- Do you like that neighborhood?
Bạn có thích khu phố đó không?
- Do you live in an apartment or house?
Bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?
- Do you have a garden at your home?
Bạn có một khu vườn ở nhà của bạn?
- Do you live alone or with your family?
Bạn sống một mình hay với gia đình?
“What do you do?”
- Which company do you work for?
Bạn làm việc cho công ty nào?
- How long have you had that job?
Bạn đã có công việc đó bao lâu rồi?
- Do you like your job?
Bạn có thích công việc của bạn không?
- What’s the best / worst thing about your job?
Điều tốt nhất / tệ nhất trong công việc của bạn là gì?
- What do you like best / least about your job?
Bạn thích điều gì nhất / ít nhất về công việc của bạn?
- Would you like to change jobs?
Bạn có muốn thay đổi công việc không?
“Are you married?”
- How long have been married?
Kết hôn bao lâu rồi?
- Where did you get married?
Bạn đã kết hôn ở đâu?
- What does your husband / wife do?
Chồng / vợ của bạn làm nghề gì?
- Do you have any children?
Bạn có con không?
- How old are your children?
Con của bạn bao tuổi?
>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
“Where are you from?”
- Where is ….?
Ở đâu ….?
- How long did you live there?
Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
- What is XYZ like?
XYZ là như thế nào?
- Do you like living here?
Bạn có thích sống ở đây không?
- How is your country different than here?
Đất nước của bạn khác với ở đây như thế nào?
- Do the people in your country speak English / French / German, etc.?
Người dân ở quốc gia của bạn có nói tiếng Anh / Pháp / Đức, v.v. không?
Mỗi đối tượng chúng ta đều có cách bắt đầu nói chuyện riêng, những câu hỏi trên kia chỉ là một phần và nó được coi là những câu hỏi cơ bản trong một cuộc trò chuyện. Nếu như bạn muốn biết thêm nhiều thông tin, cũng như nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình, mà không cần đến trực tiếp đến các trung tâm học, thì hãy tham gia khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại Pantado nhé!
Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ, với đội ngữ giáo viên trong và ngoài nước. Với Pantado các học viên sẽ thoải mái học với thời gian linh hoạt, và có thể hộc mọi lúc mọi nơi với các bài giảng thú vị, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đăng ký ngay để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé.