Từ vựng thông dụng
Mẹ là người phụ nữ vĩ đại nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta, luôn yêu thương, hy sinh và che chở vô điều kiện. Để diễn tả tình cảm dành cho mẹ bằng tiếng Anh một cách chân thành và sâu sắc, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng mô tả mẹ kèm theo các đoạn văn mẫu giúp bạn dễ dàng viết về mẹ bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và cảm động nhất.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ tại nhà
1. Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ
1.1. Tổng quan về ngoại hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
Ưa nhìn, cuốn hút |
Average / Normal / Medium height |
/ˈævərɪdʒ/ /ˈnɔːml/ /ˈmiːdiəm haɪt/ |
Chiều cao trung bình |
Beautiful / Pretty |
/ˈbjuːtəfl/ /ˈprɪti/ |
Đẹp |
Charming |
/ˈtʃɑːmɪŋ/ |
Cuốn hút |
Chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
Hơi béo |
Crow’s feet / Laughter lines |
/krəʊz fiːt/ /ˈlɑːftə laɪnz/ |
Vết chân chim ở khóe mắt |
Curvy |
/ˈkɜːvi/ |
Có đường cong (nhưng mũm mĩm) |
Fit |
/fɪt/ |
Vóc dáng cân đối, rất cuốn hút |
Flabby |
/ˈflæbi/ |
Yếu (ít tập thể dục) |
Good-looking |
/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
Ưa nhìn |
Gorgeous |
/ˈɡɔːdʒəs/ |
Lộng lẫy, rất cuốn hút |
Ordinary |
/ˈɔːdnri/ |
Bình thường |
Presentable |
/prɪˈzentəbl/ |
Có nét thông minh |
Shapely |
/ˈʃeɪpli/ |
Có eo nhỏ |
Short |
/ʃɔːt/ |
Thấp |
Slender |
/ˈslendər/ |
Nhìn khỏe mạnh |
Tall |
/tɔːl/ |
Cao |
Thin / Skinny / Slim |
/θɪn/ /ˈskɪni/ /slɪm/ |
Gầy |
Well-built |
/ˌwel ˈbɪlt/ |
To cao hơn người bình thường |
Wrinkle(s) |
/ˈrɪŋklz/ |
Nếp nhăn |
Young |
/jʌŋ/ |
Trẻ trung |
1.2. Từ vựng miêu tả làn da
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pale skin |
/peɪl skɪn/ |
Da nhợt nhạt |
Tanned skin |
/tænd skɪn/ |
Da ngăm |
Light-brown skin |
/laɪt braʊn skɪn/ |
Da vàng (Châu Á) |
Dark skin |
/dɑːk skɪn/ |
Da tối |
Light skin |
/laɪt skɪn/ |
Da sáng |
1.3. Từ vựng miêu tả tóc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Short black hair |
/ʃɔːt blæk heər/ |
Tóc đen, ngắn |
Long black hair |
/lɒŋ blæk heər/ |
Tóc đen, dài |
Grey hair |
/ɡreɪ heər/ |
Tóc hoa râm, tóc bạc |
Fair hair |
/feər heər/ |
Tóc nhạt màu |
Wavy brown hair |
/ˈweɪvi braʊn heər/ |
Tóc nâu xoăn sóng |
Curly hair |
/ˈkɜːli heər/ |
Tóc xoăn |
Pigtails |
/ˈpɪɡteɪlz/ |
Tóc buộc hai bên |
Plait |
/plæt/ |
Tóc tết |
Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ
1.4. Từ vựng miêu tả mũi
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Small nose |
/smɔːl nəʊz/ |
Mũi nhỏ |
Long nose |
/lɒŋ nəʊz/ |
Mũi dài |
Straight nose |
/streɪt nəʊz/ |
Mũi thẳng |
Turned-up nose |
/tɜːnd ʌp nəʊz/ |
Mũi hếch |
Hooked nose |
/hʊkt nəʊz/ |
Mũi khoằm và lớn |
1.5. Từ vựng miêu tả miệng và môi
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Curved lips |
/kɜːvd lɪps/ |
Môi cong |
Small mouth |
/smɔːl maʊθ/ |
Miệng nhỏ, chúm chím |
Thin lips |
/θɪn lɪps/ |
Môi mỏng |
Full lips |
/fʊl lɪps/ |
Môi dài, đầy đặn |
Large mouth |
/lɑːdʒ maʊθ/ |
Miệng rộng |
2. Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ
Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aggressive |
/əˈɡresɪv/ |
Năng nổ |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Tham vọng |
Bad-tempered |
/ˌbæd ˈtempərd/ |
Nóng tính |
Boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
Nhàm chán, chán nản |
Bossy |
/ˈbɒsi/ |
Hách dịch |
Calm |
/kɑːm/ |
Điềm tĩnh |
Careful |
/ˈkeəfl/ |
Cẩn thận, kỹ càng |
Careless |
/ˈkeələs/ |
Bất cẩn |
Cautious |
/ˈkɔːʃəs/ |
Thận trọng |
Clever |
/ˈklevər/ |
Thông minh, khéo léo cư xử |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Considerate |
/kənˈsɪdərət/ |
Ân cần, chu đáo chăm sóc |
Courteous |
/ˈkɜːtiəs/ |
Nhã nhặn, lịch sự, lịch thiệp |
Decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
Kiên quyết, quyết đoán |
Diligent |
/ˈdɪlɪdʒənt/ |
Cần cù, chăm chỉ, chịu khó, siêng năng |
Emotional |
/ɪˈməʊʃənl/ |
Dễ xúc động, nhạy cảm |
Faithful |
/ˈfeɪθfəl/ |
Trung thực, chung thủy |
Frank |
/fræŋk/ |
Ngay thẳng, thẳng thắn |
Friendly |
/ˈfrendli/ |
Hòa đồng, thân thiện, cởi mở |
Funny |
/ˈfʌni/ |
Hài hước, vui vẻ |
Generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Rộng lượng, hào phóng |
Gentle |
/ˈdʒentl/ |
Hiền lành, dịu dàng |
Hardworking |
/ˈhɑːdwɜːkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Honest |
/ˈɒnɪst/ |
Lương thiện, thật thà |
Humble |
/ˈhʌmbl/ |
Khiêm tốn |
Humorous |
/ˈhjuːmərəs/ |
Hài hước |
Industrious |
/ɪnˈdʌstriəs/ |
Chăm chỉ, cần cù |
Intelligent |
/ɪnˈtelɪdʒənt/ |
Thông minh |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Liberal |
/ˈlɪbərəl/ |
Hào phóng, rộng rãi, bao dung |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
Yêu kiều, đáng yêu |
Merciful |
/ˈmɜːsɪfəl/ |
Bao dung, nhân từ |
Naive |
/naɪˈiːv/ |
Thật thà, chất phác |
Observant |
/əbˈzɜːvənt/ |
Hay quan sát, tinh ý |
Open-minded |
/ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ |
Cởi mở, phóng khoáng |
Outgoing |
/ˈaʊtɡəʊɪŋ/ |
Thoải mái, dễ gần |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Yêu đời, lạc quan |
>> Xem thêm: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Dàn ý viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Anh
3.1. Mở đoạn
- My mother’s name is + [Tên mẹ], and she is + [tuổi] years old.
(Mẹ tôi tên là..., và bà ấy... tuổi.) - She works as a + [nghề nghiệp].
(Bà ấy làm nghề...) - To me, my mother is not only my mom but also my + [vai trò khác].
(Đối với tôi, mẹ không chỉ là mẹ mà còn là...)
3.2. Thân đoạn
a. Mô tả ngoại hình
- She has + [tính từ] + [danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình].
(Bà ấy có...)- She has long black hair and bright eyes.
(Bà ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt sáng.)
- She has long black hair and bright eyes.
- Her most outstanding feature is + [đặc điểm nổi bật].
(Điểm nổi bật nhất của bà ấy là...)- Her most outstanding feature is her warm smile.
(Điểm nổi bật nhất của mẹ tôi là nụ cười ấm áp.)
- Her most outstanding feature is her warm smile.
- Although she is not very + [tính từ], she + [đặc điểm tích cực].
(Mặc dù bà ấy không..., nhưng bà ấy...)- Although she is not very tall, she looks elegant and graceful.
(Mặc dù bà ấy không cao lắm, nhưng trông bà ấy thanh lịch và duyên dáng.)
- Although she is not very tall, she looks elegant and graceful.
b. Mô tả tính cách
- She is a very + [tính từ tích cực] + person.
(Bà ấy là một người rất...)- She is a very kind and patient person.
(Mẹ tôi là một người rất tốt bụng và kiên nhẫn.)
- She is a very kind and patient person.
- She always + [động từ chỉ hành động tốt].
(Bà ấy luôn...)- She always puts her family first.
(Bà ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.)
- She always puts her family first.
- No matter how + [tính từ chỉ sự khó khăn], she + [hành động tích cực].
(Dù có... thế nào đi nữa, bà ấy vẫn...)- No matter how busy she is, she always finds time to take care of us.
(Dù có bận rộn thế nào, mẹ vẫn luôn dành thời gian chăm sóc chúng tôi.)
- No matter how busy she is, she always finds time to take care of us.
c. Kể kỷ niệm đáng nhớ
- One of the most memorable moments with my mother was when + [quá khứ đơn].
(Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi...) - I will never forget the time when + [quá khứ đơn].
(Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi...) - That day, I realized that + [một bài học ý nghĩa].
(Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng...)
Ví dụ:
"One of the most memorable moments with my mother was when she stayed up all night to take care of me when I was sick. That day, I realized that a mother’s love is truly unconditional."
(Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi bà ấy thức trắng đêm để chăm sóc tôi khi tôi bị ốm. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng tình yêu của mẹ thật sự là vô điều kiện.)
3.3. Kết đoạn
- I am so grateful for having such a wonderful mother.
(Tôi vô cùng biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy.) - In the future, I hope to + [mong muốn của bạn dành cho mẹ].
(Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ...)- In the future, I hope to make her proud and take care of her just as she has taken care of me.
(Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ khiến mẹ tự hào và chăm sóc mẹ như mẹ đã luôn chăm sóc tôi.)
- In the future, I hope to make her proud and take care of her just as she has taken care of me.
- She is and will always be my greatest love.
(Bà ấy là và sẽ luôn là tình yêu lớn nhất của tôi.)
Đoạn văn mẫu mô tả về mẹ hay, ngắn gọn
4. Gợi ý đoạn văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
My mother is the most important person in my life. Her name is [Name], she is [Age] years old, and she works as a [Occupation]. She is not only the one who gave birth to me but also the one who always loves, protects, and teaches me to be a good person. My mother has long black hair and warm brown eyes. Although she is not very tall, she looks elegant and gentle. Sometimes, I notice the wrinkles on her face, marks of time and silent sacrifices. But to me, she is always the most beautiful woman. Not only is she beautiful, she is also a strong and loving woman. She always takes care of our family with dedication. No matter how busy she is, she still finds time to listen and encourage me whenever I face difficulties. She is the one who gives me motivation and teaches me how to overcome challenges in life. One of the most memorable moments with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. At first, I was very scared because I thought I would fall, but she was always by my side, holding the bike and encouraging me to keep trying. After many attempts, I finally managed to ride on my own. When I turned around, I saw my mother smiling proudly. That day, I realized that she not only taught me how to ride a bike but also gave me a lesson about perseverance and self-confidence. My mother is my greatest source of strength. I am always grateful for everything she has done for me, and in the future, I hope I can give back even a small part of the endless love she has given me. No words can fully express my love and appreciation for my mother.
Dịch:
Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ tên là [Tên mẹ], năm nay [tuổi] tuổi và làm nghề [nghề nghiệp]. Mẹ không chỉ là người sinh ra tôi mà còn là người luôn yêu thương, bảo vệ và dạy dỗ tôi nên người. Mẹ tôi có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu ấm áp. Dù không cao lắm, mẹ vẫn toát lên vẻ thanh lịch và dịu dàng. Đôi khi, tôi nhận thấy những nếp nhăn trên khuôn mặt mẹ, dấu vết của thời gian và những hy sinh thầm lặng. Nhưng với tôi, mẹ luôn là người đẹp nhất. Mẹ không chỉ xinh đẹp mà còn là một người phụ nữ mạnh mẽ và giàu tình yêu thương. Mẹ luôn quan tâm và chăm sóc gia đình chu đáo. Dù bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian lắng nghe và động viên tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn. Mẹ là người truyền cho tôi động lực và dạy tôi cách đối mặt với thử thách trong cuộc sống. Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Ban đầu, tôi rất sợ vì nghĩ rằng mình sẽ ngã, nhưng mẹ luôn ở bên, giữ chặt chiếc xe và khuyến khích tôi cố gắng. Sau nhiều lần thử, cuối cùng tôi đã có thể tự đi mà không cần mẹ giữ. Khi quay lại, tôi thấy mẹ đang mỉm cười tự hào. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng mẹ không chỉ dạy tôi cách đi xe mà còn dạy tôi bài học về sự kiên trì và niềm tin vào bản thân. Mẹ là chỗ dựa tinh thần lớn nhất của tôi. Tôi luôn biết ơn những gì mẹ đã làm cho tôi và mong rằng trong tương lai, tôi có thể đền đáp phần nào tình yêu thương vô bờ bến ấy. Không có từ ngữ nào có thể diễn tả hết tình yêu và sự trân trọng của tôi dành cho mẹ.
5. Các đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn
5.1 Đoạn văn tả ngoại hình của mẹ
"My mother is a very graceful woman. She has long black hair and kind eyes full of love. Whenever she smiles, I feel warmth and happiness. Although there are wrinkles on her face due to time and life’s worries, she is still the most beautiful woman to me."
Dịch:
Mẹ tôi là một người phụ nữ rất duyên dáng. Mẹ có mái tóc đen dài và đôi mắt hiền từ, tràn đầy tình yêu thương. Mỗi khi mẹ cười, tôi cảm nhận được sự ấm áp và hạnh phúc. Dù có những nếp nhăn trên khuôn mặt vì thời gian và những lo toan cuộc sống, nhưng đối với tôi, mẹ vẫn là người đẹp nhất.
5.2 Đoạn văn tả tính cách của mẹ
"My mother is a very patient and compassionate woman. She always listens and understands my problems. No matter how busy she is, she always makes time to care for the family. She is the one who always encourages me to overcome difficulties in life. I feel lucky to have such a wonderful mother."
Dịch:
Mẹ tôi là một người phụ nữ rất kiên nhẫn và bao dung. Mẹ luôn lắng nghe và thấu hiểu mọi vấn đề của tôi. Dù công việc có bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian quan tâm và chăm sóc gia đình. Mẹ là người luôn động viên tôi vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời như vậy.
5.3 Đoạn văn kể về kỉ niệm đáng nhớ với mẹ
"One of my most memorable memories with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. When I was little, I was very afraid of falling, but my mother patiently guided me step by step. She always encouraged me and told me that I could do it. Finally, after many attempts, I was able to ride on my own without her holding the bike. That was the moment I realized that my mother is my biggest supporter in life."
Dịch:
Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ ngã, nhưng mẹ luôn kiên nhẫn hướng dẫn tôi từng bước một. Mẹ luôn động viên và nói rằng tôi có thể làm được. Cuối cùng, sau nhiều lần cố gắng, tôi đã có thể tự đạp xe mà không cần mẹ giữ. Đó là khoảnh khắc tôi nhận ra rằng mẹ luôn là người ủng hộ lớn nhất trong cuộc đời tôi.
Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn
>> Tham khảo: Lời chúc sinh nhật bố bằng tiếng Anh
6. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh mô tả mẹ cùng với các đoạn văn mẫu giúp bạn thể hiện tình cảm với mẹ một cách chân thành nhất. Pantado hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi trang web pantado.edu.vn của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng ngoại ngữ nhé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Different là tính từ tiếng Anh thông dụng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp cũng như trong các bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy Different đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu cách dùng Different theo chuẩn ngữ pháp qua bài viết dưới đây!
Different là gì?
Different (adj) : khác. Different là một tính từ nghĩa là khác.
Ví dụ:
- Susan is different. Currently, she’s a rich person.
Susan thì khác. Hiện tại, cô ấy là một con người giàu có.
- She hadn’t seen him for years, but he wasn’t any different.
Cô ấy đã không gặp anh ta trong nhiều năm qua, thế nhưng anh ta không khác đi một chút gì hết cả.
Different đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Có 3 giới từ đi với Different đó là: from, to, than. Chúng ta thường có cách dùng Different với from, nhưng người Anh thì có cách dùng Different to và người Mỹ là Different than.
- Different from
- Different to
- Different than
Ví dụ:
- This result’s different from what she expected.
Kết quả này khác với những gì mà cô ta mong đợi.
- John’s different to what I imagined him to be.
John khác với những gì mà tôi tưởng tượng về anh ta.
- This quality is different from the picture you sent me.
Chất lượng này khác với tấm hình mà bạn đã gửi tôi.
Những từ bổ nghĩa đi với different
Khác với các tính từ trong tiếng Anh khác, Different sẽ gần giống với 1 tính từ so sánh hơn và được bổ nghĩa bởi những từ như: any, no, little và not much.
Ví dụ:
- How’s her health, Marie? – No different.
Sức khỏe của cô ấy như thế nào rồi, Marie? – Vẫn chưa chuyển biến gì cả.
- I will change contract a little differently. Can you check it now?
Tôi sẽ thay đổi hợp đồng hơi khác một chút. Bạn có thể kiểm tra nó bây giờ được chứ?
Chú ý: Quite different sẽ mang ngữ nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.
Ví dụ:
- Susan was quite different after returning back company.
Susan đã khác hoàn toàn sau khi trở lại công ty.
- You are quite different from what I think.
Bạn hoàn toàn khác so với những gì tôi nghĩ.
Chú ý: Cách sử dụng Different sẽ khác so với 1 số tính từ so sánh hơn khác là có thể sử dụng “very” ở vị trí đứng đằng trước.
Ví dụ:
- Those two tables are very different.
Hai cái tủ đó rất khác nhau.
- Susan and Marie are twins, but their personalities are very different.
Susan và Marie là chị em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.
>> Xem thêm: Cách phân biệt How many và How much
Phân biệt Different to, Different from, Different than, Difference
Phân biệt cách dùng Different to, Different from, Different than và Difference:
- Cách dùng Different to: Chủ yếu hướng tới, theo hướng hoặc đến nơi nào đó khác biệt, cách sử dụng này thường bắt gặp ở người Anh.
- Cách dùng Different from: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Cách dùng Different than: Cách sử dụng này thường bắt gặp ở người Mỹ.
- Cách dùng Difference: Đây là 1 danh từ trong tiếng Anh, được dùng với nghĩa “sự khác biệt”, khác với ba từ ở trên.
Ví dụ:
- Susan is no different from an princess.
Susan không khác gì 1 thiên thần cả.
- My car was different to what I expected.
Chiếc xe của tôi khác với những gì tôi mong đợi.
- He makes a difference to my company’s service.
Anh ta tạo nên sự khác biệt cho dịch vụ của công ty tôi.
>>> Mời xem thêm:
Cách dùng cấu trúc By the time trong tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất
Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cấu trúc unless là một dạng cấu trúc của câu điều kiện. Đây là cấu trúc khá quan trọng xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra, bài thi đánh giá năng. Hãy cùng Pantado.edu.vn dành ra 5 phút để ôn tập và tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nhé!
Định nghĩa cấu trúc unless
“Unless” có nghĩa là “Không, trừ khi”. Mặc dù Unless được sử dụng với nghĩa phủ định nhưng lại dùng trong câu khẳng định.
Cấu trúc Unless mang nghĩa tương đồng với “if not”. Vì vậy bộ đôi này có thể thay thế cho nhau trong các câu điều kiện.
Ví dụ:
- Unless we pass the driving test, we can not have a driving license.
Nếu chúng ta không qua bài thi lái xe chúng ta không thể có giấy phép lái xe. - I will return to school soon unless there is a traffic jam.
Tôi sẽ quay lại trường sớm trừ khi tôi bị kẹt xe.
Vị trí của mệnh đề Unless
Mệnh đề chứa Unless có thể đứng ở vị trí đầu hoặc giữa câu. Lưu ý, khi sử dụng “unless” ở đầu câu, cần thêm dấu phẩy (,) vào phía sau mệnh đề.
Ví dụ:
- Please don’t call me unless you have an urgent problem.
Làm ơn đừng gọi cho tôi trừ phi bạn gặp phải vấn đề cấp bách. - Unless John had walked in the rain yesterday, he would not have been sick.
Trừ khi John đi dưới mưa ngày hôm qua, nếu không thì anh ấy sẽ không bị ốm
Các trường hợp sử dụng unless
Unless: trừ khi, nếu không. Được dùng với ý nghĩa phủ định, có nghĩa tương đương với If…not. Vì vậy cả 2 có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện. Lưu ý rằng, dù Unless mang nghĩa phủ định, nhưng nó sẽ được sử dụng trong câu khẳng định.
Unless trong câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, unless và if…not đều được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
+) Cấu trúc: Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will/ shall/ can + V…
Ví dụ:
- You will be sick unless you take a rest.
= You will be sick if you don’t take a rest.
(Bạn sẽ bị ốm nếu bạn không nghỉ ngơi)
- Unless he studies hard, he will fail the exam.
= If he doesn’t study hard, he will fail the exam.
(Nếu anh ta không học hành chăm chỉ anh ta sẽ trượt kì thi này.)
Unless được dùng để đề xuất ý kiến.
>>> Lưu ý: trường hợp này không thể thay thế if…not cho unless
Ví dụ:
- Hoa will not go to the party tonight – unless her husband wants to go.
(Hoa sẽ không đi đến bữa tiệc vào tối nay, trừ khi chồng cô ấy đi.)
- I will play badminton-unless I have rest.
(Tôi sẽ chơi cầu lông, trừ khi tôi rảnh rỗi)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Unless được dùng trong câu mang tính cảnh báo
Ta sẽ sử dụng unless để nhấn mạnh thúc dục hành động nào đó phải được thực hiện ngay lập tức không là sẽ dẫn đến hậu quả xấu. Trong trường hợp này nên ưu tiên dùng unless thay cho if …not.
Ví dụ:
- Unless she works hard, she will be sacked without warning
(Nếu chị ta không làm việc chăm chỉ, chị ta sẽ bị sa thải mà không được cảnh báo trước)
Lưu ý các trường hợp không dùng với unless
Không dùng unless trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ:
- Unless it was raining, they would not stay at home. (sai)
If it was not raining, they would not stay at home. (đúng)
- He would not be late for the train unless he forgot his luggage. (sai)
He would not be late for the train if he did not forget his luggage. (đúng)
Không dùng unless trong câu điều kiện loại 3
Ví dụ:
- Unless I had walked in the rain last week, I would not have been sick. (sai)
If I had not walked in the rain last week, I would not have been sick. (đúng)
- Unless she had lost my passport, she would have joined the conference in England last week. (sai)
If she had not lost my passport, she would have joined the conference in England last week. (đúng)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Unless
Sau Unless luôn là mệnh đề khẳng định
Ví dụ:
- Unless she doesn’t listen carefully, she won’t understand what we spoke (sai)
Unless she listens carefully, she won’t understand what we spoke. (đúng)
Không được sử dụng will/shall sau unless
Ví dụ:
- Unless I will clean my bedroom at the moment, my mother will take me shopping later. (sai)
Unless I clean my bedroom at the moment, my mother will take me shopping later. (đúng)
- Unless his sister will come over, he will listen to a good song. (sai)
Unless his sister comes over, he will listen to a good song. (đúng)
Không dùng unless trong câu hỏi
Trong câu hỏi không được dùng unless mà các bạn phải dùng if…not
Ví dụ:
- What will happen unless I go to school tomorrow? (sai)
What will happen if I do not go to school tomorrow? (đúng)
Bài tập vận dụng cấu trúc Unless
Bài tập 1: Viết lại câu với Unless sao cho nghĩa không đổi
- If you don’t study harder, you ‘ll fail the next exam.
=> Unless ___________________________________________ - If he doesn’t practice writing every day, he can’t improve his writing skill.
=> Unless ___________________________________________ - Unless this man is a driver, he can’t help you move by car.
=> If ___________________________________________ - Unless you go out more often, you might fall ill.
=> If ___________________________________________ - If you don’t return this book to the library today, you’ll have to pay a fine.
=> Unless ___________________________________________ - Unless he cleaned up the car now, his boss could ask him to do this.
=> If ___________________________________________ - Unless they were absent now, they would meet the headmaster.
=> If ___________________________________________ - If I didn’t know the number, I would not ring her up.
=> Unless ___________________________________________ - If my sister didn’t have a terrible headache she wouldn’t be absent from her class.
=> Unless ___________________________________________ - If Peter didn’t study hard, he could not get good marks.
=> Unless ___________________________________________
Bài tập 2: Điền Unless hoặc If vào chỗ trống
- I will take the job ________ the pay is too low.
- Let’s go for a walk – ______ you are too tired.
- I will be back tomorrow _______ there is a plane strike.
- I am going to work in the garden this afternoon, ______ it rains.
- I think she would look prettier ______ she didn’t wear so much make-up.
- I will be surprised_______ he doesn’t have an accident soon.
- ________ you don’t stop smoking, you will fall seriously ill.
- ______ I was rich, I would spend all my time traveling.
- _______ you start now, you will not reach there in time.
- ______ I have enough time tomorrow, I will come and see you.
Đáp án
Bài tập 1
- Unless you study harder, you ‘ll fail the next exam.
- Unless he practices writing every day, he can’t improve his writing skill.
- If this man is not a driver, he can’t help you move by car.
- If you go out more often, you might fall ill.
- Unless John returns this book to the library, he’ll have to pay a fine.
- If he didn’t clean up the car now, his boss could ask him to do this.
- If they were not absent now, they would meet the headmaster.
- Unless I knew the number, I would not ring her up.
- Unless my sister had a terrible headache she wouldn’t be absent from her class.
- Unless Peter studied hard, he could not get good marks.
Bài tập 2
- Unless
- Unless
- Unless
- Unless
- If
- If
- If
- If
- Unless
- If
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh
Khi trò chuyện với người nước ngoài bằng tin nhắn văn bản hay đọc những bài luận tiếng anh, các trang báo nước ngoài bạn thường bắt gặp nhiều từ viết tắt. Điều này gây khó khăn cho bạn trong việc hiểu đối phương nói gì hay đọc hiểu tin tức. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất ở các lĩnh vực khác nhau nhé!
Các từ viết tắt tiếng anh thông dụng nhất
Dưới đây là các từ viết tắt, có thể là trạng từ, động từ hoặc danh từ thường bắt gặp trong tiếng anh, các bạn chú ý nhé:
- B – be
- C – see
- U – you
- Gonna – (tobe) going to (sẽ)
- Wanna – want to (muốn)
- Gotta – (have) got a (có)
- Gimme – give me (đưa cho tôi)
- Kinda – kind of (đại loại là)
- Gimme – give me (đưa cho tôi)
- Lemme – let me (để tôi)
- Init – isn’t it? (có phải không?)
- AKA – also known as (còn được biết đến như là)
- approx. – approximately (xấp xỉ)
- appt. – appointment (cuộc hẹn)
- apt. – apartment (căn hộ)
- – number (số)
- tel – telephone (số điện thoại)
- vs – versus (với)
- a.m – ante meridiem (nghĩa là trước buổi trưa)
- p.m – post meridiem (nghĩa là sau buổi trưa)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
Các từ viết tắt trong Tiếng Anh khi giao tiếp, nhắn tin
Khi nói chuyện qua các phần mềm internet, hay chatting với bạn bè, chúng ta thường dùng nhiều từ viết tắt để cuộc trò chuyện được nhanh chóng và thú vị. Ví dụ như:
- ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
- AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
- AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
- ANW- anyway (dù sao đi nữa)
- b/c – because (bởi vì)
- BRB – be right back (quay lại ngay)
- BTW – by the way (nhân tiện)
- CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
- CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)
- DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
- IDK – I don’t know (tôi không biết)
- BRO – Brother (anh/em trai)
- SIS – Sister (chị/em gái)
- BFF – Best friend forever (người bạn thân nhất)
- TYT – Take your time (cứ từ từ)
- BTW – By the way (nhân tiện)
- CMT – comment (bình luận)
- TBC – To be continue (tiếp tục nào)
- IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
- LOL – laugh out loud (cười lớn)
- NP – no problem (không có vấn đề gì)
- ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
- TBC – to be continued (còn nữa)
- TY- thank you (cảm ơn)
- TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)
- TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
- ORLY – Oh, really? (ồ thật vậy ư)
- YW – You’re welcome (Không có chi)
- PLS – Please (làm ơn)
- BF – Boyfriend (bạn trai)
Các từ viết tắt về học vị và nghề nghiệp trong Tiếng Anh
Một số học vị và nghề nghiệp thường được viết tắt do khá dài hoặc cần trong các văn bản giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:
- B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
- B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
- BCA – The Bachelor of Commerce and Administration (Cử nhân thương mại và quản trị)
- MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
- M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
- M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
- PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
- D.M – Doctor of Medicine (Tiến sĩ y khoa)
- D.Sc – Doctor of Science (Tiến sĩ các ngành khoa học)
- DBA hoặc D.B.A– Doctor of Business Administration (Tiến sĩ quản trị kinh doanh)
- JD – Juris Doctor (Bác sĩ Luật)
- PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
- MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
- VP – Vice President (Phó chủ tịch)
- SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
- EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
- CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
- CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
- CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
- PR – Public Relationship (Quan hệ công chúng)
- R&D – Research and Development (Nghiên cứu và phát triển)
Các từ viết tắt Tiếng Anh lĩnh vực kinh tế
Các từ viết tắt sau đây rất tốt cho các bạn học chuyên ngành kinh tế hoặc các bạn yêu thích tìm hiểu về kinh tế:
- HR – Humans Resource (Nhân lực, nhân sự)
- VAT – value addex tax (thuế giá trị gia tăng )
- GDP – Gross-Domestic Products (Tổng sản phẩm quốc nội)
- GNI – Gross-National Income (Tổng thu nhập quốc dân)
- GNP – Gross-National Products (Tổng sản phẩm quốc gia)
- ICC – International Chamber of Commerce (Phòng thương mại quốc tế)
- ICOR – Incremental Capital Output Ration (Tỷ suất tăng vốn đầu ra)
- CPI – Consumer Price Index (Chỉ số giá tiêu dùng)
- FDI – Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài.)
- KPI – Key Performance Indicator (Chỉ số đánh giá thực hiện công việc)
- IDA – International Development Assistance (Các tổ chức tài chính quốc tế)
- IFC – International Finance Corporation (Công ty tài chính quốc tế)
- IMF – International Monetary Fund (Quỹ tiền tệ quốc tế)
- ISO – International Standards Organization (Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế)
- ITC – International Trade Centre (Trung tâm mậu dịch quốc tế)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh hay và phổ biến nhất
Bắt đầu một ngày mới tràn đầy hứng khởi, năng lượng và niềm vui. Bạn muốn dành tặng những lời chúc buổi sáng bằng tiếng Anh thật thú vị, ngọt ngào và ý nghĩa tới những người xung quanh bạn. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu cách chào buổi sáng tiếng Anh hay và phổ biến nhất nhé!
Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh phổ biến
Với những người thân, bạn bè thì cách chào buổi sáng bằng tiếng Anh dưới đây đều diễn tả thái độ thân mật, gần gũi, dễ hiểu và dễ nhớ. Hãy ghi chép lại những câu mà bạn yêu thích để dành tặng tới người thân nhé.
- Morning! – “Good morning!: xin chào!”, có rất nhiều dạng viết tắt khác nhau của cụm từ này như: Gm!, G’morning, Morning… Đây là một câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh vô cùng thông dụng mà ai cũng biết.
- Have a great day! – Ngày mới tốt lành!
- Hello there! – Xin chào!
- Look alive! – Đây là một cụm từ khá thông dụng ở Anh, nó được dùng để nói về một người dành quá nhiều thời gian để chuẩn bị cho buổi sáng.
- Rise and shine! – Hành động này được chủ thể nói đến khi đang cố gắng đánh thức/ gọi ai đi dậy.
- Good day to you! – Chúc một buổi sáng tốt lành tới bạn!
- What a pleasant morning we are having – Ngày hôm nay trời trông thật là đẹp.
- How is your morning going so far? – Buổi sáng của bạn thế nào rồi?
- Good morning, sleepy head/wakey wakey, sleepy head – Giống như “Rise and shine!”, đây là mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh mang chủ đích gọi ai đó dậy, nhưng theo cách nhẹ nhàng. Và bạn hoàn toàn có thể gửi qua tin nhắn cho đối phương.
- Top of the morning to you! – Cụm từ này được bắt nguồn từ Ai-len (Ireland), đây là một quốc gia chủ yếu nói tiếng Anh, thế nhưng, ngày nay nó được dùng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, được coi là một kiểu chào buổi sáng bằng tiếng Anh khá thú vị.
- Isn’t it a beautiful day today? – Một dạng chào buổi sáng tiếng Anh thường được sử dụng giữa hai người đi đường.
- Wakey, wakey, eggs and bakey – Mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh này thường thấy ở Mỹ và được dùng khi đánh thức ai đó, thông báo đã đến giờ ăn sáng.
- How are you this fine morning? – Bạn cảm thấy thế nào trong một ngày đẹp trời như thế này?
- Look at what the cat dragged in! – Cụm từ hài hước này là một cách thân mật để chào hỏi một người bạn thân hoặc một thành viên trong gia đình và là một cách để nói với họ rằng họ trông hơi luộm thuộm vào sáng nay.
- Wishing you the best for the day ahead – Chúc bạn ngày mới tốt lành.
>> Xem thêm: 30 cách nói "Bạn thật xinh đẹp" trong tiếng Anh
Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh dành cho bạn bè, người thân
Những lời chào sau dành cho bạn bè và những người thân yêu đầy ý nghĩa và cảm xúc. Mời tham khảo nhé!
- Every morning brings you new hopes and new opportunities. Don’t miss any one of them while you’re sleeping. Good morning!
Mỗi buổi sáng đều mang tới cho cậu những hy vọng mới và cơ hội mới. Đừng bỏ lỡ bất kỳ điều gì bởi vì cậu “ngủ nướng”. Chào buổi sáng!
- Good Morning, dear! May everything you dreamed about last night come true!
Xin chào buổi sáng! Cầu mong cho tất cả những điều gì cậu mơ về đêm qua sẽ trở thành sự thật!
- Good morning beautiful. I hope you have a wonderful day.
Xin chào buổi sáng đẹp trời. Tớ chúc cậu có một ngày tốt lành.
- May this morning offer you new hope for life! May you be happy and enjoy every moment of it. Good morning!
Cầu mong sáng nay mang tới bên cậu hy vọng mới dành cho cuộc sống! Chúc cậu hạnh phúc và tận hưởng từng khoảnh khắc của sớm mai. Chào buổi sáng!
- Good morning! May your day be filled with positive things and full of blessings. Believe in yourself.
Buổi sáng tốt lành! Chúc cho ngày mới của cậu tràn ngập các điều tích cực cũng như tràn ngập những lời chúc phúc. Hãy tin tưởng vào chính mình.
- Good Morning my love! I hope my good morning text will bring a smile on your face at the very beginning of the day. I love you so much.
Chào buổi sáng tình yêu của anh! Anh hy vọng tin nhắn chào buổi sáng của anh sẽ mang lại nụ cười trên khuôn mặt của em vào đầu ngày mới. Anh yêu em rất nhiều.
- Every morning is a new blessing, a second chance that life gives you because you’re so worth it. Have a great day ahead. Good morning!
Mỗi buổi sáng là một sự ban phước mới, một cơ hội thứ hai mà cuộc sống ban tặng cho cậu bởi vì cậu rất xứng đáng. Chúc cậu có một ngày tuyệt vời. Chào buổi sáng!
- If you want to gain health and beauty, you should wake up early. Good morning!
Nếu như bạn muốn có được sức khỏe đồng thời là sắc đẹp, bạn nên thức dậy sớm. Chào buổi sáng!)
- Good morning to you. May every step you make be filled with happiness, love, and peace.
Chào buổi sáng. Cầu mong cho mỗi bước đi của bạn sẽ tràn ngập hạnh phúc, tình yêu cũng như sự bình an.
- Good morning, my friend! Life gives us new opportunities every day, so hoping today will be full of good luck and prosperity for you!
Xin chào buổi sáng, bạn của tôi! Cuộc sống mang đến cho chúng ta những cơ hội mới tới mỗi ngày, vậy nên hy vọng cho ngày hôm nay sẽ tràn đầy may mắn cũng như thịnh vượng đến với bạn!
- Each day is an opportunity to grow. I hope we make the most of it. Wishing you a very good morning.
Mỗi ngày đều được coi là một cơ hội để phát triển. Tôi hy vọng chúng ta sẽ tận dụng tối đa nó. Chúc bạn một buổi sáng thật tốt lành.
- Life is full of uncertainties. But there will always be a sunrise after every sunset. Good morning!
Cuộc sống đầy bất trắc. Tuy nhiên sẽ luôn có bình minh sau mỗi hoàng hôn. Buổi sáng tốt lành!
>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm lớp học tiếng Anh online miễn phí tại Pantado
Mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh dành cho người yêu
Những lời chào buổi sáng đầy ngọt ngào và lãng mạn, hãy ghi ngay lại để dành cho nửa kia của mình nào!
- It is you who makes my morning wonderful and my life amazing! Good Morning darling!
Em là người làm cho mỗi buổi sáng trong cuộc đời anh đều trở nên tuyệt vời. Chào buổi sáng, em yêu!
- A night hug warms the heart, a night kiss brightens the day, and a good morning to start your day!
Một vòng tay vào ban đêm sưởi ấm cho trái tim, một nụ hôn vào ban đêm để thắp sáng bình minh và một buổi sáng tốt lành để có thể bắt đầu một ngày cho em!
- I hope your morning is as bright as your smile.
Anh hy vọng buổi sáng của em sẽ rạng ngời giống như chính nụ cười của em vậy.
- Receive my simple gift of ‘GOOD MORNING’ wrapped with sincerity, tied with care and sealed with a prayer to keep you safe and happy all day long! Take Care!
Tặng em yêu một món quà nho nhỏ tên là “Buổi sáng tốt lành!!” được gói gém bằng sự chân thành, buộc bằng sự quan tâm cũng như dính keo bằng lời cầu nguyện của anh để em được an bình và hạnh phúc cả ngày.
- Just wanted to say good morning to one of the person that means the world to me.
Chỉ muốn dành tặng lời chào buổi sáng tới một người nào đó đã là cả thế giới của anh.
- Good morning… I just wanted you to know how much I truly do care. You’re always in my thoughts. Being in love with you makes every morning worth getting up for. Good Morning, Sweetheart.
Buổi sáng tốt lành!… Anh chỉ muốn em biết rằng anh thực sự quan tâm em nhiều thế nào. Yêu em là lý do để anh thức dậy mỗi sáng sớm. Luôn luôn nghĩ về em. Chào buổi sáng, người yêu dấu!
- The sun rises into the sky with the warmest smile, he wishes you a good morning, hoping that you have the perfect day. Take care and miss you.
Ông mặt trời mọc rồi kìa, với nụ cười ấm áp biết bao! Ông chúc em một buổi sáng tốt lành và mong em sẽ có một ngày thật tuyệt! Anh nhớ em!
- Night has end for another day, morning has come in a special way. May you smile like the sunny rays and leaves your worries at the blue blue bay.
Ngày mới đã đến. Chúc nụ cười của em như những vệt nắng lấp lánh của bình minh. Hãy để âu lo lại với màn đêm nhé!
- Each morning when you sleep next to me I feel heavenly bliss. Love you, darling. Good Morning!
Mỗi buổi sáng thức dậy thấy em đang ngủ bên cạnh anh, anh cảm thấy hạnh phúc như đang ở trên thiên đường vậy. Yêu em, chúc em buổi sáng tốt lành!
Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới nhé!
>>> Mời xem thêm: 30 cụm từ để nói "xin lỗi" bằng tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mọi người đều mắc sai lầm, lớn và nhỏ. Biết cách xin lỗi bằng tiếng Anh là rất quan trọng để thể hiện rằng bạn là người lịch sự. Có rất nhiều cách để xin lỗi bằng tiếng Anh cả chính thức và trang trọng. Hãy học hỏi 30 cụm từ nói xin lỗi.
Những sai lầm nhỏ
Cách đơn giản nhất để xin lỗi vì một lỗi nhỏ là nói " Sorry" . Chúng ta có thể sử dụng nó trong cả những trường hợp chính thức và không chính thức.
- Sorry. Xin lỗi
- Oh! I’m sorry. Ồ! Tôi xin lỗi.
- Whoops! Sorry. Rất tiếc! Xin lỗi.
- Sorry about that. Xin lỗi vì điều đó.
- My fault, bro. Lỗi của tôi , anh bạn. (tiếng lóng)
- Oh, my bad. Ôi, tệ thật . (tiếng lóng)
Những sai lầm nghiêm trọng hơn
Còn những sai lầm nghiêm trọng thì sao? Làm thế nào để bạn nói lời xin lỗi trong tình huống trang trọng, đặc biệt là tại dịch vụ khách hàng hoặc tại nơi làm việc? Bạn có thể nói:
- I apologize. Tôi xin lỗi.
- I’m so sorry. Tôi rất xin lỗi.
- Oh my goodness, I am so sorry. I should have slowed down. Ôi trời ơi, tôi xin lỗi. Tôi nên đi chậm lại.
Thông tin không chính xác
Đôi khi, bạn gặp sự cố giao tiếp và thông tin bạn thảo luận không chính xác, bạn có thể nói:
- My apologies. Lời xin lỗi của tôi.
- It’s my mistake. Đó là sai lầm của tôi.
- I was wrong on that. Tôi đã sai về điều đó.
- I had that wrong. Tôi đã sai.
Đưa ra lời xin lỗi chính thức hoặc nghiêm túc
Chúng tôi sử dụng lời xin lỗi chính thức đối với một người bạn hoặc một đồng nghiệp tại nơi làm việc. Trong tình huống này, bạn không nên sử dụng ngôn ngữ thông thường. Bạn có thể nói:
- I want to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
- I want to say sorry. Tôi muốn nói xin lỗi
-
- I wanted to tell you I’m sorry. Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi.
- I’d like to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
- I owe you an apology. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Bạn có thể thêm “for” sau những cụm từ này để giải thích lý do xin lỗi.
- I’d like to apology for being rude to you. I hope you can forgive me. Tôi muốn xin lỗi vì đã thô lỗ với bạn. Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.
- I want to say sorry for telling a lie. Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối.
- I want to apology for what I did yesterday. That was wrong of me. Tôi muốn xin lỗi vì những gì tôi đã làm ngày hôm qua. Đó là sai lầm của tôi.
Lời xin lỗi chính thức bằng văn bản tiếng Anh
Trong văn bản, chúng tôi sử dụng tiếng Anh trang trọng nhất. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng khi viết lời xin lỗi:
- I take full responsibility … Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm …
- I sincerely apologize … Tôi thành thật xin lỗi …
Và nó cũng giống như khi bạn nói, bạn có thể sử dụng “for something” hoặc “for doing something” ở cuối câu.
- … for my bad performance this month. … Cho màn trình diễn tệ hại của tôi trong tháng này.
- … for what I have done wrongly. … Vì những gì tôi đã làm sai.
- … for any troubles I have caused. … Vì bất kỳ rắc rối nào tôi đã gây ra
Những cách phổ biến khác để nói “sorry”
Đôi khi, bạn chỉ muốn để ý đến người khác và bạn không cần phải nói "Sorry". Ví dụ, bạn muốn vượt qua ai đó trên một con phố đông đúc, bạn có thể nói:
- Excuse me! Xin lỗi!
- Pardon me! Thứ lỗi cho tôi!
Chúng tôi cũng sử dụng "Excuse me" để kêu gọi sự chú ý của ai đó.
- A: Excuse me? Xin lỗi?
- B: Yes.
- C: Can you help me to find my glasses? Bạn có thể giúp tôi tìm kính của tôi không?
Bạn cũng nói "Excuse me" khi muốn yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó.
- Excuse me? Can you repeat that? Xin lỗi? Bạn có thể lặp lại điều đó không?
- Sorry? I cannot hear you well. It’s very noisy here. Xin lỗi? Tôi không thể nghe rõ bạn. Ở đây rất ồn ào.
- Pardon (me)? Xin lỗi (tôi)?
>>> Mời xem thêm: 11 cụm từ hữu ích để yêu cầu giúp đỡ
Bạn có biết cách yêu cầu trợ giúp bằng tiếng Anh không? Bạn đã bao giờ gặp khó khăn hoặc một tình huống tồi tệ mà bạn cần phải nhờ đến sự hỗ trợ của người khác chưa? Có nhiều cách để yêu cầu trợ giúp bằng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu cách thực hiện nó trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Trong một tình huống không chính thức
Khi bạn yêu cầu sự trợ giúp từ bạn bè, thành viên gia đình hoặc họ hàng, đó là một tình huống không chính thức. Bạn có thể nói:
- Can you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay không?
- Can you help me to hold the door for a minute? Bạn có thể giúp tôi giữ cửa trong một phút không?
- Can I ask you a favour? Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Trong một tình huống chính thức
Khi bạn yêu cầu ai đó ở nơi làm việc hoặc trên đường phố giúp bạn điều gì đó, bạn nên nói một cách lịch sự và sử dụng phương thức động từ “ Could” .
- Could you help me to open the door? Có thể bạn giúp tôi để mở cửa?
- I wonder if you could help me to get the book on the top of the shelf? Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi để lấy cuốn sách trên cùng của kệ?
Trong các bối cảnh khác
Trong một số tình huống, bạn muốn tìm sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ những người xung quanh, bạn có thể nói:
- I could do with some help, please. Tôi có thể làm với một số trợ giúp, xin vui lòng. (bạn khẳng định rằng bạn đang thực sự cần được giúp đỡ)
Bạn đang phải đối mặt với một vấn đề rất lớn và bạn cần được giúp đỡ. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này trong tình huống mà bạn có quá nhiều việc phải làm.
- I can’t manage. Can you help? Tôi không quản lý được. Bạn có thể giúp đỡ ?
Khi bạn muốn yêu cầu giúp đỡ trực tiếp, bạn có thể sử dụng cụm từ “lend me a hand (giúp tôi một tay)”. Đây là một cách ít lịch sự hơn cụm từ "give me a hand (giúp tôi một tay)".
- Lend me a hand to do this, will you? Hãy giúp tôi một tay để làm điều này, bạn nhé?
- Give me a hand to do this, will you? Hãy giúp tôi một tay để làm điều này, bạn nhé?
Các tình huống chính thức hơn
Chúng tôi sử dụng “Could you spare (Bạn có thể rảnh rỗi)” để có nghĩa là chúng tôi tôn trọng người khác vì họ bận rộn và chúng tôi cần giúp đỡ trong khoảng thời gian ngắn.
- Could you spare me a moment? Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian được không?
Khi bạn muốn nhờ người khác giúp đỡ và hy vọng rằng họ sẽ không từ chối, bạn có thể nói:
- I need some help, please. Tôi cần một số giúp đỡ , xin vui lòng.
>>> Mời xem thêm: 12 cụm động từ và thành ngữ tiếng Anh để học và nâng cao 4 kỹ năng
- to hold still (giữ yên) không di chuyển
Ví dụ:
- Please hold still while I adjust your tie.
Vui lòng giữ yên trong khi tôi chỉnh cà vạt cho bạn.
- 2. If you don’t hold that camera still, you’ll get a blurred picture.
Nếu bạn không giữ yên máy ảnh đó , bạn sẽ nhận được một bức ảnh bị mờ.
- to know by sight (để biết bằng mắt) nghĩa là để nhận ra
Thành ngữ này được sử dụng khi người đó đã được nhìn thấy trước đó nhưng không được biết đến. Person phải được sử dụng để tách các thành ngữ.
Ví dụ:
- I have never met our new neighbors; I simply know them by sight.
Tôi chưa bao giờ gặp những người hàng xóm mới của chúng tôi; Tôi chỉ đơn giản biết họ bằng mắt .
- 2. The woman said that she would know the thief by sight if she ever saw him again.
Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ biết tên trộm bằng mắt nếu cô ấy gặp lại anh ta.
- to be the matter (là vấn đề ) không đạt yêu cầu, không đúng, sai
Trong một câu hỏi, thành ngữ này được sử dụng what hoặc something. Trong một câu trả lời, something or nothing thường được sử dụng.
Ví dụ:
A: What is the matter, Betty? You look very upset. - Có chuyện gì vậy , Betty? Trông bạn rất khó chịu.
B: Yes, something is the matter. I’ve lost my purse! -Vâng, có vấn đề . Tôi bị mất ví!
A: Is something the matter, Charles? You don’t look well. -Có vấn đề gì không , Charles? Bạn trông không được tốt.
B: No, nothing is the matter. I’m just a little under the weather. - Không, không có gì là vấn đề . Tôi chỉ là một chút dưới thời tiết.
- to bring up: nuôi nấng, nuôi nấng từ thuở ấu thơ; đề cập đến, nêu vấn đề, giới thiệu chủ đề
Ví dụ
- Parents should bring up their children to be responsible members of society.
Cha mẹ nên nuôi dạy con cái của họ để trở thành thành viên có trách nhiệm của xã hội.
- 2. Sarah wanted to bring the scheduling problem up at the club meeting, but finally she decided against doing so.
Sarah muốn đưa vấn đề lên lịch trình tại cuộc họp câu lạc bộ, nhưng cuối cùng cô ấy quyết định không làm như vậy.
- 3. One of the students brought up an interesting point related to the subject in our textbook.
Một trong những học sinh đã đưa ra một điểm thú vị liên quan đến chủ đề trong sách giáo khoa của chúng tôi.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài
- to get lost: -trở nên lạc lối; đi đi để không làm phiền
Định nghĩa thứ hai cung cấp một định nghĩa rất thân mật, thậm chí thô lỗ, nghĩa là chỉ nên được sử dụng với những người bạn thân. Nó đôi khi được sử dụng trong một cách nói đùa.
Ví dụ:
- While driving in Boston, we got lost and drove many miles in the wrong direction.
Trong khi lái xe ở Boston, chúng tôi bị lạc và lái xe sai hướng nhiều dặm.
- Todd kept bothering me while I was studying, so I told him to get lost.
Todd liên tục làm phiền tôi trong khi tôi đang học, vì vậy tôi đã bảo anh ấy đi lạc .
- Lisa joked that she wanted her sister to get lost forever.
Lisa nói đùa rằng cô ấy muốn em gái mình bị lạc mãi mãi.
- to hold up: để trì hoãn, làm trễ; để duy trì chất lượng cao
Ví dụ:
- A big accident held up traffic on the highway for several hours.
Một vụ tai nạn lớn đã làm ùn tắc giao thông trên đường cao tốc trong vài giờ
- 2. Deidre is amazed at how well her car has held up over the years.
Deidre được ngạc nhiên như thế nào xe của cô đã giơ lên trong những năm qua.
- to run away: bỏ đi mà không được phép; trốn thoát
Ví dụ:
- The young couple ran away and got married because their parents wouldn’t permit it.
Cặp vợ chồng trẻ bỏ trốn và kết hôn vì bố mẹ họ không cho phép.
- That cat is just like a criminal — it runs away from anyone who tries to come near!
Con mèo đó giống như một tên tội phạm - nó chạy trốn khỏi bất cứ ai cố gắng đến gần!
- to rule out: từ chối xem xét, ngăn cấm
Ví dụ:
- Heather ruled out applying to college in Texas because she would rather go to school in Canada.
Heather loại trừ việc nộp đơn vào đại học ở Texas vì cô ấy muốn đi học ở Canada.
- I’d like to watch a good movie on TV tonight, but a ton of homework rules that out.
Tôi muốn xem một bộ phim hay trên truyền hình tối nay, nhưng một tấn bài tập về nhà quy tắc mà ra .
- by far: bởi một lợi nhuận lớn, rõ ràng
Ví dụ:
- Jacquie is by far the most intelligent student in our class.
Jacquie cho đến nay là học sinh thông minh nhất trong lớp của chúng tôi.
- This is by far the hottest, most humid summer we’ve had in years.
Đây là bởi đến nay nóng nhất, mùa hè ẩm ướt nhất mà chúng tôi đã có trong năm.
- to see off: để nói lời tạm biệt khi khởi hành bằng tàu hỏa, máy bay, xe buýt, v.v. (to send off)
Một danh từ hoặc đại từ phải chia thành ngữ.
Ví dụ:
- We are going to the airport to see Peter off on his trip to Europe.
Chúng ta sẽ đến sân bay để nhìn thấy Peter tắt về chuyến đi của ông tới châu Âu.
- When I left for Cincinnati on a business trip, no one came to the train station to send me off.
Khi tôi rời cho Cincinnati trên một chuyến đi kinh doanh, không có ai đến nhà ga xe lửa để gửi cho tôi tắt .
- to see out (đi ra ngoài) đi cùng một người ra khỏi nhà, tòa nhà, v.v.
Một danh từ hoặc đại từ lại phải chia thành ngữ.
Ví dụ:
- The Johnsons were certain to see their guests out as each one left the party.
Các Johnsons là chắc chắn sẽ thấy khách hàng của họ ra như mỗi người rời khỏi bữa tiệc.
- Would you please see me out to the car? It’s very dark outside.
Bạn có thể tiễn tôi ra xe được không? Bên ngoài trời rất tối.
- no wonder (không có gì ngạc nhiên) không có gì ngạc nhiên, không có gì đáng ngạc nhiên
Thành ngữ này có nguồn gốc từ việc giảm bớt hình thức, không có gì lạ khi…
Ví dụ:
- No wonder the portable heater doesn’t work. It’s not plugged into the electrical outlet!
Không có gì ngạc nhiên khi máy sưởi di động không hoạt động. Nó không được cắm vào ổ cắm điện!
- Jack has been out of town for several weeks. No wonder we haven’t seen him recently.
Jack đã ra khỏi thị trấn trong vài tuần. Không có gì ngạc nhiên khi chúng tôi không gặp anh ấy gần đây
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday trong tiếng Anh