Từ vựng thông dụng

Cấu trúc after và cách dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc after được sử dụng phổ biến trong mệnh đề chỉ thời gian. Với chức năng kết nối các câu để tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Cấu trúc after và cách dùng

  • Cấu trúc: After + past perfect + simple past

Cấu trúc after trong trường hợp này được sử dụng để nói một hành động xảy ra sau một hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • After we had finished our test, we handed in for teacher.

= (Sau khi chúng tôi hoàn thành bài kiểm tra, chúng tôi bàn giao cho giáo viên.).

  • Cấu trúc: After + simple past + simple present

After được sử dụng để nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kết quả vẫn còn cho tới hiện tại.

Ví dụ:

  • After they quarrelled many times, they decided to divorce.

= (Sau khi cãi nhau nhiều lần, họ quyết định ly hôn.).

  • Cấu trúc: After simple past, + simple past

Để nói về một sự việc diễn ra trong quá khứ và kết quả đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

After I discussed in a hour, I soluted my problem.

= (Sau khi tôi suy nghĩ trong một giờ, tôi đã giải quyết vấn đề của mình.).

Cấu trúc: After + simple present / present perfect + simple future

Được sử dụng sau khi làm việc gì và sẽ làm tiếp việc khác. Mệnh đề đi kèm với after sẽ được chia ở thì tương lai, mệnh đề còn lại ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • After she have booked the airline ticket, she go to Japan.

= (Sau khi đặt vé máy bay, cô ấy đi Nhật Bản.)

 

Một số lưu ý cần nằm lòng khi sử dụng cấu trúc after

Lưu ý 1: Mệnh đề đi kèm với after được hiểu là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Có một số liên từ khác cũng dùng để chỉ thời gian khác như: while, as (trong khi), when (khi, vào lúc), since (từ khi), as soon as, once (ngay khi), until, till (cho đến khi), before, by the time (trước khi), as long as , so long as (chừng nào mà)…

Mỗi liên từ chỉ thời gian sẽ có một cấu trúc cũng như cách sử dụng khác nhau, bạn cần ghi nhớ ngữ nghĩa cũng như cấu trúc của chúng để sử dụng hợp lý.

Ví dụ:

  • When I and Peter were in New York, we saw several plays.

= Khi tôi và Peter ở New York, chúng tôi đã xem vài vở kịch cùng với nhau.

  • We’ll phone you as soon as we get back from work.

= Chúng tôi sẽ gọi cho bạn sớm nhất có thể khi chúng tôi quay lại làm việc.

  • They stayed there until it stopped raining.

= Họ đã ở trong đó đến khi trời tạnh mưa.

Lưu ý 2: Mệnh đề chứa after có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề chứa after được đặt ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh để chính bằng dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

  • After they had finished the test, they went home.

= Sau khi kết thúc bài kiểm tra, họ sẽ đã về nhà.

Lưu ý 3: Trong các mệnh đề chứa after, để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi hành động khác xảy ra, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành; không dùng thì tương lai đơn hay tương lai gần.

Ví dụ:

  • We will go back home after we finish our business.
  • We will go back home after we have finished our business.

= Chúng tôi sẽ trở về nhà sau khi hoàn thành công việc của mình.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc It take và Spend trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc It take và Spend trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc It take và Spend được dùng khi muốn diễn tả việc tiêu tốn thời gian, tiền bạc cho một việc gì. Hai cấu trúc này có nghĩa tương tự nhau. Ngoài ra, It take và Spend còn được dùng để chỉ khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành công việc nhất định.

Cấu trúc It take và cách dùng

Cấu trúc It take cơ bản

  • Cấu trúc: It (take) + (time) + to + (verb)

Cách dùng: Cấu trúc It take dùng để nói về việc dành, tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó

Ví dụ: It takes years to learn to play flute. / (Cần nhiều năm để học chơi sáo.).

  • Cấu trúc: It (take) somebody + (time) + to + (verb)

Cách dùng: Ai đó dành/mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó

Ví dụ: It takes Marry 15 minutes to put on her makeup. / (Mary dành 15 phút để trang điểm.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí

Cấu trúc đặc biệt khác của It take

Cấu trúc: It takes [quantity + noun] to + (verb)

Cách dùng: Để thể hiện bao nhiêu là cần thiết để hoàn thành công việc nào đó.

Ví dụ: It takes five liters of gas to fill the tank of a Honda SH mode motorcycle. / (Tốn khoảng 5 lít xăng để làm đầy bình xăng xe máy Honda SH.).

Cách viết lại câu với It take

Cấu trúc: It (take) (somebody) + time + to do sth

= Somebody spend(s) + time + doing sth.

Ví dụ: They used to walk to school in half an hour = They spent half an hour walking to school

= (Họ thường đi bộ đến trường trong nửa giờ = Họ đã dành nửa giờ đi bộ đến trường.)

Cấu trúc spend và cách dùng

Về cơ bản thì Spend có 2 cách dùng tương tự như It take, đó là:

  1. Spend được dùng để chỉ việc chi bao nhiêu tiền vào việc gì
  2. Spend được dùng để chỉ bao nhiêu thời gian được dùng cho những mục đích, thực hiện những công việc cụ thể

Cấu trúc Spend đi cùng “V_ing”

Công thức: S + (spend) + time/money + doing something

Ví dụ:

  • I spent 1 dollar buying a hamburger. / (Tôi đã mua 1 cái hamburger với giá 1 đô la)
  • My mother spends 2 hours dancing every night. / (Mẹ tôi dành ra 2 tiếng để nhảy mỗi tối.)

Cấu trúc Spend đi cùng N (Danh từ)

Công thức: S + (spend) + money/time + on something

 = S + (spend) + something

Ví dụ:

  • She had spent all her money. / (Cô ấy đã tiêu hết tiền)
  • My mother has spent a lot of money on perfume. / (Mẹ tôi đã chi rất nhiều tiền để mua nước hoa)

Viết lại câu với cấu trúc Spend

Ví dụ:

Công thức: It take (somebody) + time + to do sth

 = Somebody spend(s) + time + doing sth

It took me 3 days to finish that computer game. / (Tôi đã phá đảo trò chơi điện tử trong vòng 3 ngày.)

= I spent 3 months fixing my house. / (Tôi đã mất 3 tháng để sửa xong nhà.)

Cấu trúc: S + spend(s) + time / money + on + N/doing sth

= S + waste(s) + time / money + on + N/doing sth

Ví dụ:

  • He spent a great deal of money on book. / (Anh ấy dành một lượng tiền đáng kể vào sách.)
  • He wasted a great deal of money on book. / (Anh ấy tốn một lượng tiền đáng kể vào sách.)

Một số cấu trúc khác với spend

  • Cấu trúc: S + (spend) + money + on doing something

Ví dụ: My father spent a lot of money on repairing the pool. / (Bố tôi đã chi rất nhiều tiền để sửa lại bể bơi.)

  • Cấu trúc: S + (spend) + time + in doing something

Ví dụ: My brother has spent a lot of time in playing football. / (Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá.)

NOTE: Spend được dùng để chỉ việc sử dụng năng lượng, nỗ lực cho tới tận khi cạn kiệt.

  • Cấu trúc: S + spend + something + on + something

Ví dụ: I tend to spend too much effort on unimportant matter. / (Tôi có xu hướng dành quá nhiều sự nỗ lực vào những vấn đề không quan trọng)

  • Cấu trúc: Spend itself = stop (dừng lại)

Ví dụ: Fortunately, the covid 19 finally spent itself. / (May mắn thay, đại dịch covid 19 đã dừng lại)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc và cách dùng the last time chuẩn xác nhất

Cấu trúc và cách dùng the last time chuẩn xác nhất

Cấu trúc the last time thường xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh viết lại câu. Vậy cấu trúc the last time là gì? Cách dùng cấu trúc này như nào. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Cách dùng the last time

The last time là gì?

The last time : lần cuối cùng.

  • The: đại từ chỉ định
  • Last: tính từ có nghĩa là cuối cùng; gần đây nhất.
  • Time: danh từ có nghĩa là lần,lúc, thời điểm.

Tìm hiểu từ last trong tiếng anh

Last là một loại từ đảm nhiệm nhiều chức năng, vừa là danh từ, tính từ, vừa là động từ, trạng từ.

Khi last là danh từ nó có nghĩa là người cuối cùng, vật cuối cùng, điều cuối cùng. Chúng ta có thể giữ nguyên last hoặc thêm mạo từ the thành the last, ý nghĩa vẫn không thay đổi.

Ví dụ:

  • I was the last to leave the class.
    (Tôi là người cuối cùng rời khỏi lớp học.)

Khi là trạng từ, last có nghĩa là cuối cùng, gần đây

Ví dụ:

  • And last, he has feelings for me.

(= Và cuối cùng, anh ấy đã có tình cảm với tôi.)

Khi là động từ, last được dùng với nghĩa kéo dài, tiếp tục.

Ví dụ:

  • The time then seemed to last forever.

(= Thời gian sau đó như kéo dài mãi mãi.)

Khi lasttính từ. Đây là trường hợp phổ thông nhất, người ta dùng last với nghĩa cuối cùng, sau cùng.

Ví dụ:

  • Anna ate the last pizza.

(= Anna đã ăn miếng pizza cuối cùng.)

Ngoài ra, last còn được hiểu như là một điều phù hợp nhất hoặc thời gian nào đó gần đây nhất.

Ví dụ:

The last thing he hoped was that she would forgive the bad things he did to her.

(= Điều cuối cùng anh ta hy vọng rằng cô sẽ tha thứ cho những điều tồi tệ anh đã làm với cô.)

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí

Cấu trúc và cách dùng the last time

Cách dùng the last time pantado

Cấu trúc

The last time + S + V (Simple past tense/ present perfect tense)

Mệnh đề sau the last time phải được để ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ đơn. Tuy nhiên cách chia mệnh đề sau the last time ở thì hiện tại hoàn thành rất hiếm gặp. Chủ yếu chúng ta hay chia ở thì quá khứ đơn hơn.

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra lần cuối cùng hoặc cũng có thể hành động, sự việc đó chưa bao giờ xảy ra trước đây.

Để có thể hiểu rõ hơn, bạn hãy theo dõi ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • The last time, i hadn’t met you.

(= Lần trước tôi không hề gặp bạn)

  • The last time, I met him at a cafe across from the university.

(= Lần cuối cùng tôi gặp anh ta tại quán cà phê đối diện trường đại học)

Câu hỏi với the last time

When + was + the last time + S + V (Simple past tense/ present perfect tense)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu hỏi với the last time có dạng như sau:

Trong trường hợp này, mặc dù khi hỏi chúng ta đã dùng trợ động từ was nhưng động từ vẫn phải chia ở dạng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • When was the last time you hit the child?

(= Lần cuối cùng bạn đánh đứa trẻ là khi nào?

  • When was the last time he and his girlfriend went to the movies?

(= Lần cuối anh ta và bạn gái anh ta đi xem phim là khi nào?)

Các cấu trúc câu tương đương với the last time

Cách dùng the last time pantado1

Cấu trúc 1: The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.

Cấu trúc 2: The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago

= S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago

= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian

= It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc câu tường thuật - cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
 

Chi tiết về cụm danh động từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cụm danh động từ (gerund phrase) là phần ngữ pháp quan trọng xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra, bài thi trên trường. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu đầy đủ về định nghĩa, chức năng cũng như vị trí của cụm danh động từ trong câu một cách chi tiết nhất nhé.

Định nghĩa cụm danh động từ trong tiếng Anh

Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi -ing, theo sau là tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • Her brother loves watching action films. => đóng vai trò tân ngữ. (Anh trai của cô ấy rất thích xem phim hành động)
  • Watching a movie with friends is my hobby in the freetime. => đóng vai trò chủ từ. (Đi xem phim với bạn bè là sở thích của tôi vào thời gian rảnh)

Note: Cần phân biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ (gerund phrases). Hai cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau. Bởi vì cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ

Ví dụ:

  • Yesterday, Lisa found her husband going to the cinema with someone.
    (Hôm qua, Lisa phát hiện ra chồng của cô ấy đi xem phim với ai đó)
    => going to the cinema with someone là cụm phân từ
  • Going to the cinema is my way to relax.
    (Đi xem phim là cách thư giãn của tôi)
    => Going to the cinema là cụm danh động từ

 

Chức năng của cụm danh động từ

Cụm danh từ giữ chức năng làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Watching TV has several advantages and disadvantages:  Xem TV có nhiều lợi ích và bất lợi.
  • Studying until midnight made them tired: Học liên tục tới nửa đêm khiến họ thấy mệt mỏi.
  • Waking up early make her so tired
    (Việc thức dậy sớm khiến cô ấy rất mệt mỏi)

Cụm danh từ giữ chức năng làm tân ngữ cho động từ

Ví dụ:

  • Jolie loves going out with her friends on the weekend: Jolie rất thích việc đi chơi với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần.
  • Children love playing video games: Trẻ con thích đọc truyện cổ tích.
  • John hates washing dishes after dinner: John ghét phải rửa chén sau bữa tối.

Cụm danh từ giữ chức năng làm bổ ngữ cho chủ từ

(thường đứng sau “be” hoặc các liên động từ)

Ví dụ:

  • One of my father hobbies is talking to her neighbor: Một trong số những sở thích của bố tôi là nói chuyện với hàng xóm.
  • One of my mother’s interests is playing badminton with her friends: Một trong những thứ mẹ tôi thích là chơi cầu lông với bạn của bà.

Cụm danh từ giữ chức năng làm bổ nghĩa cho giới từ

Ví dụ:

  • I go to school by riding my bike:

Tôi đến trường bằng cách đạp xe đạp.

 

  • Jennifer usually goes to the coffee with her friends after working hard

(Jennifer thường đi uống cafe với bạn cô ấy sau khi làm việc vất vả)

Vị trí của cụm danh động từ

Cụm danh động từ đứng sau các đại từ sở hữu

Ví dụ:

  • Marie talked to me about her drinking juice: Marie đã nói với tôi về việc uống nước ép của cô ấy.

Cụm danh động từ đứng sau các động từ sau

Admit (chấp nhận)

Advise (lời khuyên)

Allow (cho phép)

Appreciate (đề cao, đánh giá)

Avoid (tránh)

Confessed (thú nhận)

Consider (xem xét)

Deny (từ chối)

Delay (trì hoãn)

Dislike (không thích)

Enjoy (yêu thích)

Escape (thoát)

Excuse (buộc tội)

Finish (kết thúc)

Imagine (tưởng tượng)

Involve (liên quan)

Mention (đề cập)

Mind (phiền)

Miss (bỏ lỡ)

Postpone (trì hoãn)

Quit (nghỉ việc)

Recommend (đề xuất)

Resent (bực tức)

Risk (rủi ro)

Suggest (đề nghị)

Recollect (nhớ ra)

Stop (dừng lại)

Can’t stand (không thể chịu đựng)

Can’t help (không thể tránh, nhịn được)

Be worth (xứng đáng)

It is no use/good (vô ích)

To look forward to (trông mong)

Ví dụ:

  • He suggest going to the park on the weekend.
    (Anh ấy gợi ý về việc đi chơi công viên vào cuối tuần)
  • I am looking forward to seeing you tomorrow.
    (Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai)

Cụm danh động từ đứng sau giới từ

Ví dụ:

  • Thank you for watching my presentation.
    (Cảm ơn vì đã theo dõi bài thuyết trình của tôi)
  • Trang goes home after going out with Justin.
    (Trang về nhà sau khi đi chơi với Justin)

>>> Mời xem thêm: Tuyển tập 20 bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất

Tuyển tập 20 bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất

Bạn có biết một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất là học qua những bộ phim nước ngoài không? Với cách này bạn có thể rèn luyện kỹ năng nghe, nói, phát âm cũng như tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Không những thế khi học tiếng Anh qua phim, bạn sẽ học được những từ ngữ, những câu giống nhau nhưng đặt vào ngữ cảnh và nội dung thì ý nghĩa của nó tương ứng với hoàn cảnh cụ thể. Cách học tiếng Anh qua phim ngày nay được rất nhiều bạn áp dụng và đạt được những hiệu quả khá cao

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Phương pháp học tiếng Anh qua phim hiệu quả 

Dù biết là học tiếng Anh qua phim sẽ đạt nhiều kết quả nhưng bạn có biết phương pháp nào sẽ giúp bạn học tiếng Anh qua phim hiệu quả nhất? Đôi khi học mà không có phương pháp các bạn sẽ bị ảnh hưởng quá nhiều bởi phụ đề tiếng Việt mà không tập trung nghe được diễn viên đang nói gì. Đừng lo lắng hãy cùng thực hiện những bước dưới đây nhé!

Bước 1: Chọn phim yêu thích

Ngoài 10 bộ phim được giới thiệu bạn hoàn toàn có thể tự lựa chọn các bộ phim học  nước ngoài khác mà bạn yêu thích cũng như phù hợp với trình độ của bản thân để tăng sự hứng thú khi xem giúp bạn không bị chán khi nghe. Bạn sẽ không có động lực học nếu lựa chọn trình độ quá dễ. Ngược lại, nếu chọn phim quá khó thì bạn sẽ không thể hiểu được nội dung nào cả!

Bước 2: Tải phụ đề tiếng Anh cho phim

Bạn có thể lựa chọn các trang web có phụ đề tiếng Anh hay tải phụ đề tại https://subscene.com sau đó  bạn sử dụng phần mềm VLC để xem phim tùy chỉnh theo tốc độ bản thân mong muốn

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Bước 3: Xem phim và ghi chú đầy đủ

Bạn nên sử dụng một cuốn sổ tay để ghi chép các từ mới, các cấu trúc mới cũng như các thành ngữ hay. Nên ghi theo chủ đề và sắp xếp theo bảng chữ cái. Như vậy bạn đã có cuốn từ điển riêng cho mình rồi! Và cố gắng luyện tập thực hành thường xuyên kiến thức bạn ghi lại nhé!

Bước 4: Xem phim và đoán nội dung

Khi bạn đang xem phim mà bất chợt gặp từ/đoạn khó nghe bạn không hiểu nghĩa, hãy cố gắng dựa theo ngữ cảnh mà mình suy đoán vào câu nói để đối phó với nó đồng thời cảm thấy thoải mái khi nghe tiếp. Bạn sẽ không nhất thiết hiểu 100% nội dung phim mà chỉ cần nắm bắt được nội dung chính.

Bước 5: Cố gắng nói theo phim

Với các câu ngắn dưới 10 từ, bạn hãy cố gắng đọc theo, nhại lại giọng điệu trong phim để học được cách phát âm cũng như ngữ điệu của người bản xứ. Hoặc bạn có thể đưa ra bình luận về bộ phim để tăng khả năng về cách dùng từ của bạn.

 

10 bộ phim học tiếng Anh hay nhất mà bạn nên biết

10 bộ phim được liệt kê theo thứ tự từ cơ bản đến nâng cao dành cho người học tiếng Anh. Với cách học tiếng Anh qua phim này có các lời thoại, các diễn viên nói với tốc độ tự nhiên, vừa phải đồng thời thường sử dụng những từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!.

>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội

1. ADVENTURE TIME

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Adventure Time là một series phim hoạt hình tiếng Anh đầy màu sắc dành cho các bạn yêu thích thể loại phim này. Đây là 1 series phim hoạt hình vui nhộn, hoành tráng và khá nổi tiếng của đài Cartoon Network bắt đầu phát sóng từ năm 2010. Bộ phim là hơn ba trăm chuyến phiêu lưu dài 11 phút, được chiếu trong 9 mùa. Qua bộ phim chúng ta sẽ học được vô số cách nói hay cũng như những cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các nhân vật được xây dựng với cách nói khá chậm phù hợp với những bạn mới bắt đầu. Bộ phim kể về các cuộc phiêu lưu trong 1 thế giới hậu khải huyền của cậu bé Finn cùng với một chú chó có phép thuật tên Jake, cũng đồng thời là anh nuôi/bạn thân của cậu.

Đây đúng là một phim hoạt hình có ý nghĩa lớn và nhiều bài học thực tế. Đừng bỏ phí cơ hội thưởng thức nhé!

2. ONCE UPON A TIME 

Đây là 1 bộ phim khá vui nhộn dành cho các bạn muốn học tiếng Anh qua phim.. Series này là 1 câu chuyện có nội dung chính là kể về số phận của Emma Swan – con gái của Hoàng tử Charming và Bạch Tuyết. Tất cả vì phải gánh chịu 1 lời nguyền của Hoàng Hậu – mẹ kế của Bạch Tuyết, những nhân vật cổ tích bị tống đến Storybrooke – 1 thị trấn trong thế giới hiện đại, đồng thời Emma cũng được gửi đến thế giới này để có thể giải cứu cha mẹ và thần dân trong vương quốc của mình khỏi lời nguyền tai ác này.

Nội dung phim lôi cuốn và vô cùng hấp dẫn cùng xem và học tập ngay nào!

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

3. GLEE

Glee trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là “hoan hỉ”, “vui vẻ”. Đây chính là nội dung cũng như không khí mà bộ phim đem lại cho người xem. Bộ phim nói về 1 nhóm học sinh “lập dị”, bị bắt nạt, và tham gia vào một câu lạc bộ âm nhạc Glee club, đây là 1 cách để giải tỏa những nỗi bức xúc của mình, khám phá bản thân và tìm động lực theo đuổi giấc mơ.

1 bộ phim với tình tiết nhẹ nhàng, dễ xem, dễ hiểu với nhiều nhân vật, mỗi nhân vật có 1 hoàn cảnh, một câu chuyện khác nhau về cuộc đời. Mỗi tình huống diễn ra đều rất đời thường, cùng với lời thoại cũng rất đơn giản, dễ hiểu, dễ đi vào lòng người. Chưa kể mỗi tập phim đều là 1 bữa tiệc âm nhạc với các bản cover được phối lại rất sáng tạo, đặc biệt có nhiều bản còn xuất sắc hơn bản gốc nữa. 

4. EXTRA ENGLISH

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Đây là 1 bộ phim vô cùng tuyệt vời dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Các diễn viên trong phim có phát âm khá chuẩn, từ đó giúp bạn cải thiện rất nhiều kỹ năng nghe cũng như bổ sung lượng lớn từ vựng

Extra English gồm có ba mươi tập, mỗi tập không quá ba mươi phút. Với thời lượng như vậy sẽ không gây cảm giác mệt mỏi hay chán nản cho người mới bắt đầu vì phải tiếp xúc hay tiếp thu quá nhiều thông tin mới trong 1 khoảng thời gian dài. Bên cạnh đó nội dung phim lại vô cùng hài hước và thú vị, mang đến tính giải trí cao, tạo được sự yêu thích và hứng thú của người xem. Bộ phim xoay quanh cuộc sống của Nick, Bridget, Annie và Hector.

Hector là 1 người mới chuyển từ Argentina đến Anh Quốc đồng thời có vốn tiếng Anh rất “khiêm tốn”, anh phải tìm những người bạn bản ngữ để cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân. Bởi vậy, 3 người bạn đã rất vất vả để dạy Hector học ngoại ngữ. Do hoàn cảnh của Hector trong Extra English có nhiều điểm tương đồng với khán giả, những người cũng đang vật lộn với tiếng Anh nên người xem có thể hiểu được hoàn toàn nội dung của câu chuyện. Mỗi tập phim gồm rất nhiều các từ ngữ và câu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đây được coi là cách học tiếng Anh qua phim truyền cảm hứng cho những người mới học trên toàn thế giới.

5. F.R.I.E.N.D.S

Bộ phim này dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh qua phim nhưng sẽ ở trình độ cao hơn 1 chút so với Extra English. Bộ phim được dùng hầu hết ở những trung tâm tiếng Anh trên nước Mỹ. Nó được xem như là 1 công cụ tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nghe nói và phản xạ ngôn ngữ.

Friends là 1 trong những hài kịch tình huống nổi tiếng của truyền hình Mỹ, kể về cuộc sống của 6 người bạn sinh sống tại khu Greenwich Village của New York. Qua bộ phim khán giả sẽ có cái nhìn chân thật nhất về xã hội Mỹ, về phong cách sống, cách tư duy và ứng xử của người Mỹ.

6. HOW I MET YOUR MOTHER

 

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

 

Bộ phim khá quen thuộc phải không nào? Nó được xem như là phiên bản hiện đại của Friends. Phim có nội dung đời thường, giúp bạn học được rất nhiều cách giao tiếp và các idioms thông minh, thú vị mà dân bản địa hay sử dụng.

How I met your mother được biết đến như 1 series phim cực kỳ độc đáo đi kèm với nhiều yếu tố vui nhộn, bất ngờ và nội dụng cuốn hút. Nhân vật chính của bộ phim là Ted Mosby, người cha đang kể lại cho 2 đứa con về việc anh ta đã gặp vợ mình ra sao, bên cạnh đó là những hành trình thú vị và đầy màu sắc của Ted cùng với 4 người bạn chí cốt. Bộ phim mang đến các câu chuyện đời thường về công việc, tình yêu và cuộc sống đậm chất Mỹ.

7. FORREST GUMP

Bộ phim công chiếu vào năm 1994, Forrest Gump đạt được rất nhiều thành công rực rỡ khi giành được 3 giải Quả cầu vàng và 6 giải Oscar danh giá.

Đây là bộ phim kể về cuộc đời của một người có chỉ số IQ 75 tên Forrest Gump. Cuộc đời ông gắn liền với  một giai đoạn lịch sử đầy biến động của nước Mỹ. Trong khi chờ chuyến xe bus, nhân vật chính kể lại những câu chuyện mà mình đã trải qua với những người lạ bằng sự ngô nghê và thành thực. Cuộc đời cậu là một đầy rẫy những thăng trầm, những sự kiện không ngờ tới, nhưng Forrest cứ vậy mà đi qua chúng một cách nhẹ nhàng. Cậu không hề tính toán, phân tích hay kỳ vọng bất kỳ điều gì vào cuộc đời. Điều đặc biệt là bằng chính sự ngây thơ trong sáng đó đã giúp Forrest không những vượt qua được những biến cố trong cuộc đời mà còn giúp rất nhiều những người khác vươn lên trong cuộc sống.

Bộ phim chứa đựng ý nghĩa to lớn về tình người, sự sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau trong khổ đau. Nhân vật chính trong phim do gặp vấn đề về tâm lý nên phát âm tiếng Anh vô cùng chậm rãi, ngôn ngữ được sử dụng phim rất đơn giản và dễ hiểu. Đây là bộ phim kinh điển của nước Mỹ, cung cấp cho người xem nhiều điểm đặc biệt về văn hóa và lịch sử quốc gia này.

8. 500 DAYS OF SUMMER

500 days of summer là 1 bộ phim tình cảm lãng mạn được kể dưới con mắt của nam nhân vật chính Tom Hansen về cuộc gặp gỡ của anh với cô gái xinh đẹp Summer. Bộ phim chứa đựng từng cung bậc cảm xúc của 2 người: họ gặp nhau, yêu nhau, rồi chia xa, tên của bộ phim: 500 ngày – một con số xác định, như đã báo trước kết cục này. Bộ phim độc đáo ở tính chân thực cũng như “đời thường” nó mang lại, cốt truyện độc đáo khác hẳn với các bộ phim hài lãng mạn chúng ta thường thấy.

Ngôn từ được dùng trong phim rất đơn giản và dễ hiểu, những nhân vật nói khá chậm đồng thời phát âm rõ ràng, bên cạnh đó, vì câu chuyện kể theo góc nhìn từ phía 1 người nên cũng sẽ dễ dàng hơn để theo dõi mạch phim.

9. HARRY POTTER

bộ phim chọn lọc giúp bạn học tiếng Anh

Chắc chắn ai trong chúng ta cũng không dưới một lần được nghe cái tên “Harry Potter”. Đây không chỉ đơn giản là series sách hay phim điện ảnh thành công nữa mà nó đã trở thành 1 hiện tượng văn hóa đại chúng suốt 2 thập kỷ. Đó là câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của cậu bé sinh ra với vết sẹo hình tia chớp cùng những người bạn chống lại thế lực hắc ám.

Bộ phim kết hợp nhiều thể loại: giả tưởng, kinh dị, phiêu lưu, lãng mạn,.. mang giá trị văn hóa và những bài học to lớn. Cũng có rất nhiều các thuật ngữ trong bộ phim đã được đưa vào từ điển Oxford.

10. Một số bộ phim nâng cao khác

Các bộ phim về sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày thông thường sẽ có nhiều từ mới hơn. Đặc biệt, các bộ phim với nội dung sâu sắc về xã hội, các nhân vật với các tính cách và hoàn cảnh sống khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao một cách toàn diện với nhiều chủ đề xoay quanh cuộc sống. Mời các bạn tham khảo:

 

  •  The Pursuit of Happiness
  • Gone with the wind
  •  One flew Over the Cuckoo’s Nest
  •  Maleficent 
  • The Amazing Spider Man
  • Iron Man 
  • How to train your dragon
  • Alvin and the chipmunks
  • King Kong 
  • The Fault in our stars 
  • The Hunger Games 
  • Forrest Gump 

Trên đây là tổng hợp các bộ phim hay giúp các bạn học tập tiếng Anh hiệu quả nhất. Hãy lưu lại và cùng khám phá thôi nào. Chúc bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chi tiết nhất

Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc phát âm, bạn cần phải nắm chắc và vận dụng thật tốt. Vì chỉ khi bạn phát âm chuẩn bạn mới cải thiện được kỹ năng giao tiếp. Vô cùng quan trọng phải không nào? Vậy bạn biết được bao nhiêu quy tắc phát âm tiếng Anh rồi? Hãy cùng Pantado.edu.vn điểm qua một số quy tắc phát âm phổ biến nhất nhé!

Các quy tắc phát âm tiếng Anh

Có khá nhiều các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và vô vàn thứ mà bạn phải học khi bắt đầu đến với tiếng Anh. Cùng xem 4 quy tắc dưới đây nhé!

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

Chuẩn IPA là gì?

Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (viết tắt IPA từ tiếng Anh: International Phonetic Alphabet) là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách chuẩn xác và riêng biệt. Nó được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế với mục đích trở thành tiêu chuẩn phiên âm cho mọi thứ tiếng trên thế giới.

Quy tắc của IPA là cung cấp một ký hiệu độc nhất cho mỗi đoạn âm, để tránh những đơn âm được viết bằng cách kết hợp hai mẫu tự khác nhau (như thph trong tiếng Việt), tránh những trường hợp có hai cách đọc đối với cùng một cách viết. Theo nguyên tắc này, mỗi mẫu tự trong bảng chỉ có duy nhất một cách đọc và không phụ thuộc vào vị trí của nó trong từ. Do đó, hệ thống này đòi hỏi rất nhiều mẫu tự khác nhau

Cấu tạo IPA?

Bao gồm các nguyên âm và phụ âm, hai nguyên âm ghép với nhau thì tạo thành một nguyên âm ghép.

IPA gồm 44 âm với nguyên âm ở trên và dưới là phụ âm. Nguyên âm gồm 20 âm chia làm hai phần. Nguyên âm đôi ở bên phải và nguyên âm đơn ở bên trái. Nguyên âm đơn được sắp xếp theo cặp, theo đó, với độ mở miệng lớn dần từ trên xuống dưới. Phụ âm được xếp theo cặp âm mờ là phụ âm không rung và phụ âm rung được in đậm.

Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA?

Bạn nên học từng âm một, và hãy học thật kỹ để nắm được chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh một cách chi tiết và khoa học. Khi học hãy cố gắng so sánh các âm giống nhau dễ gây nhầm lẫn. Sau khi học kỹ các âm lẻ rồi thì hãy bắt đầu với các âm ở các vị trí khác nhau như đầu, giữa cuối từ. 

 

Quy tắc phát âm đuôi e/es/ed

Có 3 cách phát âm ed chính:

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.

Có 3 cách phát âm “s/es” chính:

Đọc đuôi “s” là /s/:

  • Danh từ số nhiều: khi âm cuối của danh từ số ít là những âm vô thanh /f/, /k/, /p/, /t/
  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là những âm vô thanh ( He likes,…)
  • Sở hữu cách: khi âm cuối của “sở hữu chủ” là những âm vô thanh ( the cook’s recipe,…) 

Đọc đuôi “s” là /iz/:

  • Danh từ số nhiều: Khi âm cuối của danh từ số ít là một trong những âm sau: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/ ( places)
  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: Khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong những âm sau : /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. ( He watches television)
  • Sở hữu cách: Khi âm cuối của “sở hữu chủ” là một trong những âm sau : /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. (The rose’s item)

Đọc đuôi S là /z/: 

+Danh từ số nhiều: Khi âm cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh (tất cả những âm còn lại trừ những âm đã được đề cập ở hai mục trên) (eg: cars,..)

+Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: Khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là âm hữu thanh (eg: he sings)

+Sở hữu cách: Khi âm cuối của “sở hữu chủ” là âm hữu thanh ( eg: my friend’s house)

Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 1: Phần lớn động từ và giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

eg: among /əˈmʌŋ/, between /bɪˈtwiːn/

Nguyên tắc 2:  Hầu hết danh từ và tính từ có 2 âm tiết đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

eg: (n) teacher /ˈtiːtʃər/, (adj) active /ˈæktɪv/

Nguyên tắc 3: Với những từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.

economy /ɪˈkɑːnəmi/ industry /ˈɪndəstri/, intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ specialize /ˈspeʃəlaɪz/ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/

Nguyên tắc 4: Các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :

eg: economic, selfish, economical, vision, action, appliance, generous, capacity,…

Nguyên tắc 5: Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

eg: mentee, engineer, Vietnamese, unique,…

Nguyên tắc 6:  Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ không thay đổi

eg: environment, relationship, kindness, neighbor, neighborhood, countless, jealous,…

Nguyên tắc 7: Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên

eg: geography, communicate, technology, democracy, ability, economical,…

Nguyên tắc 8: Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

eg: greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Nguyên tắc 9: Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai

eg: bad-TEMpered, well-DONE

Quy tắc nối âm trong tiếng Anh

Phụ âm đứng trước nguyên âm

Khi phụ âm đứng trước một nguyên âm, hãy đọc nối phụ âm với nguyên âm. Ví dụ “make up” bạn nên đọc liền chứ không nên tách rời. Đây là một trong những mẹo hướng dẫn cách nối âm trong tiếng Anh hiệu quả, hãy note lại ngay nhé.

Chú ý rằng, một phụ âm gió đứng trước nguyên âm, thì trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm không gió tương tự. n

Nguyên âm đứng trước nguyên âm

Nguyên tắc rằng bạn phải thêm một phụ âm vào giữa hai nguyên âm để nối. 

Có hai nguyên tắc thêm phụ âm:

  • Nguyên âm tròn môi: “ou”, “au”... bạn cần thêm “w” vào giữa. 
  • Nguyên âm dài môi: “e”, “i”… bạn cần thêm phụ âm “y” vào giữa. 

Phụ âm đứng trước phụ âm

Khi có hai hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc một phụ âm thôi. Ví dụ như “want to” sẽ đọc là /won nə/.

Các nguyên tắc khác

  • Chữ U hoặc Y đứng sau chữ cái T sẽ được phát âm là /ch/
  • Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D sẽ được phát âm là /dj/
  • Phụ âm T, nằm giữa hai nguyên âm và không phải là trọng âm, đọc là /D/

>>> Mời xem thêm: Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Để có thể nói tiếng Anh hay bước đầu tiên cần phải học cách đánh vần chuẩn. Biết cách đánh vần, phát âm tiếng Anh chính xác giúp người khác hiểu được bạn đang nói gì. Nó cũng giúp bạn hiểu thêm những gì mà mình đang đọc. Bài hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn cách đánh vần tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất nhé!

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Lưu ý trước khi học đánh vần tiếng Anh

Lựa chọn giọng điệu của quốc gia bạn cần học

Trong tiếng Anh có 2 giọng điệu phổ biến được sử dụng trên thế giới là  Anh – Anh và Anh – Mỹ. Song bên cạnh đó các nước Canada, Úc,…lại có các giọng điệu khác nhau. Vì thể để có thể học đánh vần cũng như rèn luyện giọng điệu của mình thật tốt hãy lựa chọn giọng điệu của quốc gia mà bạn muốn học theo.

Lựa chọn thời điểm thích hợp để học cách đánh vần trong tiếng Anh

Trẻ em ở Mỹ khi bắt đầuhọc tiếng Anh, các bé sẽ được học “writing” và “reading” gọi là môn “phonics” – môn học giúp các em làm quen với bảng chữ cái và cách đánh vần trong tiếng Anh với từng chữ cái này. Hầu hết các bé sống tại Mỹ thì đều có cách phát âm khá là tốt do được tiếp xúc giao tiếp tiếng Anh chuẩn từ bé.

Trong giai đoạn này, các bé sẽ c học phát âm lại theo mặt chữ chưa biết để có thể hoàn thiện phát âm bảng chữ cái cũng như phát âm những mặt chữ khác nhau.

Tại Việt Nam học sinh thường sẽ học cách viết trước và ghép lại thành cách đọc. Tuy nhiên ở các quốc gia Anh, Mỹ người học sẽ đọc và phát âm từ trước khi biết được cách viết của chúng . Theo các nghiên cứu thì các chuyên gia ngôn ngữ đưa ra lời khuyên nên học phát âm ngay từ khi bắt đầu chứ không nên sử dụng cách học hiện tại với tiếng Việt.

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Cần nắm chắc và rõ các quy tắc

Trước hết, bạn cần tìm hiểu kĩ lưỡng cách phát âm của các từ vựng tiếng Anh. Hầu như các từ đều có những nguyên tắc phát âm nhất định.Tuy nhiên có 1 số lượng nhỏ các từ có cách đọc khác với các từ còn lại sẽ thuộc trường hợp đặc biệt. Nhưng bạn vẫn nên học một số quy tắc chính tả trong tiếng Anh. Khi bạn học một quy tắc, hãy chắc chắn tìm lại xem tập hợp các từ cùng quy tắc đó. Cũng như các từ bất quy tắc. Với cách này bạn sẽ bổ sung được một lượng lớn kiến thức bổ ích đó.

Khi gặp 1 từ mới, bạn không nên đoán mò cách đọc dẫn tới sai lầm và thành thói quen khó sửa đổi. Hãy tra cứu từ điển để có được phiên âm đọc hoặc sử dụng 1 số phần mềm học Tiếng Anh để gợi  ý cách đọc hoặc nghe người bản xứ phát âm và từ đó đánh vần, học theo họ.

Đọc càng nhiều càng tốt

Mỗi ngôn ngữ có sự kết hợp phổ biến của phụ âm và nguyên âm. Bạn nên dành thời gian đọc càng nhiều càng tốt. Khi bạn tìm nhiều tư liệu để đọc và đọc liên tục bạn sẽ được tiếp xúc với từ ngữ nhiều hơn và khiến nó sẽ trở nên quen thuộc hơn. Điều này sẽ giúp bạn tạo phản xạ đọc tốt hơn, chắc chắn rồi bạn sẽ dễ dàng hơn để học cách đánh vần của một từ mà bạn đã quen thuộc với chúng. Đây cũng là một cách khá hay để có cách đánh vần tiếng Anh chuẩn và cải thiện cách đọc tiếng Anh của bạn.

Đánh vần to, rõ ràng

Thực tế thì nếu chỉ viết trên giấy mà không luyện tập, thực hành nói sẽ khiến bạn bị hạn chế khả năng giao tiếp. Bạn hãy tạo một danh sách các từ mà bạn muốn học và hãy liên tục thực hành đánh vần chúng bất cứ nơi đâu, bất cứ nơi nào. Nói và nghe chính mình nói thì mỗi chữ cái sẽ tạo ra những ký ức thính giác đặc biệt hữu ích cho những cá nhân không phải là người học trực quan. Bạn cũng có thể đứng trước gương để đánh vần, nói để luyện khẩu hình miệng phát âm tốt hơn

Các quy tắc đánh vần tiếng Anh

44 âm cơ bản trong tiếng Anh

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Trong tiếng anh, âm được chia thành hai loại: nguyên âm và phụ âm. Mỗi loại có cách sắp xếp vị trí và cách phát âm khác nhau: Các nguyên âm : /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /aɪ/, /ɔɪ/, /eə/, /ɪə/  /aʊ/, /eɪ/, /oʊ/,, /ʊə/ Các phụ âm : /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/

Dưới đây là 1 số chữ cái trong bảng chữ cái và cách phát âm của chúng:

Letter(s)

Sounds represented

b

ball

c

cartoon, city

ch

choke, chemistry, chef

d

duck

f

fog,

g

gold, gin

h

hat, when

j

jungle

k

kick

l

lemon

m

man

n

noodle

p

pay

ph

pheasant

ps

psychology

qu

question

r

run

s

slam, please

sh

shed

t

tin

th

thing, that

v

van

w

want

wh

what

x

executive, exactly, xylophone

y

dysfunction

z

zebra

Trong hệ thống âm của tiếng Anh, có 21 phụ âm, và trong đó, các phụ âm thường ít có sự thay đổi, đa số là theo quy tắc..Thông thường mỗi  chữ đại diện cho một âm.

VD: ball, day, food, hill, juice, landing, pie, pheasant, psychiatry, quick, rush, shower tumblr, van, win, why, zebra.

5 cách đánh vần trong tiếng Anh chuẩn:

  • Quy tắc số âm tiết của từ

Đếm số nguyên âm để biết một từ có bao nhiêu âm tiết

+ Từ có 1 âm tiết:  Moon

+ Từ có 2 âm tiết: Super

+ Từ có 3 âm tiết: Teenager

+ Từ có 4 âm tiết: Irrevocable

Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

  • Quy tắc nhận biết số âm tiết của những từ có âm “e” đứng cuối

Những từ có âm e đứng cuối mà trước âm e không phải là phụ âm (L), không phải là 1 âm riêng, nó được phát âm gộp vào cùng với phụ âm đứng trước đó.

+ Từ có 1 âm tiết: Cute

+ Từ có 2 âm tiết: Maybe

+ Từ có 3 âm tiết: Lionise

  • Quy tắc biết cách phiên âm trước khi học đánh vần

Để có thể đánh vần tiếng Anh một cách chuẩn nhất bạn phải viết được phiên âm của các từ tiếng Anh. Tuyệt đối không được đoán mò. Bạn có thể tham khảo từ điển để biết phiên âm, thậm chí đôi khi sau khi xem xong từ điển rồi vẫn không biết nên đọc như thế nào.

Giống như khi bạn học tiếng Việt, bạn phải tập viết rất nhiều khi bắt đầu học chữ. Sau một thời gian bạn quen rồi, khi nói bất kỳ từ nào bạn cũng biết từ đó được viết như thế nào. Bạn cũng có thể rèn luyện học tập hàng cách bằng cách đọc đi đọc lại. Khi người học đã cảm thấy quen thuộc với cách phiên âm, nhấn trọng âm. Đều có thể có khả năng nói gần như tất cả các từ tiếng Anh một cách thoải mái.

  • Quy tắc đánh vần tên riêng

Bao gồm quy tắc trọng âm và quy tắc đọc nguyên âm được áp dụng cùng các quy tắc. Thường bạn sẽ phải  tách tên và họ của người đó thành các phần rồi đánh vần đọc từng nội dung một để đọc thành 1 chữ hoàn chỉnh.

  • Cách đọc nguyên âm đôi và nguyên âm dài

Nguyên âm đôi: Lúc đầu đọc nguyên âm thứ nhất, chuyển vị trí cơ miệng nối sang âm thứ hai

Nguyên âm dài: Đọc nguyên âm nhưng kéo dài hơn bình thường

Trên đây là các cách phát âm tiếng Anh cũng như những lưu ý, bí quyết giúp bạn có thể học một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tập thật tốt.

Nếu bạn đang tìm một khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến bạn có thể tìm hiểu khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 của trung tâm Anh ngữ Pantado. Trung tâm với hơn 800 giáo viên trong và ngoài nước áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình học sẽ mang đến cho bạn những kết quả học tập tốt nhất. Với đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản, giáo trình chuẩn quốc tế xây dựng sinh động từ hình ảnh đến âm thanh, trung tâm đã và đang chắp cánh ước mơ cho bao thế hệ tương lai Việt chinh phục ngôn ngữ mới, tri thức mới. Bạn có thể đăng ký học thử miễn phí theo Link: https://pantado.edu.vn/dang-ky

>>> Mời xem thêm: Vị trí, cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

 

Vị trí, cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh là thành phần đóng vai trò bổ sung thêm ý nghĩa, nội dung cho một thành phần nào đó của câu. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu vị trí và cách dùng của bổ ngữ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Định nghĩa bổ ngữ

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

Ví dụ:

  • I love hearing the sounds of the birds in the morning.

(Tôi thích nghe tiếng chim hót buổi sáng.)

  • She thinks he is hiding something from her.

(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy đang giấu cô cái gì đó.)

  • He thinks she’s cooking dinner in the kitchen for him.

Anh ấy nghĩ rằng cô ấy đang nấu bữa tối trong bếp cho anh ấy.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả

Vị trí của bổ ngữ trong tiếng Anh

Bạn đã nắm rõ định nghĩa về bổ ngữ trong tiếng Anh hay chưa? Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về các vị trí của bổ ngữ trong câu qua những ví dụ cụ thể sau đây nhé.

1. Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Đối với dạng bổ ngữ cho chủ ngữ trong tiếng Anh, bổ ngữ sẽ có vị trí ở ngay phía sau động từ nối hoặc động từ liên kết. Trong ngữ pháp, bổ ngữ cho chủ ngữ sẽ được gọi là Subject Complement, ký hiệu là Cs.

Công thức:

S + V + Cs

Ví dụ:

  • He is a doctor.

Anh ta là một bác sĩ.

  • She is my wife.

Cô ấy là vợ của tôi.

2. Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Đối với dạng bổ ngữ cho tân ngữ trong tiếng Anh, bổ ngữ sẽ có vị trí ở phía sau tân ngữ trực tiếp (dO). Trong ngữ pháp, bổ ngữ cho tân ngữ sẽ được gọi là Object Complement, ký hiệu là OC

Công thức:

S + V + dO + OC

Ví dụ:

  • His staff sent him a new report.

             S            V      dO        OC

Nhân viên của anh ấy đã gửi cho anh ấy một bản báo cáo mới.

  • My boss gave me a christmas gift

             S             V      dO          OC

Sếp của tôi đã tặng tôi một món quà Giáng Sinh.

Các dạng bổ ngữ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng

Có 2 dạng bổ ngữ thường gặp đó là bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ.

1. Bổ ngữ cho chủ ngữ

Chủ ngữ của câu là người, sự vật, ý tưởng, hoặc địa điểm mà nội dung của câu đó nói đến. Bổ ngữ chủ ngữ thường chỉ theo sau động từ liên kết (không phải là 1 động từ hành động), đây là những dạng của động từ tobe. 1 vài động từ nối/ liên kết thông dụng như: is, are, am, was, were.

Một số động từ có thể đóng vai trò của động từ hành động hoặc động từ liên kết, tùy thuộc vào câu. Các ví dụ phổ biến bao gồm các từ feel, grow, sound, taste, look, appear, smell… Bổ ngữ cho chủ ngữ có thể là một danh từ, một tính từ, một từ đơn hoặc một cụm danh từ, tính từ.

Ví dụ:

  • My Parents are doctors.

Bố mẹ tôi đều là bác sĩ

Ở ví dụ này, my parents được hiểu là chủ ngữ, are sẽ đóng vai trò là động từ tobe làm động từ liên kết, và doctors sẽ làm bổ ngữ đối với my parents. Bạn có thể thấy rằng nếu như thiếu mất doctors, nội dung của câu nói này sẽ không thực sự hoàn chỉnh dù cho có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính.

  • I’m feeling very tired!

Tôi đang cảm thấy vô cùng mệt mỏi!

  • The meal tastes delicious.

Bữa ăn có vị rất ngon.

2. Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ là người, sự vật, địa điểm, hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng sẽ có vị trí là theo sau những động từ liên kết. Cung cấp thêm thông tin dành cho tân ngữ, bổ sung ý nghĩ đối với tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ hoàn toàn có thể là 1 tính từ, danh từ, từ đơn hay 1 cụm từ, 1 cụm danh từ, 1 cụm tính từ. Các câu nếu có sự xuất hiện của bổ ngữ cho tân ngữ thông thường dùng ngoại động từ.

Ví dụ:

  • Her actions made her father very angry.

Những hành động của cô ta đã khiến cho bố cô ta vô cùng tức giận.

Ở ví dụ này, chủ ngữ là her actions, động từ là made, tân ngữ sẽ là her father và đồng thời bổ ngữ sẽ là very angry. Very angry ở đây sẽ có vai trò làm bổ ngữ đối với tân ngữ her father, bởi vì nó cung cấp thêm thông tin dành cho bố của cô ta.

  • I find her pieces of writing really interesting.

Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.

  • A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Why don’t we trong tiếng Anh chi tiết nhất