Từ vựng thông dụng

Cấu trúc Promise trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Chúng ta thường có những lời hứa như “I promise to get a high mark in the next exam – Tôi hứa sẽ đạt điểm cao trong kì thi tới.” . Lời hứa giúp chúng ta quyết tâm hơn, mong chúng thành sự thật và cũng khiến người khác tin tưởng hơn vào chúng ta thêm một chút. Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc promise để đưa ra lời hứa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Cấu trúc và cách dùng Promise

Promise (N): lời hứa

Promise (V): hứa với ai, đảm bảo điều gì đó. 

Cấu trúc promise trong tiếng Anh được dùng khi người nói mong muốn được diễn tả về lời hứa, ước hẹn cụ thể của mình. 

Cấu trúc promise kết hợp với động từ nguyên mẫu To V

Cấu trúc:

S + promise + (not) to V

Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa về một hành động nào đó. 

Ví dụ: 

  • Ha promises to finish her task today.

Hà hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy ngày hôm nay. 

  • I promise to let you know everything. 

Tôi hứa sẽ cho bạn biết tất cả mọi điều. 

  • John promises not to smoke anymore. 

John hứa sẽ không hút thuốc nữa. 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề

Cấu trúc:

S + promise + (that) + Clause

Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn mang nghĩa hứa hẹn tuy nhiên có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn (khi cùng chủ ngữ) hoặc được dùng khi hai chủ ngữ trong câu là khác nhau. 

Ví dụ:

  • I promise to finish the homework before 11 p.m.

(Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)

  • My boyfriend promised to go out with me tonight.

(Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)

  • My father promised that he would come to my graduation ceremony.

Bố tôi đã hứa rằng ông ấy sẽ đến lễ tốt nghiệp của tôi. 

  • The kid promises that he won’t play video games for 2 days.

Đứa trẻ hứa rằng cậu ấy sẽ không chơi điện tử trong 2 ngày. 

  • I promise that the parcel will arrive today.

Tôi đảm bảo là bưu kiện sẽ tới ngày hôm nay. 

Cấu trúc promise kết hợp với đại từ và danh từ

Cấu trúc:

S + promise + someone + something (Noun) 

S + promise + someone + clause 

Cấu trúc Promise này nâng cao hơn một chút, mang nghĩa là hứa hẹn ai đó về việc gì. 

Ví dụ:

  • She promised her parents good grades. 

Cô ấy hứa với bố mẹ về điểm số cao.

  • Mary promised that she would come to my birthday party. 

(Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)

  • The boss promises his employees that there will be a high bonus this month.

Người sếp đảm bảo với nhân viên của ông ấy rằng sẽ có thưởng cao tháng này. 

  • My best friend promised me a Chanel bag for my birthday. 

Bạn thân của tôi hứa về một chiếc túi Chanel cho ngày sinh nhật của tôi.  

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise đầu tiên vừa học ở trên. Cụ thể thì: 

Cấu trúc:

Câu trực tiếp:

“S + V…”, S1 say/tell/promise… 

Câu gián tiếp:

➔ S1 + promise + (that) + Clause hoặc

➔ S1 + promise + to V 

Trong một số trường hợp, ta có thể dùng cấu trúc promise thứ 3. 

Ví dụ:

  • “I will be back early”, Daniel promised. (“Tôi sẽ quay lại sớm”, Daniel hứa)

➔ Daniel promised he would be back early. 

Daniel hứa rằng anh ấy sẽ quay lại sớm. 

➔ Daniel promised to be back early. 

Daniel hứa sẽ quay lại sớm. 

  • “I will definitely buy a dress for you”, my sister said. (“Chị chắc chắn sẽ mua một chiếc váy cho em”, chị tôi nói) 

➔ My sister promised she would buy a dress for me.  

Chị tôi hứa rằng chị ấy sẽ mua một chiếc váy cho tôi.

➔ My sister promised to buy me a dress.  

Chị tôi hứa mua cho tôi một chiếc váy. 

➔ My sister promised me a dress.

Chị tôi hứa với tôi về một chiếc váy.

Chúc các bạn học tập thật tốt! Và đừng quên theo dõi Pantado.edu.vn để cập nhật kiến thức mỗi ngày nhé!

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất

20 cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ trong tiếng Anh

Có nhiều cách để nói về các mối quan hệ. Trong bài học này, bạn sẽ học một số cách diễn đạt để nói về các loại mối quan hệ từ bạn bè đến hẹn hò, kết hôn, hoặc thậm chí ly hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Mời bạn tham khảo: 10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Không phải trong một mối quan hệ

  • Just friends (chỉ là bạn)

Bạn có một người bạn và bạn không hẹn hò với anh ấy / cô ấy. Bạn chỉ là bạn bè. Bạn có thể nói.

Ví dụ:

He is not my boyfriend. We are just friends.

Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. Chúng tôi chỉ là bạn.

  • Single (duy nhất, độc thân, một mình, đơn độc...)

Khi bạn chưa kết hôn với ai, bạn vẫn còn độc thân.

Ví dụ:

A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, I’m single. Không, tôi độc thân.

  • Platonic (bạn bè thuần túy)

Một mối quan hệ thuần túy là một cách nói cụ thể và chính thức hơn để nói rằng “Chúng ta chỉ là bạn”.

Ví dụ:

A: Is he your boyfriend? Anh ấy có phải là bạn trai của bạn không?

B: Well, our relationship is only platonic. Chà, mối quan hệ của chúng tôi chỉ là thuần túy.

Bắt đầu mối quan hệ

  • Ask someone out (hỏi ai đó đi chơi)

Đây là một cách rất truyền thống để yêu cầu ai đó đi hẹn hò.

Ví dụ:

I want to ask her out. What do you think?

Tôi muốn rủ cô ấy đi chơi. Bạn nghĩ sao? 

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Có thể bạn quan tâm: Câu chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh

  • Fall in love with someone/ be into someone (Yêu ai đó / say mê ai đó)

Bạn đang yêu một ai đó có nghĩa là bạn yêu người đó. Bạn cũng có thể nói rằng bạn đang “into” ai đó.

Ví dụ:

I’m falling in love with her now. But I don’t think she’s into me.

Bây giờ tôi đang yêu cô ấy. Nhưng tôi không nghĩ cô ấy thích tôi.

  • Seeing someone (gặp gỡ, làm quen ai đó)

Sử dụng cụm từ này để mô tả khi bạn đã hẹn hò với ai đó một vài lần. Nó có nghĩa là bạn đi hẹn hò với người mà bạn thường xuyên gặp nhưng chưa thực sự kết nhau lắm.

Ví dụ:

A: Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái chưa?

B: No, but I’m kind of seeing a classmate.  Không, nhưng tôi đang làm quen với một bạn học.

  • Hook up (Gặp gỡ, kết nối hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó)

Mối quan hệ luôn rất phức tạp. Khi bạn muốn hẹn hò với ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Hoặc hơn thế nữa, bạn có thể sử dụng biểu hiện này khi bạn có trải nghiệm tình dục với ai đó trước khi hẹn hò.

Ví dụ:

He hooked up with the other members of the band in Amsterdam.

Anh ấy đã kết nối với các thành viên khác của ban nhạc ở Amsterdam.

  • Dating (hẹn hò)

Khi đang trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, hai bạn hãy hẹn hò để tìm hiểu xem nhau thích gì.

Ví dụ:

James and Mary are dating.

James và Mary đang hẹn hò.

Trong một mối quan hệ

  • Boyfriend/Girlfriend (bạn trai/bạn gái)

Bây giờ bạn bắt đầu một mối quan hệ với một người nào đó.

Ví dụ:

She is my girlfriend. I love her very much.

Cô ấy là bạn gái của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.

  • In a relationship (trong một mối quan hệ)

Một cách chính thức để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.

Ví dụ:

We are a in relationship.

Chúng tôi là một trong mối quan hệ.

  • Get engaged (đính hôn)

Trước khi quyết định kết hôn với nhau, bạn đã đính hôn.

Ví dụ:

A: Are you married?  Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, we’ve just get engaged. Chưa, chúng tôi vừa đính hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

  • Married (đã cưới)

Bạn tổ chức đám cưới với ai đó và về mặt pháp lý là vợ hoặc chồng.

Ví dụ:

Finally, we got married.

Cuối cùng, chúng tôi đã kết hôn rồi.

  • Newlyweds (vợ chồng mới cưới)

Năm đầu tiên hoặc năm thứ hai sau khi kết hôn được gọi là vợ chồng mới cưới.

Ví dụ:

The newlyweds got married last month.

Cặp đôi mới cưới đã kết hôn vào tháng trước.

  1. Partners (đối tác)

Hai người sống với nhau nhưng không bao giờ kết hôn. Họ có một mối quan hệ nghiêm túc nhưng họ có thể nghĩ rằng hôn nhân là không cần thiết. Hoặc họ là những người đồng tính và họ không được phép kết hôn ở một số quốc gia…

Ví dụ:

My partner and I decided to move to New York city.

Đối tác của tôi và tôi quyết định chuyển đến thành phố New York.

Kết thúc mối quan hệ

  • Separated (ly thân)

Khi vợ chồng không muốn sống chung với nhau. Họ tách biệt và sống riêng.

Ví dụ:

We are now separated. She took the kids and moved back to her home town.

Bây giờ chúng tôi đã ly thân. Cô đưa bọn trẻ và chuyển về quê nhà.

  • Divorced (ly hôn)

Khi vợ chồng ly thân về mặt pháp lý.

Ví dụ:

Jane and I are divorced.

Jane và tôi đã ly hôn.

  • Broke up (chia tay)

Khi bạn kết thúc mối quan hệ với người bạn đang hẹn hò?

Ví dụ:

A: Why don’t Jane come here with you? Tại sao Jane không đến đây với bạn?

B: Well, we broke up. Chà, chúng ta đã chia tay.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

  • Dump (someone) (nói về việc loại bỏ ai ra khỏi cuộc đời mình)

Khi ai đó chia tay mối quan hệ với người kia. Nó có nghĩa là anh ấy / cô ấy bán peron khác.

Ví dụ:

I’m so sad. I can’t believe Jane dumps me.

Tôi buồn quá. Tôi không thể tin rằng Jane đã vứt bỏ tôi.

  • Ex/exes (người yêu cũ / người yêu cũ)

Khi bạn ly hôn hoặc chia tay với ai đó, người đó chính là “ex” của bạn: ex-boyfriend (bạn trai cũ), ex-wife (vợ cũ)…

Ví dụ:

My ex-husband got married to my best friend.

Chồng cũ của tôi đã kết hôn với bạn thân của tôi.

Her ex-boyfriend is dating with Linda now.

Bạn trai cũ của cô ấy đang hẹn hò với Linda bây giờ.

>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Để bắt đầu một cuộc trò chuyện chúng ta có rất nhiều cách để hỏi thăm nhau, không chỉ đơn giản là những câu chào, chúng ta có thể bắt đầu bằng những câu hỏi về cuộc sống của họ. Trong bài viết này chúng tôi đề cập về 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này đều giúp bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi thuộc hai loại: Thông tin cơ bản và sở thích / thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên. Hãy theo dõi nhé.

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

5 câu hỏi cơ bản

Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.

  • What is your name? Tên của bạn là gì?
  • Where do you live? Ban sống ở đâu?
  • What do you do? Công việc của bạn là gì?
  • Are you married? Bạn đã có gia đình chưa?
  • Where are you from? Bạn đến từ đâu?

Các câu hỏi khác

Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn.

“What is your name?” 

  • It’s a pleasure to meet you. Where are you from?

Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

  • That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?

Đó là một cái tên thú vị. Có phải là tiếng Trung / Pháp / Ấn Độ, v.v. không?

  • Does your name have a special meaning?

Tên của bạn có một ý nghĩa đặc biệt?

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc

“Where do you live?” 

  • How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

  • Do you like that neighborhood?

Bạn có thích khu phố đó không?

  • Do you live in an apartment or house?

Bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?

  • Do you have a garden at your home?

Bạn có một khu vườn ở nhà của bạn?

  • Do you live alone or with your family?

Bạn sống một mình hay với gia đình?

 

“What do you do?” 

  • Which company do you work for?

Bạn làm việc cho công ty nào?

  • How long have you had that job?

Bạn đã có công việc đó bao lâu rồi?

  • Do you like your job?

Bạn có thích công việc của bạn không?

  • What’s the best / worst thing about your job?

Điều tốt nhất / tệ nhất trong công việc của bạn là gì?

  • What do you like best / least about your job?

Bạn thích điều gì nhất / ít nhất về công việc của bạn?

  • Would you like to change jobs?

Bạn có muốn thay đổi công việc không?

 

“Are you married?”

  • How long have been married?

Kết hôn bao lâu rồi?

  • Where did you get married?

Bạn đã kết hôn ở đâu?

  • What does your husband / wife do?

Chồng / vợ của bạn làm nghề gì?

  • Do you have any children?

Bạn có con không?

  • How old are your children?

Con của bạn bao tuổi?

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

“Where are you from?”

  • Where is ….?

Ở đâu ….?

  • How long did you live there?

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

  • What is XYZ like?

XYZ là như thế nào?

  • Do you like living here?

Bạn có thích sống ở đây không?

  • How is your country different than here?

Đất nước của bạn khác với ở đây như thế nào?

  • Do the people in your country speak English / French / German, etc.?

Người dân ở quốc gia của bạn có nói tiếng Anh / Pháp / Đức, v.v. không?

Mỗi đối tượng chúng ta đều có cách bắt đầu nói chuyện riêng, những câu hỏi trên kia chỉ là một phần và nó được coi là những câu hỏi cơ bản trong một cuộc trò chuyện. Nếu như bạn muốn biết thêm nhiều thông tin, cũng như nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình, mà không cần đến trực tiếp đến các trung tâm học, thì hãy tham gia khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại Pantado nhé!

Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ, với đội ngữ giáo viên trong và ngoài nước. Với Pantado các học viên sẽ thoải mái học với thời gian linh hoạt, và có thể hộc mọi lúc mọi nơi với các bài giảng thú vị, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đăng ký ngay để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé.

5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

Việc hiểu được quy tắc trọng âm trong tiếng Anh sẽ  giúp bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về trọng âm của từ cũng như năm mẫu trọng âm của từ phổ biến sẽ giúp bạn nhấn đúng âm tiết và nói tiếng Anh như người bản xứ.

Những quy tắc này sẽ cho phép bạn cải thiện ngữ điệu của mình và nói với một giọng tốt hơn . Hiểu và nắm vững nhịp điệu của tiếng Anh là rất quan trọng để hiểu rõ và đạt được trình độ cao trong diễn đạt bằng tiếng Anh.

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Trọng âm được hiểu là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn so với các âm trong từ. Trọng âm mang một nét rất độc đáo và thú vị trong tiếng Anh, khi bạn nắm về trọng âm thì khi phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Ở trong từ điển, thì trọng âm rơi và âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu chấm phẩy.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 điều bạn có thể làm hôm nay để nâng cao điểm nghe IELTS

Việc nắm rõ quy tắc trọng âm cũng chính là một phần cơ bản và quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh. Bạn muốn phát âm chuẩn và giống với người bản xức thì bạn bắt buộc phải biết cách nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên nhất ở mỗi từ và mỗi câu.

Các quy tắc đơn giản để cải thiện phát âm tiếng Anh

Quy tắc 1

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Danh từ có 2 âm tiết

  • KNOWledge
  • CLImate
  • GRAMmar
  • PROduct
  • TAble
  • CHIna

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Tính từ  có 2 âm tiết

  • HAPpy
  • CLEver
  • SPAcious
  • HANDsome
  • GRACEful

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

Quy tắc số 2

Trọng âm nằm ở âm cuối đối với hầu hết các Động từ có 2 âm tiết .

  • exPORT
  • inCREASE
  • perMIT
  • proNOUNCE
  • reQUIRE
  • arRANGE
  • seCURE
  • proMISS
  • comPLY
  • inFLATE

 

Quy tắc số 3

Trọng âm thường ở âm cuối thứ hai đối với những từ kết thúc bằng –TION, -SION, -CIAN .

  • eduCAtion
  • maGIcian
  • insti TUtion
  • muSIcian
  • concenTRAtion
  • exTENsion
  • techNIcian
  • perMISsion
  • obSESsion

** ngoại lệ: TElevision

 

Quy tắc số 4

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối thứ hai cho lời kết thúc bằng -ic .

  • econNOmic
  • reaLIStic
  • straTEgic
  • meCHAnic
  • geoGRAphic
  • draMAtic
  • pessiMIStic
  • acaDEmic
  • poEtic
  • eLECtric

 

Quy tắc số 5

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối cùng cho lời kết thúc bằng -EE và -OO.

  • employEE
  • degrEE
  • guarantEE
  • shampOO
  • tabOO
  • tattOO

** ngoại lệ: COFfee và comMITtee

Hãy ghi nhớ những quy tắc đơn giản này và bạn sẽ sớm thấy khả năng phát âm của mình ngày càng tốt hơn! Và tất nhiên việc phát âm chuẩn hơn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách trôi chảy và tự tin hơn.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ nắm vững được các quy tắc trọng âm cơ bản của tiếng Anh. Khi bạn nắm được những quy tắc này và kết hợp với sự luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn với sự tự nhiên và mượt mà cùng ngữ điệu như người bản xứ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Nếu bạn không có thời gian đến các trung tâm học tiếng Anh vậy tại sao bạn không chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến để học tại nhà, với thời gian học mọi lúc mọi nơi khi bạn có thời gian. 

Tại PANTADO  chúng tôi đã xây dựng chương trình học tiếng Anh online theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến các chủ đề chuyên ngành. Với đội ngữ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới, đảm bảo sau mỗi khóa học các bạn sẽ tự tin trong giao tiếp và tiếp thu được nhiều kiến thức không chỉ riêng về từ vựng, ngữ pháp, phát âm mà còn được tìm hiểu về văn hóa của mỗi nước thông qua các bài học. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé.

Tổng hợp các từ vựng đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Rèn luyện sức khỏe qua các môn thể thao để nâng cao sức khỏe cũng như độ dẻo dai của cơ thể. Mỗi một môn thể thao sẽ mang lại cho bạn những cảm giác, ấn tượng, cảm xúc khác nhau. Một chủ đề khá quen thuộc trong giao tiếp cũng như trong các bài nói, bài kiểm tra đó là nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh và một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích dưới đây nhé!

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

Bố cục viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Để bắt đầu nói về môn thể thao yêu thích của bản thân thì có rất nhiều cách để viết. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo được nội dung vẫn phải xúc tích, đủ ý, lựa chọn các ý thật phù hợp và liên kết với nhau một cách mạch lạc. Dưới đây là một số câu hỏi dàn ý khi viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn:

  • What is your favorite sport?

Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?

  • Do you work out often?

Ban có luyện tập thường xuyên không?

  • Who do you usually play this sport with?

Bạn thường chơi môn thể thao này với ai?

  • Do you like to play outdoor sports?

Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không?

  • Why do you like this sport?

Vì sao bạn lại yêu thích môn thể thao này?

  • Does this sport help you?

Môn thể thao nào có giúp ích gì cho bạn không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online cho bé

 

Từ vựng viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao dưới đây để có thêm từ vựng để viết về chủ đề này nhé!

Fixture: Cuộc thi đấu

League table: Bảng xếp hạng

Loser: Người thua cuộc

Match: Trận đấu

Football pitch: Sân bóng đá

Speed: Tốc độ

Break time: Giờ giải lao

Strong: Khỏe mạnh

Health: Sức khỏe

Supple: Dẻo dai, bền bỉ

Fan: Cổ động viên

Table tennis: Bóng bàn

Speed: Tốc độ

Difficult: Độ khó

Easy: Dễ

Practice: Luyện tập

Friend: Bạn bè

Day: Ngày

Week: Tuần 

Aerobics: Thể dục nhịp điệu

Badminton: Cầu lông

Basketball: Bóng rổ

Tennis: Đánh tennis

Jogging: Chạy bộ

Fishing: Câu cá

Golf: Đánh gôn

Climbing: Leo núi

 

Các đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

Chắc chắn rằng những môn thể thao khác nhau sẽ có cách viết và miêu tả diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh.

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng chuyền

My favorite sport is volleyball. This is an outdoor sport that I often play with my friends in my spare time. Volleyball requires two teams to play, each consisting of six players. The two teams will be separated by a long net. Both teams must try to score points by passing the ball over the net and the ball must touch the inside area. This sport has really helped me improve my health and height. In addition, I can practice solidarity and support each other while playing volleyball. In the future, I wish I could become a professional athlete. If you’re a guy and you’ve never played volleyball, that’s a pity. Let’s try this useful sport to experience what it has to offer!

Bản dịch:

Môn thể thao mà tôi yêu thích nhất đó chính là bóng chuyền. Đây là một môn thể thao ngoài trời mà tôi thường chơi với bạn bè vào khoảng thời gian rảnh rỗi. Bóng chuyền đòi hỏi yêu cầu phải có hai đội chơi, mỗi đội gồm sáu người. Hai đội chơi sẽ được ngăn cách bởi một tấm lưới dài. Cả hai đội phải cố gắng ghi điểm bằng cách đưa bóng qua lưới và trái bóng phải chạm khu vực ở trong sân. Môn thể thao này đã thực sự giúp tôi cải thiện được sức khỏe và chiều cao. Ngoài ra, tôi còn có thể rèn luyện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau khi chơi bóng chuyền. Trong tương lai, tôi ước gì mình có thể trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Nếu bạn là một chàng trai và bạn chưa chơi bóng chuyền bao giờ thì đó là một điều vô cùng đáng tiếc. Hãy cùng thử môn thể thao hữu ích này để trải nghiệm những gì mà nó đem lại nhé!

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn cầu lông

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

I am a sports enthusiast. I can play many different sports such as soccer, volleyball, basketball, table tennis, … But among them, my favorite sport is badminton. This is a very healthy sport, I think. I have been playing badminton since I was 10 years old and it has helped me exercise very well. I have been on the school badminton team for about 3 years. Badminton helps me get acquainted with meeting and making new friends. We often participate in tournaments organized by the school. I hope to grow up to become a professional badminton player.

Bản dịch:

Tôi là một người đam mê thể thao. Tôi có thể chơi được rất nhiều môn thể thao khác nhau như: bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, bóng bàn,… Nhưng trong số đó, môn thể thao yêu thích nhất của tôi là cầu lông. Đây là một môn thể thao rất tốt cho sức khỏe, tôi nghĩ vậy. Tôi đã chơi cầu lông từ lúc tôi mới 10 tuổi và nó đã giúp tôi rèn luyện sức khỏe rất tốt. Tôi đã tham gia vào đội tuyển cầu lông của trường trong khoảng 3 năm. Cầu lông giúp tôi quen được gặp và làm quen với nhiều bạn mới. Chúng tôi thường tham gia các giải đấu do nhà trường tổ chức. Tôi hy vọng lớn lên mình sẽ trở thành một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp.

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng đá

I’m Trung, I’m 17 years old. My favorite sport is soccer. This is an extremely popular sport and always attracts players. I’ve been practicing soccer since I was a boy. Football is known by many as a king sport. It enhances solidarity to create the strength of the team. In addition, it also reduces the fat and stress of the body, helping to relax the mind after a hard day. Even though I’m not good at football, I always love it when I play football with my friends and I can show them the technique. I love it and I will never stop playing football.

Bản dịch:

Môn thể thao yêu thích nhất của tôi đó là bóng rổ. Sau mỗi giờ học, tôi và đám bạn luôn luôn ra sân bóng rổ của trường để chia thành hai đội thi đấu. Đối với môn thể thao này, bạn cần phải luyện tập thường xuyên để có một cơ thể dẻo dai và phản xạ tốt. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phối hợp chính xác với những người chơi khác ở trong đội một cách thật ăn ý. Bạn và đội của bạn phải thật khéo léo đưa trái bóng vào rổ để ghi điểm. Trong môn thể thao này có rất nhiều luật khác nhau, như: ném ghi 3 điểm, ném ghi 1 điểm,… Tôi rất thích chơi bóng rổ vì nó vừa giúp tôi tăng chiều cao vừa giúp tôi rèn luyện sức khỏe và giải trí. Ngoài những lợi ích bên trên thì bóng rổ còn đem đến cho tôi những người bạn vô cùng thân thiết. Tôi yêu bóng rổ.

Bài viết trên đây đã cung cấp tới bạn một số đoạn văn mẫu viết về môn thể yêu thích bằng tiếng Anh, từ vựng thuộc chủ đề thể thao và bộ câu hỏi dàn ý viết bài. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã tổng hợp trong bài viết sẽ phần nào giúp bạn tự tin và dễ dàng hơn khi “bắt tay” vào văn viết.Pantado chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

>>> Mời xem thêm: Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu nghi vấn là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng. Đây là dạng câu được coi là một dạng câu hỏi trực tiếp. Cùng tìm hiểu các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh cũng như cấu trúc và cách sử dụng nó nhé!

Câu nghi vấn trong tiếng Anh

Câu nghi vấn trong tiếng Anh được coi là một dạng câu hỏi trực tiếp, được kết thúc bởi dấu chấm hỏi. 

Mục đích để thu thập thông tin đồng thời tránh khỏi sự nhầm lẫn, giúp duy trì và tạo nên sự thú vị cho những cuộc trò chuyện hàng ngày.

Ví dụ:

  • He looks so bad! He has too much money and he doesn’t know what to spend it.

Anh ta trông tệ quá! Hẳn anh ta có quá nhiều tiền và anh ta không biết tiêu chúng vào việc gì cả.

  • What’s your name?

Tên của bạn là gì nhỉ?

  • How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi vậy?

  • Do you know repair it like him?

Bạn có biết sửa chữa nó như anh ta không?

  • Who will be here tomorrow night?

Ai sẽ đến đây vào tối mai thế?

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online

Các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh

Câu hỏi có từ để hỏi

Các câu hỏi/ nghi vấn thường sử dụng từ để hỏi (hoặc còn được gọi với cái tên là câu hỏi mở) bắt đầu bởi 1 từ để hỏi. Sau đó là đến động từ và chủ ngữ. Những từ để hỏi thông thường sẽ gặp là:

  • What: cái gì
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • When: khi nào
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • How: như thế nào

Cấu trúc:

Wh-word + (be/do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why did she do that?

Tại sao cô ấy lại làm điều đó?

  • Who delivers this tables to my class?

Ai là người mang những cái bàn này tới lớp của tôi vậy?

  • Whose cat is this?

Con mèo này là của ai vậy?

  • Who did she give the money to?

Cô ta đã đưa tiền cho ai thế nhỉ?

  • When have they come here?

Khi nào thì họ tới đây?

  • Which one of those is your final choice?

Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?

  • Where will you be this spring?

Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa xuân tới?

  • How did you do it?

Bạn đã làm nó như thế nào vậy?

Câu hỏi Yes/No

Dạng câu hỏi Yes/ No trong tiếng Anh được dùng nhằm muốn người nghe sẽ đưa ra câu trả lời với 1 câu khẳng định hoặc phủ định. Câu hỏi này sẽ được bắt đầu với 1 động từ hay 1 trợ động từ, theo phía sau là chủ ngữ.

Cấu trúc:

Be/do/have + S + V?

Ví dụ:

  • Are you student?

Bạn là sinh viên đúng không?

  • Is she doctor?

Cô ta là một bác sĩ đúng chứ?

  • Are they tired?

Họ có mệt mỏi không vậy?

  • Does he play football?

Anh ta biết chơi bóng đá không thế?

  • Does he drive a car?

Anh ấy biết lái xe hơi không?

  • Do you love him?

Bạn yêu anh ta đúng chứ?

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Can/could/may/might/would/should… + S + V?

Ví dụ:

  • Can you call me now?

Bạn có thể gọi cho tôi bây giờ được không?

  • Can you give me a ticket?

Bạn có thể tặng tôi một chiếc vé được chứ?

  • Would you mind helping me with that table?

Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn bê giúp chiếc bàn đó?

Câu hỏi đuôi

Đây là một dạng câu hỏi bao gồm các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh khá nâng cao với nhiều quy tắc. Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh có nguyên tắc chung là nếu như mệnh đề chính là câu khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ ở dưới dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • She is a famous designer, isn’t she?

Cô ta là một nhà thiết kế nổi tiếng, có phải như vậy không?

  • You didn’t bring the money, did you?

Bạn đã không mang theo tiền, đúng vậy không?

  • He ate this cake, wasn’t he?

Anh ta đã ăn chiếc bánh kem này, có đúng không?

Chú ý: Đối với câu hỏi đuôi tiếng Anh sẽ có câu trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi là “She is famous designer, isn’t she?”, chúng ta sẽ phải trả lời “Yes, she is” nếu như cô ta là 1 nhà thiết kế nổi tiếng và đồng thời là “No, she isn’t” nếu như cô ta không phải.

Câu hỏi lựa chọn

Câu hỏi đưa ra để lựa chọn được bắt đầu bằng 1 động từ hoặc 1 trợ động từ. Điểm nhận dạng đơn giản của dạng câu hỏi này là từ “or” với chức năng liên kết từ nối giữa 2 sự lựa chọn đã được đưa ra trong câu.

Ví dụ:

  • Should I drink beer or wine?

Tôi nên uống bia hay rượu nhỉ?

  • I don’t know. Should I choose red car or blue car?

Tôi không biết nữa. Tôi nên chọn chiếc xe đỏ hay chiếc xe xanh nhỉ?

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 150+ tính từ đi với giới từ phổ biến nhất bạn cần biết

Tổng hợp 150+ tính từ đi với giới từ phổ biến nhất bạn cần biết

Trong tiếng Anh mỗi một tính từ khi đi với các giới từ khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau. Điều đó gây khó khăn cho người học. Dưới đây là tổng hợp bảng giới từ theo sau tính từ mà bạn cần biết.

 

 

Tính từ đi với giới từ About

mad about

tức vì

doubtful about

hoài nghi về

furious about

tức giận về

serious about

nghiêm túc với

pessimistic about

tiêu cực về

angry about

tức giận về

sorry about

hối tiếc, tiếc về

happy about

vui vì

reluctant about

ngần ngại với

excited about

phấn khích về

worried about

lo lắng về

uneasy about

không thoải mái

curious about

tò mò về

anxious about

lo lắng về

nervous about

lo lắng về

upset about

tức giận về

enthusiastic about

hào hứng về

sad about

buồn vì

 

>> Có thể bạn quan tâm: Excited đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • She’s very sad about his information. Because she loves him.

Cô ấy rất buồn vì thông tin của anh ta. Bởi vì cô ấy yêu anh ta.

  • Susan is very enthusiastic about her new job.

Susan rất hào hứng về công việc mới của cô ấy.

  • John seems so nervous about the contract?

John có vẻ rất lo lắng về bản hợp đồng?

  • I’m so curious about him.

Tôi rất tò mò về anh ta đấy.

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online uy tín

 

Tính từ đi với giới từ Of

jealous of

ghen tị

guilty of

phạm tội

conscious of

có ý thức về

independent of

độc lập

hopeful of

hi vọng

envious of

ghen tị về

quick of

nhanh chóng

confident of

tự tin

nervous

lo lắng về

full of

đầy

proud of

tự hào về

certain of

chắc chắn về

afraid of

sợ, e ngại về

kind of

kiểu như là

suspicious of

nghi ngờ

silly of

ngốc nghếch

aware of

nhận thức về

tired of

mệt mỏi

doubtful of

nghi ngờ

sick of

chán nản

joyful of

vui mừng

terrified

khiếp sợ về

ahead of

trước

ashamed of

xấu hổ về

scared of

sợ

typical of

điển hình

capable of

có khả năng

nice of

tốt, tốt bụng

sweet of

ngọt ngào

Ví dụ:

  • They are not capable of doing business.

Họ chưa có đủ khả năng để làm kinh doanh đâu.

  • I’m afraid of lion.

Tôi sợ sư tử.

 

Tính từ đi với giới từ In

experienced in

có kinh nghiệm trong việc

disappointed in

thất vọng về

talented in

có tài trong cái gì

successful in

thành công trong cái gì

deficient in

thiếu hụt cái gì

skilled in

có kĩ năng trong việc

slow in

chậm chạp

fortunate in

may mắn trong cái gì

engaged in

tham dự, liên quan

honest in

trung thực với cái gì

involved in

liên quan tới

weak in

yếu trong cái gì

interested in

thích thú trong việc

enter in

tham dự vào

Ví dụ:

  • They are enter in that project.

Họ tham dự vào dự án đó đấy.

  • Was he successful in business?

Anh ấy có thành công trong kinh doanh không?

  • He’s disappointed in his result.

Anh ấy thất vọng về kết quả của anh ấy.

 

Tính từ đi với giới từ To

 

able to

có thể

preferable to

ưa thích hơn

pleasant

hài lòng

rude to

thô lỗ

liable

có khả năng bị

profitable to

có lợi cho ai

important to

quan trọng

opposed to

đối lập

equal to

tương đương với

willing to

sẵn lòng làm gì

lucky to

may mắn

allergic to

dị ứng

responsible to

có trách nhiệm với ai

clear to

rõ ràng

next to

bên cạnh

addicted to

đam mê

superior to

cao hơn ai/cái gì về mặt địa vị

necessary

cần thiết

agreeable to

có thể đồng ý

open to

cởi mở với ai

likely to

có thể

related to

liên quan

harmful

có hại

contrary to

trái với

acceptable to

có thể chấp nhận

similar to

giống ai/cái gì

familiar to sb

quen thuộc đối với ai

exposed to

phơi bày, để lộ

grateful

biết ơn ai

useful to

có ích cho ai

favourable to

tán thành, ủng hộ

married to

kết hôn

kind to

tử tế

accustomed to

quen với

dedicated to

cống hiến

identical to

giống hệt

committed to

cam kết

Ví dụ:

  • Adam was addicted to sports.

Adam đã từng đam mê các môn thể thao.

  • The contracts are identical to those carried out last month.

Các hợp đồng giống với các hợp đồng đã thực hiện vào tháng trước.

  • What you advice is not related to my idea.

Lời khuyên của bạn không liên quan tới ý tưởng của tôi.

 

 

Tính từ đi với giới từ With

patient with

kiên nhẫn với

pleased with

hài lòng với

popular with

phổ biến với

blessed with

may mắn

satisfied with

hài lòng với

content with

hài lòng với

ok with

ổn với

crowded with

đông đúc

busy with

bận với cái gì

familiar with

quen thuộc với

fed up with

chán ngấy

disappointed with

thất vọng với

furious with

tức giận với

bored with

chán với

consistent with

kiên trì với

associated with

liên kết với

angry with

tức giận với

impressed with

ấn tượng với

Ví dụ:

  • I’m really impressed with his knowledge.

Tôi thực sự ấn tượng với kiến thức của anh ta.

  • He’s blessed with her.

Anh ấy may mắn vì có cô ta.

  • That restaurant is always crowded with customers.

Nhà hàng đó lúc nào cũng đông khách hàng.

  • Is she familiar with this car?

Cô ấy đã làm quen với chiếc xe hơi này chưa nhỉ?

 

Tính từ đi với giới từ For

anxious for

lo lắng

respected for

được kính trọng

eager for

ham, háo hức làm gì

convenient for

thuận lợi cho

sorry for

xin lỗi về

good for

tốt cho

famous for

nổi tiếng vì điều gì

useful for

có lợi

eligible for

đủ tư cách

notorious for

nổi tiếng (xấu) về

late for

trễ

grateful for

biết ơn về việc

well-known for

nổi tiếng với

dangerous for

nguy hiểm

ready for

sẵn sàng cho

thankful for

biết ơn vì

suitable for

thích hợp cho ai

helpful for

có ích

qualified for

đạt chất lượng

responsible for

có trách nhiệm cho việc gì

difficult for

khó

available for

có sẵn cái gì

bad for

xấu cho

prepared for

chuẩn bị cho

fit for

thích hợp với

necessary for

cẩn thiết

perfect for

hoàn hảo

greedy for

tham lam

liable for

có trách nhiệm về

Ví dụ:

  • You should be liable for this report.

Bạn phải có trách nhiệm về bản báo cáo này.

  • Our system is suitable for your company.

Hệ thống của chúng tôi phù hợp với công ty của bạn.

  • That store is famous for clothes.

Cửa hàng đó nổi tiếng với các bộ quần áo.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp đại từ bất định trong tiếng Anh cách dùng và vị trí trong câu

Tổng hợp đại từ bất định trong tiếng Anh cách dùng và vị trí trong câu

“Each (mỗi người/ mỗi thứ), Everything (mọi thứ), Nothing (không có gì), Nobody (không ai),…” đây là một vài đại từ bất định trong tiếng Anh quen thuộc với chúng ta. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng hợp đại từ bất định cũng như cách dùng và vị trí của nó trong câu nhé!

Định nghĩa đại từ bất định (Indefinite Pronouns) 

Đại từ bất định là những từ mang nghĩa không cụ thể, không trực tiếp chỉ rõ ràng người hoặc vật nào mà chỉ thể hiện sự chung chung.

Ví dụ :

  • Nobody (không một ai, không ai cả)
  • Anything (bất kỳ cái gì, bất kỳ thứ gì đó)
  • Anyone (bất kỳ ai)
  • All (Tất cả)

Vị trí của đại từ bất định trong câu

Làm chủ ngữ:

  • Nobody can go near that house.

Không một ai có thể tới gần ngôi nhà đó đâu.

Làm tân ngữ:

  • She doesn’t buy anything at this store.

Cô ấy không mua bất cứ thứ gì tại cửa hàng đó cả.

Đứng sau giới từ (ở trong cụm giới từ):

  • He lied to everyone in classroom.

Anh ta nói dối tất cả mọi người trong lớp học.

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online uy tín

Các đại từ bất định trong tiếng Anh

Cấu trúc nhằm giúp bạn hình dung rõ và chi tiết hơn:

Đại từ bất định + Of + Cụm danh từ.

Chú ý: Cụm danh từ này bắt buộc phải có một từ hạn định “the” hoặc là một tính từ sở hữu như: your, our, their, my,..)

Đại từ số ít dành cho người

  • The other: người còn lại
  • Another: một người khác
  • Someone, somebody: một người nào đó, ai đó
  • Anyone, anybody: bất kỳ ai
  • Everybody, everyone: Tất cả mọi người
  • Each: mỗi người
  • No one, nobody: Không ai

Chú ý: Động từ sẽ dùng số ít

Đại từ số ít dành cho vật

  • Something: một cái gì đó
  • Anything: bất kỳ cái gì
  • Another: một cái khác
  • Everything: mọi thứ
  • Each: mỗi thứ
  • Nothing: không có gì

Chú ý: Động từ sẽ dùng số ít

Đại từ số ít dành cho hai người hoặc hai vật

  • The other two: hai người còn lại, hai cái còn lại
  • Two others: hai người khác, hai cái khác
  • Neither: cả hai đều không
  • Either: bất kỳ cái nào trong 2 người, bất kỳ cái nào trong 2 cái
  • Both: cả 2 (sẽ không sử dụng động từ số nhiều ở đây)

Đại từ số ít hoặc số nhiều tùy trường hợp

  • The others: những cái còn lại, những người còn lại (sử dụng động từ số nhiều ở đây)
  • Others: những cái khác, những người khác (sử dụng động từ số nhiều ở đây)
  • All: tất cả
  • None: không ai, không có gì
  • Some: ai đó, một cái gì đó
  • Any: bất kỳ ai, bất kỳ cái gì

Cách dùng của các đại từ bất định trong tiếng Anh

  1. Đại từ bất định sẽ đứng trước một Tính từ

Cấu trúc:

Đại từ bất định + Adj

Ví dụ:

  • Is there anything new in her life?

Có điều gì mới ở trong cuộc sống của cô ta không thế?

  • Is there anybody beautiful in your company?

Có bất kỳ ai xinh đẹp ở trong công ty của bạn không vậy?

  • Is there something wrong in his report?

Có điều gì sai ở trong bản báo cáo của anh ta không nhỉ?

  1. Khi đại từ bất định làm chủ từ thì động từ ở số ít
  • There is somebody staying here 

Có ai đó đang ở đây.

  • Everyone speaks English in my class.

Mọi người ở lớp của tôi đều nói tiếng Anh cả.

  • Someone has gone.

Có ai đó vừa mới đi rồi.

  1. Đại từ bất định chỉ người có thể được dùng trong sở hữu cách
  • That was nobody’s car.

Chiếc xe đó chẳng là của ai cả.

  • I would defend anyone’s rights.

Tôi sẽ bảo vệ quyền lợi của bất cứ ai.

  1. Đại từ bất định trong câu phủ định

I don’t have ANYTHING to do

=> I have NOTHING to do

I don’t have ANYTHING to give you

=> I have NOTHING to give you except my heart.

Tôi không có gì dành cho em ngoài một tấm lòng.

Đối với những câu phủ định trong tiếng Anh Các đại từ bất định mang nghĩa phủ định sẽ KHÔNG đi cùng với những từ như: not, doesn’t, don’t, …

Các đại từ bất định chỉ số lượng trong tiếng Anh

Ngoài các đại từ bất định trong tiếng Anh ở trên, chúng mình cũng đã tổng hợp một số đại từ bất định chỉ số lượng cụ thể dưới đây:

  1. Đại từ số ít:
  • One: một

Sử dụng động từ số ít

  1. Đại từ số nhiều:
  • A few: một ít
  • Few: hầu như không
  • Fewer: ít hơn
  • Several: một vài
  • Many: nhiều

Sử dụng động từ số nhiều

  1. Đại từ số ít hoặc số nhiều (tùy trường hợp):
  • Most: hầu hết
  • More: nhiều hơn

Có thể sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều (tùy vào từng trường hợp)

  1. Đại từ không đếm được
  • Much: nhiều
  • Little: hầu như không
  • Less: ít hơn
  • A little: một ít
  • Enough: đủ

Sử dụng động từ số ít

Cách dùng của các đại từ bất định chỉ số lượng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của từng đại từ bất định chỉ số lượng, hãy cùng Tiếng Anh Free xem qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé

  • I understood little of what my teacher said.

Tôi hầu như không hiểu cô giáo tôi đang giảng cái gì.

  • Few were chosen

Hầu như không có ai được chọn cả.

Lưu ý khi sử dụng đại từ bất định

Các đại từ bất định trong tiếng Anh rất dễ sử dụng, thế nhưng có một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn để khi dùng tránh mắc những lỗi sai đáng tiếc.

  • Nếu đã sử dụng đại từ bất định mang nghĩa phủ định thì không sử dụng not
  • Chú ý động từ số ít và số nhiều phù hợp với đại từ

>>> Mời xem thêm: Viết về công việc mơ ước bằng tiếng Anh chi tiết nhất