30 cụm từ để nói "xin lỗi" bằng tiếng Anh

30 cụm từ để nói "xin lỗi" bằng tiếng Anh

Mọi người đều mắc sai lầm, lớn và nhỏ. Biết cách xin lỗi bằng tiếng Anh là rất quan trọng để thể hiện rằng bạn là người lịch sự. Có rất nhiều cách để xin lỗi bằng tiếng Anh cả chính thức và trang trọng. Hãy học hỏi 30 cụm từ nói xin lỗi.

Những sai lầm nhỏ

Cách đơn giản nhất để xin lỗi vì một lỗi nhỏ là nói " Sorry" . Chúng ta có thể sử dụng nó trong cả những trường hợp chính thức và không chính thức.

  • Sorry. Xin lỗi
  • Oh! I’m sorry. Ồ! Tôi xin lỗi.
  • Whoops! Sorry. Rất tiếc! Xin lỗi.
  • Sorry about that. Xin lỗi vì điều đó.
  • My fault, bro. Lỗi của tôi , anh bạn. (tiếng lóng)
  • Oh, my bad. Ôi, tệ thật . (tiếng lóng)

Những sai lầm nghiêm trọng hơn

Còn những sai lầm nghiêm trọng thì sao? Làm thế nào để bạn nói lời xin lỗi trong tình huống trang trọng, đặc biệt là tại dịch vụ khách hàng hoặc tại nơi làm việc? Bạn có thể nói:

  • I apologize. Tôi xin lỗi.
  • I’m so sorry. Tôi rất xin lỗi.
  • Oh my goodness, I am so sorry. I should have slowed down. Ôi trời ơi, tôi xin lỗi. Tôi nên đi chậm lại.

Thông tin không chính xác

Đôi khi, bạn gặp sự cố giao tiếp và thông tin bạn thảo luận không chính xác, bạn có thể nói:

  • My apologies. Lời xin lỗi của tôi.
  • It’s my mistake. Đó là sai lầm của tôi.
  • I was wrong on that. Tôi đã sai về điều đó.
  • I had that wrong. Tôi đã sai.

Đưa ra lời xin lỗi chính thức hoặc nghiêm túc

Chúng tôi sử dụng lời xin lỗi chính thức đối với một người bạn hoặc một đồng nghiệp tại nơi làm việc. Trong tình huống này, bạn không nên sử dụng ngôn ngữ thông thường. Bạn có thể nói:

  • I want to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
  • I want to say sorry. Tôi muốn nói xin lỗi
    • I wanted to tell you I’m sorry. Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi.
  • I’d like to apologize. Tôi muốn xin lỗi.
  • I owe you an apology. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

Bạn có thể thêm “for” sau những cụm từ này để giải thích lý do xin lỗi.

  • I’d like to apology for being rude to you. I hope you can forgive me. Tôi muốn xin lỗi vì đã thô lỗ với bạn. Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.
  • I want to say sorry for telling a lie. Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối.
  • I want to apology for what I did yesterday. That was wrong of me. Tôi muốn xin lỗi vì những gì tôi đã làm ngày hôm qua. Đó là sai lầm của tôi.

Lời xin lỗi chính thức bằng văn bản tiếng Anh

Trong văn bản, chúng tôi sử dụng tiếng Anh trang trọng nhất. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng khi viết lời xin lỗi:

  • I take full responsibility … Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm …
  • I sincerely apologize … Tôi thành thật xin lỗi …

Và nó cũng giống như khi bạn nói, bạn có thể sử dụng “for something” hoặc “for doing something” ở cuối câu.

  • for my bad performance this month. … Cho màn trình diễn tệ hại của tôi trong tháng này.
  • for what I have done wrongly. … Vì những gì tôi đã làm sai.
  • for any troubles I have caused. … Vì bất kỳ rắc rối nào tôi đã gây ra

Những cách phổ biến khác để nói “sorry”

Đôi khi, bạn chỉ muốn để ý đến người khác và bạn không cần phải nói "Sorry". Ví dụ, bạn muốn vượt qua ai đó trên một con phố đông đúc, bạn có thể nói:

  • Excuse me! Xin lỗi!
  • Pardon me! Thứ lỗi cho tôi!

Chúng tôi cũng sử dụng "Excuse me" để kêu gọi sự chú ý của ai đó.

  • A: Excuse me? Xin lỗi?
  • B: Yes.
  • C: Can you help me to find my glasses? Bạn có thể giúp tôi tìm kính của tôi không?

Bạn cũng nói "Excuse me" khi muốn yêu cầu ai đó lặp lại điều gì đó.

  • Excuse me? Can you repeat that? Xin lỗi? Bạn có thể lặp lại điều đó không?
  • Sorry? I cannot hear you well. It’s very noisy here. Xin lỗi? Tôi không thể nghe rõ bạn. Ở đây rất ồn ào.
  • Pardon (me)? Xin lỗi (tôi)?

>>> Mời xem thêm: 11 cụm từ hữu ích để yêu cầu giúp đỡ