Từ vựng thông dụng
“Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.
Cách sử dụng “Want”
“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.
Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)
Cấu trúc Want
S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì
Ví dụ: Voters want answers to these questions
(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)
S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì
Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend
(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)
S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì
Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams
(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Cách sử dụng cấu trúc want
Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:
“Want” dùng để diễn tả mong muốn
Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.
Ví dụ:
- Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
- I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)
Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”
Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)
“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.
Ví dụ:
- I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
- The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)
“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên
Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).
Ví dụ:
- What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
- You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)
Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.
Ví dụ:
- He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
- You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)
Lưu ý:
“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.
Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.
Ví dụ:
- I want that she tells the truth – Câu sai.
- I want her to tell the truth – Câu đúng.
(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)
>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất
Trong các bài học khác, chúng ta đã thảo luận về cách nói “Không” một cách lịch sự hoặc cách yêu cầu lặp lại một cách lịch sự . Bài học này chúng ta sẽ học một từ xúc phạm " shit ", nói bậy bằng tiếng Anh. Đó là một từ rất phổ biến nhưng không phải là một từ lịch sự để nói. Tuy nhiên, nhiều người đang sử dụng nó hàng ngày. Bạn không nên nói điều đó với những người mà bạn không biết rõ, cũng như với những người ở những nơi trang trọng như ở cơ quan hoặc trường học… Nhưng bạn có thể sử dụng từ này với bạn bè của mình khi bạn đang trò chuyện hoặc bạn đang nói chuyện một cách thân mật. Bạn rất có thể nghe thấy từ này trên các bộ phim tiếng Anh, các chương trình giải trí (với tiếng bíp để ẩn các từ xúc phạm) hoặc nhạc tiếng Anh. Tất nhiên, “Shit” không phải là một từ đẹp, vì vậy bạn phải rất cẩn thận khi sử dụng nó ở đâu và như thế nào.
Biết một từ xúc phạm không có nghĩa là bạn xấu. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu bạn biết nó được sử dụng như thế nào và ở đâu để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại tiếng Anh rõ ràng hơn. Có rất nhiều cụm từ liên quan đến từ “shit”, ở đây chúng tôi chỉ thảo luận về 10 cụm từ phổ biến nhất.
>> Mời bạn quan tâm: Cách đề nghị trợ giúp bằng tiếng Anh
-
shit! Chết tiệt!
để bày tỏ sự tức giận hoặc khó chịu của một người
Ví dụ:
- Shit! I was so stupid to tell him the truth.
Chết tiệt! Tôi đã rất ngu ngốc khi nói cho anh ấy biết sự thật.
-
shitty. khốn nạn
không tốt hoặc không đủ năng lực
Ví dụ:
That shitty worker destroyed the machine and the whole production line stopped working.
Tên công nhân chết tiệt đó đã phá hủy máy móc và toàn bộ dây chuyền sản xuất ngừng hoạt động.
Cảm thấy ốm yếu hoặc đau khổ
- She feels shitty about how badly they treated her.
Cô ấy cảm thấy tồi tệ về việc họ đã đối xử tệ bạc với cô ấy như thế nào.
Một cái gì đó chất lượng kém
- This shitty bike that breaks down all the time.
Cái xe đạp chết tiệt này mà hỏng hoài.
-
Shit-faced. mặt chết tiệt
khi say
Ví dụ:
- He went out with friends last night and got shit-faced.
Tối qua anh ấy đã đi chơi với bạn bè và có bộ mặt chết tiệt.
>> Tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
-
Shit hole
Một nơi tồi tệ, một nơi bẩn thỉu hoặc khó chịu mà không ai muốn sống.
Ví dụ:
- This apartment is a shithole. I hope you can find a better one.
Căn hộ này là một shithole. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy một cái tốt hơn.
-
To know one’s shit. để biết cái gì của một người
Là rất hiểu biết về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- He really knows his shit when it comes to classical music.
Anh ấy thực sự biết điều tồi tệ của mình khi nói đến âm nhạc cổ điển.
-
Don’t give a shit. Đừng quan tâm
Ví dụ:
- His wife is dying but he doesn’t give a shit.
Vợ anh ta sắp chết nhưng anh ta không thèm đoái hoài.
Không quan tâm đến những gì người khác nói.
Ví dụ:
- What he said could be true. Anyway, I don’t give a shit.
Những gì anh ấy nói có thể là sự thật. Dù sao, tôi không quan tâm.
-
To be full of shit. đầy những thứ vớ vẩn
Vớ vẩn không trung thực, không đáng tin cậy, không lố bịch
Ví dụ:
- The new president is full of shit. He didn’t do anything he promised.
Tổng thống mới là một kẻ khốn nạn. Anh ấy đã không làm bất cứ điều gì anh ấy đã hứa.
-
To scare the shit out of someone. để dọa một người nào đó
Để thực sự làm ai đó sợ hãi
Ví dụ:
- He scared the shit out of me when he entered the room so suddenly.
Anh ta làm tôi sợ hãi khi bước vào phòng đột ngột như vậy.
-
Bullshit. Nhảm nhí
Một lời nói dối rõ ràng
Ví dụ:
- What he said is bullshit. Don’t believe in him.
Những gì anh ta nói là nhảm nhí. Đừng tin vào anh ta.
Cái gì đó không có giá trị, vô nghĩa
Ví dụ:
- Bullshit. You wasted your whole life for her.
Vớ vẩn. Bạn đã lãng phí cả cuộc đời mình vì cô ấy.
-
To talk shit. nói chuyện vớ vẩn
để nói điều gì đó thô lỗ
Ví dụ:
- He always talks a lot of shit when he gets drunk.
Anh ấy luôn nói rất nhiều thứ vớ vẩn khi say.
Nói một cách xúc phạm
Ví dụ:
- They talked shit for a while and started fighting.
Họ nói chuyện vớ vẩn một lúc và bắt đầu đánh nhau.
Chà, chúng ta đã học cách nói chuyện vớ vẩn quá nhiều. Một lưu ý nữa tôi muốn giải thích ở đây là cách phát âm của "shit" . Nhiều người học ESL có thể nói sai từ. Vì vậy, nếu bạn tình cờ sử dụng bất kỳ từ nào được đề cập ở trên trong cuộc trò chuyện tiếng Anh, đây là những gì bạn cần biết.
Shit, sheet and sit
Nguyên âm “ i ” của từ shit là một nguyên âm ngắn. Cách phát âm từ “ it ” cũng giống như vậy , bạn chỉ cần thêm âm “ sh ” vào đầu và tạo thành âm “ shit ”. Bạn có thể phát âm sai từ “ sit ”, chỉ cần nhớ cách phát âm “sh” và “s”. Và cả từ “ sheet ” có nguyên âm dài là “ i: ”. Đó là nó. Hãy viết ngắn gọn và cẩn thận khi bạn muốn sử dụng từ này trong một cuộc trò chuyện thực sự vì người khác sẽ cảm thấy khó chịu.
>> Mời xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Trong bài học Từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ học 80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng. Bạn sẽ học các cụm từ thông dụng để hỏi ai đó như thế nào, thể hiện bạn thế nào, cách mời ai đó ở đây, cách ứng phó với các tình huống… trong số các tình huống khác để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này khi nói tiếng Anh .
80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 18 chủ đề, để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.
Các cụm từ phổ biến để hỏi ai đó như thế nào
- What’s up? Có chuyện gì vậy?
- What’s new? Có gì mới?
- What have you been up to lately? bạn có ngủ dậy trễ không?
- How’s it going? Thế nào rồi?
- How are things? Mọi thứ thế nào?
- How’s life? Cuộc sống thế nào?
>> Mời tham khảo: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh
Các cụm từ phổ biến để nói bạn là người như thế nào
- I’m fine, thanks. How about you? Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Pretty good. Khá tốt.
- Same as always Vẫn như mọi khi
- Not so great. Không quá tuyệt.
- Could be better Có thể tốt hơn
- cant complain không thể phàn nàn
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Những cụm từ phổ biến để nói lời cảm ơn
- I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
- I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn
- That’s so kind of you. Bạn thật là tốt.
- I owe you one. Tôi nợ bạn một cái. (điều này có nghĩa là bạn muốn / cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
Các cụm từ phổ biến để đáp lại lời cảm ơn
- No problem. Không vấn đề gì.
- No worries . Đừng lo lắng
- Don’t mention it. Đừng đề cập đến nó.
- My pleasure. Hân hạnh.
- Anytime. Bất cứ lúc nào.
Các cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự
- It was nice chatting with you. Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
- Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.
Các cụm từ phổ biến để hỏi thông tin
- Do you have any idea…? Bạn còn ý kiến nào không…?
- Would you happen to know…? Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
- I don’t suppose you (would) know. Tôi không cho là bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
Những cụm từ phổ biến để nói mà tôi không biết
- I have no idea/clue. Tôi không có ý tưởng / manh mối.
- I can’t help you there. Tôi không thể giúp bạn ở đó.
- (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
- I’m not really sure. Tôi không thực sự chắc chắn.
- I’ve been wondering that, too. Tôi cũng tự hỏi điều đó.
Các cụm từ phổ biến để không có ý kiến
- I’ve never given it much thought. Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.
- I don’t have strong feelings either way. Tôi cũng không có cảm xúc mạnh mẽ.
- It doesn’t make any difference to me. Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.
- I have no opinion on the matter. Tôi không có ý kiến về vấn đề này.
Các cụm từ phổ biến để đồng ý
- Exactly. Chính xác.
- Absolutely. Chắc chắn rồi.
- That’s so true. Đúng là như vậy.
- That’s for sure. Chắc chắn rồi.
- I agree 100%. Tôi đồng ý 100%
- I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.
- (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (không chính thức) Hãy kể cho tôi nghe về nó! / Bạn nói với tôi!
- (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
- I suppose so. Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu - bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)
Các cụm từ phổ biến để không đồng ý
- I’m not so sure about that. Tôi không chắc lắm về điều đó.
- That’s not how I see it. Đó không phải là cách tôi nhìn thấy nó.
- Not necessarily. Không cần thiết
Các cụm từ phổ biến để trả lời những tin tức tuyệt vời
- That’s great! Thật tuyệt!
- How wonderful! Thật tuyệt vời!
- Awesome! Đáng kinh ngạc!
Các cụm từ phổ biến để phản ứng với tin xấu
- Oh no… Ôi không…
- That’s terrible. Đó là khủng khiếp.
- Poor you. Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với những tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
- I’m so sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Các cụm từ phổ biến để mời ai đó đi đâu đó
- Are you free… [Saturday night?] Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
- Are you doing anything… [Saturday night?] Bạn có đang làm gì không… [tối thứ bảy?]
- (informal) Do you wanna… [see a movie?] (thân mật) Bạn có muốn… [xem một bộ phim không?]
- (formal)Would you like to… [join me for dinner?] (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]
Các cụm từ phổ biến cho thực phẩm
- I’m starving! (= I’m very hungry) Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
- Let’s grab a bite to eat. Hãy cắn một miếng để ăn.
- How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
- I’ll have… Tôi sẽ có… (sử dụng cụm từ này để đặt hàng trong nhà hàng)
Các cụm từ phổ biến để chỉ giá
- It cost a fortune. Nó tốn một gia tài.
- It cost an arm and a leg. Nó tốn một cánh tay và một cái chân.
- That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) Đó là một rip-off. (= quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức cần thiết)
- That’s a bit pricey. Đó là một chút đắt tiền.
- That’s quite reasonable. (= it’s a good price) Điều đó khá hợp lý. (= đó là một mức giá tốt)
- That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) Đó là một thỏa thuận tốt. (= một giá trị tốt cho số tiền)
- It was a real bargain. Đó là một món hời thực sự.
- It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
Các cụm từ thông dụng về thời tiết
- It’s a little chilly. Nó hơi lạnh.
- It’s freezing. (= extremely cold) Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
- Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) Đảm bảo bó gọn. (bó lại = mặc quần áo ấm để chống lạnh)
Các cụm từ phổ biến cho thời tiết nóng
- It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot). Nó hoàn toàn sôi! (sôi = cực nóng)
- it scorching hot outside. ngoài trời nóng như thiêu đốt
Các cụm từ phổ biến để nói về sự mệt mỏi
- I’m exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
- I’m dead tired. Tôi mệt chết đi được.
- I’m beat. tôi bị đánh
- I can hardly keep my eyes open. Tôi khó có thể mở mắt ra
- I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed). Tôi sẽ đánh bao tải. (đánh bao = đi ngủ)
>> Mời xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
Mùa hè mùa của những ánh nắng, mùa của những loại trái cây, mùa của những chuyến du lịch với rất nhiều điều thú vị. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mùa hè để khám phá những điều tuyệt vời của mùa hè nhé!
A
– air conditioner: máy lạnh
– August: tháng 8
B
– backpacking: du lịch bụi
– baseball: bóng chày
– bathing suit: đồ bơi
– beach: bãi biển
– blistering heat: bỏng rộp do nóng
– boating: chèo thuyền
C
– camp: trại, khu trại
– camping: cắm trại
– canoeing: chèo xuồng
D
– daisy: hoa cúc
– diving: lặn, đi lặn
E
– ease: làm dịu bớt
F
– fan: quạt
– flowers: hoa
– fourth of July: ngày 4 tháng 7
– fresh fruit: trái cây tươi
G
– gardening:làm vườn
– grass: cỏ
H
– heat: nhiệt
– hiking: đi bộ đường dài
– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
– hot: nóng
– humidity: độ ẩm
I
– ice cream: kem
J
– journey: chuyến đi
– July: tháng 7
– June: tháng 6
L
– lightning: sấm chớp
M
– muggy: oi bức, ngạc hơi
O
– ocean: đại dương
– outdoors: ngoài trời
– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
– outside: bên ngoài
P
– park: công viên
– picnic: dã ngoại
– play: chơi
– popsicle: que kem
R
– recreation: khu giải trí
– relax: thư giãn
– rest: nghỉ ngơi
– road trip: chuyến đi đường bộ
– rose: hoa hồng
S
– sandals: giày sandal
– sandcastle: lâu đài cát
– sailing: đi thuyền buồm
– sea: biển
– searing heat: bỏng rát
– seashore: bờ biển
– shorts: quần ngắn
– showers: tắm vòi hoa sen
– sightseeing: đi ngắm cảnh
– stifling: ngột ngạt
– summer: mùa hè
– summer solstice: hạ chí
– sun: mặt trời
– sundress: váy mùa hè
– sunflower: hoa hướng dương
– sunhat: mũ đi nắng
– sunny: nắng
– sunscreen: kem chống nắng
– sweltering: oi ả
– swim: bơi
– swimming cap: mũ bơi
T
– tan: rám nắng
– thunder: sấm
– thunderstorm: giông
– travel: du lịch
– trip: chuyến đi
V
– vacation: kỳ nghỉ
– visit: chuyến thăm
– voyage: chuyến đi trên biển
W
– warm weather: thời tiết ấm áp
– watermelon: dưa hấu
– waterpark: công viên nước
– water ski: trượt nước, ván lướt
– wave: Lướt sóng
Các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng cho mình với chủ đề thú vị này nhé.
Chúc các bạn học tốt và thành công!
>>> Mời xem thêm: 7 nỗi khổ mà càng yêu con, càng phải cho con đương đầu và học cách đón nhận
Chủ đề vũ trụ và các hành tinh là chủ đề hấp dẫn và thu hút nhiều bé nhất, cũng như tất cả mọi người yêu thích khám phá khoa học. Chủ đề này xuất hiện hằng ngày trên báo, tạp chí, TV, ngay cả trong các bài thi tiếng Anh… Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời để mở rộng vốn từ vựng cũng như tăng thêm hiểu biết của bản thân về những bí ẩn xa xôi, vượt ra khỏi thiên hà ngay thôi nào!
Các từ vựng về hệ mặt trời
- Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ : Chòm sao
- Milky Way /ˌmɪl.ki ˈweɪ/: Dải Ngân Hà
- Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ : Phi hành gia
- Axis /ˈæk.sɪs/ : Trục
- Comet /ˈkɒm.ɪt/ : Sao chổi
- Meteor /ˈmiː.ti.ɔːr/ : Sao băng
- Sun /sʌn/ : Mặt trời
- Orbit /ˈɔː.bɪt/ : Quỹ đạo
- Moon /muːn/ : Mặt trăng
- Universel /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/: Vũ trụ
- Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh
- Star /stɑːr/: Ngôi sao
- Galaxy /ˈɡæl.ək.si/: Thiên hà
- Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/: Hệ Mặt Trời
- Asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/: Tiểu hành tinh
Các hành tinh trong hệ mặt trời
1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất
Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.
2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc
Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.
3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa
Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.
4. Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy
Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.
5. Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương
Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh.
6. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương
Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.
7. Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim
Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.
8. Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ
Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.
Từ điển là công cụ cũng như hành trang không thể thiếu với người học tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn nghĩa của từ, cách dùng từ cũng như bổ sung lượng từ vựng và trau dồi kiến thức ngoại ngữ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các từ điển online xuất hiện ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ điển không còn gói gọn trong từ điển Anh - Việt nữa mà các học giả của chúng ta sử dụng từ điển đơn ngữ Anh - Anh ngày càng nhiều. Với những từ điển nổi tiếng như từ điển Cambridge,... Hãy cùng tìm hiểu những từ điển nổi tiếng và tốt nhất ngay thôi nào!
Cambridge Dictionary
Link truy cập: https://dictionary.cambridge.org/
Cambridge Dictionary là bộ từ điển điện tử trực tuyến của trường ĐH Cambridge (Anh). Bộ từ điển này nhận được sự quan tâm của rất nhiều người với hàng triệu lượt truy cập từ điển mỗi ngày
- Ưu điểm:
+ Cambridge Dictionary là trang từ điển online có lượng từ vựng phong phú nhất lên đến hơn 200.000 từ. Cambridge ghi điểm với người dùng ở việc giải thích nghĩa hay và dễ hiểu với rất nhiều ví dụ được đưa ra để giải nghĩa cho từ.
+ Trang cũng có rất nhiều các giáo trình dạy tiếng Anh cho giáo viên, học sinh và các cơ sở dữ liệu cho các nhà ngôn ngữ học. Ngoài ra, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.
- Nhược điểm: tính phí khi truy cập đầy đủ trên app.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?
Oxford Learner’s Dictionaries
Link truy câp: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Oxford Learner’s Dictionaries là một trong những website từ điển online đứng đầu trên thế giới cạnh tranh hàng đầu với Cambridge Dictionary, phù hợp cho mục đích học thuật, nâng cao (Advanced)
- Ưu điểm:
+ Từ điển nâng cao đứng đầu, kho tàng từ vựng khổng lồ lên đến hơn 350.000 từ, cụm từ và ý nghĩa với độ chính xác và tính khoa học cao, phục vụ mục đích học thuật.
+ Bên cạnh việc cung cấp ví dụ cho dễ hiểu hơn, Oxford Dictionary còn có danh sách các từ đồng nghĩa, word family, nguồn gốc của từ và cả Idioms, Phrasal Verbs giúp người dùng hiểu sâu hơn về từ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt.
+ Đặc biệt tại từ điển online Oxford Learner’s Dictionaries bạn có thể download danh sách 3,000 từ vựng phổ biến và 750 cụm từ Oxford Phrase List thường được sử dụng để học và luyện tập tại mục Word Lists.
+ Tương tự như Cambridge, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.
- Nhược điểm: Từ vựng giải nghĩa nâng cao, không phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản.
Longman Dictionary
Link truy cập: https://www.ldoceonline.com/
Longman Dictionary of Contemporary English trong thời gian gần đây được sử dụng rất phổ biến, cực kỳ phù hợp với người học tiếng Anh “beginner" vì cách giải thích từ vựng đơn giản và dễ hiểu vô cùng.
- Ưu điểm: Từ vựng phong phú, ngữ nghĩa đơn giản, dễ hiểu: Với kho tàng 230 nghìn từ vựng, Longman cũng không hề kém cạnh so với Cambridge về độ phong phú. Dù lượng từ được cung cấp tại Longman vô cùng lớn, hệ thống từ điển này chỉ dùng khoảng 2,000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng để giải thích. Do đó, bất kỳ ai cũng có thể nắm được ý nghĩa và cách dùng cho những từ vựng này. Với người Việt Nam nói riêng hay người Châu Á nói chung học tiếng Anh cơ bản, đây là một trang web khá phù hợp và dễ học.
- Nhược điểm: phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản hoặc cấp độ trung bình-khá.
Thesaurus
Link truy cập: https://www.thesaurus.com
Thesaurus nổi tiếng với kho từ vựng đồng nghĩa, cùng nghĩa phục vụ cho việc nâng cao chất lượng của bài viết học thuật.
Nếu như đang luyện thi IELTS, hay viết báo, viết bài luận, thì Thesaurus chính là lựa chọn hàng đầu để cho câu từ thêm trau chuốt, tạo sự chuyên nghiệp và tránh lặp từ quá nhiều. Hãy nhớ ghi lại các từ đồng nghĩa khác được gợi ý nhé, bảo đảm bạn sẽ rất bất ngờ với kho từ đồng nghĩa mà Thesaurus mang lại đấy
Urban Dictionary
Linh truy cập: https://www.urbandictionary.com/
Theo Wikipedia, Từ điển Urban Dictionary là một từ điển chứa các thành ngữ và tiếng lóng. Tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2013 Urban Dictionary đã chứa khoảng gần 7 triệu định nghĩa. Các đóng góp thường được đóng góp bởi các tình nguyện viên và được người dùng đánh giá. Phóng viên tạp chí Time, Anita Hamilton, đã đưa trang web này vào một trong 50 trang web được yêu thích nhất.
Từ điển này chỉ có chức năng tra từ vựng, sẽ không mở rộng nhiều chức năng như các từ điển khác. Điểm đặc biệt khiến cho cuốn từ điển này “dân dã” hơn là những định nghĩa, ví dụ từ lóng được đưa ra điều có đánh giá của người dùng. Phân mục từ vựng khác đơn giản hầu hết đều liên quan đến những chủ đề của bạn trẻ, tuổi teen.
Từ điển hiện đang có 2 phiên bản là trên web và app.
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!
Bạn muốn cập nhật tin tức hàng ngày, nắm bắt tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hay thời trang quốc tế mà lại cập nhật được cả kiến thức tiếng Anh? Thực tế, việc kết hợp học tiếng Anh với thói quen cập nhật tin tức hàng ngày là một cách học rất tiết kiệm thời gian nhưng cũng ko kém phần hiệu quả. Vậy bạn đã có cho mình danh sách những trang báo tiếng Anh nước ngoài học tốt nhất chưa! Hãy cùng tìm hiểu nhé!
The economist
https://www.economist.com/
The Economist là trang tin tức của Anh về các vấn đề quốc tế được xuất bản hàng tuần. Cung cấp cho người đọc tình hình về thuế, tài chính, kinh tế thế giới mỗi ngày, và đưa ra một số nhận định cho phát triển kinh tế trong tương lai.
Trang báo này phân tích rất sâu sắc các vấn đề tin tức và cũng mang tính hàn lâm. Rất nhiều các trung tâm đã khuyên học viên nên đọc và nghiên cứu các bài viết trong tạp chí The Economist vì các đề thi reading IELTS trong nhiều năm qua đa số đều lấy nguồn từ The Economist. Đây chính là lợi thế cho các bạn chuẩn bị thi IELTS khi đọc và tìm hiểu trang báo này.
Bên cạnh đó, trang báo này cũng cập nhật tin tức trên toàn thế giới, với rất nhiều lĩnh vực, đa chiều.
Newscientist
https://www.newscientist.com/
“New Scientist” là một tạp chí lâu đời có trụ sở tại Anh. Tạp chí này nổi tiếng với những bài viết về các sự thật thú vị về khoa học và công nghệ.
Nội dung của trang báo này mang tính học thuật và hàn lâm cao nên đây chính là nguồn cung cấp từ vựng dồi dào cho bạn và đồng thời cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc của mình. Các chủ đề chính trong tạp chí có thể kể đến: Công nghệ, Vật lý, Không gian vũ trụ, Tâm lý, Sức khỏe và Môi trường.
The New York Times
https://www.nytimes.com/
“The New York Times” là một nhật báo nổi tiếng của Mỹ tổng hợp và cập nhập thông tin của nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ kinh tế, công nghệ, khoa học cho đến sức khỏe, thể thao… trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy tin tức hot nhất trên thế giới tại đây.
Trang báo này có câu từ tinh tế, từ vựng nâng cao, vì vậy rất phù hợp cho các bạn luyện thi IELTS và TOEIC. Hơn nữa, nó còn có cả một chuyên mục học tập là “The New York Times Learning Network” giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như củng cố kiến thức của bản thân.
Time
https://time.com/
Trang tin tức Time luôn cập nhật các tin tức và sự kiện nóng hổi. Đây là một trong những tạp chí nổi tiếng nhất thế giới. Đọc tạp chí này bạn có thể tìm thấy những tin tức thời sự, những thông tin đa chiều với hình ảnh chân thực giúp bạn hiểu hơn về thế giới mà mình đang sống.
Times là một tạp chí có chất lượng tốt, và cung cấp những bài viết chuyên sâu về nhiều chủ đề nên nó dường như khá khó đối với người học tiếng anh.
Business Insider
https://www.businessinsider.com/
Business Insider là một tờ báo điện tử về doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tin tức công nghệ thông tin Mỹ khởi đầu vào tháng 2 năm 2009 và có trụ sở tại thành phố New York. Tờ báo cùng cấp rất nhiều kiến thức liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp và các bài viết về xây dựng sự nghiệp thành công. Nếu bạn có ý định khởi nghiệp thì đây là tờ báo rất bổ ích cho bạn.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất
Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình? Bạn muốn biết thêm chủ đề từ vựng về trường học để tự tin hơn trong giao tiếp cũng như học tập? Hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về trường học cực kỳ chi tiết mà Pantado đã tổng hợp trong bài viết dưới đây.
>> Tham khỏa: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học và trường học
Từ vựng tiếng Anh về các cấp và trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Kindergarten |
/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ |
Trường mẫu giáo |
Primary school |
/ˈpraɪməri skuːl/ |
Trường tiểu học |
Middle school |
/ˈmɪd.əl skuːl/ |
Trường trung học cơ sở |
High school |
/haɪ skuːl/ |
Trường trung học phổ thông |
Vocational school |
/voʊˈkeɪ.ʃənl skuːl/ |
Trường dạy nghề |
College |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ |
Trường cao đẳng |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
Trường đại học |
Boarding school |
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
Public school |
/ˈpʌb.lɪk skuːl/ |
Trường công lập |
Private school |
/ˈpraɪ.vət skuːl/ |
Trường tư thục |
Nursery school |
/ˈnɜː.sər.i skuːl/ |
Trường mầm non |
Graduate school |
/ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ |
Trường sau đại học |
Special education school |
/ˈspeʃ.l ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən skuːl/ |
Trường giáo dục đặc biệt |
Home-school |
/hoʊm skuːl/ |
Giáo dục tại nhà |
Language school |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skuːl/ |
Trường ngôn ngữ |
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Classroom |
/ˈklæs.ruːm/ |
Lớp học |
Laboratory |
/ˈlæb.rəˌtɔː.ri/ |
Phòng thí nghiệm |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Auditorium |
/ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ |
Hội trường |
Playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ |
Phòng tập thể dục |
Cafeteria |
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ |
Nhà ăn |
Dormitory |
/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ |
Ký túc xá |
Principal’s office |
/ˈprɪn.sɪ.pəlz ˌɒf.ɪs/ |
Văn phòng hiệu trưởng |
Computer lab |
/kəmˈpjuː.tər læb/ |
Phòng máy tính |
Art room |
/ɑːt ruːm/ |
Phòng nghệ thuật |
Music room |
/ˈmjuː.zɪk ruːm/ |
Phòng âm nhạc |
Science lab |
/ˈsaɪəns læb/ |
Phòng thí nghiệm khoa học |
Sports field |
/spɔːrts fiːld/ |
Sân thể thao |
Staff room |
/stɑːf ruːm/ |
Phòng giáo viên |
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Mathematics |
/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ |
Toán học |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Văn học |
History |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lý |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Art |
/ɑːt/ |
Nghệ thuật |
Physical Education (PE) |
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục thể chất |
Economics |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ |
Kinh tế học |
Computer Science |
/kəmˌpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ |
Tin học |
Foreign Language |
/ˈfɔː.rən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngoại ngữ |
Philosophy |
/fɪˈlɒs.ə.fi/ |
Triết học |
4. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pr incipal |
/ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Hiệu trưởng |
Vice-principal |
/ˌvaɪs ˈprɪn.sɪ.pəl/ |
Phó hiệu trưởng |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Head teacher |
/hed ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên chủ nhiệm |
Student |
/ˈstuː.dənt/ |
Học sinh |
Prefect |
/ˈpriː.fekt/ |
Lớp trưởng |
Janitor |
/ˈdʒæn.ɪ.tər/ |
Lao công |
Counselor |
/ˈkaʊn.səl.ər/ |
Cố vấn |
Librarian |
/laɪˈbreə.ri.ən/ |
Thủ thư |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
>> Xem thêm: Văn mẫu tiếng Anh viết về người thầy hay, ý nghĩa
5. Một số từ vựng liên quan tới trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Homework |
/ˈhoʊm.wɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
Assignment |
/əˈsaɪn.mənt/ |
Bài tập lớn |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
Test |
/test/ |
Bài kiểm tra |
Quiz |
/kwɪz/ |
Bài trắc nghiệm |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số |
Schedule |
/ˈskedʒ.uːl/ |
Lịch học |
Break time |
/breɪk taɪm/ |
Giờ nghỉ giải lao |
Classmate |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Teacher’s pet |
/ˈtiː.tʃərz pet/ |
Học sinh cưng của giáo viên |
Hall pass |
/hɔːl pæs/ |
Giấy phép ra ngoài trong giờ học |
Report card |
/rɪˈpɔːrt kɑːrd/ |
Bảng điểm |
School supplies |
/skuːl səˈplaɪz/ |
Dụng cụ học tập |
Late slip |
/leɪt slɪp/ |
Phiếu xin vào lớp muộn |
Detention |
/dɪˈten.ʃən/ |
Hình phạt giữ lại sau giờ học |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
Bảng đen |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Eraser |
/ɪˈreɪ.sər/ |
Cục tẩy |
Attendance |
/əˈten.dəns/ |
Sự điểm danh |
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong trường học
Giao tiếp tiếng Anh trong trường học
Mẫu câu |
Nghĩa |
Did you finish your homework? |
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? |
The exam was really difficult. |
Kỳ thi thực sự rất khó. |
What’s the schedule for today? |
Lịch học hôm nay như thế nào? |
Don’t forget to bring your school supplies. |
Đừng quên mang dụng cụ học tập nhé. |
She got an A on her report card. |
Cô ấy được điểm A trên bảng điểm. |
Could you lend me your eraser, please? |
Bạn có thể cho tôi mượn cục tẩy không? |
I need to ask the teacher for a hall pass. |
Tôi cần xin phép thầy/cô để ra ngoài. |
Who is your classmate in this project? |
Ai là bạn cùng nhóm với bạn trong dự án này? |
The break time is only 10 minutes long. |
Thời gian nghỉ giải lao chỉ có 10 phút thôi. |
I have detention after school today. |
Hôm nay tôi bị phạt ở lại sau giờ học. |
The teacher used chalk to write on the board. |
Thầy/cô đã dùng phấn để viết lên bảng. |
Please write your name on the attendance sheet. |
Hãy viết tên bạn vào danh sách điểm danh. |
We have a quiz every Friday in this class. |
Chúng tôi có bài trắc nghiệm vào mỗi thứ Sáu. |
How did you do on the test? |
Bạn làm bài kiểm tra thế nào? |
I forgot my assignment at home. |
Tôi quên bài tập lớn ở nhà mất rồi. |
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trường học một cách đầy đủ nhất. Pantado hy vọng rằng những từ vựng này sẽ trở thành công cụ hữu ích, hỗ trợ bạn không chỉ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn trên hành trình chinh phục tri thức và phát triển bản thân. Hãy áp dụng ngay để thấy sự tiến bộ rõ rệt nhé!