Từ vựng thông dụng

Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí

Sau một ngày hoặc một thời gian dài làm việc mệt mỏi, căng thẳng bạn muốn được giải trí thư giãn. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giải trí để có thể trao đổi với bạn bè và nâng cao vốn từ vựng của mình nào!

Các hình thức giải trí bằng Tiếng Anh

Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc

Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim

Read (riːd): đọc

Write (raɪt): viết

Picnic (ˈpɪknɪk): dã ngoại

Go fishing (gəʊ ˈfɪʃɪŋ): đi câu cá

Study something (ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ): học môn gì đó

Play a sport (pleɪ ə spɔːt): chơi thể thao

Exercise (ˈɛksəsaɪz): tập thể dục

Go to the park (gəʊ tuː ðə pɑːk): đi công viên

Play a musical instrument (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ

Gardening (ˈgɑːdnɪŋ): làm vườn

Cook (kʊk): nấu nướng

Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá

Swimming (ˈswɪmɪŋ): bơi

Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn

Badminton (ˈbædmɪntən: cầu lông

Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền

Watch TV (wɒʧ ˌtiːˈvi): xem tivi

To paint (tuː peɪnt): vẽ tranh

Go out with friends (gəʊ aʊt wɪð frɛndz): Đi chơi với bạn bè

Art and crafts (ɑːt ænd krɑːfts): nghệ thuật và thủ công

Comedy (ˈkɒmɪdi): phim hài

Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi): phim kinh dị

Action movie (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi): phim hành động

Science fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv): phim khoa học viễn tưởng

Drama (ˈdrɑːmə): phim tâm lý

Comics (ˈkɒmɪks): truyện tranh

Dance (dɑːns): Nhảy múa

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?

Các địa điểm vui chơi giải trí

Music festival (ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl): lễ hội âm nhạc

Concert (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc

Opera concert (ˈɒpərə ˈkɒnsə: buổi hòa nhạc ô-pê-ra

Classical concert (ˈklæsɪkəl ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc cổ điển

Gig (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc

Fun-day (fʌn-deɪ): ngày hội

Carnival (ˈkɑːnɪvəl): hội chợ

A leisure centre (ə ˈlɛʒə ˈsɛntə): trung tâm giải trí

Local (ˈləʊkəl): quán rượu

Parade (pəˈreɪd): cuộc diễu hành

Cinema (ˈsɪnəmə): rạp chiếu phim

Park (pɑːk): công viên

Market (ˈmɑːkɪt): Chợ

Swimming Pool (ˈswɪmɪŋ puːl): Bể bơi

Supermarket (ˈsjuːpəˌmɑːkɪt): Siêu thị

Museum (mju(ː)ˈzɪəm): Bảo tàng

Farm (fɑːm): Nông trại

Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng

Sports Centre (spɔːts ˈsɛntə): Trung tâm thể thao

Cafe (ˈkæfeɪ): Quán cà phê

Playground (ˈpleɪgraʊnd): Sân chơi

Exhibition (ˌɛksɪˈbɪʃən): Cuộc triển lãm

Circus: rạp xiếc

Disco (ˈdɪskəʊ): sàn nhảy

Casino (kəˈsiːnəʊ): sòng bạc

Venue (ˈvɛnju): Địa điểm tổ chức

Pub (pʌb): Quán rượu

Concert Hall (ˈkɒnsə(ː)t hɔːl): Phòng hòa nhạc

Các nhân vật trong thường gặp trong chủ đề giải trí

Actor (ˈæktə): diễn viên nam

Actress (ˈæktrɪs): diễn viên nữ

Artist: nghệ sĩ

Author (ˈɔːθə): tác giả

Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa

Fan (fæn): Người hâm mộ

Musician: nhạc sĩ

Producer (prəˈdjuːsə): nhà sản xuất

Public (ˈpʌblɪk): công chúng

Singer (ˈsɪŋə): ca sĩ

Vocalist (ˈvəʊkəlɪst): người hát

Saxophonist (ˈsæksəfəʊnɪst): người thổi kèn

Violinist (ˈvaɪəlɪnɪst): người chơi vi ô lông

Ballerina: diễn viên múa ba lê

Star (stɑ): ngôi sao

Writer (ˈraɪtə): tác giả

Từ vựng thể hiện tình cảm, cảm xúc

Romantic: lãng mạn

Shine (ʃaɪn): tỏa sáng

Relaxed (rɪˈlækst): thư giãn

Pleasant (ˈplɛznt): thú vị, vui vẻ

Perfect (ˈpɜːfɪkt): hoàn hảo

Humorous (ˈhjuːmərəs): Hài hước

Funny (ˈfʌni): Khôi hài

Astounding (əsˈtaʊndɪŋ): Sửng sốt

Short-tempered (ʃɔːt-ˈtɛmpəd): Dễ nổi nóng

Exhilarate (ɪgˈzɪləreɪt): Hân hoan

Inspiration (ˌɪnspəˈreɪʃən): Truyền cảm hứng

Appalled (əˈpɔːld): Gây sốc

Các từ vựng tiếng Anh khác

Award (əˈwɔːd): phần thưởng

Book (bʊk): đặt vé

Channel (ˈʧænl): kênh

Favorite (ˈfeɪvərɪt): được yêu thích

Light (laɪt): ánh sáng

Magazine (ˌmægəˈzi): tạp chí

Programme: chương trình truyền hình

Review (rɪˈvju): phê bình

Prize (praɪz): giải thưởng

Famous (ˈfeɪməs): nổi tiếng

Excited (ɪkˈsaɪtɪd): hứng thú

Great (greɪt): tuyệt vời

Happy (ˈhæpi): hạnh phúc

Enthusiastic (ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk): nhiệt tình

Surprise: Ngạc nhiên

Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): Thất vọng

Amused (əˈmjuːzd): Vui vẻ

Scene (siːn): cảnh

Applaud (əˈplɔːd): vỗ tay

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí

Một số mẫu câu thường gặp

I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…

I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …

I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với…

Đoạn hội thoại mẫu

A: What do you usually do in your free time? – Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?

B: I usually like to go to the movies – Tôi thường thích đi xem phim

A: What movies do you usually watch? – Bạn thường xem phim gì?

B: I watch horror movies – Tôi xem phim kinh dị

A: Which movie do you like to watch? – Bạn thích xem phim nào?

B: I love watching Escape Room – a very dramatic movie – Tôi thích xem phim Escape Room – một bộ phim vô cùng kịch tính

A: Also, what else do you like? – Ngoài ra, bạn còn thích gì nữa không?

B: I like to go shopping and go out with my best friends. What about you? – Tôi thích đi mua sắm và đia dạo với hội bạn thân.Còn cậu thì sao?

A: I like listening to music and watching movies – Tôi thích nghe nhạc và xem phim

B: What kind of music do you like to listen to? – Bạn thích nghe dòng nhạc nào?

A: I like to listen to Rock music. Do you like camping? – Tôi thích nghe nhạc Rock. Cậu có thích cắm trại không?

B: Very interesting, but I don’t have much time to go camping. – Rất thú vị, nhưng tôi không có nhiều thời gian để đi cắm trại.

A: Yes, camping needs to go far and it takes quite a while – Đúng rồi, cắm trại cần đi xa và mất khá nhiều thời gian

B: Let’s go camping tomorrow – Hôm nào chúng mình cùng nhau đi cắm trại đi

A: Okay, let me invite some more friends! – Được, để tớ rủ thêm mấy bạn nữa nhé!

B: See you later! – Hẹn gặp sau nhé!

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao chi tiết nhất

Các bộ môn thể thao luôn là chủ đề được quan tâm, tìm kiếm cũng như tham gia nhiều nhất. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những vốn từ vựng tiếng Anh về thể thao để bạn có thể theo dõi các kênh thể thao thế giới hoặc đơn giản là trao đổi với bạn bè, đồng nghiệp về bộ môn thể thao mà bạn yêu thích.

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

– football (ˈfʊtbɔːl) môn bóng đá (người Anh thường dùng) hoặc / soccer (’sɒkə)( người Mỹ thường dùng)

– volleyball. (ˈvɒlibɔːl) môn bóng chuyền.

– Basketball (’bɑ:skitbɔ:l): bóng rổ

– Baseball (’beisbɔ:l): bóng chày

– Badminton (’bædmintən): cầu long

– Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá

– swimming. (ˈswɪmɪŋ) môn bơi lội.

– Scuba diving (’sku:bə ‘daiviŋ): lặn

– Snooker (‘snu:kə): bi-a

– Eurythmics (ju:’riðmiks): thể dục nhịp điệu

– Gymnastics (ʤim’næstiks): thể dục dụng cụ

– Athletics (æθ’letiks): điền kinh

– Weightlifting (’weit’liftiŋ): cử tạ

– running (’rʌnɪŋ) môn chạy bộ

– tennis (ˈtenɪs) môn quần vợt.

– Table tennis (’teibl ’tenis): bóng bàn

– Regatta (ri’gætə): đua thuyền

– Boxing (’bɔksiŋ): quyền anh

– Ice-skating (ais ‘skeitiŋ): trượt băng

– Skiing (‘ski:iη): trượt tuyết

– Skateboarding (skeit) (‘bɔ:diη): trượt ván

– Surfing (‘sɜ:fiη): lướt sóng

– Kick boxing (ˈkɪk bɒksɪŋ) : võ đối kháng

– Judo (‘dʒu:dou): võ judo

– Karate (kə’rɑ:ti): võ karate

– climbing (‘klaimiη): leo núi

– Shooting (‘∫u:tiη): bắn súng

– golf (gɔlf): đánh gôn

– hockey (‘hɔki): khúc côn cầu

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

– Football boots (ˈfʊtbɔːl buːt) : giày đá bóng

– Football (ˈfʊtbɔːl): bên cạnh nghĩa là bóng đá, nó còn được biết là quả bóng đá

– Tennis Racquet (ˈtenɪs rækɪt): vợt cầu lông

– Ball (bɔːl): quả bóng

– Baseball bat (ˈbeɪsbɔl  bæt): gầy bóng chày

– Boxing glove (ˈbɒksɪŋ ɡlʌv) :  găng tay đấm bốc

– Fishing rod (ˈfɪʃɪŋ rɒd): cần câu cá

– Pool cue (puːl kjuː): gậy chơi bi-a

– Rugby ball (ˈrʌɡbi bɔːl): quả bóng bầu dục

– Running shoes (ˈrʌnɪŋ ʃuː): giày chạy

– Golf club (ɡɒlf klʌb): gậy đánh gôn

– Hockey stick (ˈhɒki stɪk): gậy chơi khúc côn cầu

– Ice skates (ˈaɪs skeɪt): giầy trượt băng

– Skateboard (ˈskeɪtbɔːd): ván trượt

– Skis (skiː): ván trượt tuyết

 

Từ vựng tiếng Anh về thể thao khác

– match (mætʃ): trận đấu

– competition (ˌkɒmpəˈtɪʃn): cuộc thi đấu

– stand (stænd): khán đài

– fixture (ˈfɪkstʃə(r)): cuộc thi đấu

– opponent (əˈpəʊnənt): đối thủ

– umpire (ˈʌmpaɪə(r)): trọng tài

– spectator (spekˈteɪtə(r)): khán giả

– score (skɔː(r)): tỉ số

– league table (ˈliːɡ teɪbl): bảng xếp hạng

– result (rɪˈzʌlt): kết quả

– loser (ˈluːzə(r)): người thua cuộc

– winner (ˈwɪnə(r)): người thắng cuộc

– defeat (dɪˈfiːt): đánh bại/thua trận

– boxing ring (ˈbɒksɪŋ rɪŋ): võ đài quyền anh

– cricket ground (ˈkrɪkɪt ɡraʊnd): sân crikê

– football pitch (ˈfʊtbɔːl pɪtʃ): sân bóng đá

– golf course (ɡɒlf kɔːs): sân gôn

– gym (dʒɪm): phòng tập

– ice rink (ˈaɪs rɪŋk): sân trượt băng

– racetrack(ˈreɪstræk): đường đua

– running track (ˈrʌnɪŋ træk): đường chạy đua

– tennis court (ˈtenɪs kɔːt): sân tennis

– to play at home: chơi trên sân nhà

– to play away: chơi trên sân khách

Tên các cuộc thi/giải đấu thể thao

Chúng ta cùng liệt kê một số giải đấu thể thao lớn, có tầm cỡ trên thế giới nhé:

  •  Olympic Games- thế vận hội Olympic, là giải đấu được tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội với các môn thi trải dài từ đua xe đạp, đấu kiếm, thể dục, bắn bia, bơi lội, quần vợt, đến điền kinh, cử tạ và đấu vật. 
  • FIFA World Cup – Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm 1 lần do liên đoàn bóng đá thế giới tổ cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên bắt đầu từ năm 1930. 
  • UEFA Champions League (hay cúp C1 Châu Âu) là giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu. Giải đấu nhận được rất nhiều sự yêu thích của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.
  • Formula 1 – Giải đua xe công thức 1 không còn là giải đấu xa lạ đối với những ai đam mê tốc độ. Đây là giải đấu tổ chức hàng loạt các cuộc đua, gọi là Grands Prix với những chi phí đắt đỏ.Hiện nay, các bạn có thể cập nhật thông tin giải đua này ngay tại Việt Nam dưới sự tài trợ của Vinfast, tên cụ thể của sự kiện là : F1 Vinfast Vietnam Grand Prix 2020.
  • SEA Games – là đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho 11 nước thành viên trong khu vực. Đây là giải đấu Việt Nam góp mặt thường xuyên và dành được nhiều giải thưởng.

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao

Để trao đổi với bạn bè về sở thích thể thao cá nhân

  • Are you interested in sport? – Bạn có hứng thú với thể thao?
  • What’s your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
  • Do you like sport? – Bạn có thích thể thao không?
  • Which do you prefer basketball, swimming or table tennis? – Bạn thích môn bóng rổ, bơi lội hay bóng bàn?

Để kéo dài thêm câu chuyện về chủ đề này:

  • Do you work out often? – Ban có thường xuyên luyện tập không?
  • Do you like watching or playing volleyball? – Bạn thích xem hay chơi bóng chuyền?
  • Do you like to play outdoor sports? – Anh có thích các môn thể thao ngoài trời?
  • It was the most exciting football match – Đó là trận bóng đá thứ vị nhất.
  • That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
  • That was a good tennis match with the fairness of the referee- Đó là một trận quần vợt hay với sự công bằng từ phía trọng tài
  • He is a professional player. – Anh ấy là một người chơi chuyên nghiệp
  • What do you think is the most popular sport in Vietnam? – Bạn nghĩ môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn chi tiết nhất

Cùng pantado.edu.vn vào bếp và tìm hiểu Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nào!

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Nhân một dịp kỉ niệm nào đó, hoặc đơn giản là bạn muốn đổi bữa bằng những món đồ Âu, với những từ vựng tiếng Anh về đồ Âu dưới đây, bạn sẽ tự tin bước vào nhà hàng và thưởng thức những món ăn ngon:

–  soup (suːp): món súp. Món súp thường có trong menu đồ Âu là Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp): súp bí đỏ.

– Salad (ˈsæləd): món rau trộn

– Baguette (bæˈɡet): bánh mì Pháp

– Bread (bred): bánh mì

– Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): bánh kẹp có nhân

–  Pizza (ˈpiːtsə): pizza

– Chips (tʃɪp): khoai tây chiên

– Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên

– Ham (hæm) giăm bông

– Pate (peɪt): pa-tê

– Toast (təʊst): bánh mì nướng

– Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền

– Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mì Ý xốt bò bằm

– Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng

– Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen

– Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

– Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

– Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay

Cùng “bỏ túi” từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam để có thể giới thiệu cho bạn bè quốc tế nhé. 

– Rice noodle soup with beef (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): phở bò

– Steamed “Pho” paper rolls (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): phở cuốn

– Noodle soup with sliced – chicken (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs ˈtʃɪkɪn): phở gà

– Snail rice noodles (sneɪl raɪs ˈnuːdl): Bún ốc

– Kebab rice noodles (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún chả

– Hue style beef noodles (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế

– Hot rice noodle soup (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún thang

– Rice gruel (raɪs ˈɡruːəl): cháo

– Soya noodles (with chicken) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến (gà)

– Eel soya noodles (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến lươn

–  Roast (rəʊst): Thịt quay

– Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích

– Stewing meat (stjuːɪŋ miːt): Thịt kho

– Chops (tʃɒps): Thịt sườn

– Fish cooked with fishsauce bowl (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Cá kho tộ

–  Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Tiết canh

– Beef soaked in boiling vinegar (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Bò nhúng giấm

– Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua

– Chinese sausage (ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ): Lạp xưởng

– Swamp-eel in salad (swɒmp iːl ɪn sæləd): Gỏi lươn

– Tender beef fried with bitter melon (ˈtendə(r) biːf fraɪd wɪð ˈbɪtə(r) ˈmelən): Bò xào khổ qua

– Pork cooked with caramel (pɔːk kʊk wɪð ˈkærəmel): Thịt kho tàu

– Sweet and sour pork ribs (swiːt ənd ˈsaʊə(r) pɔːk rɪb): Sườn xào chua ngọt

– Chicken fried with citronella (ˌsɪtrəˈnelə): Gà xào sả ớt

– Beef seasoned with chili oil and broiled (biːf ˈsiːzn): Bò nướng sa tế

– Crab fried with tamarind (kræb fraɪd wɪð ˈtæmərɪnd): Cua rang me

– Stuffed pancake (stʌf pænkeɪk): Bánh cuốn

– Fresh-water crab soup: Riêu cua

– Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc

Học từ vựng tiếng Anh qua các món ăn Việt Nam

>>> Mời tham khảo: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

– Cabinet (’kæbinit): Tủ đựng

– Microwave (’maikrəweiv): Lò vi sóng

– Toaster (toustə): Máy nướng bánh mỳ

– Garlic press (’gɑ:lik pres): Máy xay tỏi

– Mixer (’miksə): Máy trộn

– Coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə): Máy pha cafe

– Oven (’ʌvn): Lò nướng

– Kettle (’ketl): Ấm đun nước

– Freezer (’fri:zə): Tủ đá

– Blender (ˈblaɪndə): Máy xay sinh tố

– Juicer (’dʒu:sə): Máy ép hoa quả

– Rice cooker (raɪs ˈkʊkə): Nồi cơm điện

– Stove (stouv): Bếp nấu

– Steamer (’sti:mə): Nồi hấp

– Pressure (’pre∫ə): Nồi áp suất

– Sink (siηk): Bồn rửa

– Grill (gril): Vỉ nướng

– Broiler (’brɔilə): Vỉ sắt để nướng thịt

– Oven gloves (ˈʌvn glʌvz): Găng tay dùng cho lò sưởi

– Chopping board (ˈʧɒpɪŋ bɔːd): Thớt

– Grater (’greitə): Cái nạo

– Bottle opener (ˈbɒtl ˈəʊpnə): Cái mở chai bia

– Corkscrew (’kɔ:kskru: ): Cái mở chai rượu

– Corer (’kɔ:rə): Đồ lấy lõi hoa quả

– Tray (trei): Cái khay, mâm

– Soup spoon (suːp spuːn): Thìa ăn súp

– Colander (’kʌlində): Cái rổ

– Kitchen foil (ˈkɪʧɪn fɔɪl): Giấy bạc gói thức ăn

– Tea towel (tiː ˈtaʊəl): Khăn lau chén

– Oven cloth (ˈʌvn klɒθ): Khăn lót lò

– Kitchen scales (ˈkɪʧɪn skeɪlz): Cân thực phẩm

– Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn): Chảo rán

– Pot (pɔt): Nồi to

– Spoon (spu:n): Thìa

– Tablespoon (ˈteɪblspuːn): Thìa to

– Wooden spoon (ˈwʊdn spuːn): Thìa gỗ

– Rolling pin (ˈrəʊlɪŋ pɪn): Cái cán bột

– Dishwasher (’di∫wɔ:tə): Máy rửa bát

– Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd): Nước rửa bát

– Scouring pad (ˈskaʊərɪŋ pæd):  Miếng rửa bát

– Apron (’eiprən): Tạp dề

– Spatula (’spæt∫ulə): Dụng cụ trộn bột

– Burner (’bə:nə): Bật lửa

– Kitchen roll (ˈkɪʧɪn rəʊl): Giấy lau bếp

– Saucepan (ˈsɔːspən): Cái nồi

– Pot holder (pɒt ˈhəʊldə): Miếng lót nồi

– Peeler (’pi:lə): Dụng cụ bóc vỏ củ quả

– Jar (dʒɑ:): Lọ thủy tinh

– Tongs (tɒŋz): Cái kẹp

– Sieve (siv): Cái rây

Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu ăn

– Spices (spais): gia vị

– Salt (sɔ:lt):  muối

– Sugar (’ʃugə):  đường

– MSG (monosodium Glutamate) (mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit): bột ngọt

– Vinegar (’vinigə):  giấm

– Pepper (’pepər: hạt tiêu

– Soy sauce (sɔi sɔ:s):  nước tương

– Fish sauce (fiʃ sɔ:s): nước mắm

– Shrimp pasty (ʃrɪmp ˈpæsti): mắm tôm

– Garlic (’gɑ:lik): tỏi

– Chilli (’tʃili): ớt

– Mustard (’mʌstəd): mù tạt

– Curry powder (’kʌri ‘paudə): bột cà ri

– Olive oil (’ɔliv ɔil) dầu ô liu

– Cooking oil (’kukiɳ ɔil): dầu ăn

– Pasta sauce (’pæstə sɔ:s): nước sốt cà chua cho mì Ý

– Salsa (salsa) nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)

– Salad dressing (’sæləd dresiɳ) nước sốt salad (nhiều loại)

– Mayonnaise (,meiə’neiz): xốt mai-ô-ne

– Chilli sause (’tʃili sɔ:s ): tương ớt

– Ketchup (’ketʃəp): xốt cà chua

– Green onion (gri:n ‘ʌnjə): hành lá

Từ vựng tiếng Anh về nhận xét món ăn

Khi thưởng thức một món hay, hoặc nếm thử món trong quá trình nấu, bạn có thể sử dụng một số từ vựng dưới đây để nhận xét món ăn đó:

– Tasty (’teisti): Ngon, có hương vị

– Delicious (di’liʃəs): ngon miệng

– Bland (blænd): có vị nhạt

– Poor (puə):  chất lượng kém

– Sickly (´sikli):  Tanh

– Sour: (sauə): Chua, ôi

– Hot (hɒt): Nóng

– Spicy (´spaɪsi): Cay

– Mild (maɪld): có mùi nhẹ

– Horrible: (‘hɔrәb): có mùi khó chịu

Mẫu câu sử dụng từ vựng

Với những từ vựng chúng tôi gợi ý ở trên, chúng ta cùng xem qua một số mẫu câu sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề nấu ăn đó nhé:

– What should we cook for dinner ?

Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối nhỉ?

– What are you going to cook for lunch?

Bạn định nấu gì cho bữa trưa vậy?

– That food was delicious/ tasty

Món ăn đó rất ngon.

– This food is too salty/ spicy

Món ăn này bị mặn/ cay quá

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về âm nhạc đầy đủ nhất

30 lời hài hước khiến đối phương câm nín trong tiếng Anh

Bài viết này tổng hợp một số câu nói hài hước khiến cho đối phương câm nín, tùy thuộc vào tình huống mà bạn có thể sử dụng nó sao cho phù hợp. Tuy nhiên những lời nói này không nên sử dụng vào những cuộc cãi vã gay gắt. Bạn chỉ nên sử dụng chúng với những người bạn thân thiết của mình. Hãy cẩn thận nó có thể khiến bạn bị tổn thương về thể chất.

Những lời hài hước bằng tiếng anh khiến đối phương câm nín

  • Your nasty behaviour is the reason for your receding hairline.

Hành vi khó chịu của bạn chính là lý do khiến chân bạn bị thụt lùi.

  • Silence is the best answer for a fool

Im lặng là câu trả lời tốt nhất cho kẻ ngốc

>> Xem thêm: Những câu nói hay về tình yêu đầy cảm hứng trong tiếng Anh

  • The salt on this food is enough to kill an earthworm. 

Muối trên thức ăn này đủ để giết một con giun đất.

  • Heaven knows if you were taller, you wouldn’t get any boyfriends. 

Có trời mới biết nếu bạn cao hơn, bạn sẽ không kiếm được bạn trai nào. 

  • I know I make stupid choices, but you’re the worst of all my choices

Tôi biết tôi có những lựa chọn ngu ngốc, nhưng bạn là người tệ nhất trong tất cả những lựa chọn của tôi

  • Being friends with you is only useful if I’m looking to have a good time

Làm bạn với bạn chỉ hữu ích nếu tôi muốn có một khoảng thời gian vui vẻ

  • You’ve been trying to get your summer body since two winters ago

Bạn đã cố gắng để có được thân hình mùa hè của mình kể từ hai mùa đông trước

  1. Serial killers would run mad if they tried to make you a victim.

Những kẻ giết người hàng loạt sẽ phát điên nếu chúng cố biến bạn thành nạn nhân.

  • If you added any more weight, the elevator wouldn’t move

Nếu bạn thêm bất kỳ trọng lượng nào nữa, thang máy sẽ không di chuyển

  • You can attract bees with honey; in your case, it’s flies and faeces. 

Bạn có thể thu hút ong bằng mật ong; trong trường hợp của bạn, đó là ruồi và phân. 

  • Even if you married, you’d still be single

Ngay cả khi bạn đã kết hôn, bạn vẫn độc thân

  • You are the only friend in our group who’s going to hell

Bạn là người bạn duy nhất trong nhóm của chúng tôi đang đi đến địa ngục

  • Why would you want to have babies? Don’t pass your dumb genes to an innocent child

Tại sao bạn muốn có con? Đừng truyền gen ngu ngốc của bạn cho một đứa trẻ vô tội

  • I hate you. All your calories go to your big head and not your body

Tao ghét mày. Tất cả lượng calo của bạn dồn vào cái đầu to của bạn chứ không phải cơ thể của bạn

  • Talking to you is like stepping on a leaf in autumn and hearing no crunch- disappointment.

Nói chuyện với bạn giống như bước trên một chiếc lá vào mùa thu và không nghe thấy tiếng thất vọng nào.

  • Thank God the kids don’t have my surname. Stupid doesn’t run in my family.

Cảm ơn Chúa, bọn trẻ không có họ của tôi. Ngu ngốc không chạy trong gia đình tôi.

  • Your eyebrows look like eagle’s wings

Lông mày của bạn trông giống như đôi cánh của đại bàng

  • Taking a picture of you would put a virus on my phone

Chụp ảnh bạn sẽ làm nhiễm vi-rút vào điện thoại của tôi

  • Calling you is a waste of time

Gọi cho bạn là một sự lãng phí thời gian

  • I’d be happy to hear from you if you were actually important.

Tôi rất vui được nghe ý kiến ​​của bạn nếu bạn thực sự quan trọng.

  • If I typed ‘stupid’ in google, your name would pop up

Nếu tôi gõ 'ngu ngốc' vào google, tên của bạn sẽ bật lên

  • You deserve to be loved from a distance

Bạn xứng đáng được yêu thương từ xa

  • What have you got going on for you? You’re not pretty enough to be this foolish

Bạn có gì đang xảy ra cho bạn? Bạn không đủ xinh đẹp để trở nên ngốc nghếch như thế này

  • We are not going appease that empty brain of yours

Chúng tôi sẽ không xoa dịu bộ não trống rỗng đó của bạn

  • Remember, if anyone says you’re beautiful, it’s all lies

Hãy nhớ rằng, nếu ai đó nói rằng bạn xinh đẹp, tất cả đều là dối trá

  • All your brain is in that suitcase

Tất cả bộ não của bạn nằm trong chiếc vali đó

  • I’m jealous of how you can be so dumb

Tôi ghen tị với cách bạn có thể ngu ngốc như vậy

  • The middle finger should be your motto for life.

Ngón giữa nên là phương châm sống của bạn.

  • The good books say to make good friends, but I think I made a mistake 

Những cuốn sách hay nói rằng hãy kết bạn tốt, nhưng tôi nghĩ rằng tôi đã mắc sai lầm 

  • We are not friends, and we are not even acquaintances. Let’s not pretend like we know each other.

Chúng ta không phải là bạn, và chúng ta thậm chí không phải là người quen. Đừng giả vờ như chúng ta biết nhau.

  • You’re so skinny; I hear the sound of bone on wood when you sit.

Bạn gầy quá; Tôi nghe thấy âm thanh của xương trên gỗ khi bạn ngồi.

  • If we continue talking to each other, I might end up dead.

Nếu chúng ta tiếp tục nói chuyện với nhau, tôi có thể sẽ chết.

I can do better than you. I will do better than you. 

  • Tôi có thể làm tốt hơn bạn. Tôi sẽ làm tốt hơn bạn.
  • Do you see the light at the end of the tunnel? Your presence keeps covering it up

Bạn có thấy ánh sáng cuối đường hầm không? Sự hiện diện của bạn tiếp tục che đậy nó

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

50 câu hỏi đố vui về động vật bằng tiếng Anh

Lần cuối cùng bạn chơi trò đố vui là khi nào? Trò chuyện phiếm là một cách hoàn hảo để dành một buổi tối với bạn bè. Bạn có thể có một thời gian vui chơi tuyệt vời trong khi tìm hiểu một số sự kiện thú vị. Câu đố động vật thậm chí còn tốt hơn. Bạn sẽ tìm ra người bạn nào của mình biết nhiều nhất về động vật, bạn có thể biết được một sự thật kỳ lạ mà bạn chưa từng biết, và bạn sẽ ra đi với niềm hứng thú hơn với vương quốc động vật. 50 câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh này rất phù hợp cho đêm trò chơi gia đình, tụ tập bạn bè hoặc để vượt qua thời gian trên một chuyến đi đường.

 

 

>> Mời bạn xem thêm: Cách gọi tên các con vật trong tiếng Anh

 

50 câu hỏi đố vui về động vật bằng tiếng Anh quen thuộc

Question: How do polar bears greet each other? - Gấu Bắc Cực chào nhau như thế nào?

Answer: By touching noses (Bằng cách chạm vào mũi)

Question: What do you call a female peacock? - Bạn gọi một con công cái là gì?

Answer: A peahen (con công mái)

Question: What American president kept raccoons in the White House? Tổng thống Mỹ nào đã nuôi gấu trúc trong Nhà Trắng?

Answer: Calvin Coolidge 

Question: What do Toucans toss back and forth with their beaks as part of their mating ritual? - Những gì Toucans ném qua lại bằng mỏ của họ như một phần của nghi lễ giao phối của họ?

Answer: A piece of fruit  (Một miếng trái cây)

Question: What is the only species where the male gives birth? -  Đâu là loài duy nhất mà con đực sinh con?

Answer: Seahorses (Cá ngựa)

Question: How many times per second can a honey bee flap its wings? - Một con ong mật có thể vỗ cánh bao nhiêu lần trong một giây?

Answer: 200

Question: What is the only primate besides humans that can have blue eyes? - Loài linh trưởng duy nhất ngoài con người có thể có mắt xanh là gì?

Answer: Blue-eyed black lemurs  (Vượn cáo đen mắt xanh)

Question: A “Pandemonium” is a group of what kind of animals? - "Pandemonium" là một nhóm của những loại động vật nào?

Answer: Parrots (Vẹt)

Question: What is the largest species of bird? -Loài chim lớn nhất là loài chim nào?

Answer: The common ostrich (Con đà điểu thông thường)

Question: What color is polar bear fur? - Lông gấu Bắc Cực có màu gì?

Answer: Polar bear hair is colorless (Lông gấu Bắc Cực không màu)

Question: What animal has 300 teeth? - Con gì có 300 răng?

Answer: Leeches - Đỉa

Question: What do you call a group of crows? - Bạn gọi một nhóm quạ là gì?

Answer: A murder of crows - 1 nhóm Quạ

Question: What is the only type of animal that has the ability to live forever? - Đâu là loại động vật duy nhất có khả năng sống mãi mãi?

Answer: A type of jellyfish (Một loại sứa)

Question: What two types of farm animals have accents? - Hai loại vật nuôi có dấu?

Answer: Goats and cows - Dê và bò

Question: What possession do otters keep their entire lives? -Rái cá giữ vật sở hữu gì trong suốt cuộc đời của chúng?

Answer: A pebble, which they use to open mollusks - Một viên sỏi, chúng dùng để mở nhuyễn thể

Question: What is the only kind of animal (other than man) that is known to have rituals around death? - Loại động vật duy nhất (ngoài con người) được biết là có nghi lễ xung quanh cái chết là gì?

Answer: Elephants  (Voi)

Question: Where do butterflies have their taste buds? - Do đâu mà bướm có vị giác?

Answer: In their feet  (Trong đôi chân của họ)

Question: How do sea otters keep from drifting apart while they sleep? - Làm thế nào để rái cá biển không bị trôi dạt vào nhau khi chúng ngủ?

Answer: (By holding each others paws -Bằng cách cầm chân nhau)

Question: What kind of sea creature can be broken in five pieces and still survive? - Loại sinh vật biển nào có thể bị gãy làm năm mảnh mà vẫn sống sót?

Answer: Starfish - Sao biển

Question: How many legs do shrimp have? - Tôm có mấy chân?

Answer: Ten ( 10 chân)

Question: How do cats show they trust someone? - Làm thế nào để mèo cho thấy chúng tin tưởng ai đó?

Answer: By headbutting (Bằng cách húc đầu)

Question: What kind of animal can only eat upside down? - Loại động vật nào chỉ có thể ăn lộn ngược?

Answer: Flamingos - Hồng hạc

Question: How do prairie dogs greet each other? - Chó thảo nguyên chào nhau như thế nào?

Answer: By kissing (Bằng cách hôn)

Question: What animal gives birth upside down, then catches the baby in their wings? -Con vật nào sinh con lộn ngược, sau đó bắt con vào cánh?

Answer: Bats (Dơi)

Question: How do honeybees tell each other where they found the best pollen? Làm thế nào để những con ong mật nói với nhau nơi chúng tìm thấy phấn hoa tốt nhất?

Answer: By dancing (Bằng cách khiêu vũ)

Question: What kind of animal uses a pebble to propose? - Con vật nào dùng hòn sỏi để cầu hôn?

Answer: Penguins (Chim cánh cụt(

Question: What body part on a dog can be used for identification (like a human fingerprint)? -Bộ phận cơ thể nào trên con chó có thể được sử dụng để nhận dạng (giống như dấu vân tay của con người)?

Answer: Their nose (Mũi của họ)

Question: How do seahorses stay with their mate while floating? - Làm thế nào để cá ngựa ở lại với bạn đời của chúng khi trôi nổi?

Answer: They hold each other’s tails (Chúng bám đuôi nhau)

Question: How do male penguins carry eggs? -Làm thế nào để chim cánh cụt đực mang trứng?

Answer: With their feet (Với đôi chân của họ)

Question: What animal is known by the nickname “sea cow?” -Con vật nào được biết đến với biệt danh "bò biển?"

Answer: Manatees (Lợn biển)

Question: What do you call a female dragonfly? - Bạn gọi chuồn chuồn cái là gì?

Answer: A damselfly (Thiếu nữ)

Question: What type of farm animal has best friends? -Loại động vật trang trại nào có những người bạn tốt nhất?

Answer: Cows  (Bò)

Question: What is the national bird of the USA? - Loài chim quốc gia của Hoa Kỳ là gì?

Answer: The bald eagle  (Con đại bàng hói)

Question: What color are Giraffes’ tongues? -Lưỡi của hươu cao cổ có màu gì?

Answer: Dark Purple (Màu tím đậm)

Question: What does the color of mane signify on lions? - Màu sắc của bờm biểu thị điều gì trên sư tử?

Answer: How old the lion is (Con sư tử bao nhiêu tuổi)

Question: In what part of a shrimp’s body is his heart? - Tim tôm nằm ở bộ phận nào trên cơ thể?

Answer: In the head  (Trong đầu)

Question: How many noses do slugs have? - Con sên có mấy mũi?

Answer: Four (4)

Question: What is the only animal that can’t jump? - Động vật duy nhất không thể nhảy là gì?

Answer: Elephants (Con voi)

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

Question: What animal has nine brains? -Con vật gì có chín bộ não?

Answer: Octopus (Bạch tuộc)

Question: What is the only mammal that can fly? - Động vật có vú duy nhất có thể bay là gì?

Answer: Bats (Dơi)

Question: How do tigers show affection and contentment? - Con hổ thể hiện tình cảm và sự bằng lòng như thế nào? 

Answer: By closing their eyes (Bằng cách nhắm mắt lại)

 Question: How long does it take a sloth to digest its food? - Con lười mất bao lâu để tiêu hóa thức ăn?

Answer: Two weeks (2 tuần)

Question: What is the largest land mammal in North America? - Động vật có vú trên cạn lớn nhất ở Bắc Mỹ là gì?

Answer: Adult Bison (Bò rừng trưởng thành)

Question: About how many glasses of milk does a cow produce in its lifetime? - Một con bò sản xuất được bao nhiêu ly sữa trong cuộc đời của nó?

Answer: 200,000 (Hai trăm nghìn ly)

Question: How many seconds was the longest recorded chicken flight? - Thời gian bay dài nhất được ghi nhận của con gà là bao nhiêu giây?

Answer: Thirteen seconds (30 giây)

Question: What is the only kind of bird that can move backwards without help from the wing? - Loại chim duy nhất có thể di chuyển về phía sau mà không cần sự trợ giúp của cánh là gì?

Answer: Hummingbirds (Chim ruồi)

Question: What are the only two places where lions live in the wild? - Hai nơi duy nhất mà sư tử sống trong tự nhiên là gì?

Answer: Africa and India (Châu Phi và Ấn Độ)

Question: What type of big cat has the loudest roar? Loại mèo có tiếng gầm lớn nhất?

Answer: Lion (Sư tử)

Question: What color are flamingos when they are born? - Hồng hạc khi sinh ra có màu gì?

Answer: White, then they turn grey. (Màu trắng, sau đó chúng chuyển sang màu xám)

Question: What animal can sleep for three years? - Con vật nào có thể ngủ trong ba năm?

Answers: Snail (Ốc sên)

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh miễn phí online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Những câu nói hay về tình yêu đầy cảm hứng trong tiếng Anh

Điều tốt nhất  và cũng  là điều tồi tệ nhất của tình yêu là nó không thể diễn tả bằng lời. Với nhưng câu nói dưới đây được trích dẫn từ nhiều thế hệ khác nhau, mỗi câu trích dân sẽ hình thành bởi một người đã từng yêu sâu sắc vào một thời điểm nào đó. Do đó, không cần phải nói thêm nhiều, những câu nói dưới đây về tình yêu mà bạn có thể sử dụng chúng để bày tỏ cảm xúc với người mình yêu.

>> Mời bạn tham khảo: Những câu nói về tình yêu lãng mạn bằng tiếng Anh

Danh sách những câu nói hay về tình yêu đầy cảm hứng trong tiếng Anh

  • Just when I think that it is impossible to love you anymore, you prove me wrong.

Chỉ khi tôi nghĩ rằng không thể yêu em được nữa thì anh chứng tỏ tôi đã sai.

  • It is true that my heart always skips a beat when you take my name.

Đúng là trái tim anh luôn lỗi nhịp khi em mang tên anh.

  • I have loved you all my life; it has just taken me this long to find you.

Anh đã yêu em suốt cuộc đời; Tôi đã mất nhiều thời gian để tìm thấy bạn.

  • When I look into your eyes, I know I have found the mirror of my soul.

Khi tôi nhìn vào mắt bạn, tôi biết tôi đã tìm thấy tấm gương của tâm hồn mình.

>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

  • Love is when the other person’s happiness is more important than your own. -H.Jackson Brown, Jr-

Tình yêu là khi hạnh phúc của người kia quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn.

  • You have no idea how hard it is to force myself to stop thinking about you sometimes.

Bạn không biết đôi khi thật khó để buộc bản thân mình ngừng nghĩ về bạn.

  • You can’t blame gravity for falling in love. - Albert Einstein-

Bạn không thể đổ lỗi cho lực hấp dẫn khi yêu.

  • It’s easy to fall in love. The hard part is finding someone to catch you. – Bertrand Russell

Thật dễ dàng để yêu. Phần khó là tìm một ai đó để bắt bạn.

  • If you live to be a hundred, I want to live to be a hundred minus one day, so I never have to live without you. -Joan Powers-

Nếu bạn sống là một trăm, tôi muốn sống để trở thành một trăm trừ một ngày, vì vậy tôi không bao giờ phải sống thiếu bạn.

  • Sex alleviates tension. Love causes it. -Woody Allen-

Tình dục làm giảm bớt căng thẳng. Tình yêu gây ra nó.

Woody Allen đã tạo ra câu trích dẫn này và nó khá dễ hiểu. Tình yêu sẽ tạo nên những cảm xúc và kỷ niệm đẹp nhất. Đây là một trong những câu nói tình yêu nổi tiếng.

  • The best feeling is when you look at him…and he is already staring.

Cảm giác tuyệt vời nhất là khi bạn nhìn anh ấy… và anh ấy đang nhìn chằm chằm.

  • To the world, you may be one person, but to one person you are the world. -Dr. Seuss-

Đối với thế giới, bạn có thể là một người, nhưng với một người, bạn là cả thế giới.

  • Being In Love With You Makes Every Morning Worth Getting Up For

Yêu bạn khiến mỗi buổi sáng đều đáng phải thức dậy

  • “I love you” means that I will love you and stand by you even through the worst of times.

“Anh yêu em” có nghĩa là anh sẽ yêu em và sát cánh bên em ngay cả trong thời điểm tồi tệ nhất.

  • You don’t love someone for their looks, or their clothes, or for their fancy car, but because they sing a song only you can hear – Oscar Wilde

Bạn không yêu ai đó vì ngoại hình, quần áo hay chiếc xe sang trọng của họ, mà bởi vì họ hát một bài hát mà chỉ bạn mới có thể nghe

  • Love never dies a natural death. It dies of blindness and errors and betrayals. -Anais Nin-

Tình yêu không bao giờ chết một cái chết tự nhiên. Nó chết vì mù quáng và lỗi lầm và phản bội.

  • Love is a better teacher than duty. -Albert Einstein-

Tình yêu là một người thầy tốt hơn là bổn phận.

  • I saw that you were perfect, and so I loved you. Then I saw that you were not perfect and I loved you even more. -Angelita Lim-

Tôi thấy rằng bạn là người hoàn hảo, và vì vậy tôi yêu bạn. Rồi em thấy anh không hoàn hảo và càng yêu em nhiều hơn.

  • Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. -Aristotle-

Tình yêu bao gồm một linh hồn duy nhất sống trên hai cơ thể.

  • A simple ‘I love you’ means more than money. -Frank Sinatra-

Một câu nói đơn giản 'I love you' có ý nghĩa hơn cả tiền bạc.

  • Love looks not with the eyes, but with the mind, and therefore is winged Cupid painted blind. -A Midsummer Night's Dream-

Tình yêu không nhìn bằng mắt, mà bằng trí óc, và do đó, thần Cupid có cánh được vẽ nên mù mịt.

  • Sometimes I can’t see myself when I’m with you. I can only just see you. -Jodi Lynn Anderson-

Đôi khi em không thể nhìn thấy chính mình khi ở bên anh. Tôi chỉ có thể nhìn thấy bạn.

  • Accept my heart and I’ll build you a castle with love as its foundation.

Hãy chấp nhận trái tim anh và anh sẽ xây cho em một lâu đài với tình yêu làm nền tảng.

  • No matter how many fights you may get into, if you truly love someone it should never matter in the end.

Cho dù bạn có thể tham gia vào bao nhiêu cuộc chiến, nếu bạn thực sự yêu ai đó thì cuối cùng sẽ không bao giờ là vấn đề.

  • I may not be with you at all times, but I want you to know that you are never out of my heart. I love you!

Tôi có thể không ở bên bạn mọi lúc, nhưng tôi muốn bạn biết rằng bạn không bao giờ ra khỏi trái tim tôi. Tôi yêu em!

  • I’m much more me when I’m with you.

Tôi hơn tôi rất nhiều khi ở bên bạn.

  • Being deeply loved by someone gives you strength; loving someone deeply gives you courage. -Lao Tzu-

Được ai đó yêu thương sâu sắc mang lại cho bạn sức mạnh; yêu một người sâu sắc mang lại cho bạn dũng khí.

  • Love is a promise; love is a souvenir, once given never forgotten, never let it disappear.

Tình yêu là một lời hứa; tình yêu là kỷ vật, đã trao đi không bao giờ quên, đừng bao giờ để nó biến mất.

  • You don’t marry someone you can live with. You marry the person who you cannot live without. -Aleatha Romig-

Bạn không kết hôn với người mà bạn có thể sống cùng. Bạn kết hôn với người mà bạn không thể sống thiếu.

  • Life without love is like a tree without blossoms or fruit. -Khalil Gibran-

Cuộc sống không có tình yêu cũng giống như một cái cây không có hoa, trái.

  • The most important thing in life is to learn how to give out love and to let it come in. -Morrie Schwartz-

Điều quan trọng nhất trong cuộc sống là học cách cho đi yêu thương và đón nhận nó.

  • The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves. -Victor hugo-

Hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là xác tín rằng chúng ta được yêu thương; yêu cho chính chúng ta, hay đúng hơn là yêu bất chấp chính chúng ta.

  • Two people in love, alone, isolated from the world, that’s beautiful. -Milan Kundera

Hai người yêu nhau, một mình, cách biệt với thế giới, điều đó thật đẹp.

  • Alone we can do so little; together we can do so much. – Helen Keller

Một mình chúng ta có thể làm rất ít; cùng nhau chúng ta có thể làm rất nhiều.

  • Love to me is someone telling me, I want to be with you for the rest of my life, and if you needed me to I’d jump out of a plane for you. -Jennifer Lopez-

Tình yêu với tôi là ai đó nói với tôi, tôi muốn ở bên bạn đến hết cuộc đời, và nếu bạn cần tôi, tôi sẽ nhảy ra khỏi máy bay vì bạn.

  • You’re nothing short of my everything. -Ralph Block-

Bạn không thiếu tất cả mọi thứ của tôi.

  • For you see, each day I love you more Today more than yesterday and less than tomorrow. -Rosemonde Gerard-

Để anh thấy, mỗi ngày anh yêu em nhiều hơn Hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.

  • I love you – those three words have my life in them.

Tôi yêu bạn - ba từ đó có cả cuộc đời tôi.

  • I may not be your first date, kiss or love…but I want to be your last everything.

Tôi có thể không phải là người hẹn hò, nụ hôn hay tình yêu đầu tiên của bạn… nhưng tôi muốn là tất cả những gì cuối cùng của bạn.

  • Once in a while, right in the middle of an ordinary life, love gives us a fairy tale. -Melissa Brown-

Ngày xửa ngày xưa, ngay giữa cuộc sống đời thường, tình yêu lại cho ta một câu chuyện cổ tích.

  • Your words are my food, your breath my wine. You are everything to me. -Sarah Bernhardt-

Lời nói của bạn là thức ăn của tôi, hơi thở của bạn là rượu của tôi. Bạn là tất cả đối với tôi.

  • No matter what has happened. No matter what you’ve done. No matter what you will do. I will always love you. I swear it. -C.J.Redwine-

Không có vấn đề gì đã xảy ra. Không có vấn đề gì bạn đã làm. Không có vấn đề gì bạn sẽ làm. Tôi sẽ luôn yêu bạn. Tôi thề.

My love for you is a journey; Starting at forever, and ending at never.

Tình yêu của anh dành cho em là một cuộc hành trình; Bắt đầu từ mãi mãi, và kết thúc không bao giờ.

  • Walk with me through life…and I’ll have everything I’ll need for the journey.

Đi cùng tôi suốt cuộc đời… và tôi sẽ có mọi thứ tôi cần cho cuộc hành trình.

  • You have replaced my nightmares with dreams, my worries with happiness, and my fears with love.

Bạn đã thay thế những cơn ác mộng của tôi bằng những giấc mơ, những lo lắng của tôi bằng hạnh phúc và nỗi sợ hãi của tôi bằng tình yêu.

Bạn thích câu nói nào nhất trong những câu nói ở trên? Cho dù bạn thích cái nao, hãy chắc chắn rằng bạn chia sẻ chúng với tất cả bạn bè của mình, không chỉ là với tình yêu mà chỉ là những chia sẻ quan tâm.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng anh trực tuyến

Những câu nói về tình yêu lãng mạn bằng tiếng Anh

Khi bạn thực sự yêu một ai đó, có thể khó có thể diễn tả những cảm xúc đó qua lời nói. Trên thực tế, tình yêu thực sự có thể khiến bạn cảm thấy yếu lòng và không thể nói nên lời. Có lẽ đó là kiểu tình yêu tuyệt vời nhất - nơi mà người kia khiến bạn yêu hoàn toàn đến mức bạn không thể suy nghĩ thấu đáo. Mặc dù điều đó cũng có thể trở thành một vấn đề.

Danh sách những câu danh ngôn tình yêu hay nhất mọi thời đại này chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ cảm xúc và tình cảm của mình với người ấy hơn. Những câu nói và câu nói hay về tình yêu đầy cảm hứng nổi tiếng này sẽ giúp bạn mô tả chính xác cảm giác của bạn bằng những từ ngữ đơn giản nhất.

>> Xem thêm: Những động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Những câu nói tình yêu lãng mạn bằng tiếng anh hay nhất mọi thời đại

  • I am happiest when I’m right next to you.

Em hạnh phúc nhất khi ở ngay bên cạnh anh.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

  • The water shines only by the sun. And it is you who are my sun. — Charles de Leusse

Nước chỉ có mặt trời chiếu sáng. Và chính em là mặt trời của anh.

  • My night has become a sunny dawn because of you.

Đêm của tôi đã trở thành một bình minh đầy nắng vì bạn.

  • I swear I couldn’t love you more than I do right now, and yet I know I will tomorrow.

Tôi thề là tôi không thể yêu em nhiều hơn bây giờ, nhưng tôi biết ngày mai tôi sẽ như vậy.

  • The best thing to hold onto in life is each other.

Điều tốt nhất để níu kéo cuộc đời là có nhau.

  • “I love you” begins by I, but it ends up by you.

“Tôi yêu bạn” bắt đầu bởi tôi, nhưng nó kết thúc bởi bạn. 

  • You may hold my hand for a while, but you hold my heart forever.

Bạn có thể nắm tay tôi một lúc, nhưng bạn nắm giữ trái tim tôi mãi mãi.

  • There is a madness in loving you, a lack of reason that makes it feel so flawless. — Leo Christopher

Có một sự điên cuồng khi yêu em, thiếu lý do khiến nó cảm thấy mình thật hoàn mỹ.

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

  • I know I am in love with you because my reality is finally better than my dreams.

Tôi biết tôi yêu em bởi vì thực tế của tôi cuối cùng cũng tốt hơn những giấc mơ của tôi.

  • You are the last thought in my mind before I drift off to sleep and the first thought when I wake up each morning.

Bạn là suy nghĩ cuối cùng trong đầu tôi trước khi tôi chìm vào giấc ngủ và là suy nghĩ đầu tiên khi tôi thức dậy mỗi sáng. 

  • I need you like a heart needs a beat.

Tôi cần bạn như trái tim cần một nhịp đập.

  • You know it’s love when all you want is that person to be happy, even if you’re not part of their happiness. — Julia Roberts

Bạn biết đó là tình yêu khi tất cả những gì bạn muốn là người đó được hạnh phúc, ngay cả khi bạn không phải là một phần hạnh phúc của họ

  • Your love is all I need to feel complete.

Tình yêu của bạn là tất cả những gì tôi cần để cảm thấy trọn vẹn.

  • I will love you until the stars go out, and the tides no longer turn.

Anh sẽ yêu em cho đến khi những vì sao vụt tắt, và thủy triều không còn quay nữa.

  • Come live in my heart and pay no rent.

Hãy đến sống trong trái tim tôi và không phải trả tiền thuê.

  • Every time I see you, I fall in love all over again.

Mỗi lần gặp em, anh lại yêu thêm lần nữa.

  • You are my song. You are my song of love.

Em là bài hát của anh. Em là bài hát tình yêu của anh.

  • If I know what love is, it is because of you - Hermann Hesse

Nếu em biết tình yêu là gì thì đó là do anh.

  • Our Relationship is meant to be. Something that was written in the stars and drawn into our destiny.

Mối quan hệ của chúng tôi là có nghĩa là. Một cái gì đó đã được viết trong các vì sao và vẽ nên số phận của chúng ta.

  • The first time you touched me, I knew I was born to be yours.

Lần đầu tiên anh chạm vào em, anh biết em sinh ra là để là của anh.

  • To lose balance sometimes for love is part of living a balanced life. – Elizabeth Gilbert

Đôi khi để mất thăng bằng vì tình yêu là một phần của cuộc sống cân bằng.

  • There are only two times that I want to be with you. Now and Forever.

Chỉ có hai lần mà anh muốn ở bên em. Bây giờ và mãi mãi.

  • Where there is Love, There is Life.

Nơi đâu có tình yêu, nơi đó có sự sống.

  • Love is like a virus. It can happen to anybody at any time. – Maya Angelou

Tình yêu giống như một con virus. Nó có thể xảy ra với bất kỳ ai bất cứ lúc nào.

  • There is only happiness in life, to love and to be loved. -  George Sand

Trên đời chỉ có hạnh phúc là được yêu và được yêu.

  • Without his love I can do nothing, with his love, there is nothing I cannot do.

Không có tình yêu của anh ấy tôi không thể làm gì được, với tình yêu của anh ấy, tôi không thể làm gì được.

  • Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it. ― Nicholas Sparks

Tình yêu giống như gió, không nhìn thấy nhưng cũng có thể cảm nhận được

  • Loving you never was an option. It was a necessity.

Yêu bạn không bao giờ là một lựa chọn. Đó là một điều cần thiết.

Với những câu nói về tình yêu bằng tiếng Anh trên hi vọng sẽ giúp các bạn giải thích được về tình yêu của mình với đối phương dễ dàng hơn. Hãy chia sẻ những câu nói yêu thích của bạn với người bạn yêu nhé.

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc đầy đủ nhất

Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về âm nhạc với nhiều từ vô cùng thú vị!

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ Âm nhạc

– Composer (kəmˈpəʊzə(r)): nhà soạn nhạc

– Musician (mjuˈzɪʃn): nhạc sĩ

– Band (bænd): ban nhạc

– Singer (sɪŋə(r)): ca sĩ

– Performer (pəˈfɔːmə(r)): nghệ sĩ biểu diễn

– Conductor (kənˈdʌktə(r)): người chỉ huy dàn nhạc

– Choir (ˈkwaɪə(r)): đội hợp xướng

Choral (ˈkɔːrəl): hợp xướng, đồng ca

– Blues (blu:z): nhạc blue

– Country (’kʌntri): nhạc đồng quê

– Dance (dɑ:ns): nhạc nhảy

– Classical (’klæsikəl): nhạc cổ điển

– Symphony (ˈsɪmfəni): nhạc giao hưởng

– Folk (fouk): nhạc dân ca

– hip hop (hip hɔp): nhạc hip hop

– Electronic (ilek’trɔnik):  nhạc điện tử

– Latin (’lætin): nhạc Latin

– Pop (pɔp): nhạc pop

– Jazz (dʒæz): nhạc jazz

– Reggae (’regei): nhạc reggae

– Opera (’ɔprə): nhạc opera

– Rap (ræp): nhạc rap

– Rock (rɔk): nhạc rock

– Heavy Metal (ˈhevi ˈmetl): nhạc rock mạnh

– Bolero (bəˈleroʊ): nhạc vàng

– Techno (’tekno(u)): nhạc khiêu vũ

– R&B (ˌɑːr ən ˈbiː): nhạc R&B

– Lullaby (ˈlʌləbaɪ): những bài hát ru

– National anthem (ˈnæʃnəl ˈænθəm): quốc ca

– Theme song (ðəm sɔːŋ): nhạc nền cho phim

– Orchestra (ˈɔːkɪstrə): dàn nhạc giao hưởng

– Brass band (brɑːs bænd): ban nhạc kèn đồng

– Rock band (rɒk bænd): ban nhạc rock

– Concert band (ˈkɒnsət bænd): ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

– Pop group (pɔp ɡruːp): nhóm nhạc pop

– Jazz band (dʒæz bænd): ban nhạc jazz

– String quartet (strɪŋ kwɔːˈtet): nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

– Drummer (ˈdrʌmə(r)): người chơi trống

– Bass player (beɪs ˈpleɪə(r)): người chơi guitar bass

– Cellist (ˈtʃelɪst): người chơi cello

– Flautist (ˈflɔːtɪst): người thổi sáo

– Guitarist (ɡɪˈtɑːrɪst): người chơi guitar

– Keyboard player (ˈkiːbɔːd ˈpleɪə(r)): người chơi keyboard

– Organist (ˈɔːɡənɪst): người chơi đàn organ

– Pianist (ˈpɪənɪst): người chơi piano

– Rapper (ˈræpə(r)): người hát rap

– Saxophonist (sækˈsɒfənɪst): người thổi kèn saxophone

– Violinist (ˌvaɪəˈlɪnɪst): người chơi violin

>>> Mời tham khảo: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ âm nhạc

– Instrument (’instrumənt): nhạc cụ

– Headphones (ˈhedfəʊnz): tai nghe

– Speakers (’spi:kə): loa

– Drum (drʌm): trống

– Organ (ˈɔːrɡən): đàn organ

– Harmonica (hɑːrˈmɑːnɪkə):  kèn harmonica

– Flute (fluːt): sáo

– String (strɪŋ): nhạc cụ có dây

– Ukulele (juːkəˈleɪli): đàn ukulele

– Viola (viˈoʊlə): vĩ cầm lớn

– Xylophone (ˈzaɪləfoʊn): mộc cầm

– MP3 Player (ˌem piː ˈθriː ˈpleɪə(r)): máy phát nhạc MP3

– Amp (amplifier) (’æmplifaiə): bộ khuếch đại âm thanh

– Mic (microphone) (’maikrəfoun): micrô

– CD player (ˌsiː ˈdiː ˈpleɪə(r)): máy chạy CD

– Music stand (’mju:zik stænd): giá để bản nhạc

– Record player (’rekɔ:d ‘pleiə(r)): máy thu âm

– Receiver (rɪˈsiːvə(r)): máy thu

– Cassette (kəˈset): băng đài

– Cassette deck (kəˈset dek): đầu đọc băng đài

– Cassette player (kəˈset ˈpleɪə(r)): đài quay băng

– Stereo (ˈsteriəʊ) hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi

– Turntable (ˈtɜːnteɪbl): máy quay đĩa hát

– Cartridge needle (ˈkɑːtrɪdʒ ˈniːdl): kim đọc đĩa

– Compact Disc (kəmˈpækt dɪsk): đĩa thu âm

– Compact Disc Player ((kəmˈpækt dɪsk ˈpleɪə(r)): đầu đĩa

– Walkman (ˈwɔːkmən): máy nghe nhạc mini

– Hi-fi System: hi-fi

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác

– Sing (sɪŋ): hát

– Song (sɒŋ): bài hát

– Lyrics (ˈlɪrɪk): lời bài hát

– Voice (vɔɪs): giọng hát

– Track (træk): bài hát, phần trong đĩa

– Audience (ˈɔːdiəns): khán giả

– Stage (steɪdʒ): sân khấu

– Beat (biːt): nhịp trống

– Harmony (ˈhɑːməni): hòa âm

– Melody (ˈmelədi)/ tune (tjuːn): giai điệu

– Note (nəʊt): nốt nhạc

– Solo (ˈsəʊləʊ): đơn ca

– Duet (djuˈet): song ca

– Out of tune (tjuːn): lệch tông

– In tune (tjuːn): đúng tông

– Rhythm (ˈrɪðəm): nhịp điệu

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Âm nhạc là một chủ đề quen thuộc và có lẽ là chủ đề chung của rất nhiều người. Nói về sở thích âm nhạc trong những buổi nói chuyện, bạn sẽ tìm được sự đồng điệu trong tâm hồn mình với những người bạn, đồng nghiệp mới.

Chia sẻ về sở thích âm nhạc của mình, bạn có thể dung cấu trúc “Listen to music”:

  • I (enjoy) listen to jazz/ Folk / opera…- Tôi thích nghe nhạc jazz/ nhạc dân ca/ nhạc giao hưởng…
  • I listen to all kinds of music, except bolero- Tôi thích nghe tất các các thể loại nhạc, ngoại trừ nhạc vàng.

Khi nói về khả năng chơi nhạc cụ, bạn sử dụng cấu trúc “Play an instrument”

  • I can play guitar/ Harmonica / organ… – Mình có thể chơi được guitar/ kèn Harmonica / đàn organ
  • I don’t play any instrument – Tôi không thể chơi được loại nhạc cụ nào.

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống chi tiết nhất