Từ vựng thông dụng
Thời tiết đang chuyển mình từ hạ sang thu, không khí trong lành và cái nắng đã bớt gay gắt hơn. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu nhé!
Bốn mùa bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Spring | /spriŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsamə/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈoːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwintə/ | Mùa đông |
Đi cùng với mùa là các giới từ:
- - In spring: Vào mùa xuân
- - In summer: Vào mùa hè
- - In autumn ( Tiếng Anh Mỹ: In fall): Vào mùa thu
- - In winter: Vào mùa đông
Những trái cây, đồ vật, con vật trong mùa thu
Autumn : Mùa Thu
Acorns /ˈeɪkɔːnz/: Hạt sồi
Apple /ˈæpəl/: Quả táo
Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ
Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc
Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Con nhím
Pear /peə/: Quả lê
Rain /reɪn/: Mưa
Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc
Umbrella /ʌmˈbrelə/: Chiếc ô
Foray /ˈfɒreɪ/: Buổi đi hái nấm
Harvest /ˈhɑːvɪst/: Vụ thu hoạch
Persimmons /pəˈsɪmənz/: Quả hồng
Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô
Thanksgiving /θænksˈɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn
County fair /ˈkaʊnti feə/: Hội chợ
Festival /ˈfestɪvəl/: Ngày hội
Các bệnh thường gặp vào mùa thu
Sore throat /sɔː θrəʊt/: Đau họng
Flu /fluː/: Cảm cúm
Typhus /ˈtaɪfəs/: Sốt phát ban
Pinkeye (Conjunctivitis) /ˈpɪŋkaɪ/: Đau mắt đỏ
Asthma /ˈæsmə/: Hen suyễn
Allergy /ˈælədʒi/: Dị ứng
>>> Có thể bạn quan tâm: Giáo trình học Tiếng Anh Cambridge cho trẻ
Một số từ vựng khác
Autumnal equinox /ɔ:ˈtʌmnəl ˈi:kwinɔks/: Thu phân
Back-to-school /bæk tu sku:l/: Nhập học, trở lại trường sau mùa hè
County fair /ˈkaunti feə/: Hội chợ
Deciduous /diˈsidjuəs/: Sự rụng (lá)
Festival /ˈfestivəl/: Ngày hội
Foray /ˈfɔrei/: Buổi đi hái nấm
Harvest /ˈhɑ:vist/: Vụ thu hoạch
Harvest moon /ˈhɑ:vist mu:n/: Trăng rằm gần Thu phân nhất
Migration /maiˈgreiʃn/: Sự di trú (chim)
Open house /ˈoupən haus/: Ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan
Picnic /ˈpiknik/: Đi chơi và ăn ngoài trời
Pine cone /pain koun/: Quả thông
Pumpkin /ˈpʌmpki:n/: Quả bí ngô
Quilts /kwilt/: Chăn đắp mùa thu
Raking /reikiɳ/: Cào lá rụng
Fall rally /fɔ:l ˈræli/: Tụ họp mùa thu
Recreation /ˌrekrɪˈeɪʃən/: Vui chơi, giải trí
Scarecrow /ˈskeəkrou/: Bù nhìn
Sleet /sli:t/: Mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)
Snuggle /ˈsnʌgl/: Xích lại, kéo ai lại gần ôm
Trick or treat /trik ɔ: tri:t/: Một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween
Wedding /ˈwediɳ/: Đám cưới (Mùa thu được cho là mùa cưới)
Woolen /ˈwulən/: Áo len đan
Autumnal equinox /ɔ:’tʌmnəl ‘i:kwinɔks/ Thu phân (*)
Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhập học, trở lại trường sau mùa hè
Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ
County fair /’kaunti feə/ hội chợ
Deciduous /di’sidjuəs/ sự rụng (lá)
Festival /’festivəl/ ngày hội
Flu /flu/ Influenza /influ’enzə/ bệnh cúm
Foray /’fɔrei/ buổi đi hái nấm
Harvest /’hɑ:vist/ vụ thu hoạch
Harvest moon /’hɑ:vist mu:n/ trăng rằm gần Thu phân nhất
Migration /mai’greiʃn/ sự di trú (chim)
Open house /‘oupən haus/ ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan
Persimmons /pə:’simən/ quả hồng
Picnic /’piknik/ đi chơi và ăn ngoài trời
Pine cone /pain koun/ quả thông
Pumpkin /’pʌmpki:n/ quả bí ngô
Quilts /kwilt/ chăn đắp mùa thu
Raking /reikiɳ/ cào lá rụng
Fall rally /fɔ:l ‘ræli/tụ họp mùa thu
Recreation /,rekri’eiʃn/ vui chơi, giải trí
Scarecrow /’skeəkrou/ bù nhìn
Sleet /sli:t/ mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)
Snuggle /’snʌgl/ xích lại, kéo ai lại gần ôm
Thanksgiving /’θæɳks,giviɳ/ Lễ Tạ ơn
Trick or treat /trik ɔ: tri:t/ một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween
– Wedding /’wediɳ/ đám cưới
– Woolen /’wulən/ áo len đan
>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Trên đây là tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu, hi vọng sẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức bổ ích cho hành trang chinh phục Tiếng Anh của mình.
Trong cuộc sống hàng ngày đôi khi chúng ta không tránh khỏi vi phạm lỗi và mắc sai lầm với người khác. Hãy cùng Pantado tìm hiểu cách xin lỗi trong tiếng Anh bởi với mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau.
Các mẫu câu nói xin lỗi bằng Tiếng Anh thông dụng
– Sorry.
– I’m sorry.
– I’m so sorry!
– Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)
– Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)
– I apologize (khi bạn mắc lỗi)
– Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
– Sorry I’m late.(Xin lỗi tôi tới muộn)
– Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
– Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
– Excuse me (khi cần đi qua người khác)
– Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)
– I owe you an apology.(khi bạn vừa gây lỗi)
Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè (slang)
– My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
– Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
– Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
– Oops, I did it again(nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết
– Pardon me! (văn nói)
– I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
– I must apologize.
– Please forgive me.
– I hope that you can forgive me.
– I’m awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)
– I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
– There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh khi viết thư, email trang trọng
– I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)
– I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)
– Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
– Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)
Trên đây là những các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để lựa chọn cho mình những cách nói lời xin lỗi trong tùy trường hợp khác nhau.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE
Việc học tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng, nó có rất nhiều từ khiến cho bạn dễ bị nhầm lẫn mỗi khi nghe. Tuy rằng, bạn nghe các từ đó đều giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau và cách viết của chúng cũng khác nhau. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về 30 từ đồng âm trong tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn.
Dưới đây là 30 từ đồng âm trong tiếng Anh
>> Mời bạn xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về Covid - 19
- Affect / Effect
Affect thường là một động từ
Ví dụ:
Chester’s humming affected Posey’s ability to concentrate
tiếng vo ve của Chester ảnh hưởng đến khả năng tập trung của Posey
Effect thường là một danh từ
Ví dụ:
Chester was sorry for the effect his humming had
Chester đã rất tiếc vì ảnh hưởng của tiếng vo ve của anh ấy
Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” hoặc “result.
Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate (tiếng vo ve của Chester làm thay đổi khả năng tập trung của Posey), hãy sử dụng affect.
Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had (Chester lấy làm tiếc về kết quả mà tiếng ậm ừ của anh ta đã có), hãy sử dụng effect.
- Among/Amongst
Among là biến thể được ưa thích và phổ biến nhất của từ này trong tiếng Anh Mỹ.
Amongst phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Không có phiên bản nào là sai, nhưng giữa các Amongst có vẻ khó hiểu đối với độc giả Mỹ.
- Among/Between
Among thể hiện mối quan hệ tập thể hoặc lỏng lẻo của một số mục
Ví dụ:
Chester found a letter hidden among the papers on the desk
Chester tìm thấy một lá thư được giấu giữa các giấy tờ trên bàn làm việc
Between thể hiện mối quan hệ của thứ này với thứ khác hoặc với nhiều thứ khác
Ví dụ:
Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students
Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác
Ý tưởng rằng Between có thể được sử dụng khi nói về hai điều là một huyền thoại - hoàn toàn chính xác khi sử dụng Between nếu bạn đang nói về nhiều mối quan hệ nhị phân.
- Assure/Ensure/Insure
Assure có nghĩa là nói với ai đó rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn là sự thật
Ví dụ:
Posey assured Chester that no one would cheat at Bingo
Posey đảm bảo với Chester rằng sẽ không có ai gian lận tại Bingo.
Ensure có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó
Ví dụ:
Posey took steps to ensure that no one cheated at Bingo
Posey đã thực hiện các bước để đảm bảo rằng không có ai gian lận tại Bingo
Insure có nghĩa là đưa ra một chính sách bảo hiểm
Ví dụ:
Posey was glad the Bingo hall was insured against damage caused by rowdy Bingo players
Posey rất vui vì sảnh Bingo đã được bảo hiểm chống lại thiệt hại do những người chơi Bingo ồn ào gây ra.
- Breath/Breathe
Breath là một danh từ; đó là không khí đi vào và ra khỏi phổi của bạn
Ví dụ:
Chester held his breath while Posey skateboarded down the stairs
Chester nín thở trong khi Posey trượt ván xuống cầu thang
Breathe là một động từ; nghĩa là thở ra hoặc hít vào
Ví dụ:
After Posey’s spectacular landing, Chester had to remind himself to breathe again
Sau cú hạ cánh ngoạn mục của Posey, Chester phải tự nhắc mình thở lại.
- Capital/Capitol
Capital có một số nghĩa. Nó có thể đề cập đến một chữ cái viết hoa, tiền hoặc một thành phố nơi đặt trụ sở chính phủ
Ví dụ:
Chester visited Brasίlia, the capital of Brazil
Chester đã đến thăm Brasίlia, thủ đô của Brazil
Capitol có nghĩa là tòa nhà nơi cơ quan lập pháp họp
Ví dụ:
Posey visited the cafe in the basement of the capitol after watching a bill become a law.
Posey đã đến thăm quán cà phê ở tầng hầm của thủ đô sau khi xem một dự luật trở thành luật.
- Loose/Lose
Loose thường là một tính từ
Ví dụ:
Posey discovered that the cows were loose.
Posey phát hiện ra rằng những con bò đã bị lỏng
Lose luôn là một động từ. Có nghĩa là để thất lạc một thứ gì đó hoặc không chiến thắng trong một trò chơi hoặc cuộc thi
Ví dụ:
Chester was careful not to lose his ticket
Chester đã cẩn thận để không làm mất vé của mình
- Who's / Whose
Who’s là sự thu gọn của "who is"
Ví dụ:
Who’s calling Chester at this hour?
Ai đang gọi Chester vào giờ này?
Whose là đại từ sở hữu có nghĩa là “thuộc về [someone]
Ví dụ:
Chester, whose phone hadn’t stopped ringing all morning, barely ate anything for breakfast
Chester, người mà điện thoại đã không ngừng đổ chuông cả buổi sáng, hầu như không ăn gì vào bữa sáng.
>> Xem thêm: Học trực tuyến tiếng anh
Tết là dịp cả gia đình sum họp, dịp để bạn gửi gắm những lời yêu thương và những lời chúc ý nghĩa nhất. Pantado xin chia sẻ một số câu chúc tết Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để dành tặng cho những người thương yêu của bạn.
May all your wishes get fulfilled in the New Year!
Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!
Wishing your family lots of happiness, prosperity and luck this New Year.
Chúc gia đình bạn một năm mới với nhiều hạnh phúc, an khang thịnh vượng và may mắn.
May you achieve all your dreams this year. A very happy New Year!
Mong tất cả các ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm này. Chúc một năm mới thật hạnh phúc!
Everything starts a new with the New Year coming. May your New Year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.
Tạm dịch: Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.
I wish you a wealthy new year!
Chúc bạn năm mới Tấn Tài Tấn Lộc!
Everything as you wish it to be, milliard events dreamily, working as poetry, life is as glad as music, consider money as garbage, consider argent as straw, loyalty like cooked rice, sharply cinnabar like rice noodle.
Tạm dịch: Chúc bạn vạn sự như ý, tiền bạc như mơ, làm việc như thơ, đời vui như nhạc, coi tiền như rác, coi bạc như rơm, chung thuỷ với cơm, sắc son như phở.
Wishing you good health, happiness, and success in the coming year and always. Happy New Year!
Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới đang đến và luôn như vậy. Chúc mừng năm mới!
I hope that the coming year bring you peace and prosperity.
Tạm dịch: Tôi mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến với bạn.
Everything starts a new with the new year coming. May your new year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.
Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.
Today 3 people ask me about you. I gave them your details and contact. They’ll be finding you soon. Their names are Happiness, Wealth and Love. Happy New Year!
Tạm dịch: Hôm nay có 3 người hỏi tôi về bạn và tôi đã giúp để họ tìm đến với bạn ngay. Tên của 3 người ấy là Hạnh phúc, Thịnh vượng và Tình yêu. Chúc mừng năm mới!
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online miễn phí
May the universe bless you in surprising and joyful ways. Happy Lunar New Year!
Cầu trời phù hộ cho bạn với nhiều niềm vui bất ngờ. Chúc mừng Tết Nguyên Đán!
Let your spirit soar and have a joy-filled New Year
Tạm dịch: Hãy để tâm hồn bạn bay lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui.
Expecting your smiles to become even bigger in the year of the Dog. Happy New Year!
Mong cho những nụ cười của bạn sẽ càng tươi hơn trong năm Tuất này. Chúc mừng Năm Mới!
Let my deep wishes always surround the wonderful journey of your life. I hope in the coming year you will have a good health and smooth sailing life.
Tạm dịch: Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh và thuận buồm xuôi gió trong công việc.
It’s another year. May your dreams become true and may God pour love and care on you.
Một năm nữa lại đến. Chúc các ước mơ của bạn trở thành hiện thực và mong chúa trời sẽ yêu thương và chăm sóc bạn.
It’s time to forget the past and celebrate a new beginning. Happy New Year.
Đây là lúc để quên đi quá khứ và ăn mừng những điều mới đang đến. Chúc mừng năm mới!
May the new year brings new hopes, new aspirations, new joys and new successes in your life’s journey.
Mong năm mới sẽ mang đến những niềm hy vọng mới, khác vọng mới, niềm vui với và những thành công mới trong cuộc đời của bạn.
May the days of your new year be as bright as the sunshine and as peaceful as the moonlight.
Mong những ngày trong năm mới của bạn sẽ sáng như ánh mặt trời và bình yên như ánh trăng.
365 days complete, 365 new days to go. I am writing a New Year’s resolution, how about you? May you have a wonderful New Year!
Tạm dịch: 365 ngày đã qua, 365 ngày mới đang tới. Tôi đang viết những điều cần thực hiện trong năm mới, còn bạn thì sao? Chúc bạn một năm mới thật tuyệt vời!
>>> Mời xem thêm: Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh bạn cần biết
Đại dịch Covid - 19 ảnh hưởng rất lớn đến đời sống, kinh tế toàn cảnh trên toàn thế giới. Riêng ở Việt Nam thì dịch vẫn đang diễn ra phức tạp với số ca nhiễm mới tăng cao.
Trong quá trình chúng ta thực hiện chỉ thị giãn cách, hãy cùng Pantado tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đại dịch này nhé. Thông thường mỗi khi chúng ta nghe tin tức hoặc đọc báo sẽ bắt gặp những từ như vậy, với các từ này sẽ giúp bạn biết được những thông tin mới nhất từ nhiều nguồn khác nhau về đại dịch đáng sợ nhất trog lịch sử loài người này.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
I. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về Corona/Covit-19
>> Xem thêm: Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và một số ví dụ
1. Pandemic (đại dịch)
Nếu như từ "epidemic" có nghĩa là dịch bệnh thì động từ "Pandemic " đang nâng quy mô lớn hơn rất nhiều. Đây là từ dùng để chỉ dịch bệnh lây lan sang nhiều vùng, quốc gia khác nhau.
2. Diagnostic test (xét nghiệm chuẩn đoán)
Đây là cụm từ dùng để chỉ khi bạn xét nghiệm xem mình có bị nhiễm Covid hay không, ngoài tên gọi là xét nghiệm chuẩn đoán nó còn được gọi với cái tên khác là xét nghiệm virus.
3. Variant (biến chủng)
Đây là từ dùng để chỉ về các biến thể của virus corona, nó có sự khác biệt thậm trí là mạnh hơn so với các đồng loại của nó về khả năng lây bệnh, truyền bệnh, khả năng kháng vắc xin.
4. Droplet (giọt bắn)
Đây là một khái niệm khá là quen thuộc bởi nó gắn liền với dịch bệnh Covid - 19 ngay từ khi xuất hiện.
5. Community spread (lây nhiễm cộng đồng)
Khi mầm bệnh lây lan trong cộng đồng hoặc là khu vực địa lý mà chưa rõ nguồn lây, hoặc các cơ quan đang gặp khó khăn trong việc truy vết nguồn lây. Nói đơn giản hơn đây chính là việc các ca dương tính lây nhiễm trong một cộng đồng dân cư.
6. Social distancing (giãn cách xã hội)
Đây chính là một giải pháp mà chính phủ đưa ra nhằm làm giảm tốc độ lây lan của virus trong cộng đồng. Bạn càng giữ khoảng cảnh với người khác bao nhiêu thì virus càng khó lây lan bấy nhiêu.
7. Contact tracing (truy vết, xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh)
Việc truy vết là hoạt động theo dõi va tìm kiếm những người đã tiếp xúc với những người nhiễm bệnh (F0) để nhanh chóng khoanh vùng và tìm ra nguồn lây.
8. Person under investigatinon (PUI) (người nghi nhiễm)
Ở Việt Nam, đối với các trường hợp nghi nhiễm sẽ được hiểu là F1, đây là những người có tiếp xúc trực tiếp với các trường hợp F0.
9. Confirmed patient (nghĩa là F0)
Trên thế giới còn tồn tại một khái niệm "patient zero" là chỉ bệnh nhân đầu tiên nhiễm virus được phát hiện. Do đó, để tránh gây hiểu lầm thì các bệnh nhân F0 trong tiếng Anh được gọi là Confirmed patient .
10. Super - Spreader (bệnh nhân siêu lây nhiễm)
Bệnh nhân siêu lây nhiễm là bệnh nhân dương tính với Covid và lây cho rất nhiều người khác. Ở Việt Nam thì các bạn có thể nhớ đến bệnh nhân số 34 ở Bình Thuận, một trường hợp siêu lây nhiễm.
11. Self - Quarantine (tự cách ly)
Tự cách ly chính là mọi người tự chủ động hạn chế tiếp xú với người khác trong một khoảng thời gian nhất định. Theo quy định, thì thời gian cách ly sẽ là 14 - 21.
12. Lockdown (phong tỏa)
Lệnh phong tỏa do cơ quan có thẩm quyền đưa ra đối với môt khu vục nào đó khi phát hiện ra nguồn lây nhiễm, nhằm ngăn chặn không cho dịch bệnh lây lan mạnh mẽ hơn.
13.Curfew (lệnh giới nghiêm)
Tại Việt Nam, khi Chính phủ đưa chỉ thị giãn cách xã hội trong khoảng thời gian nhất định thì sẽ được coi là một lệnh giới nghiêm. Hoặc nếu tình hinh dịch phức tạp, người dân được thông báo hạn chế ra khỏi nhà sau 18h tối thì đây cũng là giờ giới nghiêm.
14. Test positive / Nega tive for (Covid - 19) (xét nghiệm dương tính / âm tính)
Đây là cụm từ để chỉ kết quả xét nghiệm nói chung và xét nghiệm covid nói riêng.
15. Asymptomatic (không triệu chứng)
Trong đại dịch này chúng ta cũng thường nghe về các trường hợp dương tính với virus SARS-CoV-2 mà không hề có triệu chứng nhiễm bệnh nào.
16. Quarantine camp (Khu cách ly tập trung)
Nói về khu cách ly mà Chính phủ đã chỉ định để cách ly những người nghi nhiễm hoặc những người nhập cảnh vào Việt Nam.
17. Herd immunity (miễn dịch cộng đồng)
Cụm từ này chỉ là những người đã tiêm vacxin hoặc là những người đã khỏi bệnh sau khi nhiễm. Họ đạt được miễn dịch cộng đồng và sẽ giảm khả năng lây lan.
18. Inccubation Period (thời gian ủ bệnh)
Thời gian từ lúc mà bệnh nhân tiếp xúc với virus cho đến khi xuất hiện các triệu chứng nhiễm bệnh.
19. Co-Morbidity (bệnh lý nền)
Một số phương tiện truyền thông sử dụng cụm từ "Pre existing medical condition" để chỉ về bệnh nền. Bệnh nền là bệnh mà những bệnh đã bị trước khi bị nhiễm virus SARS-CoV-2.
20. Cluster (ổ dịch)
Khi cơ quan chức năng phát hiện có hơn 1 đối tượng nhiễm bệnh ở trên một địa điểm, thì địa điểm đó được gọi là ổ dịch. Ví dụ như ổ dịch ở bệnh viện Bạch Mai.
21. Outbreak (sự bùng ca nhiễm)
Số lượng ca nhiễm tăng nhanh so với quy mô của một khu dân cư hoặc một cộng đồng nào đó. Hiện nay như sự bùng nổ các ca nhiễm tại các tỉnh phía Nam.
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến đại dịch Covid - 19, mong rằng với số từ này các bạn sẽ nắm bắt được nhiều thông tin liên quan đến dịch bệnh trong nước và thế giới, đồng thời cũng mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
>> Có thể bạn quan tâm: Dạy tiếng anh trực tuyến
Trong giao tiếp tiếng Anh, khi bạn không đồng ý hoặc muốn từ chối một lời đề nghị nào đó bạn hoàn toàn có thể từ chối một cách lịch sự với một số mẫu câu bên dưới. Cùng học cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh
Cách từ chối lịch sự một lời mời trong tiếng Anh
Bạn được mời đến tham dự một bữa tiệc, một buổi gặp gỡ hoăc một hoạt động gì đó. Tuy nhiên vì lí do cá nhân hoặc một vấn đề gì đó mà bạn không thể tham gia buổi tiệc. Bạn nên bắt đầu bằng một thông điệp tích cực hoặc một lời cám ơn, rồi sau đó bạn có thể tỏ ra tiếc nuối vì mình không thể tham gia và lịch sự từ chối lời mời đó. Dưới đây là một số mẫu câu từ chối lịch sự trong tiếng Anh dành cho bạn:
- I really appreciate your invitation, but…
- Well, that’s very kind of you, but…
- That sounds great, but… (informal.)
- What a pity. I’ll be abroad then…
- I’m sorry, but I can’t…
- I wish I could come, but unfortunately…
- That’s a very kind invitation, but…
- I’d really like to, but…
- That’ll be great, but I’m sorry…
- I’m afraid I can’t make it…
Cách từ chối một đề nghị trong tiếng Anh
Bạn nhận được một lời đề nghị, một offer công việc hay một đề xuất nào đó. Khi muốn từ chối bạn cũng nên bắt đầu bằng một lời cám ơn hoặc một lời đánh giá cao và nói rõ là rất tiếc mình không thể tham gia được.
Sau đây là các mẫu câu để từ chối lịch sự trong tiếng Anh khi nhận được một offer nào đó:
- That would really be great, but…
- I appreciate the offer, but…
- I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but…
- That’s very kind of you; unfortunately, I can’t …
- Thank you very much for the offer, but…
Cách từ chối một lời yêu cầu trong tiếng Anh
Ngoài một lời mời hay một offer, đôi khi bạn sẽ nhận được một yêu cầu hay một lời đề nghị giúp đỡ. Tất nhiên sẽ rất khó để nói lời từ chối, nhưng nếu bạn không thể nhận lời, thì cách tốt nhất là hãy lịch sự đưa ra lý do và xin lỗi họ rằng bạn không thể giúp đỡ được họ.
Sau đây là một số mẫu câu để từ chối lịch sự trong tiếng Anh cho các tình huống này:
- I wish I could, but right now, I can’t…
- I really wish I could help, but I can’t…
- I’m sorry I can’t help you here…
- Normally, I’d be able to help, but…
- I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today…
- I’d love to help, but right now, I’m too busy…
- I wish I could, but right now, I can’t…
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 16 bài hát tiếng Anh cho bé vui nhộn và hay nhất
Hầu hết các bé thường ưa thích các bài hát thiếu nhi vui nhộn. Vì thế, phụ huynh có thể giúp các bé nghe các bài hát thiếu nhi tiếng Anh để học tập ngôn ngữ này một cách tự nhiên.
Top 16 bài hát tiếng Anh cho bé
1. Once I caught A fish Alive – Bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm
“Once I caught A fish Alive” là bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm. Nội dung kể về một cậu bé muốn tìm một chú cá về nuôi để làm bạn.
Để thực hiện mơ ước của mình, cậu bé ra bờ sông bắt cá và thả vào trong một chiếc chậu. Trong một lần nựng yêu chú cá, cậu chẳng may bị cá cắn vào ngón tay út.
Thế là cậu bé giận dỗi và thả chú cá trở về lại dòng sông.
* Lời bài hát:
One, two, three, four, five
Once I caught a fish alive,
Six, seven, eight, nine, ten,
Then I let it go again.
Why did you let it go?
Because it bit my finger so.
Which finger did it bite?
This little finger on my right.
2. The Alphabet Song – Bài hát tiếng Anh cho bé học bảng chữ cái
Chắc không cần phải giới thiệu nhiều, bài hát tiếng Anh cho bé “The Alphabet Song” sẽ dạy các bé học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.
* Lời bài hát:
A B C D E F G
H I J K L M N
O P Q R S T U
V W X Y Z
Now I know my ABCs
Next time won’t you sing with me!
3. A Sailor Went To Sea – Bài hát tiếng Anh dạy bé phân biệt từ đồng âm
Bài hát tiếng Anh “A Sailor Went To Sea” chú trọng dạy bé phân biệt ý nghĩa khác nhau giữa hai từ đồng âm see và sea.
sea /si:/ – see /si:/
* Lời bài hát:
A sailor went to sea, sea, sea
To see what he could see, see, see
But all that he could see, see, see
Was the bottom of the deep blue sea, sea, sea!
A sailor went to knee, knee, knee
To see what he could knee, knee, knee
But all that he could knee, knee, knee
Was the bottom of the deep blue knee, knee, knee!
Sea, sea, sea
4. Bingo – Bài hát tiếng Anh dạy cho bé cách đánh vần tên riêng
Thông qua câu chuyện về một chú chó tên là Bingo sống trong một nông trại, bài hát tiếng Anh Bingo dạy cho bé cách đánh vần tên riêng của một đối tượng.
* Lời bài hát:
There was a farmer who had a dog,
And Bingo was his name-O.
B-I-N-G-O!
B-I-N-G-O!
B-I-N-G-O!
And Bingo was his name-O!
5. Baa Baa Black Sheep – Cừu đen Baa Baa
Bài hát cừu đen Baa Baa, bạn có thể dạy bé cách sử dụng câu hỏi “Have you any…?”, cũng như câu hỏi “Do you have any…?”.
Cả “Do you have any…?” và “Have you any…?” đều có ý nghĩa như nhau, nhưng “Do you have any…?” được sử dụng thường xuyên hơn.
* Lời bài hát:
Baa, baa black sheep
Have you any wool
Yes sir, yes sir
Three bags full.
One for my master
And one for my dame
And one for the little boy
Who lives down the lane.
6. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Head Shoulders Knees and Toes”
Bài hát tiếng Anh cho bé “Head, shoulders, knees and toes” đơn giản là dạy bé về các bộ phận trên cơ thể người.
Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.
Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.
And eyes, and ears, and mouth, and nose.
Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả
7. Hey Diddle Diddle – Này Diddle Diddle
Bài hát tiếng Anh cho bé “Diddle Diddle” kể về giấc mơ của cô bé có tên là Diddle Diddle. Trong mơ cô bé thấy những người bạn thân thiết của mình, một chú mèo kéo đàn vi-ô-lông để cho chú bò nhảy múa trên cung trăng, cả con chó, cái đĩa và cái muỗng trong nhà ăn.
* Lời bài hát:
Hey diddle diddle,
The cat and the fiddle,
The cow jumped over the moon.
The little dog laughed to see such sport,
And the dish ran away with the spoon.
8. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Hickory Dickory Dock”
Trong bài hát Hickory Dickory Dock, các bé sẽ được dạy về thì quá khứ đơn.
Ví dụ: The mouse ran up the clock
* Lời bài hát:
Hickory Dickory Dock
The mouse ran up the clock
The clock struck one
The mouse ran down
Hickory Dickory Dock
9. Humpty Dumpty – Cậu quả trứng Humpty Dumpty
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 9 là bài hát về một nhân vật nổi tiếng trong truyện cổ tích ở châu Âu
Bài hát kể về Cậu quả trứng Humpty Dumpty ngồi trên bức tường cao, chẳng may bị té ngã và vở ra từng mảnh. Tất cả những người lính và bầy ngựa nhìn thấy nhưng không giúp gì được cho Humpty Dumpty.
Humpty Dumpty sat on a wall,
Humpty Dumpty had a great fall.
All the King’s horses and all the King’s men,
Couldn’t put Humpty together again.
10. Hush, Little Baby – Ngủ ngon nghe con
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 10 (Hush, little baby) là một bài hát ru con nổi tiếng của Mỹ.
Hiện tại có rất nhiều biến thể khác nhau của bài hát ru “Hush, little baby”.
* Lời bài hát:
Hush, little baby, don’t say a word,
Papa’s gonna buy you a mockingbird.
And if that mockingbird don’t sing,
Papa’s gonna buy you a diamond ring.
And if that diamond ring turn brass,
Papa’s gonna buy you a looking glass.
And if that looking glass gets broke,
Papa’s gonna buy you a billy goat.
And if that billy goat don’t pull,
Papa’s gonna buy you a cart and bull.
And if that cart and bull turn over,
Papa’s gonna buy you a dog named Rover.
And if that dog named Rover won’t bark.
Papa’s gonna to buy you and horse and cart.
And if that horse and cart fall down,
Well you’ll still be the sweetest little baby in town.
11. I’m a Little Teapot – Ấm trà bé con
“I’m a little teapot” là bài hát tiếng Anh cho bé thứ 11. Nội dung ca từ lời tự sự của một chiếc ấm trà bé con.
* Lời bài hát dành cho bé:
I’m a little teapot
Short and stout
Here is my handle
Here is my spout.
When I get all steamed up
Hear me shout
“Tip me over
and pour me out!’.
12. Bài hát tiếng Anh cho bé: “If You’re Happy and You Know It”
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 12 có tên là “If You’re Happy and You Know It”.
Đây là một bài hát truyền thống dùng để dạy trẻ nhỏ thể hiện cảm xúc trên gương mặt. Vì vậy, hãy dạy bé hát theo ca sĩ và thể hiện cảm xúc như các nhân vật hoạt hình trong video nhé.
* Lời bài hát tiếng Anh:
If You’re Happy and You Know It
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it, and you really want to show it.
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it stamp your feet.
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it stamp your feet.
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it, and you really want to show it.
If you’re happy and you know it, stomp your feet
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, and you really want to show it
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)
Stomp your feet (stomp stomp)
Shout hurray “Hurray”
If you’re happy and you know it, and you really want to show it
If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)
Stomp your feet (stomp stomp)
Shout hurray “Hurray”
13. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Incy wincy spider”
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 13 có tên là “Incy wincy spider”. Đây là bài hát được trẻ em trên toàn thế giới ưa thích. Ngoài ra nó còn có một tên khác là “Itsy Bitsy Spider”.
Nội dung bài hát kể về một chú nhện cố gắng trèo lên ống thoát nước trong lúc trời mưa tầm tã. Mỗi khi nhện cố gắng bò lên ống là lại bị nước đẩy trôi trở lại mặt đất.
* Lời bài hát tiếng Anh:
Incy wincy spider
climbed up the water spout,
Down came the rain
and washed poor Wincy out,
Out came the sun shine
and dried up all the rain,
And Incy Wincy spider
climbed up the spout again.
14. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Jack and Jill”
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 14 có nội dung kể về chị em nhà chuột Jack and Jill lên đồi xách nước hộ mẹ.
Sau khi mang nước về nhà, cả hai chị em được mẹ thưởng cho một buổi tắm rửa sạch sẽ và thơm mát.
* Lời bài hát tiếng Anh:
Jack and Jill went up the hill
To fetch a pail of water.
Jack fell down and broke his crown,
And Jill came tumbling after.
Up Jack got and home did trot
As fast as he could caper;
And went to bed to mend his head
With vinegar and brown paper.
15. Bài hát tiếng Anh cho bé: “5 Little Monkeys Jumping on the Bed”
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 15 kể về 5 chú khỉ nhỏ nghịch ngợm nhảy nhót trên giường ngủ. Chẳng may, từng chú ngã lăn xuống đất làm khỉ mẹ phải gọi ngay cho bác sĩ.
* Lời bài hát tiếng Anh:
Five little monkeys jumping on the bed,
One fell off and bumped his head,
So Momma called the doctor and the doctor said,
No more monkeys jumping on the bed.
Four little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
Three little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
Two little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
One little monkey jumping on the bed
He fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
16. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Miss Polly Had A Dolly”
Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 16 là câu chuyện kể về trò chơi bác sĩ của hai em nhỏ Dave và Ava.
* Lời bài hát tiếng Anh:
Miss Polly Had A Dolly
Miss Polly had a dolly who was sick, sick, sick.
So she phoned for the doctor to be quick, quick, quick.
The doctor came with his bag and hat,
And knocked at the door with a rat tat tat.
He looked at the dolly and shook his head,
And said “Miss Polly put her straight to bed.”
He wrote a pad for a pill, pill, pill.
I’ll be back in the morning with my bill, bill, bill
>>> Mời xem thêm: Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Khi bắt đầu lựa chọn một công việc mới và ứng tuyển vào vị trí làm việc thì vòng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ được năng lực của mình, tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đặc biệt với các công ty nước ngoài, một buổi phỏng vấn chỉ kéo dài khoảng 20 phút nhưng vô cùng quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Dưới đây là cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh hay và gây ấn tượng tốt nhất đến người đọc.
1. How would you describe yourself ? – Anh/Chị miêu tả bản thân mình như thế nào
(Tương tự: What are your strengths/positive traits? Why should we hire you?)
- I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized /honest/cooperative. (Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin/trung thực/được việc/hướng ngoại/làm việc có tổ chức)
- I’m a team-player/an experienced team-leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker. (Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy)
- I’m good at dealing with people/handling stress. (Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người/giải quyết vấn đề áp lực)
- I pay attention to details. (Tôi là người chú trọng tiểu tiết)
- I understand my customers’ needs. (Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì)
- I learn quickly and take pride in my work. (Tôi tiếp thu nhanh và tự hào về những gì mình làm được)
- I love challenges and getting the job done. (Tôi thích thử thách và yêu cảm giác hoàn thành nhiệm vụ)
2. What kind of qualifications do you have? – Anh/ Chị có những bằng cấp gì?
- I graduated in IT from the University of London. (Tôi tốt nghiệp ngành IT ở Đại học London)
- I hold a master’s degree (MA)/a bachelor’s degree (BA) in Modern Languages from the University of New York. (Tôi sở hữu bằng thạc sĩ/cử nhân ngành Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học New York)
- I took one year accounting training program at Oxford College. (Tôi dành một năm cho chương trình kế toán ở Cao đẳng Oxford)
- I haven’t done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and have ten years of experience in this field. (Tôi không được đào tạo bài bản cho công việc này nhưng tôi đã từng đảm nhận vị trí tương tự và có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này)
3. Why did you leave your last job? - Vì sao anh nghỉ công việc trước?
- I was laid off/made redundant, because the company relocated/downsized /needed to cut costs. (Tôi đã bị cho nghỉ việc/trở thành nhân sự thừa vì công ty tái cơ cấu/thu nhỏ quy mô/cần cắt giảm chi phí)
- I wanted to focus on finding a job that is nearer to home/that represents new challenges/where I can grow professionally. (Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn/mang đến những thử thách mới/giúp tôi phát triển một cách chuyên nghiệp)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
4. What do you do in your current role? - Vai trò ở công việc hiện tại của Anh/ Chị là gì?
- I’m responsible for the recording and conveying messages for the departments. (Tôi chịu trách nhiệm ghi âm và chuyển tin nhắn đến các phòng)
- I ensure that high standard of customer care is maintained. (Tôi đảm bảo việc duy trì chất lượng chăm sóc khách hàng)
- I liaise with the Business Development and Business Services Units. (Tôi kết nối hai đơn vị dịch vụ kinh doanh và phát triển kinh doanh với nhau)
- I deal with incoming calls and correspond with clients via emails. (Tôi giải quyết các cuộc gọi tới và trả lời khách hàng thông qua email)
- I’m in charge of the high-priority accounts. (Tôi có trách nhiệm với những tài khoản cần ưu tiên)
5. What relevant experience do you have? – Anh/ Chị có kinh nghiệm gì liên quan tới công việc?
Lưu ý: nên sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mình từng có trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại
- I have worked as a Sales Representative for several years. (Tôi từng đảm nhiệm vị trí Đại diện Kinh doanh trong nhiều năm qua)
- I have great people skills: I’ve been working in Customer Service and been dealing with complaints for five years. (Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại trong năm)
6. Why would you like to work for us? - Vì sao Anh/ Chị mong muốn làm việc cho chúng tôi?
- I would like to put into practice what I learned at university. (Tôi mong muốn được áp dụng những gì được học ở trường vào thực tế)
- I’ve always been interested in E-Commerce/Marketing/and your company excels (is one of the best) in this field. (Tôi luôn quan tâm đến thương mại điện tử/marketing và công ty của ông đi đầu trong lĩnh vực này)
7. What are your weaknesses/negative traits?
- I’m a perfectionist and I may be too hard on myself or my co-workers sometimes. (Tôi là người theo chủ nghĩa hoàn hảo và có lúc quá hà khắc với bản thân và đồng nghiệp)
- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan. (Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch)
- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn quá trình)
8. When can you commence employment with us? - Khi nào Anh/ Chị có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?
(Tương tự: When can you start work?)
- I will be available for work in January, next year. (Tôi sẵn sàng cho công việc này vào tháng một năm sau)
- I can start immediately. (Tôi có thể bắt đầu ngay)
- I have to give three weeks’ notice to my current employer, so the earliest I can start is the first of February. (Tôi cần 3 tuần để thông báo với sếp hiện tại, vì vậy, tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào 1/2)
9. Do you have any questions? – Anh/ Chị còn câu hỏi nào nữa không?
- What would be the first project I’d be working on if I was offered the job? (Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
- Who would I report to? Who would I be working closely with? (Tôi sẽ báo cáo công việc với ai? Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?)
- When will I get an answer? How soon can I start? (Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả? Tôi có thể bắt đầu đi làm từ khi nào?)
>>> Mời xem thêm: Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất