Tổng hợp các từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh

Tổng hợp các từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh

Khi trò chuyện với người nước ngoài bằng tin nhắn văn bản hay đọc những bài luận tiếng anh, các trang báo nước ngoài bạn thường bắt gặp nhiều từ viết tắt. Điều này gây khó khăn cho bạn trong việc hiểu đối phương nói gì hay đọc hiểu tin tức. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất ở các lĩnh vực khác nhau nhé!

Các từ viết tắt tiếng anh thông dụng nhất

Dưới đây là các từ viết tắt, có thể là trạng từ, động từ hoặc danh từ thường bắt gặp trong tiếng anh, các bạn chú ý nhé:

  • B – be
  • C – see
  • U – you
  • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
  • Wanna – want to (muốn)
  • Gotta – (have) got a (có)
  • Gimme – give me (đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (đại loại là)
  • Gimme – give me (đưa cho tôi)
  • Lemme – let me (để tôi)
  • Init – isn’t it? (có phải không?)
  • AKA – also known as (còn được biết đến như là)
  • approx. – approximately (xấp xỉ)
  • appt. – appointment (cuộc hẹn)
  • apt. – apartment (căn hộ)
  1. – number (số)
  • tel – telephone (số điện thoại)
  • vs – versus (với)
  • a.m – ante meridiem (nghĩa là trước buổi trưa)
  • p.m – post meridiem (nghĩa là sau buổi trưa)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

Các từ viết tắt trong Tiếng Anh khi giao tiếp, nhắn tin

Khi nói chuyện qua các phần mềm internet, hay chatting với bạn bè, chúng ta thường dùng nhiều từ viết tắt để cuộc trò chuyện được nhanh chóng và thú vị. Ví dụ như:

  • ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
  • AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
  • AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
  • ANW- anyway (dù sao đi nữa)
  • b/c – because (bởi vì)
  • BRB – be right back (quay lại ngay)
  • BTW – by the way (nhân tiện)
  • CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
  • CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)
  • DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
  • IDK – I don’t know (tôi không biết)
  • BRO – Brother (anh/em trai)
  • SIS – Sister (chị/em gái)
  • BFF – Best friend forever (người bạn thân nhất)
  • TYT – Take your time (cứ từ từ)
  • BTW – By the way (nhân tiện)
  • CMT – comment (bình luận)
  • TBC – To be continue (tiếp tục nào)
  • IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
  • LOL – laugh out loud (cười lớn)
  • NP – no problem (không có vấn đề gì)
  • ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
  • TBC – to be continued (còn nữa)
  • TY- thank you (cảm ơn)
  • TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)
  • TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
  • ORLY – Oh, really? (ồ thật vậy ư)
  • YW – You’re welcome (Không có chi)
  • PLS – Please (làm ơn)
  • BF – Boyfriend (bạn trai)

Các từ viết tắt về học vị và nghề nghiệp trong Tiếng Anh

Một số học vị và nghề nghiệp thường được viết tắt do khá dài hoặc cần trong các văn bản giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:

  • B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
  • B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
  • BCA – The Bachelor of Commerce and Administration (Cử nhân thương mại và quản trị)
  • MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
  • M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
  • M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
  • PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
  • D.M – Doctor of Medicine  (Tiến sĩ y khoa)
  • D.Sc – Doctor of Science (Tiến sĩ các ngành khoa học)
  • DBA hoặc D.B.A– Doctor of Business Administration (Tiến sĩ quản trị kinh doanh)
  • JD – Juris Doctor (Bác sĩ Luật)
  • PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
  • MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
  • VP – Vice President (Phó chủ tịch)
  • SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
  • EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
  • CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
  • CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
  • PR – Public Relationship (Quan hệ công chúng)
  • R&D – Research and Development (Nghiên cứu và phát triển)

Các từ viết tắt Tiếng Anh lĩnh vực kinh tế

Các từ viết tắt sau đây rất tốt cho các bạn học chuyên ngành kinh tế hoặc các bạn yêu thích tìm hiểu về kinh tế: 

  • HR – Humans Resource (Nhân lực, nhân sự)
  • VAT – value addex tax (thuế giá trị gia tăng )
  • GDP – Gross-Domestic Products   (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • GNI – Gross-National Income (Tổng thu nhập quốc dân)
  • GNP – Gross-National Products (Tổng sản phẩm quốc gia)
  • ICC – International Chamber of Commerce (Phòng thương mại quốc tế)
  • ICOR  – Incremental Capital Output Ration (Tỷ suất tăng vốn đầu ra)
  • CPI – Consumer Price Index (Chỉ số giá tiêu dùng)
  • FDI – Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài.)
  • KPI – Key Performance Indicator   (Chỉ số đánh giá thực hiện công việc)
  • IDA – International Development Assistance    (Các tổ chức tài chính quốc tế)
  • IFC – International Finance Corporation (Công ty tài chính quốc tế)
  • IMF – International Monetary Fund (Quỹ tiền tệ quốc tế)
  • ISO – International Standards Organization (Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế)
  • ITC – International Trade Centre (Trung tâm mậu dịch quốc tế)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh hay và phổ biến nhất