Cấu trúc Promise trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất
Chúng ta thường có những lời hứa như “I promise to get a high mark in the next exam – Tôi hứa sẽ đạt điểm cao trong kì thi tới.” . Lời hứa giúp chúng ta quyết tâm hơn, mong chúng thành sự thật và cũng khiến người khác tin tưởng hơn vào chúng ta thêm một chút. Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc promise để đưa ra lời hứa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc và cách dùng Promise
Promise (N): lời hứa
Promise (V): hứa với ai, đảm bảo điều gì đó.
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được dùng khi người nói mong muốn được diễn tả về lời hứa, ước hẹn cụ thể của mình.
Cấu trúc promise kết hợp với động từ nguyên mẫu To V
Cấu trúc:
S + promise + (not) to V
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa về một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Ha promises to finish her task today.
Hà hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy ngày hôm nay.
- I promise to let you know everything.
Tôi hứa sẽ cho bạn biết tất cả mọi điều.
- John promises not to smoke anymore.
John hứa sẽ không hút thuốc nữa.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề
Cấu trúc:
S + promise + (that) + Clause
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn mang nghĩa hứa hẹn tuy nhiên có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn (khi cùng chủ ngữ) hoặc được dùng khi hai chủ ngữ trong câu là khác nhau.
Ví dụ:
- I promise to finish the homework before 11 p.m.
(Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
- My boyfriend promised to go out with me tonight.
(Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)
- My father promised that he would come to my graduation ceremony.
Bố tôi đã hứa rằng ông ấy sẽ đến lễ tốt nghiệp của tôi.
- The kid promises that he won’t play video games for 2 days.
Đứa trẻ hứa rằng cậu ấy sẽ không chơi điện tử trong 2 ngày.
- I promise that the parcel will arrive today.
Tôi đảm bảo là bưu kiện sẽ tới ngày hôm nay.
Cấu trúc promise kết hợp với đại từ và danh từ
Cấu trúc:
S + promise + someone + something (Noun)
S + promise + someone + clause
Cấu trúc Promise này nâng cao hơn một chút, mang nghĩa là hứa hẹn ai đó về việc gì.
Ví dụ:
- She promised her parents good grades.
Cô ấy hứa với bố mẹ về điểm số cao.
- Mary promised that she would come to my birthday party.
(Mary đã hứa rằng cô ấy sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi.)
- The boss promises his employees that there will be a high bonus this month.
Người sếp đảm bảo với nhân viên của ông ấy rằng sẽ có thưởng cao tháng này.
- My best friend promised me a Chanel bag for my birthday.
Bạn thân của tôi hứa về một chiếc túi Chanel cho ngày sinh nhật của tôi.
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise đầu tiên vừa học ở trên. Cụ thể thì:
Cấu trúc:
Câu trực tiếp:
“S + V…”, S1 say/tell/promise…
Câu gián tiếp:
➔ S1 + promise + (that) + Clause hoặc
➔ S1 + promise + to V
Trong một số trường hợp, ta có thể dùng cấu trúc promise thứ 3.
Ví dụ:
- “I will be back early”, Daniel promised. (“Tôi sẽ quay lại sớm”, Daniel hứa)
➔ Daniel promised he would be back early.
Daniel hứa rằng anh ấy sẽ quay lại sớm.
➔ Daniel promised to be back early.
Daniel hứa sẽ quay lại sớm.
- “I will definitely buy a dress for you”, my sister said. (“Chị chắc chắn sẽ mua một chiếc váy cho em”, chị tôi nói)
➔ My sister promised she would buy a dress for me.
Chị tôi hứa rằng chị ấy sẽ mua một chiếc váy cho tôi.
➔ My sister promised to buy me a dress.
Chị tôi hứa mua cho tôi một chiếc váy.
➔ My sister promised me a dress.
Chị tôi hứa với tôi về một chiếc váy.
Chúc các bạn học tập thật tốt! Và đừng quên theo dõi Pantado.edu.vn để cập nhật kiến thức mỗi ngày nhé!
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất