Từ vựng thông dụng
Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d
- Dance: nhảy
- Dangerous: nguy hiểm
- Dark: tối, bóng tối
- Date: ngày tháng, hẹn hò
- Daughter: con gái
- Day: ngày
- Daily: hàng ngày
- Dairy: sản phẩm bơ sữa
- Dead: chết, đã qua đời
- Deal: giao dịch; thỏa thuận
- Dear: thân yêu, kính yêu
- Death: cái chết
- Debate: tranh luận
- Debt: nợ nần
- Debut: ra mắt
- Decade: thập kỷ
- Decision: quyết định
- Dedicated: tận tụy
- Deep: sâu
- Desk: cái bàn
- Degree: bằng cấp
- Delay: sự chậm trễ
- Delicious: ngon miệng
- Delivery: vận chuyển
- Demand: yêu cầu, nhu cầu
- Democracy: dân chủ
- Deny: phủ nhận
- Depart: khởi hành
- Detection: phát hiện
- Departure: sự khởi hành
- Department: phòng ban, khoa
- Dependent: phụ thuộc
- Devil: ác quỷ
- Describe: diễn tả, miêu tả
- Desert: sa mạc
- Dessert: món tráng miệng
- Design: thiết kế
- Desire: mong muốn
- Destroy: phá hủy
- Detailed: chi tiết, bày tỏ
- Development: sự phát triển
- Device: thiết bị
- Devote: công hiến
- Decent: tử tế, đứng đắn
- Dragon: con rồng
- Decree: sắc lệnh, tuyên án
- Delete: xóa
- Deficiency: sự thiếu hụt
- Destruction: sự phá hủy
- Declaration: tờ khai
- Defendant: bị cáo
- Detect: phát hiện
- Detective: thám tử
- Despite: mặc dù
- Deposit: đặt cọc
- Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
- Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
- Destructivities: sự phá hủy
- Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
- Demographics: số liệu thống kế nhân khẩu học
- Description: sự miêu tả
- Demonstrate: chứng minh
- Destination: điểm đến
- Deliriousnesses: sự say mê
- Demographically: nhân khẩu học
- Demonstration: trình diễn, thuyết minh
- Demonstrative: biểu tình
- Decompression: giảm bớt sức ép
- Decomposition: sự phân hủy
- Demystification: sự phá vỡ
- Deconstruction: giải cấu trúc
- Depot: kho hàng; ga xe lửa, bến xe buýt
- Depreciation: khấu hao
- Definition: định nghĩa
- Defense: phòng thủ
- Depression: phiền muộn, trầm cảm
- Definitive: dứt khoát
- Decoration: sự trang trí
- Dialogue: cuộc hội thoại
- Diamond: kim cương
- Diary: nhật ký
- Diet: chế độ ăn uống
- Dictionary: từ điển
- Difference: sự khác biệt
- Difficulty: khó khăn
- Dinner: bữa tối
- Direction: hướng, chỉ dẫn
- Directory: danh mục
- Director: giám đốc, đạo diễn
- Division: phân công
- Directly: trực tiếp
- Disappear: biến mất, không còn
- Disaster: thảm họa
- Discipline: kỷ luật
- Discover: khám phá
- Disease: bệnh tật
- Dish: món ắn; cái đĩa
- Dismiss: sa thải, giải tán
- Distance: khoảng cách.
- Display: trưng bày
- Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
- Disposition: tính cách
- Discretionary: tùy ý
- Disadvantaged: thiệt thòi
- Disinterested: vô tư
- Discontinuity: sự gián đoạn
- Distinctive: khác biệt
- Distinction: sự khác biệt; danh hiệu
- Distinguished: phân biệt
- District: huyện, miền, khu vực
- Discontinuous: không liên tục
- Dispassionate: không hài lòng
- Distribution: sự phân phát
- Distributor: nhà phân phối
- Diverse: đa dạng
- Divide: chia tách
- Dive: lặn
- Divorce: ly hôn
- Dizzy: chóng mặt
- Different: khác nhau
- Discuss: bàn luận
- Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
- Discontinuation: ngừng, gián đoạn
- Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
- Disproportional: không cân xứng
- Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
- Discrimination: phân biệt đối xử
- Disappointment: thất vọng, nản lòng
- Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
- Disintegration: sự tan rã
- Discouragement: chán nản, thất vọng
- Disinclination: không ưa, chán ghét
- Disciplinary: thuộc về kỷ luật
- Disadvantage: bất lợi
- Disagreement: bất đồng ý kiến
- Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
- Dissatisfied: không hài lòng
- Discriminate: phân biệt
- Disseminated: phổ biến
>> Xem thêm: Phân biệt desert và dessert chi tiết nhất
- Doctor: bác sĩ
- Document: tài liệu
- Documentary: phim tài liệu
- Dog: con chó
- Domestic: nội địa; gia súc
- Donate: quyên góp, tặng
- Door: cái cửa
- Double: gấp đôi
- Doubt: nghi ngờ
- Down: xuống, thấp
- Download: tải xuống
- Downstairs: tầng dưới
- Drama: kịch, phim kịch tính
- Draw: vẽ tranh
- Drawback: trở ngại, hạn chế
- Dream: giấc mơ
- Dread: lo sợ
- Dress: trang phục; váy dài
- Drink: đồ uống; uống
- Drift: xu hướng, trôi dạt
- Drill: khoan, luyện tập
- Drive: lái xe
- Drought: hạn hán
- Drop: rơi; giọt
- Drown: chết đuối, làm ngập
- Drug: thuốc
- Dry: khô
- Duck: con vịt
- Dull: buồn tẻ, chán ngắt
- Duty: nhiệm vụ; thuế
- Dump: bãi đổ rác
- Durable: bền vững
- Duration: Thời gian, khoảng thời gian
- Dusk: hoàng hôn, chạng vạng
- Dynamic: năng động
>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho bé
Bài viết trên Pantado đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất. Chúc bạn học tập tốt và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé.
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất sẽ được chúng tôi chia sẻ qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu và note lại để ôn tập ngay nhé!
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp
- Environmental: thuộc về môi trường
- Entertainment: môi trường
- Extraordinary: lạ lùng, phi thường
- Establishment: thành lập
- Encouragement: sự khuyến khích
- Embarrassment: sự lúng túng
- Electrostatic: tĩnh điện
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular: khác thường
- Expeditionary: viễn chinh
- Expressionism: biểu thị
- Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
- Extragalactic: ngoài thiên hà
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment: sự lấn chiếm
- Experiential: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics: kinh tế lượng
- Excruciating: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation: không rõ ràng
- Exterminator: kẻ ám sát
- Emotionalism: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
- Environment: môi trường
- Engineering: kỹ thuật
- Experienced: kinh nghiệm
- Educational: phương pháp giáo dục
- Effectively: hiệu quả
- Exploration: sự khám phá, thăm dò
- Examination: kiểm tra
- Encouraging: khích lệ, khuyến khích
- Expectation: sự mong đợi
- Endorsement: chứng thực
- Explanatory: giải thích
- Exponential: số mũ
- Egalitarian: bình đẳng
- Emplacement: sự thay thế
- Emotionless: vô cảm
- Excrescence: sự xuất hiện
- Exclamatory: cảm thán, thán từ
- Especially: đặc biệt
- Everything: mọi thứ
- Employment: nơi làm việc, công việc
- Enterprise: doanh nghiệp
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence: xuất sắc
- Enthusiasm: hăng hái
- Everywhere: khắp nơi
- Excitement: sự phấn khích
- Experiment: thí nghiệm
- Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
- Education: giáo dục
- Executive: điều hành
- Excellent: xuất sắc
- Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective: có hiệu lực
- Expertise: chuyên môn
- Expansion: sự bành trướng
- Establish: thành lập
- Efficient: có hiệu quả
- Emergency: trường hợp khẩn cấp
- Existence: sự tồn tại
- Evolution: sự phát triển
- Emotional: đa cảm
- Economics: kinh tế học
- Everybody: mọi người
- Exception: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion: vụ nổ
- Exclusion: loại trừ
- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành
- Earnings: thu nhập
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday: mỗi ngày
- Evaluate: giá trị
- Enormous: to lớn, khổng lồ
- Engineer: kỹ sư
- Example: ví dụ
- Eastern: phía Đông
- Exactly: chính xác
- Expense: chi phí
- Explain: giải thích
- Excited: bị kích thích
- Element: thành phần
- Edition: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
- Endless: mãi mãi
- Embassy: đại sứ quán
- Evident: hiển nhiên
- Either: hoặc
- Enough: đủ
- Effect: ảnh hưởng
- Ensure: đảm bảo
- Energy: năng lượng
- Expect: chờ đợi
- Easily: dễ dàng
- Except: ngoại trừ
- Enable: kích hoạt
- Estate: động sản
- Entire: toàn bộ
- Effort: cố gắng
- Equity: công bằng
- Engine: động cơ
- Extent: mức độ
- Every: mỗi
- Early: sớm
- Eight: số tám
- Enjoy: thích thú
- Event: sự kiện
- Earth: trái đất
- Eagle: đại bàng
- Each: mỗi
- Easy: dễ dàng
- Exit: lối thoát
- Exam: ví dụ
- End: kết thúc
- Eat: ăn uống
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến\
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Thiếu vốn từ vựng sẽ khiến giao tiếp của bạn trở nên khó khăn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng nếu bạn muốn học tốt môn học này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
- Fingerprintings: dấu vân tay
- Featherstitched: lông vũ
- Featherbeddings: chăn lông vũ
- Federalizations: liên bang
- Ferociousnesses: hung dữ
- Familiarization: làm quen, thói quen
- Fantastications: những điều kì diệu
- Fanaticalnesses: sự cuồng tín
- Faithlessnesses: những người không trung thành
- Favorablenesses: những điều thuận lợi
- Fashionableness: hợp thời trang
- Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
- Ferromagnesian: sắt từ
- Fructification: kết trái
- Friendlinesses: thân thiện
- Frictionlessly: không ma sát
- Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống
- Functionality: chức năng
- Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
- Ferroelectric: chất sắt điện
- Fortification: vững chắc, sự củng cố
- Foreknowledge: tiên tri
- Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
- Fibrillation: rung tim
- Freestanding: hạ cánh tự do
- Fluorescence: tính huỳnh quang
- Fountainhead: nguồn gốc
- Fenestration: sự tổng hợp
- Frontiersman: biên phòng
- Flamethrower: súng phun lửa
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất
- Fundamental: cơ bản
- Furthermore: hơn nữa
- Forthcoming: sắp tới, sắp đến
- Frustration: thất vọng, phản kháng
- Fashionable: hợp thời trang
- Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
- Fascination: mê hoặc
- Fundraising: gây quỹ
- Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
- Forgiveness: sự tha thứ
- Fingerprint: vân tay
- Foundation: nền tảng, thiết lập
- Frequently: thường xuyên
- Functional: chức năng
- Friendship: tình bạn
- Federation: liên kết
- Facilitate: tạo điều kiện
- Formidable: ghê gớm, dữ dội
- Fellowship: tình bằng hữu
- Financial: tài chính
- Following: theo dõi
- Framework: khuôn khổ
- Furniture: đồ đạc
- Frequency: tần số
- Formation: sự hình thành
- Forgotten: bị lãng quên
- Franchise: chuỗi
- Fortunate: may mắn
- Freelance: nghề tự do
- Function: chức năng
- Facility: cơ sở
- Friendly: thân thiện
- Familiar: quen biết
- Firewall: tường lửa
- Forecast: dự báo
- Floating: nổi, nổi trên mặt nước
- Feedback: phản hồi
- Festival: lễ hội
- Fraction: phân số
- Further: thêm nữa
- Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
- Foreign: ngoại quốc
- Finance: tài chính
- Feature: đặc tính
- Federal: liên bang
- Finding: phát hiện
- Feeling: cảm giác
- Future: tương lai
- Family: gia đình
- Father: bố
- Friend: bạn
- First: thứ nhất, đầu tiên
- Found: tìm ra
- Field: cách đồng
- Force: lưc lượng
- Front: trước mặt
- Focus: tiêu điểm
- Floor: sàn nhà
- Fight: đánh nhau
- Fixed: cố định
- From: từ
- Four: số bốn
- Find: tìm
- Face: mặt
- Food: thức ăn
- Free: miễn phí
- Fact: trường hợp, thực tế
- Fish: con cá
- Fee: phí
- Fox: con cáo
- Fun: thú vị
- Fly: bay
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!
- Hospitalization: nhập viện
- Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
- Historiographer: nhà sử học, sử ký
- Hyperactivities: tăng động
- Hypermobilities: siêu linh hoạt
- Historiography: lịch sử học
- Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Hypoallergenic: không gây dị ứng
- Histochemistry: hóa học
- Hyperconscious: siêu ý thức
- Habitabilities: thói quen
- Headquartering: trụ sở chính
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Homosexuality: đồng tình luyến ái
- Hydroelectric: thủy điện
- Heartbreaking: đau lòng
- Housecleaning: dọn nhà
- Hallucination: ảo giác
- Hundredweight: trăm cân
- Headquarters: trụ sở chính
- Humanitarian: nhân đạo
- Hypothetical: giả thuyết
- Hypertension: tăng huyết áp
- Handkerchief: khăn tay
- Housekeeping: dọn phòng
- Hypertensive: tăng huyết áp
- Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Handicapped: tật nguyền, bất lợi
- Heavyweight: hạng nặng
- Homogeneous: đồng nhất
- Handwriting: chữ viết tay
- Humiliation: sự sỉ nhục
- Hairdresser: thợ cắt tóc
- Housekeeper: người quản gia
- Historical: lịch sử
- Horizontal: ngang, nằm ngang
- Helicopter: máy bay trực thăng
- Homosexual: đồng tính luyến ái
- Hemisphere: bán cầu
- Hypothesis: sự giả thuyết
- Hematology: huyết học
- Hesitation: do dự
- Honourable: danh giá, vẻ vang
- Hysterical: loạn trí
- Harmonious: hài hòa
- Household: hộ gia đình
- Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
- Highlight: điểm nổi bật
- Historian: nhà sử thi
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc
- Hopefully: hi vọng
- Hurricane: bão
- Honorable: danh giá
- Hostility: thù địch
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Hospital: bệnh viện
- Hardware: phần cứng
- Handling: sự điều khiển
- Heritage: gia tài
- Humanity: nhân loại
- Historic: lịch sử
- Homeless: vô gia cư
- Highland: cao nguyên
- Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
- However: tuy nhiên, thế nhưng
- Himself: bản thân anh ấy
- History: lịch sử
- Holding: giữ, chiếm hữu
- Helping: giúp đỡ
- Hundred: trăm
- Holiday: kỳ nghỉ
- Herself: bản thân cô ấy
- Housing: nhà ở
- Husband: chồng
- Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- Health: sức khỏe
- Happen: xảy ra
- Handle: xử lý
- Hardly: khó khăn
- Hungry: đói bụng
- Horror: kinh dị, ghê rợn
- Heaven: thiên đường
- Hollow: rỗng
- House: ngôi nhà
- Human: nhân loại
- Heart: trái tim
- Hotel: nhà nghỉ
- Happy: vui vẻ
- Heavy: nặng
- Horse: con ngựa
- Hence: vì thế
- Hurry: vội
- Have: có
- High: cao
- Here: ở đây, tại đây
- Help: giúp đỡ
- Home: nhà
- Hand: bàn tay
- Hope: hi vọng
- Hour: giờ
- Huge: khổng lồ
- Had: có
- Hat: cái mũ
- Hit: đánh
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- How: thế nào
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!
- dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
- Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
- Kindheartedness: lòng tốt
- Knickerbockers: đồ đan lát
- Knightlinesses: hiệp sĩ
- Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
- Kinematically: động học
- Kaleidoscope: kính vạn hoa
- Kindergarten: mẫu giáo
- Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
- Kitchenette: bếp nhỏ
- Kindhearted: tốt bụng
- Knucklehead: đốt ngón tay
- Kleptomania: tật ăn cắp
- Kingfisher: bói cá, chim bói cá
- Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
- Kickboxing: kick-boxing
- Kinematics: động học
- Knickknack: đồ đạc, bàn ghế
>>> Mời tham khảo:
các khóa học tiếng anh online uy tín
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất
- Knowledge: hiểu biết, học thức
- Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
- Keystroke: tổ hợp phím
- Keratitis: viêm giác mạc
- Kickboard: ván trượt chân
- Kingcraft: vua lừa đảo
- Kindness: lòng tốt, tử tế
- Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
- Kinetics: động học
- Knockout: hạ gục
- Kangaroo: con chuột túi
- Kingship: vương quyền, vương vị
- Knitwearh: hàng dệt kim
- Knickers: quần đùi
- Kerosene: dầu hỏa
- Keepsake: vật kỷ niệm
- Kindling: kích thích
- Kingdom: vương quốc
- Keeping: duy trì
- Kitchen: bếp
- Keyword: từ khóa
- Killing: giết, sát trùng
- Knowing: biết, thông minh, trang nhã
- Kickoff: bắt đầu
- Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
- Kindred: giống nhau, tương trợ
- Ketchup: sốt cà chua
- Killed: làm ngã, bị giết
- Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
- Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
- Keeper: người bảo quản, thủ môn
- Knives: con dao, dao găm
- Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
- Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
- Keypad: bàn phím
- Kiddie: đứa trẻ
- Known: đã biết, nhận ra
- Knife: con dao
- Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
- Kitty: mèo con, mèo nhỏ
- Knack: khéo léo, sự khéo tay
- Karma: nghiệp
- Keep: giữ, nắm
- Kind: tốt bụng, tử tế
- King: vua
- Kiss: nụ hôn
- Key: chìa khóa
- Kid: đứa trẻ
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé.
- Lymphadenopathy: nổi hạch
- Lymphadenitises: hạch
- Lucrativenesses: sinh lợi
- Ludicrousnesses: sự lố lăng
- Logographically: về mặt logic
- Longsightedness: cận thị nặng
- Laboriousnesses: sự cần cù
- Legitimizations: luật pháp
- Lateralization: quá trình hóa đá
- Latitudinarian: người latinh
- Lasciviousness: sự dẻo dai
- Landlessnesses: không có đất
- Legitimatizing: hợp pháp hóa
- Lignifications: giải nghĩa
- Lifelikenesses: sống động như thật
- Lithologically: về mặt ngữ văn
- Liberalization: tự do hóa
- Laughingstock: trò cười
- Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
- Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
- Lymphadenitis: viêm hạch
- Lymphocytosis: tăng bạch cầu
- Logicalnesses: tính logic
- Lucrativeness: khả năng sinh lợi
- Longitudinal: theo chiều dọc
- Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
- Laryngoscope: soi thanh quản
- Listenership: thính giả
- Labyrinthine: mê cung
- Luminescence: phát quang
- Liquefaction: hóa lỏng
- Longshoreman: người làm ở hải cảng
- Lexicography: từ điển học
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả
- Legislation: pháp luật, sự lập luận
- Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
- Legislature: cơ quan lập pháp
- Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
- Linguistics: ngôn ngữ học
- Lightweight: nhẹ cân
- Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
- Leadership: khả năng lãnh đạo
- Literature: văn chương
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Likelihood: khả năng xảy ra
- Legitimate: hợp pháp, đích tôn
- Limitation: sự hạn chế, giới hạn
- Liberation: sự tự do, phóng thích
- Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
- Lieutenant: trung úy
- Locomotive: đi du lịch
- Lighthouse: ngọn hải đăng
- Liberalism: chủ nghĩa tự do
- Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
- Lymphocyte: tế bào
- Letterhead: bìa thư
- Legitimize: hợp pháp hóa
- Linerboard: tấm lót
- Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
- Liberalize: tự do hóa
- Landlocked: ở giữa đất liền
- Liability: trách nhiệm pháp lý
- Landscape: phong cảnh
- Lifestyle: cách sống
- Legendary: huyền thoại
- Liquidity: tính trong suốt
- Literally: theo nghĩa đen
- Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
- Lucrative: sinh lợi
- Lightning: tia chớp
- Luxurious: sang trọng
- Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
- Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
- Limestone: đá vôi
- Lunchtime: giờ ăn trưa
- Ludicrous: lố bịch
- Language: ngôn ngữ
- Learning: học tập
- Location: vị trí
- Literary: văn học
- Lifetime: cả đời
- Lighting: thắp sáng
- Leverage: tận dụng
- Landlord: chủ nhà, chủ quán
- Likewise: tương tự, hơn nữa
- Literacy: trình độ học vấn
- Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
- Limiting: hạn chế, giới hạn
- Landmark: phong cảnh
- Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
- Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
- Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
- Limited: giới hạn
- Library: thư viện
- Leisure: rảnh rỗi, giải trí
- Loyalty: lòng trung thành
- Logical: hợp lý
- License: giấy phép, sự cho phép
- Landing: đổ bộ, lên bờ
- Listing: sự lắng nghe, danh sách
- Lasting: bền vững, sự trường cửu
- Leather: da
- Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
- Leasing: cho thuê, giao kết
- Lengthy: dài dòng
- Little: ít
- Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
- Likely: có khả năng, có lẽ thật
- Letter: chữ cái
- Latest: muộn nhất
- Living: cuộc sống
- Launch: ra mắt
- League: liên đoàn, liên minh
- Length: chiều dài
- Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
- Labour: nhân công, lao động
- Losing: thua, thất lạc
- Linked: đã liên kết
- Liquid: chất lỏng, êm ái
- Local: địa phương, bản địa
- Large: lớn, rộng rãi
- Level: trình độ, cấp bậc
- Lower: thấp hơn, giảm bớt
- Light: ánh sáng
- Later: sau đó
- Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
- Leave: rời đi
- Learn: học tập
- Links: liên kết
- Least: ít nhất, nhỏ nhất
- Limit: giới hạn
- Lease: cho thuê
- Lunch: bữa trưa
- Lucky: may mắn
- Laugh: cười, cười rộ lên
- Lover: người yêu
- Liver: gan
- Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
- Like: thích
- Look: nhìn
- Long: dài
- Last: cuối cùng
- Loan: khoản vay, tiền vay mượn
- Love: tình yêu
- List: danh sách
- Law: luật sư
- Lie: nói dối
- Leg: chân
Vậy là Pantado đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "l". Hy vọng đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết
Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Có nhiều cách để người học tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh khám phá những từ vựng mới. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề. Cũng có thể học từ vựng theo bảng chữ cái. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m qua bài viết dưới đây nhé.
- Multiprocessing: đa chế biến, đa xử lý
- Multifunctional: đa chức năng
- Monounsaturated: chất béo, không bão hòa đơn
- Mischaracterize: nhầm lẫn, hiểu sai
- Misconstruction: sự nhầm lẫn
- Microprocessor: bộ vi xử lý
- Multiplication: phép nhân
- Microstructure: cấu trúc vi mô
- Macroeconomics: kinh tế vĩ mô
- Mountaineering: leo núi
- Multifactorial: đa yếu tố
- Multiplicative: phép nhân
- Microeconomics: kinh tế vi mô
- Misappropriate: thích hợp
- Metalinguistic: kim loại
- Microevolution: tiến hóa vi mô
- Multinational: đa quốc gia
- Mediterranean: địa trung hải
- Merchandising: buôn bán
- Multicultural: đa văn hóa
- Manifestation: biểu hiện, sự biểu lộ
- Miscellaneous: điều khoản khác, lẫn lộn
- Microcomputer: máy vi tính
- Misunderstood: hiểu lầm, hiểu không rõ
- Misconception: ngộ nhận
- Magnification: phóng đại
- Metamorphosis: sự biến hình
- Manufacturer: nhà sản xuất, nhà chế tạo
- Metropolitan: thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
- Modification: sửa đổi, sự giảm bớt
- Mathematical: toán học, thuộc về toán học
- Manipulation: thao tác, sự vận động
- Metaphysical: siêu hình
- Multilateral: đa phương
- Manipulative: thao túng, lôi kéo
- Municipality: thị trấn, thành phố
- Maintenance: bảo trì, tiền bảo dưỡng
- Manufacture: sản xuất
- Measurement: sự đo lường, đo đạc
- Marketplace: thương trường
- Methodology: phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
- Mathematics: toán học
- Magnificent: tráng lệ, lộng lẫy
- Merchandise: hàng hóa
- Multifamily: đa gia đình
- Meaningless: vô nghĩa
- Multiplayer: nhiều người chơi
- Ministerial: bổ trợ, bộ trưởng
- Management: sự quản lý
- Membership: tư cách hội viên
- Materially: vật chất
- Multimedia: đa phương tiện
- Mechanical: không suy nghĩ, cơ khí
- Meaningful: có ý nghĩa
- Mainstream: xu hướng
- Misleading: gây hiểu lầm
- Motivation: động lực
- Mysterious: huyền bí
- Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
- Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
- Municipal: thuộc về đô thị
- Migration: di cư
- Machinery: máy móc
- Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
- Mortality: tử vong
- Magnitude: tầm quan trọng
- Material: nguyên liệu, vật liệu
- Majority: số đông, đa số
- Military: quân đội, quân nhân
- Maintain: duy trì
- Movement: sự di động, phong trào
- Magazine: tạp chí
- Multiple: nhiều, kép
- Minister: bộ trưởng, mục sư
- Mortgage: thế chấp, sự cho mượn
- Midfield: tiền vệ
- Million: triệu
- Manager: người quản lý
- Meeting: cuộc họp, cuộc gặp gỡ
- Morning: buổi sáng
- Meaning: có ý tốt, ý nghĩa
- Medical: y khoa
- Measure: đo lường, đo kích thước
- Message: tin nhắn, thông điệp
- Machine: máy móc
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online
- Market: thị trường
- Member: thành viên
- Middle: giữa
- Matter: vấn đề
- Moving: di chuyển
- Moment: chốc lát
- Minute: phút
- Method: phương pháp
- Modern: hiện đại
- Memory: ký ức
- Master: bậc thầy
- Might: có thể
- Major: chính
- Money: tiền
- March: tháng ba
- Month: tháng
- Media: truyền thông
- Match: trận đấu
- Music: âm nhạc
- Movie: phim
- More: hơn, nhiều hơn nữa, thêm
- Most: hơn hết, phần lớn
- Many: vô số, nhiều
- Meet: gặp gỡ
- Move: di chuyển
- Mind: săn sóc
- Main: chủ yếu
- Meat: bữa ăn
- Milk: sữa
>>> Có thể bạn quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Halloween có tên gọi gốc là All Hallows' Eve là một lễ hội nổi tiếng và cực kỳ phổ biến trên toàn thế giới, được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Lễ hội này còn có một tên gọi khác đó là lễ hội hóa trang, được tổ chức vào cuối tháng 10 mỗi năm. Đây cũng là chủ đề thú vị để chúng ta tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Halloween phải không nào? Cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh Halloween |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Alien |
/ˈeɪliən/ |
Người ngoài hành tinh |
Apple bobbing |
/ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/ |
Gắp táo bằng miệng |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
Black cat |
/blæk/ /kæt/ |
Con mèo đen |
Boxty pancakes |
Boxty /ˈpænkeɪks/ |
Bánh pancake khoai tây nghiền |
Broomstick |
/ˈbrʊmstɪk/ |
Chổi bay |
Candy apple |
/ˈkændi/ /ˈæpl/ |
Kẹo táo |
Candy bad |
/ˈkændi/ /bæd/ |
Túi đựng kẹo |
Candy |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Clown |
/klaʊn/ |
Chú hề |
Colcannon |
Colcannon |
Khoai tây nghiền |
Coldblood |
Coldblood |
Máu lạnh |
Costumes |
/ˈkɒstjuːmz/ |
Trang phục hóa trang |
Demon |
/ˈdiːmən/ |
Quỷ |
Devil |
/ˈdɛvl/ |
Ác quỷ |
Diy |
Diy |
Tự làm đồ thủ công |
Fairy |
/ˈfeəri/ |
Bà tiên |
Ghost coffin |
/gəʊst/ /ˈkɒfɪn/ |
Quan tài ma |
Ghost |
/gəʊst/ |
Con ma |
Haunted house |
/ˈhɔːntɪd/ /haʊs/ |
Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Haystack |
/ˈheɪstæk/ |
Đống cỏ khô |
Jack o’ lantern |
/ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/ |
Lễ hội đèn bí ngô |
Macabre |
/məˈkɑːbrə/ |
Rùng rợn |
Mask |
/mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Monster |
/ˈmɒnstə/ |
Quái vật |
Mummy |
/ˈmʌmi/ |
Xác ướp |
Owl |
/aʊl/ |
Con cú |
Pirates |
/ˈpaɪərɪts/ |
Cướp biển |
Ponoma apple |
Ponoma /ˈæpl/ |
Quả táo Ponoma |
Pumpkin bowling |
/ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/ |
Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf |
/ˈpʌmpkɪn/ /gɒlf/ |
Đánh gôn vào quả bí ngô |
Pumpkin soup |
/ˈpʌmpkɪn/ /suːp/ |
Súp bí ngô |
Pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
Bí đỏ |
Scarecrow |
/ˈskeəkrəʊ/ |
Bù nhìn, người rơm |
Scary |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi |
Skeleton |
/ˈskɛlɪtn/ |
Bộ xương người |
Skull |
/skʌl/ |
Đầu lâu |
Spider web |
/ˈspaɪdə/ /wɛb/ |
Mạng nhện |
Super hero |
/ˈs(j)uːpə/ /ˈhɪərəʊ/ |
Siêu anh hùng |
Tombstone |
/ˈtuːmstəʊn/ |
Bia mộ |
Trick or Treat |
/trɪk/ /ɔː/ /triːt/ |
Chọc ghẹo hay cho kẹo |
Vampire |
/ˈvæmpaɪə/ |
Ma cà rồng |
Wand |
/wɒnd/ |
Đũa phép |
Werewolf |
/ˈwɪəwʊlf/ |
Chó sói |
Witch |
Witch |
Phù thủy |
Witch’s hat |
/ˈwɪʧɪz/ /hæt/ |
Nón phù thủy |
Zombie |
/ˈzɒmbi/ |
Thây ma |
>>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online
Một số tên các lễ hội trên thế giới bằng tiếng Anh
- April Fools’ Day: Ngày Nói dối
- Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
- Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
- Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas: Giáng sinh
- Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
- Easter: Lễ Phục sinh
- Father’s Day: Ngày của Bố
- Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
- Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
- Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
- May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
- Mother’s Day: Ngày của Mẹ
- New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
- New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
- Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh
- Patrick Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
- Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất