100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ
Ngành gỗ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam – một trong những quốc gia xuất khẩu đồ gỗ lớn nhất thế giới. Vì thế, để giao tiếp hiệu quả với khách hàng, đối tác quốc tế cũng như nâng cao chuyên môn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ là điều rất cần thiết. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn tổng hợp hơn 150 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành gỗ, được phân loại theo các lĩnh vực khác nhau để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại gỗ tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh về các loại gỗ tự nhiên
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Alder |
/ˈɔːl.dər/ |
Gỗ trăn |
Ash |
/æʃ/ |
Gỗ tần bì |
Australian Pine |
/ɒˈstreɪ.li.ən paɪn/ |
Gỗ thông nhựa |
Apitong |
/ˈæ.pɪ.tɒŋ/ |
Gỗ táu |
Basswood |
/ˈbæs.wʊd/ |
Gỗ trầm hương (Gỗ đoạn) |
Beech |
/biːtʃ/ |
Gỗ dẻ gai |
Camphor Tree |
/ˈkæm.fər/ |
Gỗ long não |
Cherry |
/ˈtʃeri/ |
Gỗ anh đào |
Cupressus funebris |
/kjuːˈpre.səs fjuːˈne.brɪs/ |
Gỗ ngọc am |
Cypress |
/ˈsaɪ.prəs/ |
Gỗ hoàng đàn |
Dalbergia cochinchinensis |
/dælˈbɜːr.dʒi.ə ˌkoʊ.kɪn.tʃɪˈnen.sɪs/ |
Gỗ trắc |
Dalbergia tonkinensis Prain |
/dælˈbɜːr.dʒi.ə ˌtɒŋ.kɪˈnen.sɪs/ |
Gỗ sưa |
Doussi |
/ˈduː.siː/ |
Gỗ đỏ |
Ebony |
/ˈɛb.ə.ni/ |
Gỗ mun |
Faux Acajen |
/foʊ əˈkɑː.dʒən/ |
Gỗ xà cừ |
Horsetail Tree |
/ˈhɔːr.steɪl triː/ |
Gỗ thông đuôi ngựa |
Iron-wood |
/ˈaɪ.ərn wʊd/ |
Gỗ nghiến |
Ironwood (Tali) |
/ˈaɪ.ərn.wʊd/ |
Gỗ lim |
Jack-tree |
/dʒæk triː/ |
Gỗ mít |
Lumbayau |
/lʌm.baɪˈjuː/ |
Gỗ huỳnh đường |
Mahogany |
/məˈhɑːɡəni/ |
Gỗ gụ |
Maple |
/ˈmeɪ.pəl/ |
Gỗ thích |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Gỗ xoài |
Magnolia |
/mæɡˈnoʊ.li.ə/ |
Hồng tùng kim giao |
Mukulungu |
/mʌk.uˈlʌŋ.ɡu/ |
Gỗ sến |
Padauk |
/pəˈduːk/ |
Huệ mộc |
Padouk |
/pəˈduːk/ |
Gỗ giáng hương |
Poplar |
/ˈpɒp.lər/ |
Gỗ bạch dương |
Pearl Grinding Wood |
/pɜːrl ˈɡraɪn.dɪŋ wʊd/ |
Gỗ ngọc nghiến |
Pine Wood |
/paɪn wʊd/ |
Gỗ thông |
Rubber |
/ˈrʌb.ər/ |
Gỗ cao su |
Rosewood |
/ˈroʊz.wʊd/ |
Hồng mộc (Gỗ cẩm lai) |
White Oak |
/waɪt oʊk/ |
Gỗ sồi trắng |
Red Oak |
/rɛd oʊk/ |
Gỗ sồi đỏ |
Sapele |
/səˈpiː.li/ |
Gỗ xoan đào |
Vietnam Hinoki |
/ˈviː.et.næm hɪˈnoʊ.ki/ |
Gỗ pơ mu |
Terminalia |
/ˌtɜːr.mɪˈneɪ.li.ə/ |
Gỗ huỳnh |
White Meranti |
/waɪt məˈræn.ti/ |
Gỗ chò |
Yellow Flame |
/ˈjɛl.oʊ fleɪm/ |
Gỗ chôm chôm |
2. Từ vựng về các loại gỗ công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về các loại gỗ công nghiệp
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
MDF |
/ˌem.diːˈef/ |
Gỗ MDF |
Plywood |
/ˈplaɪ.wʊd/ |
Gỗ dán (ván ép) |
Particle board |
/ˈpɑːr.tɪ.kəl bɔːrd/ |
Gỗ ván dăm |
Hardboard |
/ˈhɑːrd.bɔːrd/ |
Gỗ cứng nhân tạo |
Softboard |
/sɒft bɔːrd/ |
Gỗ mềm nhân tạo |
Chipboard |
/ˈtʃɪp.bɔːrd/ |
Gỗ ván dăm ép |
Laminated board |
/ˈlæm.ɪ.neɪ.tɪd bɔːrd/ |
Gỗ phủ laminate |
HDF |
/ˌeɪtʃ.diːˈef/ |
Gỗ HDF |
Veneer |
/vəˈnɪr/ |
Gỗ lạng |
OSB |
/oʊ.es.biː/ |
Ván dăm định hướng |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
3. Các loại máy móc và dụng cụ chuyên ngành gỗ
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Saw |
/sɔː/ |
Cưa |
Circular saw |
/ˈsɜːr.kjə.lər sɔː/ |
Cưa tròn |
Chainsaw |
/ˈtʃeɪn.sɔː/ |
Cưa xích |
Wood planer |
/wʊd ˈpleɪ.nər/ |
Máy bào gỗ |
Sander |
/ˈsæn.dər/ |
Máy chà nhám |
Lathe |
/leɪð/ |
Máy tiện |
Router |
/ˈraʊ.tər/ |
Máy soi |
Chisel |
/ˈtʃɪz.əl/ |
Đục |
Mallet |
/ˈmæl.ɪt/ |
Búa gỗ |
Clamp |
/klæmp/ |
Kẹp gỗ |
Máy móc thiết bị sản xuất gỗ
4. Các thuật ngữ về sản xuất gỗ trong tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Lumber |
/ˈlʌm.bər/ |
Gỗ xẻ |
Timber |
/ˈtɪm.bər/ |
Gỗ nguyên liệu |
Wood grain |
/wʊd ɡreɪn/ |
Vân gỗ |
Moisture content |
/ˈmɔɪs.tʃər ˈkɒn.tent/ |
Độ ẩm gỗ |
Kiln drying |
/kɪln ˈdraɪ.ɪŋ/ |
Sấy gỗ |
Sanding |
/ˈsæn.dɪŋ/ |
Chà nhám |
Finishing |
/ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ/ |
Hoàn thiện gỗ |
Varnish |
/ˈvɑːr.nɪʃ/ |
Sơn bóng |
Staining |
/ˈsteɪ.nɪŋ/ |
Nhuộm màu gỗ |
Wood glue |
/wʊd ɡluː/ |
Keo dán gỗ |
5. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn dễ dàng nắm bắt quy trình sản xuất, chế biến mà còn tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng quốc tế. Pantado hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ này sẽ trở thành tài liệu hữu ích để bạn tham khảo và ứng dụng vào thực tế. Hãy học từ từ, áp dụng thường xuyên và biến nó thành lợi thế trong công việc của mình. Nếu bạn muốn khám phá thêm những chủ đề khác, đừng ngần ngại nhấn nút theo dõi website pantado.edu.vn ngay đây nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành may mặc
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!