90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh

90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh

 

Trong ngành điện lạnh, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng khi bạn cần nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, làm việc với thiết bị nhập khẩu, hoặc trao đổi công việc với đối tác nước ngoài. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh không chỉ giúp bạn cải thiện chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt khi làm việc trong các công ty quốc tế. Cùng khám phá 90+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh trong bài viết này của Pantado nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online giá rẻ

1. Từ vựng về các thiết bị và dụng cụ thường gặp

Từ vựng

Tiếng Việt

Air conditioner

Máy điều hòa không khí

Refrigerator

Tủ lạnh

Compressor

Máy nén

Condenser

Bình ngưng, dàn ngưng tụ

Evaporator

Dàn bay hơi, thiết bị hóa hơi

Cooling tower

Tháp giải nhiệt

Thermostat

Bộ điều chỉnh nhiệt độ

Heat pump

Máy bơm nhiệt

Dehumidifier

Máy hút ẩm

Expansion valve

Van tiết lưu

 

2. Thuật ngữ về các bộ phận cơ khí

Từ vựng

Tiếng Việt

Fan blade

Cánh quạt

Air grille

Miệng gió, cửa gió

Evaporator coil

Cuộn dây dàn bay hơi

Expansion tank

Bình giãn nở

Fan shroud

Vỏ bọc quạt

Suction pipe

Ống hút

Discharge pipe

Ống xả

Drain hose

Ống thoát nước

Service valve

Van bảo trì

Motor winding

Cuộn dây động cơ

 

3. Từ vựng về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Các thuật ngữ về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Các thuật ngữ về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Từ vựng

Tiếng Việt

Pressure gauge

Đồng hồ đo áp suất

Capillary tube

Ống mao dẫn

Filter drier

Bộ lọc sấy

Refrigerant

Môi chất lạnh

Copper pipe

Ống đồng

Blower fan

Quạt gió

Solenoid valve

Van điện từ

Insulation material

Vật liệu cách nhiệt

Electrical relay

Rơ-le điện

 

4. Các loại hệ thống điều hòa và làm lạnh

Từ vựng

Tiếng Việt

Split air conditioner

Máy điều hòa không khí dạng tách

Central air conditioning

Hệ thống điều hòa trung tâm

Portable air conditioner

Máy điều hòa di động

Window air conditioner

Máy điều hòa cửa sổ

Ductless air conditioner

Máy điều hòa không ống dẫn

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

5. Từ vựng về các dụng cụ đo lường và kiểm tra

Từ vựng

Tiếng Việt

Multimeter

Đồng hồ vạn năng

Vacuum pump

Bơm chân không

Manifold gauge

Bộ đồng hồ đo áp suất đa năng

Thermometer

Nhiệt kế

Hygrometer

Máy đo độ ẩm

Leak detector

Máy phát hiện rò rỉ

Flow meter

Lưu lượng kế

Infrared thermometer

Nhiệt kế hồng ngoại

Clamp meter

Ampe kìm

 

6. Từ vựng về quy trình vận hành và hiệu suất 

Từ vựng

Tiếng Việt

Cooling capacity

Công suất làm lạnh

Heating capacity

Công suất sưởi

Refrigeration cycle

Chu trình lạnh

Heat exchange

Trao đổi nhiệt

Load calculation

Tính toán tải trọng

Energy efficiency ratio (EER)

Tỷ lệ hiệu quả năng lượng

Seasonal energy efficiency ratio (SEER)

Hiệu suất năng lượng theo mùa

Airflow rate

Tốc độ lưu thông không khí

Humidity control

Kiểm soát độ ẩm

Leakage detection

Phát hiện rò rỉ

System efficiency

Hiệu suất hệ thống

Energy consumption

Tiêu thụ năng lượng

Ventilation system

Hệ thống thông gió

Heat recovery

Thu hồi nhiệt

Noise level

Mức độ tiếng ồn

Variable speed drive

Biến tần tốc độ

Air filter

Bộ lọc khí

Power input

Công suất đầu vào

Operating temperature

Nhiệt độ vận hành

System reliability

Độ tin cậy của hệ thống

 

7. Từ vựng về bảo trì và sửa chữa hệ thống

Từ vựng

Tiếng Việt

Maintenance

Bảo trì

Troubleshooting

Xử lý sự cố

Repair

Sửa chữa

Replace

Thay thế

Clean

Vệ sinh

Tighten

Siết chặt

Calibrate

Hiệu chỉnh

Recharge refrigerant

Nạp môi chất lạnh

Test run

Chạy thử nghiệm

Balance airflow

Cân bằng luồng khí

 

Từ vựng về bảo dưỡng thiết bị điện lạnh

Từ vựng về bảo dưỡng thiết bị điện lạnh

8. Từ vựng về các sự cố thường gặp và thuật ngữ liên quan

Từ vựng

Tiếng Việt

Short circuit

Ngắn mạch

Overheating

Quá nhiệt

Low refrigerant

Thiếu môi chất lạnh

Blocked airflow

Tắc luồng khí

Frozen coil

Cuộn dây bị đóng băng

Water leakage

Rò rỉ nước

High pressure

Áp suất cao

Low pressure

Áp suất thấp

Compressor failure

Hỏng máy nén

Motor burnout

Cháy động cơ

Từ vựng về các sự cố điện lạnh

Từ vựng về các sự cố điện lạnh

9. Một số thuật ngữ kỹ thuật khác

Từ vựng

Tiếng Việt

Superheat

Độ quá nhiệt

Subcooling

Độ quá lạnh

Heat transfer

Truyền nhiệt

Latent heat

Nhiệt ẩn

Sensible heat

Nhiệt cảm nhận được

BTU

Đơn vị nhiệt Anh

HVAC

Hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí

Defrost

Rã đông

Overload protector

Bộ bảo vệ quá tải

Thermal insulation

Cách nhiệt

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh sẽ là một trong những công cụ hỗ trợ bạn thăng tiến tốt hơn trong công việc. Hãy bắt đầu bằng cách học các từ cơ bản nhất, sau đó mở rộng đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn. Kiên trì áp dụng chúng vào công việc hàng ngày để trở thành chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực của mình.