Top 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh thông dụng nhất

Top 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh thông dụng nhất

Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh là một trong những ngành nghề chứa khối lượng từ vựng, thuật ngữ khá lớn và khó ghi nhớ. Cùng tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh qua bài viết này nhé!

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

 

Ngành điện lạnh được cho là một ngành công nghiệp mới, thế nhưng trong thời buổi xã hội ngày càng phát triển thì đây lại là một ngành nghề thu hút, việc học tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh cũng trở nên cần thiết hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về điện lạnh cơ bản và thường gặp nhất!

 

  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
  • Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt
  • Current carrying capacity: Khả năng mang tải
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
  • Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế
  • Dielectric insulation: Điện môi cách điện
  • Earthing system: Hệ thống nối đất
  • Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện
  • Fire retardant:  Chất cản cháy
  • Earth conductor: Dây nối đất
  • Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
  • Instantaneous current: Dòng điện tức thời
  • Impedance Earth: Điện trở kháng đất
  • Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Light emitting diode: Điốt phát sáng
  • Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện
  • Neutral bar: Thanh trung hoà
  • Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
  • Voltage drop: Sụt áp

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng

 

  • Burglar alarm: chuông báo trộm
  • Alarm bell: chuông báo tự động
  • Direct current: điện 1 chiều
  • Electrical insulating material: vật liệu cách điện
  • Electric door opener: thiết bị mở cửa
  • High voltage: cao thế
  • Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng
  • Leakage current: dòng rò
  • Neutral wire: dây nguội
  • Live wire: dây nóng
  • Smoke bell: chuông báo khói
  • Photoelectric cell: tế bào quang điện
  • Low voltage: hạ thế
  • Smoke detector: đầu dò khói
  • Compensate capacitor: Tụ bù
  • Current transformer: Máy biến dòng
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
  • Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
  • Lifting lug: Vấu cầu
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Magnetic Brake: bộ hãm từ
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
  • Magnetic contact: công tắc điện từ
  • Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
  • Potential pulse: Điện áp xung
  • Phase reversal: Độ lệch pha
  • Starting curren: Dòng khởi động
  • Rated current: Dòng định mức
  • Vector group: Tổ đầu dây
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
  • Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
  • Roof vent: Ống thông gió trên mái
  • Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
  • Convector heater Bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
  • Heating design: Thiết kế sưởi
  • Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
  • Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
  • Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
  • Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
  • Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )
  • Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
  • Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
  • Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
  • Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
  • Air vent: Ống thông gió
  • Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
  • Btu-British thermal unit: Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
  • Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
  • Air curtain: Màn không khí nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
  • Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
  • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
  • Humidity: Độ ẩm
  • Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
  • Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
  • Duct: Ống dẫn không khí lạnh
  • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
  • Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
  • Ceiling diffuser: Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
  • Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
  • Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
  • Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
  • Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
  • Air handling unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
  • Air filter: Bộ lọc không khí
  • Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
  • Radiator: Lò sưởi điện
  • Chiller: Thiết bị làm mát không khí

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến