Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất
Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!
- Hospitalization: nhập viện
- Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
- Historiographer: nhà sử học, sử ký
- Hyperactivities: tăng động
- Hypermobilities: siêu linh hoạt
- Historiography: lịch sử học
- Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Hypoallergenic: không gây dị ứng
- Histochemistry: hóa học
- Hyperconscious: siêu ý thức
- Habitabilities: thói quen
- Headquartering: trụ sở chính
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Homosexuality: đồng tình luyến ái
- Hydroelectric: thủy điện
- Heartbreaking: đau lòng
- Housecleaning: dọn nhà
- Hallucination: ảo giác
- Hundredweight: trăm cân
- Headquarters: trụ sở chính
- Humanitarian: nhân đạo
- Hypothetical: giả thuyết
- Hypertension: tăng huyết áp
- Handkerchief: khăn tay
- Housekeeping: dọn phòng
- Hypertensive: tăng huyết áp
- Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Handicapped: tật nguyền, bất lợi
- Heavyweight: hạng nặng
- Homogeneous: đồng nhất
- Handwriting: chữ viết tay
- Humiliation: sự sỉ nhục
- Hairdresser: thợ cắt tóc
- Housekeeper: người quản gia
- Historical: lịch sử
- Horizontal: ngang, nằm ngang
- Helicopter: máy bay trực thăng
- Homosexual: đồng tính luyến ái
- Hemisphere: bán cầu
- Hypothesis: sự giả thuyết
- Hematology: huyết học
- Hesitation: do dự
- Honourable: danh giá, vẻ vang
- Hysterical: loạn trí
- Harmonious: hài hòa
- Household: hộ gia đình
- Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
- Highlight: điểm nổi bật
- Historian: nhà sử thi
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc
- Hopefully: hi vọng
- Hurricane: bão
- Honorable: danh giá
- Hostility: thù địch
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Hospital: bệnh viện
- Hardware: phần cứng
- Handling: sự điều khiển
- Heritage: gia tài
- Humanity: nhân loại
- Historic: lịch sử
- Homeless: vô gia cư
- Highland: cao nguyên
- Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
- However: tuy nhiên, thế nhưng
- Himself: bản thân anh ấy
- History: lịch sử
- Holding: giữ, chiếm hữu
- Helping: giúp đỡ
- Hundred: trăm
- Holiday: kỳ nghỉ
- Herself: bản thân cô ấy
- Housing: nhà ở
- Husband: chồng
- Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- Health: sức khỏe
- Happen: xảy ra
- Handle: xử lý
- Hardly: khó khăn
- Hungry: đói bụng
- Horror: kinh dị, ghê rợn
- Heaven: thiên đường
- Hollow: rỗng
- House: ngôi nhà
- Human: nhân loại
- Heart: trái tim
- Hotel: nhà nghỉ
- Happy: vui vẻ
- Heavy: nặng
- Horse: con ngựa
- Hence: vì thế
- Hurry: vội
- Have: có
- High: cao
- Here: ở đây, tại đây
- Help: giúp đỡ
- Home: nhà
- Hand: bàn tay
- Hope: hi vọng
- Hour: giờ
- Huge: khổng lồ
- Had: có
- Hat: cái mũ
- Hit: đánh
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- How: thế nào
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!