logo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

07/11/2025

Tuyển sinh

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

 

  • dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
  • Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
  • Kindheartedness: lòng tốt
  • Knickerbockers: đồ đan lát
  • Knightlinesses: hiệp sĩ
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
  • Kinematically: động học
  • Kaleidoscope: kính vạn hoa
  • Kindergarten: mẫu giáo 
  • Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
  • Kitchenette: bếp nhỏ
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Knucklehead: đốt ngón tay 
  • Kleptomania: tật ăn cắp
  • Kingfisher: bói cá, chim bói cá
  • Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
  • Kickboxing: kick-boxing
  • Kinematics: động học
  • Knickknack: đồ đạc, bàn ghế

>>> Mời tham khảo:

các khóa học tiếng anh online uy tín

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

  • Knowledge: hiểu biết, học thức
  • Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
  • Keystroke: tổ hợp phím
  • Keratitis: viêm giác mạc
  • Kickboard: ván trượt chân
  • Kingcraft: vua lừa đảo
  • Kindness: lòng tốt, tử tế
  • Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
  • Kinetics: động học
  • Knockout: hạ gục
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Kingship: vương quyền, vương vị
  • Knitwearh: hàng dệt kim
  • Knickers: quần đùi
  • Kerosene: dầu hỏa
  • Keepsake: vật kỷ niệm
  • Kindling: kích thích
  • Kingdom: vương quốc
  • Keeping: duy trì
  • Kitchen: bếp
  • Keyword: từ khóa
  • Killing: giết, sát trùng
  • Knowing: biết, thông minh, trang nhã
  • Kickoff: bắt đầu
  • Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
  • Kindred: giống nhau, tương trợ 
  • Ketchup: sốt cà chua
  • Killed: làm ngã, bị giết
  • Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
  • Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
  • Keeper: người bảo quản, thủ môn
  • Knives: con dao, dao găm
  • Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
  • Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
  • Keypad: bàn phím
  • Kiddie: đứa trẻ
  • Known: đã biết, nhận ra
  • Knife: con dao
  • Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
  • Kitty: mèo con, mèo nhỏ
  • Knack: khéo léo, sự khéo tay
  • Karma: nghiệp
  • Keep: giữ, nắm
  • Kind: tốt bụng, tử tế
  • King: vua
  • Kiss: nụ hôn
  • Key: chìa khóa
  • Kid: đứa trẻ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado

Pantado
Vui lòng đăng ký hoặc liên hệ trực tiếp với Pantado để được đội ngũ giáo viên và chuyên gia tư vấn, thiết kế lộ trình và phương pháp học dành riêng cho con
Nhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ PantadoNhận thông tin tư vấn và hỗ trợ từ Pantado
HOTLINE: 1900 066 869

(c) 2021 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ PANTADO - Giấy phép ĐKKD số 0107540008 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 16/08/2016

Pantado
Pantado HotlinePantado HotlinePantado Hotline