Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

 

  • dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
  • Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
  • Kindheartedness: lòng tốt
  • Knickerbockers: đồ đan lát
  • Knightlinesses: hiệp sĩ
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
  • Kinematically: động học
  • Kaleidoscope: kính vạn hoa
  • Kindergarten: mẫu giáo 
  • Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
  • Kitchenette: bếp nhỏ
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Knucklehead: đốt ngón tay 
  • Kleptomania: tật ăn cắp
  • Kingfisher: bói cá, chim bói cá
  • Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
  • Kickboxing: kick-boxing
  • Kinematics: động học
  • Knickknack: đồ đạc, bàn ghế

>>> Mời tham khảo:

các khóa học tiếng anh online uy tín

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

  • Knowledge: hiểu biết, học thức
  • Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
  • Keystroke: tổ hợp phím
  • Keratitis: viêm giác mạc
  • Kickboard: ván trượt chân
  • Kingcraft: vua lừa đảo
  • Kindness: lòng tốt, tử tế
  • Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
  • Kinetics: động học
  • Knockout: hạ gục
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Kingship: vương quyền, vương vị
  • Knitwearh: hàng dệt kim
  • Knickers: quần đùi
  • Kerosene: dầu hỏa
  • Keepsake: vật kỷ niệm
  • Kindling: kích thích
  • Kingdom: vương quốc
  • Keeping: duy trì
  • Kitchen: bếp
  • Keyword: từ khóa
  • Killing: giết, sát trùng
  • Knowing: biết, thông minh, trang nhã
  • Kickoff: bắt đầu
  • Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
  • Kindred: giống nhau, tương trợ 
  • Ketchup: sốt cà chua
  • Killed: làm ngã, bị giết
  • Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
  • Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
  • Keeper: người bảo quản, thủ môn
  • Knives: con dao, dao găm
  • Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
  • Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
  • Keypad: bàn phím
  • Kiddie: đứa trẻ
  • Known: đã biết, nhận ra
  • Knife: con dao
  • Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
  • Kitty: mèo con, mèo nhỏ
  • Knack: khéo léo, sự khéo tay
  • Karma: nghiệp
  • Keep: giữ, nắm
  • Kind: tốt bụng, tử tế
  • King: vua
  • Kiss: nụ hôn
  • Key: chìa khóa
  • Kid: đứa trẻ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!