Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá  trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé. 

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lymphadenitises: hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng
  • Logographically: về mặt logic
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Legitimizations: luật pháp
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Latitudinarian: người latinh
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Landlessnesses: không có đất 
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lignifications: giải nghĩa
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Liberalization: tự do hóa
  • Laughingstock: trò cười
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Logicalnesses: tính logic
  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi 
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động 
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Liberalize: tự do hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh 
  • Lifestyle: cách sống
  • Legendary: huyền thoại
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
  • Lucrative: sinh lợi
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch
  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Leather: da
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Little: ít
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Letter: chữ cái
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Launch: ra mắt
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Length: chiều dài
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Light: ánh sáng
  • Later: sau đó
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Leave: rời đi 
  • Learn: học tập
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Lover: người yêu
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Like: thích
  • Look: nhìn
  • Long: dài
  • Last: cuối cùng
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn
  • Love: tình yêu
  • List: danh sách
  • Law: luật sư
  • Lie: nói dối 
  • Leg: chân

Vậy là Pantado đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "l". Hy vọng đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!