Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

Thiếu vốn từ vựng sẽ khiến giao tiếp của bạn trở nên khó khăn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng nếu bạn muốn học tốt môn học này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Fingerprintings: dấu vân tay
  • Featherstitched: lông vũ
  • Featherbeddings: chăn lông vũ
  • Federalizations: liên bang
  • Ferociousnesses: hung dữ
  • Familiarization: làm quen, thói quen
  • Fantastications: những điều kì diệu
  • Fanaticalnesses: sự cuồng tín
  • Faithlessnesses: những người không trung thành
  • Favorablenesses: những điều thuận lợi
  • Fashionableness: hợp thời trang
  • Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
  • Ferromagnesian: sắt từ
  • Fructification: kết trái
  • Friendlinesses: thân thiện 
  • Frictionlessly: không ma sát
  • Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống
  • Functionality: chức năng
  • Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
  • Ferroelectric: chất sắt điện
  • Fortification: vững chắc, sự củng cố
  • Foreknowledge: tiên tri
  • Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
  • Fibrillation: rung tim
  • Freestanding: hạ cánh tự do
  • Fluorescence: tính huỳnh quang
  • Fountainhead: nguồn gốc 
  • Fenestration: sự tổng hợp
  • Frontiersman: biên phòng
  • Flamethrower: súng phun lửa

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất

  • Fundamental: cơ bản
  • Furthermore: hơn nữa
  • Forthcoming: sắp tới, sắp đến
  • Frustration: thất vọng, phản kháng
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
  • Fascination: mê hoặc
  • Fundraising: gây quỹ
  • Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
  • Forgiveness: sự tha thứ
  • Fingerprint: vân tay
  • Foundation: nền tảng, thiết lập
  • Frequently: thường xuyên
  • Functional: chức năng
  • Friendship: tình bạn
  • Federation: liên kết
  • Facilitate: tạo điều kiện
  • Formidable: ghê gớm, dữ dội
  • Fellowship: tình bằng hữu
  • Financial: tài chính
  • Following: theo dõi
  • Framework: khuôn khổ
  • Furniture: đồ đạc
  • Frequency: tần số
  • Formation: sự hình thành
  • Forgotten: bị lãng quên
  • Franchise: chuỗi
  • Fortunate: may mắn
  • Freelance: nghề tự do

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Function: chức năng
  • Facility: cơ sở
  • Friendly: thân thiện
  • Familiar: quen biết
  • Firewall: tường lửa
  • Forecast: dự báo
  • Floating: nổi, nổi trên mặt nước
  • Feedback: phản hồi
  • Festival: lễ hội
  • Fraction: phân số
  • Further: thêm nữa
  • Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
  • Foreign: ngoại quốc
  • Finance: tài chính
  • Feature: đặc tính
  • Federal: liên bang
  • Finding: phát hiện
  • Feeling: cảm giác
  • Future: tương lai
  • Family: gia đình
  • Father: bố
  • Friend: bạn
  • First: thứ nhất, đầu tiên
  • Found: tìm ra
  • Field: cách đồng
  • Force: lưc lượng 
  • Front: trước mặt
  • Focus: tiêu điểm
  • Floor: sàn nhà
  • Fight: đánh nhau
  • Fixed: cố định
  • From: từ
  • Four: số bốn
  • Find: tìm
  • Face: mặt
  • Food: thức ăn
  • Free: miễn phí
  • Fact: trường hợp, thực tế
  • Fish: con cá
  • Fee: phí
  • Fox: con cáo
  • Fun: thú vị
  • Fly: bay

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!