Từ vựng thông dụng

150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm Thông Dụng Nhất

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đi mua sắm ở nước ngoài chỉ vì không biết diễn đạt bằng tiếng Anh? Đừng lo! Với hơn 150 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề mua sắm được chia theo từng tình huống cụ thể trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng Pantado khám phá nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

1. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Shop window

/ˈʃɒp ˌwɪndəʊ/

Cửa kính trưng bày hàng

Trolley

/ˈtrɒli/

Xe đẩy hàng

Plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/

Túi ni-lông

Stockroom

/ˈstɒkruːm/

Kho/khu vực chứa hàng

Shelf

/ʃelf/

Kệ, giá

Fitting room

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

Aisle

/aɪl/

Lối đi giữa các quầy hàng

Shopping bag

/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/

Túi mua hàng

Shopping list

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

Danh sách đồ cần mua

 

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Ví dụ minh họa:

Ví dụ

Nghĩa

The trolley is in the aisle.

Xe đẩy hàng đang ở lối đi giữa các quầy.

Could you bring me a shopping bag?

Bạn có thể mang cho tôi một túi đựng hàng không?

I forgot to bring my shopping list.

Tôi quên mang danh sách đồ cần mua rồi.

2. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Wallet

/ˈwɒlɪt/

Ví tiền

Purse

/pɜːs/

Ví tiền (phụ nữ)

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Refund

/ˈriːfʌnd/ (n) /rɪˈfʌnd/ (v)

Hoàn lại tiền

Credit card

/ˈkredɪt kɑːd/

Thẻ tín dụng

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

Coin

/kɔɪn/

Tiền xu

Cashier

/kæˈʃɪə(r)/

Nhân viên thu ngân

Price

/praɪs/

Giá cả

Queue

/kjuː/

Hàng/ xếp hàng

Change

/tʃeɪndʒ/

Tiền trả lại

Return

/rɪˈtɜːn/

Trả lại hàng

Bargain

/ˈbɑːɡən/

Việc mặc cả

Coupon

/ˈkuːpɒn/

Phiếu giảm giá

Loyalty card

/ˈlɔɪəlti kɑːd/

Thẻ thành viên thân thiết

 

Các câu giao tiếp thông dụng khi thanh toán:

Ví dụ

Nghĩa

How much does it cost?

Cái này giá bao nhiêu?

Can I pay with a credit card?

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

Do you have change for $50?

Bạn có tiền trả lại cho $50 không?

Can I return this item?

Tôi có thể trả lại món đồ này không?

Is this refundable?

Món đồ này có hoàn tiền không?

Please give me the receipt.

Làm ơn đưa tôi hóa đơn.

 

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng

 

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Corner shop

/ˈkɔːnə ʃɒp/

Cửa hàng nhỏ lẻ

Department store

/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/

Cửa hàng bách hóa

Discount store

/ˈdɪskaʊnt stɔː(r)/

Cửa hàng giảm giá

Flea market

/ˈfliː ˌmɑːkɪt/

Chợ trời

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

Cửa hàng nhượng quyền

Mall/shopping center

/mɔːl/ or /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə(r)/

Trung tâm mua sắm

Shopping channel

/ˈʃɒpɪŋ ˌtʃænəl/

Kênh mua sắm

E-commerce

/ˌiː ˈkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

Retailer

/ˈriːteɪlə(r)/

Người bán lẻ

Wholesaler

/ˈhəʊlseɪlə(r)/

Người bán buôn

 

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa liên quan đến cửa hàng:

Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

The mall has a lot of department stores.

Trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng bách hóa.

I love shopping at flea markets.

Tôi thích mua sắm ở chợ trời.

This is a high-end boutique.

Đây là một cửa hàng thời trang cao cấp.

>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh về quảng cáo và khuyến mãi

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Billboard

/ˈbɪlbɔːd/

Bảng, biển quảng cáo

Catchphrase

/ˈkætʃfreɪz/

Câu khẩu hiệu/slogan

Leaflet

/ˈliːflət/

Tờ rơi

Sale

/seɪl/

Chương trình giảm giá

Promotion

/prəˈməʊʃn/

Khuyến mãi

Clearance sale

/ˈklɪərəns seɪl/

Giảm giá xả hàng

Black Friday

/ˌblæk ˈfraɪdeɪ/

Ngày thứ Sáu cuối cùng của tháng 11

Buy one, get one free

/baɪ wʌn ˌɡet wʌn friː/

Mua 1 tặng 1

Special offer

/ˌspeʃl ˈɒfə(r)/

Ưu đãi đặc biệt

 

 Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Ví dụ minh họa:

Cụm từ

Nghĩa 

This product is 20% off today.

Sản phẩm này giảm giá 20% hôm nay.

Don’t miss out on our clearance sale!

Đừng bỏ lỡ chương trình xả hàng của chúng tôi!

Buy one, get one free on all items.

Mua 1 tặng 1 cho tất cả sản phẩm.

Limited-time offer!

Ưu đãi có thời hạn!

 

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm

  • Hội thoại 1: Mua sắm tại siêu thị

Customer (Khách hàng): Excuse me, where can I find the dairy products? (Xin lỗi, tôi có thể tìm các sản phẩm từ sữa ở đâu?)
Staff (Nhân viên): They’re in aisle 5, next to the bread section. (Chúng nằm ở lối đi số 5, bên cạnh khu vực bánh mì.)
Customer: Thank you! Also, do you have any discounts on fresh produce today? (Cảm ơn bạn! Ngoài ra, hôm nay có giảm giá gì cho đồ tươi không?)
Staff: Yes, bananas and apples are 20% off. (Có, chuối và táo được giảm giá 20%.)

  • Hội thoại 2: Mua quần áo ở cửa hàng thời trang

Customer: I’d like to try on this shirt. Do you have it in a medium size? (Tôi muốn thử chiếc áo sơ mi này. Bạn có size M không?)
Shop Assistant: Sure, the fitting rooms are over there. Would you like me to bring you other colors? (Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia. Bạn có muốn tôi mang thêm màu khác không?)
Customer: That would be great! Do you have it in blue? (Tuyệt quá! Bạn có màu xanh dương không?)
Shop Assistant: Yes, we do. I’ll bring it right away. (Có, chúng tôi có. Tôi sẽ mang tới ngay.)

  • Hội thoại 3: Thanh toán tại cửa hàng

Cashier: Your total is $75. Do you have a membership card? (Tổng cộng là $75. Bạn có thẻ thành viên không?)
Customer: Yes, here it is. (Có, đây ạ.)
Cashier: Thank you. Would you like to pay by cash or card? (Cảm ơn bạn. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Customer: By card, please. Can I get a receipt? (Bằng thẻ, làm ơn. Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
Cashier: Of course. Here’s your receipt. Have a nice day! (Tất nhiên rồi. Đây là hóa đơn của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • Hội thoại 4: Trả hàng hoặc đổi hàng

Customer: I’d like to return this jacket. It doesn’t fit me. (Tôi muốn trả lại chiếc áo khoác này. Nó không vừa với tôi.)
Shop Assistant: Do you have the receipt? (Bạn có hóa đơn không?)
Customer: Yes, here it is. Can I get a refund or exchange it for another size? (Có, đây ạ. Tôi có thể hoàn tiền hoặc đổi size khác không?)
Shop Assistant: We can exchange it for another size. Let me check if we have your size in stock. (Chúng tôi có thể đổi size khác cho bạn. Để tôi kiểm tra xem còn size của bạn không.)

  • Hội thoại 5: Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)

Customer: I placed an order online, but I haven’t received it yet. Can you check the status for me? (Tôi đã đặt hàng trực tuyến, nhưng tôi chưa nhận được. Bạn có thể kiểm tra trạng thái giúp tôi không?)
Customer Service: Sure, can you provide me with your order number? (Chắc chắn rồi, bạn có thể cung cấp mã đơn hàng không?)
Customer: It’s #12345. (Đó là #12345.)
Customer Service: Your order is on the way and should arrive in 2 days. (Đơn hàng của bạn đang được vận chuyển và sẽ đến trong 2 ngày.)
Customer: Great! Thank you for your help. (Tuyệt! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

 

Với những kiến thức tiếng Anh về chủ đề mua sắm hữu ích mà Pantado đã mang đến trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy việc giao tiếp khi mua sắm sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đặc biệt trong các tình huống mua sắm ở nước ngoài, trong công việc,...Hãy thử áp dụng ngay để cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng về các cửa hàng cơ bản và phổ biến nhất

Ngoài những từ phổ biến như “store”, “shop” để nói đến cửa hàng sách, hiệu bánh, cửa hàng lưu niệm,.. bạn còn biết thêm những từ nào nữa? Hoặc để nói một cách cụ thể chi tiết hơn về cửa hàng bạn nên dùng những từ nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng cơ bản và thường gặp nhất qua bài viết dưới đây nhé.

 

Từ vựng về các cửa hàng

 

từ vựng về các cửa hàng

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Baker

Hiệu bánh

Bookshop / bookstore

Nhà sách

Corner shop (uk)

Cửa hàng góc phố (tạp hoá)

Flea market

Chợ trời

Hardware store / ironmonger

Cửa hàng dụng cụ

Market

Chợ

Optician

Hiệu kính mắt

Petrol station (uk) / gas station (us)

Trạm xăng

Petshop

Hiệu thú nuôi

Tea shop (uk)

Quán trà

Antique shop

Cửa hàng đồ cổ

Bakery

Cửa hàng bán bánh

Barbers

Hiệu cắt tóc

Beauty salon

Cửa hàng làm đẹp

Butchers

Cửa hàng bán thịt

Charity shop

Cửa hàng từ thiện

Chemists or pharmacy

Cửa hàng thuốc

Clothes shop

Cửa hàng quần áo

Delicatessen

Cửa hàng đồ ăn sẵn

Department store

Cửa hàng bách hoá

Dress shop

Cửa hàng quần áo

Dry cleaners

Cửa hàng giặt khô

Electrical shop

Cửa hàng đồ điện

Toy shop

Cửa hàng đồ chơi

Tatto parlour

Tattoo studio

Tailors

Hàng may

Stationers

Cửa hàng văn phòng phẩm

Shoe shop

Cửa hàng giầy

Sports shop

Cửa hàng đồ thể thao

Shoe repair shop

Cửa hàng sửa chữa giầy dép

Hairdressers

Cửa hàng uốn tóc

Greengrocers

Cửa hàng rau quả

Gift shop

Cửa hàng lưu niệm

Newsagents

Quầy bán quần áo

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất 

 

Từ vựng tiếng Anh về quà lưu niệm

 

từ vựng về các cửa hàng

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Present

Món quà

Gift

món quà

Souvenir

quà lưu niệm

Receiver

người nhận

Occasion

dịp

On occasion

nhân dịp

Give

tặng

Special

đặc biệt

Gratitude

lòng biết ơn

Flower

hoa

Accessorize

Bracelets/ Necklace

Perfume

nước hoa

Shoes

Giày

Handbag

Túi xách

Dress, clothes

Đầm, quần áo

Cosmetics

Mỹ phẩm

A handmade gift

Món quà tự làm

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại cửa hàng

 

từ vựng về các cửa hàng

 

What times are you open?

Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?

We’re open from 8am to 7pm, Monday to Saturday

Chúng tôi mở cửa từ 8 giờ sáng cho đến 7 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Bảy.

We’re open from 7am to 5pm, six days a week

Chúng tôi mở cửa từ 7 giờ sáng cho đến 5 giờ tối, sáu ngày trong tuần

What time do you close?

Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?

How much is that?

Cái đó bao nhiêu tiền vậy?

That’s cheap!

Rẻ quá đó!

That’s expensive!

Đắt vậy!

Sorry, i don’t sell them

Xin lỗi, tôi không bán thứ đó

Have you got anything cheaper?

Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?

Anything else?

Còn gì nữa không?

Do you have this item in stock?

Anh/ chị còn hàng loại này không?

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất 

Nếu bạn là một người đam mê khám phá du lịch thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn có thể tự tin đi lại trên đường phố và biết chính xác nơi mình cần đến nhé!

 

Từ vựng về địa điểm du lịch trong tiếng Anh

 

 

  • Avenue: Đại lộ
  • Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
  • Bank: Ngân hàng
  • Block of flats: Tòa chung cư
  • Bowling alley: Trung tâm Bowling
  • Bus stop: Điểm dừng chân xe Bus
  • Building society: Công ty cho vay tiền mua nhà
  • Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
  • Charity shop: Cửa hàng từ thiện
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Market: Chợ
  • Skate park: Trung tâm trượt băng
  • Synagogue: Giáo đường do Thái
  • Mosque: Nhà thờ Hồi Giáo
  • Concert hall: Nhà hát
  • Second-hand clothing shop: Cửa hàng bán quần áo cũ
  • Cemetery: Nghĩa trang
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Car park: Bãi đỗ xe
  • Children’s playground: Sân chơi dành cho trẻ em
  • Delicatessen: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Off licence: Cửa hàng bán rượu
  • Sports shop: Cửa hàng bán đồ thể thao
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
  • Street: Đường phố
  • Park: Công viên
  • Zoo: Vườn bách thú
  • Church: Nhà thờ
  • DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà
  • Cafe: Quán cà phê
  • Grocery store: Tiệm tạp hóa
  • School: Trường học
  • Petrol station: Trạm xăng
  • Police station: Đồn cảnh sát
  • Company: Công ty
  • Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
  • Resort: Khu nghỉ dưỡng
  • Doctor: Phòng khám
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Hotel: Khách sạn
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
  • Launderette: Hiệu giặt tự động
  • Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Post office: Bưu điện
  • Multi-storey car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Pavement: Vỉa hè
  • Stationery store: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Shoe shop: Cửa hàng bán giầy
  • Pharmacy: Cửa hàng bán thuốc
  • Pubs: Quán rượu
  • Shopping center: Trung tâm mua sắm
  • Nightclub: Hộp đêm
  • Fire station: Trạm cứu hỏa
  • Pedestrian Street: Phố đi bộ
  • Tower: Tháp
  • Beach: Bãi biển
  • Mountain: Núi
  • Florists: Cửa hàng bán hoa
  • Lake: Hồ
  • Island: Đảo
  • Pool: Bể bơi
  • Garden center: Trung tâm cây cảnh
  • Nation: Quốc gia
  • Mausoleum: Lăng tẩm
  • Temple: Đền thờ
  • Town square: Quảng trường thành phố
  • Garage: Ga ra ô tô
  • Pyramid: Kim tự tháp
  • Toy shop: Cửa hàng bán đồ chơi
  • Gift shop: Cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • The Hanging Gardens: Vườn treo
  • Square: Quảng trường
  • General store: Cửa hàng tạp hóa
  • Temple: Văn miếu
  • Pagoda: Chùa
  • Museum: Bảo tàng
  • Train station: Ga tàu
  • Tower block: Tòa tháp
  • Health center: Trung tâm y tế
  • Hospital: Bệnh viện
  • Library: Thư viện
  • Tailors: Cửa hàng may

>>> Mời xem thêm: Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam

 

 

Ở Việt Nam có rất nhiều địa điểm nổi tiếng được nhiều người biết tới. Hãy cùng học ngay các từ vựng dưới đây để có thể giới thiệu đến những người bạn nước ngoài nhé!

  • Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
  • Son Tra Peninsula: Bán Đảo Sơn Trà
  • Ba Na Hills: Bà Nà Hills
  • Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
  • Vietnam History Museum: Bảo tàng lịch sử Việt Nam
  • Suoi Tien tourist area: Khu du lịch Suối Tiên
  • Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • Independence Palace: Dinh độc lập
  • Ba Vi National Park: Vườn quốc gia Ba Vì
  • Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
  • Cua Lo Beach: Bãi biển Cửa Lò
  • Hanoi flagpole: Cột cờ Hà Nội
  • Hoa Lo prison: Nhà tù Hỏa Lò
  • Tran Quoc Pagoda: Chùa Trấn Quốc
  • Quoc Tu Giam Temple: Văn miếu Quốc Tử Giám
  • Ancient city of Hanoi: Phố cổ Hà Nội
  • Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm
  • Ba Dinh square: Quảng trường Ba Đình

 

Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp

 

 

  • Hoan Kiem Lake is so beautiful!

Hồ Hoàn Kiếm thực sự rất đẹp.

  • This is the most worth-living city in Vietnam according to foreign newspapers.

Đây là thành phố đáng sống nhất ở Việt Nam theo những tờ báo nước ngoài.

  • Local people are very kind, generous and hospitable.

Mọi người ở nơi đây vô cùng tốt bụng, hào phóng và hiếu khách.

  • Son Tra Peninsula has many beautiful beaches and caves.

Bán đảo Sơn Trà có rất nhiều bãi biển và hang dộng đẹp.

  • Not only being famous for landscapes, Ba Na Hills attracts tourists because of its cuisine.

Không chỉ nổi tiếng bởi có phong cảnh đẹp, Bà Nà Hills còn thu hút du khách bởi một phần nền ẩm thực ở đó.

>>> Có thể bản quan tâm: tiếng anh tiểu học online

Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất

Viện bảo tàng là một nơi cực kỳ thú vị để bạn có thể nghiên cứu tìm tói, khám phá. Đây là một nơi gìn giữ, trưng bày những giá trị nghệ thuật, tác phẩm vô giá, món đồ cổ xưa,... Cùng chúng tôi tìm hiểu khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!.

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

Tour guide (hướng dẫn viên), “Museum (viện bảo tàng), Exhibition (triển lãm), Souvenir (đồ lưu niệm),… là một trong số những từ vựng tiếng Anh về bảo tàng cơ bản bạn thường xuyên bắt gặp. Cùng tìm hiểu danh sách các từ vựng về chủ đề bảo tàng thông dụng nhất, note lại để tiện ôn tập và ghi nhớ danh sách dưới đây nhé..

  • Museum /mju:’ziəm/: Viện bảo tàng
  • Tour guide /tʊə gaɪd/: Hướng dẫn viên
  • Exhibition /,eksi’bi∫n/: Triển lãm
  • Gallery /’gæləri/: Phòng trưng bày
  • Souvenir /su:və’niə/: Đồ lưu niệm
  • Archives /’ɒ:kaivz/: Nơi giữ lại tài liệu lịch sử
  • Entrance /’entrəns/: Lối vào
  • Wander (around) /’wɔndə/: Đi lang thang
  • Embroidery /im’brɔidəri/: Đồ thêu
  • Brocade /brə’keid/: Vải thêu kim tuyến
  • Textile /’tekstail/: Đồ vải
  • Wood carving /wʊd ˈkɑːvɪŋ/: Điêu tự khắc gỗ
  • Pottery /’pɔtəri/: Đồ gốm, đồ thủ công
  • Jewelry making: Kim hoàn
  • Betel /’be:təl/: Tục ăn trầu
  • Script /skript/: Chữ viết
  • Curator /kjuə’reitə/: Người vận hành bảo tàng
  • Preservation /,prevə’vei∫n/: Sự bảo tồn
  • Admission fee: Phí vào cửa
  • Gift shop: Cửa hàng quà tặng
  • Cultural /’kʌlt∫ərəl/: Mang tính văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hóa
  • Indigenous culture: Văn hóa bản xứ
  • Civilization /,sivəlai’zei∫n/: Nền văn minh
  • Oral history: Lịch sử truyền miệng
  • History /’histri/: Lịch sử
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Custom /’kʌstəm/: Tập quán, phong tục
  • Ethnic minority: Dân tộc thiểu số
  • Central Highlands: Tây Nguyên
  • Midland /’midlənd/: Trung du
  • Mountainous region: Miền núi
  • Delta /’deltə/: Đồng bằng
  • Artifact /’ɑ:tifækt/: Dụng cụ hoặc vũ khí được con người tạo ra
  • Orchestra /’ɔ:kistrə/: Dàn nhạc
  • Puppet /’pʌpit/: Con rối
  • Sculpture /’skʌlpt∫ə/: Nghệ thuật điêu tự khắc, tác phẩm điêu khắc
  • Indigenous biliefs: Tôn giáo bản địa
  • Buddhism /’budizm/: Phật giáo
  • Painting /’peintiη/: Bức vẽ
  • Stilt house: Nhà sàn
  • Pagoda /pə’goudə/: Chùa
  • Communal house: Nhà rông
  • Only for the exhibition: Lối dành riêng cho phòng trưng bày

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất

 

Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng

 

Mẫu câu giao tiếp

Nghĩa tiếng Việt

What time do you close?

Mấy giờ bên bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy?

The museum will closed on Tuesdays

Bảo tàng sẽ đóng cửa vào thứ Ba hàng tuần

Can I take photographs?

Tôi có thể chụp ảnh được chứ?

Are there any guided tours today?

Hôm nay có bất kỳ buổi tham quan có chỉ dẫn nào không vậy?

What time do you close?

Mấy giờ thì bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy?

What time does the next guided tour start?

Mấy giờ thì buổi thăm quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu?

Where’s the cloakroom?

Căn phòng để đồ ở chỗ nào thế?

Who’s that painting by?

Ai là người vẽ bức tranh đó vậy?

Do you have a plan of the museum?

Bạn/ anh/ chị/ ngài có sơ đồ của bảo tàng không?

We have to leave our bags in the cloakroom

Chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ

How much is it to get in?

Giá tiền của vé vào trong là bao nhiêu thế?

Is there an admission charge?

Vào trong có mất phí không?

Would you like an audio-guide?

Bạn/ anh/ chị/ ngài có cần bộ đàm hướng dẫn không?

This museum’s got a very good collection of …

Bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay

 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

>> Mời tham khảo: Ngữ pháp tiếng anh là gì?

Khách du lịch & Người viện bảo tàng

Hội thoại

Nghĩa tiếng Việt

Adam

Good morning. What time does the museum will close today?

Chào buổi sáng. Viện bảo tàng vào ngày hôm nay sẽ đóng lúc mấy giờ thế?

Susan

The museum will close at 8pm

Bảo tàng sẽ đóng cửa vào lúc tám giờ tối

Adam

So what time does it open tomorrow?

Vậy vào ngày mai khoảng thời gian nào bảo tàng sẽ mở cửa thế?

Susan

The museum opens at 8am

Bảo tàng sẽ mở cửa vào lúc tám giờ sáng

Adam

So how much is the admission?

Vậy giá vé vào cửa là bao nhiêu thế?

Susan

The admission fee is $8, but $5 if you have a coupons

Tiền vé vào cửa là 8 đô, tuy nhiên chỉ 4 đô nếu bạn có phiếu khiếu mãi.

Adam

And are there any special exhibitions on right now?

Ở đây có triển lãm nào đặc biệt ngay bây giờ không?

Susan

Yes, there’s a special exhibition of Phan Nhu Thiec’s paintings

Có, có triển lãm tranh đặc biệt của họa sỹ Phan Như Thiếc

Adam

Is this included in the price of admission?

Nó đã bao gồm giá vé vào cửa chưa?

Susan

No, there’s a separate $10 for the exhibition

Không, có giá vé 10 đô riêng cho triển lãm tranh này

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất

Từ vựng được xem như là phần xương sống, là cốt lõi để giúp bạn có thể ứng dụng được tất cả các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j qua bài viết dưới đây để làm dày vốn từ vựng của mình ngay nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j

  • Judiciousnesses: sự phán xét
  • Jurisprudential: luật học
  • Justifiability: tính hợp lý, tính chất hợp lý
  • Justiciability: tính thẩm định
  • Justifications: biện minh
  • Jollifications: điều kiện
  • Justification: sự biện hộ
  • Jurisprudence: khoa luật pháp, luật học
  • Justificatory: biện minh
  • Justificative: để bào chữa, để biện hộ
  • Journalistic: báo chí
  • Juvenescence: thời kỳ thanh thiếu niên
  • Juvenilities: vị thành niên
  • Judicatories: giám khảo
  • Joyfulnesses: niềm vui
  • Justifiable: có thể biện minh được
  • Justiciable: bị thuộc quyền xét xử
  • Journeywork: hành trình
  • Jactitation: phô trương
  • Journalizes: viết nhật ký
  • Journalist: nhà báo, ký giả
  • Journalism: báo chí
  • Jeopardize: hủy hoại, liều mạng
  • Judgmental: phán xét
  • Journeyman: người hành trình
  • Judgements: bản án, sự xét xử

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

  • Judiciary: cơ quan tư pháp
  • Jewellery: đồ kim hoàn
  • Juridical: pháp lý
  • Jellyfish: con sứa
  • Judicious: khôn ngoan
  • Jailhouse: nhà tù
  • Juxtapose: để cạnh nhau
  • Junction: giao lộ, chờ gặp nhau
  • Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo
  • Jubilant: hâm hoan, mừng rỡ
  • Joystick: cần điều khiển
  • Juncture: thời cơ
  • Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức
  • Jalapeno: ớt
  • Justice: sự công bằng
  • Journal: tạp chí
  • Journey: hành trình
  • Jealous: ghen tuông
  • Justify: bào chữa, biện hộ
  • Jointly: chung, cùng nhau
  • Juniper: cây bách xù
  • Jubilee: lễ kỷ niệm
  • Junior: trẻ em
  • Jungle: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn
  • Jacket: áo khoác
  • Joint: chung, khớp
  • Juice: nước ép
  • Judge: thẩm phán
  • Jolly: vui vẻ
  • Jakes: trò đùa
  • Just: chỉ
  • Jump: nhảy
  • Job: nghề nghiệp
  • Joy: vui sướng

>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Geochronologies: địa lý
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Groundbreaking: động thổ
  • Generalization: sự khái quát
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Geomorphology: địa mạo
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Gastrocnemius: dạ dày
  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Geochronology: địa lý học
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Gastrulation: đau bụng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất

  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Generalized: tổng quát
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Grandparent: ông bà
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
  • Gastronomic: kinh tế học
  • Gallbladder: túi mật
  • Government: chính phủ
  • Generation: thế hệ
  • Geographic: địa lý
  • Girlfriend: bạn gái
  • Graduation: tốt nghiệp
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Gynecology: phụ khoa
  • Groundwork: cơ sở
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Generally: nói chung là
  • Guarantee: bảo hành
  • Gathering: thu nhập
  • Geography: môn địa lý
  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Generator: máy phát điện
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Geometric: hình học
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Guerrilla: du kích
  • Guidance: hướng dẫn
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Governor: thống đốc
  • Grateful: tri ân
  • Guardian: người giám hộ
  • Generous: hào phóng
  • Goodwill: thiện chí 
  • Genomics: bộ gen
  • Goodness: nhân hậu
  • Greeting: lời chào
  • Grouping: phân nhóm
  • Geometry: hình học
  • General: chung
  • Greater: lớn hơn
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Genetic: di truyền 
  • Gravity: trọng lực
  • Graphic: đồ họa
  • Gateway: cổng vào
  • Goodbye: tạm biệt 
  • Garment: quần áo
  • Growth: sự phát triển
  • Global: toàn cầu
  • Ground: đất
  • Golden: vàng
  • Garden: vườn
  • Guilty: tội lỗi
  • Gender: giới tính
  • Gather: tụ họp
  • Gentle: dịu dàng
  • Genius: thiên tài
  • Group: nhóm
  • Great: tuyệt
  • Green: màu xanh
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Grown: tăng
  • Grade: cấp
  • Grape: nho
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Game: trò chơi
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Gain: thu được
  • Grow: lớn lên
  • Gold: vàng
  • Girl: cô gái
  • Gene: gia hệ
  • Grid: lưới
  • Gray: màu xám
  • Gate: cổng

>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

Theo dõi Thư viên Tiếng Anh Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất

Cùng tích lũy ngay cho mình vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i qua bài viết dưới đây nào! Lưu ngay bài viết và cùng ôn tập các bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

  • Instrumentation: thiết bị đo đạc
  • Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau
  • Indemnification: sự bồi thường
  • Intercollegiate: liên trường
  • Incompatibility: không tương thích
  • Inconsequential: không đáng kể
  • Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
  • Interscholastic: xen kẽ
  • Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
  • Incomprehension: sự hiểu biết
  • Instrumentality: công cụ
  • Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • Identification: nhận biết
  • Interpretation: diễn dịch
  • Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
  • Insurmountable: không thể vượt qua
  • Indiscriminate: bừa bãi
  • Interpretative: phiên dịch
  • Intelligentsia: người thông minh, người khôn ngoan
  • Indestructible: không thể phá hủy
  • Impressionable: không thể ấn tượng
  • Irreconcilable: không thể hòa giải
  • Insignificance: không đáng kể
  • Interplanetary: liên hành tinh
  • Inconsiderable: không thể coi thường
  • International: quốc tế
  • Investigation: cuộc điều tra
  • Institutional: thể chế
  • Incorporating: kết hợp
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Indispensable: cần thiết
  • Investigative: điều tra
  • Insignificant: tầm thường
  • Inconvenience: bất lợi, không thuận tiện
  • Instantaneous: tức thì
  • Interpersonal: giữa các cá nhân
  • Irresponsible: vô trách nhiệm

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

 

>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

 

  • Introduction: giới thiệu
  • Intelligence: sự thông minh
  • Intellectual: trí thức
  • Incorporated: kết hợp
  • Independence: sự độc lập
  • Installation: cài đặt
  • Intermediate: trung gian
  • Instrumental: nhạc cụ
  • Illustration: hình minh họa
  • Insufficient: không đủ
  • Interference: giao thoa
  • Inflammatory: gây viêm
  • Introductory: giới thiệu 
  • Inconsistent: không nhất quán
  • Information: thông tin
  • Independent: độc lập
  • Immediately: tức thì
  • Interesting: thú vị
  • Improvement: sự tiến bộ
  • Integration: hội nhập
  • Institution: tổ chức
  • Intelligent: thông minh
  • Interactive: tương tác
  • Incorporate: kết hợp
  • Instruction: chỉ dẫn
  • Interaction: sự tương tác
  • Investigate: điều tra
  • Imagination: trí tưởng tượng
  • Investment: sự đầu tư 
  • Individual: cá nhân
  • Industrial: công nghiệp
  • Initiative: sáng kiến
  • Importance: tầm quan trọng
  • Interested: thú vị
  • Innovative: sáng tạo
  • Impossible: không thể nào
  • Innovation: sự đổi mới
  • Impressive: ấn tượng
  • Instrument: dụng cụ
  • Indication: sự chỉ dẫn
  • Important: quan trọng
  • Insurance: bảo hiểm
  • Institute: học viện
  • Immediate: ngay tức khắc
  • Influence: ảnh hưởng
  • Interview: phỏng vấn
  • Intention: chú ý
  • Introduce: giới thiệu
  • Interface: giao diện
  • Implement: triển khai thực hiện
  • Inflation: lạm phát
  • Inventory: hàng tồn kho
  • Infection: nhiễm trùng
  • Increase: tăng
  • Included: bao gồm
  • Involved: bị liên lụy
  • Internal: nội bộ
  • Indicate: nội bộ
  • Intended: dự định
  • Identify: nhận định
  • Informed: thông báo
  • Interior: nội địa
  • Instance: phiên bản
  • Include: bao gồm
  • Improve: tiến bộ, cải thiện 
  • Initial: ban đầu
  • Instead: thay vì
  • Imagine: tưởng tượng
  • Intense: mãnh liệt
  • Insight: sáng suốt
  • Instant: tức thì
  • Income: thu nhập = earning
  • Impact: sự va chạm
  • Inside: phía trong
  • Indeed: thật
  • Island: đảo
  • Intend: ý định, dự định
  • Injury: thương tật
  • Invest: đầu tư
  • Import: nhập khẩu
  • Ignore: làm lơ
  • Invite: mời
  • Issue: vấn đề
  • Image: hình ảnh
  • Ideal: lý tưởng
  • Index: mục lục
  • Input: đầu vào
  • Inner: bên trong
  • Imply: bao hàm, ngụ ý
  • Inter: hấp dẫn
  • Irony: trớ trêu
  • Idiom: cách diễn đạt
  • Idea: ý tưởng
  • Item: mục
  • Icon: biểu tượng

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b qua bài viết dưới đây nhé!

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

  • Bidirectionally: hai chiều
  • Blamelessnesses: vô tội vạ
  • Bloodlessnesses: không có máu
  • Breathabilities: thở
  • Brotherlinesses: tình anh em
  • Businesspersons: doanh nhân
  • Bouleversement: đại lộ
  • Bootlessnesses: không có ủng
  • Brainstormings: động não
  • Blanketflowers: hoa chăn
  • Barometrically: đo khí áp
  • Bastardization: sự khốn nạn
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Bacteriologic: vi khuẩn học
  • Backstretches: duỗi lưng
  • Backcountries: đất nước
  • Beneficiation: người thụ hưởng
  • Breakthrough: đột phá
  • Biographical: tiểu sử
  • Battleground: chiến trường
  • Businesslike: kinh doanh
  • Bloodthirsty: khát máu
  • Brainwashing: tẩy não
  • Brinkmanship: nghề nghiệp
  • Boringnesses: sự nhàm chán
  • Brightnesses: độ sáng
  • Businessman: doanh nhân
  • Blockbuster: bom tấn
  • Bloodstream: dòng máu
  • Backcountry: hậu phương
  • Breadwinner: trụ cột gia đình
  • Beneficence: tính hay làm phúc
  • Background: lý lịch
  • Beneficial: có lợi
  • Biological: sinh học
  • Basketball: bóng rổ
  • Breathless: hết hơi
  • Blackboard: tấm bảng đen

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b

 

>>> Mời xem thêm: Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất

 

  • Beginning: bắt đầu
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Broadcast: phát sóng
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Brilliant: xuất sắc
  • Briefcase: vật đựng hồ sơ
  • Backstage: hậu trường
  • Billboard: bảng quảng cáo
  • Business: kinh doanh
  • Building: xây dựng
  • Becoming: trở thành
  • Breaking: phá vỡ
  • Birthday: sinh nhật
  • Bathroom: phòng tắm
  • Baseball: quả bóng rổ
  • Behavior: hành vi
  • Between: giữa, khoảng cách
  • Because: bởi vì
  • Believe: tin tưởng
  • Benefit: lợi ích
  • Brought: mang lại, mang đến
  • Billion: tỷ
  • Balance: cân bằng
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Besides: ngoài ra
  • Before: trước đây
  • Better: tốt hơn
  • Become: trở nên, trở thành
  • Became: trở thành
  • Behind: phía sau
  • Budget: ngân sách
  • Bridge: cây cầu
  • Board: bảng
  • Began: bắt đầu
  • Built: xây dựng
  • Basic: cơ bản
  • Bring: mang
  • Black: màu đen
  • Blood: máu
  • Back: trở lại
  • Book: cuốn sách, đặt phòng
  • Bill: hóa đơn
  • Blue: màu xanh
  • Best: tốt nhất
  • Beer: bia
  • Bird: con chim
  • Boat: thuyền
  • Busy: bận
  • But: nhưng
  • Big: lớn
  • Buy: mua
  • Bad: tệ
  • Box: hộp
  • Bar: quán bar
  • Bed: giường ngủ
  • Bee: con ong
  • By: bởi
  • Be:

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm:

ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!