Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d bạn cần biết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d bạn cần biết

Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ  của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

  • Differentiation: sự khác biệt
  • Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
  • Discontinuation: ngừng, gián đoạn
  • Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
  • Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
  • Disproportional: không cân xứng
  • Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
  • Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
  • Destructivities: sự phá hủy
  • Deliriousnesses: sự say mê
  • Demographically: nhân khẩu học
  • Demystification: sự phá vỡ
  • Discrimination: phân biệt đối xử
  • Disappointment: thất vọng, nản lòng
  • Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
  • Disintegration: sự tan rã
  • Deconstruction: giải cấu trúc
  • Discouragement: chán nản, thất vọng
  • Disinclination: không ưa, chán ghét
  • Differentiable: có thể phân biệt, chức năng phân biệt

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

 

>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất

  • Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
  • Distinguished: phân biệt 
  • Demonstration: trình diễn, thuyết minh 
  • Differentiate: phân biệt
  • Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
  • Documentation: tài liệu
  • Discretionary: tùy ý
  • Disadvantaged: thiệt thòi
  • Disinterested: vô tư
  • Discontinuity: sự gián đoạn
  • Decompression: giảm bớt sức ép
  • Decomposition: phân hủy
  • Discontinuous: không liên tục
  • Dispassionate: không hài lòng
  • Demonstrative: biểu tình
  • Distribution: phân phối
  • Depreciation: khấu hao
  • Differential: khác biệt
  • Disciplinary: kỷ luật
  • Disadvantage: bất lợi
  • Disagreement: bất đồng ý kiến
  • Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
  • Dissatisfied: không hài lòng
  • Discriminate: phân biệt
  • Disseminated: phổ biến
  • Demographics: nhân khẩu học
  • Development: phát triển
  • Description: sự miêu tả
  • Demonstrate: chứng minh
  • Distinction: phân biệt
  • Destination: nơi đến
  • Distinctive: khác biệt
  • Distributor: nhà phân phối
  • Destruction: sự phá hủy
  • Declaration: tờ khai
  • Disposition: bố trí
  • Distinguish: phân biệt, đặc biệt
  • Documentary: phim tài liệu
  • Department: phòng ban
  • Discussion: thảo luận
  • Definition: định nghĩa
  • Difficulty: khó khăn
  • Difference: sự khác biệt
  • Depression: phiền muộn
  • Definitive: dứt khoát
  • Decorative: trang trí
  • Dictionary: từ điển
  • Deficiency: sự thiếu hụt
  • Different: khác nhau
  • Dangerous: nguy hiểm
  • Demanding: yêu cầu
  • Directory: danh mục
  • Dependent: phụ thuộc
  • Detection: phát hiện
  • Departure: khởi hành
  • Designing: thiết kế
  • Defendant: bị cáo
  • Detective: thám tử
  • Disappear: biến mất, không còn
  • Director: giám đốc
  • Decision: phán quyết
  • Division: phân công
  • District: huyện, miền, khu vực
  • Detailed: chi tiết, bày tỏ
  • Directly: trực tiếp
  • Domestic: quốc nội
  • Delivery: vận chuyển
  • Document: tài liệu
  • Daughter: con gái
  • Describe: diễn tả
  • Discuss: bàn luận
  • Disease: bệnh
  • Despite: bất chấp, khinh rẻ
  • Decided: quyết định
  • Driving: điều khiển
  • Display: trưng bày
  • Drawing: sức lôi cuốn, hấp dẫn
  • Deposit: đặt cọc
  • Diamond: kim cương
  • Defense: phòng thủ
  • Divorce: ly hôn
  • Demand: nhu cầu
  • Doctor: bác sĩ
  • Dinner: bữa tối
  • Danger: nguy hiểm
  • Detect: phát hiện
  • Desert: sa mạc
  • Decent: hợp lệ
  • Dragon: con rồng 
  • Decree: nghị định
  • Donate: quyên góp, tặng
  • Delete: xóa
  • Daily: hàng ngày
  • Dream: giấc mơ
  • Depth: độ sâu
  • Doubt: nghi ngờ
  • Dance: nhảy
  • Dress: trang phục
  • Drill: máy khoan
  • Debut: ra mắt
  • Dairy: sản phẩm bơ sữa
  • Depot: kho chứa
  • Devil: ác quỷ
  • Date: ngày
  • Door: cửa sổ
  • Drug: thuốc
  • Desk: bàn 
  • Deep: sâu
  • Draw: vẽ tranh
  • Duck: con vịt
  • Damn: chỉ trích
  • Day: ngày
  • Dog: chó

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé