Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Geochronologies: địa lý
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Groundbreaking: động thổ
  • Generalization: sự khái quát
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Geomorphology: địa mạo
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Gastrocnemius: dạ dày
  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Geochronology: địa lý học
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Gastrulation: đau bụng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất

  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Generalized: tổng quát
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Grandparent: ông bà
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
  • Gastronomic: kinh tế học
  • Gallbladder: túi mật
  • Government: chính phủ
  • Generation: thế hệ
  • Geographic: địa lý
  • Girlfriend: bạn gái
  • Graduation: tốt nghiệp
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Gynecology: phụ khoa
  • Groundwork: cơ sở
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Generally: nói chung là
  • Guarantee: bảo hành
  • Gathering: thu nhập
  • Geography: môn địa lý
  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Generator: máy phát điện
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Geometric: hình học
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Guerrilla: du kích
  • Guidance: hướng dẫn
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Governor: thống đốc
  • Grateful: tri ân
  • Guardian: người giám hộ
  • Generous: hào phóng
  • Goodwill: thiện chí 
  • Genomics: bộ gen
  • Goodness: nhân hậu
  • Greeting: lời chào
  • Grouping: phân nhóm
  • Geometry: hình học
  • General: chung
  • Greater: lớn hơn
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Genetic: di truyền 
  • Gravity: trọng lực
  • Graphic: đồ họa
  • Gateway: cổng vào
  • Goodbye: tạm biệt 
  • Garment: quần áo
  • Growth: sự phát triển
  • Global: toàn cầu
  • Ground: đất
  • Golden: vàng
  • Garden: vườn
  • Guilty: tội lỗi
  • Gender: giới tính
  • Gather: tụ họp
  • Gentle: dịu dàng
  • Genius: thiên tài
  • Group: nhóm
  • Great: tuyệt
  • Green: màu xanh
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Grown: tăng
  • Grade: cấp
  • Grape: nho
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Game: trò chơi
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Gain: thu được
  • Grow: lớn lên
  • Gold: vàng
  • Girl: cô gái
  • Gene: gia hệ
  • Grid: lưới
  • Gray: màu xám
  • Gate: cổng

>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

Theo dõi Thư viên Tiếng Anh Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!