Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c chiếm khá nhiều trong số lượng từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c thông dụng qua bài viết dưới đây ngay nhé!
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
- Contemporaneous: cùng thời
- Conservationist: nhà bảo tồn
- Constructionist: nhà xây dựng
- Complementarity: sự bổ sung
- Capitalizations: viết hoa
- Characteristic: đặc tính
- Constitutional: theo hiến pháp
- Classification: phân loại
- Comprehensible: có thể hiểu được
- Congregational: hội đoàn
- Containerboard: thùng chứa
- Counterbalance: đối trọng
- Countermeasure: biện pháp đối phó
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d bạn cần biết
- Communication: giao tiếp
- Comprehensive: sự nhận thức
- Consideration: sự xem xét
- Complementary: bổ túc
- Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố
- Certification: chứng nhận
- Contamination: ô nhiễm
- Confrontation: đối đầu
- Construction: xây dựng
- Considerable: đáng kể
- Contribution: sự đóng góp
- Compensation: đền bù
- Conservative: thận trọng
- Conventional: thông thường
- Conversation: cuộc hội thoại
- Constitution: tổ chức
- Continuation: tiếp tục
- Competition: Sự cạnh tranh
- Corporation: sự hợp tác
- Comfortable: sự thoải mái
- Considering: đang cân nhắc, xem xét
- Combination: sự kết hợp
- Consumption: tiêu dùng
- Communicate: giao tiếp
- Concentrate: tập trung
- Challenging: thử thách
- Certificate: chứng chỉ
- Countrywide: ngoại ô
- Commission: ủy ban
- Conference: hội nghị
- Commercial: thương mại
- Considered: xem xét
- Commitment: lời cam kết
- Collection: bộ sưu tập
- Confidence: tự tin
- Connection: sự kết nối
- Consistent: thích hợp
- Concerning: liên quan
- Completion: hoàn thành
- Conclusion: phần kết luận
- Community: cộng đồng
- Committee: ủy ban
- Corporate: đoàn thể
- Condition: tình trạng
- Concerned: lo âu
- Certainly: chắc chắn
- Challenge: thử thách
- Character: tính cách
- Component: thành phần
- Confident: tự tin
- Connected: đã kết nối
- Candidate: ứng cử viên
- Classroom: phòng học
- Children: trẻ em
- Continue: tiếp tục
- Complete: hoàn thành
- Chairman: chủ tịch
- Computer: máy tính
- Customer: khách hàng
- Contract: hợp đồng
- Critical: sự phê bình
- Consumer: khách hàng
- Consider: xem xét
- Capacity: sức chứa
- Campaign: chiến dịch
- Control: kiểm soát
- Company: công ty
- Certain: chắc chắn
- Contact: liên lạc, liên hệ
- Country: thành phố
- Current: hiện hành
- Central: trung tâm
- Council: hội đồng
- College: trường đại học
- Complex: phức tạp
- Century: thế kỷ
- Change: thay đổi
- Common: chung
- Course: khóa học
- Create: tạo nên
- Coming: đang đến
- Choice: lựa chọn
- Credit: tín dụng
- Client: khách hàng
- Chance: cơ hội
- Charge: sạc điện, phí
- Could: có thể
- Chief: lãnh tụ, trưởng
- Cause: nguyên nhân, nguyên do
- Class: lớp học
- Close: đóng
- Court: sân nhà, chỗ ở
- Clear: trong sáng, khoảng trống
- Child: đứa trẻ
- Carry: mang
- Cover: che đậy, bao phủ
- Check: kiểm tra
- Coast: bờ biển
- Chain: chuỗi
- Clean: sạch sẽ, rõ ràng
- Catch: nắm lấy, bắt lấy
- Come: đến
- Cost: phí
- Case: trường hợp, tình huống, thực tế
- City: thành phố
- Call: gọi
- Care: quan tâm
- Cash: tiền mặt
- Card: thẻ
- Cook: nấu
- Calm: điềm tĩnh
- Can: có thể
- Car: xe ô tô
- Cut: cắt
- Cry: khóc
>>> Mời xem thêm:
trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ k
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!