Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất
Nếu bạn là một người đam mê khám phá du lịch thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn có thể tự tin đi lại trên đường phố và biết chính xác nơi mình cần đến nhé!
Từ vựng về địa điểm du lịch trong tiếng Anh
- Avenue: Đại lộ
- Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
- Bank: Ngân hàng
- Block of flats: Tòa chung cư
- Bowling alley: Trung tâm Bowling
- Bus stop: Điểm dừng chân xe Bus
- Building society: Công ty cho vay tiền mua nhà
- Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
- Charity shop: Cửa hàng từ thiện
- Cathedral: Nhà thờ lớn
- Market: Chợ
- Skate park: Trung tâm trượt băng
- Synagogue: Giáo đường do Thái
- Mosque: Nhà thờ Hồi Giáo
- Concert hall: Nhà hát
- Second-hand clothing shop: Cửa hàng bán quần áo cũ
- Cemetery: Nghĩa trang
- Swimming pool: Bể bơi
- Car park: Bãi đỗ xe
- Children’s playground: Sân chơi dành cho trẻ em
- Delicatessen: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Off licence: Cửa hàng bán rượu
- Sports shop: Cửa hàng bán đồ thể thao
- Department store: Cửa hàng bách hóa
- Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
- Street: Đường phố
- Park: Công viên
- Zoo: Vườn bách thú
- Church: Nhà thờ
- DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà
- Cafe: Quán cà phê
- Grocery store: Tiệm tạp hóa
- School: Trường học
- Petrol station: Trạm xăng
- Police station: Đồn cảnh sát
- Company: Công ty
- Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Doctor: Phòng khám
- Restaurant: Nhà hàng
- Hotel: Khách sạn
- Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
- Launderette: Hiệu giặt tự động
- Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
- Post office: Bưu điện
- Multi-storey car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
- Bookstore: Hiệu sách
- Pavement: Vỉa hè
- Stationery store: Cửa hàng văn phòng phẩm
- Shoe shop: Cửa hàng bán giầy
- Pharmacy: Cửa hàng bán thuốc
- Pubs: Quán rượu
- Shopping center: Trung tâm mua sắm
- Nightclub: Hộp đêm
- Fire station: Trạm cứu hỏa
- Pedestrian Street: Phố đi bộ
- Tower: Tháp
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Florists: Cửa hàng bán hoa
- Lake: Hồ
- Island: Đảo
- Pool: Bể bơi
- Garden center: Trung tâm cây cảnh
- Nation: Quốc gia
- Mausoleum: Lăng tẩm
- Temple: Đền thờ
- Town square: Quảng trường thành phố
- Garage: Ga ra ô tô
- Pyramid: Kim tự tháp
- Toy shop: Cửa hàng bán đồ chơi
- Gift shop: Cửa hàng bán đồ lưu niệm
- The Hanging Gardens: Vườn treo
- Square: Quảng trường
- General store: Cửa hàng tạp hóa
- Temple: Văn miếu
- Pagoda: Chùa
- Museum: Bảo tàng
- Train station: Ga tàu
- Tower block: Tòa tháp
- Health center: Trung tâm y tế
- Hospital: Bệnh viện
- Library: Thư viện
- Tailors: Cửa hàng may
>>> Mời xem thêm: Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam
Ở Việt Nam có rất nhiều địa điểm nổi tiếng được nhiều người biết tới. Hãy cùng học ngay các từ vựng dưới đây để có thể giới thiệu đến những người bạn nước ngoài nhé!
- Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
- Son Tra Peninsula: Bán Đảo Sơn Trà
- Ba Na Hills: Bà Nà Hills
- Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
- Vietnam History Museum: Bảo tàng lịch sử Việt Nam
- Suoi Tien tourist area: Khu du lịch Suối Tiên
- Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- Independence Palace: Dinh độc lập
- Ba Vi National Park: Vườn quốc gia Ba Vì
- Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
- Cua Lo Beach: Bãi biển Cửa Lò
- Hanoi flagpole: Cột cờ Hà Nội
- Hoa Lo prison: Nhà tù Hỏa Lò
- Tran Quoc Pagoda: Chùa Trấn Quốc
- Quoc Tu Giam Temple: Văn miếu Quốc Tử Giám
- Ancient city of Hanoi: Phố cổ Hà Nội
- Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm
- Ba Dinh square: Quảng trường Ba Đình
Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
- Hoan Kiem Lake is so beautiful!
Hồ Hoàn Kiếm thực sự rất đẹp.
- This is the most worth-living city in Vietnam according to foreign newspapers.
Đây là thành phố đáng sống nhất ở Việt Nam theo những tờ báo nước ngoài.
- Local people are very kind, generous and hospitable.
Mọi người ở nơi đây vô cùng tốt bụng, hào phóng và hiếu khách.
- Son Tra Peninsula has many beautiful beaches and caves.
Bán đảo Sơn Trà có rất nhiều bãi biển và hang dộng đẹp.
- Not only being famous for landscapes, Ba Na Hills attracts tourists because of its cuisine.
Không chỉ nổi tiếng bởi có phong cảnh đẹp, Bà Nà Hills còn thu hút du khách bởi một phần nền ẩm thực ở đó.
>>> Có thể bản quan tâm: tiếng anh tiểu học online