Hotline: 1900 066 869 Email: cskh@pantado.edu.vn

Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích hay gặp nhất 

Tuổi thơ của mỗi chúng ta thường gắn liền với những câu truyện cổ tích như cô bé quàng khăn đỏ, Tấm Cám… Bạn nghĩ sao khi cho các bé đắm mình vào những câu truyện cổ tích bằng tiếng Anh. Thật thú vị phải không nào? Bé vừa có thể tìm hiểu các bài học ý nghĩa qua các câu truyện cổ tích vừa có thể học tiếng Anh. Tuy nhiên để có thể hiểu các câu chuyện hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích qua bài viết này nhé!

 

từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

 

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

 

Dưới đây chúng mình đã chọn lọc và tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích cơ bản cũng như thông dụng nhất. Tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại để tiện cho việc ôn tập ghi nhớ đồng thời sử dụng nha.

 

  • A Archer (n): người bắn cung
  • Armor (n): áo giáp
  • Arrow (n): mũi tên
  • Angel (n): thiên thần, người phúc hậu
  • Beast (n): quái thú
  • Broomstick (n): chổi thần
  • Beauty (n): vẻ đẹp
  • Cinderella (n): cô bé lọ lem
  • Castle (n): lâu đài
  • Catapult (n): súng cao su
  • Castle (n): lâu đài
  • Carriage (n): cỗ xe ngựa
  • Crown (n): vương miện
  • Compassion (n): lòng thương, lòng trắc ẩn
  • Dwarf (n): chú lùn
  • Dragon (n): rồng
  • Dress (n): đầm
  • Executioner (n): đao phủ
  • Envy (v): thèm muốn, ghen tỵ, đố kỵ
  • Engagement ring (n): nhẫn đính hôn
  • Firewood (n): củi
  • Flutist (n): người thổi sáo
  • Fairy (n): bà tiên
  • Frog (n): Ếch
  • Giant (n): người khổng lồ
  • Glass shoes: giày thủy tinh
  • Giant pumpkin: bí ngô không lồ
  • Genie (n): thần đèn
  • Hunchback (n): người gù
  • Hunchback (n): người gù
  • Haystack (n): đống cỏ khô
  • Harp (n): đàn hạc
  • Intelligently (adv): sáng dạ, thông minh
  • Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn, nôn nóng
  • Innocently (adv): ngây thơ, vô tội
  • Jubilantly (adv): vui vẻ, hân hoan
  • Jeering (n): sự chế giễu, sự nhạo báng
  • Jungle (n): rừng nhiệt đới
  • Kindness (n): lòng tốt, sự tử tế
  • Knight (n): hiệp sĩ
  • Kiss (n): nụ hôn
  • Little Red Riding Hood: cô bé quàng khăn đỏ
  • Long hair: tóc dài
  • Mockery (n): lời chế nhạo, trò khôi hài
  • Moral (n): bài học, lời răn dạy
  • Mischief (n): điều ác, trò tinh quái
  • Magic wand: đũa phép
  • Mermaid (n): người cá
  • Marry (v): kết hôn
  • Nourish (v): nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • Original (adj): độc đáo
  • Opportunity (n): cơ hội, thời cơ
  • Pirate (n): cướp biển
  • Princess (n): công chúa
  • Prince (n): hoàng tử
  • Poisoned apple: táo tẩm độc
  • Present (n): món quà, quà tặng
  • Radiant (adj): lộng lẫy, rực rỡ
  • Sword (n): kiếm
  • Shield (n): khiên
  • Snow White (n): Bạch Tuyết
  • Sword (n): thanh kiếm
  • Spear (n): cái mác, giáo
  • Stepmother (n): mẹ kế
  • Throne (n): ngai vàng
  • Thankful (adj): biết ơn, cám ơn
  • Traditional (adj): (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
  • Talented (adj): có tài
  • Tribe (n): bộ lạc
  • Tolerate (v): tha thứ, chịu đựng
  • Treasure (n): của cải, châu báu
  • Taunt (v): chế nhạo, quở trách
  • Tooth fairy: cô tiên răng
  • Unicorn (n): con kì lân
  • Witch (n): phù thủy
  • Woodcutter (n): tiều phu
  • Wolf (n): con sói
  • Wonderful (adj): tuyệt vời

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em

 

Một số truyện cổ tích tiếng Anh nên đọc

 

Nếu bạn muốn tích lũy thêm vốn từ vựng về truyện cổ tích, bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu một số truyện cổ tích tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây nhé. Với nội dung dễ hiểu, các từ vựng ở mức cơ bản không quá khó, sẽ giúp bạn vừa thư giãn vừa nạp thêm vốn từ cho bản thân.

  1. Friendship is a strong weapon – Tình bạn là vũ khí mạnh mẽ nhất

 

It was hot summer. A lion went to a pool to drink water. Just then a pig also came there to quench his thirst. Both of them wanted to drink first.

They looked at each other with blood-shot eyes and attacked each other with so much anger that soon they started bleeding.

Feeling tired, both stopped for a while to be fresh. Suddenly, they heard the screams of vultures. They saw that a large number of vultures were looking at them with longing eyes.

In no time, both the beasts understood that the vultures were waiting for one of them to be killed by the other so that they might feed on his dead body.

So both of them became friends, quenched their thirst and went away.

Thus, their friendship saved their lives.

Bản dịch:

Đó là vào mùa hè nóng nực.Một con sư tử đi đến hồ nước để uống nước.Vừa lúc đó, một con heo cũng đến để làm dịu cơn khát của mình. Cả hai đều muốn uống đầu tiên.

Chúng nhìn nhau với ánh mắt hình viên đạn và tấn công đối phương rất dữ dội chẳng mấy chốc cả hai đều đổ máu. Cảm thấy mệt mỏi,cả hai ngừng lại một lúc để nghỉ. Đột nhiên, chúng nghe thây tiếng la hét của kền kền,Chúng nhìn thấy một bầy lớn kền kền đang nhìn chúng với đôi mắt thèm khát.

Ngay khoảnh khắc đó,hai con thú đã hiểu ra rằng bọn kền kền đang chờ một trong hai bị giết chết bởi con còn lại để chúng có thể ăn thịt con đã chết.

Vì vậy cả hai con thú đã trở thành bạn,dập tắt cơn thèm khát của chúng và bay đi.

Cuối cùng, tình bạn của cả hai đã cứu sống họ.

Câu chuyện “Friendship is a strong weapon” – Tình bạn là vũ khí mạnh mẽ nhất. Một câu chuyện vô cùng ý nghĩa và sâu sắc.

 

từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

 

Nội dung câu chuyện nói về 1 con hổ và con heo ở trong một ngày nắng nóng bức, đều khao khát mong muốn được uống nước. Vậy nên chúng ra sức tấn công nhau, tranh giành đến chảy máu. Và chỉ khi cả hai đã cùng nhìn thấy 1 bầy quạ đen đang trực chờ để ăn thịt nếu như một trong hai chết. Từ đó chúng mới hiểu ra và sau này trở thành bạn tốt của nhau.

Bài học rút ra: Tình bạn chính là thứ vũ khí mạnh nhất, giúp chúng ta có thể xua đuổi đi được các mối nguy hiểm đang rình rập đe dọa.

 

  1. Never tell a lie – Đừng bao giờ nói dối

 

On his deathbed, a father advised his son to always speak truth. The son promised that he would never tell a lie.

One day, while going to the city through a forest, he got surrounded by some robbers. One of them asked, "What do you have?"

The boy answered, "I have fifty rupees."

They searched him but couldn't find anything. When they were about to go, the boy called out, "I am not telling a lie. See this fifty rupee note which I had hidden in my shirt."

The leader of the robbers felt pleased at the truthfulness of the boy, gave him hundred rupees as reward and went away.

Dịch:

Trong giờ phút cuối đời của mình, người cha đã khuyên con trai ông ấy phải luôn nói thật. Người con hứa rằng anh ấy sẽ không bao giờ nói dối.

Một ngày nọ, trong khi đi đến thành phố thông qua khu rừng, cậu bé bị bao quanh bởi những tên cướp. Một trong số chúng hỏi "mày có cái gì?"

Anh ta trả lời: "Tôi có 50 đồng ru pi"

Họ lục soát người anh ta nhưng không tìm thấy bất kỳ thứ gì. Khi họ chuẩn bị bỏ đi, cậu bé gọi họ lại: " Tôi không nói dối. Nhìn này 50 đồng rupi tôi giấu trong áo này".

Thủ lĩnh băng cướp cảm thấy hài lòng về tính thật thà của cậu bé, ông ta cho cậu bé 100 đồng rupi như một phần thưởng và bỏ đi.

 

từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

 

Nội dung câu chuyện kể về 1 cậu bé đã hứa với người bố của mình trước khi ông qua đời đó chính là cậu sẽ không bao giờ nói dối nữa. Chuyện xảy ra khi trong một lần đi ngang qua khu rừng và cậu bé đã gặp bọn cướp. Cậu bé nhớ tới lời hứa với người cha của mình, nên đã nói sự thật rằng bản thân có 50 đồng rupi. Thoạt qua, nghe cậu bé có vẻ khá ngốc nghếch, thế nhưng vì lòng trung thực mà cậu đã nhận được sự hài lòng từ người thủ lĩnh băng cướp và nhận được 100 rupi.

Bài học rút ra: Câu chuyện này có thể tuy ngắn gọn tuy nhiên nó lại dạy cho chúng ta một bài học về cách sống: hãy sống trung thực, thành thật, không nên nói dối.

 

  1. The Beer and The Bees – Con gấu và bầy ong

 

A Bear came across a log where a Swarm of Bees had nested to make their honey. As he
snooped around, a single little Bee flew out of the log to protect the swarm. Knowing that the
Bear would eat all the honey, the little bee stung him sharply on the nose and flew back into the
log.
This flew the Bear into an angry rage. He swatted at the log with his big claws, determined to
destroy the nest of bees inside. This only alerted the bees and quick as a wink, the entire swarm
of bees flew out of the log and began to sting the bear from head to heel. The Bear saved
himself by running to and diving into the nearest pond.

Dịch:

Ngày nọ, một con Gấu đi qua chỗ có khúc gỗ  nơi Bầy Ong xây tổ làm mật. Chú tò mò nhìn ngó xung quanh thì một con ong bay ra để bảo vệ đàn. Biết Gấu sẽ ăn hết mật, Con Ong bé nhỏ đốt.

Gấu tức giận như điên vì bị đốt đau. Chú nhất định phải tiêu diệt tổ ong bên trong, nên dùng
những móng vuốt to của mình đập mạnh vào khúc gỗ. Bầy Ong bị động và bay ra rất nhanh, chỉ
trong nháy mắt, chúng bắt đầu đốt Gấu khắp  từ đầu tới chân. Gấu ta chỉ còn cách co giò chạy
thoát thân rồi nhảy “ùm” xuống cái ao gần nhất.

từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

 

Nội dung của câu chuyện kể về 1 chú gấu đã đi ngang qua khúc gỗ nơi có tổ ong làm tổ. Do bản tính tò mò, vì vậy gấu đã bị một con ong chích sưng mũi. Vì tức giận, gấu đã ra sức phá nát tổ ong. Bầy ong vỡ tổ, bị động và đã nhanh chóng bay ra tấn công đốt sưng người gấu. Cuối cùng không còn cách nào khác, chú gấu đã phải nhảy xuống 1 cái ao gần đó.

Bài học rút ra: Hãy lặng lẽ chịu đựng chỉ một nỗi đau thay vì chịu cả ngàn tổn thương khi phản ứng lại trong cơn giận.

>>> Tham khảo thêm: Top 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh thông dụng nhất

90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Lạnh

 

Trong ngành điện lạnh, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng khi bạn cần nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, làm việc với thiết bị nhập khẩu, hoặc trao đổi công việc với đối tác nước ngoài. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh không chỉ giúp bạn cải thiện chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt khi làm việc trong các công ty quốc tế. Cùng khám phá 90+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh trong bài viết này của Pantado nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online giá rẻ

1. Từ vựng về các thiết bị và dụng cụ thường gặp

Từ vựng

Tiếng Việt

Air conditioner

Máy điều hòa không khí

Refrigerator

Tủ lạnh

Compressor

Máy nén

Condenser

Bình ngưng, dàn ngưng tụ

Evaporator

Dàn bay hơi, thiết bị hóa hơi

Cooling tower

Tháp giải nhiệt

Thermostat

Bộ điều chỉnh nhiệt độ

Heat pump

Máy bơm nhiệt

Dehumidifier

Máy hút ẩm

Expansion valve

Van tiết lưu

 

2. Thuật ngữ về các bộ phận cơ khí

Từ vựng

Tiếng Việt

Fan blade

Cánh quạt

Air grille

Miệng gió, cửa gió

Evaporator coil

Cuộn dây dàn bay hơi

Expansion tank

Bình giãn nở

Fan shroud

Vỏ bọc quạt

Suction pipe

Ống hút

Discharge pipe

Ống xả

Drain hose

Ống thoát nước

Service valve

Van bảo trì

Motor winding

Cuộn dây động cơ

 

3. Từ vựng về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Các thuật ngữ về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Các thuật ngữ về linh kiện và các bộ phận hệ thống

Từ vựng

Tiếng Việt

Pressure gauge

Đồng hồ đo áp suất

Capillary tube

Ống mao dẫn

Filter drier

Bộ lọc sấy

Refrigerant

Môi chất lạnh

Copper pipe

Ống đồng

Blower fan

Quạt gió

Solenoid valve

Van điện từ

Insulation material

Vật liệu cách nhiệt

Electrical relay

Rơ-le điện

 

4. Các loại hệ thống điều hòa và làm lạnh

Từ vựng

Tiếng Việt

Split air conditioner

Máy điều hòa không khí dạng tách

Central air conditioning

Hệ thống điều hòa trung tâm

Portable air conditioner

Máy điều hòa di động

Window air conditioner

Máy điều hòa cửa sổ

Ductless air conditioner

Máy điều hòa không ống dẫn

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

5. Từ vựng về các dụng cụ đo lường và kiểm tra

Từ vựng

Tiếng Việt

Multimeter

Đồng hồ vạn năng

Vacuum pump

Bơm chân không

Manifold gauge

Bộ đồng hồ đo áp suất đa năng

Thermometer

Nhiệt kế

Hygrometer

Máy đo độ ẩm

Leak detector

Máy phát hiện rò rỉ

Flow meter

Lưu lượng kế

Infrared thermometer

Nhiệt kế hồng ngoại

Clamp meter

Ampe kìm

 

6. Từ vựng về quy trình vận hành và hiệu suất 

Từ vựng

Tiếng Việt

Cooling capacity

Công suất làm lạnh

Heating capacity

Công suất sưởi

Refrigeration cycle

Chu trình lạnh

Heat exchange

Trao đổi nhiệt

Load calculation

Tính toán tải trọng

Energy efficiency ratio (EER)

Tỷ lệ hiệu quả năng lượng

Seasonal energy efficiency ratio (SEER)

Hiệu suất năng lượng theo mùa

Airflow rate

Tốc độ lưu thông không khí

Humidity control

Kiểm soát độ ẩm

Leakage detection

Phát hiện rò rỉ

System efficiency

Hiệu suất hệ thống

Energy consumption

Tiêu thụ năng lượng

Ventilation system

Hệ thống thông gió

Heat recovery

Thu hồi nhiệt

Noise level

Mức độ tiếng ồn

Variable speed drive

Biến tần tốc độ

Air filter

Bộ lọc khí

Power input

Công suất đầu vào

Operating temperature

Nhiệt độ vận hành

System reliability

Độ tin cậy của hệ thống

 

7. Từ vựng về bảo trì và sửa chữa hệ thống

Từ vựng

Tiếng Việt

Maintenance

Bảo trì

Troubleshooting

Xử lý sự cố

Repair

Sửa chữa

Replace

Thay thế

Clean

Vệ sinh

Tighten

Siết chặt

Calibrate

Hiệu chỉnh

Recharge refrigerant

Nạp môi chất lạnh

Test run

Chạy thử nghiệm

Balance airflow

Cân bằng luồng khí

 

Từ vựng về bảo dưỡng thiết bị điện lạnh

Từ vựng về bảo dưỡng thiết bị điện lạnh

8. Từ vựng về các sự cố thường gặp và thuật ngữ liên quan

Từ vựng

Tiếng Việt

Short circuit

Ngắn mạch

Overheating

Quá nhiệt

Low refrigerant

Thiếu môi chất lạnh

Blocked airflow

Tắc luồng khí

Frozen coil

Cuộn dây bị đóng băng

Water leakage

Rò rỉ nước

High pressure

Áp suất cao

Low pressure

Áp suất thấp

Compressor failure

Hỏng máy nén

Motor burnout

Cháy động cơ

Từ vựng về các sự cố điện lạnh

Từ vựng về các sự cố điện lạnh

9. Một số thuật ngữ kỹ thuật khác

Từ vựng

Tiếng Việt

Superheat

Độ quá nhiệt

Subcooling

Độ quá lạnh

Heat transfer

Truyền nhiệt

Latent heat

Nhiệt ẩn

Sensible heat

Nhiệt cảm nhận được

BTU

Đơn vị nhiệt Anh

HVAC

Hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí

Defrost

Rã đông

Overload protector

Bộ bảo vệ quá tải

Thermal insulation

Cách nhiệt

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh sẽ là một trong những công cụ hỗ trợ bạn thăng tiến tốt hơn trong công việc. Hãy bắt đầu bằng cách học các từ cơ bản nhất, sau đó mở rộng đến các thuật ngữ chuyên sâu hơn. Kiên trì áp dụng chúng vào công việc hàng ngày để trở thành chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực của mình.

150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm Thông Dụng Nhất

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đi mua sắm ở nước ngoài chỉ vì không biết diễn đạt bằng tiếng Anh? Đừng lo! Với hơn 150 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề mua sắm được chia theo từng tình huống cụ thể trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng Pantado khám phá nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

1. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Shop window

/ˈʃɒp ˌwɪndəʊ/

Cửa kính trưng bày hàng

Trolley

/ˈtrɒli/

Xe đẩy hàng

Plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/

Túi ni-lông

Stockroom

/ˈstɒkruːm/

Kho/khu vực chứa hàng

Shelf

/ʃelf/

Kệ, giá

Fitting room

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

Aisle

/aɪl/

Lối đi giữa các quầy hàng

Shopping bag

/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/

Túi mua hàng

Shopping list

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

Danh sách đồ cần mua

 

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Ví dụ minh họa:

Ví dụ

Nghĩa

The trolley is in the aisle.

Xe đẩy hàng đang ở lối đi giữa các quầy.

Could you bring me a shopping bag?

Bạn có thể mang cho tôi một túi đựng hàng không?

I forgot to bring my shopping list.

Tôi quên mang danh sách đồ cần mua rồi.

2. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Wallet

/ˈwɒlɪt/

Ví tiền

Purse

/pɜːs/

Ví tiền (phụ nữ)

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Refund

/ˈriːfʌnd/ (n) /rɪˈfʌnd/ (v)

Hoàn lại tiền

Credit card

/ˈkredɪt kɑːd/

Thẻ tín dụng

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

Coin

/kɔɪn/

Tiền xu

Cashier

/kæˈʃɪə(r)/

Nhân viên thu ngân

Price

/praɪs/

Giá cả

Queue

/kjuː/

Hàng/ xếp hàng

Change

/tʃeɪndʒ/

Tiền trả lại

Return

/rɪˈtɜːn/

Trả lại hàng

Bargain

/ˈbɑːɡən/

Việc mặc cả

Coupon

/ˈkuːpɒn/

Phiếu giảm giá

Loyalty card

/ˈlɔɪəlti kɑːd/

Thẻ thành viên thân thiết

 

Các câu giao tiếp thông dụng khi thanh toán:

Ví dụ

Nghĩa

How much does it cost?

Cái này giá bao nhiêu?

Can I pay with a credit card?

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

Do you have change for $50?

Bạn có tiền trả lại cho $50 không?

Can I return this item?

Tôi có thể trả lại món đồ này không?

Is this refundable?

Món đồ này có hoàn tiền không?

Please give me the receipt.

Làm ơn đưa tôi hóa đơn.

 

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng

 

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Corner shop

/ˈkɔːnə ʃɒp/

Cửa hàng nhỏ lẻ

Department store

/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/

Cửa hàng bách hóa

Discount store

/ˈdɪskaʊnt stɔː(r)/

Cửa hàng giảm giá

Flea market

/ˈfliː ˌmɑːkɪt/

Chợ trời

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

Cửa hàng nhượng quyền

Mall/shopping center

/mɔːl/ or /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə(r)/

Trung tâm mua sắm

Shopping channel

/ˈʃɒpɪŋ ˌtʃænəl/

Kênh mua sắm

E-commerce

/ˌiː ˈkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

Retailer

/ˈriːteɪlə(r)/

Người bán lẻ

Wholesaler

/ˈhəʊlseɪlə(r)/

Người bán buôn

 

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa liên quan đến cửa hàng:

Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

The mall has a lot of department stores.

Trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng bách hóa.

I love shopping at flea markets.

Tôi thích mua sắm ở chợ trời.

This is a high-end boutique.

Đây là một cửa hàng thời trang cao cấp.

>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh về quảng cáo và khuyến mãi

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Billboard

/ˈbɪlbɔːd/

Bảng, biển quảng cáo

Catchphrase

/ˈkætʃfreɪz/

Câu khẩu hiệu/slogan

Leaflet

/ˈliːflət/

Tờ rơi

Sale

/seɪl/

Chương trình giảm giá

Promotion

/prəˈməʊʃn/

Khuyến mãi

Clearance sale

/ˈklɪərəns seɪl/

Giảm giá xả hàng

Black Friday

/ˌblæk ˈfraɪdeɪ/

Ngày thứ Sáu cuối cùng của tháng 11

Buy one, get one free

/baɪ wʌn ˌɡet wʌn friː/

Mua 1 tặng 1

Special offer

/ˌspeʃl ˈɒfə(r)/

Ưu đãi đặc biệt

 

 Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Ví dụ minh họa:

Cụm từ

Nghĩa 

This product is 20% off today.

Sản phẩm này giảm giá 20% hôm nay.

Don’t miss out on our clearance sale!

Đừng bỏ lỡ chương trình xả hàng của chúng tôi!

Buy one, get one free on all items.

Mua 1 tặng 1 cho tất cả sản phẩm.

Limited-time offer!

Ưu đãi có thời hạn!

 

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm

  • Hội thoại 1: Mua sắm tại siêu thị

Customer (Khách hàng): Excuse me, where can I find the dairy products? (Xin lỗi, tôi có thể tìm các sản phẩm từ sữa ở đâu?)
Staff (Nhân viên): They’re in aisle 5, next to the bread section. (Chúng nằm ở lối đi số 5, bên cạnh khu vực bánh mì.)
Customer: Thank you! Also, do you have any discounts on fresh produce today? (Cảm ơn bạn! Ngoài ra, hôm nay có giảm giá gì cho đồ tươi không?)
Staff: Yes, bananas and apples are 20% off. (Có, chuối và táo được giảm giá 20%.)

  • Hội thoại 2: Mua quần áo ở cửa hàng thời trang

Customer: I’d like to try on this shirt. Do you have it in a medium size? (Tôi muốn thử chiếc áo sơ mi này. Bạn có size M không?)
Shop Assistant: Sure, the fitting rooms are over there. Would you like me to bring you other colors? (Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia. Bạn có muốn tôi mang thêm màu khác không?)
Customer: That would be great! Do you have it in blue? (Tuyệt quá! Bạn có màu xanh dương không?)
Shop Assistant: Yes, we do. I’ll bring it right away. (Có, chúng tôi có. Tôi sẽ mang tới ngay.)

  • Hội thoại 3: Thanh toán tại cửa hàng

Cashier: Your total is $75. Do you have a membership card? (Tổng cộng là $75. Bạn có thẻ thành viên không?)
Customer: Yes, here it is. (Có, đây ạ.)
Cashier: Thank you. Would you like to pay by cash or card? (Cảm ơn bạn. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Customer: By card, please. Can I get a receipt? (Bằng thẻ, làm ơn. Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
Cashier: Of course. Here’s your receipt. Have a nice day! (Tất nhiên rồi. Đây là hóa đơn của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • Hội thoại 4: Trả hàng hoặc đổi hàng

Customer: I’d like to return this jacket. It doesn’t fit me. (Tôi muốn trả lại chiếc áo khoác này. Nó không vừa với tôi.)
Shop Assistant: Do you have the receipt? (Bạn có hóa đơn không?)
Customer: Yes, here it is. Can I get a refund or exchange it for another size? (Có, đây ạ. Tôi có thể hoàn tiền hoặc đổi size khác không?)
Shop Assistant: We can exchange it for another size. Let me check if we have your size in stock. (Chúng tôi có thể đổi size khác cho bạn. Để tôi kiểm tra xem còn size của bạn không.)

  • Hội thoại 5: Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)

Customer: I placed an order online, but I haven’t received it yet. Can you check the status for me? (Tôi đã đặt hàng trực tuyến, nhưng tôi chưa nhận được. Bạn có thể kiểm tra trạng thái giúp tôi không?)
Customer Service: Sure, can you provide me with your order number? (Chắc chắn rồi, bạn có thể cung cấp mã đơn hàng không?)
Customer: It’s #12345. (Đó là #12345.)
Customer Service: Your order is on the way and should arrive in 2 days. (Đơn hàng của bạn đang được vận chuyển và sẽ đến trong 2 ngày.)
Customer: Great! Thank you for your help. (Tuyệt! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

 

Với những kiến thức tiếng Anh về chủ đề mua sắm hữu ích mà Pantado đã mang đến trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy việc giao tiếp khi mua sắm sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đặc biệt trong các tình huống mua sắm ở nước ngoài, trong công việc,...Hãy thử áp dụng ngay để cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng về các cửa hàng cơ bản và phổ biến nhất

Ngoài những từ phổ biến như “store”, “shop” để nói đến cửa hàng sách, hiệu bánh, cửa hàng lưu niệm,.. bạn còn biết thêm những từ nào nữa? Hoặc để nói một cách cụ thể chi tiết hơn về cửa hàng bạn nên dùng những từ nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các cửa hàng cơ bản và thường gặp nhất qua bài viết dưới đây nhé.

 

Từ vựng về các cửa hàng

 

từ vựng về các cửa hàng

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Baker

Hiệu bánh

Bookshop / bookstore

Nhà sách

Corner shop (uk)

Cửa hàng góc phố (tạp hoá)

Flea market

Chợ trời

Hardware store / ironmonger

Cửa hàng dụng cụ

Market

Chợ

Optician

Hiệu kính mắt

Petrol station (uk) / gas station (us)

Trạm xăng

Petshop

Hiệu thú nuôi

Tea shop (uk)

Quán trà

Antique shop

Cửa hàng đồ cổ

Bakery

Cửa hàng bán bánh

Barbers

Hiệu cắt tóc

Beauty salon

Cửa hàng làm đẹp

Butchers

Cửa hàng bán thịt

Charity shop

Cửa hàng từ thiện

Chemists or pharmacy

Cửa hàng thuốc

Clothes shop

Cửa hàng quần áo

Delicatessen

Cửa hàng đồ ăn sẵn

Department store

Cửa hàng bách hoá

Dress shop

Cửa hàng quần áo

Dry cleaners

Cửa hàng giặt khô

Electrical shop

Cửa hàng đồ điện

Toy shop

Cửa hàng đồ chơi

Tatto parlour

Tattoo studio

Tailors

Hàng may

Stationers

Cửa hàng văn phòng phẩm

Shoe shop

Cửa hàng giầy

Sports shop

Cửa hàng đồ thể thao

Shoe repair shop

Cửa hàng sửa chữa giầy dép

Hairdressers

Cửa hàng uốn tóc

Greengrocers

Cửa hàng rau quả

Gift shop

Cửa hàng lưu niệm

Newsagents

Quầy bán quần áo

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất 

 

Từ vựng tiếng Anh về quà lưu niệm

 

từ vựng về các cửa hàng

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Present

Món quà

Gift

món quà

Souvenir

quà lưu niệm

Receiver

người nhận

Occasion

dịp

On occasion

nhân dịp

Give

tặng

Special

đặc biệt

Gratitude

lòng biết ơn

Flower

hoa

Accessorize

Bracelets/ Necklace

Perfume

nước hoa

Shoes

Giày

Handbag

Túi xách

Dress, clothes

Đầm, quần áo

Cosmetics

Mỹ phẩm

A handmade gift

Món quà tự làm

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại cửa hàng

 

từ vựng về các cửa hàng

 

What times are you open?

Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?

We’re open from 8am to 7pm, Monday to Saturday

Chúng tôi mở cửa từ 8 giờ sáng cho đến 7 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Bảy.

We’re open from 7am to 5pm, six days a week

Chúng tôi mở cửa từ 7 giờ sáng cho đến 5 giờ tối, sáu ngày trong tuần

What time do you close?

Mấy giờ bạn/ cửa hàng mở cửa đó?

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?

How much is that?

Cái đó bao nhiêu tiền vậy?

That’s cheap!

Rẻ quá đó!

That’s expensive!

Đắt vậy!

Sorry, i don’t sell them

Xin lỗi, tôi không bán thứ đó

Have you got anything cheaper?

Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?

Anything else?

Còn gì nữa không?

Do you have this item in stock?

Anh/ chị còn hàng loại này không?

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Top 150 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất 

Nếu bạn là một người đam mê khám phá du lịch thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn có thể tự tin đi lại trên đường phố và biết chính xác nơi mình cần đến nhé!

 

Từ vựng về địa điểm du lịch trong tiếng Anh

 

 

  • Avenue: Đại lộ
  • Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
  • Bank: Ngân hàng
  • Block of flats: Tòa chung cư
  • Bowling alley: Trung tâm Bowling
  • Bus stop: Điểm dừng chân xe Bus
  • Building society: Công ty cho vay tiền mua nhà
  • Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
  • Charity shop: Cửa hàng từ thiện
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Market: Chợ
  • Skate park: Trung tâm trượt băng
  • Synagogue: Giáo đường do Thái
  • Mosque: Nhà thờ Hồi Giáo
  • Concert hall: Nhà hát
  • Second-hand clothing shop: Cửa hàng bán quần áo cũ
  • Cemetery: Nghĩa trang
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Car park: Bãi đỗ xe
  • Children’s playground: Sân chơi dành cho trẻ em
  • Delicatessen: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Off licence: Cửa hàng bán rượu
  • Sports shop: Cửa hàng bán đồ thể thao
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
  • Street: Đường phố
  • Park: Công viên
  • Zoo: Vườn bách thú
  • Church: Nhà thờ
  • DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sử chữa trong nhà
  • Cafe: Quán cà phê
  • Grocery store: Tiệm tạp hóa
  • School: Trường học
  • Petrol station: Trạm xăng
  • Police station: Đồn cảnh sát
  • Company: Công ty
  • Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
  • Resort: Khu nghỉ dưỡng
  • Doctor: Phòng khám
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Hotel: Khách sạn
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
  • Launderette: Hiệu giặt tự động
  • Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Post office: Bưu điện
  • Multi-storey car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Pavement: Vỉa hè
  • Stationery store: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Shoe shop: Cửa hàng bán giầy
  • Pharmacy: Cửa hàng bán thuốc
  • Pubs: Quán rượu
  • Shopping center: Trung tâm mua sắm
  • Nightclub: Hộp đêm
  • Fire station: Trạm cứu hỏa
  • Pedestrian Street: Phố đi bộ
  • Tower: Tháp
  • Beach: Bãi biển
  • Mountain: Núi
  • Florists: Cửa hàng bán hoa
  • Lake: Hồ
  • Island: Đảo
  • Pool: Bể bơi
  • Garden center: Trung tâm cây cảnh
  • Nation: Quốc gia
  • Mausoleum: Lăng tẩm
  • Temple: Đền thờ
  • Town square: Quảng trường thành phố
  • Garage: Ga ra ô tô
  • Pyramid: Kim tự tháp
  • Toy shop: Cửa hàng bán đồ chơi
  • Gift shop: Cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • The Hanging Gardens: Vườn treo
  • Square: Quảng trường
  • General store: Cửa hàng tạp hóa
  • Temple: Văn miếu
  • Pagoda: Chùa
  • Museum: Bảo tàng
  • Train station: Ga tàu
  • Tower block: Tòa tháp
  • Health center: Trung tâm y tế
  • Hospital: Bệnh viện
  • Library: Thư viện
  • Tailors: Cửa hàng may

>>> Mời xem thêm: Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam

 

 

Ở Việt Nam có rất nhiều địa điểm nổi tiếng được nhiều người biết tới. Hãy cùng học ngay các từ vựng dưới đây để có thể giới thiệu đến những người bạn nước ngoài nhé!

  • Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
  • Son Tra Peninsula: Bán Đảo Sơn Trà
  • Ba Na Hills: Bà Nà Hills
  • Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
  • Vietnam History Museum: Bảo tàng lịch sử Việt Nam
  • Suoi Tien tourist area: Khu du lịch Suối Tiên
  • Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • Independence Palace: Dinh độc lập
  • Ba Vi National Park: Vườn quốc gia Ba Vì
  • Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
  • Cua Lo Beach: Bãi biển Cửa Lò
  • Hanoi flagpole: Cột cờ Hà Nội
  • Hoa Lo prison: Nhà tù Hỏa Lò
  • Tran Quoc Pagoda: Chùa Trấn Quốc
  • Quoc Tu Giam Temple: Văn miếu Quốc Tử Giám
  • Ancient city of Hanoi: Phố cổ Hà Nội
  • Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm
  • Ba Dinh square: Quảng trường Ba Đình

 

Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp

 

 

  • Hoan Kiem Lake is so beautiful!

Hồ Hoàn Kiếm thực sự rất đẹp.

  • This is the most worth-living city in Vietnam according to foreign newspapers.

Đây là thành phố đáng sống nhất ở Việt Nam theo những tờ báo nước ngoài.

  • Local people are very kind, generous and hospitable.

Mọi người ở nơi đây vô cùng tốt bụng, hào phóng và hiếu khách.

  • Son Tra Peninsula has many beautiful beaches and caves.

Bán đảo Sơn Trà có rất nhiều bãi biển và hang dộng đẹp.

  • Not only being famous for landscapes, Ba Na Hills attracts tourists because of its cuisine.

Không chỉ nổi tiếng bởi có phong cảnh đẹp, Bà Nà Hills còn thu hút du khách bởi một phần nền ẩm thực ở đó.

>>> Có thể bản quan tâm: tiếng anh tiểu học online

Top từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất

Viện bảo tàng là một nơi cực kỳ thú vị để bạn có thể nghiên cứu tìm tói, khám phá. Đây là một nơi gìn giữ, trưng bày những giá trị nghệ thuật, tác phẩm vô giá, món đồ cổ xưa,... Cùng chúng tôi tìm hiểu khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!.

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

Tour guide (hướng dẫn viên), “Museum (viện bảo tàng), Exhibition (triển lãm), Souvenir (đồ lưu niệm),… là một trong số những từ vựng tiếng Anh về bảo tàng cơ bản bạn thường xuyên bắt gặp. Cùng tìm hiểu danh sách các từ vựng về chủ đề bảo tàng thông dụng nhất, note lại để tiện ôn tập và ghi nhớ danh sách dưới đây nhé..

  • Museum /mju:’ziəm/: Viện bảo tàng
  • Tour guide /tʊə gaɪd/: Hướng dẫn viên
  • Exhibition /,eksi’bi∫n/: Triển lãm
  • Gallery /’gæləri/: Phòng trưng bày
  • Souvenir /su:və’niə/: Đồ lưu niệm
  • Archives /’ɒ:kaivz/: Nơi giữ lại tài liệu lịch sử
  • Entrance /’entrəns/: Lối vào
  • Wander (around) /’wɔndə/: Đi lang thang
  • Embroidery /im’brɔidəri/: Đồ thêu
  • Brocade /brə’keid/: Vải thêu kim tuyến
  • Textile /’tekstail/: Đồ vải
  • Wood carving /wʊd ˈkɑːvɪŋ/: Điêu tự khắc gỗ
  • Pottery /’pɔtəri/: Đồ gốm, đồ thủ công
  • Jewelry making: Kim hoàn
  • Betel /’be:təl/: Tục ăn trầu
  • Script /skript/: Chữ viết
  • Curator /kjuə’reitə/: Người vận hành bảo tàng
  • Preservation /,prevə’vei∫n/: Sự bảo tồn
  • Admission fee: Phí vào cửa
  • Gift shop: Cửa hàng quà tặng
  • Cultural /’kʌlt∫ərəl/: Mang tính văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hóa
  • Indigenous culture: Văn hóa bản xứ
  • Civilization /,sivəlai’zei∫n/: Nền văn minh
  • Oral history: Lịch sử truyền miệng
  • History /’histri/: Lịch sử
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Custom /’kʌstəm/: Tập quán, phong tục
  • Ethnic minority: Dân tộc thiểu số
  • Central Highlands: Tây Nguyên
  • Midland /’midlənd/: Trung du
  • Mountainous region: Miền núi
  • Delta /’deltə/: Đồng bằng
  • Artifact /’ɑ:tifækt/: Dụng cụ hoặc vũ khí được con người tạo ra
  • Orchestra /’ɔ:kistrə/: Dàn nhạc
  • Puppet /’pʌpit/: Con rối
  • Sculpture /’skʌlpt∫ə/: Nghệ thuật điêu tự khắc, tác phẩm điêu khắc
  • Indigenous biliefs: Tôn giáo bản địa
  • Buddhism /’budizm/: Phật giáo
  • Painting /’peintiη/: Bức vẽ
  • Stilt house: Nhà sàn
  • Pagoda /pə’goudə/: Chùa
  • Communal house: Nhà rông
  • Only for the exhibition: Lối dành riêng cho phòng trưng bày

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất

 

Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng

 

Mẫu câu giao tiếp

Nghĩa tiếng Việt

What time do you close?

Mấy giờ bên bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy?

The museum will closed on Tuesdays

Bảo tàng sẽ đóng cửa vào thứ Ba hàng tuần

Can I take photographs?

Tôi có thể chụp ảnh được chứ?

Are there any guided tours today?

Hôm nay có bất kỳ buổi tham quan có chỉ dẫn nào không vậy?

What time do you close?

Mấy giờ thì bạn/ anh/ chị/ ngài đóng cửa vậy?

What time does the next guided tour start?

Mấy giờ thì buổi thăm quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu?

Where’s the cloakroom?

Căn phòng để đồ ở chỗ nào thế?

Who’s that painting by?

Ai là người vẽ bức tranh đó vậy?

Do you have a plan of the museum?

Bạn/ anh/ chị/ ngài có sơ đồ của bảo tàng không?

We have to leave our bags in the cloakroom

Chúng tôi phải để túi trong phòng để đồ

How much is it to get in?

Giá tiền của vé vào trong là bao nhiêu thế?

Is there an admission charge?

Vào trong có mất phí không?

Would you like an audio-guide?

Bạn/ anh/ chị/ ngài có cần bộ đàm hướng dẫn không?

This museum’s got a very good collection of …

Bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay

 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng

 

từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng

>> Mời tham khảo: Ngữ pháp tiếng anh là gì?

Khách du lịch & Người viện bảo tàng

Hội thoại

Nghĩa tiếng Việt

Adam

Good morning. What time does the museum will close today?

Chào buổi sáng. Viện bảo tàng vào ngày hôm nay sẽ đóng lúc mấy giờ thế?

Susan

The museum will close at 8pm

Bảo tàng sẽ đóng cửa vào lúc tám giờ tối

Adam

So what time does it open tomorrow?

Vậy vào ngày mai khoảng thời gian nào bảo tàng sẽ mở cửa thế?

Susan

The museum opens at 8am

Bảo tàng sẽ mở cửa vào lúc tám giờ sáng

Adam

So how much is the admission?

Vậy giá vé vào cửa là bao nhiêu thế?

Susan

The admission fee is $8, but $5 if you have a coupons

Tiền vé vào cửa là 8 đô, tuy nhiên chỉ 4 đô nếu bạn có phiếu khiếu mãi.

Adam

And are there any special exhibitions on right now?

Ở đây có triển lãm nào đặc biệt ngay bây giờ không?

Susan

Yes, there’s a special exhibition of Phan Nhu Thiec’s paintings

Có, có triển lãm tranh đặc biệt của họa sỹ Phan Như Thiếc

Adam

Is this included in the price of admission?

Nó đã bao gồm giá vé vào cửa chưa?

Susan

No, there’s a separate $10 for the exhibition

Không, có giá vé 10 đô riêng cho triển lãm tranh này

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất

Từ vựng được xem như là phần xương sống, là cốt lõi để giúp bạn có thể ứng dụng được tất cả các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j qua bài viết dưới đây để làm dày vốn từ vựng của mình ngay nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j

  • Judiciousnesses: sự phán xét
  • Jurisprudential: luật học
  • Justifiability: tính hợp lý, tính chất hợp lý
  • Justiciability: tính thẩm định
  • Justifications: biện minh
  • Jollifications: điều kiện
  • Justification: sự biện hộ
  • Jurisprudence: khoa luật pháp, luật học
  • Justificatory: biện minh
  • Justificative: để bào chữa, để biện hộ
  • Journalistic: báo chí
  • Juvenescence: thời kỳ thanh thiếu niên
  • Juvenilities: vị thành niên
  • Judicatories: giám khảo
  • Joyfulnesses: niềm vui
  • Justifiable: có thể biện minh được
  • Justiciable: bị thuộc quyền xét xử
  • Journeywork: hành trình
  • Jactitation: phô trương
  • Journalizes: viết nhật ký
  • Journalist: nhà báo, ký giả
  • Journalism: báo chí
  • Jeopardize: hủy hoại, liều mạng
  • Judgmental: phán xét
  • Journeyman: người hành trình
  • Judgements: bản án, sự xét xử

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

  • Judiciary: cơ quan tư pháp
  • Jewellery: đồ kim hoàn
  • Juridical: pháp lý
  • Jellyfish: con sứa
  • Judicious: khôn ngoan
  • Jailhouse: nhà tù
  • Juxtapose: để cạnh nhau
  • Junction: giao lộ, chờ gặp nhau
  • Jeopardy: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo
  • Jubilant: hâm hoan, mừng rỡ
  • Joystick: cần điều khiển
  • Juncture: thời cơ
  • Jaundice: bệnh vàng da, sự ghen tức
  • Jalapeno: ớt
  • Justice: sự công bằng
  • Journal: tạp chí
  • Journey: hành trình
  • Jealous: ghen tuông
  • Justify: bào chữa, biện hộ
  • Jointly: chung, cùng nhau
  • Juniper: cây bách xù
  • Jubilee: lễ kỷ niệm
  • Junior: trẻ em
  • Jungle: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn
  • Jacket: áo khoác
  • Joint: chung, khớp
  • Juice: nước ép
  • Judge: thẩm phán
  • Jolly: vui vẻ
  • Jakes: trò đùa
  • Just: chỉ
  • Jump: nhảy
  • Job: nghề nghiệp
  • Joy: vui sướng

>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g thông dụng

Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Geochronologies: địa lý
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Groundbreaking: động thổ
  • Generalization: sự khái quát
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Geomorphology: địa mạo
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Gastrocnemius: dạ dày
  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Geochronology: địa lý học
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Gastrulation: đau bụng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất

  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Generalized: tổng quát
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Grandparent: ông bà
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
  • Gastronomic: kinh tế học
  • Gallbladder: túi mật
  • Government: chính phủ
  • Generation: thế hệ
  • Geographic: địa lý
  • Girlfriend: bạn gái
  • Graduation: tốt nghiệp
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Gynecology: phụ khoa
  • Groundwork: cơ sở
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Generally: nói chung là
  • Guarantee: bảo hành
  • Gathering: thu nhập
  • Geography: môn địa lý
  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Generator: máy phát điện
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Geometric: hình học
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Guerrilla: du kích
  • Guidance: hướng dẫn
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Governor: thống đốc
  • Grateful: tri ân
  • Guardian: người giám hộ
  • Generous: hào phóng
  • Goodwill: thiện chí 
  • Genomics: bộ gen
  • Goodness: nhân hậu
  • Greeting: lời chào
  • Grouping: phân nhóm
  • Geometry: hình học
  • General: chung
  • Greater: lớn hơn
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Genetic: di truyền 
  • Gravity: trọng lực
  • Graphic: đồ họa
  • Gateway: cổng vào
  • Goodbye: tạm biệt 
  • Garment: quần áo
  • Growth: sự phát triển
  • Global: toàn cầu
  • Ground: đất
  • Golden: vàng
  • Garden: vườn
  • Guilty: tội lỗi
  • Gender: giới tính
  • Gather: tụ họp
  • Gentle: dịu dàng
  • Genius: thiên tài
  • Group: nhóm
  • Great: tuyệt
  • Green: màu xanh
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Grown: tăng
  • Grade: cấp
  • Grape: nho
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Game: trò chơi
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Gain: thu được
  • Grow: lớn lên
  • Gold: vàng
  • Girl: cô gái
  • Gene: gia hệ
  • Grid: lưới
  • Gray: màu xám
  • Gate: cổng

>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

Theo dõi Thư viên Tiếng Anh Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hay nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
0398 553 108