Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v thông dụng nhất

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v thông dụng nhất

Cùng trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v

  • videoconference: cầu truyền hình
  • vascularization: mạch máu
  • viscoelasticity: tính nhớt dẻo
  • vasoconstrictor: thuốc co mạch
  • vasodilatations: giãn mạch
  • valuelessnesses: vô giá trị
  • valetudinarians: người hầu
  • vicissitudinous: thăng trầm
  • vicariousnesses: nạn nhân
  • vexatiousnesses: khó chịu
  • versatilenesses: tính linh hoạt
  • veraciousnesses: ý thức
  • verifiabilities: xác minh trách nhiệm pháp lý
  • veritablenesses: thực sự
  • ventriloquially: nói tiếng bụng
  • venturesomeness: tính mạo hiểm 
  • venerablenesses: đáng kính
  • visionarinesses: tầm nhìn xa trông rộng
  • vivaciousnesses: hoạt bát
  • vivisectionists: những người theo chủ nghĩa tưởng tượng
  • volatilizations: bay hơi
  • voicelessnesses: vô thanh
  • voraciousnesses: phàm ăn
  • voluntarinesses: sự tự nguyện
  • vulnerabilities: lỗ hổng bảo mật
  • voyeuristically: mãn nhãn
  • volatilization: bay hơi
  • volatilenesses: tính dễ bay hơi
  • voicefulnesses: giọng nói
  • voidablenesses: tính vô hiệu
  • volcanologists: các nhà núi lửa học
  • volcanological: núi lửa
  • voluminosities: khối lượng
  • volumetrically: về mặt thể tích
  • voluminousness: đồ sộ
  • voluptuousness: sự gợi cảm
  • vouchsafements: bảo đảm
  • vocationalisms: dạy nghề

 

 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện thông dụng nhất

 

  • valetudinarian: người hầu
  • valedictorians: thủ khoa
  • valuablenesses: giá trị
  • vaporishnesses: sự bốc hơi
  • variablenesses: sự thay đổi
  • vandalizations: phá hoại
  • vasodilatation: giãn mạch
  • vasoactivities: hoạt động mạch
  • verifiableness: khả năng xác minh
  • veridicalities: những thói quen 
  • vermiculations: chế phẩm sinh học
  • verbalizations: lời nói
  • verticalnesses: độ thẳng đứng
  • versifications: sự thay đổi
  • vesicularities: mụn nước
  • vegetativeness: sinh dưỡng
  • vegetarianisms: người ăn chay
  • ventriloquists: người nói tiếng bụng
  • ventriloquized: nói tiếng bụng
  • valedictorian: thủ khoa
  • vegetarianism: ăn chay
  • vocationalism: chủ nghĩa nghề nghiệp
  • ventrolateral: bên bụng
  • vermiculation: vi khuẩn
  • verbigeration: xung quanh
  • verbosenesses: độ dài
  • verbalization: lời nói
  • veraciousness: ý thức
  • veritableness: tính chân mật
  • verisimilarly: tương tự
  • verifiability: khả năng xinh minh
  • verifications: xác minh
  • verticalities: dọc
  • vertiginously: dài dòng
  • versification: sự linh hoạt
  • versatilities: sự tương đồng
  • versatileness: tính linh hoạt
  • vesiculations: mụn nước
  • venturesomely: mạo hiểm
  • venturousness: tính mạo hiểm
  • vociferations: tiếng nói
  • vocalizations: giọng nói
  • voluntariness: sự tự nguyện
  • volunteerisms: tình nguyện
  • voluntaristic: tự nguyện
  • voluntaryists: những người tự nguyện
  • voluntaryisms: sự tự nguyện
  • voraciousness: phàm ăn
  • vouchsafement: xác nhận
  • volcanologies: núi lửa
  • volcanologist: nhà núi lửa học
  • volublenesses: độ hòa tan
  • voicelessness: vô thanh
  • volatilizable: dễ bay hơi
  • volcanicities: núi lửa
  • virologically: về mặt virus
  • verification: xác minh
  • volunteerism: tình nguyện
  • veterinarian: bác sĩ thú y
  • venipuncture: chích tĩnh mạch
  • vainglorious: hay khoe khoang
  • vasodilation: giãn mạch
  • vituperation: chửi rủa
  • velociraptor: vận tốc
  • ventromedial: não thất
  • vacationland: kỳ nghỉ
  • voluntaryism: chủ nghĩa tự nguyện
  • viscosimeter: máy đo độ nhớt
  • verticillate: dọc
  • valetudinary: người hầu
  • vaticination: sự say mê
  • viruliferous: còn trinh
  • visitatorial: thăm khám bệnh
  • vitalization: sự sống lại
  • virtuousness: đức hạnh
  • virtuosities: kỹ thuật điêu luyện
  • viscometries: nhớt kế 
  • variability: sự  thay đổi
  • ventilation: thông gió
  • vaccination: tiêm chủng
  • ventricular: tâm thất
  • vindication: sự minh oan
  • vinaigrette: giấm
  • videography: quay phim
  • vertiginous: chóng mặt
  • vasculature: mạch máu
  • voluntarism: tình nguyện
  • vasodilator: thuốc giãn mạch
  • viticulture: nghề trồng nho
  • valedictory: thủ khoa
  • vivisection: hình dung
  • venturesome: thích mạo hiểm
  • victimology: nạn nhân
  • valediction: định giá
  • viscountess: nữ tử tước
  • viceroyalty: lòng trung thành
  • vulnerable: dễ bị tổn thương
  • visibility: hiển thị
  • vocabulary: từ vựng
  • vocational: nghề
  • veterinary: thú y
  • vegetation: thảm thực vật
  • vegetarian: ăn chay
  • volleyball: bóng chuyền
  • vernacular: tiếng địa phương
  • victorious: chiến thắng
  • viewership: lượng người xem
  • verifiable: có thể kiểm chứng
  • visitation: thăm viếng
  • voluminous: đồ sộ
  • ventilator: máy thở
  • vertebrate: động vật có xương sống
  • vociferous: to tiếng
  • vindictive: thù hằn
  • virtuosity: kỹ thuật điêu luyện
  • vaudeville: tạp kỹ
  • variegated: loang lổ
  • vestibular: tiền đình
  • viewfinder: kính ngắm
  • vegetative: thực vật
  • veneration: sự tôn kính
  • volumetric: thể tích
  • villainous: phản diện
  • videophone: cuộc gọi video
  • viscometer: máy đo độ nhớt
  • visualizer: trình hiển thị
  • vasoactive: hoạt huyết
  • vasculitis: viêm mạch
  • victimless: nạn nhân
  • voiceprint: giọng nói
  • vermicelli: bún tàu
  • villainess: tính xấu xa
  • volatilize: bay hơi
  • vitrectomy: cắt dịch kính 
  • vibraphone: rung
  • virtually: hầu như
  • voluntary: tình nguyện
  • variation: biến thể
  • valuation: định giá
  • volunteer: tình nguyện viên
  • versatile: linh hoạt
  • violation: sự vi phạm
  • viewpoint: quan điểm
  • vegetable: rau
  • visionary: nhìn xa trông rộng
  • vibration: rung động
  • valentine: lễ tình nhân
  • vandalism: sự phá hoại
  • vengeance: sự báo thù
  • visualize: hình dung
  • venerable: đáng kính
  • viscosity: độ nhớt
  • videotape: băng video
  • vigilance: cảnh giác
  • veritable: thực sự
  • vehicular: xe cộ
  • virginity: trinh tiết
  • voracious: tham ăn 
  • vicarious: tương đối
  • vulgarity: thô tục
  • vermilion: màu đỏ son
  • vigilante: người cảnh giác
  • vivacious: hoạt bát
  • vindicate: minh oan
  • vertebral: đốt sống
  • voiceless: vô thanh
  • vestibule: tiền đình
  • ventricle: tâm thất
  • valuable: quý giá
  • violence: bạo lực
  • variable: biến đổi
  • vertical: theo chiều dọc
  • volatile: bay hơi
  • velocity: vận tốc
  • vacation: kỳ nghỉ
  • vigorous: mạnh mẽ
  • variance: phương sai
  • vascular: mạch máu
  • vitality: sức sống
  • vicinity: lân cận
  • volcanic: núi lửa
  • validate: xác nhận
  • vanguard: đội tiên phong
  • vineyard: vườn nho
  • vigilant: cảnh giác
  • vocation: công việc
  • virtuous: đức hạnh
  • verbatim: nguyên văn
  • vocalist: giọng ca
  • visceral: nội tạng
  • virulent: độc hại
  • virtuoso: điêu luyện
  • vaulting: kho tiền
  • vignette: họa tiết
  • varietal: giống nhau

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ j thông dụng nhất

  • various: đa dạng
  • variety: đa dạng
  • version: phiên bản
  • village: làng
  • venture: liên doanh
  • victory: chiến thắng
  • vehicle: phương tiện
  • visible: có thể nhìn thấy
  • virtual: ảo
  • veteran: cựu chiến binh
  • viewing: đang xem
  • violent: hung bạo
  • visitor: khách thăm quan
  • voltage: vôn
  • verdict: phán quyết
  • vintage: cổ điển
  • vitamin: vitamin
  • vibrant: sôi động
  • vicious: luẩn quẩn
  • vaccine: vắc xin
  • vacancy: vị trí tuyển dụng
  • variant: biến thể
  • violate: xâm phạm
  • vantage: thuận lợi
  • voucher: chứng từ
  • vinegar: giấm
  • villain: nhân vật phản diện
  • volcano: núi lửa
  • valley: thung lũng
  • volume: âm lượng
  • vision: tầm nhìn
  • visual: trực quan
  • vendor: người bán hàng
  • versus: đấu với
  • victim: nạn nhân
  • varied: đa dạng
  • virgin: trinh nữ
  • viable: khả thi
  • virtue: đức hạnh
  • victor: người chiến thắng
  • vessel: tàu
  • verbal: bằng lời nói
  • vacuum: máy hút bụi
  • vacant: bỏ trống
  • viewer: người xem
  • verify: kiểm chứng
  • vested: được trao
  • voiced: lồng tiếng
  • velvet: nhung
  • voyage: hành trình
  • vanity: tự phụ
  • violin: đàn vi ô lông
  • violet: màu tím
  • vulgar: thô tục
  • venous: tĩnh mạch
  • vanish: tan biến
  • veiled: che kín mặt
  • verity: chân thật
  • veneer: ván lạng
  • vortex: xoáy nước
  • versed: thành thạo
  • volley: chuyền
  • vigour: sức sống
  • vapour: hơi nước
  • voodoo: thư
  • visit: chuyến thăm
  • value: giá trị
  • voice: tiếng nói
  • video: video
  • vital: quan trọng
  • valid: có hiệu lực
  • virus: vi rút
  • venue: hội họp
  • villa: biệt thự
  • vague: mơ hồ
  • vivid: sống động
  • vocal: giọng hát
  • valve: van
  • verse: thơ
  • viral: lan tỏa
  • vapor: hơi
  • verge: bờ vực
  • voter: cử tri
  • vinyl: nhựa
  • vault: kho tiền
  • vogue: thịnh hành
  • vigor: sức sống
  • vodka: rượu vodka
  • vigil: cảnh giác
  • vying: tranh giành
  • venom: nọc độc
  • valet: người hầu
  • very: rất
  • view: lượt xem
  • vice: hành vi xấu xa
  • vote: bỏ phiếu
  • vast: rộng lớn
  • vary: khác nhau
  • void: vô hiệu
  • vein: tĩnh mạch
  • visa: hộ chiếu
  • veto: phủ quyết
  • vine: cây nho
  • verb: động từ
  • vest: áo vest
  • veil: mạng che mặt
  • vain: vô ích
  • vent: lỗ thông hơi
  • volt: vôn
  • vase: cái bình hoa
  • vile: hèn hạ
  • vibe: rung cảm
  • veal: thịt bê
  • vial: lọ
  • vail: thùng
  • vane: cánh gạt
  • veer: xoay quanh

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!