Tin tức & Sự kiện

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC

Nhiều người hỏi, "Tôi có thể học tiếng Anh trực tuyến không?" Ngày nay, câu trả lời là "Hoàn toàn có!"

Theo truyền thống, mọi người học một ngôn ngữ trong lớp học hoặc bằng cách hòa mình vào quốc gia hoặc khu vực nơi ngôn ngữ đó được sử dụng. Tuy nhiên, Internet đã thay đổi điều này.

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN

>> Mời bạn tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến

Có hàng ngàn trang web, chương trình và video có sẵn trực tuyến giúp bạn làm mọi thứ. Bạn có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, ghi âm và nghe cách phát âm của mình, thậm chí tham gia các lớp học trực tiếp với giáo viên.

Internet đã thực sự mở ra một thế giới học tập hoàn toàn mới, đặc biệt cho những ai muốn học tiếng Anh. Nó thậm chí còn mang lại nhiều lợi ích mà việc học trong lớp học không thể mang lại.

Lý do nên học tiếng Anh trực tuyến

1. Bạn có thể đặt lịch trình của riêng mình

Một trong những lợi thế lớn nhất của việc học tiếng Anh trực tuyến là bạn có thể thực hiện nó một cách thuận tiện.

Có lẽ bạn làm việc vào buổi tối, vì vậy bạn không thể tham gia một lớp học buổi tối, hoặc có thể bạn đi học đại học vào ban ngày và không thể phù hợp với một lớp học tiếng Anh trong lịch trình của bạn.

Tuy nhiên, với Internet, bạn có thể tự học theo lịch trình của mình. Bạn không chỉ có quyền truy cập 24/7 vào các trang web và các tài nguyên khác mà còn có thể tham gia lớp học với gia sư trên Skype hoặc thậm chí tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến.

2. Nó ít căng thẳng hơn

Nhiều người trong chúng ta cảm thấy lo lắng khi phải nói tiếng Anh với người khác; chúng ta có thể xấu hổ về cách phát âm hoặc vốn từ vựng hạn chế của mình, hoặc chúng ta sợ mắc lỗi. Điều này là bình thường. Tuy nhiên, nếu bạn học tiếng Anh trực tuyến, bạn không có nỗi sợ hãi này.

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN

>> Mời bạn xem thêm: 3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

Bạn có thể luyện nói và phát âm mà không sợ mình trông ngớ ngẩn. Bạn có thể làm việc trực tiếp với giáo viên, điều này giúp bạn không phải lo lắng về việc gây rối trước mặt các sinh viên khác.

3. Bạn có thể truy cập ngay vào từ điển và hình ảnh

Khi bạn học trực tuyến, bạn có thể truy cập rất dễ dàng vào các tài nguyên hữu ích như từ điển trực tuyến hoặc ảnh.

Ví dụ: có thể bạn đang đọc một bài báo và bạn thấy từ Porch (hiên nhà). Bạn không biết mái hiên là gì, vì vậy bạn nhìn lên nó, và bạn thấy một bức tranh và hiểu ngay nó là gì. Đó là một khả năng đáng kinh ngạc.

Ngoài ra còn có các từ điển trực tuyến tuyệt vời, bao gồm cả những từ điển dành cho người học tiếng Anh như Merriam-Webster's Learner's Dictionary.

Nếu bạn đang học một thứ gì đó trực tuyến, chẳng hạn như nghe một cuộc trò chuyện hoặc làm một bài tập ngữ pháp, bạn có thể dễ dàng mở một cửa sổ khác trên trình duyệt của mình và nhập từ bạn không biết.

4. Nó cung cấp cho bạn tài liệu nghe đích thực

Internet là một mỏ vàng của các tài liệu nghe tiếng Anh đích thực. Từ những bộ phim Mỹ với hàng ngàn bài hát đến giảng đường đại học. Thực sự có một cái gì đó cho mọi cấp độ kỹ năng và mọi loại sở thích.

Nếu bạn đang học tiếng Anh trong lớp học, bạn thường sử dụng các tài liệu như trang tính hoặc hội thoại theo kịch bản do nhà xuất bản sách giáo khoa tạo ra. Đây có thể là hữu ích, nhưng internet cung cấp cho bạn truy cập vào thực dân vật liệu thực nói, và mọi người nói về những chủ đề mà bạn thực sự quan tâm.

Và, nếu bạn đang học trên internet, bạn có thể truy cập những tài liệu đó ngay lập tức!

Khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado

Bạn đang muốn học tiếng Anh? Bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến? hãy đăng ký một khóa học tiếng Anh với Pantado để được trải nghiệm và chinh phục ngoại ngữ ngay nhé.

Đừng chần chờ! Với cuộc sống hiện nay, ngoại ngữ chính là con đường hướng đến tương lai tốt, một ngôn ngữ quốc tế không chỉ giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp, mà bạn có thể thoải mái trò truyện cùng với mọi người trên thế giới.

 Hãy đăng ký với chúng tôi để được tham gia ngay một khóa học tiếng Anh thú vị ngay tại nhà nhé.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

Hãy đối mặt với nó: thật khó học một ngôn ngữ. Và đặc biệt khó khi bạn phải học nó. Ngày nay, nhiều người phải học tiếng Anh cho công việc, đi du lịch, hoặc để có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến (phần lớn là tiếng Anh).

Những người khác chỉ đơn giản muốn học tiếng Anh để có thể hiểu âm nhạc, phim ảnh và truyền hình. Khi bạn có nhu cầu học ngoại ngữ, điều này có thể thúc đẩy bạn, nhưng cũng có thể khiến bạn rất lo lắng và bực bội.

Bất kể động cơ học tiếng Anh của bạn là gì, quá trình này không hề dễ dàng và một số người gặp khó khăn. Có lẽ bạn đang tự học nhưng bạn không tiến bộ nhiều. Hoặc có thể bạn đang tham gia một lớp học tiếng Anh nhưng bạn không học được cùng một lượng như các bạn cùng lớp của mình.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài

Những dấu hiệu cho thấy bạn cần giúp đỡ là gì? Và làm thế nào bạn có thể nhận được sự trợ giúp bạn cần? Dưới đây là ba dấu hiệu cần chú ý và các mẹo để tìm kiếm sự trợ giúp.

3 Dấu hiệu Bạn Cần Trợ giúp Học tiếng Anh

1. Bạn chỉ hiểu khoảng 30-50% tiếng Anh nói

Nghe là một kỹ năng cực kỳ quan trọng cần có trong một ngôn ngữ. Trên thực tế, một nghiên cứu phổ biến vào những năm 1950 cho thấy khoảng 45% giao tiếp giữa những người trưởng thành bị chiếm đóng bởi việc lắng nghe.

Nói chiếm 30% trong giao tiếp, đọc là 16% và viết là 9%. Do đó, nếu không có kỹ năng lắng nghe hiệu quả, bạn sẽ bỏ lỡ khoảng một nửa giao tiếp với người khác.

Những người học tiếng Anh thường nói rằng nghe là một trong những kỹ năng khó học nhất.

Nghe có thể khó khăn vì một số lý do: người nói có thể đang nói nhanh; có tiếng ồn xung quanh; bạn không thể nhìn thấy người nói (ví dụ: trong một cuộc trò chuyện điện thoại); người nghe có vốn từ vựng hạn chế hoặc kiến ​​thức hạn chế về chủ đề; hoặc anh ấy / cô ấy không thể phân biệt các âm thanh riêng lẻ.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: 8 công cụ tốt nhất giúp phát âm trong tiếng Anh

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu người nói khi họ đang nói nhanh, qua điện thoại hoặc khi có tiếng ồn xung quanh, có lẽ bạn cần cải thiện kỹ năng nghe của mình.

Sẽ thật tuyệt vời nếu tất cả các tình huống nghe đều giống như bài tập âm thanh trong lớp học - mọi người xung quanh bạn đều im lặng, người nói chậm và bạn có thể nghe thấy đoạn hội thoại nhiều hơn một lần - nhưng rõ ràng là nó khó hơn nhiều trong cuộc sống thực.

Tập trung vào việc lắng nghe và kỹ năng giao tiếp tổng thể của bạn sẽ được cải thiện.

2. Bạn không thể diễn đạt những gì bạn muốn diễn đạt về các chủ đề hàng ngày

Khi bạn lần đầu tiên học một ngôn ngữ, bạn sẽ học từ vựng cơ bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc như địa điểm, con người, động vật, v.v. Bạn cũng học ngữ pháp cơ bản; bằng tiếng Anh, bạn học thì hiện tại đơn giản, quá khứ đơn giản và tương lai đơn giản, trong số một vài câu khác.

Những chủ đề và cấu trúc này có thể giúp bạn vượt qua trong những tình huống rất cơ bản. Ví dụ: bạn có thể gọi đồ ăn hoặc hỏi đường hoặc cho ai đó biết thông tin cơ bản về bản thân.

Nhưng nếu bạn không thể nói gì nhiều ngoài những điều này - và bạn cần phải làm vậy - thì bạn biết rằng bạn cần trợ giúp để học tiếng Anh.

3. Bạn học rất nhiều nhưng bạn không tiến bộ

Nếu bạn đang học tiếng Anh liên tục nhưng bạn không tiến bộ hơn, bạn có thể cần phải kiểm tra các cách bạn đang học. Khoảng thời gian bạn dành cho việc học ngoại ngữ có thể có tác động, nhưng nó không phải là yếu tố quan trọng nhất. Cách bạn học quan trọng hơn nhiều.

Đảm bảo rằng bạn đang nghiên cứu các chủ đề, từ vựng và ngữ pháp có liên quan và thú vị đối với bạn. Học ít từ hơn mỗi ngày nhưng cố gắng sử dụng những từ đó trong viết và nói. Đi theo chiều sâu, không phải chiều rộng.

Mở rộng các công cụ bạn sử dụng để nghiên cứu. Nếu bạn chỉ sử dụng sách giáo khoa để học, hãy lên mạng và tìm một số trang web và video hữu ích ; nếu việc học là nhàm chán, hãy tìm một số trò chơi trực tuyến mà bạn có thể chơi để luyện tiếng Anh; xem liệu bạn có thể tìm được một đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc một gia sư riêng hay không.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất

Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!

 

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

 

  • Hospitalization: nhập viện
  • Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
  • Historiographer: nhà sử học, sử ký
  • Hyperactivities: tăng động
  • Hypermobilities: siêu linh hoạt
  • Historiography: lịch sử học
  • Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Hypoallergenic: không gây dị ứng
  • Histochemistry: hóa học
  • Hyperconscious: siêu ý thức
  • Habitabilities: thói quen
  • Headquartering: trụ sở chính

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online

  • Heterogeneous: không đồng nhất
  • Homosexuality: đồng tình luyến ái
  • Hydroelectric: thủy điện
  • Heartbreaking: đau lòng
  • Housecleaning: dọn nhà
  • Hallucination: ảo giác
  • Hundredweight: trăm cân
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Humanitarian: nhân đạo
  • Hypothetical: giả thuyết
  • Hypertension: tăng huyết áp 
  • Handkerchief: khăn tay
  • Housekeeping: dọn phòng
  • Hypertensive: tăng huyết áp
  • Heartbreaker: người làm tan nát trái tim

 

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

 

  • Hospitality: lòng hiếu khách
  • Handicapped: tật nguyền, bất lợi
  • Heavyweight: hạng nặng
  • Homogeneous: đồng nhất 
  • Handwriting: chữ viết tay
  • Humiliation: sự sỉ nhục
  • Hairdresser: thợ cắt tóc
  • Housekeeper: người quản gia
  • Historical: lịch sử
  • Horizontal: ngang, nằm ngang
  • Helicopter: máy bay trực thăng
  • Homosexual: đồng tính luyến ái
  • Hemisphere: bán cầu
  • Hypothesis: sự giả thuyết
  • Hematology: huyết học
  • Hesitation: do dự
  • Honourable: danh giá, vẻ vang
  • Hysterical: loạn trí
  • Harmonious: hài hòa
  • Household: hộ gia đình
  • Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
  • Highlight: điểm nổi bật
  • Historian: nhà sử thi
  • Hierarchy: hệ thống cấp bậc
  • Hopefully: hi vọng
  • Hurricane: bão
  • Honorable: danh giá
  • Hostility: thù địch
  • Honeymoon: tuần trăng mật
  • Hospital: bệnh viện
  • Hardware: phần cứng
  • Handling: sự điều khiển
  • Heritage: gia tài
  • Humanity: nhân loại
  • Historic: lịch sử
  • Homeless: vô gia cư
  • Highland: cao nguyên
  • Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
  • However: tuy nhiên, thế nhưng
  • Himself: bản thân anh ấy
  • History: lịch sử
  • Holding: giữ, chiếm hữu
  • Helping: giúp đỡ
  • Hundred: trăm
  • Holiday: kỳ nghỉ
  • Herself: bản thân cô ấy
  • Housing: nhà ở
  • Husband: chồng
  • Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
  • Health: sức khỏe
  • Happen: xảy ra
  • Handle: xử lý
  • Hardly: khó khăn
  • Hungry: đói bụng
  • Horror: kinh dị, ghê rợn
  • Heaven: thiên đường
  • Hollow: rỗng
  • House: ngôi nhà
  • Human: nhân loại
  • Heart: trái tim
  • Hotel: nhà nghỉ
  • Happy: vui vẻ
  • Heavy: nặng
  • Horse: con ngựa
  • Hence: vì thế
  • Hurry: vội
  • Have:
  • High: cao
  • Here: ở đây, tại đây
  • Help: giúp đỡ
  • Home: nhà
  • Hand: bàn tay
  • Hope: hi vọng
  • Hour: giờ
  • Huge: khổng lồ
  • Had:
  • Hat: cái mũ
  • Hit: đánh
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • How: thế nào

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

 

  • dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
  • Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
  • Kindheartedness: lòng tốt
  • Knickerbockers: đồ đan lát
  • Knightlinesses: hiệp sĩ
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
  • Kinematically: động học
  • Kaleidoscope: kính vạn hoa
  • Kindergarten: mẫu giáo 
  • Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
  • Kitchenette: bếp nhỏ
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Knucklehead: đốt ngón tay 
  • Kleptomania: tật ăn cắp
  • Kingfisher: bói cá, chim bói cá
  • Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
  • Kickboxing: kick-boxing
  • Kinematics: động học
  • Knickknack: đồ đạc, bàn ghế

>>> Mời tham khảo:

các khóa học tiếng anh online uy tín

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

  • Knowledge: hiểu biết, học thức
  • Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
  • Keystroke: tổ hợp phím
  • Keratitis: viêm giác mạc
  • Kickboard: ván trượt chân
  • Kingcraft: vua lừa đảo
  • Kindness: lòng tốt, tử tế
  • Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
  • Kinetics: động học
  • Knockout: hạ gục
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Kingship: vương quyền, vương vị
  • Knitwearh: hàng dệt kim
  • Knickers: quần đùi
  • Kerosene: dầu hỏa
  • Keepsake: vật kỷ niệm
  • Kindling: kích thích
  • Kingdom: vương quốc
  • Keeping: duy trì
  • Kitchen: bếp
  • Keyword: từ khóa
  • Killing: giết, sát trùng
  • Knowing: biết, thông minh, trang nhã
  • Kickoff: bắt đầu
  • Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
  • Kindred: giống nhau, tương trợ 
  • Ketchup: sốt cà chua
  • Killed: làm ngã, bị giết
  • Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
  • Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
  • Keeper: người bảo quản, thủ môn
  • Knives: con dao, dao găm
  • Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
  • Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
  • Keypad: bàn phím
  • Kiddie: đứa trẻ
  • Known: đã biết, nhận ra
  • Knife: con dao
  • Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
  • Kitty: mèo con, mèo nhỏ
  • Knack: khéo léo, sự khéo tay
  • Karma: nghiệp
  • Keep: giữ, nắm
  • Kind: tốt bụng, tử tế
  • King: vua
  • Kiss: nụ hôn
  • Key: chìa khóa
  • Kid: đứa trẻ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá  trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé. 

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lymphadenitises: hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng
  • Logographically: về mặt logic
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Legitimizations: luật pháp
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Latitudinarian: người latinh
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Landlessnesses: không có đất 
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lignifications: giải nghĩa
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Liberalization: tự do hóa
  • Laughingstock: trò cười
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Logicalnesses: tính logic
  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi 
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động 
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Liberalize: tự do hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh 
  • Lifestyle: cách sống
  • Legendary: huyền thoại
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
  • Lucrative: sinh lợi
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch
  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Leather: da
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Little: ít
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Letter: chữ cái
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Launch: ra mắt
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Length: chiều dài
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Light: ánh sáng
  • Later: sau đó
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Leave: rời đi 
  • Learn: học tập
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Lover: người yêu
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Like: thích
  • Look: nhìn
  • Long: dài
  • Last: cuối cùng
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn
  • Love: tình yêu
  • List: danh sách
  • Law: luật sư
  • Lie: nói dối 
  • Leg: chân

Vậy là Pantado đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "l". Hy vọng đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Có nhiều cách để người học tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh khám phá những từ vựng mới. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề. Cũng có thể học từ vựng theo bảng chữ cái. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m qua bài viết dưới đây nhé.

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m

 

  • Multiprocessing: đa chế biến, đa xử lý
  • Multifunctional: đa chức năng
  • Monounsaturated: chất béo, không bão hòa đơn
  • Mischaracterize: nhầm lẫn, hiểu sai
  • Misconstruction: sự nhầm lẫn
  • Microprocessor: bộ vi xử lý
  • Multiplication: phép nhân
  • Microstructure: cấu trúc vi mô
  • Macroeconomics: kinh tế vĩ mô
  • Mountaineering: leo núi
  • Multifactorial: đa yếu tố
  • Multiplicative: phép nhân
  • Microeconomics: kinh tế vi mô
  • Misappropriate: thích hợp
  • Metalinguistic: kim loại
  • Microevolution: tiến hóa vi mô
  • Multinational: đa quốc gia
  • Mediterranean: địa trung hải
  • Merchandising: buôn bán
  • Multicultural: đa văn hóa
  • Manifestation: biểu hiện, sự biểu lộ
  • Miscellaneous: điều khoản khác, lẫn lộn
  • Microcomputer: máy vi tính
  • Misunderstood: hiểu lầm, hiểu không rõ
  • Misconception: ngộ nhận
  • Magnification: phóng đại
  • Metamorphosis: sự biến hình
  • Manufacturer: nhà sản xuất, nhà chế tạo
  • Metropolitan: thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
  • Modification: sửa đổi, sự giảm bớt
  • Mathematical: toán học, thuộc về toán học
  • Manipulation: thao tác, sự vận động
  • Metaphysical: siêu hình
  • Multilateral: đa phương
  • Manipulative: thao túng, lôi kéo
  • Municipality: thị trấn, thành phố
  • Maintenance: bảo trì, tiền bảo dưỡng
  • Manufacture: sản xuất
  • Measurement: sự đo lường, đo đạc
  • Marketplace: thương trường
  • Methodology: phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
  • Mathematics: toán học
  • Magnificent: tráng lệ, lộng lẫy
  • Merchandise: hàng hóa
  • Multifamily: đa gia đình
  • Meaningless: vô nghĩa
  • Multiplayer: nhiều người chơi
  • Ministerial: bổ trợ, bộ trưởng
  • Management: sự quản lý
  • Membership: tư cách hội viên
  • Materially: vật chất
  • Multimedia: đa phương tiện
  • Mechanical: không suy nghĩ, cơ khí
  • Meaningful: có ý nghĩa
  • Mainstream: xu hướng
  • Misleading: gây hiểu lầm
  • Motivation: động lực 
  • Mysterious: huyền bí
  • Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
  • Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
  • Municipal: thuộc về đô thị
  • Migration: di cư
  • Machinery: máy móc
  • Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
  • Mortality: tử vong
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Material: nguyên liệu, vật liệu
  • Majority: số đông, đa số
  • Military: quân đội, quân nhân
  • Maintain: duy trì
  • Movement: sự di động, phong trào
  • Magazine: tạp chí
  • Multiple: nhiều, kép
  • Minister: bộ trưởng, mục sư
  • Mortgage: thế chấp, sự cho mượn
  • Midfield: tiền vệ
  • Million: triệu
  • Manager: người quản lý
  • Meeting: cuộc họp, cuộc gặp gỡ
  • Morning: buổi sáng
  • Meaning: có ý tốt, ý nghĩa
  • Medical: y khoa
  • Measure: đo lường, đo kích thước
  • Message: tin nhắn, thông điệp
  • Machine: máy móc

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online

 

  • Market: thị trường
  • Member: thành viên
  • Middle: giữa
  • Matter: vấn đề
  • Moving: di chuyển
  • Moment: chốc lát
  • Minute: phút
  • Method: phương pháp
  • Modern: hiện đại
  • Memory: ký ức
  • Master: bậc thầy
  • Might: có thể
  • Major: chính
  • Money: tiền
  • March: tháng ba
  • Month: tháng
  • Media: truyền thông
  • Match: trận đấu
  • Music: âm nhạc
  • Movie: phim
  • More: hơn, nhiều hơn nữa, thêm
  • Most: hơn hết, phần lớn
  • Many: vô số, nhiều
  • Meet: gặp gỡ
  • Move: di chuyển
  • Mind: săn sóc
  • Main: chủ yếu
  • Meat: bữa ăn
  • Milk: sữa

>>> Có thể bạn quan tâm:

Khóa hoc tiếng Anh online 1-1

Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

Halloween có tên gọi gốc là All Hallows' Eve là một lễ hội nổi tiếng và cực kỳ phổ biến trên toàn thế giới, được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Lễ hội này còn có một tên gọi khác đó là lễ hội hóa trang, được tổ chức vào cuối tháng 10 mỗi năm. Đây cũng là chủ đề thú vị để chúng ta tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Halloween phải không nào? Cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

 

 

Từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản nhất

 

 

Từ vựng tiếng Anh Halloween

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Alien

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Apple bobbing

/ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/

Gắp táo bằng miệng

Bat

/bæt/

  Con dơi

Black cat

/blæk/ /kæt/

Con mèo đen

Boxty pancakes

Boxty /ˈpænkeɪks/

Bánh pancake khoai tây nghiền

Broomstick

/ˈbrʊmstɪk/

Chổi bay

Candy apple

/ˈkændi/ /ˈæpl/

Kẹo táo

Candy bad

/ˈkændi/ /bæd/

Túi đựng kẹo

Candy

/ˈkændi/

Kẹo

Clown

/klaʊn/

Chú hề

Colcannon

Colcannon

Khoai tây nghiền

Coldblood

Coldblood

Máu lạnh

Costumes

/ˈkɒstjuːmz/

Trang phục hóa trang

Demon

/ˈdiːmən/

Quỷ

Devil

/ˈdɛvl/

Ác quỷ

Diy

Diy

Tự làm đồ thủ công

Fairy

/ˈfeəri/

Bà tiên

Ghost coffin

/gəʊst/ /ˈkɒfɪn/

Quan tài ma

Ghost

/gəʊst/

Con ma

Haunted house

/ˈhɔːntɪd/ /haʊs/

Nhà hoang, nhà bị ma ám

Haystack

/ˈheɪstæk/

Đống cỏ khô

Jack o’ lantern

/ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/

Lễ hội đèn bí ngô

Macabre

/məˈkɑːbrə/

Rùng rợn

Mask

/mɑːsk/

Mặt nạ

Monster

/ˈmɒnstə/

Quái vật

Mummy

/ˈmʌmi/

Xác ướp

Owl

/aʊl/

Con cú

Pirates

/ˈpaɪərɪts/

Cướp biển

Ponoma apple

Ponoma /ˈæpl/

Quả táo Ponoma

Pumpkin bowling

/ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/

Ném bóng bí ngô

Pumpkin golf

/ˈpʌmpkɪn/ /gɒlf/

Đánh gôn vào quả bí ngô

Pumpkin soup

/ˈpʌmpkɪn/ /suːp/

Súp bí ngô

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Bí đỏ

Scarecrow

/ˈskeəkrəʊ/

Bù nhìn, người rơm

Scary

/ˈskeəri/

Sợ hãi

Skeleton

/ˈskɛlɪtn/

Bộ xương người

Skull

/skʌl/

Đầu lâu

Spider web

/ˈspaɪdə/ /wɛb/

Mạng nhện

Super hero

/ˈs(j)uːpə/ /ˈhɪərəʊ/

Siêu anh hùng

Tombstone

/ˈtuːmstəʊn/

Bia mộ

Trick or Treat

/trɪk/ /ɔː/ /triːt/

Chọc ghẹo hay cho kẹo

Vampire

/ˈvæmpaɪə/

Ma cà rồng

Wand

/wɒnd/

Đũa phép

Werewolf

/ˈwɪəwʊlf/

Chó sói

Witch

Witch

Phù thủy

Witch’s hat

/ˈwɪʧɪz/ /hæt/

Nón phù thủy

Zombie

/ˈzɒmbi/

Thây ma

>>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online

 

Một số tên các lễ hội trên thế giới bằng tiếng Anh

 

 

  • April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  • Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
  • Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  • Christmas: Giáng sinh
  • Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Father’s Day: Ngày của Bố
  • Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  • Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  • May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  • Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  • New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  • New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh
  • Patrick Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  • Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề rất gần gũi với chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể nắm được hết các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

 

  • Side table: Bàn để sát tường
  • Desk/ table: Bàn thông thường
  • Chair: Ghế thông thường
  • Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
  • Stool: Ghế đẩu
  • Rocking chair: ghế lật đật
  • Ottoman: Ghế dài có đệm
  • Bed: Giường thông thường
  • Double bed: Giường đôi
  • Single bed: Giường đơn
  • Sofa bed: Giường sofa
  • Bedside table: Bàn bên cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
  • Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỉ
  • Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế xô pha
  • Cushion: Đệm
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh)
  • Standing lamp: Đèn để bàn
  • Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
  • Carpet: Thảm thông thường
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
  • Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
  • Radiator: Lò sưởi
  • Cup broad: Tủ đựng bát đũa
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
  • Side broad:  Tủ ly
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Closet: tủ âm tường
  • Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
  • Bookcase: Tủ sách
  • Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
  • Reading lamp: Đèn học
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Air conditional: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Internet access: Mạng Internet
  • Television: Ti vi
  • Fridge: Cái tủ lạnh
  • Window curtain: rèm cửa sổ
  • Sink: bồn rửa
  • Curtain: Rèm, màn
  • Chest: tủ, két
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Hoover/ Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Poster: Bức ảnh lớn trong nhà

>>> Mời xem thêm: Top 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ phổ biến nhất