Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về y tế đầy đủ chi tiết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế cũng là chủ đề được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây và note ngay lại để tìm hiểu cùng như ôn tập từ vựng liên quan đến chuyên ngành này nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về thuốc

 

 

  1. Aspirin: Thuốc aspirin
  2. Antibiotics: Kháng sinh
  3. Cough mixture: Thuốc ho nước
  4. Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  5. Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  6. Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  7. Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  8. Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  9. Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  10. Lip balm (lip salve): Sáp môi
  11. Medicine: Thuốc
  12. Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  13. Painkillers: Thuốc giảm đau
  14. Plasters: Miếng dán vết thương
  15. Prescription: Đơn thuốc
  16. Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  17. Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  18. Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  19. Vitamin pills: Thuốc vitamin
  20. Medication: Dược phẩm
  21. Capsule: Thuốc con nhộng
  22. Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  23. Ointment: Thuốc mỡ
  24. Paste: Thuốc bôi
  25. Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  26. Powder: Thuốc bột
  27. Solution: Thuốc nước
  28. Spray: Thuốc xịt
  29. Suppository: Thuốc đạn
  30. Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  31. Tablet: Thuốc viên
  32. Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.

 

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

 

 

  1. Inhaler: Ống hít
  2. Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
  3. Syringe: Ống tiêm.
  4. Ambulance: Xe cấp cứu.
  5. Plaster: Bó bột.
  6. Thermometer: Nhiệt kế.
  7. First aid kit: Hộp sơ cứu.
  8. Pill: Viên thuốc.
  9. Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  10. Tweezers: Cái nhíp.
  11. Medical clamps: Kẹp y tế.
  12. Stethoscope: Ống nghe.
  13. Scalpel: Dao phẫu thuật.
  14. Bandage: Băng cứu thương.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

 

Một số từ vựng chuyên ngành khác

 

 

  1. Coroner: Nhân viên pháp y
  2. Allergy: Dị ứng
  3. Arthritis: Viêm khớp
  4. Dementia: Chứng mất trí
  5. Diabetes: Bệnh tiểu đường
  6. Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  7. Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  8. Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  9. Life support (noun): Máy hỗ trợ thở.
  10. Operating theatre: Phòng mổ
  11. Operation (noun): Ca phẫu thuật.
  12. Waiting room: Phòng chờ
  13. Ward: Phòng bệnh
  14. Routine check-up: Khám hàng định kỳ
  15. Contraception: Biện pháp tránh thai

 

Cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế

 

  1. I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
  2. Is it urgent?: Có nguy cấp không
  3. I’d like to make an appointment to see Dr. : Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ
  4. I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
  5. I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
  6. My joints are aching: Các khớp của tôi đang rất đau
  7. I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau
  8. I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
  9. I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
  10. Breathe deeply, please: Hãy thở đều
  11. You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu
  12. Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
  13. I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình mang thai
  14. I sprained my ankle when I tell: Tôi ngã trật mắt cá chân

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất

Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng hay gặp nhất

 

 

  • Patient, sick (man, woman): Bệnh nhân
  • Pathology: Bệnh lý
  • Bandage: Băng
  • Epidemic, plague: Bệnh dịch
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • To feel the pulse: Bắt mạch
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
  • Arthritis: Bệnh xưng khớp xương
  • Enteritis: Bệnh viêm ruột
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Carditis: Bệnh viêm tim
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn)
  • Arthralgia: Bệnh đau khớp (xương)
  • Disease, sickness, illness: Bệnh
  • Skin disease: Bệnh ngoài da
  • AIDS: Bệnh Sida
  • Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  • Cataract: Bệnh đục nhân mắt
  • Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong)
  • Chancre: Bệnh hạ cam, săng
  • Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Psychiatry: Bệnh học tâm thần
  • Hospital: Bệnh viện
  • Influenza, flu: Bệnh cúm
  • Diabetes: Bệnh đái đường
  • Diphteria: Bệnh bạch hầu
  • Hear-disease: Bệnh đau tim
  • Hepatitis: Bệnh đau gan
  • Small box: Bệnh đậu mùa
  • Epilepsy: Bệnh động kinh
  • Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
  • Dysntery: Bệnh kiết lỵ
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu
  • Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người)
  • Tuberculosis (phthisis): Bệnh lao (phổi)
  • Chronic disease: Bệnh liệt (nửa người)
  • Beriberi: Bệnh phù thũng
  • Venereal disease: Bệnh hoa liễu
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét
  • Measles: Bệnh sởi
  • Constipation: Bệnh táo
  • Rheumatism: Bệnh thấp
  • Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim)
  • Scarlet fever: Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt)
  • Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Syphilis: Bệnh tim
  • Hemorrhoid: Bệnh trĩ
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc
  • Mental disease: Bệnh tâm thần
  • Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
  • Meningitis: Bệnh màng não
  • Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
  • Encephalitis: Bệnh viêm não
  • Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Midwife: Bà đỡ
  • A feeling of nausea: Buồn nôn
  • First-aid: Cấp cứu
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
  • Giddy: Chóng mặt
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • Toothache: Đau răng
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • Allergy: Dị ứng
  • X-ray: Chiếu điện
  • Sore throat: Đau họng
  • Heart complaint: Đau tim
  • Ear ache: Đau tai
  • Acute disease: Cấp tính (bệnh)
  • Dull ache: Đau âm ỉ
  • Therapeutics: Điều trị học
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Tumuor: Khối u
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Poisoning: Ngộ độc
  • Paediatrics: Nhi khoa
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
  • To take out (extract) a toot: Nhổ răng
  • Ascarid: Giun đũa
  • Ulcer: Loét, ung nhọt
  • To faint, to loose consciousness: Ngất
  • To treat, treatment: Điều trị
  • To examine: Khám bệnh
  • Dermatology: Khoa da liễu
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm

 >>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an thông dụng nhất

 

Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân bệnh viện

 

 

  • Please take a seat: xin mời ngồi
  • Do you have any doctors who speak English? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Anh không?
  • Do you have private medical insurance?: anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân chứ?
  • I want to see a doctor or nurse: tôi muốn gặp bác sĩ hoặc y tá
  • Do you have an appointment in today?: anh/chị có lịch hẹn trước trong ngày hôm nay không?
  • The doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
  • Are you urgent?: bạn có đang khẩn cấp lắm không?
  • I’d like to make an appointment to see Dr …: tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

 

Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng

 

  • How can I help you?: tôi có thể giúp gì được anh/chị không?
  • What’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?
  • What are your symptoms? triệu chứng của anh/chị là gì?
  • I’ve got a … tôi bị …
  • I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi
  • I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
  • I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
  • I’m constipated: tôi bị táo bón
  • I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
  • I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …

 

Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh

 

  • Can I have a look?: Tôi có thể khám và xem cho anh/chị được chứ?
  • Where does it hurt?: anh/chị bị đau ở chỗ nào?
  • Does it hurt when I press here?: anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
  • I’m going to take your …tôi sẽ đo … của anh/chị

 

Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên


 

 

  • You’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu
  • I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
  • We need to take a …chúng tôi cần lấy…
  • You need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
  • I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
  • Take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
  • Take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
  • You should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
  • You should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
  • You need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

>>> Mời tham khảo: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an thông dụng nhất

Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an, cùng với đó là những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh chủ đề cảnh sát thông dụng nhất. Cùng khám phá nhé! 

 

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an

 

Cùng chúng mình tìm hiểu bộ từ vựng về chuyên ngành công an dưới đây:

  • Police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/: cảnh sát
  • Gun /gʌn/: khẩu súng
  • Holster /ˈhəʊl.stəʳ/: bao súng ngắn
  • Handcuffs /ˈhænd.kʌfs/: còng tay
  • Badge /bædʒ/: phù hiệu, quân hàm
  • Nightstick /ˈnaɪt.stɪk/: gậy tuần đêm
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Robes /rəʊbs/: áo choàng (của luật sư)
  • Gavel /ˈgæv.əl/: cái búa
  • Witness /ˈwɪt.nəs/: người làm chứng
  • Jail /dʒeɪl/: phòng giam
  • Detective /dɪˈtek.tɪv/: thám tử
  • Defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/: luật sư bào chữa
  • Defendant /dɪˈfen.dənt/: bị cáo
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/: dấu vân tay
  • Suspect /səˈspekt/: nghi phạm
  • Court  reporter /kɔːt rɪpɔrtər /: thư kí tòa án
  • Transcript /ˈtræn.skrɪpt/: bản ghi lại
  • Bench /bentʃ/: ghế quan tòa
  • Prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/: ủy viên công tố
  • Witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/: bục nhân chứng
  • Court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/: nhân viên tòa án
  • Jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
  • Jury /ˈdʒʊə.ri/: ban bồi thẩm

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về tội phạm

 

 

Một trong những trách nhiệm và nghĩa vụ bắt buộc không thể thiếu đối với ngành công an đó là giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm đảm bảo an toàn cho người dân. Danh sách sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về các loại tội phạm thông dụng:

  • Mugging/ mugger/ to mug: trấn lột
  • Murder/ murderer/ to murder: giết người có kế hoạch
  • Shoplifting/ shoplifter/ to shoplift: trộm đồ ở cửa hàng
  • Assisting sucide/ accomplice to suicide/ to assist suicide/ help someone kill themselves: giúp ai đó tự tử
  • Bank robbery/ bank robber/ to rob a bank: cướp nhà băng
  • Hijacking/ hijacker/ to hijack/ taking a vehicle by force: chặn xe cộ để cướp
  • Housebreaking/ housebreaker/ housebreak: ăn trộm ban ngày
  • Manslaughter/ killer/ to kill/ kill a person without planning it: giết ai đó mà ko có kế hoạch.
  • Smuggling/ smuggler/ to smuggle: buôn lậu
  • Blackmail/ blackmailer/ to blackmail/ threatening to do something unless a condition is met: đe dọa để lấy tiền
  • Bribery/ someone who brite/ bribe/ give someone money to do something for you: cho ai đó tiền để người đó làm việc cho mình
  • Burglary/ burglar/ burgle: ăn trộm đồ trong nhà
  • Abduction/ abductor/ to abduct/ kidnapping: bắt cóc
  • Arson/ arsonist/ set fire to: đốt cháy nhà ai đó
  • Stalking/ stalker/ to stalk: đi lén theo ai đó để theo dõi
  • Treason/ traitor/ to commit treason: phản bội
  • Vandalism/ vandal/ vandalise: phá hoại tài sản công cộng
  • Assault/ assailant/ assult/ to attack someone: tấn công ai đó
  • Drug dealing/ drug dealer/ to deal drug: buôn ma túy
  • Drunk driving/ drunk driver/ to drink and drive: uống rượu khi lái xe
  • Extortion/ extortioner/ extort(from somebody): tống tiền
  • Fraud/ fraudster/ to defraud/ commit fraud/ lying people to get money: lừa ai để lấy tiền
  • Speeding/ speeder/ to speed: phóng nhanh quá tốc độ

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an về hình sự

 

  • Decline to state /dɪˈklaɪn tuː steɪt/: từ chối khai báo
  • Damages /ˈdæmɪʤɪz/: khoản đền bù thiệt hại
  • Impeachment /ɪmˈpiːʧmənt/: luận tội
  • Statement /ˈsteɪtmənt/: lời tuyên bố
  • Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: luật hình sự
  • Arraignment /əˈreɪnmənt/: sự luận tội
  • Argument /ˈɑːgjʊmənt/: sự lập luận, lý lẽ
  • Argument against /ˈɑːgjʊmənt əˈgɛnst/: chống đối >< argument for: tán thành
  • Be convicted of /biː kənˈvɪktɪd ɒv/: bị kết tội
  • Commit /kəˈmɪt/: phạm tội
  • Crime /kraɪm/: tội phạm
  • Collegical court /Collegical kɔːt/: tòa cấp cao
  • Court of appeals /kɔːt ɒv əˈpiːlz/: tòa phúc thẩm
  • Bring into account /brɪŋ ˈɪntuː əˈkaʊnt/: truy cứu trách nhiệm
  • Cross- examination /krɒs– ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: đối chất
  • Actus reus: khách quan của tội phạm
  • Accredit /əˈkrɛdɪt/: ủy quyền,ủy thác
  • Acquit /əˈkwɪt/: xử trắng án
  • Conduct a case /ˈkɒndʌkt ə keɪs/: tiến hành xét xử
  • Deal /diːl/: giải quyết
  • Dispute /dɪsˈpjuːt/: tranh chấp
  • Deposition /ˌdɛpəˈzɪʃən:/: lời khai
  • Accountable /əˈkaʊntəbl/: có trách nhiệm
  • Arrest /əˈrɛst/: bắt giữ
  • Act of god /ækt ɒv gɒd/: trường hợp bất khả kháng
  • Affidavit /ˌæfɪˈdeɪvɪt/: bản khai

 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngành công an

 

:

  • Investigate Police: Cảnh sát điều tra
  • Investigation Agency: Cơ quan điều tra
  • Investigator, Coroner: Điều tra viên
  • Criminal Investigation: Điều tra hình sự, Điều tra tội phạm
  • Security Investigation Agency: Cơ quan an ninh điều tra
  • Bureau Of Anti-smuggling Investigation: Cục điều tra chống buôn lậu
  • Police Investigation Agency: Cơ quan cảnh sát điều tra
  • Census Bureau: Cục điều tra dân số

 

Đoạn văn tiếng Anh về công an

 

Đề bài: Hãy nói sơ qua về ngành nghề công an bằng tiếng Anh:

The police practice the principles of state law. In addition, they are also the keepers of peace and order. They have a lot of authority in society. They are obliged to practice the law and ensure safety for the people and the country. The police are the ones who keep order, prevent crime and maintain the law.

Bài dịch:

Công an là người thực hành các nguyên tắc pháp luật của nhà nước. Ngoài ra, họ cũng là người giữ gìn hòa bình và trật tự. Họ có rất nhiều thẩm quyền trong xã hội. Họ có nghĩa vụ phải thực hành pháp luật và đảm bảm an toàn dành cho người dân, đất nước. Công an là người giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm và duy trì luật pháp.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất

Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất thường xuất hiện trong các văn bản, các cuộc hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và ghi chép lại để nâng cao vốn từ vựng bán hàng tiếng Anh của bản thân nhé.

 

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng về hình thức bán hàng

 

  • Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
  • Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
  • Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
  • Best seller (n): Sách bán chạy
  • Best selling (n): Bán chạy
  • Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
  • After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
  • Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
  • Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
  • Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
  • Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
  • Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
  • Firm-sale (n): Bán đứt
  • Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
  • Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
  • Forced sale (n): Bán cưỡng bức
  • Exclusive sale (n): Bán độc quyền
  • Forward sale (n): Sự bán giao sau
  • Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
  • Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
  • Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu

 

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng về văn kiện bán hàng

 

 

  • Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
  • Day of sale (n): Ngày bán
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán
  • Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
  • Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
  • Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
  • Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
  • Sales woman (n): Chị bán hàng
  • Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
  • Day of sale (n): Ngày bán
  • Deed of sale (n): Chứng từ bán
  • Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
  • On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
  • General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
  • Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
  • Instalment sale (n): Sự bán trả dần
  • Putting up for sale (n): Đưa ra bán
  • Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
  • Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
  • Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
  • Sale value (n): Số thương vụ
  • Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
  • Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
  • Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
  • Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
  • Public sale (n): Sự bán đấu giá
  • Sale tax (n): Thuế hàng hóa
  • Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
  • Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
  • Net sales (n): Doanh thu ròng
  • Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
  • Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
  • Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
  • Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
  • Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
  • Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
  • Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
  • Sale by type (n): Sự bán theo loại
  • Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
  • Sale invoice (n): Hóa đơn bán
  • Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
  • Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
  • Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
  • Shame sale (n): Sự bán man trá
  • Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • Short seller (n): Người bán khống
  • Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
  • Sale in lots (n): Bán từng phần
  • Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
  • Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
  • Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
  • Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
  • Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
  • Sale price (n): Giá bán

 

Từ vựng tiếng Anh bán hàng khác

 

  • Selling (n): Việc bán, sự bán
  • Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
  • Selling off price (n): Giá bán hạ
  • Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
  • Selling order (n): Lệnh bán
  • Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
  • Selling price (n): Giá bán
  • Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
  • Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
  • Terms sale (n): Bán theo điều kiện
  • Trial sale (n): Bán thử
  • To sell a bear (v): Bán khống, bán non
  • To sell above the price (v): Bán trên giá
  • To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
  • To sell at a profit (v): Bán có lời
  • To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
  • To sell firm (v): Bán đứt
  • To sell dear (v): Bán mắc
  • To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
  • To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
  • To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
  • To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
  • To sell in falling market (v): Bán hạ giá
  • To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi

 

Một số hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh

 

 

Chào hỏi lịch sự và đề nghị giúp đỡ

  • Hello. How may I help you?

Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không?

  • Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ?

  • Good morning. What can I do for you?

Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị?

  • Let me know if you need any help

Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé.

Tìm hiểu nhu cầu/ mong muốn của khách hàng

  • Is it for a girl or a boy? Is it for men for women?

Anh/ chị đang tìm đồ cho bé gái hay bé trai vậy? cho đàn ông hay phụ nữ?

  • What colour are you looking for?

Màu sắc anh/ chị đang tìm kiếm là gì?

  • What size do you want?

Kích cỡ mà anh/ chị mong muốn là bao nhiêu?

 

Giới thiệu sản phẩm bán hàng

  • These items are on sale within this week.

Đây là các mặt hàng đang được giảm giá trong tuần này.

  • This is our newest design.

Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

  • This item is best seller.

Đây là mặt hàng bán chạy nhất. 

 

Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn, gợi ý

  • Would you like to try it on?

Anh/ chị có muốn thử nó không?

  • I think this one will suit you.

Tôi nghĩ rằng món đồ này sẽ hợp với bạn đó.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 

Logistics – Xuất nhập khẩu đây là ngành được xem là khá hot trong những năm gần đây. Nếu bạn đang làm hoặc đang tìm hiểu về chuyên ngành này thì đừng nên bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Cùng theo dõi nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

 

 

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu:

  • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  • Air freight: Cước hàng không
  • Actual wages: Tiền lương thực tế
  • Bill of lading: Vận đơn
  • Brokerage: Hoạt động môi giới
  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  • Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture(n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
  • Contractual wages(n): Tiền lương khoán
  • C&F(cost&freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
  • CIF(cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  • Cargo: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay)
  • Container: Thùng đựng hàng
  • Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
  • Debit advice(n): Giấy báo nợ
  • Declare(n): Khai báo hàng( để đóng thuế)
  • Debit(n): Món nợ, bên nợ
  • Demand loan(n): Khoản cho vay không kỳ hạn
  • Debenture holder(n): Người giữ trái khoán
  • Delivery(n): Sự vận chuyển hàng
  • Export(n/v): Xuất khẩu
  • Entrusted export/import(n): Xuất khẩu ủy thác( dịch vụ)
  • Export/import process(n): Quy trình xuất nhập khẩu
  • Export/import procedures(n): Thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/import policy(n): Chính sách xuất/nhập khẩu
  • Export/import license(n): Giấy phép xuất/nhập khẩu
  • FAS: Giao hàng dọc mạn tàu
  • FOB: Giao hàng lên tàu 
  • Freight(n): Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
  • Fiduciary loan(n): Khoản cho vay không đảm bảo
  • Freight to collect(n): Cước phí trả sau
  • Freight prepaid(n): Cước phí trả trước
  • Freight payable at(n): Cước phí thanh toán tại
  • Freight as arranged(n): Cước phí theo thỏa thuận
  • FLC – Full container load(n): Hàng nguyên container
  • FTL: Full truck load(n): Hàng giao nguyên xe tải
  • Full set of original(n): Bộ đầy đủ vận đơn gốc
  • Fixed interest-bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố định
  • Import(n/v): Nhập khẩu
  • Irrevocable(adj): Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
  • Invoice(n): Hóa đơn
  • Insurance premium(n): Phí bảo hiểm
  • Inland waterway(n): Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
  • Inland haulage charge(n): Phí vận chuyển nội địa
  • Logistics coordinator(n): Nhân viên điều vận 
  • Loan at call(n): Hàng lẻ
  • Lift On-Lift Off charges(n): Phí nâng vận
  • Long loan(n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
  • LCL – Less than container load(n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
  • Merchandize(n): hàng hóa mua và bán
  • Mortgage(n): Cầm cố
  • Multimodal transportation(n): Vận tải đa phương thức
  • Outbound(n): Hàng xuất
  • On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại chỗ
  • Packing list(n): Phiếu đóng gói hàng
  • Payment(n): Thanh toán
  • Processing(n): Hoạt động gia công
  • Premium as agreed(n): Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Place of receipt(n): Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of delivery(n): Nơi giao hàng cuối
  • Port of transit(n): Cảng truyền tải
  • Port of discharge(n): Cảng dỡ hàng
  • Port of loading(n): Cảng đóng hàng
  • Partial shipment(n): Giao hàng từng phần
  • Quota(n): Hạn ngạch
  • Quay(n): Bến cảng
  • Shipment(n): Sự gửi hàng
  • Shipper(n): Người giao hàng
  • Temporary export/re-import: Tạm nhập-tái xuất
  • Temporary import/re-export: Tạm xuất-tái nhập
  • Tax(n): Thuế
  • Tonnage(n): Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất

 

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh thông dụng

 

 

  • Open- top container ( OT): container mở nóc
  • Verified Gross Mass weight ( VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  • Safe of Life Advance at sea ( SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển
  • Japan Advance Filing Rules ( AFR): phí khai báo trước( quy tắc AFR của Nhật)
  • Currency Adjustment Charges (CAC) – Currency Adjustment Factor: Phụ phí điều chỉnh tiền cước – Hệ số điều chỉnh tiền cước
  • Combined transport or multimodal transport: Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức
  • Container Cleaning Fee( CCL): Phí vệ sinh công- te- nơ
  • War Risk Surcharge( WRS): Phụ phí chiến tranh
  • Master Bill of Lading( MBL): Vận đơn chủ
  • House Bill of Lading( HBL): Vận đơn nhà
  • Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
  • Container Freight Station ( FS Warehouse): Kho hàng lẻ
  • Bulk Cargo: Hàng rời - Chỉ những loại hàng không đóng bao, được chuyên chở dưới dạng rời, hoặc là chở xá( Carriage in bulk) như: quặng, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón, than đá,…
  • Clean on board Bill of Lading: Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu
  • Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở hàng
  • Container Yard: Nơi tiếp nhận và lưu trữ container
  • Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
  • Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
  • Less than truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải
  • Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải
  • International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
  • Advanced Manifest System fee (AMS): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  • DET (Detention): Phí lưu container tại kho riêng
  • Consolidation or Groupage: Việc gom hàng
  • BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa
  • Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm
  • Agency agreement: Hợp đồng đại lý
  • All in rate: Phí cước toàn bộ
  • Antedated Bill of Lading: Vận đơn ký lùi ngày cấp
  • Container Freight Station (CFS Warehouse): Kho hàng lẻ

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất

Chuyên ngành kế toán là chuyên ngành đòi hỏi có tính nghiệp vụ và chuyên môn cao và phải thật sự tỉ mỉ, cẩn trọng. Và đặc biệt nếu làm trong môi trường là công ty nước ngoài bạn không những cần có chuyên môn cao mà bạn còn cần phải biết tiếng Anh nữa. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để có cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán nhé!

 

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

 

Nhắc đến ngành kế toán người ta sẽ nghĩ ngay đến các con số, ghi chép công nợ, thủ quỹ lương hay nói chúng là xử lý hoạt động tài chính cho một tổ chức nào đó như: Công ty, doanh nghiệp, cá nhân… Đặc biệt, kế toán đóng vai trò quan trọng nhất định trong toàn thể bộ phận công ty, từ từng đơn vị nhỏ cho đến phạm vi lớn hơn trong việc quản lý kinh tế tài chính. Chính vì vậy, bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cũng sẽ xoay quanh các đối tượng này. 

  • Accountant: Ngành kế toán
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Capital: Vốn
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement:  Phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Cheques: Séc (chi phiếu)
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
  • Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Cost application: Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Debtor: Con nợ
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Depreciation: Khấu hao
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Conventions: Quy ước
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Creditor: Chủ nợ
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
  • Discounts: Chiết khấu
  • Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Dishonored cheques: Séc bị từ chối
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Dividends: Cổ tức
  • Control accounts : Tài khoản kiểm tra
  • Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Drawing: Rút vốn
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Fixed expenses: Chi phí cố định
  • General ledger: Sổ cái
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill: Uy tín
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • Increase in provision: Tăng dự phòng
  • Indirect costs: Chi phí gián tiếp
  • Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Finished goods: Thành phẩm
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
  • Investments: Đầu tư
  • Invoice: Hóa đơn
  • Production cost: Chi phí sản xuất
  • Profits: lợi nhuận, lãi
  • Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Net profit: Lãi ròng

>>> Mời xem thêm: Top 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán : ngành kiểm toán


 

Chuyên ngành kiểm toán cũng là một ngành liên quan đến ngành kế toán. Sau đây sẽ là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán:

 

  • Accounting policy: Chính sách kế toán
  • Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
  • Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
  • Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
  • Audit report: Báo cáo kiểm toán
  • Audit trail: Dấu vết kiểm toán
  • Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán
  • Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
  • Controlled program: Chương trình kiểm soát
  • Disclosure: Công bố
  • Documentary evidence: Bằng chứng tài liệu
  • Expenditure cycle: Chu trình chi phí
  • Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
  • Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
  • Integrity: Chính trực
  • Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
  • Management assertion: Cơ sở dẫn liệu
  • Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
  • Observation evidence: Bằng chứng quan sát
  • Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn
  • Organization structure: Cơ cấu tổ chức
  • Payroll cycle: Chu trình tiền lương
  • Physical evidence: Bằng chứng vật chất
  • Production/Conversion cycle: Chu trình sản xuất/chuyển đổi
  • Random number generators: Chương trình chọn số ngẫu nhiên
  • Reclassification journal entries (RJEs): Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
  • Reconciliation of vendors’ statements: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
  • Revenue cycle: Chu trình doanh thu
  • Working trial balance: Bảng cân đối tài khoản
  • Written narrative of internal control: Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ

>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Top 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng nhất

Nếu bạn là một đầu bếp hay một người làm trong chuyên ngành bếp, bài viết này sẽ thật sự bổ ích dành cho bạn. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp đầy đủ và chi tiết nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp

 

Từ vựng về chuyên ngành bếp

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp có khối lượng từ không quá lớn và khá dễ để học. Hãy cùng tìm hiểu bảng dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Add

/æd/ 

Thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác

Bake

/beɪk/

Đút lò.

Bake

/beɪk/

Nướng bằng lò

Bake

/beɪk/ 

Làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò.

Barbecue

/ˈbɑːbɪkjuː/

Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Barbecue

/ˈbɑːbɪkjuː/ 

Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

Beat

/biːt/

Đánh trứng nhanh

Beat

/biːt/ 

Động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng

Bin

/bɪn/ 

Thùng rác

Bland

/Blænd/

Nhạt nhẽo

Blend

/blɛnd/

Hòa, xay (bằng máy xay)

Blender

/ˈblɛndə/

Máy xay sinh tố

Boil

/bɔɪl

Đun sôi, luộc

Boil

/bɔɪl/ 

Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác).

Bone

/bəʊn/

Lọc xương

Bottle opener

/ˈbɒtl ˈəʊpnə/ 

Cái mở chai bia

Bowl

/bəʊl/ 

Bát

Break

/breɪk/ 

Bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.

Broil

/brɔɪl/ 

Làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun.

Carve

/kɑːv/ 

Thái thịt thành lát.

Carving knife

/ˈkɑːvɪŋ naɪf/ 

Dao lạng thịt

Cling film (tiếng Anh Mỹ

/klɪŋ fɪlm/

Màng dính

Coffee grinder

/ˈkɒfi ˈgraɪndə/

Máy nghiền cafe

Coffee maker

/ˈkɒfi ˈmeɪkə/

Máy pha cafe

Coffee pot

/ˈkɒfi pɒt/ 

Bình pha cà phê

Colander

/ˈkʌləndə/ 

Cái rổ

Combine

/ˈkɒmbaɪn/ 

Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

Cook

/kʊk/ 

Làm chín thức ăn nói chung.

Cooker

/ˈkʊkə/ 

Bếp nấu

Cookery book

/ˈkʊkəri bʊk/ 

Sách nấu ăn

Corkscrew

/ˈkɔːkskruː/ 

Cái mở chai rượu

Crockery

/ˈkrɒkəri/ 

Bát đĩa sứ

Crush

/krʌʃ/

Ép, vắt, nghiền.

Crush

/krʌʃ/ 

(thường dùng cho hành, tỏi) Giã, băm nhỏ, nghiền

Cup

/kʌp/ 

Chén

Cut

/kʌt/ 

Cắt

Cheesy

/ˈʧiːzi/

Béo vị phô mai

Chop

/ʧɒp/

Xắt nhỏ, băm nhỏ

Chop

/ʧɒp/ 

Cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ.

Chopping board

/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ 

Thớt

Chopsticks

/ˈʧɒpstɪks/ 

Đũa

Dessert spoon

/dɪˈzɜːt spuːn/ 

Thìa ăn đồ tráng miệng

Dishcloth

/ˈdɪʃklɒθ/ 

Khăn lau bát

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃə/ 

Máy rửa bát

Drain

/dreɪn/

Làm ráo nước

Draining board

/ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ 

Mặt nghiêng để ráo nước

Fork

/fɔːk/ 

Dĩa

Freezer

/ˈfriːzə/ 

Tủ đá

Fridge (viết tắt của refrigerator)

/frɪʤ/

Tủ lạnh

Fry

/fraɪ/

Rán, chiên

Fry

/fraɪ/ 

Làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán

Frying pan

/ˈfraɪɪŋ pæn/ 

Chảo rán

Garlic press

/ˈgɑːlɪk prɛs/

Máy xay tỏi

Glass

/glɑːs/ 

Cốc thủy tinh

Grate

/greɪt/

Bào

Grater

/ˈgreɪtə/

Cái nạo

Grease

/griːs/ 

Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

Grill

/grɪl/ 

Nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

Harsh

/hɑːʃ/

Vị chát của trà

Highly-seasoned

/ˈhaɪli-ˈsiːznd/

Đậm vị

Insipid

ɪnˈsɪpɪd/

Nhạt

Jar

/ʤɑː/ 

Lọ thủy tinh

Jug

/ʤʌg/ 

Cái bình rót

Juicer

/ˈʤuːsə/ 

Máy ép hoa quả

Kettle

/ˈkɛtl/ 

Ấm đun nước

Kitchen foil

/ˈkɪʧɪn fɔɪl/ 

Giấy bạc gói thức ăn

Kitchen roll

ˈkɪʧɪn rəʊl/ 

Giấy lau bếp

Kitchen scales

/ˈkɪʧɪn skeɪlz/ 

Cân thực phẩm

Knead

/niːd/

Nén bột

Knead

/niːd/ 

Chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột.

Knife

/naɪf/ 

Dao

Ladle

/ˈleɪdl/ 

Cái môi múc

Marinated

/ˈmærɪˌneɪtɪd/

Ướp

Measure

/ˈmɛʒə/

Đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.

Melt

/mɛlt/

Làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng.

Microwave

/ˈmaɪkrəʊweɪv/ 

Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.

Mild

/maɪld/

Mùi nhẹ

Mince

/mɪns/

Băm, xay thịt

Mince

/mɪns/ 

Băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)

Minty

/Minty/

Vị bạc hà

Mix

/mɪks/

Trộn

Mix

/mɪks/ 

Trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.

Mixer

/ˈmɪksə/

Máy trộn

Mixing bowl

/ˈmɪksɪŋ bəʊl/ 

Bát trộn thức ăn

Mug

/mʌg/ 

Cốc cà phê

Open

ˈəʊpən/ 

Mở nắp hộp hay can.

Oven

/ˈʌvn/ 

Lò nướng

Oven cloth

/ˈʌvn klɒθ/ 

Khăn lót lò

Oven gloves

/ˈʌvn glʌvz/ 

Găng tay dùng cho lò sưởi

Peel

/piːl/

Gọt vỏ, lột vỏ

Peel

/piːl/ 

Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.

Plate

/pleɪt/ 

Đĩa

Plug

/plʌg/ 

Phích cắm điện

Pour

/pɔ/ː 

Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác

Put

/pʊt/ 

Đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định

Roast

/rəʊst/

Ninh

Roast

/rəʊst/ 

Quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa.

Rolling pin

/ˈrəʊlɪŋ pɪn/ 

Cái cán bột

Salty

/ˈsɔːlti/

Có muối; mặn

Saucepan

/ˈsɔːspən/ 

Nồi

Saucer

/ˈsɔːsə/

Đĩa đựng chén

Sauté

 

Phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo.

Savory

/ˈseɪvəri/

Mặn

Scouring pad 

/ˈskaʊərɪŋ pæd/ 

Miếng rửa bát

Scramble

/ˈskræmbl/

Trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng.

Shelf

/ʃɛlf/

Giá đựng

Sieve

/sɪv/ 

Cái rây

Sink

/sɪŋk/ 

Bồn rửa

Slice

/slaɪs/

Xắt mỏng

Slice

/slaɪs/ 

Cắt nguyên liệu thành lát.

Smoky

/ˈsməʊki/

Vị xông khói

Soak

/səʊk/

Ngâm nước, nhúng nước

Soup spoon

/suːp spuːn/ 

Thìa ăn súp

Spoon

/spuːn/ 

Thìa

Spread

/sprɛd/

Phết, trét (bơ, pho mai…)

Steam

/stiːm/

Hấp

Steam

/stiːm/ 

Hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn.

Stew

/stju/ː

Hầm

Stinging

/ˈstɪŋɪŋ/

Chua cay

Stir

/stɜː/

Khuấy, đảo

Stir fry

/stɜː fraɪ/

Xào

Stove

/stəʊv/ 

Bếp nấu

Sweet-and-sour

/swiːt-ænd-ˈsaʊə/

Chua ngọt

Tablecloth

/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ 

khăn trải bàn

Tablespoon

/ˈteɪblspuːn/ 

Thìa to

Tangy

/ˈtæŋi/

Hương vị hỗn độn

Tea towel

/tiː ˈtaʊəl/ 

Khăn lau chén

Teapot

/ˈtiːˌpɒt/ 

Ấm trà

Teaspoon

/ˈtiːˌspuːn/ 

Thìa nhỏ

Tin opener

/tɪn ˈəʊpnə/ 

Cái mở hộp

To clear the table

/tuː klɪə ðə ˈteɪbl/ 

Dọn dẹp bàn ăn

To do the dishes

/tuː duː ðə ˈdɪʃɪz/ 

Rửa bát

To do the washing up

/tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ 

Rửa bát

To set the table

/tuː sɛt ðə ˈteɪbl/

Chuẩn bị bàn ăn

Toaster

/ˈtəʊstə/ 

Lò nướng bánh mì

Tongs

/tɒŋz/ 

Cái kẹp

Tray

/treɪ/

Cái khay, mâm

Unseasoned

/ʌnˈsiːznd/

Chưa thêm gia vị

Wash

/wɒʃ/

Rửa (nguyên liệu)

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ 

Máy giặt

Washing-up liquid

/ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ 

Nước rửa bát

Weigh

/Wei/ 

Cân (khối lượng) của vật

Whisk

/wɪsk/ 

Cái đánh trứng

Wine glass

/waɪn glɑːs/ 

Cốc uống rượu

Wooden spoon

/ˈwʊdn spuːn/ 

Thìa gỗ

 

Từ vựng về chuyên ngành bếp

 

Chúc các bạn học tập thật tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng qua bài viết này nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trang sức dành cho con gái

>>> Tham khảo thêm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trang sức dành cho con gái

Một trong những phụ kiện không thể thiếu của phái nữ phải kể đến đó là trang sức. Và có rất nhiều bộ sưu tập trang sức từ nước ngoài phải không nào? Để không bỏ lỡ những bộ trang sức đến từ những thương hiệu nổi tiếng trên khắp thế giới hãy trang bị ngay cho mình những kiến thức từ vựng tiếng Anh về trang sức qua bài viết dưới đây nhé.

 

Từ vựng tiếng Anh về trang sức


từ vựng tiếng Anh về trang sức

 

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức: 

  • Clasp (n): Cái móc, cái gài
  • Chain (n): Chuỗi vòng cổ
  • Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
  • Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
  • Locket (n): Mề đay( có lồng ảnh)
  • Bangle (n): Vòng đeo ở cổ tay hay cánh tay
  • Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
  • Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
  • Cufflink (n): khuy cài cổ tay áo
  • Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
  • Charm bracelet (n): vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
  • Jeweler (n): Thợ kim hoàn
  • Lipstick (n):  Son môi
  • Walking stick (n): Gậy đi bộ
  • Comb (n): Lược thẳng
  • Makeup (n): Đồ trang điểm
  • Bracelet (n): Vòng tay
  • Pocket (n): Túi quần áo
  • Hairbrush (n): Lược chùm
  • Necklace (n): Vòng cổ
  • Earrings (n): Khuyên tai
  • Piercing (n): Khuyên
  • Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  • Watch (n): Đồng hồ
  • Mirro (n): Gương
  • Tie Pin (n): Ghim cài
  • Cufflinks (n): Khuy măng sét
  • Strand of beads (n): Chuỗi hạt
  • Emery board (n): Duỗi móng tay
  • Nail polish (n): Sơn móng tay

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm thông dụng nhất

 

Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh


từ vựng tiếng Anh về trang sức

 

Sau khi tìm hiểu các từ vựng về trang sức tiếng Anh thì chúng ta sẽ cùng chuyển qua “Mẫu câu giao tiếp chủ đề trang sức” nhé. 

  1. How much does it cost?: Cái đó có giá bao nhiêu?
  2. Could you show me the…?: Bạn có thể cho tôi xem…?
  3. Do you have anything cheaper?: Có cái nào rẻ hơn không?
  4. How much I owe you?: Tôi thiếu bạn bao nhiêu nhỉ?
  5. Do you engrave here?: Bạn có khắc lên đây không?
  6. Can you wrap it as a gift, please?: Làm ơn gói thành món quà giúp tôi!
  7. Cufflinks are used to secure button shirt cuffs and may also be an item of jewellery for men:

       Khuy cài măng-sét được dùng để giữ như một chiếc khuy ở cổ tay áo         sơ mi và cũng có thể làm một đồ trang sức cho nam giới

  1. She was wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers

      Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông       chim

  1. I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend?

    Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?

  1. Can I see that one?: Tôi có thể xem cái đó không?
  2. How much does this bracelet cost?: Cái vòng tay này giá bao nhiêu?
  3. What kind of watch is it?: Đồng hồ này hiệu gì?
  4. I’m looking for clip on earrings. Do you carry any?: Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?
  5. What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
  6. This is our newest design: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
  7. These items are on sale: Những mặt hàng này đang được giảm giá.
  8. What size do you want?: Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?
  9. I think this one will suit you: Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí