Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q cơ bản nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q cơ bản nhất

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

  • quatercentenary: bậc bốn
  • quarterfinalist: tứ kết
  • quarrelsomeness: cãi vã
  • querulousnesses: kỳ quặc
  • quintessential: tinh túy, thuộc về tinh túy
  • quizzicalities: sự kỳ lạ
  • quintuplicated: nhân đôi
  • questionnaires: bảng câu hỏi
  • qualifications: bằng cấp
  • quantitatively: định lượng
  • questionnaire: bảng câu hỏi
  • quartermaster: quý trưởng
  • quincentenary: tứ quý
  • quadripartite: tứ phương
  • quadrilateral: tứ giác
  • quadruplicate: gấp bốn
  • quarterbacked: hỗ trợ
  • quantitations: định lượng
  • quantizations: lượng hóa
  • quantitative: định lượng
  • questionable: nghi vấn
  • quarterfinal: tứ kết
  • quintessence: tinh hoa
  • quadrivalent: hóa trị bốn
  • quantization: lượng tử hóa
  • quarantining: cách ly
  • quarantines: cách ly
  • quantifying: định lượng
  • qualifiedly: đủ tiêu chuẩn
  • quaveringly: run rẩy
  • quarrelling: cãi nhau
  • quotability: khả năng báo giá
  • quadrangles: hình tứ giác
  • quizzically: kỳ quặc

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ "m"

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

 

  • quadrature: cầu phương
  • quantizing: lượng hóa
  • quantities: số lượng
  • quantizers: máy định lượng
  • qualifiers: vòng loại
  • qualifying: đủ tiêu chuẩn
  • quaintness: sự kỳ lạ
  • quotations: trích dẫn
  • quadrivial: tầm thường
  • quivering: run rẩy
  • quipsters: câu đố
  • quitrents: bỏ việc
  • quadroons: hình tứ giác
  • quantizer: bộ định lượng
  • quagmires: vũng lầy
  • quaggiest: tìm kiếm
  • qualifies: đủ tiêu chuẩn
  • question: câu hỏi
  • quantity: định lượng
  • quandary: nỗi khó khăn
  • quotient: thương số
  • quagmire: vũng lầy
  • quartile: phần tư
  • quixotic: anh hùng rơm
  • quartier: người khai thác
  • quisling: làm phiền
  • quietude: im lặng
  • quickset: hàng rào cây
  • quietism: chủ nghĩa lập dị
  • quantile: lượng tử
  • quiverer: người run rẩy
  • quirting: nói dối
  • quippier: vui vẻ hơn
  • quality: chất lượng
  • quarter: phần tư
  • quantum: lượng tử
  • quarrel: cuộc tranh cãi
  • quickie: nhanh lên
  • quibble: không phân minh
  • quiches: nhanh chóng
  • quietly: lặng lẽ
  • queller: người bán hàng
  • queerer: người hỏi
  • queries: truy vấn
  • quester: người hỏi thăm
  • quarry: mỏ đá
  • quaint: kỳ lạ
  • quorum: túc số
  • quinta: tạ
  • quiver: run
  • quanta: lượng tử
  • quench: dập tắt
  • queasy: buồn nôn
  • quoted: trích dẫn
  • quills: bút lông
  • queues: hàng đợi

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

 

  • quite: khá, toàn vẹn
  • quick: nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
  • quota: hạn nghạch
  • query: truy vấn
  • queer: người kỳ lạ
  • quell: dập tắt
  • quirk: kỳ quặc
  • quash: hủy án
  • quods: bắt giam
  • quill: lông nhím
  • quilt: may chăn
  • quit: bỏ cuộc
  • quiz: câu đố

>>> Có thể bạn quan tâm:

>> luyện nói tiếng anh trực tuyến

>> Học tiếng anh 1 kèm 1 online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!