Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất
Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
- rationalization: sự hợp lý, hợp lý hóa
- reaccreditation: công nhận lại
- resurrectionist: người hồi sinh
- radiotelegraphy: máy ghi âm vô tuyến
- remobilizations: sự di dời
- remanufacturing: tái sản xuất
- rememberability: khả năng nhớ
- remonstratively: còn lại
- refortification: sự cải tổ
- regionalization: khu vực hóa
- regularizations: quy định
- reductivenesses: giảm bớt
- restrictiveness: sự hạn chế
- restrictionists: những người hạn chế
- retroreflectors: phản xạ
- retransmissions: truyền lại
- revitalizations: sự hồi sinh
- revolutionaries: nhà cách mạng
- responsibility: nhiệm vụ
- representative: tiêu biểu
- representation: sự diễn tả, đại diện
- recommendation: sự giới thiệu
- reconciliation: hòa giải
- reconstruction: tát thiết, trùng tu lại
- redistribution: phân phối lại, chia cắt lại
- reconnaissance: sự do thám, sự dò xét
- reorganization: tổ chức lại
- reconstructive: tái tạo
- respectability: sự tôn trọng
- recapitulation: sự tóm tắt, tóm lược
- redevelopments: tái phát triển
- redistributive: phân phối lại
- remonetization: làm lại
- renegotiations: đàm phán lại
>>> Tham khảo thêm: khóa học tiếng anh trực tuyến
- revolutionary: cách mạng, khởi nghĩa
- retrospective: hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
- reinforcement: quân tiếp viện, củng cố
- revolutionize: cách mạng hóa
- radioactivity: phóng xạ, sự phóng xạ
- reincarnation: luân hồi
- recombination: sự tái hợp
- reprehensible: đáng trách, trách mắng
- rapprochement: sự hợp tác
- recrimination: sự thống trị
- reprographics: in lại
- reverberation: tiếng vang
- reciprocation: sự đáp trả
- republication: nền cộng hòa
- reflectometer: máy đo phản xạ
- reverberatory: tiếng vang
- resegregation: sự phân chia
- recrystallize: kết tinh lại
- retrogression: sự vi phạm, sự suy đồi
- refractometer: khúc xạ kế
- relationship: mối quan hệ
- respectively: tương ứng
- registration: đăng ký, sự ghi tên
- reproduction: sinh sản
- recreational: giải trí
- reproductive: sinh sản, sinh thực
- resurrection: hồi sinh, sự phục hưng
- refrigerator: tủ lạnh, phòng lạnh
- regeneration: sự cải tạo, sự tái tạo
- remuneration: sự khen thưởng, thù lao
- receptionist: lễ tân, nhân viên tiếp khách
- recollection: hồi ức, tĩnh tâm
- radiotherapy: xạ trị
- rehabilitate: phục hồi, khôi phục
- receivership: sự tiếp nhận
- recalcitrant: bướng, ngoan cố
- regenerative: tái sinh, tái tạo
- reinvigorate: hồi sinh
- responsible: chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
- recognition: sự công nhận, sự thừa nhận
- residential: khu dân cư
- requirement: sự yêu cầu
- replacement: sự thay thế
- restoration: sự phục hồi, sự hoàn lại
- resignation: sự từ chức
- renaissance: sự phục hưng
- reservation: sự hạn chế, sự giới hạn
- realization: hiện thực hóa
- respiratory: hô hấp, thuộc về hô hấp
- restriction: sự hạn chế
- restrictive: giảm bớt
- respectable: đáng kính, đúng đắn
- rebroadcast: phát lại
- replication: nhân rộng, đáp lại
- radioactive: phóng xạ, có năng lực phóng xạ
- restructure: tái cấu trúc
- rectangular: hình hộp chữ nhật
- reclamation: sự cải thiện, khai khoang
- reformation: sự sửa đổi
- recombinant: tái tổ hợp
- rationality: tính hợp lý
- reconstruct: tái tạo lại
- registered: đã đăng ký
- relatively: tương đối
- reasonable: hợp lý
- respective: tương ứng
- resolution: sự phân giải
- reputation: uy tín, danh tiếng
- retirement: sự nghỉ hưu
- restaurant: nhà hàng
- regulation: quy định, có quy tắc
- revolution: cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
- restricted: hạn chế
- resistance: sự chống cự, sức cản
- remarkable: đáng chú ý
- regardless: bất kể, không để ý
- republican: cộng hòa
- reflection: sự chỉ trích, sự phản chiếu
- repeatedly: nhiều lần, nhắc lại
- recreation: giải trí, sự tái tạo
- responsive: phản ứng nhanh nhẹn
- roundtable: bàn tròn
- reportedly: được báo cáo
- redemption: sự mua chuộc, chuộc lỗi
- receivable: phải thu, có biên lai
- reference: tài liệu tham khảo
- regarding: chú ý, để ý
- represent: đại diện
- reduction: giảm bớt
- religious: tôn giáo
- recording: ghi âm
- recognize: nhìn nhận, công nhận, nhận biết
- reception: tiếp nhận
- remainder: phần còn lại
- recession: suy thoái
- realistic: thực tế, hiện thực
- recommend: giới thiệu, dặn dò
- radiation: sự phóng xạ
- residence: nơi cư trú, chỗ ở
- retention: giữ lại, sự tự chế
- reluctant: lưỡng lự, miễn cưỡng
- relevance: sự liên quan, sự thích đáng
- redundant: dư thừa, rườm rà
- research: nghiên cứu
- required: cần thiết
- received: nhận, có nhận
- remember: nhớ
- regional: khu vực
- response: sự đáp lại, phản ứng
- relevant: liên quan, thích hợp
- resource: nguồn, phương pháp, phương sách
- recovery: sự tìm lại, sự hồi phục
- register: đăng ký
- relative: quan hệ, tùy theo
- reliable: đáng tin cậy
- republic: cộng hòa, đoàn thể
- reaction: phản ứng
- repeated: lặp đi lặp lại
- release: giải phóng, giấy biên nhận
- related: liên quan, có dính dáng
- running: đang chạy, liên tiếp
- receive: tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
- revenue: doanh thu, tiền lời, lợi tức
- remains: còn lại
- require: yêu cầu, cần dùng
- reflect: phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
- respect: tôn trọng, kính trọng
- regular: đều đặn, thường xuyên
- request: yêu cầu, đòi hỏi
- reality: thực thế, sự thật
- respond: trả lời
- report: báo cáo
- result: kết quả
- really: có thật không?
- recent: gần đây, mới đây
- record: ghi lại
- return: sự đền bù, trở về
- rather: hơn, chút ít
- reason: lý do, duyên cớ
- reform: cải cách, canh tân
- reduce: giảm
- remain: còn lại, đồ ăn dư thừa
- right: đúng, hoàn toàn
- range: xếp hàng, phạm vi
- round: tròn, xung quanh
- reach: chạm tới, đưa ra
- ready: sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
- radio: đài radio
- royal: hoàng gia, lộng lẫy
- rapid: nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
- raise: nâng cao, gây ra
- river: con sông
- route: lộ trình
- refer: tham khảo
- ratio: tỷ lệ
- rough: thô, gập ghềnh
- real: thực tế thực sự
- rate: tỷ lệ, khiển trách
- risk: rủi ro
- road: con đường
- rose: hoa hồng
- rest: nghỉ ngơi
- read: đọc
- role: luật lệ, quy định, vai trò
- ring: nhẫn
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s phổ biến nhất