Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s phổ biến nhất
Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s
- straightforward: thẳng thắn, chân thật
- superconducting: siêu dẫn
- semisubmersible: bán trôi chảy
- sympathomimetic: giao cảm
- supernaturalism: thuyết siêu nhiên
- semitransparent: bán trong suốt
- subprofessional: chuyên nghiệp
- supernutritions: siêu dinh dưỡng
- supersaturation: bão hòa
- superintendence: giám thị
- specialization: chuyên môn hóa
- susceptibility: sự nhạy cảm
- stratification: sự phân tầng
- superstructure: cấu trúc thượng tầng
- sensationalism: chủ nghĩa giật gân
- seroconversion: chuyển đổi huyết thanh
- straightjacket: áo khoác
- superscription: ghi trên đâu đó
- supercontinent: siêu lục địa
- sentimentalize: tình cảm hóa
- sophisticated: tinh vi
- semiconductor: chất bán dẫn
- specification: sự chỉ rõ
- socioeconomic: kinh tế xã hội
- supercomputer: siêu máy tính
- subcontractor: nhà thầu phụ
- schoolteacher: giáo viên
- semicivilized: bán văn minh
- supersensible: siêu phàm, siêu cảm giác
- significative: có ý nghĩa
- streetwalker: người đi đường
- straightedge: cạnh thẳng, góc thẳng
- sectionalism: chủ nghĩa phân biệt
- subcomponent: thành phần phụ
- stupefaction: sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
- sensorimotor: cảm biến
- subjectivism: chủ nghĩa chủ quan
- schoolmaster: hiệu trưởng, thầy giáo
>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng nhất
- significant: có ý nghĩa
- substantial: đáng kể, bền bỉ
- shareholder: cổ đông
- statistical: thống kê
- stockholder: chủ kho
- sensitivity: nhạy cảm
- supervision: giám đốc, sự giám thị
- spectacular: cảnh sắc, đẹp mắt
- scholarship: học bổng, sự thông thái
- speculation: suy đoán, quan sát
- supermarket: siêu thị
- sympathetic: thông cảm
- substantive: thực chất
- streamlined: sắp xếp hợp lý
- seventeenth: thứ mười bảy
- spreadsheet: bảng tính
- segregation: sự phân biệt
- suppression: sự đàn áp, sự bãi bỏ
- subdivision: sự chia nhỏ, sự chia ra
- synthesized: tổng hợp
- successful: thành công
- subsidiary: công ty con
- scientific: thuộc về khoa học
- sufficient: đủ, đầy đủ
- subsequent: tiếp theo
- settlement: giải quyết
- structural: cấu trúc
- specialist: chuyên gia, nhà chuyên môn
- statistics: sự thống kê, số liệu thống kê
- strengthen: củng cố
- supplement: phần bổ sung
- suggestion: gợi ý
- submission: nộp hồ sơ
- succession: sự kế thừa
- supportive: ủng hộ
- sympathize: thông cảm
- something: một thứ gì đó, cái gì đó
- statement: tuyên bố
- strategic: chiến lược
- situation: tình hình
- sometimes: đôi khi
- secretary: thư ký
- selection: sự lựa chọn
- secondary: thứ hai
- sensitive: nhạy cảm
- somewhere: một vài nơi
- satisfied: hài lòng
- substance: vị trí
- software: phần mềm
- standard: tiêu chuẩn
- security: bảo vệ
- solution: giải quyết
- strategy: chiến lược
- strength: sức mạnh
- superior: cấp trên
- surprise: ngạc nhiên
- service: dịch vụ
- support: hỗ trợ
- several: một vài
- subject: môn học
- special: đặc biệt
- similar: giống nhau
- section: phần
- success: sự thành công
- society: xã hội
- someone: người nào đó
- science: khoa học
- serious: nghiêm trọng
- student: sinh viên
- setting: cài đặt
- should: nên
- system: hệ thống
- second: thứ hai
- school: trường học
- strong: khỏe khoắn
- single: độc thân
- social: xã hội
- series: loạt
- street: đường phố
- source: nguồn
- simply: đơn giản
- senior: cao cấp
- supply: cung cấp
- simple: đơn giản
- season: mùa
- safety: an toàn
- summer: mùa hè
- still: vẫn
- state: tiểu bang
- since: từ
- small: nhỏ
- staff: nhân viên
- share: chia sẻ
- short: ngắn
- south: miền nam
- start: bắt đầu
- stock: cổ phần
- study: học tập
- seven: số bảy
- story: câu chuyện
- sense: giác quan
- space: không gian
- stage: sân khấu
- speed: tốc độ
- sound: âm thanh
- serve: cư xử
>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- said: nói
- some: một vài
- such: như là
- show: cho xem
- site: địa điểm
- sure: chắc chắn, bảo đảm
- sale: bán
- soon: sớm
- stop: dừng lại
- stay: ở lại
- seem: dường như
- send: gửi
- sign: ký tên
- star: ngôi sao
- see: thấy
- six: số sáu
- son: đứa con
- sea: biển
- sun: mặt trời
>>> Có thể bạn quan tâm: gia sư tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!