Top 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng nhất
Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
- transfiguration: sự biến hình
- transhistorical: xuyên lịch sử
- transferability: khả năng chuyển nhượng
- transportations: vận chuyển
- transpositional: chuyển tiếp
- trustworthiness: đáng tin cậy
- territorialized: lãnh thổ
- temperatenesses: ôn hòa
- temporarinesses: tạm thời
- therapeutically: trị liệu
- telephotography: chụp ảnh từ xa
- transportation: vận chuyển
- transformation: sự biến đổi
- teleconference: hội nghị từ xa
- transcendental: siêu việt
- traditionalism: chủ nghĩa truyền thống
- telangiectasia: giãn tĩnh mạch xa
- transmissivity: sự truyền
- territorialism: chủ nghĩa lãnh thổ
- teletypewriter: máy đánh chữ
- traditionalize: truyền thống hóa
- technological: công nghệ
- transcription: phiên mã
- transnational: xuyên quốc gia
- telemarketing: tiếp thị qua điện thoại
- transatlantic: xuyên Đại Tây Dương
- thermoplastic: nhựa nhiệt dẻo
- transgression: sự vi phạm
- transgendered: chuyển giới
- thermonuclear: nhiệt hạnh
- triangulation: tam giác
- thoroughgoing: kỹ lưỡng
- transmission: quá trình lây truyền
- transparency: minh bạch
- thanksgiving: tạ ơn
- troubleshoot: khắc phục sự cố
- tranquillity: yên bình
- thoroughfare: lộ trình
- transduction: chuyển nạp
- technicality: tính kỹ thuật
- thunderstorm: giông
- transfection: chuyển giao
- thermocouple: cặp nhiệt điện
- thermography: nhiệt kế
>> Xem thêm: Phân biệt Had better và would rather
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
- traditional: truyền thống
- transaction: giao dịch
- temperature: nhiệt độ
- translation: dịch
- theoretical: lý thuyết
- therapeutic: trị liệu
- terminology: thuật ngữ
- transparent: trong suốt
- termination: chấm dứt
- theological: thần học
- territorial: lãnh thổ
- terrestrial: trên cạn
- temperament: tính cách
- transmitter: hệ thống điều khiển
- troublesome: khó khăn
- treacherous: bội bạc
- translucent: mờ
- transfusion: truyền máu
- transdermal: thẩm thấu qua da
- transformer: máy biến áp
- technology: công nghệ
- throughout: khắp
- themselves: chúng tôi
- tremendous: to lớn
- transition: chuyển tiếp
- television: TV
- threatened: bị đe dọa
- tournament: giải đấu
- thereafter: sau đó
- temptation: sự cám dỗ
- thoughtful: chu đáo
- theatrical: thuộc sân khấu
- throughput: thông lượng
- turnaround: quay lại
- transplant: cấy
- transcript: bảng điểm
- technician: kỹ thuật viên
- transistor: bóng dán dẫn
- turbulence: nhiễu loạn
- triumphant: đắc thắng
- tomography: chụp cắt lớp
- translator: người dịch
- triangular: hình tam giác
- topography: địa hình
- therefore: vì thế
- technical: kỹ thuật
- treatment: sự đối xử
- transport: vận chuyển
- tradition: truyền thống
- telephone: điện thoại
- temporary: tạm thời
- technique: kỹ thuật
- territory: lãnh thổ
- terrorist: khủng bố
- trademark: nhãn hiệu
- transform: biến đổi
- testament: di chúc
- treasurer: thủ quxy
- threshold: ngưỡng
- together: cùng nhau
- training: đào tạo
- thinking: suy nghĩ
- transfer: chuyển khoản
- thousand: nghìn
- teaching: giảng bài
- terminal: thiết bị đầu cuối
- treasury: kho bạc
- tomorrow: ngày mai
- terrible: kinh khủng
- turnover: doanh số
- tendency: khuynh hướng
- tracking: theo dõi
- taxation: thuế
- thirteen: mười ba
- thorough: kỹ lưỡng
- traveled: đi du lịch
- tailored: phù hợp
- tropical: nhiệt đới
- talisman: bùa hộ mệnh
- typology: phân loại học
- through: xuyên qua
- thought: nghĩ
- towards: hướng tới
- traffic: giao thông
- trouble: rắc rối
- teacher: giáo viên
- tonight: tối nay
- typical: điển hình
- turning: quay
- telling: nói
- totally: tổng cộng
- thereby: bằng cách ấy
- telecom: viễn thông
- therapy: trị liệu
- theatre: rạp hát
- tension: căng thẳng
- tragedy: bi kịch
- tourism: du lịch
- tribute: cống vật
- tactics: chiến thuật
- tobacco: thuốc lá
- transit: quá cảnh
- tourist: khách du lịch
- triumph: chiến thắng
- though: tuy nhiên
- taking: đang lấy
- trying: cố gắng
- travel: du lịch
- twenty: hai mươi
- target: mục tiêu
- theory: học thuyết
- twelve: mười hai
- thirty: ba mươi
- toward: về phía
- threat: mối đe dọa
- thanks: cảm ơn
- timing: thời gian
- talent: năng lực
- taught: đã dạy
- tissue: mô
- ticket: vé
- tenant: người thuê nhà
- tennis: quần vợt
- timely: hợp thời
- tender: đấu thầu
- treaty: hiệp ước
- their: của chúng
- today: hôm nay
- three: số ba
- total: toàn bộ
- taken: lấy
- trade: buôn bán
- times: lần
- table: bàn
- trust: lòng tin
- thing: điều
- track: theo dõi
- title: tiêu đề
- train: xe lửa
- trend: khuynh hướng
- tower: tòa tháp
- truth: sự thật
- treat: đãi
- theme: chủ đề
- teach: dạy
- taste: nếm thử
- they: bọn họ
- time: thời gian
- then: sau đó
- them: chúng
- than: hơn
- take: lấy
- team: đội
- told: kể lại
- term: kỳ hạn
- took: lấy
- turn: xoay
- type: kiểu
- true: sự thật
- thus: do đó
- test: kiểm tra
- tell: nói
- talk: nói chuyện
- town: thị trấn
- text: bản văn
>> Tham khảo thêm: Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!