Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất

Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào!

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

  • underprivileged: kém cỏi
  • unsubstantiated: không có căn cứ
  • unsophisticated: không phức tạp
  • uncontroversial: không đối nghịch
  • undistinguished: không phân biệt
  • ultrasonography: siêu âm
  • unsportsmanlike: phi thể thao
  • ultrafiltration: siêu lọc
  • unprepossessing: không chuẩn bị
  • unchallengeable: không thể thách thức
  • unpronounceable: không thể phát âm
  • unobjectionable: không thể chối cãi
  • uncommunicative: không thông thạo
  • unexceptionable: không thể chấp nhận được
  • undemonstrative: không bắt buộc
  • unpronounceable: không thể phát âm
  • unparliamentary: không có nghị viện
  • ultracentrifuge: siêu ly âm
  • unaccommodating: không thoải mái
  • uncompromisable: không khoan nhượng
  • ultramicroscope: kính hiển vi siêu nhỏ
  • unexceptionably: không thể chấp nhận được
  • unsettlednesses: bất ổn
  • understandable: có thể hiểu được
  • unsatisfactory: không đạt yêu cầu
  • uncompromising: không khoan nhượng
  • understatement: sự nói nhỏ
  • uncontrollable: không kiểm soát được
  • unconventional: khác thường
  • underdeveloped: kém phát triển
  • unintelligible: khó hiểu
  • unidirectional: một chiều
  • unquestionable: không thể nghi ngờ
  • undersecretary: dưới thư ký
  • unidentifiable: không xác định được
  • universalistic: phổ quát
  • ultrastructure: siêu cấu trúc
  • unconscionable: vô lương tâm
  • utilitarianism: thuyết vị lợi
  • uncontaminated: không bị ô nhiễm
  • unappreciative: không tán thưởng
  • undernutrition: thiếu dinh dưỡng
  • underpopulated: dân số ít
  • ultraminiature: siêu nhỏ
  • undomesticated: không có tinh vi
  • unchivalrously: phi thường
  • understanding: hiểu hết
  • unprecedented: chưa từng có
  • uncomfortable: khó chịu
  • unanticipated: không lường trước
  • unpredictable: không thể đoán trước
  • uninterrupted: không bị gián đoạn
  • underestimate: đánh giá quá thấp
  • unconditional: vô điều kiện
  • unintentional: không cố ý
  • uncomplicated: không phức tạp
  • unforgettable: không thể nào quên
  • unsustainable: không bền vững
  • unenforceable: không thể thi hành
  • unconceivable: không thể tưởng tượng được
  • undissociated: không phân ly
  • unconformable: không phù hợp
  • uncalculating: không tính toán
  • unsusceptible: không thể nhận ra

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm học tiếng anh trực tuyến

  • unemployment: thất nghiệp
  • unacceptable: không thể chấp nhận được
  • unsuccessful: không thành công
  • unparalleled: vô song
  • unreasonable: không hợp lý
  • unrestricted: không hạn chế
  • unbelievable: không thể tin được
  • unauthorized: không được phép
  • unidentified: không xác định
  • unregistered: chưa đăng ký
  • unprofitable: không có lợi
  • unmistakable: không thể nhầm lẫn
  • uncontrolled: không kiểm soát được
  • unstructured: không có cấu trúc
  • unattractive: không hấp dẫn
  • underpinning: nền tảng
  • unsuspecting: không nghi ngờ
  • unproductive: không hiệu quả
  • unobservable: không thể quan sát được
  • unreflective: không hoạt động
  • unacquainted: không quen biết
  • unreconciled: không được ghi lại
  • unrepeatable: không thể lặp lại
  • unassociated: không liên kết
  • underclothes: quần áo lót
  • unpardonable: không thể tha thứ
  • unlikelihood: không có khả năng
  • unresolvable: không thể giải quyết
  • unpublicized: không công bố
  • uninfluenced: không có rào cản
  • underlayment: lớp lót
  • unprejudiced: không thành kiến
  • unverifiable: không thể kiểm chứng
  • uncertainty: tính không chắc chắn
  • underground: dưới lòng đất
  • unnecessary: không cần thiết
  • undertaking: đảm nhận
  • unfortunate: thật không may
  • unfavorable: không thuận lợi
  • unconscious: bất tỉnh
  • unavailable: không có sẵn
  • unrealistic: không thực tế
  • unpublished: chưa xuất bản
  • undisclosed: không tiết lộ
  • undesirable: không mong muốn
  • unavoidable: không thể tránh khỏi
  • unspecified: không xác định
  • ultraviolet: tia cực tím
  • undeveloped: chưa phát triển
  • unthinkable: không thể tưởng tượng được
  • unqualified: không đủ tiêu chuẩn
  • underwriter: người bảo lãnh
  • unsolicited: không được yêu cầu
  • unexplained: không giải thích được
  • unsurpassed: vượt trội
  • unimportant: không quan trọng
  • unambiguous: rõ ràng
  • unprotected: không được bảo vệ
  • unregulated: không được kiểm soát
  • unequivocal: rõ ràng
  • understated: nói nhỏ
  • unwarranted: không chính đáng
  • utilitarian: thực dụng
  • unrelenting: không ngừng
  • undisturbed: không bị xáo trộn
  • unjustified: phi lý
  • unorganized: không có tổ chức
  • unpatriotic: không yêu nước
  • undisguised: không ngụy trang
  • unsweetened: không đường
  • uncorrected: chưa sửa
  • unglamorous: không hài hước
  • unemotional: bất định
  • unbeknownst: không biết
  • unflappable: không thể áp dụng
  • unvarnished: chưa trang bị
  • unrewarding: không chuyển tiếp
  • undersigned: ký tên dưới
  • unconverted: không được chuyển đổi
  • unmotivated: không có động cơ
  • unaddressed: không mặc quần áo
  • ultrasonics: siêu âm
  • unhealthful: không có lợi
  • uninsurable: không thể sửa được
  • university: trường đại học
  • understand: hiểu biết
  • ultimately: cuối cùng
  • underlying: cơ bản
  • understood: hiểu
  • unexpected: bất ngờ
  • unemployed: thất nghiệp
  • underneath: bên dưới
  • unfamiliar: không quen
  • unpleasant: khó chịu
  • ubiquitous: phổ cập
  • unforeseen: không lường trước được
  • unaffected: không bị ảnh hưởng
  • unofficial: không chính thức
  • underwater: dưới nước
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • ultrasound: siêu âm
  • unresolved: chưa được giải quyết
  • unfinished: chưa xong
  • unilateral: đơn phương
  • unsuitable: không hợp
  • upbringing: nuôi dưỡng
  • unanswered: không được trả lời
  • undercover: bí mật
  • universal: phổ cập
  • undertake: đảm nhận
  • uncertain: không chắc chắn
  • unchanged: không thay đổi
  • unlimited: vô hạn
  • unwilling: không muốn
  • unrivaled: vô song
  • unrelated: không liên quan
  • undermine: hủy hoại
  • underwent: đã trải qua
  • uncovered: không che đậy
  • unsecured: không đảm bảo
  • unanimous: nhất trí
  • undertook: đã đảm nhận
  • unaudited: chưa được kiểm toán
  • unmatched: vô đối
  • unpopular: không phổ biến
  • underwear: đồ lót
  • unnoticed: không được chú ý
  • untouched: không đụng chạm
  • unmarried: chưa kết hôn
  • untreated: chưa được điều trị
  • unhealthy: không khỏe mạnh
  • unnatural: không tự nhiên
  • unwelcome: không được hoan nghênh
  • unskilled: không có kỹ năng
  • unplanned: ngoài kế hoạch
  • unbounded: không bị ràng buộc
  • unfailing: không ngừng
  • uninjured: không bị thương 
  • underlain: nền tảng
  • unreality: không thực tế
  • unhurried: không vội vã
  • unadorned: không trang trí
  • unelected: không được chọn
  • unknowing: không biết
  • unearthly: rõ ràng
  • uppercase: chữ hoa
  • untainted: không sơn
  • undesired: không mong muốn
  • unexpired: chưa hết hạn
  • unrefined: không tinh chế
  • unceasing: không ngừng
  • unfeeling: không cảm thấy
  • undertone: tông màu
  • ultrahigh: cực cao
  • underhand: ám chỉ
  • unashamed: không xấu hổ
  • unruffled: không gợn sóng
  • urticaria: 
  • untypical: không điển hình
  • undergrad: đại học
  • underbody: gầm
  • underpass: đường chui
  • unlikely: không chắc
  • ultimate: tối thượng
  • universe: vũ trụ
  • unlawful: trái pháp luật
  • umbrella: ô
  • upstairs: tầng trên
  • unwanted: không mong muốn
  • upcoming: sắp tới
  • uncommon: không phổ biến
  • unstable: không ổn định
  • upstream: thượng nguồn
  • unbeaten: bất bại
  • unbiased: không thiên vị
  • unbilled: chưa thanh toán
  • upheaval: biến động
  • untapped: chưa được khai thác
  • uprising: cuộc nổi dậy
  • unearned: chưa được khai phá
  • unspoken: không nói ra
  • underlie: chưa được khai phá
  • undercut: không nói ra
  • underpin: nền tảng
  • unproven: chưa được xác minh
  • unbroken: không bị gián đoạn
  • uncoated: không tráng
  • unleaded: không chì
  • unmarked: không được đánh dấu
  • unmanned: không người lái
  • untested: chưa được kiểm tra
  • unwieldy: khó di chuyển
  • unknown: không xác định
  • unusual: bất thường
  • utility: tiện ích
  • uniform: đồng phục
  • upgrade: nâng cấp
  • upscale: cao cấp
  • unhappy: không vui
  • unclear: không rõ
  • unaware: không biết
  • utilize: sử dụng
  • undergo: trải qua
  • urgency: khẩn cấp
  • utterly: hoàn toàn
  • useless: vô ích
  • upright: ngay thẳng
  • uncover: khám phá ra
  • unequal: không bằng nhau
  • unnamed: vô danh
  • unitary: nhất thể
  • unheard: không nghe
  • uncanny: kỳ lạ
  • unlucky: không may
  • utopian: không tưởng
  • unleash: giải phóng
  • unravel: làm sáng tỏ
  • upsurge: thăng trầm
  • unrated: chưa được xếp hạng
  • unarmed: không có vũ khí
  • uptrend: xu hướng tăng
  • undoing: hoàn tác
  • upswing: nâng lên

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

  • united: thống nhất
  • unique: độc nhất
  • unless: trừ khi
  • useful: hữu ích
  • unable: không thể
  • update: cập nhật
  • unlike: không giống
  • urgent: khẩn cấp
  • unfair: không công bằng
  • upward: hướng lên
  • uptime: thời gian hoạt động
  • unpaid: chưa thanh toán
  • upload: tải lên
  • unused: không sử dụng
  • upheld: đề cao
  • unrest: bất ổn
  • uneven: không đồng đều
  • unlock: mở khóa
  • unsure: không chắc chắn
  • utmost: hết sức
  • uneasy: khó chịu
  • usable: dùng được
  • unsafe: không an toàn
  • unseen: không nhìn thấy
  • uptake: hấp thu
  • uphold: đề cao
  • unduly: quá mức
  • uphill: lên dốc
  • untrue: không có thật
  • unveil: tiết lộ
  • unjust: oan gia
  • uplink: đường lên
  • undead: xác sống
  • unwrap: mở ra
  • unmade: chưa làm
  • undies: áo lót
  • unmask: vạch mặt
  • uncool: cởi trần
  • unfree: không tự do
  • unclog: mở ra
  • unroll: bỏ cuộn
  • unmold: không bán
  • upsize: tăng kích thước
  • unripe: chưa chín
  • unmake: chưa may
  • ureter: niệu quản
  • uncork: tháo khóa
  • unhook: tháo ra
  • under: dưới
  • until: cho đến khi
  • union: liên hiệp
  • urban: thành thị
  • upper: phía trên
  • usual: bình thường
  • usage: sử dụng
  • upset: buồn bã
  • unity: thống nhất
  • undue: thái quá
  • uncle: chú
  • ultra: cực kỳ
  • urine: nước tiểu
  • unite: đoàn kết
  • utter: thốt ra
  • unmet: chưa được đáp ứng
  • usher: mở ra
  • unify: thống nhất
  • unfit: không thích hợp
  • uncut: chưa cắt
  • usurp: chiếm đoạt
  • unlit: không có đèn
  • used: đã sử dụng 
  • upon: trên
  • unit: đơn vị
  • user: người dùng
  • urge: thúc giục
  • ugly: xấu xí
  • undo: hoàn tác
  • unto: đến

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ v thông dụng nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!