Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w thông dụng nhất

Bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu và ôn tập những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w để tích lũy thêm vốn từ vựng cho bản thân nhé.

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w

 

  • weatherboarding: lướt ván
  • wearisomenesses: mệt mỏi
  • weatherproofing: thời tiết
  • weatherizations: phong hóa
  • westernisations: phương Tây hóa
  • warmheartedness: lòng nhân hậu
  • worthlessnesses: những điều vô giá trị
  • wonderfulnesses: sự tuyệt vời
  • wheelbarrowing: xe cút kít
  • whimsicalities: hay thay đổi
  • whortleberries: quả việt quất
  • wholeheartedly: hết lòng
  • winglessnesses: không có cánh
  • wordlessnesses: không lời
  • workablenesses: tính khả thi
  • worklessnesses: thất nghiệp
  • womanishnesses: phụ nữ
  • wondrousnesses: sự kỳ diệu
  • worthwhileness: đáng giá
  • worshipfulness: sự tôn thờ
  • watercolorists: màu nước
  • watchfulnesses: cảnh giác
  • whithersoever: tuy nhiên
  • whitewashings: tẩy trắng
  • whipstitching: roi da
  • whimsicalness: hay thay đổi
  • wheelbarrowed: xe cút kít
  • wholesomeness: tính lành mạnh
  • winsomenesses: những lợi ích
  • willfulnesses: ý chí
  • willingnesses: sự sẵn lòng
  • wimpishnesses: tính xấu
  • winterberries: quả việt quất
  • winterization: đồng hóa
  • winterfeeding: cho ăn đông
  • wishfulnesses: mơ ước
  • withdrawnness: sự rút lui
  • witlessnesses: sự khôn ngoan
  • wistfulnesses: bâng khuâng
  • wonderfulness: sự tuyệt vời
  • welterweight: trọng lượng hàn
  • wholehearted: hết lòng
  • weatherproof: thời tiết
  • warehouseman: nhân viên kho hàng
  • workingwoman: phụ nữ làm việc
  • whimsicality: tính hay thay đổi
  • waterfowling: chim nước
  • weatherglass: kính thời tiết
  • weatherboard: bảng thời tiết
  • wherethrough: qua
  • whortleberry: cây nham lê
  • withoutdoors: không có ngoài trời
  • weightlessly: không trọng lượng
  • weathercasts: dự báo thời tiết
  • weathercocks: thời tiết
  • weatherizing: phong hóa
  • workstation: máy trạm
  • withholding: khấu trừ
  • whereabouts: nơi ở
  • workmanship: tay nghề
  • woodworking: chế biến gỗ
  • windsurfing: lướt ván
  • wheelbarrow: xe cút kít
  • waterlogged: úng nước
  • workmanlike: công nhân
  • westernmost: cực Tây
  • wastebasket: thùng rác
  • wheelwright: thợ làm bánh xe
  • wintergreen: mùa đông xanh
  • wearability: khả năng mặc
  • waitressing: hầu bàn
  • widespread: phổ biến rộng rãi
  • withdrawal: rút tiền
  • worthwhile: đáng giá
  • wastewater: nước thải
  • whatsoever: bất cứ điều gì
  • wilderness: hoang vu
  • wheelchair: xe lăn
  • wavelength: bước sóng
  • waterfront: bờ sông
  • waterproof: không thấm nước
  • watercraft: tàu thủy
  • weathering: phong hóa
  • watercolor: màu nước
  • witchcraft: phù thủy
  • wonderland: xứ sở thần tiên
  • windscreen: kính ô tô
  • windshield: kính chắn gió
  • waterworks: công trình nước
  • watertight: kín nước
  • workaholic: tham công tiếc việc
  • woodpecker: chim gõ kiến
  • wristwatch: đồng hồ đeo tay
  • watercress: cải xoong
  • worldwide: trên toàn thế giới
  • wonderful: tuyệt vời
  • wholesale: bán sỉ
  • warehouse: kho
  • wondering: tự hỏi
  • workplace: nơi làm việc
  • withdrawn: rút lại
  • withstand: chịu được
  • whichever: nào
  • wrestling: đấu vật
  • webmaster: quản vị viên web
  • wallpaper: hình nền
  • watershed: đầu nguồn
  • worthless: vô giá trị
  • weathered: phong hóa
  • waterfall: thác nước
  • wholesome: lành mạnh
  • whirlpool: xoáy nước
  • whitehead: tóc trắng
  • whirlwind: gió lốc
  • workbench: bàn làm việc
  • whimsical: hay thay đổi
  • whereupon: từ đó
  • wasteland: đất hoang

>>> Mời xem thêm: Top 350 từ vựng thường gặp trong TOEIC bạn cần biết

  • whatever: bất cứ điều gì
  • wireless: không dây
  • whenever: bất cứ điều gì
  • weighted: có trọng lượng
  • wherever: bất cứ nơi nào
  • weakness: yếu đuối
  • workshop: xưởng
  • woodland: rừng cây
  • wildlife: động vậy hoang dã
  • withdraw: rúi lui
  • warranty: sự bảo đảm
  • workload: khối lượng công việc
  • workflow: quy trình làm việc
  • wardrobe: tủ quần áo
  • wrapping: gói
  • watchdog: người canh gác
  • workable: khả thi
  • wreckage: đống đổ nát
  • without: không có
  • working: đang làm việc
  • website: trang mạng
  • whether: liệu
  • written: bằng văn bản
  • western: miền Tây
  • winning: chiến thắng
  • writing; viết
  • waiting: đang chờ đợi
  • welcome: chào mừng
  • weather: thời tiết
  • weekend: ngày cuối tuần
  • willing: sẵn lòng
  • walking: đi dạo
  • whereas: trong khí

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ w

 

  • within: trong
  • writer: nhà văn
  • weight: cân nặng
  • window: cửa sổ
  • wholly: hoàn toàn
  • winter: mùa đông
  • wealth: sự giàu có
  • winner: người chiến thắng
  • wonder: ngạc nhiên
  • weekly: hàng tuần
  • worker: công nhân
  • walker: người đi bộ
  • wright: vặn vẹo
  • wooden: bằng gỗ
  • weapon: vũ khí
  • wisdom: sự khôn ngoan
  • worthy: xứng đáng
  • whilst: trong khi
  • which: cái nào
  • would: sẽ
  • where: ở đâu
  • world: thế giới
  • while: trong khi
  • women: đàn bà
  • water: nước
  • whole: toàn bộ
  • whose: ai
  • white: trắng 
  • woman: đàn bà
  • worth: đáng giá
  • write: viết
  • wrong: sai lầm
  • watch: đồng hồ đeo tay
  • wrote: đã viết
  • with: với
  • were: là
  • will: sẽ
  • what: cái gì
  • when: khi nào
  • well: tốt
  • work: công việc
  • want: muốn
  • week: tuần
  • went: đã đi
  • wider: rộng
  • west: cách
  • wire: dây điện
  • ways: cách
  • word: từ ngữ
  • wall: tường
  • wife: người vợ
  • whom: ai
  • was: đã
  • who: ai
  • way: đường
  • why: tại sao
  • war: chiến tranh
  • won: đã thắng
  • win: chiến thắng
  • web: website
  • wet: ướt
  • wit: mưu mẹo
  • wee: một chút
  • wax: sáp
  • wow: wow
  • wed: thứ tư
  • wis: khôn ngoan
  • woo: gâu gâu
  • wry: nhăn nhó

>>> Có thể bạn quan tâm:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q

Lớp học tiếng Anh miễn phí tại Pantado

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!