Top 350 từ vựng thường gặp trong TOEIC bạn cần biết
Trong bài thi TOEIC, từ vựng quyết định tới 30% điểm thi. Vì thế việc học tập và trau dồi vốn từ vựng là vô cùng quan trọng và cần thiết với những bạn đang có ý định thi TOEIC. Hãy cùng ôn tập và tìm hiểu top 350 từ vựng thường gặp trong TOEIC để tăng thêm vốn từ cho bạn nhé!
Từ vựng thường gặp trong TOEIC
Dưới đây là các từ vựng thường xuất hiện trong các đề thi TOEIC
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
abide by |
/əˈbaɪd/ /baɪ/ |
tuân theo |
accustom to |
/əˈkʌstəm/ /tuː/ |
quen với |
accurately |
/ˈækjʊrɪtli/ |
chính xác |
board |
/bɔːd/ |
lên (tàu, xe, máy bay) |
extend |
/ɪksˈtɛnd/ |
mở rộng |
equivalent |
/ɪˈkwɪvələnt/ |
tương đương với |
follow up |
/ˈfɒləʊ/ /ʌp/ |
bám sát |
bring up |
/brɪŋ/ /ʌp/ |
giới thiệu |
client |
/ˈklaɪənt/ |
khách hàng |
bring together |
/brɪŋ/ /təˈgɛðə/ |
tụ tập |
get out of |
/gɛt/ /aʊt/ /ɒv/ |
thoát khỏi |
balance |
/ˈbæləns/ |
cân bằng |
casually |
/ˈkæʒjʊəli/ |
không trang trọng |
action |
/ˈækʃ(ə)n/ |
/ˈæk.ʃən/, hành động |
agenda |
/əˈʤɛndə/ |
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận |
busy |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn |
assist |
/əˈsɪst/ |
giúp đỡ |
chain |
/ʧeɪn/ |
chuỗi |
exclude |
/ɪksˈkluːd/ |
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra |
expect |
/ɪksˈpɛkt/ |
mong đợi |
behavior |
/bɪˈheɪvjə/ |
hành vi |
diversity |
/daɪˈvɜːsɪti/ |
đa dạng |
attract |
/əˈtrækt/ |
thu hút |
debt |
/dɛt/ |
nợ |
express |
/ɪksˈprɛs/ |
(adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…), phát biểu ý kiên |
engage |
/ɪnˈgeɪʤ/ |
tham gia vào |
disseminate |
/dɪˈsɛmɪneɪt/ |
lan truyền |
apprehensive |
/ˌæprɪˈhɛnsɪv/ |
lo lắng về tương lai |
compatible |
/kəmˈpætəbl/ |
tương thích |
expense |
/ɪksˈpɛns/ |
chi phí |
apprentice |
/əˈprɛntɪs/ |
sinh viên(ẩm thực) |
culinary |
/ˈkʌlɪnəri/ |
ẩm thực |
flexibly |
/ˈflɛksəbli/ |
linh động |
code |
/kəʊd/ |
/kəʊd/, mật mã,luật lệ |
asset |
/ˈæsɛt/ |
tài sản |
evaluate |
/ɪˈvæljʊeɪt/ |
đánh giá |
evident |
/ˈɛvɪdənt/ |
rõ ràng |
entertainment |
/ˌɛntəˈteɪnmənt/ |
giải trí |
come up with |
/kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ |
đạt tới, bắt kịp |
bring in |
/brɪŋ/ /ɪn/ |
thuê người |
establish |
/ɪsˈtæblɪʃ/ |
thành lập |
excite |
/ɪkˈsaɪt/ |
kích thích |
continue |
/kənˈtɪnju(ː)/ |
tiếp tục |
collaboration |
/kəˌlæbəˈreɪʃən/ |
hợp tác |
facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
làm cho thuận tiện |
accounting |
/əˈkaʊntɪŋ/ |
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán |
benefit |
/ˈbɛnɪfɪt/ |
lợi ích |
attitude |
/ˈætɪtjuːd/ |
thái độ,quan điểm |
draw |
/drɔː/ |
thu hút |
expert |
/ˈɛkspɜːt/ |
chuyên gia |
disturb |
/dɪsˈtɜːb/ |
làm náo động |
economize |
/i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ |
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm |
gather |
/ˈgæðə/ |
thu nhập |
display |
/dɪsˈpleɪ/ |
hiển thị |
fulfill |
/fʊlˈfɪl/ |
làm đầy |
defect |
/dɪˈfɛkt/ |
lỗi |
comfort |
/ˈkʌmfət/ |
an ủi |
everyday |
/ˈɛvrɪdeɪ/ |
mỗi ngày |
aware |
/əˈweə/ |
nhận thức |
affordable |
/əˈfɔːdəbl/ |
có khả năng |
enterprise |
/ˈɛntəpraɪz/ |
doanh nghiệp |
choose |
/ʧuːz/ |
chọn lựa |
deluxe |
/dɪˈlʌks/ |
xa xỉ |
allow |
/əˈlaʊ/ |
cho phép |
advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
/ədˈvɑːnst/, cao hơn |
disruption |
/dɪsˈrʌpʃən/ |
sự gián đoạn |
aware of |
/əˈweər/ /ɒv/ |
nhận thức |
assurance |
/əˈʃʊərəns/ |
đảm bảo |
collection |
/kəˈlɛkʃən/ |
bộ sưu tập |
ability |
/əˈbɪlɪti/ |
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng |
announcement |
/əˈnaʊnsmənt/ |
tuyên bố công khai |
depart |
/dɪˈpɑːt/ |
khởi hành |
ascertain |
/ˌæsəˈteɪn/ |
để chắc chắn xem |
annually |
/ˈænjʊəli/ |
hằng năm |
effective |
/ɪˈfɛktɪv/ |
hiệu quả |
consult |
/kənˈsʌlt/ |
thảo luận với |
convince |
/kənˈvɪns/ |
thuyết phục |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
deduct |
/dɪˈdʌkt/ |
khấu trừ |
admit |
/ədˈmɪt/ |
/ədˈmɪt/, cho phép |
cover |
/ˈkʌvə/ |
bao bọc |
crucial |
/ˈkruːʃəl/ |
chủ yếu |
candidate |
/ˈkændɪˌdeɪt/ |
ứng viên |
bear |
/beə/ |
chịu đựng |
deadline |
/ˈdɛdlaɪn/ |
giới hạn |
detail |
/ˈdiːteɪl/ |
chi tiết |
fare |
/feə/ |
giá vé |
competition |
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ |
sự cạnh tranh |
generate |
/ˈʤɛnəreɪt/ |
phát ra |
assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
công việc được phân công |
contribute |
/kənˈtrɪbju(ː)t/ |
góp phần, dẫn đến |
embarkation |
/ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/ |
lên tàu xe |
figure out |
/ˈfɪgər/ /aʊt/ |
hiểu,luận ra |
achievement |
/əˈʧiːvmənt/ |
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được |
forecast |
/ˈfɔːkɑːst/ |
dự đoán |
experience |
/ɪksˈpɪərɪəns/ |
trải nghiệm |
hamper |
/ˈhæmpə/ |
cản trở |
element |
/ˈɛlɪmənt/ |
nhân tố |
daringly |
/ˈdeərɪŋli/ |
dũng cảm |
basis |
/ˈbeɪsɪs/ |
cơ bản |
catch up |
/kæʧ/ /ʌp/ |
bắt kịp |
bargain |
/ˈbɑːgɪn/ |
mặc cả |
forget |
/fəˈgɛt/ |
quên |
illuminate |
/ɪˈljuːmɪneɪt/ |
làm trắng sáng |
frequently |
/ˈfriːkwəntli/ |
thường xuyên |
general |
/ˈʤɛnərəl/ |
chung chung |
arrangement |
/əˈreɪnʤmənt/ |
sự sắp xếp |
dividend |
/ˈdɪvɪdɛnd/ |
cổ phần |
identify |
/aɪˈdɛntɪfaɪ/ |
phân biệt rõ |
capacity |
/kəˈpæsɪti/ |
sức chứa, khả năng |
consider |
/kənˈsɪdə/ |
cân nhắc |
accumulate |
/əˈkjuːmjʊleɪt/ |
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy |
demand |
/dɪˈmɑːnd/ |
cầu (nhu cầu) |
convenient |
/kənˈviːniənt/ |
thuận lợi |
complete |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
consequence |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
hậu quả |
imply |
/ɪmˈplaɪ/ |
hàm ý |
confusion |
/kənˈfjuːʒən/ |
sự rắc rối |
admire |
/ədˈmaɪə/ |
/ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ |
enhance |
/ɪnˈhɑːns/ |
nâng cao |
automatically |
/ˌɔːtəˈmætɪkəli/ |
tự động |
goal |
/gəʊl/ |
mục tiêu |
assume |
/əˈsjuːm/ |
nắm giữ (vị trí mới) |
failure |
/ˈfeɪljə/ |
thất bại |
dialogue |
/ˈdaɪəlɒg/ |
đoạn hội thoại |
burden |
/ˈbɜːdn/ |
trách nhiệm |
explore |
/ɪksˈplɔː/ |
thăm dò |
fluctuate |
/ˈflʌktjʊeɪt/ |
giao động |
entile |
entile |
cho phép |
combine |
/ˈkɒmbaɪn/ |
kết hợp |
claim |
/kleɪm/ |
đòi lại |
deal with |
/diːl/ /wɪð/ |
giả quyết |
distraction |
/dɪsˈtrækʃən/ |
làm sao nhẵng |
customer |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
conform |
/kənˈfɔːm/ |
tuân theo |
borrow |
/ˈbɒrəʊ/ |
mượn |
commit |
/kəˈmɪt/ |
cam kết |
escort |
/ˈɛskɔːt/ |
người bảo vệ |
appointment |
/əˈpɔɪntmənt/ |
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
thư ký |
favor |
/ˈfeɪvə/ |
thích nhất |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
compromise |
/ˈkɒmprəmaɪz/ |
kết hợp |
acquire |
/əˈkwaɪə/ |
/əˈkwaɪər/, đạt được |
disk |
/dɪsk/ |
/dɪsk/, ổ đĩa |
eligible |
/ˈɛlɪʤəbl/ |
thích hợp |
exact |
/ɪgˈzækt/ |
chính xác |
in charge of |
/ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ |
phụ trách, đứng đầu |
estimate |
/ˈɛstɪmɪt/ |
đánh giá |
durable |
/ˈdjʊərəbl/ |
kéo dài |
fall to |
/fɔːl/ /tuː/ |
rơi vào ai (trách nhiệm) |
designate |
/ˈdɛzɪgnɪt/ |
chỉ định cho |
characteristic |
/ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ |
đặc trưng |
expose |
/ɪksˈpəʊz/ |
trưng bày |
coincide |
/ˌkəʊɪnˈsaɪd/ |
xảy ra đồng thời |
hesitant |
/ˈhɛzɪtənt/ |
dè dặt |
category |
/ˈkætɪgəri/ |
thể loại |
conservative |
/kənˈsɜːvətɪv/ |
thận trọng |
assemble |
/əˈsɛmbl/ |
tập hợp lại |
adjustment |
/əˈʤʌstmənt/ |
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh |
delicately |
/ˈdɛlɪkɪtli/ |
tế nhị |
dedication |
/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ |
sự cống hiến |
condition |
/kənˈdɪʃən/ |
điều kiện |
destination |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
điểm đến |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục, đồng bộ |
access |
/ˈæksɛs/ |
/ˈæk.ses/, truy cập |
give up |
/gɪv/ /ʌp/ |
từ bỏ |
criticism |
/ˈkrɪtɪsɪzm/ |
chỉ trích |
disperse |
/dɪsˈpɜːs/ |
/dɪˈspɜːs/, lan truyền |
compensate |
/ˈkɒmpɛnseɪt/ |
đền bù |
fold |
/fəʊld/ |
gấp lại |
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
tránh ra |
familiar |
/fəˈmɪliə/ |
quen thuộc |
impress |
/ˈɪmprɛs/ |
ấn tượng |
beforehand |
/bɪˈfɔːhænd/ |
trước |
aspect |
/ˈæspɛkt/ |
khía cạnh |
conduct |
/ˈkɒndʌkt/ |
hướng dẫn |
disappoint |
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
thất vọng |
conducive |
/kənˈdjuːsɪv/ |
góp phần, dẫn đến |
audit |
/ˈɔːdɪt/ |
kiểm toán |
detect |
/dɪˈtɛkt/ |
phát hiện |
housekeeper |
/ˈhaʊsˌkiːpə/ |
quản gia |
hire |
/ˈhaɪə/ |
thuê |
apply |
/əˈplaɪ/ |
áp dụng |
ignore |
/ɪgˈnɔː/ |
phớt lờ |
guide |
/gaɪd/ |
người hướng dẫn |
compile |
/kəmˈpaɪl/ |
sưu tập, biên soạn |
creative |
/kri(ː)ˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
calculation |
/ˌkælkjʊˈleɪʃən/ |
tính toán |
examine |
/ɪgˈzæmɪn/ |
kiểm tra |
encouragement |
/ɪnˈkʌrɪʤmənt/ |
khuyến khích |
impose |
/ɪmˈpəʊz/ |
đánh thuế |
garment |
/ˈgɑːmənt/ |
vải áo quần |
as needed |
/æz/ /ˈniːdɪd/ |
cần |
factor |
/ˈfæktə/ |
nhân tố |
catalog |
/ˈkætəlɒg/ |
danh mục |
go ahead |
/gəʊ/ /əˈhɛd/ |
tiến tới, cho phép(n) |
divide |
/dɪˈvaɪd/ |
phân chia |
function |
/ˈfʌŋkʃən/ |
chức năng |
impact |
/ˈɪmpækt/ |
ảnh hưởng |
charge |
/ʧɑːʤ/ |
tính giá |
elegance |
/ˈɛlɪgəns/ |
sự trang nhã |
circumstance |
/ˈsɜːkəmstəns/ |
tình hình |
compare |
/kəmˈpeə/ |
so sánh |
commensurate |
/kəˈmɛnʃərɪt/ |
xứng với |
directory |
/dɪˈrɛktəri/ |
danh bạ |
approach |
/əˈprəʊʧ/ |
tiếp cận |
consume |
/kənˈsjuːm/ |
tiêu dùng |
appreciation |
/əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/ |
sự nâng giá trị |
hold |
/həʊld/ |
tổ chức |
complication |
/ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ |
phức tạp |
Jobless |
/ˈʤɒblɪs/ |
thất nghiệp |
attend |
/əˈtɛnd/ |
tham dự |
file |
/faɪl/ |
đệ trình |
allocate |
/ˈæləʊkeɪt/ |
phân vùng |
appeal |
/əˈpiːl/ |
thu hút |
currently |
/ˈkʌrəntli/ |
hiện tại |
agent |
/ˈeɪʤənt/ |
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty |
broaden |
/ˈbrɔːdn/ |
mở rộng |
adhere to |
/ədˈhɪə/ /tuː/ |
/ədˈhɪər tuː/, tuân theo |
audience |
/ˈɔːdiəns/ |
khán giả |
address |
/əˈdrɛs/ |
/əˈdres/, hướng đến |
desire |
/dɪˈzaɪə/ |
mong muốn |
carrier |
/ˈkærɪə/ |
hãng vận tải |
accomplishment |
/əˈkɒmplɪʃmənt/ |
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành |
courier |
/ˈkʊrɪə/ |
người đưa thư |
association |
/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/ |
sự liên kết hiệp hội |
anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
lo lắng |
control |
/kənˈtrəʊl/ |
kiểm soát |
background |
/ˈbækgraʊnd/ |
kiến thức cơ bản |
comprehensive |
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ |
bao gồm |
conclude |
/kənˈkluːd/ |
kết luận |
description |
/dɪsˈkrɪpʃən/ |
mô tả |
duration |
/djʊəˈreɪʃən/ |
khoảng thời gian |
check in |
/ʧɛk/ /ɪn/ |
đăng ký tại khách sạn |
decade |
/ˈdɛkeɪd/ |
năm,thập kỉ |
basic |
/ˈbeɪsɪk/ |
cơ bản |
dimension |
/dɪˈmɛnʃən/ |
kích thước |
get in touch |
/gɛt/ /ɪn/ /tʌʧ/ |
liên lạc với ai |
fill out |
/fɪl/ /aʊt/ |
hoàn thành |
diagnose |
/ˈdaɪəgnəʊz/ |
chuẩn đoán (bệnh) |
fad |
/fæd/ |
xu hướng |
brand |
/brænd/ |
thương hiệu |
available |
/əˈveɪləbl/ |
có sẵn |
call in |
/kɔːl/ /ɪn/ |
gọi đến |
demonstrate |
/ˈdɛmənstreɪt/ |
chứng minh |
flavor |
/ˈfleɪvə/ |
hương vị |
confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tiếp tục |
expiration |
/ˌɛkspaɪəˈreɪʃən/ |
hết hạn |
accept |
/əkˈsɛpt/ |
/əkˈsept/, chấp nhận |
blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
cái chăn |
abundant |
/əˈbʌndənt/ |
/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa |
fashion |
/ˈfæʃən/ |
thời trang |
beverage |
/ˈbɛvərɪʤ/ |
thức uống giải khát |
efficient |
/ɪˈfɪʃənt/ |
hiệu quả |
alternative |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ |
lựa chọn khác |
experiment |
/ɪksˈpɛrɪmənt/ |
thí nghiệm |
glimpse |
/glɪmps/ |
lướt qua |
excursion |
/ɪksˈkɜːʃən/ |
du lich giá rẻ |
agreement |
/əˈgriːmənt/ |
/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận |
constantly |
/ˈkɒnstəntli/ |
liên tục |
constitute |
/ˈkɒnstɪtjuːt/ |
hình thành |
cautiously |
/ˈkɔːʃəsli/ |
thận trọng |
concentrate |
/ˈkɒnsəntreɪt/ |
tập trung |
duplicate |
/ˈdjuːplɪkɪt/ |
bản sao |
attainment |
/əˈteɪnmənt/ |
đạt được |
down payment |
/daʊn/ /ˈpeɪmənt/ |
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt |
delay |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
concern |
/kənˈsɜːn/ |
lo ngại |
confirm |
/kənˈfɜːm/ |
xác nhận |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
essentially |
/ɪˈsɛnʃəli/ |
về bản chất |
ideally |
/aɪˈdɪəli/ |
lý tưởng |
accommodate |
/əˈkɒmədeɪt/ |
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp |
build up |
/bɪld/ /ʌp/ |
tăng dần theo thời gian |
decision |
/dɪˈsɪʒən/ |
quyết định |
assess |
/əˈsɛs/ |
đánh giá |
commonly |
/ˈkɒmənli/ |
thông thường |
checkout |
/ˈʧəkˈaʊt/ |
kiểm tra |
habit |
/ˈhæbɪt/ |
thói quen |
contact |
/ˈkɒntækt/ |
liên hệ |
aggressively |
/əˈgrɛsɪvli/ |
xông xáo,tháo vát |
develop |
/dɪˈvɛləp/ |
mở rộng |
authorize |
/ˈɔːθəraɪz/ |
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền |
budget |
/ˈbʌʤɪt/ |
ngân sách |
expand |
/ɪksˈpænd/ |
mở rộng |
determine |
/dɪˈtɜːmɪn/ |
xác định |
delete |
/dɪˈliːt/ |
xóa |
cancellation |
/ˌkænsəˈleɪʃən/ |
sự hủy bỏ |
due to |
/djuː/ /tuː/ |
bởi vì |
discrepancy |
/dɪsˈkrɛpənsi/ |
sự khác nhau |
distinguish |
/dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ |
phân biệt |
discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
giảm giá |
fund |
/fʌnd/ |
quỹ |
delivery |
/dɪˈlɪvəri/ |
phân phối |
disparate |
/ˈdɪspərɪt/ |
khác biệt |
adjacent |
/əˈʤeɪsənt/ |
/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên |
emphasize |
/ˈɛmfəsaɪz/ |
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh |
coordinate |
/kəʊˈɔːdnɪt/ |
kết hợp |
confidence |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
sự tự tin |
>>> Mời xem thêm: Lộ trình học Tiếng Anh Cambridge
Những cụm từ thường gặp trong bài thi TOEIC
Bên cạnh việc ôn tập và ghi nhớ từ vựng thông dụng trong TOEIC, thì bạn cũng cần phải trang bị những cụm từ hoặc cụm động từ dưới đây nếu như muốn cải thiện điểm số.
- A leading supplier: nhà cung cấp hàng đầu
- Adopt higher standards: làm theo những tiêu chuẩn cao hơn
- All qualified candidates: tất cả những ứng viên đủ phẩm chất (đủ điều kiện, năng lực)
- An affordable price: giá cả phải chăng
- Appear agreeable to: có vẻ như đồng ý với cái gì đó (appear +adj)
- Applaud somebody for something: hoan nghênh ai đó vì cái gì đó
- Appreciate your support: đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn
- Attend budget meeting: tham gia cuộc họp ngân sách
- Be equally divided: được chia đều
- Be equivalent to something: tương đương với cái gì đó
- Be extensively reviewed: sẽ được xem lại một cách toàn bộ
- Be hesitate to V: do dự làm gì đó
- Be responsible for: có trách nhiệm với cái gì đó
- Built an impressive client base: xây dựng một nền tảng khách hàng ấn tượng
- Calculate the farm’s irrigation needs precisely: tính toán nhu cầu nước tưới tiêu một
- Complete projects on time: hoàn thành dự án một cách đúng hạn
- Complimentary shuttle bus: xe buýt miễn phí
- Confirm your reservation: sự xác nhận đặt chỗ của bạn
- Consistently increase productivity: liên tục tăng năng suất lao động
- Ease congestion: làm dịu, giảm tắc đường
- Enter into an agreement: tham gia một bản hợp đồng
- Environmentally friendly practices: động thái thân thiện với môi trường
- Generate interest in: tạo hứng thú về cái gì đó
- Host a reception: tổ chức một buổi đón tiếp
- Launch a search: khởi động một cuộc tìm kiếm
- Modernize guest accommodations: hiện đại hóa phòng ở của khách
- Name my successor: chọn người kế nghiệp cho tôi
- Order more office supplies: đặt hàng thêm nhiều đồ văn phòng phẩm
- Popularity of something: sự phổ biến của cái gì đó
- Prevent/alleviate traffic congestion: ngăn chặn/ làm giảm tắc được
- Prompt and courteous reply: một sự phản hồi nhanh chóng và lich sự (nhã nhặn)
- Realistic goals: mục tiêu thực tế
- Receive the final approval: nhận được sự phê duyệt cuối cùng
- Respond to guests’ suggestions respectively: phản hồi với đề xuất của khách hàng một
- Return defective items: trả lại những hàng hóa bị lỗi
- Revision to the images: bản chỉnh sửa cho những bức ảnh
- Settle a disagreement: giải quyết những bất đồng
- Store all tools properly: cất trữ công cụ một cách đúng cách
- Submit expense reports: nộp báo cáo chi phí
- The creative marketing campaign: chiến dịch marketing sáng tạo
- The scope of the new contract: quy mô, phạm vi của hợp đồng mới
- The original warranty certificate: chứng chỉ bảo hành gốc
- The potential profitability: lợi nhuận tiềm tàng
- The upcoming renovation: công việc sửa sang sắp tới
- Unanimously approved/agree: hoàn toàn nhất chí phê duyệt/ đồng ý
>>> Có thể bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!