Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i hay gặp nhất

Cùng tích lũy ngay cho mình vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i qua bài viết dưới đây nào! Lưu ngay bài viết và cùng ôn tập các bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

  • Instrumentation: thiết bị đo đạc
  • Interchangeable: có thể hoán đổi cho nhau
  • Indemnification: sự bồi thường
  • Intercollegiate: liên trường
  • Incompatibility: không tương thích
  • Inconsequential: không đáng kể
  • Impressionistic: nghệ sĩ ấn tượng
  • Interscholastic: xen kẽ
  • Instrumentalist: nhạc cụ, nhạc công
  • Incomprehension: sự hiểu biết
  • Instrumentality: công cụ
  • Intellectualism: chủ nghĩa trí tuệ
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • Identification: nhận biết
  • Interpretation: diễn dịch
  • Interdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhau
  • Insurmountable: không thể vượt qua
  • Indiscriminate: bừa bãi
  • Interpretative: phiên dịch
  • Intelligentsia: người thông minh, người khôn ngoan
  • Indestructible: không thể phá hủy
  • Impressionable: không thể ấn tượng
  • Irreconcilable: không thể hòa giải
  • Insignificance: không đáng kể
  • Interplanetary: liên hành tinh
  • Inconsiderable: không thể coi thường
  • International: quốc tế
  • Investigation: cuộc điều tra
  • Institutional: thể chế
  • Incorporating: kết hợp
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Indispensable: cần thiết
  • Investigative: điều tra
  • Insignificant: tầm thường
  • Inconvenience: bất lợi, không thuận tiện
  • Instantaneous: tức thì
  • Interpersonal: giữa các cá nhân
  • Irresponsible: vô trách nhiệm

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i

 

>>> Mời xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

 

  • Introduction: giới thiệu
  • Intelligence: sự thông minh
  • Intellectual: trí thức
  • Incorporated: kết hợp
  • Independence: sự độc lập
  • Installation: cài đặt
  • Intermediate: trung gian
  • Instrumental: nhạc cụ
  • Illustration: hình minh họa
  • Insufficient: không đủ
  • Interference: giao thoa
  • Inflammatory: gây viêm
  • Introductory: giới thiệu 
  • Inconsistent: không nhất quán
  • Information: thông tin
  • Independent: độc lập
  • Immediately: tức thì
  • Interesting: thú vị
  • Improvement: sự tiến bộ
  • Integration: hội nhập
  • Institution: tổ chức
  • Intelligent: thông minh
  • Interactive: tương tác
  • Incorporate: kết hợp
  • Instruction: chỉ dẫn
  • Interaction: sự tương tác
  • Investigate: điều tra
  • Imagination: trí tưởng tượng
  • Investment: sự đầu tư 
  • Individual: cá nhân
  • Industrial: công nghiệp
  • Initiative: sáng kiến
  • Importance: tầm quan trọng
  • Interested: thú vị
  • Innovative: sáng tạo
  • Impossible: không thể nào
  • Innovation: sự đổi mới
  • Impressive: ấn tượng
  • Instrument: dụng cụ
  • Indication: sự chỉ dẫn
  • Important: quan trọng
  • Insurance: bảo hiểm
  • Institute: học viện
  • Immediate: ngay tức khắc
  • Influence: ảnh hưởng
  • Interview: phỏng vấn
  • Intention: chú ý
  • Introduce: giới thiệu
  • Interface: giao diện
  • Implement: triển khai thực hiện
  • Inflation: lạm phát
  • Inventory: hàng tồn kho
  • Infection: nhiễm trùng
  • Increase: tăng
  • Included: bao gồm
  • Involved: bị liên lụy
  • Internal: nội bộ
  • Indicate: nội bộ
  • Intended: dự định
  • Identify: nhận định
  • Informed: thông báo
  • Interior: nội địa
  • Instance: phiên bản
  • Include: bao gồm
  • Improve: tiến bộ, cải thiện 
  • Initial: ban đầu
  • Instead: thay vì
  • Imagine: tưởng tượng
  • Intense: mãnh liệt
  • Insight: sáng suốt
  • Instant: tức thì
  • Income: thu nhập = earning
  • Impact: sự va chạm
  • Inside: phía trong
  • Indeed: thật
  • Island: đảo
  • Intend: ý định, dự định
  • Injury: thương tật
  • Invest: đầu tư
  • Import: nhập khẩu
  • Ignore: làm lơ
  • Invite: mời
  • Issue: vấn đề
  • Image: hình ảnh
  • Ideal: lý tưởng
  • Index: mục lục
  • Input: đầu vào
  • Inner: bên trong
  • Imply: bao hàm, ngụ ý
  • Inter: hấp dẫn
  • Irony: trớ trêu
  • Idiom: cách diễn đạt
  • Idea: ý tưởng
  • Item: mục
  • Icon: biểu tượng

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b qua bài viết dưới đây nhé!

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cơ bản nhất

  • Bidirectionally: hai chiều
  • Blamelessnesses: vô tội vạ
  • Bloodlessnesses: không có máu
  • Breathabilities: thở
  • Brotherlinesses: tình anh em
  • Businesspersons: doanh nhân
  • Bouleversement: đại lộ
  • Bootlessnesses: không có ủng
  • Brainstormings: động não
  • Blanketflowers: hoa chăn
  • Barometrically: đo khí áp
  • Bastardization: sự khốn nạn
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Bacteriologic: vi khuẩn học
  • Backstretches: duỗi lưng
  • Backcountries: đất nước
  • Beneficiation: người thụ hưởng
  • Breakthrough: đột phá
  • Biographical: tiểu sử
  • Battleground: chiến trường
  • Businesslike: kinh doanh
  • Bloodthirsty: khát máu
  • Brainwashing: tẩy não
  • Brinkmanship: nghề nghiệp
  • Boringnesses: sự nhàm chán
  • Brightnesses: độ sáng
  • Businessman: doanh nhân
  • Blockbuster: bom tấn
  • Bloodstream: dòng máu
  • Backcountry: hậu phương
  • Breadwinner: trụ cột gia đình
  • Beneficence: tính hay làm phúc
  • Background: lý lịch
  • Beneficial: có lợi
  • Biological: sinh học
  • Basketball: bóng rổ
  • Breathless: hết hơi
  • Blackboard: tấm bảng đen

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b

 

>>> Mời xem thêm: Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất

 

  • Beginning: bắt đầu
  • Beautiful: xinh đẹp
  • Broadcast: phát sóng
  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Brilliant: xuất sắc
  • Briefcase: vật đựng hồ sơ
  • Backstage: hậu trường
  • Billboard: bảng quảng cáo
  • Business: kinh doanh
  • Building: xây dựng
  • Becoming: trở thành
  • Breaking: phá vỡ
  • Birthday: sinh nhật
  • Bathroom: phòng tắm
  • Baseball: quả bóng rổ
  • Behavior: hành vi
  • Between: giữa, khoảng cách
  • Because: bởi vì
  • Believe: tin tưởng
  • Benefit: lợi ích
  • Brought: mang lại, mang đến
  • Billion: tỷ
  • Balance: cân bằng
  • Banking: tin cậy, ngân hàng
  • Besides: ngoài ra
  • Before: trước đây
  • Better: tốt hơn
  • Become: trở nên, trở thành
  • Became: trở thành
  • Behind: phía sau
  • Budget: ngân sách
  • Bridge: cây cầu
  • Board: bảng
  • Began: bắt đầu
  • Built: xây dựng
  • Basic: cơ bản
  • Bring: mang
  • Black: màu đen
  • Blood: máu
  • Back: trở lại
  • Book: cuốn sách, đặt phòng
  • Bill: hóa đơn
  • Blue: màu xanh
  • Best: tốt nhất
  • Beer: bia
  • Bird: con chim
  • Boat: thuyền
  • Busy: bận
  • But: nhưng
  • Big: lớn
  • Buy: mua
  • Bad: tệ
  • Box: hộp
  • Bar: quán bar
  • Bed: giường ngủ
  • Bee: con ong
  • By: bởi
  • Be:

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm:

ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c chiếm khá nhiều trong số lượng từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c thông dụng qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C

  • Contemporaneous: cùng thời
  • Conservationist: nhà bảo tồn
  • Constructionist: nhà xây dựng
  • Complementarity: sự bổ sung
  • Capitalizations: viết hoa
  • Characteristic: đặc tính
  • Constitutional: theo hiến pháp
  • Classification: phân loại
  • Comprehensible: có thể hiểu được
  • Congregational: hội đoàn
  • Containerboard: thùng chứa
  • Counterbalance: đối trọng
  • Countermeasure: biện pháp đối phó

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d bạn cần biết

  • Communication: giao tiếp
  • Comprehensive: sự nhận thức
  • Consideration: sự xem xét
  • Complementary: bổ túc
  • Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố
  • Certification: chứng nhận
  • Contamination: ô nhiễm
  • Confrontation: đối đầu
  • Construction: xây dựng
  • Considerable: đáng kể
  • Contribution: sự đóng góp
  • Compensation: đền bù
  • Conservative: thận trọng
  • Conventional: thông thường
  • Conversation: cuộc hội thoại
  • Constitution: tổ chức
  • Continuation: tiếp tục
  • Competition: Sự cạnh tranh
  • Corporation: sự hợp tác
  • Comfortable: sự thoải mái
  • Considering: đang cân nhắc, xem xét
  • Combination: sự kết hợp
  • Consumption: tiêu dùng
  • Communicate: giao tiếp
  • Concentrate: tập trung
  • Challenging: thử thách
  • Certificate: chứng chỉ
  • Countrywide: ngoại ô
  • Commission: ủy ban
  • Conference: hội nghị
  • Commercial: thương mại
  • Considered: xem xét
  • Commitment: lời cam kết
  • Collection: bộ sưu tập
  • Confidence: tự tin
  • Connection: sự kết nối
  • Consistent: thích hợp
  • Concerning: liên quan
  • Completion: hoàn thành 
  • Conclusion: phần kết luận
  • Community: cộng đồng
  • Committee: ủy ban
  • Corporate: đoàn thể
  • Condition: tình trạng
  • Concerned: lo âu 
  • Certainly: chắc chắn
  • Challenge: thử thách
  • Character: tính cách
  • Component: thành phần
  • Confident: tự tin
  • Connected: đã kết nối 
  • Candidate: ứng cử viên
  • Classroom: phòng học
  • Children: trẻ em
  • Continue: tiếp tục
  • Complete: hoàn thành
  • Chairman: chủ tịch
  • Computer: máy tính
  • Customer: khách hàng
  • Contract: hợp đồng
  • Critical: sự phê bình
  • Consumer: khách hàng
  • Consider: xem xét
  • Capacity: sức chứa
  • Campaign: chiến dịch
  • Control: kiểm soát
  • Company: công ty
  • Certain: chắc chắn
  • Contact: liên lạc, liên hệ
  • Country: thành phố
  • Current: hiện hành
  • Central: trung tâm
  • Council: hội đồng
  • College: trường đại học
  • Complex: phức tạp
  • Century: thế kỷ
  • Change: thay đổi
  • Common: chung
  • Course: khóa học
  • Create: tạo nên
  • Coming: đang đến
  • Choice: lựa chọn
  • Credit: tín dụng
  • Client: khách hàng
  • Chance: cơ hội
  • Charge: sạc điện, phí
  • Could: có thể 
  • Chief: lãnh tụ, trưởng
  • Cause: nguyên nhân, nguyên do
  • Class: lớp học
  • Close: đóng
  • Court: sân nhà, chỗ ở
  • Clear: trong sáng, khoảng trống
  • Child: đứa trẻ
  • Carry: mang
  • Cover: che đậy, bao phủ 
  • Check: kiểm tra
  • Coast: bờ biển
  • Chain: chuỗi
  • Clean: sạch sẽ, rõ ràng
  • Catch: nắm lấy, bắt lấy
  • Come: đến
  • Cost: phí
  • Case: trường hợp, tình huống, thực tế
  • City: thành phố
  • Call: gọi
  • Care: quan tâm
  • Cash: tiền mặt 
  • Card: thẻ
  • Cook: nấu
  • Calm: điềm tĩnh
  • Can: có thể
  • Car: xe ô tô
  • Cut: cắt
  • Cry: khóc

>>> Mời xem thêm:

trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ k

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thường gặp

Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ  của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất​​​​​​

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

  • Dance: nhảy
  • Dangerous: nguy hiểm
  • Dark: tối, bóng tối
  • Date: ngày tháng, hẹn hò
  • Daughter: con gái
  • Day: ngày
  • Daily: hàng ngày
  • Dairy: sản phẩm bơ sữa
  • Dead: chết, đã qua đời
  • Deal: giao dịch; thỏa thuận
  • Dear: thân yêu, kính yêu
  • Death: cái chết
  • Debate: tranh luận
  • Debt: nợ nần
  • Debut: ra mắt
  • Decade: thập kỷ
  • Decision: quyết định
  • Dedicated: tận tụy
  • Deep: sâu
  • Desk: cái bàn 
  • Degree: bằng cấp
  • Delay: sự chậm trễ
  • Delicious: ngon miệng
  • Delivery: vận chuyển
  • Demand: yêu cầu, nhu cầu
  • Democracy: dân chủ
  • Deny: phủ nhận
  • Depart: khởi hành
  • Detection: phát hiện
  • Departure: sự khởi hành
  • Department: phòng ban, khoa
  • Dependent: phụ thuộc
  • Devil: ác quỷ
  • Describe: diễn tả, miêu tả
  • Desert: sa mạc
  • Dessert: món tráng miệng
  • Design: thiết kế
  • Desire: mong muốn
  • Destroy: phá hủy
  • Detailed: chi tiết, bày tỏ
  • Development: sự phát triển
  • Device: thiết bị
  • Devote: công hiến
  • Decent: tử tế, đứng đắn
  • Dragon: con rồng 
  • Decree: sắc lệnh, tuyên án
  • Delete: xóa
  • Deficiency: sự thiếu hụt
  • Destruction: sự phá hủy
  • Declaration: tờ khai
  • Defendant: bị cáo
  • Detect: phát hiện
  • Detective: thám tử
  • Despite: mặc dù
  • Deposit: đặt cọc
  • Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
  • Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
  • Destructivities: sự phá hủy
  • Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
  • Demographics: số liệu thống kế nhân khẩu học
  • Description: sự miêu tả
  • Demonstrate: chứng minh
  • Destination: điểm đến
  • Deliriousnesses: sự say mê
  • Demographically: nhân khẩu học
  • Demonstration: trình diễn, thuyết minh 
  • Demonstrative: biểu tình
  • Decompression: giảm bớt sức ép
  • Decomposition: sự phân hủy
  • Demystification: sự phá vỡ
  • Deconstruction: giải cấu trúc
  • Depot: kho hàng; ga xe lửa, bến xe buýt
  • Depreciation: khấu hao
  • Definition: định nghĩa
  • Defense: phòng thủ
  • Depression: phiền muộn, trầm cảm
  • Definitive: dứt khoát
  • Decoration: sự trang trí
  • Dialogue: cuộc hội thoại
  • Diamond: kim cương
  • Diary: nhật ký
  • Diet: chế độ ăn uống
  • Dictionary: từ điển
  • Difference: sự khác biệt
  • Difficulty: khó khăn
  • Dinner: bữa tối
  • Direction: hướng, chỉ dẫn
  • Directory: danh mục
  • Director: giám đốc, đạo diễn
  • Division: phân công
  • Directly: trực tiếp
  • Disappear: biến mất, không còn
  • Disaster: thảm họa
  • Discipline: kỷ luật
  • Discover: khám phá
  • Disease: bệnh tật
  • Dish: món ắn; cái đĩa
  • Dismiss: sa thải, giải tán
  • Distance: khoảng cách.
  • Display: trưng bày
  • Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
  • Disposition: tính cách
  • Discretionary: tùy ý
  • Disadvantaged: thiệt thòi
  • Disinterested: vô tư
  • Discontinuity: sự gián đoạn
  • Distinctive: khác biệt
  • Distinction: sự khác biệt; danh hiệu
  • Distinguished: phân biệt 
  • District: huyện, miền, khu vực
  • Discontinuous: không liên tục
  • Dispassionate: không hài lòng
  • Distribution: sự phân phát
  • Distributor: nhà phân phối
  • Diverse: đa dạng
  • Divide: chia tách
  • Dive: lặn
  • Divorce: ly hôn
  • Dizzy: chóng mặt
  • Different: khác nhau
  • Discuss: bàn luận
  • Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
  • Discontinuation: ngừng, gián đoạn
  • Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
  • Disproportional: không cân xứng
  • Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
  • Discrimination: phân biệt đối xử
  • Disappointment: thất vọng, nản lòng
  • Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
  • Disintegration: sự tan rã
  • Discouragement: chán nản, thất vọng
  • Disinclination: không ưa, chán ghét
  • Disciplinary: thuộc về kỷ luật
  • Disadvantage: bất lợi
  • Disagreement: bất đồng ý kiến
  • Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
  • Dissatisfied: không hài lòng
  • Discriminate: phân biệt
  • Disseminated: phổ biến

>> Xem thêm: Phân biệt desert và dessert chi tiết nhất

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

 

  • Doctor: bác sĩ
  • Document: tài liệu
  • Documentary: phim tài liệu
  • Dog: con chó
  • Domestic: nội địa; gia súc
  • Donate: quyên góp, tặng
  • Door: cái cửa
  • Double: gấp đôi
  • Doubt: nghi ngờ
  • Down: xuống, thấp
  • Download: tải xuống
  • Downstairs: tầng dưới
  • Drama: kịch, phim kịch tính
  • Draw: vẽ tranh
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Dream: giấc mơ
  • Dread: lo sợ
  • Dress: trang phục; váy dài
  • Drink: đồ uống; uống
  • Drift: xu hướng, trôi dạt
  • Drill: khoan, luyện tập
  • Drive: lái xe
  • Drought: hạn hán
  • Drop: rơi; giọt
  • Drown: chết đuối, làm ngập
  • Drug: thuốc
  • Dry: khô
  • Duck: con vịt
  • Dull: buồn tẻ, chán ngắt
  • Duty: nhiệm vụ; thuế
  • Dump: bãi đổ rác
  • Durable: bền vững
  • Duration: Thời gian, khoảng thời gian
  • Dusk: hoàng hôn, chạng vạng
  • Dynamic: năng động

>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho bé

Bài viết trên Pantado đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất. Chúc bạn học tập tốt và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé.

 
Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất sẽ được chúng tôi chia sẻ qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu và note lại để ôn tập ngay nhé!

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  • Electromagnetic: điện từ
  • Electrodynamics: động điện học
  • Exemplification: sự tôn vinh
  • Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  • Ethnomusicology: dân tộc học
  • Extracurricular: ngoại khóa
  • Effectivenesses: hiệu quả
  • Educationalists: các nhà giáo dục học
  • Electrochemical: điện hóa
  • Electrodeposits: đồ điện tử
  • Expensivenesses: sự đắt tiền
  • Electronically: điện tử 
  • Electroforming: điện hóa
  • Electrofishing: đánh bóng điện
  • Electabilities: điện năng
  • Emotionalizing: tạo cảm xúc
  • Electivenesses: quyền lựa chọn
  • Emotionalistic: tình cảm
  • Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  • Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  • Ecocatastrophe: thảm họa

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

  • Environmental: thuộc về môi trường
  • Entertainment: môi trường
  • Extraordinary: lạ lùng, phi thường
  • Establishment: thành lập
  • Encouragement: sự khuyến khích 
  • Embarrassment: sự lúng túng
  • Electrostatic: tĩnh điện
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
  • Extracellular: khác thường
  • Expeditionary: viễn chinh 
  • Expressionism: biểu thị
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Extragalactic: ngoài thiên hà
  • Equilibristic: cân bằng
  • Equilibration: thăng bằng
  • Enthusiastic: tận tâm
  • Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
  • Encroachment: sự lấn chiếm
  • Experiential: dựa theo kinh nghiệm
  • Econometrics: kinh tế lượng
  • Excruciating: đau đớn, dữ dội
  • Electrolysis: điện phân, điện từ
  • Electrolytic: điện phân
  • Equivocation: không rõ ràng
  • Exterminator: kẻ ám sát 
  • Emotionalism: cảm động
  • Expressivity: biểu cảm
  • Environment: môi trường
  • Engineering: kỹ thuật
  • Experienced: kinh nghiệm
  • Educational: phương pháp giáo dục
  • Effectively: hiệu quả
  • Exploration: sự khám phá, thăm dò
  • Examination: kiểm tra
  • Encouraging: khích lệ, khuyến khích
  • Expectation: sự mong đợi
  • Endorsement: chứng thực
  • Explanatory: giải thích
  • Exponential: số mũ
  • Egalitarian: bình đẳng
  • Emplacement: sự thay thế
  • Emotionless: vô cảm
  • Excrescence: sự xuất hiện
  • Exclamatory: cảm thán, thán từ
  • Especially: đặc biệt
  • Everything: mọi thứ
  • Employment: nơi làm việc, công việc
  • Enterprise: doanh nghiệp
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
  • Exhibition: buổi triển lãm
  • Enrollment: ghi danh
  • Excellence: xuất sắc
  • Enthusiasm: hăng hái
  • Everywhere: khắp nơi
  • Excitement: sự phấn khích
  • Experiment: thí nghiệm
  • Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
  • Education: giáo dục
  • Executive: điều hành
  • Excellent: xuất sắc
  • Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
  • Effective: có hiệu lực
  • Expertise: chuyên môn
  • Expansion: sự bành trướng
  • Establish: thành lập
  • Efficient: có hiệu quả
  • Emergency: trường hợp khẩn cấp
  • Existence: sự tồn tại
  • Evolution: sự phát triển
  • Emotional: đa cảm
  • Economics: kinh tế học
  • Everybody: mọi người
  • Exception: ngoại lệ
  • Excessive: quá đáng
  • Explosion: vụ nổ
  • Exclusion: loại trừ 
  • Economic: kinh tế
  • Exchange: trao đổi
  • Evidence: chứng cớ
  • Exercise: luyện tập, thực hành
  • Earnings: thu nhập
  • Estimate: ước tính, lượng giá
  • Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  • Everyday: mỗi ngày
  • Evaluate: giá trị
  • Enormous: to lớn, khổng lồ
  • Engineer: kỹ sư
  • Example: ví dụ
  • Eastern: phía Đông
  • Exactly: chính xác
  • Expense: chi phí
  • Explain: giải thích
  • Excited: bị kích thích
  • Element: thành phần
  • Edition: sự xuất bản, phiên bản
  • Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
  • Endless: mãi mãi
  • Embassy: đại sứ quán
  • Evident: hiển nhiên
  • Either: hoặc
  • Enough: đủ 
  • Effect: ảnh hưởng 
  • Ensure: đảm bảo 
  • Energy: năng lượng
  • Expect: chờ đợi
  • Easily: dễ dàng
  • Except: ngoại trừ
  • Enable: kích hoạt
  • Estate: động sản
  • Entire: toàn bộ
  • Effort: cố gắng
  • Equity: công bằng
  • Engine: động cơ
  • Extent: mức độ
  • Every: mỗi
  • Early: sớm
  • Eight: số tám
  • Enjoy: thích thú
  • Event: sự kiện
  • Earth: trái đất
  • Eagle: đại bàng
  • Each: mỗi
  • Easy: dễ dàng
  • Exit: lối thoát
  • Exam: ví dụ
  • End: kết thúc
  • Eat: ăn uống

>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến\

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

Thiếu vốn từ vựng sẽ khiến giao tiếp của bạn trở nên khó khăn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng nếu bạn muốn học tốt môn học này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Fingerprintings: dấu vân tay
  • Featherstitched: lông vũ
  • Featherbeddings: chăn lông vũ
  • Federalizations: liên bang
  • Ferociousnesses: hung dữ
  • Familiarization: làm quen, thói quen
  • Fantastications: những điều kì diệu
  • Fanaticalnesses: sự cuồng tín
  • Faithlessnesses: những người không trung thành
  • Favorablenesses: những điều thuận lợi
  • Fashionableness: hợp thời trang
  • Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
  • Ferromagnesian: sắt từ
  • Fructification: kết trái
  • Friendlinesses: thân thiện 
  • Frictionlessly: không ma sát
  • Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống
  • Functionality: chức năng
  • Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
  • Ferroelectric: chất sắt điện
  • Fortification: vững chắc, sự củng cố
  • Foreknowledge: tiên tri
  • Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
  • Fibrillation: rung tim
  • Freestanding: hạ cánh tự do
  • Fluorescence: tính huỳnh quang
  • Fountainhead: nguồn gốc 
  • Fenestration: sự tổng hợp
  • Frontiersman: biên phòng
  • Flamethrower: súng phun lửa

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất

  • Fundamental: cơ bản
  • Furthermore: hơn nữa
  • Forthcoming: sắp tới, sắp đến
  • Frustration: thất vọng, phản kháng
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
  • Fascination: mê hoặc
  • Fundraising: gây quỹ
  • Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
  • Forgiveness: sự tha thứ
  • Fingerprint: vân tay
  • Foundation: nền tảng, thiết lập
  • Frequently: thường xuyên
  • Functional: chức năng
  • Friendship: tình bạn
  • Federation: liên kết
  • Facilitate: tạo điều kiện
  • Formidable: ghê gớm, dữ dội
  • Fellowship: tình bằng hữu
  • Financial: tài chính
  • Following: theo dõi
  • Framework: khuôn khổ
  • Furniture: đồ đạc
  • Frequency: tần số
  • Formation: sự hình thành
  • Forgotten: bị lãng quên
  • Franchise: chuỗi
  • Fortunate: may mắn
  • Freelance: nghề tự do

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Function: chức năng
  • Facility: cơ sở
  • Friendly: thân thiện
  • Familiar: quen biết
  • Firewall: tường lửa
  • Forecast: dự báo
  • Floating: nổi, nổi trên mặt nước
  • Feedback: phản hồi
  • Festival: lễ hội
  • Fraction: phân số
  • Further: thêm nữa
  • Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
  • Foreign: ngoại quốc
  • Finance: tài chính
  • Feature: đặc tính
  • Federal: liên bang
  • Finding: phát hiện
  • Feeling: cảm giác
  • Future: tương lai
  • Family: gia đình
  • Father: bố
  • Friend: bạn
  • First: thứ nhất, đầu tiên
  • Found: tìm ra
  • Field: cách đồng
  • Force: lưc lượng 
  • Front: trước mặt
  • Focus: tiêu điểm
  • Floor: sàn nhà
  • Fight: đánh nhau
  • Fixed: cố định
  • From: từ
  • Four: số bốn
  • Find: tìm
  • Face: mặt
  • Food: thức ăn
  • Free: miễn phí
  • Fact: trường hợp, thực tế
  • Fish: con cá
  • Fee: phí
  • Fox: con cáo
  • Fun: thú vị
  • Fly: bay

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

Bạn đang nghĩ, "I want to learn English (tôi muốn học tiếng Anh)", nhưng không biết phải làm gì? Có rất nhiều lựa chọn nên có thể khó quyết định bắt đầu từ đâu. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích từ các giáo viên của Pantado.

1. Phải biết bản thân mình như thế nào?

Bạn thích tự học hay bạn cần một giáo viên? Bạn thích học theo nhóm hay bạn muốn có những buổi học riêng? Bạn muốn học từ sách giáo khoa hay bạn muốn học một cách tự nhiên? Bạn muốn học tiếng Anh nhanh chóng hay bạn muốn mất thời gian của mình?

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

>> Mời bạn quan tâm: Có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Bạn học tiếng Anh như thế nào không quan trọng. Điều quan trọng là việc học tiếng Anh của bạn là con đường tốt nhất cho bạn. Cho dù bạn tham gia các bài học riêng, lớp học trực tuyến hay tự học; chỉ cần đảm bảo rằng bạn học tiếng Anh theo cách khiến bạn hạnh phúc và thành công nhất.

Điều gì phù hợp nhất với người khác có thể không phù hợp nhất với bạn, và điều đó không sao cả!

2. Thử trao đổi ngôn ngữ

Có người nói tiếng Anh trong khu vực của bạn không? Xem các tạp chí quốc tế trong nước hoặc đến một trung tâm quốc tế để xem liệu có những người đang tìm kiếm sự trao đổi ngôn ngữ hay không. Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới và thực hành tiếng Anh của bạn.

Bạn không nên trả bất kỳ khoản tiền nào cho việc trao đổi ngôn ngữ. Bạn dạy một bài học dài ba mươi phút bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Sau đó, bạn nhận được một bài học ba mươi phút bằng tiếng Anh.

3. Xem Phim và Chương trình Truyền hình

Xem video có thể giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Ngoài ra, phim và chương trình truyền hình là một cách tuyệt vời để học từ vựng và cụm từ.

Khi bạn xem và nghe một người bản ngữ sử dụng tiếng Anh trong video, bạn sẽ học được cách sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Theo thời gian, bạn có thể sao chép cách nói của các diễn viên và phát triển giọng bản xứ hơn.

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

>> Mời bạn xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

Có rất nhiều kỹ thuật để học tiếng Anh từ các bộ phim và chương trình truyền hình. Bấm vào đây để biết một số ý tưởng.

4. Suy nghĩ bằng tiếng Anh

Cố gắng bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh. Ví dụ, khi bạn đang lái xe, hãy nghĩ về hành động của bạn bằng tiếng Anh .

I am driving. I will turn right. There is a store on the left.

Tôi đang lái xe. Tôi sẽ rẽ phải. Có một cửa hàng ở bên trái. 

Chỉ cần suy nghĩ bằng tiếng Anh có thể giúp các kỹ năng ngôn ngữ của bạn cải thiện.

5. Tìm kiếm tiếng Anh xung quanh bạn

Bản in tiếng Anh ở khắp mọi nơi và trên mọi quốc gia. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy tiếng Anh trên nhãn và bao bì thực phẩm quốc tế. Khi bạn thấy tiếng Anh, hãy chú ý để đọc nó.

Bạn có thể thấy rằng nhiều bản dịch không chính xác hoặc có lỗi ngữ pháp. Đây là thực hành tuyệt vời! Nếu bạn có thể phát hiện ra các lỗi trong tiếng Anh, điều đó có nghĩa là tiếng Anh của bạn đang được cải thiện.

6. Làm cho ngữ pháp trở nên thú vị

Làm cho ngữ pháp trở nên thú vị bằng cách chơi các trò chơi ngữ pháp. Bạn có thể tìm các trò chơi dựa trên ngữ pháp trực tuyến hoặc thử chơi các trò chơi trên bàn với bạn bè. Làm cho tiếng Anh trở nên thú vị bằng cách cố gắng sử dụng các thì ngữ pháp khác nhau với bạn bè.

Bạn có thể học những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh từ một cuốn sách, nhưng bạn sẽ không bao giờ thông thạo tiếng Anh cho đến khi bạn có thể sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thực. Thỉnh thoảng hãy cất sách giáo khoa đi và cố gắng sử dụng tiếng Anh bạn đang học.

7. Giữ một cuốn sổ tay tiếng Anh

Điều rất quan trọng là bạn phải ghi chép về tiếng Anh bạn đang học. Bạn có thể giữ một cuốn sổ tay giấy hoặc bạn có thể thích giữ một cuốn sổ tay kỹ thuật số. Cả hai đều tuyệt vời.

Sổ ghi chép của bạn nên được sắp xếp. Hãy thử chia nó thành các loại. Ví dụ: bạn có thể có các phần cho ngữ pháp, từ vựng, cụm từ, viết và câu hỏi. Cố gắng giữ cho các ghi chú của bạn gọn gàng, và đừng ngại sử dụng màu sắc để giữ cho thông tin dễ hiểu.

Bắt đầu sổ ghi chép của bạn với một danh sách có tiêu đề, “Lý do tại sao tôi muốn học tiếng Anh.” Sau đó, viết 5-10 lý do tại sao bạn học tiếng Anh. Làm cho danh sách của bạn trở nên cá nhân và đúng với cuộc sống của bạn.

Bạn có thể viết danh sách này bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình hoặc bằng tiếng Anh. Thường xuyên đọc lại danh sách này để bạn có thể nhớ lý do tại sao bạn lại làm việc chăm chỉ như vậy.

8. Sai lầm

Tiếng Anh của bạn sẽ không bao giờ hoàn hảo. Tiếng Anh của không ai là hoàn hảo. Người bản ngữ luôn mắc lỗi và bạn cũng vậy. Điều quan trọng là bạn phải biết và hiểu rằng những sai lầm sẽ xảy ra.

Đừng cảm thấy ngại ngùng hay xấu hổ về những sai lầm mà bạn mắc phải. Thay vào đó, hãy học hỏi từ chúng và sử dụng chúng để cải thiện.

9. Du lịch

Nếu bạn không có nhiều cơ hội sử dụng tiếng Anh tại nơi bạn sống, hãy cân nhắc việc đi du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh. Đó là một cách tuyệt vời để thực hành.

Khi bạn phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, bạn sẽ học nhanh hơn rất nhiều.

10. Đừng tự tạo áp lực cho bản thân

Bạn sẽ cảm thấy thành công vào một số ngày và bạn sẽ cảm thấy không thành công vào những ngày khác. Điều quan trọng là không tạo áp lực cho bản thân. Tránh tiêu cực về việc học của bạn. Thay vào đó, hãy cố gắng giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục hướng tới mục tiêu của bạn.

11. Đặt câu hỏi

Đừng bao giờ ngại đặt câu hỏi. Bạn là người học tiếng Anh, có nghĩa là tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai của bạn . Bạn có thắc mắc là chuyện bình thường. Điều quan trọng là đặt câu hỏi của bạn.

Đừng ngại đăng mọi thứ lên các trang web học tiếng Anh, hỏi giáo viên của bạn hoặc hỏi một người bạn nói tiếng Anh. Nhận câu trả lời là cách bạn học, vì vậy hãy nhớ hỏi bất cứ lúc nào bạn có câu hỏi.

Học tiếng Anh thành công là tất cả về việc duy trì sự tích cực. Nếu bạn đang nói, I want to learn English, thì hãy tập trung và làm việc để đạt được mục tiêu của bạn.

5 bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

Ngữ pháp : Bản thân từ ngữ đã đánh vào tâm hồn của những người học ngôn ngữ dũng cảm nhất.

Ngữ pháp cũng giống như toán học ngôn ngữ: nó đáng sợ; có các quy tắc; đó là một kỹ năng cơ bản để có thể hoạt động bằng một ngôn ngữ; và nó có thể khiến bạn phát điên.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

Nhiều người học ngôn ngữ phải vật lộn với ngữ pháp và thật lâu để khám phá những bí mật của nó. Nhưng bí quyết lớn nhất của tất cả là gì? Ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Dưới đây là năm mẹo để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

1. Tập trung vào những gì bạn cần học

Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh để có thể viết luận bằng tiếng Anh? Xem phim Mỹ? Du lịch?

Biết được mục đích cải thiện ngữ pháp của bạn sẽ không chỉ giúp thúc đẩy bạn mà còn giúp bạn tập trung vào các loại ngữ pháp cụ thể và cách học chúng.

Ví dụ: nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cho công việc của mình, hãy xem xét những loại điều bạn cần có thể nói, chẳng hạn như đặt câu hỏi cho khách hàng hoặc chỉ đường cho khách hàng.

Nếu bạn cần học tiếng Anh để gửi email hoặc viết bài luận, bạn sẽ phải học những thứ như thì và dấu câu.

2. Biết các phần của bài phát biểu

Các phần của bài phát biểu trong tiếng Anh — danh từ, động từ, tính từ, mạo từ, giới từ, v.v. — là những cơ sở xây dựng của ngôn ngữ tiếng Anh và biết những điều này là rất quan trọng nếu bạn muốn ghép các câu lại với nhau và học ngữ pháp tiếng Anh.

3. Sử dụng một ứng dụng

Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để học ngoại ngữ. Tải xuống một hoặc hai ứng dụng để giúp bạn học tiếng Anh khi bạn có một số thời gian nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi bạn đang trên xe buýt hoặc thư giãn trên ghế sau bữa tối.

Có một số ứng dụng tuyệt vời giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh bằng cách chơi trò chơi.

Ngoài ứng dụng, có một số cách bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến: từ các video YouTube về ngữ pháp, bài tập ngữ pháp đến các khóa học trực tuyến. Nếu bạn có quyền truy cập internet, có rất nhiều tài nguyên được tìm thấy ở đó!

4. Đọc càng nhiều càng tốt

Khi bạn đang đọc bằng tiếng Anh, bạn đang nhìn thấy và tiếp thu ngữ pháp ngay cả khi bạn không nhận ra nó. Đọc giúp bạn hiểu được các mô hình tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn khi nghe, nói hoặc viết.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: 4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC

Bạn sẽ học được nhiều hơn nữa nếu bạn đọc với nhận thức về ngữ pháp; chú ý đến ngữ pháp bạn thấy và cách nó được sử dụng. Bạn sẽ có những giây phút “Ah, so THAT’S how that looks in real life! (Ah, vì vậy THAT'S làm thế nào mà vẻ trong cuộc sống thực!)” Đọc cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.

5. Học ngữ pháp tiếng Anh khi làm điều gì đó bạn yêu thích

Bạn yêu thích thời trang? Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao lớn? Cân nhắc kết hợp sở thích cá nhân với việc học ngữ pháp và giết hai con chim bằng một hòn đá , như chúng tôi nói bằng tiếng Anh.

Ví dụ: tìm một hoặc hai blog thời trang mà bạn thích và đọc một bài báo mỗi ngày, hoặc xem một đoạn tin tức về thể thao hoặc một trận bóng với các bình luận viên nói tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ học về điều bạn yêu thích mà còn học ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn cũng có thể chọn tập trung vào một chủ đề ngữ pháp mỗi khi bạn đọc hoặc nghe. Ví dụ, một ngày bạn có thể chú ý đến các động từ thì quá khứ; ngày hôm sau bạn có thể tập trung vào các bài báo.

Học tiếng Anh mỗi ngày cùng với Pantado

Việc học tiếng Anh là việc cần phải trải qua một quá trình dài, bạn có thể học theo nhiều cách khác nhau từ sách, từ youtube, từ các ứng dụng, từ các khóa học trực tiếp, hay các khóa học tiếng Anh trực tuyến,...Nhưng để học được một ngôn ngữ mới bạn phải có lòng kiên trì, chăm chỉ thì mới đem lại kết quả cao được.

Pantado - hệ thống học tiếng Anh trực tuyến toàn diện, với chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của bản ngữ sẽ giúp bạn chinh phục được loại ngôn ngữ quốc tế này. Không chỉ với những bài học thú vị mà các bạn còn được vừa học vừa chơi, cùng luyện tập để có thể phát ẩm chuẩn như người bản xứ.

Vậy tại sao bạn lại không tham gia thử ngay một khóa học tiếng Anh miễn phí trước để làm quen với các học một ngôn  ngữ mới thông qua hình thức dạy trực tuyến  của chúng tôi. Hãy đăng ký ngay bay giờ nhé.