Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k. Để bổ sung và ôn tập vốn từ vựng của bạn nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

 

  • dergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
  • Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
  • Kindheartedness: lòng tốt
  • Knickerbockers: đồ đan lát
  • Knightlinesses: hiệp sĩ
  • Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
  • Kinematically: động học
  • Kaleidoscope: kính vạn hoa
  • Kindergarten: mẫu giáo 
  • Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
  • Kitchenette: bếp nhỏ
  • Kindhearted: tốt bụng
  • Knucklehead: đốt ngón tay 
  • Kleptomania: tật ăn cắp
  • Kingfisher: bói cá, chim bói cá
  • Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
  • Kickboxing: kick-boxing
  • Kinematics: động học
  • Knickknack: đồ đạc, bàn ghế

>>> Mời tham khảo:

các khóa học tiếng anh online uy tín

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

  • Knowledge: hiểu biết, học thức
  • Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
  • Keystroke: tổ hợp phím
  • Keratitis: viêm giác mạc
  • Kickboard: ván trượt chân
  • Kingcraft: vua lừa đảo
  • Kindness: lòng tốt, tử tế
  • Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
  • Kinetics: động học
  • Knockout: hạ gục
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Kingship: vương quyền, vương vị
  • Knitwearh: hàng dệt kim
  • Knickers: quần đùi
  • Kerosene: dầu hỏa
  • Keepsake: vật kỷ niệm
  • Kindling: kích thích
  • Kingdom: vương quốc
  • Keeping: duy trì
  • Kitchen: bếp
  • Keyword: từ khóa
  • Killing: giết, sát trùng
  • Knowing: biết, thông minh, trang nhã
  • Kickoff: bắt đầu
  • Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
  • Kindred: giống nhau, tương trợ 
  • Ketchup: sốt cà chua
  • Killed: làm ngã, bị giết
  • Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
  • Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
  • Keeper: người bảo quản, thủ môn
  • Knives: con dao, dao găm
  • Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
  • Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
  • Keypad: bàn phím
  • Kiddie: đứa trẻ
  • Known: đã biết, nhận ra
  • Knife: con dao
  • Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
  • Kitty: mèo con, mèo nhỏ
  • Knack: khéo léo, sự khéo tay
  • Karma: nghiệp
  • Keep: giữ, nắm
  • Kind: tốt bụng, tử tế
  • King: vua
  • Kiss: nụ hôn
  • Key: chìa khóa
  • Kid: đứa trẻ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l cơ bản nhất

Học từ vựng hay thu nạp một vốn từ khá là quan trọng trong quá  trình học tiếng Anh. Bởi để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé. 

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lymphadenitises: hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng
  • Logographically: về mặt logic
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Legitimizations: luật pháp
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Latitudinarian: người latinh
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Landlessnesses: không có đất 
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lignifications: giải nghĩa
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Liberalization: tự do hóa
  • Laughingstock: trò cười
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Logicalnesses: tính logic
  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi 
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học 

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động 
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Liberalize: tự do hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh 
  • Lifestyle: cách sống
  • Legendary: huyền thoại
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
  • Lucrative: sinh lợi
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch
  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Leather: da
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

 

  • Little: ít
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Letter: chữ cái
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Launch: ra mắt
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Length: chiều dài
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Light: ánh sáng
  • Later: sau đó
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Leave: rời đi 
  • Learn: học tập
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Lover: người yêu
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Like: thích
  • Look: nhìn
  • Long: dài
  • Last: cuối cùng
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn
  • Love: tình yêu
  • List: danh sách
  • Law: luật sư
  • Lie: nói dối 
  • Leg: chân

Vậy là Pantado đã tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "l". Hy vọng đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Lớp học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thông dụng bạn cần biết

Có nhiều cách để người học tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh khám phá những từ vựng mới. Bạn có thể học từ vựng theo chủ đề. Cũng có thể học từ vựng theo bảng chữ cái. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m qua bài viết dưới đây nhé.

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m

 

  • Multiprocessing: đa chế biến, đa xử lý
  • Multifunctional: đa chức năng
  • Monounsaturated: chất béo, không bão hòa đơn
  • Mischaracterize: nhầm lẫn, hiểu sai
  • Misconstruction: sự nhầm lẫn
  • Microprocessor: bộ vi xử lý
  • Multiplication: phép nhân
  • Microstructure: cấu trúc vi mô
  • Macroeconomics: kinh tế vĩ mô
  • Mountaineering: leo núi
  • Multifactorial: đa yếu tố
  • Multiplicative: phép nhân
  • Microeconomics: kinh tế vi mô
  • Misappropriate: thích hợp
  • Metalinguistic: kim loại
  • Microevolution: tiến hóa vi mô
  • Multinational: đa quốc gia
  • Mediterranean: địa trung hải
  • Merchandising: buôn bán
  • Multicultural: đa văn hóa
  • Manifestation: biểu hiện, sự biểu lộ
  • Miscellaneous: điều khoản khác, lẫn lộn
  • Microcomputer: máy vi tính
  • Misunderstood: hiểu lầm, hiểu không rõ
  • Misconception: ngộ nhận
  • Magnification: phóng đại
  • Metamorphosis: sự biến hình
  • Manufacturer: nhà sản xuất, nhà chế tạo
  • Metropolitan: thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
  • Modification: sửa đổi, sự giảm bớt
  • Mathematical: toán học, thuộc về toán học
  • Manipulation: thao tác, sự vận động
  • Metaphysical: siêu hình
  • Multilateral: đa phương
  • Manipulative: thao túng, lôi kéo
  • Municipality: thị trấn, thành phố
  • Maintenance: bảo trì, tiền bảo dưỡng
  • Manufacture: sản xuất
  • Measurement: sự đo lường, đo đạc
  • Marketplace: thương trường
  • Methodology: phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
  • Mathematics: toán học
  • Magnificent: tráng lệ, lộng lẫy
  • Merchandise: hàng hóa
  • Multifamily: đa gia đình
  • Meaningless: vô nghĩa
  • Multiplayer: nhiều người chơi
  • Ministerial: bổ trợ, bộ trưởng
  • Management: sự quản lý
  • Membership: tư cách hội viên
  • Materially: vật chất
  • Multimedia: đa phương tiện
  • Mechanical: không suy nghĩ, cơ khí
  • Meaningful: có ý nghĩa
  • Mainstream: xu hướng
  • Misleading: gây hiểu lầm
  • Motivation: động lực 
  • Mysterious: huyền bí
  • Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
  • Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
  • Municipal: thuộc về đô thị
  • Migration: di cư
  • Machinery: máy móc
  • Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
  • Mortality: tử vong
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Material: nguyên liệu, vật liệu
  • Majority: số đông, đa số
  • Military: quân đội, quân nhân
  • Maintain: duy trì
  • Movement: sự di động, phong trào
  • Magazine: tạp chí
  • Multiple: nhiều, kép
  • Minister: bộ trưởng, mục sư
  • Mortgage: thế chấp, sự cho mượn
  • Midfield: tiền vệ
  • Million: triệu
  • Manager: người quản lý
  • Meeting: cuộc họp, cuộc gặp gỡ
  • Morning: buổi sáng
  • Meaning: có ý tốt, ý nghĩa
  • Medical: y khoa
  • Measure: đo lường, đo kích thước
  • Message: tin nhắn, thông điệp
  • Machine: máy móc

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online

 

  • Market: thị trường
  • Member: thành viên
  • Middle: giữa
  • Matter: vấn đề
  • Moving: di chuyển
  • Moment: chốc lát
  • Minute: phút
  • Method: phương pháp
  • Modern: hiện đại
  • Memory: ký ức
  • Master: bậc thầy
  • Might: có thể
  • Major: chính
  • Money: tiền
  • March: tháng ba
  • Month: tháng
  • Media: truyền thông
  • Match: trận đấu
  • Music: âm nhạc
  • Movie: phim
  • More: hơn, nhiều hơn nữa, thêm
  • Most: hơn hết, phần lớn
  • Many: vô số, nhiều
  • Meet: gặp gỡ
  • Move: di chuyển
  • Mind: săn sóc
  • Main: chủ yếu
  • Meat: bữa ăn
  • Milk: sữa

>>> Có thể bạn quan tâm:

Khóa hoc tiếng Anh online 1-1

Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

Halloween có tên gọi gốc là All Hallows' Eve là một lễ hội nổi tiếng và cực kỳ phổ biến trên toàn thế giới, được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Lễ hội này còn có một tên gọi khác đó là lễ hội hóa trang, được tổ chức vào cuối tháng 10 mỗi năm. Đây cũng là chủ đề thú vị để chúng ta tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Halloween phải không nào? Cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

 

 

Từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản nhất

 

 

Từ vựng tiếng Anh Halloween

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Alien

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Apple bobbing

/ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/

Gắp táo bằng miệng

Bat

/bæt/

  Con dơi

Black cat

/blæk/ /kæt/

Con mèo đen

Boxty pancakes

Boxty /ˈpænkeɪks/

Bánh pancake khoai tây nghiền

Broomstick

/ˈbrʊmstɪk/

Chổi bay

Candy apple

/ˈkændi/ /ˈæpl/

Kẹo táo

Candy bad

/ˈkændi/ /bæd/

Túi đựng kẹo

Candy

/ˈkændi/

Kẹo

Clown

/klaʊn/

Chú hề

Colcannon

Colcannon

Khoai tây nghiền

Coldblood

Coldblood

Máu lạnh

Costumes

/ˈkɒstjuːmz/

Trang phục hóa trang

Demon

/ˈdiːmən/

Quỷ

Devil

/ˈdɛvl/

Ác quỷ

Diy

Diy

Tự làm đồ thủ công

Fairy

/ˈfeəri/

Bà tiên

Ghost coffin

/gəʊst/ /ˈkɒfɪn/

Quan tài ma

Ghost

/gəʊst/

Con ma

Haunted house

/ˈhɔːntɪd/ /haʊs/

Nhà hoang, nhà bị ma ám

Haystack

/ˈheɪstæk/

Đống cỏ khô

Jack o’ lantern

/ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/

Lễ hội đèn bí ngô

Macabre

/məˈkɑːbrə/

Rùng rợn

Mask

/mɑːsk/

Mặt nạ

Monster

/ˈmɒnstə/

Quái vật

Mummy

/ˈmʌmi/

Xác ướp

Owl

/aʊl/

Con cú

Pirates

/ˈpaɪərɪts/

Cướp biển

Ponoma apple

Ponoma /ˈæpl/

Quả táo Ponoma

Pumpkin bowling

/ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/

Ném bóng bí ngô

Pumpkin golf

/ˈpʌmpkɪn/ /gɒlf/

Đánh gôn vào quả bí ngô

Pumpkin soup

/ˈpʌmpkɪn/ /suːp/

Súp bí ngô

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Bí đỏ

Scarecrow

/ˈskeəkrəʊ/

Bù nhìn, người rơm

Scary

/ˈskeəri/

Sợ hãi

Skeleton

/ˈskɛlɪtn/

Bộ xương người

Skull

/skʌl/

Đầu lâu

Spider web

/ˈspaɪdə/ /wɛb/

Mạng nhện

Super hero

/ˈs(j)uːpə/ /ˈhɪərəʊ/

Siêu anh hùng

Tombstone

/ˈtuːmstəʊn/

Bia mộ

Trick or Treat

/trɪk/ /ɔː/ /triːt/

Chọc ghẹo hay cho kẹo

Vampire

/ˈvæmpaɪə/

Ma cà rồng

Wand

/wɒnd/

Đũa phép

Werewolf

/ˈwɪəwʊlf/

Chó sói

Witch

Witch

Phù thủy

Witch’s hat

/ˈwɪʧɪz/ /hæt/

Nón phù thủy

Zombie

/ˈzɒmbi/

Thây ma

>>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online

 

Một số tên các lễ hội trên thế giới bằng tiếng Anh

 

 

  • April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  • Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
  • Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  • Christmas: Giáng sinh
  • Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Father’s Day: Ngày của Bố
  • Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  • Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  • May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  • Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  • New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  • New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh
  • Patrick Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  • Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề rất gần gũi với chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể nắm được hết các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nội thất thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

 

Từ vựng tiếng Anh về nội thất

 

  • Side table: Bàn để sát tường
  • Desk/ table: Bàn thông thường
  • Chair: Ghế thông thường
  • Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
  • Stool: Ghế đẩu
  • Rocking chair: ghế lật đật
  • Ottoman: Ghế dài có đệm
  • Bed: Giường thông thường
  • Double bed: Giường đôi
  • Single bed: Giường đơn
  • Sofa bed: Giường sofa
  • Bedside table: Bàn bên cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê
  • Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỉ
  • Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế xô pha
  • Cushion: Đệm
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh)
  • Standing lamp: Đèn để bàn
  • Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
  • Carpet: Thảm thông thường
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
  • Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga
  • Radiator: Lò sưởi
  • Cup broad: Tủ đựng bát đũa
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc
  • Side broad:  Tủ ly
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Closet: tủ âm tường
  • Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn
  • Bookcase: Tủ sách
  • Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
  • Reading lamp: Đèn học
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Air conditional: Điều hòa
  • Bath: Bồn tắm
  • Shower: Vòi hoa sen
  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Internet access: Mạng Internet
  • Television: Ti vi
  • Fridge: Cái tủ lạnh
  • Window curtain: rèm cửa sổ
  • Sink: bồn rửa
  • Curtain: Rèm, màn
  • Chest: tủ, két
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Hoover/ Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Poster: Bức ảnh lớn trong nhà

>>> Mời xem thêm: Top 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ phổ biến nhất

Top 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ phổ biến nhất

Nếu bạn có đam mê nghiên cứu về các loại gỗ hay làm các công việc liên quan đến gỗ thì đừng nên bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé! Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp ôn tập và tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Cùng theo dõi bài viết ngay nào!

 

 

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gỗ

 

Dưới đây là danh sách tên gọi tiếng Anh của một số loại gỗ phổ biến ở Việt Nam, bạn có thể tham khảo để việc ứng dụng giao tiếp tiếng Anh vào công việc và đời sống hàng ngày trở nên thuận tiện hơn nhé.

 

Tên tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Alder

Gỗ Tổng Quán Sủi (Gỗ Trăn)

Ash

Gỗ Tần Bì

Autralian Pine

Gỗ Thông nhựa

Apitong

Gỗ Táu

Basswood

Gỗ Trầm Hương (Gỗ Đoạn)

Beech

Gỗ Dẻ Gai

Camphrier, Camphor Tree

Long Não

Cherry

Gỗ Anh Đào

Cupressus funebris

Gỗ Ngọc Am

Cypress

Gỗ Hoàng Đàn

Dalbergia cochinchinensis

Gỗ Trắc

Dalbergia tonkinensis Prain

Gỗ Sưa

Doussi

Gỗ Đỏ

Ebony

Gỗ Mun

Faux Acajen

Gỗ Xà cừ

Horsetail Tree

Gỗ Thông đuôi ngựa

Iron-wood

Gỗ Nghiến

Ironwood (Tali)

Gỗ Lim

Jack-tree, Jacquier

Gỗ Mít

Lumbayau

Huỳnh Đường

Mahogany

Gỗ Gụ

Maple

Gỗ Thích

Manguier Mango

Gỗ Xoài

Magnolia

Hồng tùng kim giao

Mukulungu

Gỗ Sến

Padauk

Huệ mộc

Padouk: Camwood, Barwood, Mbel, Corail

Gỗ Giáng Hương

Poplar

Gỗ Bạch Dương

Pearl Grinding wooden

Gỗ Ngọc Nghiến

Pine Wood

Gỗ thông

Rubber

Cao su

Rosewood

Hồng Mộc (Gỗ Cẩm Lai)

Solid Oak và White Oak, Red Oak

Các loại gỗ Sồi

Sapele

Gỗ Xoan Đào

Vietnam Hinoki

Gỗ Pơ Mu

Terminalia/ Myrobolan

Gỗ Huỳnh

White Meranti

Gỗ chò

Yellow Flame

Chôm Chôm

 

 

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về bộ phận xe máy

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

 

Dưới đây là tổng hợp vài thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất có liên quan. Cùng khám phá ngay nào!

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Standing lamp

Đèn để bàn

Bariermatting

Thảm chùi chân ở cửa

Carpet

Thảm thông thường

Fireplace

Lò sưởi

Electric fire

Lò sưởi hoạt động bằng điện

Gas fire

Lò sưởi hoạt động bằng ga

Radiator

Lò sưởi

Cup broad

Tủ đựng bát đũa

Drinks cabinet

Tủ đựng giấy tờ công việc

Side broad

  Tủ ly

Wardrobe

Tủ đựng quần áo

Closet

tủ âm tường

Locker

tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn

Bookcase

Tủ sách

Chandelier

Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn

Reading lamp

Đèn học

Wall lamp

Đèn tường

Ensuite bathroom

Buồng tắm trong phòng ngủ

Air conditioner

Điều hòa

Bath

Bồn tắm

Shower

Vòi hoa sen

Heater

Bình nóng lạnh

Internet access

Mạng Internet

Television

Tivi

Fridge

Cái tủ lạnh

Window curtain

rèm cửa sổ

Sink

bồn rửa

Curtain

Rèm, màn

Chest

tủ, két

Coat hanger

Móc treo quần áo

Hoover/ Vacuum/ Cleaner

Máy hút bụi

Spin dryer

Máy sấy quần áo

Poster

Bức ảnh lớn trong nhà

 

Một số thuật ngữ chuyên ngành gỗ

  • Accessory (n): phụ kiện
  • Accessory bag (n): túi phụ kiện thường kèm theo hàng lắp ráp
  • Abrasive cloth (n): nhám vải
  • Abrasive disc (n): nhám dĩa, nhám tròn
  • Abrasive belt (n): nhám vòng
  • Abrasive sheet (n): nhám tờ
  • Abrasive paper sheet (n): nhám tờ giấy
  • Abrasive cloth sheet (n): nhám tờ vải
  • Abrasive wide paper belt (n): nhám thùng giấy
  • Abrasive wide cloth belt (n): nhám thùng vải
  • Abrasive roll (n): nhám cuộn
  • Additive (n): chất phụ gia hay chất độn vào keo dán
  • Adequate (n): vật dán
  • Adhesion (n): Sự kết dính của 2 bề mặt
  • Adhesive (n): Keo dán, chất kết dính   adj. able to stick or
  • Adhesive tape transparent (n): băng keo trong
  • Adjustable screw (n): tăng đơ
  • Adult wood (n): gỗ thành thục
  • Air bubble sheet rolls (n): xốp bóp nổ, xốp khí ~ bubble roll
  • Air screw driver (n): súng bắn vít ~ screw gun
  • Aluminum turntable bearing (n): ~ aluminum tunrtable swivel,  mâm xoay, được làm băng nhôm
  • Ash (n): Gỗ tần bì
  • Architect (n): kiến trúc
  • Article number ~ cat No (n):  mã số
  • Ball bearing runner (n): ray bi
  • Bamboo (n): tre
  • Bamboo product (n): sản phẩm làm từ tre
  • Band saw (n): máy cưa vòng, máy cưa lọng
  • Band saw blade (n): lưỡi cưa vòng, lưỡi cưa lọng
  • Band tension indicator ~ Indication tension (n) đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa
  • Bark (n) : vỏ cây
  • Barker (n): máy bóc vỏ cây
  • Basic density (n): khối lượng thể tích cơ bản, được tính dựa trên khối lượng gỗ ở điều kiện khô kiệt và thể tích gỗ ở điều kiện tươi.
  • Basswood (n) gỗ đoạn
  • Bastard sawn board (n): ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván.
  • Batch (n) : một mẻ hay lô gỗ được sấy.
  • Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ.
  • Bearer (n)~Bolster: trụ kê, đà kê chông gỗ, được đặt giữa hai kiện gỗ hoặc giữa kiện gỗ và mặt phẳng chứa kiện gỗ, để tao khoảng trống đưa càng xe nâng vào.
  • Bed fitting (n): Phụ kiện giường
  • Bed fitting, adjustable height (n): Bás giường điều chỉnh độ cao
  • Bed fitting with cranked hook-in part (n): Bás giường dạng móc cong
  • Bedroom cabinet (n): Tù phòng ngủ
  • Bed hook plate (n): pas móc giường
  • Beech (n) gỗ dẻ gai
  • Beetle (n) : gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.
  • Bench cushion (n)
  • Bend (v) : uống cong, làm cong
  • Bend wood (n) gỗ uống cong
  • Bending strength : độ bền uốn cong
  • Blade (n): lưỡi dao
  • Bleach (n): tẩy trắng
  • Blender (n) thiết bị  trộn keo
  • Blending : trộn keo
  • Block (n): khúc gỗ, long gỗ được cưa ngắn từ cây gỗ tròn dài.
  • Blockboard (n): ván mộc
  • Blood albumin glue (n): keo albumin ( Albumin có trong máu động vật)
  • Board (n): ván gỗ Ex: rubber board
  • Boil (v): luộc
  • Boiler (n): nồi hơi
  • Bolster ~ bearer (n) trụ kê gỗ, kệ kê gỗ
  • Bolt (n) bulông
  • Bolt head (n) đầu ốc, đầu bulông
  • Bolt hole (n) lỗ bulông, lỗ chốt
  • Bond (v), (n): kết dính giữa chất dán dính với vật dán, liên kết.
  • Bond failure/Adhesive joint failure (n) Sự gãy mối liên kết
  • Bonding: quá trình dán dính
  • Bone glue (n): keo xương
  • Bookcase (n) tủ sách
  • Bookshelf (n) kệ sách
  • Botanical name (n): Tên khoa học của thực vật học
  • Bottle-neck check: nứt cổ chai
  • Bound water (n): Nước liên kết, nước nằm trên tế bào gỗ, có liên kết hóa học với các thành phần gỗ qua các liên kết hydro
  • Bow (n): hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị mo theo chiều dài.
  • Box – pilling: Phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy. Các ván gỗ dài nhất được xếp ở phía ngoài, các ván gỗ ngắn hơn được xếp ở phía trong và được đóng so le ở hai đầu kiệng gỗ để tạo cân bang trong vận chuyển và giảm tỉ lệ cong vệnh gỗ khi sấy.
  • Bracket (n): bás là phụ kiện ngành gỗ làm bằng kim loại Ex: Chair bracket
  • Brass table top lock (n) khóa bàn on off
  • Branch (n): cành nhánh
  • Brittleness (adj): Tính giòn, dễ gãy, dễ vỡ
  • Brown rot: Hiện tượng mục gỗ hay loại nấm làm mục gỗ tấn công chủ yếu thành phần xenlulô của gỗ, làm cho gỗ chuyển sang sẫm màu dưới tác động của áp suất gỗ có khuynh hướng bở vụn ra.
  • Brush sanding machine (n) máy chà nhám chổi
  • Bubble nail (n) đinh dù nhựa, đinh đế nhựa
  • Bubble roll (n)  xốp bóp nổ, xốp khí, xốp giảm chấn ~ air bubble sheet rolls, bubble wrap.
  • Building material (n): Vật lieu xây dung
  • Burner (n): Lò đốt
  • Từ vựng tiếng Anh ngành gỗ (phần 1)
  • C – lamp  ~ G – lamp (n) cảo chữ C
  • Cable outlet (n) nắp luồn dây điện
  • Cabinet lock (n) ~ door knop, khóa cửa
  • Cabinet knob (n) khóa tủ
  • Caliper (n): Thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dầy, dài, rộng, độ sâu…
  • Cambium (n), cambial zone: Tầng cambium hay tầng phát sinh tế bào gỗ.
  • Canal (n): Ống dẫn Ex. Resin canal
  • Canopy (n): Tán cây
  • Cant (n): Gỗ hộp
  • Capacity (n): Công suất
  • Capacity to hold nail: Độ bền của đinh
  • Capacity to hold screw: Độ bền bám vít
  • Capillary (n, adj): Ống mao dẫn, mao quản
  • Capillary structure (n): Cấu trúc mao dẫn
  • Capillary force (n): lực mao dẫn hay áp suất thủy tĩnh trong mao mạch gỗ do sức căng bề mặt gây lên
  • Carcase connector (n): phụ kiện liên kết khung.
  • Carpenter (n) thợ mộc ~ woodworker ~ cabinetmaker
  • Case (n): môi trường bên ngoài thanh gỗ
  • Case-hardening Hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa. Hiện tượng này chỉ được phát hiện sau khi xẻ hay dọc ván gỗ để làm mất cân bằng trạng thái ứng suất. Phần ván mới xẻ bị cong vào phía mặt cắt hoặc có dạng như khuyết tật cong lòng máng.
  • Casein glue (n) keo cazein
  • Caster (n) bánh xe
  • Catalyst (n) chất xúc tác
  • Carcass (n) khung, sườn, thùng gỗ
  • Caul (n) tấm lót bánh dăm ở máy ép
  • CCA ( copper-chromium-arsenic): một loại thuốc bảo quản gỗ.
  • Cedar (n): Gỗ tùng, một loại gỗ lá kim.
  • Ceiling (n): trần
  • Ceiling coil: Giàn nhiệt đặt gần trần lò sấy để làm ấm trần và mái lò, giúp ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước.
  • Cell (n), celluar (adj): Tế bào lingving cell: Tế bào sống
  • Cell wall (n) Vách tế bào
  • Cellulose (n) Xenlulô
  • Cellulose chain (n) chuỗi xenlulô
  • Cement (n) Xi măng
  • Cement – bonded particleboard: Một loại ván dăm tổng hợp làm từ 25-30% dăm và 70-75% xi măng Portland, khá nặng với khối lượng  thể tích khoảng 1200kg/m3 song rất bền với ầm môi trường thay đổi mạnh và khả năng chống cháy cao.
  • Changeable knive (n) dao bào xoắn
  • Chair back (n) tựa ghế sau
  • Chair bracket (n): bás cho ghế
  • Char (n), Charcoal (n) Than, than  củi Ex: Due to pyrolysis, the timber reverts to a char popularly known as charcoal.
  • Charge (n) Mẻ gỗ sấy, tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy Ex: The driest board in the kiln charge
  • Charging mechanism (n) Cơ chế nạp phôi dăm vào các bàn ép
  • Check (v,n) vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết  tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suốt căng trong quá trình làm khô gỗ.
  • Cherry (n) gỗ anh đào
  • Chip (v,n) băm thành dăm gỗ hay phần tử nhỏ, tạo nên ván dăm hoặc được nghiền thành bột gỗ để sản xuất ván sợi hay bột giấy để sản xuất giấy và được đo bằng đơn vị thể tích m3 gỗ đặc không kể vỏ Ex: timber may be saw or chipped.
  • Chipboard (n) ván dăm ~ particleboard
  • Chipper (n) máy băm dăm phiến
  • Chopping board (n) thớt gỗ ~ cutting board
  • Chuck (n) ngoàm cặp
  • Circular saw (n) cưa đĩa
  • Circulator (n) Quạt tuần hoàn
  • Cladding (n) Vật liệu trang trí mặt ngoài nhà cửa công trình, hay lớp sơn phủ Ex: Wood has been the most popular cladding material in Finland for decades.
  • Cleavage (n) Độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm
  • Clipper (n) machine used to cut a sheet into specified widths. Máy cắt hay máy xén theo cạnh ngang.
  • Clipped to size (n) cắt theo kích thước
  • Clog (v) Cản trở hay bịt kín Ex: Extractives clog the wood
  • Closing distance (n) khoảng cách đóng
  • CNC router (n) máy soi tự động
  • Coal (n) thán đá
  • Coat (v) phủ, bao phủ
  • Coating (n) lớp phủ ngoải
  • CoC (n) chain of costudy, là tiêu chuẩn về chuỗi hành trình sản phẩm gỗ do hội đồng quản trị rừng thế giới ban hành lần đầu vào năm 1993.
  • Coefficient (n) Hệ số, chỉ số. Ex: Coefficient of heat trasmission
  • Cohesive failure (n) Sự gãy mối liên kết keo trong vùng chất dán
  • Coil header (n) ~ manifold Ống góp, phần ống nối các đầu ống ( thường có đường kính bé hơn về một phía
  • Coil pipe (n) Ông dẫn nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt thường có đường kính nhỏ
  • Coil radiating surface Bế mặt tỏa nhiệt – Tồng diện tích bề mặt giàn nhiệt không bị cách nhiệt
  • Coil roofing nails (n) đinh đóng pallet trơn
  • Collapse (n,v) móp méo, hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ, thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy
  • Collector (n) Bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời.
  • Continuous press (n) ép nhiệt
  • Combustible (adj) ~ flammble, dễ cháy
  • Compartment (adj) mẻ, Ex: Comprtmetn kiln, mẻ sấy
  • Composite material (n): Vật liệu tổng hợp
  • Compressed fiberboard (n): Ván sợi ép, ván có khối lượng riêng > 400kg/m3
  • Compression strength (n): độ bền nén
  • Compression wood (n): gỗ nén ở gỗ lá kim. Đây là vùng gỗ không bình thường được sinh ra ở gỗ lá kim để chống lại các tác nhân làm cho thân gỗ không thẳng như gió, nền đất nghiêng… Các tế bào không bình thường phát triển bị nén của thân cây, đặc trưng bởi hàm lượng linhin cao hơn, góc nghiêng của các bó xenlulo lớn hơn so với các tế bào bình thường, dẫn đến co rút dọc thớ lớn hơn, gây nên hiện tượng nút ngang thớ gỗ.
  • Concealed hinge (n) bản lề bật
  • Concealed hydraulic hinge (n): bản lề bật hơi, bản lề giảm chấn
  • Condensate (n): nước ngưng tụ, nước tạo bởi từ quá trỉnh làm lạnh hơi nước.
  • Conditoning treatment (n): điều hòa, xử lý điều hòa. Mục đích của điều hòa trong sấy gỗ là đưa một lượng ẩm vào lớp ngoài của ván gỗ để giải tỏa hoặc giảm ứng suất dư trong gỗ sấy.
  • Coniferous (adj): thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim Ex Abie spp, Araucaria spp…
  • Connecting bolt (n): ốc liên kết
  • Connector bolt (n): bu lông liên kết
  • Connection Fitting (n): phụ kiện liên kết
  • Connection Screw (n): vít liên kết
  • Connection screw and sleeve with M6 thread (n): ốc và ống liên kết với đường ren M6
  • Connector tecnology (n): kỹ thuật liên kết
  • Consumable (n): thiết bị cầm tay
  • Cordless sander (n): máy chà nhám không dây
  • Countersunk screw without tip (n): ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
  • Countersunk screw with tip (n): ốc đầu loe miệng có đầu mồi
  • Countersunk collar (n): vòng đai cho đầu loe miệng
  • Cover cap (n): nắp đậy
  • Cover cap for hinge arm (n): nắp logo cho tay bản lề
  • Cover cap for hinge cup (n): nắp cho chén bản lề
  • Cover cap made of plastic (n): nắp đậy bằng nhựa
  • Cover cap made of real wood (n): nắp đậy bằng gỗ
  • Circular saw blade (n): lươi cưa tròn
  • Cross dowel (n): chốt ngang
  • Cross slot screwdriver (n): vít pake
  • Cupboard (n): tủ búp phê
  • Cut to width (n): xẻ ván theo chiều dài
  • Cutting board (n): thớt gỗ ~ chopping board
  • Cutting tool (n): dụng cụ cắt
  • Cyanoacrylates (n): keo 502, keo nóng
  • Debark logs (n): bóc vỏ cây
  • Decay (n): Sự phân hủy chất gỗ do nấm
  • Deluxe kitchen (n): bếp đảo, xem thêm premium L – shape kitchen
  • Density (n): Mật độ gỗ là khối lượng trên 1 đơn vị thể tích. Các yếu tố có ảnh hưởng đến  mật độ gỗ: tuổi gỗ, tỉ lệ gỗ già, kích thước tâm gỗ.
  • Desiccant powder ~ moisture powder (n): chất hút ẩm
  • Design Center (n): Trung tâm thiết kế
  • Diamond Grinding Wheel (n): Đá mài hợp kim
  • Dimensional stability (n): Sự ổn định về kích thước
  • Distribution Center (n): trung tâm phân phối
  • Doussie (n): gỗ đỏ
  • Door knop (n): khóa cửa
  • Drawer (n): ngăn kéo
  • Drill hole (n): lỗ khoan
  • Drilling depth (n): chiều sâu lỗ khoan
  • Drilling distance (n): khoảng cách lỗ khoan
  • Drying chamber (n): buồng sấy
  • Durability (n): độ bền, khả năng gỗ chống lại sự tấn công của các bào tử nấm, sâu hại, côn trùng, sâu bore biển.
  • Driving nut (n): sò sắt, ốc cấy ~ insert nut
  • Durability (n):  độ bền là khả năng của  gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng

 

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành gỗ. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật những kiến thức hữu ích khác nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: học nghe tiếng anh online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Top đoạn văn viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi. Hãy cùng tìm hiểu một số bài viết mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

 

 

Dàn ý bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

 

Phần mở bài

Trong phần mở bài của bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn hãy nêu khái quát về thói quen mình hay làm trong một ngày.

Ví dụ: 

  • Every morning after I wake up, I usually have a routine of exercising to exercise my strength.

Mỗi sáng sau khi thức dậy, tôi thường có thói quen tập thể dục để rèn luyện sức khỏe.

 

Phần thân bài

Ở phần thân bài, bạn hãy đưa ra các luận điểm nêu rõ hơn về thói quen hàng ngày của mình.

Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng để viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

  • I spend a lot of time on + N/ V-ing: Tôi dành nhiều thời gian vào việc…;
  • You’ll always see/find me + V-ing: Bạn sẽ thường thấy tôi làm…;
  • I (often) tend to…(+ to V): Tôi thường làm việc gì đó theo xu hướng…;
  • V-ing is a big part of my life: … là một phần cuộc sống của tôi;
  • I have a habit of..+ N/V-ing): Tôi có thói quen…

 

Ví dụ:

  • You will always see me listening to music during my free time. It helps me relax. 

Bạn sẽ luôn thấy tôi nghe nhạc trong thời gian rảnh rỗi. Nó giúp tôi thư giãn.

 

Phần kết bài

Hãy nêu cảm nhận về thói quen của bản thân bạn. Nếu chúng tốt, hãy hát huy chúng. Còn nếu không tốt, hãy đưa ra biện pháp cải thiện.

Ví dụ:

  • Music is a great thing to help me relieve stress. I will still keep listening to music every day. I like this.

Âm nhạc là một điều tuyệt vời giúp tôi xả stress. Tôi vẫn sẽ tiếp tục nghe nhạc mỗi ngày. Tôi thích điều này.

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến

 

Từ vựng viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

 

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Get up

Thức dậy

Wake up

Tỉnh giấc

Wash face

Rửa mặt

Brush teeth

Đánh răng

Have shower

Tắm vòi sen

Get dressed

Thay quần áo

Make up

Trang điểm

Have breakfast

Ăn sáng

Go to school

Đến trường

Work

Làm việc

Have a lunch

Ăn trưa

Napping

Ngủ trưa

Relax

Thư giãn

Leave school

Tan trường

Get off work

Tan sở

Go home, get home

Về nhà

Go out for dinner/ drinks

Đi ăn/ uống bên ngoài

Hang out

đi chơi

Make dinner

Nấu bữa tối

Do homework

Làm bài tập về nhà

Play with friends

Chơi với bạn

Watch TV

Xem tivi

Surf the Internet

Lướt mạng

Get undressed

Thay quần áo

Go to sleep

Đi ngủ

 

 

Bài viết mẫu về thói quen ăn uống hàng ngày bằng tiếng Anh

 

 

My best friend’s name is Nam, he’s a man with unhealthy eating habits. He often skips meals and eats a lot of fast food. In the morning, Nam gets up very late and doesn’t eat breakfast but goes to study. Sometimes during some days off, he’s unhealthy fast foods like instant noodles, hamburgers, and sandwiches. While at school, Nam eats pastries and drinks Coca-Cola for lunch. He doesn’t eat any vegetables, fish, or meat. Nam said he likes fast food and packaged foods at supermarkets. This sucks. They are not healthy and make him fatter.

I have repeatedly advised my friends to eat 3 full meals a day, not to skip breakfast. He should eat lots of vegetables, meat, and fish. I suggest Nam drink plenty of water instead of Coca-Cola. It is important, Nam should stop eating too much fast food. He should exercise every day to lose weight and exercise.

 

Dịch nghĩa

Bạn thân của tôi tên là Nam, anh ấy là người có thói quen ăn uống không lành mạnh. Anh ấy thường bỏ bữa và ăn nhiều đồ ăn nhanh. Buổi sáng, Nam dậy rất muộn và không ăn sáng mà đi làm luôn. Đôi khi trong một số ngày nghỉ, cậu ấy những đồ ăn nhanh như mì ăn liền, hamburger, sandwich không tốt cho sức khỏe. Khi ở trường, Nam ăn bánh ngọt và uống cocacola cho bữa trưa. Cậu ấy không hề ăn rau, cá hay thịt. Nam nói mình thích những đồ ăn nhanh, thực phẩm đóng gói tại siêu thị. Điều này thật tệ. Chúng không tốt cho sức khỏe và khiến cậu ấy trở lên mập hơn.

Tôi đã nhiều lần khuyên bạn của tôi hãy ăn đủ 3 bữa một ngày, không được bỏ bữa sáng. Cậu ấy nên ăn nhiều rau, thịt và cá. Tôi đề nghị Nam hãy uống nhiều nước thay vì uống cocacola. Điều quan trọng, Nam nên dừng lại việc ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Cậu ấy nên tập thể dục mỗi ngày để giảm cân và rèn luyện sức khỏe.

 

Bài viết mẫu về thói quen đọc sách bằng tiếng Anh

 

Each of us has our own habits. My dad has a habit of reading newspapers in the mornings, my mom usually films at night. I also have a daily routine that is reading every night before going to bed.

This habit was formed when I was a kid. Every night, I hear my mother read the books before I sleep. That could be myths, fairy tales, … When I was 6 years old, I started to read literacy. Mom lets me read books that I love. Back then I used to read books like Doraemon, Conan, Harry Potter, … When I was an adult, I still kept the habit of reading before sleeping. Instead of just reading comic books, I read more genres. I started reading skill books, science books, literature, and celebrity books.

Reading before bed isn’t just a habit, it helps me a lot. With this habit, I learned more knowledge and memorized longer. Not only that, but reading helps me sleep better. This is a good habit and I will continue to keep it.

 

Dịch nghĩa

Mỗi chúng ta ai cũng có thói quen riêng. Bố của tôi có thói quen đọc báo vào buổi sáng, mẹ tôi thường phim buổi tối. Tôi cũng có thói quen hàng ngày, đó là đọc sách vào mỗi buổi tối trước khi ngủ.

Thói quen này được hình thành từ khi tôi còn bé. Mỗi buổi tối, tôi được nghe mẹ đọc những cuốn sách trước khi ngủ. Đó có thể là những câu chuyện thần thoại, truyện cổ tích,… Khi lên 6 tuổi, tôi bắt đầu biết đọc chữ. Mẹ để cho tôi đọc những cuốn sách mà tôi yêu thích. Khi ấy tôi thường đọc truyện như Doraemon, Conan, Harry Potter,… Khi tôi trưởng thành, tôi vẫn giữ thói quen đọc sách trước khi khi ngủ. Thay vì chỉ đọc những cuốn truyện tranh, tôi đã đọc nhiều thể loại hơn. Tôi bắt đầu đọc các loại sách về kỹ năng, sách khoa học, văn học và sách viết về người nổi tiếng. 

Việc đọc sách trước khi ngủ không chỉ là một thói quen mà nó giúp tôi rất nhiều thứ. Với thói quen này, tôi được học nhiều kiến thức hơn và ghi nhớ lâu hơn. Không chỉ vậy, đọc sách giúp tôi ngủ ngon hơn. Đây là một thói quen tốt và tôi sẽ tiếp tục giữ thói quen này.

 

Bài viết mẫu về thói quen học tập bằng tiếng Anh

 

 

Every evening, after eating and resting, I usually spend 1 hour learning English.

This habit started when I was in 5th grade. Due to my poor English skills, my mother hired a tutor to teach me 1 hour every night. When I first started, I felt tired and bored. But after a while, my English got better and I became more interested in learning English. So when I don’t have a tutor, I still study English by myself every night and keep the habit until now.

What will I learn in 1 hour? I will learn mixed English knowledge. For example, Monday I learn vocabulary, Tuesday practice grammar, Wednesday practice pronunciation, Thursday practice listening skills. My English learning happens every day. However, when I have too much work in a day or on holidays, I can take a day off.

With this habit, my English skills have improved a lot.

 

Dịch nghĩa

Mỗi buổi tối, sau khi đã ăn uống nghỉ ngơi tôi thường dành 1 tiếng để học tiếng Anh. 

Thói quen này bắt đầu từ khi tôi học lớp 5. Do kỹ năng tiếng Anh của tôi rất kém nên mẹ tôi đã thuê gia sư dạy tôi 1 tiếng mỗi buổi tối. Khi mới bắt đầu, tôi cảm thấy mệt và chán. Nhưng sau một thời gian, tiếng Anh của tôi tốt hơn và tôi trở nên thích học tiếng Anh hơn. Vì vậy mà khi không còn gia sư, tôi vẫn tự học tiếng Anh mỗi buổi tối và giữ thói quen tới tận bây giờ. 

Trong 1 giờ đồng hồ tôi sẽ học những gì? Tôi sẽ học các kiến thức tiếng Anh đan xen nhau. Ví dụ như thứ Hai tôi học từ vựng thì thứ Ba học ngữ pháp, thứ Tư luyện phát âm, thứ Năm luyện kỹ năng nghe. Việc học tiếng Anh của tôi diễn ra hàng ngày. Tuy nhiên, khi tôi có quá nhiều việc trong một ngày hoặc vào các ngày lễ, tôi có thể nghỉ một ngày.

Với thói quen này, kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện rất nhiều. 

 

Bài viết mẫu về thói quen mua sắm hàng ngày bằng tiếng Anh

 

 

Like many girls, I’m a shopaholic. And I have a hobby of shopping every day on e-commerce sites.

In the past, I used to go to the street stores and shop every 1-2 weeks. However, in the current epidemic situation, I limit my way to the street. So I turned to online shopping on e-commerce sites. My shopping becomes easier because I just need to watch on the phone, choose to buy and have someone deliver to my home.

Every evening, after a meal, during my rest time I usually search and go online. I often make purchases on the Shopee app. Here there are many promotions. I often find promotions and buy stuff. Not only when needed, but almost every day I go to Shopee to search. Gradually it became my daily routine. There are times when I do not want to but still order because it is on a discount. People often laugh and say I’m a “shopaholic”.

The daily online shopping routine also helps me relax more. During these times, my mind is at rest.

 

Dịch nghĩa

Giống như bao cô gái khác, tôi là người thích mua sắm. Và tôi có sở thích mua sắm hàng ngày trên các trang thương mại điện tử.

Trước đây, tôi thường tới các cửa hàng trên phố và mua sắm với tần suất 1- 2 tuần một lần. Tuy nhiên, trong tình hình dịch bệnh như hiện nay, tôi hạn chế ra đường. Vì vậy, tôi đã chuyển qua mua sắm trực tuyến trên các trang thương mại điện tử. Việc mua sắm của tôi trở nên dễ dàng hơn vì tôi chỉ cần xem trên điện thoại, chọn mua sẽ có người giao hàng đến tận nhà. 

Mỗi buổi tối, sau khi ăn cơm, trong thời gian nghỉ ngơi tôi thường tìm kiếm và qua sắm trực tuyến. Tôi thường mua hàng trên ứng dụng Shopee. Ở đây có rất nhiều chương trình khuyến mãi. Tôi thường tìm các chương trình khuyến mãi và mua đồ. Không chỉ khi cần, hầu như ngày nào tôi cũng vào Shopee để tìm kiếm. Dần dần nó trở thành thói quen hàng ngày của tôi. Có những lúc tôi không có nhu cầu nhưng vẫn đặt mua đồ vì nó được giảm giá. Mọi người thường cười và nói tôi là “gã nghiện mua sắm”.

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 đoạn văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất

Top 5 đoạn văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất

Có một câu nói rất hay đó là “Nhà là nơi bão tố dừng sau cánh cửa” thật ý nghĩa phải không nào? Nhà là nơi có gia đình của chúng ta, nơi của hạnh phúc, yêu thương, chở che,... Chúng ta cùng tìm hiểu top 5 bài viết mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé!

 

 

Từ vựng viết về gia đình bằng tiếng Anh

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Father

Bố

Mother

Mẹ

Grandfather 

Ông

Grandmother 

Bà 

Sister

Chị gái

Brother

Anh trai

Tall 

Cao

Thin

Mảnh khảnh

Fat

Béo 

Short 

Lùn

Chubby 

Mũm mĩm

Lovely

Đáng yêu

Job

Nghề nghiệp

Doctor

Bác sí

Engineer

Kỹ sư

Worker

Công nhân

Farmer

Nông dân

Nurse 

Y tá

Teacher

Giáo viên

Housewife 

Nội trợ

Student 

Học sinh

Ages 

Tuổi

Like 

Thích 

Hate 

ghét

Love 

Yêu 

Kind

Tốt bụng

Gentle

Dịu dàng

Thoughtful 

Chu đáo

Enthusiasm 

Hăng hái, nhiệt tình

Friendly 

Thân thiện

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

 

Đoạn văn mẫu viết về giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

 

Hi everyone, my name is Phuong. I will introduce my family to you. Our family has 4 people including my father, my mother, my younger brother and me. My father is an engineer at a construction site near my home. My father is very busy. He usually had to stand outside all day. So he has a tanned skin. However, one day he still spends time playing with me. My mother is a good housewife. Every day I can eat delicious dishes that I cook. Mother takes care of her family very well. Before I go to bed, my mother usually reads me a story. My brother is 10 years old this year. Very good boy. I often play with him in my free time so my mom can do other things. I love my family very much.

 

Bản dịch nghĩa

Chào các bạn, mình tên là Phương. Mình sẽ giới thiệu về gia đình mình cho các bạn. Nhà mình có 4 người gồm có bố mình, mẹ mình, em trai mình và mình. Bố mình là một kỹ sư tại một công trường gần nhà. Bố mình rất bận rộn. Ông ấy thường phải đứng ngoài trời cả một ngày. Vì vậy ông ấy có làn da rám nắng. Tuy nhiên, một ngày bố vẫn dành thời gian chơi cùng chị em mình. Mẹ mình là một à nội trợ đảm đang. Mỗi ngày mình đều đều được ăn những món ngon mà mà nấu. Mẹ chăm sóc gia đình mình rất chu đáo. Trước khi đi ngủ mẹ thường sẽ đọc truyện cho mình nghe. Em trai mình năm nay 10  tuổi. Cậu bé rất ngoan. Mình thường chơi với em vào thời gian rảnh để mẹ mình có thể làm nhiều việc khác. Mình rất yêu gia đình của mình.

 

Đoạn văn mẫu viết về truyền thống gia đình bằng tiếng Anh

 

 

I’ve always been proud to be born into my family. One of the things I am most proud of is the carpentry tradition. My family has been a carpenter for three generations. Also, since childhood, I have seen many beautiful wooden products. To be able to create those products, it must go through many different steps. First, my dad will choose the type of wood and their size. After that, my dad will measure and cut the pieces of the wood to match. Next my dad will shape the wooden pieces. Once the wood pieces are finished, my dad will paint them with beautiful colors. I love watching my dad work. When I was growing up I wanted to continue the work my dad was doing. From there, many beautiful and useful wooden products can be created.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi luôn tự hào khi được sinh ra trong gia đình của tôi. Một trong những điều tôi tự hào nhất đó là truyền thống làm nghề mộc. Gia đình tôi ba đời đều làm thợ mộc. CŨng chính vì thế mà từ nhỏ tôi đã được thấy rất nhiều những sản phẩm đẹp làm từ gỗ. Để có thể tạo ra những sản phẩm đó thì phải trải qua nhiều bước khác nhau. Đầu tiên, bố tôi sẽ lựa chọn loại gỗ và kích thước của chúng. Sau đó, bố tôi sẽ đo và cắt những miếng gỗ cho phù hợp. Tiếp theo bố tôi sẽ tạo hình cho những miếng gỗ. Khi đã hoàn thiện về hình dáng bố tôi sẽ sơn những màu sắc đẹp mắt lên chúng. Tôi thích nhìn bố làm việc. Khi tôi lớn lên tôi muốn tiếp tục những công việc mà bố đang làm. Từ đó có thể tạo ra được nhiều sản phẩm bằng gỗ đẹp mắt và có ích.

 

Đoạn văn mẫu viết về bữa ăn gia đình bằng tiếng Anh

 

 

Everyone in my family is very busy. The time everyone can see each other is at meals. Therefore, my mother always carefully prepared the meal. I often help mom with cooking in my spare time. After we set the food on the table, I called my dad and brother  to eat. We will wish everyone a delicious meal. My dad will tell us about interesting things when he goes to work. My mother often talks about the things she just bought. My brother and I laughed happily too. Because my dad works so hard, he can eat a lot. I love the food my mom cooks. I hope I can cook as well as my mother. After eating, she will prepare me and my brother with fresh milk. I don’t like drinking milk very much but my mom said it would be good for me. My family’s meals are simple but always full of laughter. I love my family.

 

Bản dịch nghĩa

Mọi người trong gia đình tôi đều rất bận rộn. Thời gian mà tất cả mọi người có thể gặp nhau đó là vào bữa ăn. Do đó, mẹ tôi luôn chuẩn bị chu đáo cho bữa ăn. Tôi thường giúp mẹ nấu ăn khi rảnh. Sau khi chúng ta đã bày món ăn ra bàn, tôi gọi bố và em trai ra ăn cơm. Chúng tôi sẽ chúc mọi người ăn cơm ngon miệng. Bố tôi sẽ kể cho chúng tôi nghe về những điều thú vị khi ông đi làm. Mẹ tôi thì thường nói về những đồ vật mà bà ấy mới mua. Tôi và em trai của mình cũng cười nói vui vẻ. Vì bố tôi làm việc vất vả nên ông có thể ăn rất nhiều. Tôi rất thích các món mẹ tôi nấu. Tôi hy vọng mình có thể nấu ăn ngon như mẹ của mình. Sau khi ăn xong mẹ sẽ chuẩn bị cho tôi và em trai của tôi sữa tươi. Tôi không thích uống sữa lắm nhưng mẹ nói nó sẽ tốt cho tôi. Bữa ăn của gia đình tôi rất đơn giản nhưng luôn đầy ắp tiếng cười. Tôi yêu gia đình của mình.

 

Đoạn văn mẫu viết về công việc gia đình bằng tiếng Anh

 

My family is a small family in a rural area. My family has 4 people. That’s my dad, my mom, my sister and me. Because I live in the countryside, my family’s main occupation is farming. My parents will wake up very early to go to the fields. The field is very wide and has many trees. My parents grow a lot of trees. Every day, after going to school I would water those trees. When the harvest comes, I often help my dad. After the harvest, my parents will sell the results we get. The money earned will help my family support a living and help me and my sister go to school. Farming is very tiring but very fun. I watched the trees grow day by day. I love my family’s work.

 

Bản dịch nghĩa

Gia đình tôi là một gia đình nhỏ tại một vùng nông thôn. Gia đình tôi có 4 người. Đó là bố tôi mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Vì ở nông thôn nên nghề nghiệp chủ yếu của gia đình tôi là làm nông nghiệp. Bố mẹ tôi sẽ thức dậy từ rất sớm để đi ra đồng. Cánh đồng rất rộng và có nhiều cây. Bố mẹ tôi trồng rất nhiều loại cây. Mỗi ngày, sau khi đi học tôi sẽ tưới nước cho những cái cây đó. Đến mùa thu hoạch tôi thường phụ giúp bố mình. Sau khi thu hoạch bố mẹ tôi sẽ bán những thành quả mà chúng tôi thu được. Số tiền kiếm được sẽ giúp gia đình tôi trang trải cuộc sống và giúp tôi và em gái của mình có thể đến trường. Làm nông nghiệp rất mệt nhưng rất vui. Tôi được chứng kiến những cái cây lớn lên từng ngày. Tôi yêu công việc của gia đình tôi.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bài viết mẫu viết về người bạn thân bằng tiếng Anh