Tin tức & Sự kiện

Tổng quan cần thiết về định dạng bài thi IELTS dành cho bạn

Tiếng Anh đã được công nhận là một ngôn ngữ toàn cầu có thể kết nối mọi người từ những nơi khác nhau và cho phép họ thể hiện bản thân một cách rõ ràng. Vì vậy, do sự hiện diện của nó ở mọi nơi trên thế giới, chân trời của bạn sẽ mở rộng nếu bạn sử dụng nó như một ngôn ngữ thứ hai.

 

Nếu bạn đã đi trước trên con đường đó bằng cách đăng ký tham gia các lớp học tiếng Anh ở Pantado, thì xin chúc mừng! Việc tiếp thu ngôn ngữ chắc chắn là điều đáng khen ngợi, mặc dù nếu bạn muốn học tập hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh, bạn sẽ cần thể hiện khả năng thông thạo ngôn ngữ này. 

Làm bài kiểm tra IELTS là cách tốt nhất để chứng minh trình độ vì bằng cấp được các trường đại học và công ty hàng đầu trên toàn thế giới công nhận. Vì vậy, để biết được những gì IELTS đòi hỏi, hãy đọc để tìm hiểu từng hạng mục và mục tiêu tương ứng của nó. 

Định dạng bài thi IELTS

Khóa học IELTS có bốn đơn vị bài thi chính, đó là: nghe, nói, đọc và viết.

Các đơn vị nghe và nói giống nhau đối với các học phần Đào tạo Tổng quát và Học thuật của IELTS. Tuy nhiên, phần viết và phần đọc khác nhau về cấu trúc giữa hai mô-đun. Phần dưới đây giải thích bốn đơn vị cơ bản trong khóa học IELTS.

1. Bài nghe IELTS

Trong phần này, bạn sẽ được đánh giá bằng sự hiểu biết của bạn về các cuộc trò chuyện và thông điệp được truyền tải. Vì bạn sẽ chỉ có một cơ hội để nghe tất cả các phần này, bạn nên ghi chú trong khi nghe.

Các mục tiêu chính của đơn vị nghe:

  • Thể hiện sự hiểu biết về cả diễn ngôn chuyên môn và học thuật như các bài giảng
  • Chọn các điểm chính và phân biệt các chi tiết liên quan của một đoạn văn học thuật hoặc trang trọng
  • Nghe và hiểu thông tin
  • Hiểu các dạng câu hỏi trong phần nghe và cách trả lời từng câu hỏi đó

2. Bài đọc IELTS

Phần đọc kiểm tra kỹ năng đọc hiểu của bạn với ba đoạn đọc liên tiếp sẽ tăng dần độ khó. Những đoạn văn này thường được lấy từ các tạp chí, báo, tạp chí và sách. Sau đó, bạn sẽ được giao nhiệm vụ trả lời bốn mươi câu hỏi liên quan đến những đoạn bạn đã đọc.

Các mục tiêu chính của đơn vị đọc:

  • Nắm được các thuật ngữ, văn bản và loại văn bản học thuật khác nhau
  • Thể hiện kỹ năng đọc lướt
  • Xác định các yếu tố quan trọng trong một đoạn văn và nếu cần, tái tạo các khía cạnh trong văn bản

3. IELTS Speaking Unit

Phần thi nói nhằm mục đích kiểm tra khả năng nói tiếng Anh thành thạo của bạn. Nó bao gồm ba phần. Trong hai bài kiểm tra đầu tiên, bạn sẽ được giao một chủ đề để nói trong thời gian dài hai phút, với thời gian chuẩn bị là một phút. Phần thứ ba bao gồm một cuộc thảo luận mở rộng dựa trên các phần trước đó.

Các mục tiêu chính của bài nói:

  • Thể hiện kỹ năng nói chung
  • Thể hiện khả năng diễn thuyết trong hội thảo của trường đại học hoặc cuộc họp kinh doanh
  • Thể hiện kỹ năng diễn đạt, xây dựng và bảo vệ ý kiến ​​bằng cách sử dụng từ ngữ phù hợp và đúng ngữ pháp

4. Bài viết IELTS

Đây là đơn vị nâng cao nhất của IELTS và nó bao gồm hai nhiệm vụ. Nếu bạn có thể viết những suy nghĩ của mình vào văn bản, thì chắc chắn trình độ tiếng Anh của bạn là tốt.

Các mục tiêu chính của đơn vị viết bài:

  • Viết tối thiểu 150 từ và 250 từ tương ứng cho Nhiệm vụ 1 và 2
  • Mô tả và diễn giải các biểu đồ, biểu đồ và số liệu thống kê bằng ngôn ngữ tiếng Anh cho học phần IELTS Academic
  • Viết thư gửi cho một người cụ thể
  • Viết bài luận (hoặc mô tả, giải thích, tường thuật, v.v.) trả lời chủ đề được giới thiệu, giải thích vị trí của một người và hỗ trợ câu trả lời bằng các ví dụ

Phần kết luận

IELTS là một trong những kỳ thi đánh giá tiếng Anh tốt nhất vì chứng chỉ của nó được công nhận rộng rãi bởi nhiều tổ chức và học viện nổi tiếng trên toàn cầu. Nếu bạn muốn làm việc ở nước ngoài hoặc đủ điều kiện cho các vị trí yêu cầu trình độ tiếng Anh thành thạo hơn, hãy bắt đầu hành trình hướng tới chứng chỉ bằng cách đăng ký tham gia  các lớp học IELTS tại Pantado ngay hôm nay!

 

3 lý do tại sao bạn cần phải thành thạo tiếng Anh ngay hôm nay

Là một phần của ba ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên toàn cầu, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ quốc tế của thế giới hiện đại. Sự đồng thuận này đã dẫn đến việc áp dụng nó vào nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả việc sử dụng thương mại và giáo dục.

 tại sao bạn cần phải thành thạo tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Cách học tiếng anh online hiệu quả

Điều này không khác ở Việt Nam, nơi tiếng Anh là một trong bốn ngôn ngữ chính thức của đất nước cho đến nay. Bên cạnh đó, vì đất nước hiện cũng nằm trong nỗ lực toàn cầu hóa của nhiều công ty quốc tế, nên việc biết tiếng Anh là điều quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu bạn vẫn chưa thuyết phục, đây là ba lý do tại sao bạn cần phải thông thạo ngôn ngữ ngay hôm nay!

Tăng cơ hội đạt được công việc quốc tế của bạn

Ngày nay, nhiều công ty đa quốc gia đã mở rộng hoạt động sang Việt Nam. Và khi tìm kiếm nhân sự mới, các công ty này có xu hướng ưu tiên những người định cư lâu dài tại Việt Nam, đặc biệt là những người có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.

Như vậy, không trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của bạn đồng nghĩa với việc bỏ lỡ các cơ hội việc làm tuyệt vời và hạn chế các lựa chọn nghề nghiệp của bạn trong nước. Hơn nữa, cho dù bạn có đủ trình độ đến đâu, thì kỹ năng và kiến ​​thức chuyên môn của bạn sẽ không có giá trị nhiều nếu kỹ năng giao tiếp cản trở công việc của bạn.

Sử dụng hiệu quả tài liệu học tập và tham khảo của bạn

Nhiều sách và tài liệu tham khảo mà học sinh cần, thường xuyên được xuất bản bằng tiếng Anh. Ngoài ra, một số tài liệu trong thư viện yêu cầu mức độ hiểu ngôn ngữ khá để hiểu và giải thích các thuật ngữ và khái niệm. Hầu hết các trường cao đẳng và đại học ở  Việt Nam cũng chủ yếu sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy.

 tại sao bạn cần phải thành thạo tiếng Anh

Tiếp tục bỏ bê việc học tiếng Anh của một người cuối cùng có thể dẫn đến những khó khăn trong học tập. Tuy nhiên, mặt khác, việc nắm bắt tốt ngôn ngữ tiếng Anh đảm bảo nỗ lực học tập của bạn và tiềm năng, sự nghiệp tương lai của bạn .

Cải thiện hiệu suất của bạn trong các bài thuyết trình và nói chuyện trước đám đông

Cho dù ở trường học, cơ quan hay nơi khác, bạn luôn cần phải thuyết trình trước các bạn cùng lớp hoặc đồng nghiệp của mình. Có đủ trình độ tiếng Anh sẽ cho phép bạn chọn các từ thích hợp, cấu trúc bài phát biểu của bạn, giải thích các khái niệm và cuối cùng là trình bày tốt bài thuyết trình của bạn. 

Các buổi nói chuyện và thuyết trình trước đám đông đòi hỏi sự chuẩn bị và lập kế hoạch phù hợp, điều này có thể được nâng cao bằng cách trung thành tham dự các lớp học tiếng Anh của bạn  ở Việt Nam  và thực hành ngôn ngữ ngay cả sau giờ học.

Ngoài ra, có rất nhiều điều cần lưu ý khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình bằng miệng. Để có bài thuyết trình hiệu quả, bạn cần phải tính đến nhóm tuổi của khán giả, chủ đề được chọn và hơn thế nữa. Ví dụ, với trẻ em, lựa chọn từ vựng và cách nói của bạn sẽ khác xa so với trò chuyện với người lớn. Để cấu trúc tốt nhất bài phát biểu của bạn theo một bối cảnh và đối tượng cụ thể, điều quan trọng là bạn phải thông thạo ngôn ngữ.

Phần kết luận

Không thể phủ nhận rằng trình độ tiếng Anh ở  Việt Nam cũng như các nước khác có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của bạn hôm nay và trong tương lai. Vì vậy, nếu bạn muốn cải thiện trình độ và thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh, hãy thực hiện bước đầu tiên bằng cách đăng ký một lớp học tiếng Anh trực tuyến và sau đó theo dõi nó với  các lớp học nhé.

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

Có ba loại câu hỏi trong tiếng Anh: trực tiếp , gián tiếp và thẻ câu hỏi. Các câu hỏi trực tiếp và gián tiếp được sử dụng để hỏi thông tin mà bạn không biết, trong khi thẻ câu hỏi  thường được sử dụng để làm rõ hoặc xác nhận thông tin mà bạn cho rằng mình biết.

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh online có tốt không

Mỗi loại trong số ba loại câu hỏi này đều có thể được sử dụng một cách lịch sự, nhưng một số dạng gián tiếp nhất định sẽ trang trọng và lịch sự hơn các loại câu hỏi khác. Một hình thức cần tránh khi yêu cầu mọi việc là hình thức mệnh lệnh. Nói "Give me that" (mệnh lệnh) thay vì "Could you give me that" (gián tiếp) khiến bạn có nguy cơ nghe thô lỗ. Để tìm hiểu thêm về cách đặt câu hỏi lịch sự và sử dụng đúng từng dạng, hãy xem tổng quan bên dưới.

Đặt câu hỏi trực tiếp

Câu hỏi trực tiếp là câu hỏi yes/no, chẳng hạn như "Are you married?"  hoặc các câu hỏi thông tin như "Where do you live?" Các câu hỏi trực tiếp yêu cầu thông tin ngay lập tức mà không cần thêm ngôn ngữ như "I wonder" or "Can you tell me."

Cách đặt câu

Câu hỏi trực tiếp đặt động từ trợ giúp trước chủ đề của câu hỏi: 

(Question word) + Helping Verb + Subject + Verb + Objects?

(Câu nghi vấn) + Trợ từ + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ?

Ví dụ:

  • Where do you work?
  • Are they coming to the party?
  • How long has she worked for this company?
  • What are you doing here?

Đặt câu hỏi trực tiếp lịch sự

Những câu hỏi trực tiếp đôi khi có vẻ đột ngột hoặc thậm chí bất lịch sự, đặc biệt là khi được hỏi bởi một người lạ. 

Ví dụ: nếu bạn đến gặp ai đó và hỏi:

  • Does the tram stop here?
  • What time is it?
  • Can you move?

Are you sad?

Không có gì sai khi đặt câu hỏi theo cách này, nhưng để nghe có vẻ lịch sự hơn, việc thêm "excuse me" hoặc "pardon me" ở đầu câu hỏi rất phổ biến. 

Ví dụ:

  • Excuse me, when does the bus leave?
  • Excuse me, what time is it?
  • Pardon me, which form do I need?
  • Pardon me, may I sit here?

Các từ chính làm cho các câu hỏi trực tiếp lịch sự hơn

Trong các tình huống thân mật, người ta có thể sử dụng từ "can" trong một câu trực tiếp. Ở Hoa Kỳ, "can" được coi là không chính xác đối với tiếng Anh viết nói riêng bởi vì, trong quá khứ, nó không phải là một từ được sử dụng khi yêu cầu một cái gì đó. Nói "May I have" thay vì "Can I have" được ưa thích ở Mỹ Ở Vương quốc Anh, từ này không được sử dụng phổ biến. Đại học Cambridge xuất bản các tài liệu giảng dạy tiếng Anh với cụm từ "Can you lend me", "Can I have," v.v.

Ở cả hai quốc gia, câu hỏi với "can" được làm cho lịch sự hơn bằng cách sử dụng "could:"

Ví dụ:

  • Excuse me, could you help me pick this up?
  • Pardon me, could you help me?
  • Pardon me, could you give me a hand?
  • Could you explain this to me?

"Would" cũng có thể được sử dụng để làm cho các câu hỏi lịch sự hơn:

Ví dụ:

  • Would you lend me a hand with the wash?
  • Would you mind if I sat here?
  • Would you let me borrow your pencil?
  • Would you like something to eat?

Một cách khác để làm cho các câu hỏi trực tiếp trở nên lịch sự hơn là thêm "please" vào cuối câu hỏi. Vui lòng không xuất hiện ở đầu câu hỏi:

  • Could you fill in this form, please?
  • Could you help me, please?
  • Can I have more soup, please?

"May" được sử dụng như một phương tiện chính thức để xin phép và rất lịch sự. Nó thường được dùng với "I" và đôi khi là "we."

Ví dụ:

  • May I come in, please?
  • May I use the telephone?
  • May we help you this evening?
  • May we make a suggestion?

Đặt câu hỏi gián tiếp để trở nên đặc biệt lịch sự

Sử dụng các hình thức câu hỏi gián tiếp là đặc biệt lịch sự. Câu hỏi gián tiếp yêu cầu thông tin tương tự như câu hỏi trực tiếp, nhưng chúng được coi là trang trọng hơn. Lưu ý rằng  các câu hỏi gián tiếp  bắt đầu bằng một cụm từ (I wonder (Tôi tự hỏi)," "Do you think (Bạn có nghĩ)," "Would you mind (Bạn có phiền không),"  v.v.).

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

Cách đặt câu

Các câu hỏi gián tiếp luôn bắt đầu bằng một cụm từ giới thiệu và không giống như các câu hỏi trực tiếp, chúng không đảo ngược chủ đề. Để tạo câu hỏi gián tiếp, hãy sử dụng cụm từ giới thiệu theo sau là các từ nghi vấn cho câu hỏi thông tin và "if" hoặc "whether" cho câu hỏi yes/no.

 Phrase + Question Word/"If"/"Whether" + Subject + Helping Verb + Main Verb?

Cụm từ giới thiệu + Từ câu hỏi / "if" / "whether" + Chủ ngữ + Động từ trợ giúp + Động từ chính?

Ví dụ:

  • Can you tell me where he plays tennis?
  • I wonder if you know what time it is.
  • Do you think she will be able to come next week?
  • Excuse me, do you know when the next bus leaves?

Cụm từ giới thiệu + từ câu hỏi (hoặc "if") + câu khẳng định

Ví dụ:

  • I wonder if you could help me with this problem.
  • Do you know when the next train leaves?
  • Would you mind if I opened the window?

LƯU Ý: Nếu bạn đang đặt câu hỏi "yes-no", hãy sử dụng "if" để kết nối cụm từ giới thiệu với câu hỏi thực tế.

Ví dụ:

  • Do you know if she will come to the party?
  • I wonder if you can answer a few questions.
  • Can you tell me if he is married?

Nếu không, hãy sử dụng một từ câu hỏi " where, when, why, or how" để kết nối hai cụm từ.

Sử dụng Thẻ câu hỏi để làm rõ

Thẻ câu hỏi biến câu hỏi thành câu hỏi. Tùy thuộc vào ngữ điệu của giọng nói, chúng được sử dụng để xác minh thông tin mà chúng tôi cho là chính xác hoặc để hỏi thêm thông tin. Nếu giọng nói lên ở cuối câu, người đó đang hỏi thêm thông tin. Nếu giọng nói giảm xuống, ai đó đang xác nhận thông tin đã biết.

Cách đặt câu

Chúng ta có thể hiểu thẻ câu hỏi là thẻ có hai phần được phân tách bằng dấu phẩy. Phần đầu tiên sử dụng chủ ngữ theo sau là động từ trợ giúp như được sử dụng trong câu hỏi trực tiếp ("Has she"). Phần thứ hai sử dụng hình thức đối lập của động từ trợ giúp theo sau bởi cùng một chủ ngữ ("Has’t she").

Subject + Helping verb + Objects + , + Opposite Helping Verb + Subject?

Chủ ngữ + Động từ trợ giúp + Đối tượng +, + Động từ trợ giúp đối lập + Chủ ngữ?

Ví dụ:

  • You live in New York, don't you?
  • She hasn't studied French, has she?
  • We're good friends, aren't we?
  • I've met you before, haven't I?

***[BÀI TÂP] TRẮC NGHIỆM CÂU HỎI LỊCH SỰ

Đầu tiên, xác định loại câu hỏi được hỏi (tức là trực tiếp, gián tiếp hoặc thẻ câu hỏi). Tiếp theo, cung cấp một từ còn thiếu để điền vào chỗ trống để hoàn thành câu hỏi.

  1. Can you tell me ______ you live?
  2. They won't attend this class, _____ they?
  3. I wonder ______ you like chocolate or not.
  4. ______ me, what time does the train leave?
  5. Excuse me, _____ you help me with my homework?
  6. Do you know how long Mark _____ been working for that company?
  7. _____ I make a suggestion?
  8. Excuse me, do you know _____ the next show begins?

Answers

  • where
  • will
  • if/whether
  • Excuse/Pardon
  • could/would
  • has
  • May
  • when / what time

>> Mời bạn xem thêm: Những câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện cho người học tiếng Anh

Những câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện cho người học tiếng Anh

Dưới đây là 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này có thể giúp bạn bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi được chia thành hai loại: Sự kiện cơ bản và Sở thích và Thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên.

câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện

>> Mời bạn quan tâm: Các khóa học tiếng anh online uy tín

Năm sự thật cơ bản

Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.

  • What is your name?

Tên của bạn là gì?

  • Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

  • What do you do?

Công việc của bạn là gì?

  • Are you married?

Bạn đã có gia đình chưa?

  • Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

Peter: Hello. My name is Peter.

Helen: Hi Peter. I'm Helen. Where are you from?

Peter: I'm from Billings, Montana. And you?

Helen: I'm from Seattle, Washington. What do you do?

Peter: I'm a grade school teacher. Where do you live?

Helen: I live in New York.

Peter: That's interesting. Are you married?

Helen: Now, that's an interesting question! Why do you want to know?

Peter: Well ... 

Thêm câu hỏi để tiếp tục cuộc trò chuyện

Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn. Dưới đây là một số câu hỏi liên quan khác để hỏi thêm chi tiết. 

câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện

What is your name?

  • It's a pleasure to meet you. Where are you from?
  • That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
  • Does your name have a special meaning?

Where do you live?

  • How long have you lived there?
  • Do you like that neighborhood?
  • Do you live in an apartment or house?
  • Do you have a garden at your home?
  • Do you live alone or with your family?

What do you do?

  • Which company do you work for?
  • How long have you had that job?
  • Do you like your job?
  • What's the best / worst thing about your job?
  • What do you like best / least about your job?
  • Would you like to change jobs?

Are you married?

  • How long have been married?
  • Where did you get married?
  • What does your husband / wife do?
  • Do you have any children?
  • How old are your children?

Where are you from?

  • Where is ....?
  • How long did you live there?
  • What is XYZ like?
  • Do you like living here?
  • How is your country different than here?
  • Do the people in your country speak English / French / German, etc.?

Sở thích / Thời gian rảnh

Những câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về những điều thích và không thích của mọi người.

  • What do you like doing in your free time?

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

  • Can you play tennis / golf / soccer / etc.?

Bạn có thể chơi tennis / gôn / bóng đá / v.v. không?

  • What kind of films / food / vacations do you enjoy?

Bạn thích thể loại phim / món ăn / kỳ nghỉ nào?

  • What do you do on weekends / Saturdays?

Bạn làm gì vào cuối tuần / thứ bảy?

Các câu hỏi khác về sở thích

Những câu hỏi này sẽ giúp bạn hỏi chi tiết hơn khi bạn đã biết được ai đó có làm những việc nhất định hay không.

What do you like doing in your free time?

  • How often do you (listen to music, eat out in restaurants, etc.)?
  • Where do you (listen to music, eat out in restaurants, etc.) in this town?
  • Why do you like (listening to music, eating out in restaurants, etc.) so much?

Can you play tennis / golf / soccer / etc.?

  • Do you enjoy playing tennis /golf /soccer /etc.?
  • How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
  • Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?

What kind of films / food / vacations do you enjoy?

  • What's the best place to see /eat / go on vacations?
  • What's the best type of film /food / vacation, etc. in your opinion?
  • How often do you watch films / eat out / go on vacation?

What do you do on weekends / Saturdays?

  • Where do you go to ...?
  • Could you recommend a good place to (go shopping / take my children swimming / etc.)?
  • How long have you done that?

Câu hỏi With "Like"

Những câu hỏi có "like"  là những câu hỏi bắt đầu cuộc trò chuyện phổ biến. Lưu ý sự khác biệt về ý nghĩa trong những câu hỏi sử dụng "like" nhưng yêu cầu thông tin khác nhau.

    • What are you like? - Câu hỏi này hỏi về tính cách của một người, hoặc họ là người như thế nào.
  • What are you like?
  • I'm a friendly person, but I'm a little shy.
    • What do you like doing? - Câu hỏi này hỏi về sở thích chung và thường được sử dụng để hỏi về sở thích hoặc hoạt động thời gian rảnh của một người. 
  • What do you like doing?
  • I enjoy playing golf and taking long hikes.

>> Mời bạn xem thêm: Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

Học cách đặt câu hỏi là điều cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, những câu hỏi phổ biến nhất được gọi là từ "wh" vì chúng bắt đầu bằng hai chữ cái đó: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), what (cái gì) và who (ai). Chúng có thể hoạt động như trạng từ, tính từ, đại từ hoặc các phần khác của bài phát biểu và được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể. 

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online có thực sự hiệu quả

Who

  • Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về mọi người. Trong ví dụ này, "ai" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

Who do you like?

Bạn thích ai?

Who has he decided to hire for the job?

Anh ấy quyết định thuê ai trong công việc?

  • Trong các trường hợp khác, "who" đóng vai trò là chủ thể. Trong trường hợp này, cấu trúc câu tương tự như cấu trúc câu khẳng định.

Ví dụ:

Who studies Russian?

Ai học tiếng Nga?

Who would like to take a vacation?

Ai muốn đi nghỉ mát?

  • Trong tiếng Anh trang trọng, từ "whom" sẽ thay thế "who" làm tân ngữ trực tiếp của một giới từ.

Ví dụ:

To whom should I address this letter?

Tôi nên mua bức thư này cho ai?

For whom is this present?

Món quà này dành cho ai?

What

  • Sử dụng từ này để hỏi về sự vật hoặc hành động trong câu hỏi về đối tượng.

Ví dụ:

What does he do at weekends?

Anh ấy làm gì vào những ngày cuối tuần?

What do you like to eat for dessert?

Bạn thích ăn gì để tráng miệng

  • Bằng cách thêm từ "like" vào câu, bạn có thể yêu cầu mô tả thực tế về người, sự vật và địa điểm.

Ví dụ:

What type of car do you like?

Bạn thích loại xe nào?

What is Mary like?

Mery là người như thế nào?

When

  • Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về các sự kiện liên quan đến thời gian, cụ thể hoặc chung chung.

Ví dụ:

When do you like going out?

Khi nào bạn thích đi chơi?

When does the bus leave?

Khi nào thì xe buýt khởi hành?

Where

  • Từ này được sử dụng để hỏi về vị trí.

Ví dụ:

Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

Where did you go on vacation?

Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?

How

  • Từ này có thể kết hợp với tính từ để đặt câu hỏi về đặc điểm, phẩm chất, số lượng cụ thể. 

Ví dụ:

How tall are you?

Bạn cao bao nhêu?

How much does it cost?

Chí phí bao nhiêu?

How many friends do you have?

Bạn có bao nhiêu người bạn?

Which

  • Khi được ghép nối với một danh từ, từ này được sử dụng khi lựa chọn giữa một số mục.

Ví dụ:

Which book did you buy?

Bạn đã mua cuốn sách nào?

Which kind of apple do you prefer?

Bạn thích loại táo nào hơn?

Which type of computer takes this plug?

Loại máy tính nào sử dụng phích cắm này?

>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc wonder if trong Tiếng Anh

Sử dụng giới từ

Một số câu hỏi "wh" có thể kết hợp với giới từ, thường ở cuối câu hỏi. Một số kết hợp phổ biến nhất là:

  • who ... for
  • who ... with
  • where ... to
  • where ... from
  • what ... for (= why)
  • what ... in

Lưu ý cách sử dụng các cặp từ này trong ví dụ sau.

Who are you working for?

Bạn đang làm việc cho ai?

Where are they going to?

Họ sẽ đi đâu?

What did he buy that for?

Anh ta mua cái đó để làm gì?

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

  • Bạn cũng có thể sử dụng các cặp này để đặt các câu hỏi tiếp theo như một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn.

Ví dụ:

Jennifer is writing a new article.

Jennifer đang viết một bài báo mới

Who for?

Cho ai?

She's writing it for Jane magazine.

Cô ấy đang viết nó cho tạp chí Jane

Lời khuyên

Khi các động từ chung chung hơn như "do" và "go" được sử dụng, thông thường sẽ sử dụng một động từ cụ thể hơn trong câu trả lời.

Ví dụ:

Why did he do it?

Tại sao anh ta làm điều đó?

He wanted to get a raise.

Anh ấy muốn được tăng lương

  • Các câu hỏi với "why" thường được trả lời bằng cách sử dụng "because" như trong ví dụ sau.

Ví dụ:

Why are you working so hard?

Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?

Because I need to finish this project soon.

Vì tôi cần hoàn thành dự án này sớm

  • Những câu hỏi này thường được trả lời bằng cách sử dụng mệnh lệnh (to do). Trong trường hợp này, mệnh đề có "because" được hiểu là có trong câu trả lời.

Ví dụ:

Why are they coming next week?

Tại sao họ đến vào tuần tới?

To make a presentation. (Because they are going to make a presentation.)

Để thực hiện một bài thuyết trình. (Bởi vì họ sẽ thuyết trình. )

Bài tập kiểm tra kiến thức

Bây giờ bạn đã có cơ hội để xem lại, đã đến lúc thử thách bản thân bằng một bài kiểm tra. Cung cấp các từ câu hỏi còn thiếu. Các câu trả lời theo sau bài kiểm tra này.

  1. ____ is the weather like in July?
  2. ____ much is the chocolate?
  3. ____ boy won the race last week?
  4. ____ did you get up this morning?
  5. ____ team won the World Cup in 2002?
  6. ____ does Janet live?
  7. ____ long does the concert last?
  8. ____ food do you like?
  9. ____ does it take to get to New York from Albany?
  10. ____ does the movie begin this evening?
  11. To ____ do you report at work?
  12. ____ is your favorite actor?
  13. ____ house does he live in?
  14. ____ is Jack like?
  15. ____ does the building look like?
  16. ____ does she study English with?
  17. ____ do the people in your country go for vacation?
  18. ____ do you play tennis?
  19. ____ sports do you play?
  20. ____ is your doctor's appointment next week?

Answers

  • What
  • How
  • Which
  • What time / When
  • Which
  • Where
  • How
  • What kind of / What type of
  • How long
  • What time / when
  • Whom - formal English
  • Who
  • Which
  • What
  • What
  • Who
  • Where
  • How often / When
  • Which / How many
  • What time / When

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Phát âm tiếng Anh kém có ảnh hưởng đến khả năng nói lưu loát của bạn không?

Bạn đã học tiếng Anh được một thời gian. Bạn đã đăng ký nhiều khóa học tiếng Anh và đang luyện tập không ngừng. Tuy nhiên, bạn không hoàn toàn hài lòng với cách bạn đang nói.

Phát âm tiếng Anh kém có ảnh hưởng đến khả năng nói

>> Mời bạn quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Nhiều người không phải là người bản xứ học tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung sẽ có giọng rất dày. Trong nhiều trường hợp, những người học này gặp khó khăn để hiểu người bản ngữ và cảm thấy như họ cũng không hiểu. Khi bạn thiếu sự trôi chảy trong bài phát biểu của mình, nó có thể khá mất sức, đặc biệt nếu bạn hoàn toàn thông thạo ngôn ngữ nhưng không thể hiển thị nó một cách dễ dàng.

Tôi có nên chấp nhận Giọng mạnh của mình không?

Cách tiếp cận đơn giản và hợp lý nhất cho phép bạn giảm bớt giọng nói của mình là chỉ cần hòa mình vào một đất nước Anh. Nhưng ngay cả sau đó, cách tiếp cận này không đảm bảo bạn sẽ mất hoàn toàn giọng mạnh mẽ của mình. Điều gì đảm bảo bạn bớt nhấn mạnh giọng là nhờ luyện tập! Học cách phát âm các từ của bạn như người bản ngữ tiếng Anh và tìm kiếm gia sư từ lớp tiếng Anh của bạn để khắc phục các vấn đề về phát âm của bạn.

Mặc dù bản thân giọng mạnh mẽ của bạn không phải là vấn đề, nhưng nó lại là một rào cản giao tiếp. Nó đã được chứng minh rằng trọng âm dày thực sự cản trở sự trôi chảy của lời nói. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng giao tiếp, bạn sẽ cần phải từ bỏ một số thói quen xấu nhất định và áp dụng các kỹ thuật phát âm và phát âm tốt hơn. Để bắt đầu, đây là 3 yếu tố chính bạn sẽ cần lưu ý khi cải thiện khả năng phát âm và chuyển hướng của mình.

Âm nhạc

Đáng ngạc nhiên là ngôn ngữ và âm nhạc có chung một số đặc điểm nhất định, bao gồm nhịp điệu, âm sắc và thời gian. Trên thực tế, hãy xem cách một người lớn giao tiếp với trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh. Bạn sẽ nhận ra rằng hầu hết các trường hợp, có một đặc điểm của bài hát đối với cách hầu hết người lớn nói chuyện với trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh.

Phát âm tiếng Anh kém có ảnh hưởng đến khả năng nói

>> Mời bạn tham khảo: Lý do tại sao học tiếng Anh có thể thúc đẩy triển vọng nghề nghiệp

Tính âm nhạc này không bị mất đi khi bạn nói chuyện với bạn bè cùng trang lứa và những người lớn khác. Bạn có thể đang nói bằng một ngôn ngữ có âm sắc hoặc cách khác, và nó sẽ vẫn mang một cảm giác âm nhạc.Vì vậy, khi nghe một người bản ngữ nói, hãy cố gắng nắm bắt các nhịp điệu, nhịp điệu và âm sắc khác nhau trong giọng nói của họ. Khi bạn đã hòa hợp với các nhịp điệu và ngữ điệu khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh. Bạn sẽ có thể kết hợp các mẫu âm nhạc vào bài phát biểu của mình một cách tự nhiên.

Giảm từ hoặc câu

Trong nhiều trường hợp, một số từ không được đưa vào cuộc hội thoại vì mục đích nói lưu loát. Trong các tình huống trang trọng, việc giảm số lượng từ và câu có thể được coi là không chính thức, nhưng nếu bạn đang trò chuyện giữa các đồng nghiệp và các thành viên trong gia đình trong một sự kiện bình thường, điều này là bình thường và được coi là một phần của cuộc trò chuyện hàng ngày.

Ví dụ, thay vì hỏi một người:

  • “What are you going to do this weekend?”

  Bạn định làm gì vào cuối tuần này?

bạn có thể chọn:

  • “What’re you gonna do this weekend?”

  Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

Tất nhiên, điều này sẽ mất nhiều thời gian để làm quen nhưng về cơ bản, bạn sẽ rút ngắn câu để phát âm. Hơn nữa, làm như vậy sẽ cho phép bạn nghe bớt cứng nhắc và cứng nhắc.

Imitating And Mimicking

Cách tốt nhất để tìm ra cách phát âm một số từ nhất định là bắt chước cách nói chuyện của người bản ngữ. Bắt đầu bằng cách tập trung vào một giọng (Anh hoặc Mỹ) và bám sát nó. Bạn có thể thử bắt chước các nghệ sĩ yêu thích của mình hoặc đơn giản là bắt chước những người bạn nói tiếng Anh bản ngữ của mình!Tập luyện giúp hoàn hảo hơn. 

Bắt đầu bằng cách áp dụng các kỹ thuật phát âm này để cải thiện đáng kể khả năng nói trôi chảy tổng thể của bạn. Ngay cả khi bạn không thể thoát khỏi giọng mạnh mẽ của mình, đừng ép buộc bản thân! Hãy nhớ rằng không có gì sai khi có một giọng mạnh 'không phải tiếng mẹ đẻ'. Nó không làm cho khả năng thông thạo tiếng Anh của bạn kém hơn người bản xứ. 

Trên thực tế, mỗi quốc gia tiếng Anh và các tiểu bang riêng lẻ của họ có những giọng riêng khiến việc hiểu nhau trở nên khó khăn.Có cả hai điều tốt nhất: có giọng và khả năng nói lưu loát. Hãy tự hào rằng bạn là một người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ, người đã học được ngôn ngữ này nhờ những nỗ lực của bạn!

Lý do tại sao học tiếng Anh có thể thúc đẩy triển vọng nghề nghiệp

Nhiều người biết tầm quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh trong việc làm, nhưng nhiều người đánh giá thấp mức độ ảnh hưởng mà nó có thể mang lại.

Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, chính trị và các cuộc hội thoại hàng ngày trên toàn cầu. Đây là ngôn ngữ chính thức ở hơn 50 quốc gia, và ở nhiều quốc gia, đây là một trong hai ngôn ngữ được ưu tiên và dạy cho trẻ em. Vì vậy, việc nắm bắt tốt ngôn ngữ tiếng Anh có lợi cho cả cuộc sống cá nhân và công việc của bạn.

 tại sao học tiếng Anh có thể thúc đẩy triển vọng

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt

Khi ngày càng có nhiều công ty mở rộng ra các quốc gia khác, nhu cầu tuyển dụng những người có thể hòa nhập liên tục với các quốc gia khác tăng lên nhanh chóng, khiến cho việc thông thạo tiếng Anh trở nên quan trọng. Ngay cả khi bạn không thể nói tiếng mẹ đẻ của họ ở nước ngoài, rất có thể, họ sẽ biết cách nói tiếng Anh. Ngoài ra, đây là 3 lý do tại sao bạn nên học tiếng Anh để thúc đẩy triển vọng nghề nghiệp của bạn một cách đáng kể.

1. Mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh

Để có thể được tuyển dụng, bạn phải được trang bị các kỹ năng phù hợp mà nhiều công ty đang tìm kiếm, bao gồm cả việc nói tốt tiếng Anh. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ở mức độ cao, với khả năng nói hoặc viết tiếng Anh lưu loát trong môi trường chuyên nghiệp và bình thường, không chỉ có thể khiến bạn được tuyển dụng mà còn có nhu cầu cao. Bất kể bạn đang ở trong ngành nào, tất cả các công ty đều coi trọng những người giao tiếp hiệu quả.

Trên thực tế, khi xem xét các ứng dụng, các nhà quản lý tuyển dụng có xu hướng ưu tiên những nhân viên có thể nói tiếng Anh lưu loát. Nhiều người thậm chí sẽ làm như vậy với chi phí thuê những nhân viên khác có chứng chỉ học tập tốt hơn vì thông thạo tiếng Anh không phải ai cũng có thể dễ dàng đạt được, khiến nhu cầu người nói tiếng Anh bản ngữ ngày nay rất cao.

 tại sao học tiếng Anh có thể thúc đẩy triển vọng

>> Mời bạn xem thêm: Làm thế nào để đạt được trọng âm của bạn khi nói tiếng Anh

Tuy nhiên, mặc dù không phải là người nói tiếng Anh bản ngữ, bạn cũng có thể đạt được mức độ lưu loát cao ngang ngửa với họ, nếu không vượt quá họ.

2. Cơ hội cao hơn để tiến bộ và thành công

Biết cách đọc, hiểu và nói bằng tiếng Anh là cách lý tưởng để bạn bước vào cửa. Để tiến bộ, bạn phải tăng khả năng tiếp thị của mình, đồng nghĩa với việc bạn phải dành thêm thời gian và nỗ lực để học cách trở nên thông thạo cả viết và nói bằng tiếng Anh.

Trong thế giới chuyên nghiệp, sự thật là mọi người sẽ đánh giá bạn dựa trên cách bạn nói tốt. Khi bạn thông thạo tiếng Anh, bạn sẽ trông chuyên nghiệp và điều này khiến bạn trở thành tài sản quý giá hơn trong mắt nhiều công ty. Khi bạn được tuyển dụng, có nhiều khả năng bạn đóng vai trò là đại diện của họ trong nhiều cuộc họp và giao dịch và do đó, bạn càng có vẻ ngoài và xử lý chuyên nghiệp hơn, thì công ty tuyển dụng càng trông tốt hơn.

3. Kết nối với đồng nghiệp

Khi làm việc trong một công ty đa quốc gia, rất có thể tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp. Tự tin bằng tiếng Anh cho phép bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp của mình, giúp bạn tiếp xúc với các mối quan hệ và tình bạn mới ở nơi làm việc. Những kết nối này thậm chí có thể hữu ích trong tương lai!

Thành thạo và thông thạo tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội giúp bạn thăng tiến hơn trong sự nghiệp. Tại Pantado, chúng tôi có thể giúp bạn đạt được điều này thông qua các lớp học tiếng Anh của chúng tôi. Hơn hết, chúng tôi còn cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ, tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh cho bé,…để bạn chuẩn bị cho kỳ thi, bài kiểm tra tiếng Anh nổi tiếng nhất trên thế giới.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế bạn cần biết

Nếu bạn đang tìm kiếm các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế hay các từ vựng, thuật ngữ về kế toán kinh tế thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Lưu ngay lại và học các từ vựng dưới đây thôi nào!

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Assessment period

kỳ tính thuế

Authorize

người ủy quyền

Capital transfer tax

thuế chuyển nhượng vốn

Company income tax

thuế thu nhập doanh nghiệp

Declare

khai báo thuế

Direct tax

thuế trực thu

Director general

tổng cục trưởng

E – file

hồ sơ khai thuế bằng điện tử

Examine

kiểm tra thuế

Excess profits tax

thuế siêu lợi nhuận

Export/Import tax

thuế xuất, nhập khẩu

Filing of return

việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế

Form

mẫu đơn khai thuế

Imposea tax

ấn định thuế

Income tax

thuế thu nhập

Indirect tax

thuế gián thu

Input sales tax

thuế giá trị gia tăng đầu vào

Inspector

thanh tra viên

License tax

thuế môn bài

Official

chuyên viên

Output sales tax

thuế giá trị gia tăng đầu ra

Personal income tax

thuế thu nhập cá nhân

Refund of tax

thủ tục hoàn thuế

Register of tax

sổ thuế

Registrate

đăng ký thuế

Registration tax

thuế trước bạ

Tax

thuế

Tax abatement

sự khấu trừ thuế

Tax allowance

trợ cấp thuế

Tax authorities

hội đồng thuế

Tax avoidance

trốn thuế

Tax computation

việc tính thuế

Tax cut

giảm thuế

Tax department

cục thuế

Tax derectorate

tổng cục thuế

Tax dispute

các tranh chấp về thuế

Tax evasion

sự trốn thuế

Tax fraud

gian lận thuế

Tax incentives

ưu đãi thuế

Tax liability

nghĩa vụ thuế

Tax offset

bù trừ thuế

Tax penalty

tiền phạt thuế

Tax policy

chính sách thuế

Tax preparer

người giúp khai thuế

Tax rate

thuế suất

Tax year

năm tính thuế

Taxable

chịu thuế

Taxpayer

người nộp thuế

Term

kỳ hạn thuế

Value added tax

thuế giá trị gia tăng

>>> Mời xem thêm: web học tiếng anh trực tuyến

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế

 

Đừng quên ghi chép lại và học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây. Để có cho mình một vốn từ vựng thật đa dạng cũng như chuyên sâu đối với chuyên ngành này.

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Accountant

Ngành kế toán

Authorized capital

Vốn điều lệ

Break-even point

Điểm hòa vốn

Business entity concept

Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Business purchase

Mua lại doanh nghiệp

Called-up capital

Vốn đã gọi

Calls in arrear

Vốn gọi trả sau

Capital

Vốn

Capital expenditure

Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve

Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Carriage

Chi phí vận chuyển

Carriage inwards/ outwards

Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

Carrying cost

Chi phí hàng lưu kho

Cash book

Sổ tiền mặt

Cash discounts

Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement

Phân tích lưu chuyển tiền mặt

Category method

Phương pháp chủng loại

Clock cards

Thẻ bấm giờ

Closing an account

Khóa một tài khoản

Closing stock

Tồn kho cuối kỳ

Commission errors

Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts

Kế toán công ty

Company Act 1985

Luật công ty năm 1985

Concepts of accounting

Các nguyên tắc kế toán

Conservatism

Nguyên tắc thận trọng

Consistency

Nguyên tắc nhất quán

Cost accumulation

Sự tập hợp chi phí

Cost application

Sự phân bổ chi phí

Cost concept

Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object

Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold

Nguyên giá hàng bán

Cheques

Séc (chi phiếu)

Debenture interest

Lãi trái phiếu

Debentures

Trái phiếu, giấy nợ

Debit note

Giấy báo Nợ

Debtor

Con nợ

Invested capital

Vốn đầu tư

Issued capital

Vốn phát hành

Uncalled capital

Vốn chưa gọi

Working capital

Vốn lưu động (hoạt động)

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế

 

Một số từ vựng về chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giao tiếp hàng ngày

 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Accept an offer

Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất

At stake

Đang lâm nguy

Back down (from something)

Thoái lui

Back out (of something)

Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận

Ball is in (someone’s) court

Trách nhiệm thuộc về…

Beat around the bush

Nói vòng vo

Cut to the chase

Đi thẳng vào vấn đề

Bog down

Tiến triển chậm, không mấy tiến triển

Bone of contention

Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận

Break down

Thất bại, ngừng hoạt động

Close a deal

Đạt được thỏa thuận

Close ranks

Sát cánh, liên kết

Come down in price

Hạ giá

Come in high

Đưa giá quá cao

Come in low

Chào giá thấp

Come to terms

Đạt được thỏa thuận

Cut a deal

Chốt hợp đồng

Drive a hard bargain

Mặc cả, kì kèo mãi

Fifty-fifty

50-50, ngang nhau

Gentleman’s agreement

Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất