Tin tức & Sự kiện
Dưới đây là 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này có thể giúp bạn bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi được chia thành hai loại: Sự kiện cơ bản và Sở thích và Thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên.
>> Mời bạn quan tâm: Các khóa học tiếng anh online uy tín
Năm sự thật cơ bản
Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.
- What is your name?
Tên của bạn là gì?
- Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
- What do you do?
Công việc của bạn là gì?
- Are you married?
Bạn đã có gia đình chưa?
- Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
Peter: Hello. My name is Peter.
Helen: Hi Peter. I'm Helen. Where are you from?
Peter: I'm from Billings, Montana. And you?
Helen: I'm from Seattle, Washington. What do you do?
Peter: I'm a grade school teacher. Where do you live?
Helen: I live in New York.
Peter: That's interesting. Are you married?
Helen: Now, that's an interesting question! Why do you want to know?
Peter: Well ...
Thêm câu hỏi để tiếp tục cuộc trò chuyện
Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn. Dưới đây là một số câu hỏi liên quan khác để hỏi thêm chi tiết.
What is your name?
- It's a pleasure to meet you. Where are you from?
- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
- Does your name have a special meaning?
Where do you live?
- How long have you lived there?
- Do you like that neighborhood?
- Do you live in an apartment or house?
- Do you have a garden at your home?
- Do you live alone or with your family?
What do you do?
- Which company do you work for?
- How long have you had that job?
- Do you like your job?
- What's the best / worst thing about your job?
- What do you like best / least about your job?
- Would you like to change jobs?
Are you married?
- How long have been married?
- Where did you get married?
- What does your husband / wife do?
- Do you have any children?
- How old are your children?
Where are you from?
- Where is ....?
- How long did you live there?
- What is XYZ like?
- Do you like living here?
- How is your country different than here?
- Do the people in your country speak English / French / German, etc.?
Sở thích / Thời gian rảnh
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về những điều thích và không thích của mọi người.
- What do you like doing in your free time?
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
Bạn có thể chơi tennis / gôn / bóng đá / v.v. không?
- What kind of films / food / vacations do you enjoy?
Bạn thích thể loại phim / món ăn / kỳ nghỉ nào?
- What do you do on weekends / Saturdays?
Bạn làm gì vào cuối tuần / thứ bảy?
Các câu hỏi khác về sở thích
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn hỏi chi tiết hơn khi bạn đã biết được ai đó có làm những việc nhất định hay không.
What do you like doing in your free time?
- How often do you (listen to music, eat out in restaurants, etc.)?
- Where do you (listen to music, eat out in restaurants, etc.) in this town?
- Why do you like (listening to music, eating out in restaurants, etc.) so much?
Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
- Do you enjoy playing tennis /golf /soccer /etc.?
- How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
- Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?
What kind of films / food / vacations do you enjoy?
- What's the best place to see /eat / go on vacations?
- What's the best type of film /food / vacation, etc. in your opinion?
- How often do you watch films / eat out / go on vacation?
What do you do on weekends / Saturdays?
- Where do you go to ...?
- Could you recommend a good place to (go shopping / take my children swimming / etc.)?
- How long have you done that?
Câu hỏi With "Like"
Những câu hỏi có "like" là những câu hỏi bắt đầu cuộc trò chuyện phổ biến. Lưu ý sự khác biệt về ý nghĩa trong những câu hỏi sử dụng "like" nhưng yêu cầu thông tin khác nhau.
-
- What are you like? - Câu hỏi này hỏi về tính cách của một người, hoặc họ là người như thế nào.
- What are you like?
- I'm a friendly person, but I'm a little shy.
-
- What do you like doing? - Câu hỏi này hỏi về sở thích chung và thường được sử dụng để hỏi về sở thích hoặc hoạt động thời gian rảnh của một người.
- What do you like doing?
- I enjoy playing golf and taking long hikes.
>> Mời bạn xem thêm: Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh
Học cách đặt câu hỏi là điều cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, những câu hỏi phổ biến nhất được gọi là từ "wh" vì chúng bắt đầu bằng hai chữ cái đó: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), what (cái gì) và who (ai). Chúng có thể hoạt động như trạng từ, tính từ, đại từ hoặc các phần khác của bài phát biểu và được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Who
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về mọi người. Trong ví dụ này, "ai" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Who do you like?
Bạn thích ai?
Who has he decided to hire for the job?
Anh ấy quyết định thuê ai trong công việc?
- Trong các trường hợp khác, "who" đóng vai trò là chủ thể. Trong trường hợp này, cấu trúc câu tương tự như cấu trúc câu khẳng định.
Ví dụ:
Who studies Russian?
Ai học tiếng Nga?
Who would like to take a vacation?
Ai muốn đi nghỉ mát?
- Trong tiếng Anh trang trọng, từ "whom" sẽ thay thế "who" làm tân ngữ trực tiếp của một giới từ.
Ví dụ:
To whom should I address this letter?
Tôi nên mua bức thư này cho ai?
For whom is this present?
Món quà này dành cho ai?
What
- Sử dụng từ này để hỏi về sự vật hoặc hành động trong câu hỏi về đối tượng.
Ví dụ:
What does he do at weekends?
Anh ấy làm gì vào những ngày cuối tuần?
What do you like to eat for dessert?
Bạn thích ăn gì để tráng miệng
- Bằng cách thêm từ "like" vào câu, bạn có thể yêu cầu mô tả thực tế về người, sự vật và địa điểm.
Ví dụ:
What type of car do you like?
Bạn thích loại xe nào?
What is Mary like?
Mery là người như thế nào?
When
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về các sự kiện liên quan đến thời gian, cụ thể hoặc chung chung.
Ví dụ:
When do you like going out?
Khi nào bạn thích đi chơi?
When does the bus leave?
Khi nào thì xe buýt khởi hành?
Where
- Từ này được sử dụng để hỏi về vị trí.
Ví dụ:
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
Where did you go on vacation?
Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?
How
- Từ này có thể kết hợp với tính từ để đặt câu hỏi về đặc điểm, phẩm chất, số lượng cụ thể.
Ví dụ:
How tall are you?
Bạn cao bao nhêu?
How much does it cost?
Chí phí bao nhiêu?
How many friends do you have?
Bạn có bao nhiêu người bạn?
Which
- Khi được ghép nối với một danh từ, từ này được sử dụng khi lựa chọn giữa một số mục.
Ví dụ:
Which book did you buy?
Bạn đã mua cuốn sách nào?
Which kind of apple do you prefer?
Bạn thích loại táo nào hơn?
Which type of computer takes this plug?
Loại máy tính nào sử dụng phích cắm này?
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc wonder if trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ
Một số câu hỏi "wh" có thể kết hợp với giới từ, thường ở cuối câu hỏi. Một số kết hợp phổ biến nhất là:
- who ... for
- who ... with
- where ... to
- where ... from
- what ... for (= why)
- what ... in
Lưu ý cách sử dụng các cặp từ này trong ví dụ sau.
Who are you working for?
Bạn đang làm việc cho ai?
Where are they going to?
Họ sẽ đi đâu?
What did he buy that for?
Anh ta mua cái đó để làm gì?
- Bạn cũng có thể sử dụng các cặp này để đặt các câu hỏi tiếp theo như một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn.
Ví dụ:
Jennifer is writing a new article.
Jennifer đang viết một bài báo mới
Who for?
Cho ai?
She's writing it for Jane magazine.
Cô ấy đang viết nó cho tạp chí Jane
Lời khuyên
Khi các động từ chung chung hơn như "do" và "go" được sử dụng, thông thường sẽ sử dụng một động từ cụ thể hơn trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why did he do it?
Tại sao anh ta làm điều đó?
He wanted to get a raise.
Anh ấy muốn được tăng lương
- Các câu hỏi với "why" thường được trả lời bằng cách sử dụng "because" như trong ví dụ sau.
Ví dụ:
Why are you working so hard?
Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
Because I need to finish this project soon.
Vì tôi cần hoàn thành dự án này sớm
- Những câu hỏi này thường được trả lời bằng cách sử dụng mệnh lệnh (to do). Trong trường hợp này, mệnh đề có "because" được hiểu là có trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why are they coming next week?
Tại sao họ đến vào tuần tới?
To make a presentation. (Because they are going to make a presentation.)
Để thực hiện một bài thuyết trình. (Bởi vì họ sẽ thuyết trình. )
Bài tập kiểm tra kiến thức
Bây giờ bạn đã có cơ hội để xem lại, đã đến lúc thử thách bản thân bằng một bài kiểm tra. Cung cấp các từ câu hỏi còn thiếu. Các câu trả lời theo sau bài kiểm tra này.
- ____ is the weather like in July?
- ____ much is the chocolate?
- ____ boy won the race last week?
- ____ did you get up this morning?
- ____ team won the World Cup in 2002?
- ____ does Janet live?
- ____ long does the concert last?
- ____ food do you like?
- ____ does it take to get to New York from Albany?
- ____ does the movie begin this evening?
- To ____ do you report at work?
- ____ is your favorite actor?
- ____ house does he live in?
- ____ is Jack like?
- ____ does the building look like?
- ____ does she study English with?
- ____ do the people in your country go for vacation?
- ____ do you play tennis?
- ____ sports do you play?
- ____ is your doctor's appointment next week?
Answers
- What
- How
- Which
- What time / When
- Which
- Where
- How
- What kind of / What type of
- How long
- What time / when
- Whom - formal English
- Who
- Which
- What
- What
- Who
- Where
- How often / When
- Which / How many
- What time / When
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn đã học tiếng Anh được một thời gian. Bạn đã đăng ký nhiều khóa học tiếng Anh và đang luyện tập không ngừng. Tuy nhiên, bạn không hoàn toàn hài lòng với cách bạn đang nói.
>> Mời bạn quan tâm: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Nhiều người không phải là người bản xứ học tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung sẽ có giọng rất dày. Trong nhiều trường hợp, những người học này gặp khó khăn để hiểu người bản ngữ và cảm thấy như họ cũng không hiểu. Khi bạn thiếu sự trôi chảy trong bài phát biểu của mình, nó có thể khá mất sức, đặc biệt nếu bạn hoàn toàn thông thạo ngôn ngữ nhưng không thể hiển thị nó một cách dễ dàng.
Tôi có nên chấp nhận Giọng mạnh của mình không?
Cách tiếp cận đơn giản và hợp lý nhất cho phép bạn giảm bớt giọng nói của mình là chỉ cần hòa mình vào một đất nước Anh. Nhưng ngay cả sau đó, cách tiếp cận này không đảm bảo bạn sẽ mất hoàn toàn giọng mạnh mẽ của mình. Điều gì đảm bảo bạn bớt nhấn mạnh giọng là nhờ luyện tập! Học cách phát âm các từ của bạn như người bản ngữ tiếng Anh và tìm kiếm gia sư từ lớp tiếng Anh của bạn để khắc phục các vấn đề về phát âm của bạn.
Mặc dù bản thân giọng mạnh mẽ của bạn không phải là vấn đề, nhưng nó lại là một rào cản giao tiếp. Nó đã được chứng minh rằng trọng âm dày thực sự cản trở sự trôi chảy của lời nói. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng giao tiếp, bạn sẽ cần phải từ bỏ một số thói quen xấu nhất định và áp dụng các kỹ thuật phát âm và phát âm tốt hơn. Để bắt đầu, đây là 3 yếu tố chính bạn sẽ cần lưu ý khi cải thiện khả năng phát âm và chuyển hướng của mình.
Âm nhạc
Đáng ngạc nhiên là ngôn ngữ và âm nhạc có chung một số đặc điểm nhất định, bao gồm nhịp điệu, âm sắc và thời gian. Trên thực tế, hãy xem cách một người lớn giao tiếp với trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh. Bạn sẽ nhận ra rằng hầu hết các trường hợp, có một đặc điểm của bài hát đối với cách hầu hết người lớn nói chuyện với trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh.
>> Mời bạn tham khảo: Lý do tại sao học tiếng Anh có thể thúc đẩy triển vọng nghề nghiệp
Tính âm nhạc này không bị mất đi khi bạn nói chuyện với bạn bè cùng trang lứa và những người lớn khác. Bạn có thể đang nói bằng một ngôn ngữ có âm sắc hoặc cách khác, và nó sẽ vẫn mang một cảm giác âm nhạc.Vì vậy, khi nghe một người bản ngữ nói, hãy cố gắng nắm bắt các nhịp điệu, nhịp điệu và âm sắc khác nhau trong giọng nói của họ. Khi bạn đã hòa hợp với các nhịp điệu và ngữ điệu khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh. Bạn sẽ có thể kết hợp các mẫu âm nhạc vào bài phát biểu của mình một cách tự nhiên.
Giảm từ hoặc câu
Trong nhiều trường hợp, một số từ không được đưa vào cuộc hội thoại vì mục đích nói lưu loát. Trong các tình huống trang trọng, việc giảm số lượng từ và câu có thể được coi là không chính thức, nhưng nếu bạn đang trò chuyện giữa các đồng nghiệp và các thành viên trong gia đình trong một sự kiện bình thường, điều này là bình thường và được coi là một phần của cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ví dụ, thay vì hỏi một người:
- “What are you going to do this weekend?”
Bạn định làm gì vào cuối tuần này?
bạn có thể chọn:
- “What’re you gonna do this weekend?”
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
Tất nhiên, điều này sẽ mất nhiều thời gian để làm quen nhưng về cơ bản, bạn sẽ rút ngắn câu để phát âm. Hơn nữa, làm như vậy sẽ cho phép bạn nghe bớt cứng nhắc và cứng nhắc.
Imitating And Mimicking
Cách tốt nhất để tìm ra cách phát âm một số từ nhất định là bắt chước cách nói chuyện của người bản ngữ. Bắt đầu bằng cách tập trung vào một giọng (Anh hoặc Mỹ) và bám sát nó. Bạn có thể thử bắt chước các nghệ sĩ yêu thích của mình hoặc đơn giản là bắt chước những người bạn nói tiếng Anh bản ngữ của mình!Tập luyện giúp hoàn hảo hơn.
Bắt đầu bằng cách áp dụng các kỹ thuật phát âm này để cải thiện đáng kể khả năng nói trôi chảy tổng thể của bạn. Ngay cả khi bạn không thể thoát khỏi giọng mạnh mẽ của mình, đừng ép buộc bản thân! Hãy nhớ rằng không có gì sai khi có một giọng mạnh 'không phải tiếng mẹ đẻ'. Nó không làm cho khả năng thông thạo tiếng Anh của bạn kém hơn người bản xứ.
Trên thực tế, mỗi quốc gia tiếng Anh và các tiểu bang riêng lẻ của họ có những giọng riêng khiến việc hiểu nhau trở nên khó khăn.Có cả hai điều tốt nhất: có giọng và khả năng nói lưu loát. Hãy tự hào rằng bạn là một người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ, người đã học được ngôn ngữ này nhờ những nỗ lực của bạn!
Nhiều người biết tầm quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh trong việc làm, nhưng nhiều người đánh giá thấp mức độ ảnh hưởng mà nó có thể mang lại.
Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, chính trị và các cuộc hội thoại hàng ngày trên toàn cầu. Đây là ngôn ngữ chính thức ở hơn 50 quốc gia, và ở nhiều quốc gia, đây là một trong hai ngôn ngữ được ưu tiên và dạy cho trẻ em. Vì vậy, việc nắm bắt tốt ngôn ngữ tiếng Anh có lợi cho cả cuộc sống cá nhân và công việc của bạn.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt
Khi ngày càng có nhiều công ty mở rộng ra các quốc gia khác, nhu cầu tuyển dụng những người có thể hòa nhập liên tục với các quốc gia khác tăng lên nhanh chóng, khiến cho việc thông thạo tiếng Anh trở nên quan trọng. Ngay cả khi bạn không thể nói tiếng mẹ đẻ của họ ở nước ngoài, rất có thể, họ sẽ biết cách nói tiếng Anh. Ngoài ra, đây là 3 lý do tại sao bạn nên học tiếng Anh để thúc đẩy triển vọng nghề nghiệp của bạn một cách đáng kể.
1. Mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh
Để có thể được tuyển dụng, bạn phải được trang bị các kỹ năng phù hợp mà nhiều công ty đang tìm kiếm, bao gồm cả việc nói tốt tiếng Anh. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ở mức độ cao, với khả năng nói hoặc viết tiếng Anh lưu loát trong môi trường chuyên nghiệp và bình thường, không chỉ có thể khiến bạn được tuyển dụng mà còn có nhu cầu cao. Bất kể bạn đang ở trong ngành nào, tất cả các công ty đều coi trọng những người giao tiếp hiệu quả.
Trên thực tế, khi xem xét các ứng dụng, các nhà quản lý tuyển dụng có xu hướng ưu tiên những nhân viên có thể nói tiếng Anh lưu loát. Nhiều người thậm chí sẽ làm như vậy với chi phí thuê những nhân viên khác có chứng chỉ học tập tốt hơn vì thông thạo tiếng Anh không phải ai cũng có thể dễ dàng đạt được, khiến nhu cầu người nói tiếng Anh bản ngữ ngày nay rất cao.
>> Mời bạn xem thêm: Làm thế nào để đạt được trọng âm của bạn khi nói tiếng Anh
Tuy nhiên, mặc dù không phải là người nói tiếng Anh bản ngữ, bạn cũng có thể đạt được mức độ lưu loát cao ngang ngửa với họ, nếu không vượt quá họ.
2. Cơ hội cao hơn để tiến bộ và thành công
Biết cách đọc, hiểu và nói bằng tiếng Anh là cách lý tưởng để bạn bước vào cửa. Để tiến bộ, bạn phải tăng khả năng tiếp thị của mình, đồng nghĩa với việc bạn phải dành thêm thời gian và nỗ lực để học cách trở nên thông thạo cả viết và nói bằng tiếng Anh.
Trong thế giới chuyên nghiệp, sự thật là mọi người sẽ đánh giá bạn dựa trên cách bạn nói tốt. Khi bạn thông thạo tiếng Anh, bạn sẽ trông chuyên nghiệp và điều này khiến bạn trở thành tài sản quý giá hơn trong mắt nhiều công ty. Khi bạn được tuyển dụng, có nhiều khả năng bạn đóng vai trò là đại diện của họ trong nhiều cuộc họp và giao dịch và do đó, bạn càng có vẻ ngoài và xử lý chuyên nghiệp hơn, thì công ty tuyển dụng càng trông tốt hơn.
3. Kết nối với đồng nghiệp
Khi làm việc trong một công ty đa quốc gia, rất có thể tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp. Tự tin bằng tiếng Anh cho phép bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp của mình, giúp bạn tiếp xúc với các mối quan hệ và tình bạn mới ở nơi làm việc. Những kết nối này thậm chí có thể hữu ích trong tương lai!
Thành thạo và thông thạo tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội giúp bạn thăng tiến hơn trong sự nghiệp. Tại Pantado, chúng tôi có thể giúp bạn đạt được điều này thông qua các lớp học tiếng Anh của chúng tôi. Hơn hết, chúng tôi còn cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ, tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh cho bé,…để bạn chuẩn bị cho kỳ thi, bài kiểm tra tiếng Anh nổi tiếng nhất trên thế giới.
Nếu bạn đang tìm kiếm các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế hay các từ vựng, thuật ngữ về kế toán và kinh tế thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Lưu ngay lại và học các từ vựng dưới đây thôi nào!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Assessment period |
kỳ tính thuế |
Authorize |
người ủy quyền |
Capital transfer tax |
thuế chuyển nhượng vốn |
Company income tax |
thuế thu nhập doanh nghiệp |
Declare |
khai báo thuế |
Direct tax |
thuế trực thu |
Director general |
tổng cục trưởng |
E – file |
hồ sơ khai thuế bằng điện tử |
Examine |
kiểm tra thuế |
Excess profits tax |
thuế siêu lợi nhuận |
Export/Import tax |
thuế xuất, nhập khẩu |
Filing of return |
việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
Form |
mẫu đơn khai thuế |
Imposea tax |
ấn định thuế |
Income tax |
thuế thu nhập |
Indirect tax |
thuế gián thu |
Input sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu vào |
Inspector |
thanh tra viên |
License tax |
thuế môn bài |
Official |
chuyên viên |
Output sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu ra |
Personal income tax |
thuế thu nhập cá nhân |
Refund of tax |
thủ tục hoàn thuế |
Register of tax |
sổ thuế |
Registrate |
đăng ký thuế |
Registration tax |
thuế trước bạ |
Tax |
thuế |
Tax abatement |
sự khấu trừ thuế |
Tax allowance |
trợ cấp thuế |
Tax authorities |
hội đồng thuế |
Tax avoidance |
trốn thuế |
Tax computation |
việc tính thuế |
Tax cut |
giảm thuế |
Tax department |
cục thuế |
Tax derectorate |
tổng cục thuế |
Tax dispute |
các tranh chấp về thuế |
Tax evasion |
sự trốn thuế |
Tax fraud |
gian lận thuế |
Tax incentives |
ưu đãi thuế |
Tax liability |
nghĩa vụ thuế |
Tax offset |
bù trừ thuế |
Tax penalty |
tiền phạt thuế |
Tax policy |
chính sách thuế |
Tax preparer |
người giúp khai thuế |
Tax rate |
thuế suất |
Tax year |
năm tính thuế |
Taxable |
chịu thuế |
Taxpayer |
người nộp thuế |
Term |
kỳ hạn thuế |
Value added tax |
thuế giá trị gia tăng |
>>> Mời xem thêm: web học tiếng anh trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Đừng quên ghi chép lại và học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây. Để có cho mình một vốn từ vựng thật đa dạng cũng như chuyên sâu đối với chuyên ngành này.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Accountant |
Ngành kế toán |
Authorized capital |
Vốn điều lệ |
Break-even point |
Điểm hòa vốn |
Business entity concept |
Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Business purchase |
Mua lại doanh nghiệp |
Called-up capital |
Vốn đã gọi |
Calls in arrear |
Vốn gọi trả sau |
Capital |
Vốn |
Capital expenditure |
Chi phí đầu tư |
Capital redemption reserve |
Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
Carriage |
Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards/ outwards |
Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán |
Carrying cost |
Chi phí hàng lưu kho |
Cash book |
Sổ tiền mặt |
Cash discounts |
Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement |
Phân tích lưu chuyển tiền mặt |
Category method |
Phương pháp chủng loại |
Clock cards |
Thẻ bấm giờ |
Closing an account |
Khóa một tài khoản |
Closing stock |
Tồn kho cuối kỳ |
Commission errors |
Lỗi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts |
Kế toán công ty |
Company Act 1985 |
Luật công ty năm 1985 |
Concepts of accounting |
Các nguyên tắc kế toán |
Conservatism |
Nguyên tắc thận trọng |
Consistency |
Nguyên tắc nhất quán |
Cost accumulation |
Sự tập hợp chi phí |
Cost application |
Sự phân bổ chi phí |
Cost concept |
Nguyên tắc giá phí lịch sử |
Cost object |
Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold |
Nguyên giá hàng bán |
Cheques |
Séc (chi phiếu) |
Debenture interest |
Lãi trái phiếu |
Debentures |
Trái phiếu, giấy nợ |
Debit note |
Giấy báo Nợ |
Debtor |
Con nợ |
Invested capital |
Vốn đầu tư |
Issued capital |
Vốn phát hành |
Uncalled capital |
Vốn chưa gọi |
Working capital |
Vốn lưu động (hoạt động) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Một số từ vựng về chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Accept an offer |
Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất |
At stake |
Đang lâm nguy |
Back down (from something) |
Thoái lui |
Back out (of something) |
Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận |
Ball is in (someone’s) court |
Trách nhiệm thuộc về… |
Beat around the bush |
Nói vòng vo |
Cut to the chase |
Đi thẳng vào vấn đề |
Bog down |
Tiến triển chậm, không mấy tiến triển |
Bone of contention |
Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận |
Break down |
Thất bại, ngừng hoạt động |
Close a deal |
Đạt được thỏa thuận |
Close ranks |
Sát cánh, liên kết |
Come down in price |
Hạ giá |
Come in high |
Đưa giá quá cao |
Come in low |
Chào giá thấp |
Come to terms |
Đạt được thỏa thuận |
Cut a deal |
Chốt hợp đồng |
Drive a hard bargain |
Mặc cả, kì kèo mãi |
Fifty-fifty |
50-50, ngang nhau |
Gentleman’s agreement |
Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất
Bạn đã bao giờ thắc mắc xem tên gọi của các đồ chơi bằng tiếng Anh là gì bao giờ chưa? Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Chúng ta cùng làm quen với các tên gọi của từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nhé!
- Aeroplane/plane: máy bay
- Balloon: bóng bay
- Block: hình khối
- Boat: cái thuyền
- Bucket: thùng, xô
- Card: thẻ, bài
- Chess: cờ
- Clown: chú hề
- Dart: phi tiêu
- Dice: súc sắc
- Domino: quân cờ đô-mi-nô
- Drum: cái trống
- Drumsticks: dùi trống
- Figurine: bức tượng nhỏ
- Frisbee: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
- Flute: ống sáo
- Globe: quả địa cầu
- Headphone: tai nghe
- Jack-in-box: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)
- Jigsaw puzzle: trò chơi lắp hình
- Jukebox: máy hát tự động
- Kite: cái diều
- Marble: viên bi
- Meza: mê cung
- Palette: bảng màu
- Pinwheel: chong chóng
- Puppet: con rối
- Pushchair: xe đẩy
- Puzzle: trò chơi ghép hình
- Spade: cái xẻng
- Scooter: xe 2 bánh cho trẻ con
- Scrabble: trò chơi xếp chữ
- Skateboard: ván trượt
- Skipping rope: dây nhảy
- Slide: cầu trượt
- Speaker: Loa
- Spinning top: đầu quay
- Stuffed animal: thú nhồi bông
- Swing: cái đu
- Tambourine: trống lục lạc
- Teddy Bear: gấu Teddy
- Train: xe lửa, tàu hỏa
- Trampoline: tấm bạt lò xo
- Truck: xe tải
- Rattle: cái trống lắc
- Rocking horse: ngựa gỗ bập bênh
- Rocket: tên lửa
- Rubik cube: khối rubik
- Xylophone: đàn phiến gỗ
- Yo-Yo: cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
- Walkie-talkie: bộ đàm
>>> Mời xem thêm: Top 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics phổ biến nhất
Bài tập về từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
- It has handles and kids use it for jumping over it.
a, Skipping rope
b, Jumper
c, Rattle
d, Swing
- You have to put the pieces in the right place to find the correct image
a, Maze
b, Jigsaw
c, Chess
d, Scrabble
- It’s made of colorful paper or plastic and you let it fly in the air
a, Plane
b, Kite
c, Balloon
d, Globe
- You hold it in your hand and go it up and down
a, Rattle
b, Dice
c, Yo-Yo
d, Puppet
- It is a model of a person or animal and you can make it move in a different way
a, Puppet
b, Doll
c, Pet
d, Ball
Đáp án:
- A
- B
- B
- C
- A
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Logistics là một chuyên ngành khá hot hiện nay, chuyên ngành này đòi hỏi phải sử dụng tiếng Anh khá nhiều để có thể trao đổi công việc. Vì vậy từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics có khối lượng rất lớn và khó để có thể ghi nhớ. Hãy cùng chúng tôi ôn tập và tìm hiểu top 1000 từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành logistics phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics |
Nghĩa tiếng Việt |
Abandonment |
Sự từ bỏ hàng |
Account |
Tài khoản |
Accountee = Applicant |
|
Accumulation |
Xuất xứ cộng gộp |
Act of God = force majeure |
Bất khả kháng |
Addtional cost = Sur-charges |
|
Advance = Deposit |
|
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit |
LC điều khoản đỏ |
Advise-through bank = advising bank |
Ngân hàng thông báo |
Advising bank |
Ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) |
Agency Agreement |
Hợp đồng đại lý |
Air freight |
Cước hàng không |
Airlines |
Hãng máy bay |
Airport |
sân bay |
Airway |
Đường hàng không |
Airway bill |
Vận đơn hàng không |
All risks |
Mọi rủi ro |
Amendment fee |
Phí sửa đổi vận đơn BL |
Amendments |
Chỉnh sửa (tu chỉnh) |
Amount |
Giá trị hợp đồng |
AMS (Advanced Manifest System fee) |
Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) |
Applicable rules |
Quy tắc áp dụng |
Applicant |
Người yêu cầu mở LC (thường là Buyer) |
Applicant bank |
Ngân hàng yêu cầu phát hành |
Application for Collection |
Đơn yêu cầu nhờ thu |
Application for Documentary credit |
Đơn yêu cầu mở thư tín dụng |
Application for Marine Cargo Insurance |
Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
Application for Remittance |
Yêu cầu chuyển tiền |
Arbitration |
Điều khoản trọng tài |
Arrival notice |
Thông báo hàng tới/đến |
Article |
Điều khoản |
As agent for the Carrier |
Đại lý của người chuyên chở |
As carrier |
Người chuyên chở |
Assurance |
Sự đảm bảo |
Auction |
Đấu giá |
Authenticated |
Xác nhận (bởi ai. VD |
Authorized Certificate of origin |
CO ủy quyền |
Available with… |
Được thanh toán tại… |
Back date BL |
Vận đơn kí lùi ngày |
Back-to-back CO |
CO giáp lưng |
BAF (Bunker Adjustment Factor) |
Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
Bag |
Túi |
Balance of materials |
Bảng cân đối định mức |
Bank Identified Code(BIC) |
Mã định dạng ngân hàng |
Bank receipt = bank slip |
|
Bank slip |
Biên lai chuyển tiền |
Banking days |
Ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc) |
Bar |
Thanh |
Bargain |
Mặc cả |
Barrel |
Thùng (dầu, hóa chất) |
Basic Bank Account number (BBAN) |
Số tài khoản cơ sở |
Basket |
Rổ, thùng |
Bearer BL |
Vận đơn vô danh |
Benefiary’s certificate |
Chứng nhận của người thụ hường |
Beneficiary |
Người thụ hưởng |
Beneficiary’s receipt |
Biên bản của người thụ hưởng |
Bill of exchange |
Hối phiếu |
Bill of Lading (BL) |
Vận đơn đường biển |
Bill of truck |
Vận đơn ô tô |
BL draft |
Vận đơn nháp |
BL revised |
Vận đơn đã chỉnh sửa |
Blank endorsed |
Ký hậu để trống |
Bonded warehouse |
Kho ngoại quan |
Booking note/booking confirmation |
Thỏa thuận lưu khoang/thuê slots |
Border gate |
Cửa khẩu |
Bottle |
Chai |
Box |
Hộp |
Brandnew |
Mới hoàn toàn |
Brokerage |
Hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) |
Bulk Cargo |
Hàng rời |
Bulk container |
Container hàng rời |
Bulk vessel |
Tàu rời |
Bundle |
Bó |
Buying request = order request = inquiry |
|
CAF (Currency Adjustment Factor) |
Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
Can |
Can |
Carboy |
Bình |
Cargo |
Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) |
Cargo insurance policy |
Đơn bảo hiểm hàng hóa |
Cargo Manifest |
Bản lược khai hàng hóa |
Cargo Outturn Report (COR) |
Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
Cargo receipt |
Biên bản giao nhận hàng |
Carriage |
Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng |
Carton |
Thùng carton |
Case |
Thùng, sọt |
Cash |
Tiền mặt |
Cash against documents (CAD) |
Tiền mặt đổi lấy chứng từ |
Cbm |
Cubic meter (M3) |
CC |
Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương |
Certificate of analysis |
Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm |
Certificate of Free Sales |
Giấy chứng nhận lưu hành tự do |
Certificate of fumigation |
Chứng thư hun trùng |
Certificate of health |
Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm |
Certificate of inspection |
Chứng nhận giám định |
Certificate of origin |
Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
Certificate of phytosanitary |
Chứng thư kiểm dịch thực vật |
Certificate of quality |
Chứng nhận chất lượng |
Certificate of quantity |
Chứng nhận số lượng |
Certificate of sanitary = Certificate of health |
|
Certificate of shortlanded cargo (CSC) |
Giấy chứng nhận hàng thiếu |
Certificate of weight |
Chứng nhận trọng lượng hàng |
Certificate of weight and quality |
Chứng nhận trọng lượng và chất lượng |
Certified Invoice |
Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI) |
Certified true copy |
Xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc |
CFR- Cost and Freight |
Tiền hàng và cước phí |
CFS – Container freight station |
Kho khai thác hàng lẻ |
CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge” |
Phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập |
CIF afloat |
CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng) |
CIF- Cost, Insurance and Freight |
Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí |
CIP-Carriage &Insurance Paid To |
Cước phí, bảo hiểm trả tới |
Claiming bank |
Ngân hàng đòi tiền |
Claims |
Khiếu nại |
Clean |
Hoàn hảo |
Clean collection |
Nhờ thu phiếu trơn |
Clean on board |
Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo |
Closing time = Cut-off time |
|
COD (Change of Destination) |
Phụ phí thay đổi nơi đến |
Collecting bank |
Ngân hàng thu hộ |
Collection |
Nhờ thu |
Combo |
Bộ sản phẩm |
Come into effect/come into force |
Có hiệu lực |
Commercial documents |
Chứng từ thương mại |
Commercial invoice |
Hóa đơn thương mại |
Commission Agreement |
Thỏa thuận hoa hồng |
Commission based agent |
Đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
Commodity = Goods description |
|
Company Profile |
Hồ sơ công ty |
Compensation |
Đền bù, bồi thường |
Complaints |
Khiếu kiện, phàn nàn |
Comply with |
Tuân theo |
Confirming bank |
Ngân hàng xác nhận lại LC |
Connection vessel/feeder vessel |
Tàu nối/tàu ăn hàng |
Consigned to order of = consignee |
Người nhận hàng |
Consignee |
Người nhận hàng |
Consignment |
Lô hàng |
Consignment note |
Giấy gửi hàng |
Consignor |
Người gửi hàng (= Shipper) |
Consolidator |
Bên gom hàng (gom LCL) |
Consular Invoice |
Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) |
Consumer |
Người tiêu dùng cuối cùng |
Consumption |
Tiêu thụ |
Container |
Công-te-nơ chứa hàng |
Container condition |
Điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) |
Container packing list |
Danh sách container lên tàu |
Container Ship |
Tàu container |
Container Yard – CY |
Bãi container |
Contract |
Hợp đồng |
Co-operate |
Hợp tác |
Copy |
Bản sao |
Correction |
Các sửa đổi |
Cost |
Chi phí |
CPT-Carriage Paid To |
Cước phí trả tới |
Crane/tackle |
Cần cẩu |
Crate |
Kiện hàng |
Credit |
Tín dụng |
CTSH |
Change in Tariff Sub-heading |
CTH |
Change in Tariff Heading |
Cu-Cap |
Cubic capacity |
Currency code |
Mã đồng tiền |
Customary Quick dispatch (CQD) |
Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) |
Customer |
Khách hàng |
Customer Service (Cus) |
Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
Customs |
Hải quan |
Customs broker |
Đại lý hải quan |
Customs clearance |
Thông quan |
Customs declaration |
Khai báo hải quan |
Customs declaration form |
Tờ khai hải quan |
Customs invoice |
Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) |
Cut-off time |
Giờ cắt máng |
Change in Tariff classification |
Chuyển đổi mã số hàng hóa |
Chargeable weight |
Trọng lượng tính cước |
Charges |
Chi phí ngân hàng |
Charter party |
Vận đơn thuê tàu chuyến |
Charterer |
Người thuê tàu |
Cheque |
Séc |
D/A |
Documents agains acceptance |
D/P |
Documents against payment |
Dangerous goods |
Hàng hóa nguy hiểm |
Dangerous goods note |
Ghi chú hàng nguy hiểm |
DAP-Delivered At Place |
Giao tại nơi đến |
DAT- Delivered At Terminal |
Giao hàng tại bến |
Date of manufacturing |
Ngày sản xuất |
DC- dried container |
Container hàng khô |
DDP – Delivered duty paid |
Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu |
De minimis |
Tiêu chí De Minimis |
Deadweight– DWT |
Trọng tải tàu |
Deal |
Thỏa thuận |
Debit note |
Giấy báo nợ |
Declaration under open cover |
Tờ khai theo một bảo hiểm bao |
Deduct = reduce |
Giảm giá |
Defered LC |
Thư tín dụng trả chậm |
Delay |
Trì trệ, chậm so với lịch tàu |
Delivered Duty Unpaid (DDU) |
Giao hàng chưa nộp thuế |
Delivered Ex-Quay (DEQ) |
Giao tai cầu cảng |
Delivered Ex-Ship (DES) |
Giao hang tren tau |
Delivery authorization |
Ủy quyền nhận hàng |
Delivery order |
Lệnh giao hàng |
Delivery order |
Lệnh giao hàng |
Delivery time |
Thời gian giao hàng |
Demurrrage |
Phí lưu contaner tại bãi |
Departure date |
Ngày khởi hành |
Deposit |
Tiền đặt cọc |
Description of package and goods |
Mô tả kiện và hàng hóa |
Detaild Packing List |
Phiếu đóng gói chi tiết |
Detention |
Phí lưu container tại kho riêng |
Dimension |
Kích thước |
Direct consignment |
Quy tắc vận chuyển trực tiếp |
Disclaimer |
Miễn trách |
Disclaimer |
Sự miễn trách |
Discount |
Giảm giá (request for discount/offer a discount) |
Discrepancy |
Bất đồng chứng từ |
Discussion/discuss |
Trao đổi, bàn bạc |
Dispatch |
Gửi hàng |
Dispute |
Tranh cãi |
Documentary collection |
Nhờ thu kèm chứng từ |
Documentary credit |
Tín dụng chứng từ |
Documentary credit number |
Số thư tín dụng |
Documentation staff (Docs) |
Nhân viên chứng từ |
Documentations fee |
Phí làm chứng từ (vận đơn) |
Documents required |
Chứng từ yêu cầu |
Domestic L/C |
Thư tín dụng nội địa |
Door-Door |
Giao từ kho đến kho |
Dosage |
Liều lượng |
Down payment = Deposit |
|
Drafts |
Hối phiếu |
Drawee |
Bên bị kí phát hối phiếu |
Drawer |
Người kí phát hối phiếu |
Drawing |
Việc ký phát |
Drum |
Thùng (rượu) |
Duplicate |
Hai bản gốc như nhau |
Duty-free shop |
Cửa hàng miễn thuế |
Elsewhere |
Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) |
Emergency Bunker Surcharge (EBS) |
Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
Empty container |
Container rỗng |
End user = consumer |
|
Endorsement |
Ký hậu |
Endorsement |
Ký hậu |
Enquiry = inquiry = query |
|
Entrusted export/import |
Xuất nhập khẩu ủy thác |
Equipment |
Thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) |
erms/method |
Phương thức thanh toán quốc tế |
Estimated schedule |
Lịch trình dự kiến của tàu |
Estimated time of arrival (ETA) |
Thời gian dự kiến tàu đến |
Estimated time of Departure (ETD) |
Thời gian dự kiến tàu chạy |
Exclusive distributor |
Nhà phân phối độc quyền |
Exchange rate |
Tỷ giá |
Exhibitions |
Hàng phục vụ triển lảm |
Expiry date |
Ngày hết hạn hiệu lực |
Expiry date |
Ngày hết hạn hợp đồng |
Export |
Xuất khẩu |
Export import executive |
Nhân viên xuất nhập khẩu |
Export/import license |
Giấy phép xuất/nhập khẩu |
Export/import policy |
Chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) |
Exporter |
Người xuất khẩu (~ vị trí Seller) |
Export-import procedures |
Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export-import process |
Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import turnover |
Kim ngạch xuất nhập khẩu |
Exporting country |
Nước xuất khẩu |
Exposure period |
Thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng) |
Express airplane |
Máy bay chuyển phát nhanh |
Express release |
Giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill) |
EXW |
Ex-Works Giao hàng tại xưởng |
FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor |
|
FAS-Free Alongside ship |
Giao dọc mạn tàu |
FCA-Free Carrier |
Giao hàng cho người chuyên chở |
FCL – Full container load |
Hàng nguyên container |
Feedback |
Phản hồi của khách |
FIATA |
International Federation of Freight Forwarders Associations |
Field |
Trường (thông tin) |
Final invoice |
Hóa đơn chính thức |
Financial documents |
Chứng từ tài chính |
First original |
Bản gốc đầu tiên |
Fix |
Chốt |
Flat rack (FR) = Platform container |
Cont mặt bằng |
Flight No |
Số chuyến bay |
FOB contract |
Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK) |
FOB- Free On Board |
Giao hàng lên tàu |
Fold |
Bao nhiêu bản gốc |
Force mejeure |
Điều khoản bất khả kháng |
Forklift |
Xe nâng |
Form of documentary credit |
Hình thức/loại thư tín dụng |
Forwarder’s certificate of receipt |
Biên lai nhận hàng của người giao nhận |
Franchise |
Nhượng quyền |
Free hand |
Hàng thường (shipper tự book tàu) |
Free in (FI) |
Miễn xếp |
Free in and Out (FIO) |
Miễn xếp và dỡ |
Free in and out stowed (FIOS) |
Miễn xếp dỡ và sắp xếp |
Free of charge (FOC) |
|
Free of charge (FOC) |
Hàng miễn phí |
Free out (FO) |
Miễn dỡ |
Free time = Combined free days demurrage & detention |
Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi |
Freight |
Cước |
Freight as arranged |
Cước phí theo thỏa thuận |
Freight forwarder |
Hãng giao nhận vận tải |
Freight note |
Ghi chú cước |
Freight payable at |
Cước phí thanh toán tại… |
Freight prepaid |
Cước phí trả trước |
Freight to collect |
Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
Freighter |
Máy bay chở hàng |
Frequency |
Tần suất số chuyến/tuần |
Frontier |
Biên giới |
FTL |
Full truck load |
Fuel Surcharges (FSC) |
Phụ phí nguyên liệu = BAF |
Full set of original BL (3/3) |
Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) |
Full vessel’s capacity |
Đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể) |
General average |
Tổn thất chung |
General Conditions |
Các điều khoản chung |
General purpose container (GP) |
Cont bách hóa (thường) |
Goods consigned from |
Hàng vận chuyển từ ai |
Goods consigned to |
Hàng vận chuyển tới ai |
Goods description |
Mô tả hàng hóa |
Grand amount |
Tổng giá trị |
GRI (General Rate Increase) |
Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) |
Gross weight |
Trọng lượng tổng ca bi |
GSP – Generalized System prefered |
Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập |
GST |
Goods and service tax |
GSTP – Global system of Trade preferences |
Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
Give sb order |
Cho ai đơn đặt hàng |
Handle |
Làm hàng |
Handling fee |
Phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL) |
Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm |
Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code |
Hazardous goods |
Hàng nguy hiểm |
Heat treatment |
Xử lý bằng nhiệt |
High cube (HC = HQ) |
Container cao (40’HC cao 9’6’’) |
Honour = payment |
Sự thanh toán |
House Airway bill (HAWB) |
Vận đơn (nhà) hàng không |
House Bill of Lading (HBL) |
Vận đơn nhà (từ Fwder) |
Hub |
Bến trung chuyển |
IATA |
International Air Transport Association |
Import |
Nhập khẩu |
Import L/C |
Thư tín dụng nhập khẩu |
Importer |
Người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) |
Importing country |
Nước nhập khẩu |
In seaworthy cartons packing |
Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển |
In transit |
Đang trong quá trình vận chuyển |
Inbound |
Hàng nhập |
Incoterms |
International commercial terms |
Inland clearance/container deport (ICD) |
Cảng thông quan nội địa |
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking |
|
Inland waterway |
Vận tải đường sông, thủy nội địa |
Inner Packing |
Chi tiết đóng gói bên trong |
Input /raw material |
Nguyên liệu đầu vào |
Inquiry |
Đơn hỏi hàng |
Inspection |
Giám định |
Inspection report |
Biên bản giám định |
Institute cargo clause A/B/C |
Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C |
Instruction |
Sự hướng dẫn (với ngân hàng nào) |
Insurance Policty/Certificate |
Đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm |
Interest rate |
Lãi suất |
Intermediary = broker |
|
Intermediary bank |
Ngân hàng trung gian |
Intermodal |
Vận tải kết hợp |
International Bank Account Number (IBAN) |
Số tài khoản quốc tế |
International Chamber of Commercial ICC |
Phòng thương mại quốc tế |
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code) |
Mã hiệu hàng nguy hiểm |
International Maritime Organization (IMO) |
Tổ chức hàng hải quốc tế |
International ship and port securiry charges (ISPS) |
Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế |
International Standards for Phytosanitary Measures 15 |
Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15 |
International Standby Letter of Credit |
Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98) |
Inventory |
Tồn kho |
Irrevocable L/C |
Thư tín dụng không hủy ngang (revocable |
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits |
Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng |
Issue retroactively |
CO cấp sau |
Issuer |
Người phát hành |
Issuing bank |
Ngân hàng phát hành LC |
Items |
Hàng hóa |
Jar |
Chum |
Job number |
Mã nghiệp vụ (forwarder) |
Label/labelling |
Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa |
Labor fee |
Phí nhân công |
Laden on board |
Đã bốc hàng lên tàu |
Lashing |
Chằng |
Latest date of shipment |
Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu |
Laycan |
Thời gian tàu đến cảng |
Laycan |
Thời gian tàu đến cảng |
Laydays or laytime |
Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng |
Laytime |
Thời gian dỡ hàng |
LC notification = advising of credit |
Thông báo thư tín dụng |
LC transferable |
Thư tín dụng chuyển nhượng |
LCL – Less than container Load |
Hàng lẻ |
Lead time |
Thời gian làm hàng |
Less than truck load (LTL) |
Hàng lẻ không đầy xe tải |
Letter of credit |
Thư tín dụng |
Letter of indemnity |
Thư cam kết |
Liability |
Trách nhiệm |
Lift On-Lift Off (LO-LO) |
Phí nâng hạ |
Liner |
Tàu chợ |
List of containers |
Danh sách container |
Local charges |
Phí địa phương |
Logistics coodinator |
Nhân viên điều vận |
Logistics-supply chain |
Logistics -chuỗi cung ứng |
Loss |
Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK) |
Manufacturer |
Nhà sản xuất (~factory) |
Marine Bill of Lading = BL |
|
Marks and number |
Kí hiệu và số |
Master Airway bill (MAWB) |
Vận đơn(chủ) hàng không |
Master Bill of Lading (MBL) |
Vận đơn chủ (từ Lines) |
Match |
Khớp được |
Material safety data sheet (MSDS) |
Bản khai báo an toàn hóa chất |
Mates’ receipt |
Biên lai thuyền phó |
Maximum credit amount |
Giá trị tối đa của tín dụng |
Means of conveyance |
Phương tiện vận tải |
Measurement |
Đơn vị đo lường |
Memorandum of Agreement |
Bản ghi nhớ thỏa thuận |
Merchandise |
Hàng hóa mua bán |
Merchant |
Thương nhân |
Message Type (MT) |
Mã lệnh |
Metric ton (MT) |
Mét tấn = 1000 k gs |
MFN – Most favored nation |
Đối xử tối huệ quốc |
Minimum order quantity (MOQ) |
Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Mispelling |
Lỗi chính tả |
Mixed Payment |
Thanh toán hỗn hợp |
Model number |
Số mã/mẫu hàng |
Multimodal transportation/Combined transporation |
Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp |
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO |
Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức |
Named cargo container |
Công-te-nơ chuyên dụng |
National single window (NSW) |
Hệ thống một cửa quốc gia |
Nature of goods |
Biên bản tình trạng hàng hóa |
Negotiable |
Chuyển nhượng được |
Negotiate/negotiation |
Đàm phán |
Negotiating bank/negotiation |
Ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu) |
Net weight |
Khối lượng tịnh |
Nominated |
Hàng chỉ định |
Nominated Bank |
Ngân hàng được chỉ định |
Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) |
Người vận tải công cộng không tàu |
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) |
Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin |
Non-commercial invoice |
Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC) |
Non-negotiable |
Không chuyển nhượng được |
Non-tariff zones |
Khu phi thuế quan |
Not wholly obtained |
Xuất xứ không thuần túy |
Notice of arrival = Arrival notice |
|
Notice of readiness |
Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ |
Notice of readiness |
Thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen |
Notify party |
Bên nhận thông báo |
NVOCC |
Non vessel operating common carrier |
Ocean Bill of Lading = BL |
|
Ocean Freight (O/F) |
Cước biển |
ODM |
Original designs manufacturer |
OEM |
Original equipment manufacturer |
Offer = quotation |
|
Office’s letter of recommendation |
Giấy giới thiệu |
Offset |
Hàng bù |
Omit |
Tàu không cập cảng |
On behalf of |
Đại diện/thay mặt cho |
On board notations (OBN) |
Ghi chú lên tàu |
On deck |
Trên boong, lên boong tàu |
On-carriage |
Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. |
On-spot export/import |
Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Open-account |
Ghi sổ |
Open-top container (OT) |
Container mở nóc |
Operations staff (Ops) |
Nhân viên hiện trường |
Order party |
Bên ra lệnh |
Ordering Customer |
Khách hàng yêu cầu (~applicant) |
Origin criteria |
Tiêu chí xuất xứ |
Originals |
Bản gốc |
Outbound |
Hàng xuất |
Outer packing |
Đóng gói bên ngoài |
Outsourcing |
Thuê ngoài (xu hướng của Logistics) |
Oversize |
Quá khổ |
Overweight |
Quá tải |
Package |
Kiện hàng |
Packing list |
Phiếu đóng gói |
Packing/packaging |
Bao bì, đóng gói |
Pair |
Đôi |
Pallet |
Pallet |
Partial cumulation |
Cộng gộp từng phần |
Partial shipment |
Giao hàng từng phần |
Particular average |
Tổn thất riêng |
Paying bank |
Ngân hàng trả tiền |
Payload = net weight |
Trọng lượng hàng đóng (ruột) |
Payment t |
|
PCS (Panama Canal Surcharge) |
Phụ phí qua kênh đào Panama |
PCS (Port Congestion Surcharge) |
Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Peak Season Surcharge (PSS) |
Phụ phí mùa cao điểm. |
Penalty |
Điều khoản phạt |
Period of presentation |
Thời hạn xuất trình |
Person in charge |
Người phụ trách |
PIC – person in contact |
Người liên lạc |
Pick up charge |
Phí gom hàng tại kho (~trucking) |
Piece |
Chiếc, cái |
Pipelines |
Đường ống |
Place and date of issue |
Ngày và nơi phát hành |
Place of Delivery/final destination |
Nơi giao hàng cuối cùng |
Place of receipt |
Địa điểm nhận hàng để chở |
Place of return |
Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) |
Plant protection department (PPD) |
Cục bảo vệ thực vật |
Port of Discharge/airport of discharge |
Cảng/sân bay dỡ hàng |
Port of Loading/airport of loading |
Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng |
Port of transit |
Cảng chuyển tải |
Port-port |
Giao từ cảng đến cảng |
Pre-alert |
Bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới |
Pre-carriage |
Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. |
Presentation |
Xuất trình |
Presenting Bank |
Ngân hàng xuất trình |
Price countering |
Hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain |
Price list |
Đơn giá |
Principle agreement |
Hợp đồng nguyên tắc |
Processing |
Hoạt động gia công |
Processing Contract |
Hợp đồng gia công |
Processing zone |
Khu chế xuất |
Procurement |
Sự thu mua hàng |
Producer |
Nhà sản xuất |
Product Specific Rules (PSRs) |
Quy tắc cụ thể mặt hàng |
Production List |
Danh sách quy trình sản xuất |
Proforma invoice |
Hóa đơn chiếu lệ |
Promissory note |
Kỳ phiếu |
Proof read copy |
Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại |
Protest for Non-payment |
Kháng nghị không trả tiền |
Protest/strike |
Đình công |
Provisional Invoice |
Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) |
Purchase |
Mua hàng |
Purchase contract |
Hợp đồng mua hàng |
Purchase order |
Đơn đặt hàng |
Phí AFR |
Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR) |
Phí BAF |
Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) |
Phí CCL (Container Cleaning Fee) |
Phí vệ sinh công-te-nơ |
Quadricate |
Bốn bản gốc như nhau |
Quality assurance (QA) |
Bộ phận quản lý chất lượng |
Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ) |
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 |
Quality Control (QC) |
Bộ phận quản lý chất lượng |
Quality specifications |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Quantity |
Số lượng |
Quantity of packages |
Số lượng kiện hàng |
Quota |
Hạn ngạch |
Quotation |
Báo giá |
Quote |
Báo giá |
Railway |
Vận tải đường sắt |
Railway bill |
Vận đơn đường sắt |
Rate |
Tỉ lệ/mức giá |
Receipt for shipment BL |
Vận đơn nhận hàng để chở |
Receiver |
Người nhận (điện) |
Refered container (RF) – thermal container |
Container bảo ôn đóng hàng lạnh |
Reference no |
Số tham chiếu |
Regional Value content – RVC |
Hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %) |
Reimbursing bank |
Ngân hàng bồi hoàn |
Release order |
Đặt hàng (ai) |
Remarks |
Chú ý/ghi chú đặc biệt |
Remittance |
Chuyển tiền |
Remitting bank |
Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu |
Report on receipt of cargo (ROROC) |
Biên bản kết toán nhận hàng với tàu |
Requirements |
Yêu cầu |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
Revolving letter of credit |
LC tuần hoàn |
RFQ = request for quotation = inquiry |
Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng |
Risk |
Rủi ro |
Road |
Vận tải đường bộ |
Roll |
Nhỡ tàu |
Roll |
Cuộn |
Rules of Origin (ROO) |
Quy tắc xuất xứ |
Said to contain |
Được nói là gồm có |
Said to contain (STC) |
Kê khai gồm có |
Said to weight |
Trọng lượng khai báo |
Sale Contract |
Hợp đồng mua bán |
Sales and Purchase contract |
Hợp đồng mua bán ngoại thương |
Sales contract = Sales contract |
|
Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract |
Hợp đồng ngoại thương |
Sales off |
Giảm giá |
Sample |
Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) |
SCS (Suez Canal Surcharge) |
Phụ phí qua kênh đào Suez |
Sea waybill |
Giấy gửi hàng đường biển |
Seal |
Chì |
Seaport |
Cảng biển |
Seaway |
Đường biển |
Second original |
Bản gốc thứ hai |
Security charge |
Phí an ninh (thường hàng air) |
Security Surcharges (SSC) |
Phụ phí an ninh (hàng air) |
Sender |
Người gửi (điện) |
Service mode (SVC Mode) |
Cách thức dịch vụ (VD |
Service type (SVC Type) |
Loại dịch vụ (VD |
Set |
Bộ |
Settlement |
Thanh toán |
Sheet |
Tờ, tấm |
Shelf Life List |
Bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm) |
Ship flag |
Cờ tàu |
Ship rail |
Lan can tàu |
Ship’s owner |
Chủ tàu |
Shipmaster/Captain |
Thuyền trưởng |
Shipment period |
Thời hạn giao hàng |
Shipment terms |
Điều khoản giao hàng |
Shipped in apparent good order |
Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt |
Shipped on board |
Giao hàng lên tàu |
Shipper |
Người gửi hàng |
Shipper certification for live animal |
Xác nhận của chủ hàng về động vật sống |
Shipper’s load and count (SLAC) |
Chủ hàng đóng và đếm hàng |
Shipping advice/shipment advice |
Thông tin giao hàng |
Shipping agent |
Đại lý hãng tàu biển |
Shipping documents |
Chứng từ giao hang |
Shipping documents |
Chứng từ giao hàng |
Shipping instruction |
Hướng dẫn làm BL |
Shipping Lines |
Hãng tàu |
Shipping marks |
Ký mã hiệu |
Shipping note – Phiếu gửi hàng |
|
Sign |
Kí kết |
Signature |
Chữ kí |
Signed |
Kí (tươi) |
Slot |
Chỗ (trên tàu) còn hay không |
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT) |
Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế |
Sole Agent |
Đại lý độc quyền |
Special consumption tax |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Specific processes |
Công đoạn gia công chế biến cụ thể |
Stamp |
Đóng dấu |
Stand by letter of credit |
LC dự phòng |
Standard packing |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Statement of fact (SOF) |
Biên bản làm hàng |
Storage |
Phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage) |
Stowage |
Xếp hàng |
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng |
|
Straight BL |
Vận đơn đích danh |
Straight BL |
Vận đơn đích danh |
Subject to |
Tuân thủ theo |
Supplier |
Nhà cung cấp |
Sur-charges |
Phụ phí |
Surrender B/L |
Vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước |
Survey report |
Biên bản giám định |
Swift code |
Mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift) |
Switch Bill of Lading |
Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc |
Taking in charge at |
Nhận hàng để chở tại… |
Tally sheet |
Biên bản kiểm đếm |
Tank container |
Công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng) |
Tare |
Trọng lượng vỏ cont |
Target price |
Giá mục tiêu |
Tax invoice |
Hóa đơn nộp thuế |
Tax(tariff/duty) |
Thuế |
Telegraphic transfer reimbursement (TTR) |
Hoan tra tien bang dien |
Telegraphic transfer/Mail transfer |
Chuyển tiền bằng điện/thư |
Telex |
Điện Telex trong hệ thống tín dụng |
Telex fee |
Phí điện giải phóng hàng |
Telex release |
Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) |
Temporary export/re-import |
Tạm xuất-tái nhập |
Temporary import/re-export |
Tạm nhập-tái xuất |
Terminal |
Bến |
Terminal handling charge (THC) |
Phí làm hàng tại cảng |
Terms and conditions |
Điều khoản và điều kiện |
Terms of guarantee/warranty |
Điều khoản bảo hành |
Terms of installation and operation |
Điều khoản lắp đặt và vận hành |
Terms of maintainance |
Điều khoản bào trì, bảo dưỡng |
Terms of payment |
Điều kiện thanh toán |
Terms of payment = Payment terms |
|
Terms of test running |
Điều khoản chạy thử |
Test certificate |
Giấy chứng nhận kiểm tra |
Time sheet |
Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ |
Time Sheet or Layday Statement |
Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ |
To order |
Giao hàng theo lệnh… |
Tolerance |
Dung sai |
Tonnage |
Dung tích của một tàu |
Twenty feet equivalent unit(TEU ) |
Đơn vị container bằng 20 foot |
Typing errors |
Lỗi đánh máy |
The balance payment |
Số tiền còn lại sau cọc |
Third country invoicing |
Hóa đơn bên thứ ba |
Third original |
Bản gốc thứ ba |
Third party documents |
Chứng từ bên thứ ba |
Throat-cut price |
Giá cắt cổ |
Through BL |
Vận đơn chở suốt |
Tracking and tracing |
Kiểm tra tình trạng hàng/thư |
Trade balance |
Cán cân thương mại |
Trader |
Trung gian thương mại |
Trailer |
Xe mooc |
Transaction |
Giao dịch |
Transfer |
Chuyển tiền |
Transhipment |
Chuyển tải |
Transit time |
Thời gian trung chuyển |
Transit time |
Thời gian trung chuyển |
Trial order |
Đơn đặt hàng thử |
Trimming |
San, cào hàng |
Triplicate |
Ba bản gốc như nhau |
Trucking |
Phí vận tải nội địa |
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit |
Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ |
Unclean BL |
Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL |
Underbilling |
Giảm giá trị hàng trên invoice |
Undertaking |
Cam kết |
Undervalue = Underbilling |
|
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) |
Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ |
Uniform Rules for Collection (URC) |
Quy tắc thống nhất về nhờ thu |
Unit |
Đơn vị |
Unit price |
Đơn giá |
Usance LC = Defered LC |
|
Validity |
Thời hạn hiệu lực (của báo giá) |
Validity |
Thời gian hiệu lực |
Value Date |
Ngày giá trị |
VAT |
Value added tax |
VCIS |
Vietnam Customs Intelligence Information System |
Verified Gross Mass weight (VGM) |
Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
|
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System |
Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
Volume |
Số lượng hàng book |
Volume weight |
Trọng lượng thể tích (tính cước LCL) |
Voyage |
Tàu chuyến |
Voyage No |
Số chuyến tàu |
War risk |
Bảo hiểm chiến tranh |
Warehousing |
Hoạt động kho bãi |
WCO –World Customs Organization |
Hội đồng hải quan thế giới |
Weather in berth or not – WIBON |
Thời tiết xấu |
Weather working day |
Ngày làm việc thời tiết tốt |
Weight List |
Phiếu cân trọng lượng hàng |
Weightcharge = chargeable weight |
|
Wholesaler |
Nhà bán buôn |
Wholly obtained (WO) |
Xuất xứ thuần túy |
WRS (War Risk Surcharge) |
Phụ phí chiến tranh |
X-ray charges |
Phụ phí máy soi (hàng air) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về biển thông dụng nhất
Thuật ngữ chuyên ngành logistics
Thuật ngữ chuyên ngành logistics |
Nghĩa tiếng Việt |
Open- top container ( OT) |
container mở nóc |
Verified Gross Mass weight ( VGM) |
Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
Safe of Life Advance at sea ( SOLAS) |
Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển |
Japan Advance Filing Rules ( AFR) |
phí khai báo trước( quy tắc AFR của Nhật) |
Currency Adjustment Charges (CAC) – Currency Adjustment Factor |
Phụ phí điều chỉnh tiền cước – Hệ số điều chỉnh tiền cước |
Combined transport or multimodal transport |
Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức |
Container Cleaning Fee( CCL) |
Phí vệ sinh công- te- nơ |
War Risk Surcharge( WRS) |
Phụ phí chiến tranh |
Master Bill of Lading( MBL) |
Vận đơn chủ |
House Bill of Lading( HBL) |
Vận đơn nhà |
Bulker Adjustment Factor (BAF) |
Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu |
Container Freight Station ( FS Warehouse) |
Kho hàng lẻ |
Bulk Cargo |
Hàng rời |
Clean on board Bill of Lading |
Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu |
Closing date or Closing time |
Ngày hết hạn nhận chở hàng |
Container Yard |
Nơi tiếp nhận và lưu trữ container |
Estimated to Departure (ETD) |
Thời gian dự kiến tàu chạy |
Estimated to arrival (ETA) |
Thời gian dự kiến tàu đến |
Less than truckload (LTL) |
Hàng lẻ không đầy xe tải |
Full truckload (FTL) |
Hàng giao nguyên xe tải |
International ship and port security charges (ISPS) |
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Advanced Manifest System fee (AMS) |
Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) |
DET (Detention) |
Phí lưu container tại kho riêng |
Consolidation or Groupage |
Việc gom hàng |
BL revised |
Vận đơn đã chỉnh sửa |
Peak Season Surcharge (PSS) |
Phụ phí mùa cao điểm |
Agency agreement |
Hợp đồng đại lý |
All in rate |
Phí cước toàn bộ |
Antedated Bill of Lading |
Vận đơn ký lùi ngày cấp |
Container Freight Station (CFS Warehouse) |
Kho hàng lẻ |
>>> Mời xem thêm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado
Một tìm kiếm nhanh trên mạng sẽ cho bạn biết rằng một trong những vấn đề lớn nhất mà những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ phải đối mặt là giọng của họ. Khi chọn ngôn ngữ, giọng mẹ đẻ của bạn nhanh chóng khiến bạn không phải là người nói tiếng Anh bản ngữ. Không chỉ vậy, nó có thể khiến bạn đau khổ vì những người xung quanh dường như không thể tìm ra những gì bạn đang cố gắng hết sức để trình bày.
Trong nhiều lớp học tiếng Anh ở Pantado, quản lý giọng nước ngoài là một mối quan tâm lớn mà những người không phải là người bản ngữ phải vật lộn với. Có lẽ bạn cũng đang lên kế hoạch tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến ở Pantado để tìm kiếm cơ hội việc làm - thì việc đảm bảo giọng nói của bạn không ảnh hưởng đến tiếng Anh nói của bạn là ưu tiên hàng đầu.
Vì vậy, chính xác làm thế nào để bạn làm điều đó? Làm thế nào để bạn quản lý và làm sáng giọng bản xứ của bạn? Quan trọng hơn, liệu một người nước ngoài có thể nghe giống như một người nói tiếng Anh bản ngữ không?
Bạn có thể nói như một người nói tiếng Anh bản ngữ không?
Vâng, chắc chắn nhất là có thể thực hiện được thông qua một quá trình được gọi là "sửa đổi giọng". Đừng lo lắng, quá trình này không loại bỏ trọng âm của bạn, nó sửa đổi các mẫu giọng nói của bạn để đạt được các phụ âm và nguyên âm khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Quá trình này nghe có vẻ kỹ lưỡng, nó cần một lượng thời gian thích hợp, làm việc chăm chỉ và sự trợ giúp chuyên nghiệp. Và không có gì phải xấu hổ khi tìm kiếm sự trợ giúp khi bạn đang học một ngôn ngữ hoàn toàn mới. Hãy để các chuyên gia có trình độ như giáo viên Pantado được đào tạo, nhà nghiên cứu ngôn ngữ và ngôn ngữ bắt đầu hành trình nói rõ ràng và trôi chảy của bạn.
Nó sẽ mất nhiều hơn nhận được sự giúp đỡ chuyên nghiệp?
Như đã nói, đăng ký các lớp học tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời. Tốt nhất là bạn nên tiếp xúc với hướng dẫn chất lượng để nắm vững những điều cơ bản. Và với những người nói tiếng Anh bản ngữ được chứng nhận về CELTA và TESOL, hãy yên tâm rằng bạn sẽ là đôi bàn tay tốt để xây dựng nền tảng của mình.
Nhưng nó không cần nhiều hơn các lớp học chính thức để bạn thành thạo ngôn ngữ nói. Bạn muốn cải thiện giọng của mình đến mức không thể phân biệt được với người nói tiếng Anh bản ngữ. Và đây là nơi xung quanh bạn với một nhóm người bản ngữ tiếng Anh sẽ dễ dàng nâng cao trình độ nói của bạn. Ngay lập tức, bạn sẽ thấy mình phù hợp với các mẫu nói của họ và nói như một người bản xứ.
Thông thường, cần có hướng dẫn thân mật để tiếp thu ngôn ngữ nói một cách tự nhiên, đặc biệt nếu bạn có thể ngữ cảnh hóa ý tưởng của mình thành các cuộc trò chuyện thực tế. Với rất nhiều nhóm sở thích ở Pantado, hãy chọn một sở thích mới như yoga và làm quen với các bạn cùng lớp của bạn. Bạn sẽ dễ dàng trò chuyện với những người có cùng chí hướng về một chủ đề chung mà bạn quan tâm dễ dàng hơn nhiều. Khi bạn thường xuyên nghe và nói tiếng Anh, bạn sẽ lưu tâm hơn và có thể quản lý giọng của mình. Sau đó, việc chuyển đổi mã dễ dàng trở nên tự nhiên đối với bạn, trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn.
Phần kết luận
Đừng quên rằng phát âm chiếm một phần quan trọng trong bài thi Nói IELTS. Với tỷ lệ 25%, bạn phải chứng minh rằng bạn có thể truyền đạt bài phát biểu của mình, ngay đến từng nguyên âm và phụ âm. Mặc dù bạn không cần phải phát âm chính xác như một người nói tiếng Anh bản ngữ, nhưng việc quản lý giọng của bạn là rất quan trọng.
Cho dù bạn muốn thông thạo tiếng Anh nói cho công việc chuyên môn hay chỉ đơn giản là học tiếng Anh tại Pantado, các lớp học của chúng tôi tại Pantado luôn sẵn sàng giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh hiệu quả và tự tin. Để biết thêm các mẹo hữu ích, hãy xem các lớp học tiếng Anh trực tuyến và ngoại tuyến của chúng tôi. Chúng tôi có nhiều loại đảm bảo phù hợp với cả ngân sách và lịch trình của bạn.