Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thường gặp

Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ  của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất​​​​​​

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

  • Dance: nhảy
  • Dangerous: nguy hiểm
  • Dark: tối, bóng tối
  • Date: ngày tháng, hẹn hò
  • Daughter: con gái
  • Day: ngày
  • Daily: hàng ngày
  • Dairy: sản phẩm bơ sữa
  • Dead: chết, đã qua đời
  • Deal: giao dịch; thỏa thuận
  • Dear: thân yêu, kính yêu
  • Death: cái chết
  • Debate: tranh luận
  • Debt: nợ nần
  • Debut: ra mắt
  • Decade: thập kỷ
  • Decision: quyết định
  • Dedicated: tận tụy
  • Deep: sâu
  • Desk: cái bàn 
  • Degree: bằng cấp
  • Delay: sự chậm trễ
  • Delicious: ngon miệng
  • Delivery: vận chuyển
  • Demand: yêu cầu, nhu cầu
  • Democracy: dân chủ
  • Deny: phủ nhận
  • Depart: khởi hành
  • Detection: phát hiện
  • Departure: sự khởi hành
  • Department: phòng ban, khoa
  • Dependent: phụ thuộc
  • Devil: ác quỷ
  • Describe: diễn tả, miêu tả
  • Desert: sa mạc
  • Dessert: món tráng miệng
  • Design: thiết kế
  • Desire: mong muốn
  • Destroy: phá hủy
  • Detailed: chi tiết, bày tỏ
  • Development: sự phát triển
  • Device: thiết bị
  • Devote: công hiến
  • Decent: tử tế, đứng đắn
  • Dragon: con rồng 
  • Decree: sắc lệnh, tuyên án
  • Delete: xóa
  • Deficiency: sự thiếu hụt
  • Destruction: sự phá hủy
  • Declaration: tờ khai
  • Defendant: bị cáo
  • Detect: phát hiện
  • Detective: thám tử
  • Despite: mặc dù
  • Deposit: đặt cọc
  • Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
  • Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
  • Destructivities: sự phá hủy
  • Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
  • Demographics: số liệu thống kế nhân khẩu học
  • Description: sự miêu tả
  • Demonstrate: chứng minh
  • Destination: điểm đến
  • Deliriousnesses: sự say mê
  • Demographically: nhân khẩu học
  • Demonstration: trình diễn, thuyết minh 
  • Demonstrative: biểu tình
  • Decompression: giảm bớt sức ép
  • Decomposition: sự phân hủy
  • Demystification: sự phá vỡ
  • Deconstruction: giải cấu trúc
  • Depot: kho hàng; ga xe lửa, bến xe buýt
  • Depreciation: khấu hao
  • Definition: định nghĩa
  • Defense: phòng thủ
  • Depression: phiền muộn, trầm cảm
  • Definitive: dứt khoát
  • Decoration: sự trang trí
  • Dialogue: cuộc hội thoại
  • Diamond: kim cương
  • Diary: nhật ký
  • Diet: chế độ ăn uống
  • Dictionary: từ điển
  • Difference: sự khác biệt
  • Difficulty: khó khăn
  • Dinner: bữa tối
  • Direction: hướng, chỉ dẫn
  • Directory: danh mục
  • Director: giám đốc, đạo diễn
  • Division: phân công
  • Directly: trực tiếp
  • Disappear: biến mất, không còn
  • Disaster: thảm họa
  • Discipline: kỷ luật
  • Discover: khám phá
  • Disease: bệnh tật
  • Dish: món ắn; cái đĩa
  • Dismiss: sa thải, giải tán
  • Distance: khoảng cách.
  • Display: trưng bày
  • Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
  • Disposition: tính cách
  • Discretionary: tùy ý
  • Disadvantaged: thiệt thòi
  • Disinterested: vô tư
  • Discontinuity: sự gián đoạn
  • Distinctive: khác biệt
  • Distinction: sự khác biệt; danh hiệu
  • Distinguished: phân biệt 
  • District: huyện, miền, khu vực
  • Discontinuous: không liên tục
  • Dispassionate: không hài lòng
  • Distribution: sự phân phát
  • Distributor: nhà phân phối
  • Diverse: đa dạng
  • Divide: chia tách
  • Dive: lặn
  • Divorce: ly hôn
  • Dizzy: chóng mặt
  • Different: khác nhau
  • Discuss: bàn luận
  • Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
  • Discontinuation: ngừng, gián đoạn
  • Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
  • Disproportional: không cân xứng
  • Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
  • Discrimination: phân biệt đối xử
  • Disappointment: thất vọng, nản lòng
  • Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
  • Disintegration: sự tan rã
  • Discouragement: chán nản, thất vọng
  • Disinclination: không ưa, chán ghét
  • Disciplinary: thuộc về kỷ luật
  • Disadvantage: bất lợi
  • Disagreement: bất đồng ý kiến
  • Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
  • Dissatisfied: không hài lòng
  • Discriminate: phân biệt
  • Disseminated: phổ biến

>> Xem thêm: Phân biệt desert và dessert chi tiết nhất

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

 

  • Doctor: bác sĩ
  • Document: tài liệu
  • Documentary: phim tài liệu
  • Dog: con chó
  • Domestic: nội địa; gia súc
  • Donate: quyên góp, tặng
  • Door: cái cửa
  • Double: gấp đôi
  • Doubt: nghi ngờ
  • Down: xuống, thấp
  • Download: tải xuống
  • Downstairs: tầng dưới
  • Drama: kịch, phim kịch tính
  • Draw: vẽ tranh
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Dream: giấc mơ
  • Dread: lo sợ
  • Dress: trang phục; váy dài
  • Drink: đồ uống; uống
  • Drift: xu hướng, trôi dạt
  • Drill: khoan, luyện tập
  • Drive: lái xe
  • Drought: hạn hán
  • Drop: rơi; giọt
  • Drown: chết đuối, làm ngập
  • Drug: thuốc
  • Dry: khô
  • Duck: con vịt
  • Dull: buồn tẻ, chán ngắt
  • Duty: nhiệm vụ; thuế
  • Dump: bãi đổ rác
  • Durable: bền vững
  • Duration: Thời gian, khoảng thời gian
  • Dusk: hoàng hôn, chạng vạng
  • Dynamic: năng động

>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho bé

Bài viết trên Pantado đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất. Chúc bạn học tập tốt và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé.

 
Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất sẽ được chúng tôi chia sẻ qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu và note lại để ôn tập ngay nhé!

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E

  • Electromagnetic: điện từ
  • Electrodynamics: động điện học
  • Exemplification: sự tôn vinh
  • Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  • Ethnomusicology: dân tộc học
  • Extracurricular: ngoại khóa
  • Effectivenesses: hiệu quả
  • Educationalists: các nhà giáo dục học
  • Electrochemical: điện hóa
  • Electrodeposits: đồ điện tử
  • Expensivenesses: sự đắt tiền
  • Electronically: điện tử 
  • Electroforming: điện hóa
  • Electrofishing: đánh bóng điện
  • Electabilities: điện năng
  • Emotionalizing: tạo cảm xúc
  • Electivenesses: quyền lựa chọn
  • Emotionalistic: tình cảm
  • Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  • Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  • Ecocatastrophe: thảm họa

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e

 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

  • Environmental: thuộc về môi trường
  • Entertainment: môi trường
  • Extraordinary: lạ lùng, phi thường
  • Establishment: thành lập
  • Encouragement: sự khuyến khích 
  • Embarrassment: sự lúng túng
  • Electrostatic: tĩnh điện
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
  • Extracellular: khác thường
  • Expeditionary: viễn chinh 
  • Expressionism: biểu thị
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Extragalactic: ngoài thiên hà
  • Equilibristic: cân bằng
  • Equilibration: thăng bằng
  • Enthusiastic: tận tâm
  • Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
  • Encroachment: sự lấn chiếm
  • Experiential: dựa theo kinh nghiệm
  • Econometrics: kinh tế lượng
  • Excruciating: đau đớn, dữ dội
  • Electrolysis: điện phân, điện từ
  • Electrolytic: điện phân
  • Equivocation: không rõ ràng
  • Exterminator: kẻ ám sát 
  • Emotionalism: cảm động
  • Expressivity: biểu cảm
  • Environment: môi trường
  • Engineering: kỹ thuật
  • Experienced: kinh nghiệm
  • Educational: phương pháp giáo dục
  • Effectively: hiệu quả
  • Exploration: sự khám phá, thăm dò
  • Examination: kiểm tra
  • Encouraging: khích lệ, khuyến khích
  • Expectation: sự mong đợi
  • Endorsement: chứng thực
  • Explanatory: giải thích
  • Exponential: số mũ
  • Egalitarian: bình đẳng
  • Emplacement: sự thay thế
  • Emotionless: vô cảm
  • Excrescence: sự xuất hiện
  • Exclamatory: cảm thán, thán từ
  • Especially: đặc biệt
  • Everything: mọi thứ
  • Employment: nơi làm việc, công việc
  • Enterprise: doanh nghiệp
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
  • Exhibition: buổi triển lãm
  • Enrollment: ghi danh
  • Excellence: xuất sắc
  • Enthusiasm: hăng hái
  • Everywhere: khắp nơi
  • Excitement: sự phấn khích
  • Experiment: thí nghiệm
  • Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
  • Education: giáo dục
  • Executive: điều hành
  • Excellent: xuất sắc
  • Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
  • Effective: có hiệu lực
  • Expertise: chuyên môn
  • Expansion: sự bành trướng
  • Establish: thành lập
  • Efficient: có hiệu quả
  • Emergency: trường hợp khẩn cấp
  • Existence: sự tồn tại
  • Evolution: sự phát triển
  • Emotional: đa cảm
  • Economics: kinh tế học
  • Everybody: mọi người
  • Exception: ngoại lệ
  • Excessive: quá đáng
  • Explosion: vụ nổ
  • Exclusion: loại trừ 
  • Economic: kinh tế
  • Exchange: trao đổi
  • Evidence: chứng cớ
  • Exercise: luyện tập, thực hành
  • Earnings: thu nhập
  • Estimate: ước tính, lượng giá
  • Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  • Everyday: mỗi ngày
  • Evaluate: giá trị
  • Enormous: to lớn, khổng lồ
  • Engineer: kỹ sư
  • Example: ví dụ
  • Eastern: phía Đông
  • Exactly: chính xác
  • Expense: chi phí
  • Explain: giải thích
  • Excited: bị kích thích
  • Element: thành phần
  • Edition: sự xuất bản, phiên bản
  • Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
  • Endless: mãi mãi
  • Embassy: đại sứ quán
  • Evident: hiển nhiên
  • Either: hoặc
  • Enough: đủ 
  • Effect: ảnh hưởng 
  • Ensure: đảm bảo 
  • Energy: năng lượng
  • Expect: chờ đợi
  • Easily: dễ dàng
  • Except: ngoại trừ
  • Enable: kích hoạt
  • Estate: động sản
  • Entire: toàn bộ
  • Effort: cố gắng
  • Equity: công bằng
  • Engine: động cơ
  • Extent: mức độ
  • Every: mỗi
  • Early: sớm
  • Eight: số tám
  • Enjoy: thích thú
  • Event: sự kiện
  • Earth: trái đất
  • Eagle: đại bàng
  • Each: mỗi
  • Easy: dễ dàng
  • Exit: lối thoát
  • Exam: ví dụ
  • End: kết thúc
  • Eat: ăn uống

>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến\

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thường gặp

Thiếu vốn từ vựng sẽ khiến giao tiếp của bạn trở nên khó khăn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng nếu bạn muốn học tốt môn học này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Fingerprintings: dấu vân tay
  • Featherstitched: lông vũ
  • Featherbeddings: chăn lông vũ
  • Federalizations: liên bang
  • Ferociousnesses: hung dữ
  • Familiarization: làm quen, thói quen
  • Fantastications: những điều kì diệu
  • Fanaticalnesses: sự cuồng tín
  • Faithlessnesses: những người không trung thành
  • Favorablenesses: những điều thuận lợi
  • Fashionableness: hợp thời trang
  • Fundamentalism: chủ nghĩa cơ bản
  • Ferromagnesian: sắt từ
  • Fructification: kết trái
  • Friendlinesses: thân thiện 
  • Frictionlessly: không ma sát
  • Fundamentalist: người theo chủ nghĩa chính thống
  • Functionality: chức năng
  • Fragmentation: phân mảnh, mảnh vỡ
  • Ferroelectric: chất sắt điện
  • Fortification: vững chắc, sự củng cố
  • Foreknowledge: tiên tri
  • Facilitation: tạo điều kiện, dễ dàng
  • Fibrillation: rung tim
  • Freestanding: hạ cánh tự do
  • Fluorescence: tính huỳnh quang
  • Fountainhead: nguồn gốc 
  • Fenestration: sự tổng hợp
  • Frontiersman: biên phòng
  • Flamethrower: súng phun lửa

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất

  • Fundamental: cơ bản
  • Furthermore: hơn nữa
  • Forthcoming: sắp tới, sắp đến
  • Frustration: thất vọng, phản kháng
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Fascinating: hấp dẫn, quyến rũ
  • Fascination: mê hoặc
  • Fundraising: gây quỹ
  • Familiarity: quen thuộc, tính thân mật
  • Forgiveness: sự tha thứ
  • Fingerprint: vân tay
  • Foundation: nền tảng, thiết lập
  • Frequently: thường xuyên
  • Functional: chức năng
  • Friendship: tình bạn
  • Federation: liên kết
  • Facilitate: tạo điều kiện
  • Formidable: ghê gớm, dữ dội
  • Fellowship: tình bằng hữu
  • Financial: tài chính
  • Following: theo dõi
  • Framework: khuôn khổ
  • Furniture: đồ đạc
  • Frequency: tần số
  • Formation: sự hình thành
  • Forgotten: bị lãng quên
  • Franchise: chuỗi
  • Fortunate: may mắn
  • Freelance: nghề tự do

 

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

 

  • Function: chức năng
  • Facility: cơ sở
  • Friendly: thân thiện
  • Familiar: quen biết
  • Firewall: tường lửa
  • Forecast: dự báo
  • Floating: nổi, nổi trên mặt nước
  • Feedback: phản hồi
  • Festival: lễ hội
  • Fraction: phân số
  • Further: thêm nữa
  • Forward: hiển nhiên, ở đằng trước
  • Foreign: ngoại quốc
  • Finance: tài chính
  • Feature: đặc tính
  • Federal: liên bang
  • Finding: phát hiện
  • Feeling: cảm giác
  • Future: tương lai
  • Family: gia đình
  • Father: bố
  • Friend: bạn
  • First: thứ nhất, đầu tiên
  • Found: tìm ra
  • Field: cách đồng
  • Force: lưc lượng 
  • Front: trước mặt
  • Focus: tiêu điểm
  • Floor: sàn nhà
  • Fight: đánh nhau
  • Fixed: cố định
  • From: từ
  • Four: số bốn
  • Find: tìm
  • Face: mặt
  • Food: thức ăn
  • Free: miễn phí
  • Fact: trường hợp, thực tế
  • Fish: con cá
  • Fee: phí
  • Fox: con cáo
  • Fun: thú vị
  • Fly: bay

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

Bạn đang nghĩ, "I want to learn English (tôi muốn học tiếng Anh)", nhưng không biết phải làm gì? Có rất nhiều lựa chọn nên có thể khó quyết định bắt đầu từ đâu. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích từ các giáo viên của Pantado.

1. Phải biết bản thân mình như thế nào?

Bạn thích tự học hay bạn cần một giáo viên? Bạn thích học theo nhóm hay bạn muốn có những buổi học riêng? Bạn muốn học từ sách giáo khoa hay bạn muốn học một cách tự nhiên? Bạn muốn học tiếng Anh nhanh chóng hay bạn muốn mất thời gian của mình?

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

>> Mời bạn quan tâm: Có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Bạn học tiếng Anh như thế nào không quan trọng. Điều quan trọng là việc học tiếng Anh của bạn là con đường tốt nhất cho bạn. Cho dù bạn tham gia các bài học riêng, lớp học trực tuyến hay tự học; chỉ cần đảm bảo rằng bạn học tiếng Anh theo cách khiến bạn hạnh phúc và thành công nhất.

Điều gì phù hợp nhất với người khác có thể không phù hợp nhất với bạn, và điều đó không sao cả!

2. Thử trao đổi ngôn ngữ

Có người nói tiếng Anh trong khu vực của bạn không? Xem các tạp chí quốc tế trong nước hoặc đến một trung tâm quốc tế để xem liệu có những người đang tìm kiếm sự trao đổi ngôn ngữ hay không. Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới và thực hành tiếng Anh của bạn.

Bạn không nên trả bất kỳ khoản tiền nào cho việc trao đổi ngôn ngữ. Bạn dạy một bài học dài ba mươi phút bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Sau đó, bạn nhận được một bài học ba mươi phút bằng tiếng Anh.

3. Xem Phim và Chương trình Truyền hình

Xem video có thể giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Ngoài ra, phim và chương trình truyền hình là một cách tuyệt vời để học từ vựng và cụm từ.

Khi bạn xem và nghe một người bản ngữ sử dụng tiếng Anh trong video, bạn sẽ học được cách sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Theo thời gian, bạn có thể sao chép cách nói của các diễn viên và phát triển giọng bản xứ hơn.

I want to learn English - 11 lời khuyên hữu ích từ giáo viên

>> Mời bạn xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng nhất

Có rất nhiều kỹ thuật để học tiếng Anh từ các bộ phim và chương trình truyền hình. Bấm vào đây để biết một số ý tưởng.

4. Suy nghĩ bằng tiếng Anh

Cố gắng bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh. Ví dụ, khi bạn đang lái xe, hãy nghĩ về hành động của bạn bằng tiếng Anh .

I am driving. I will turn right. There is a store on the left.

Tôi đang lái xe. Tôi sẽ rẽ phải. Có một cửa hàng ở bên trái. 

Chỉ cần suy nghĩ bằng tiếng Anh có thể giúp các kỹ năng ngôn ngữ của bạn cải thiện.

5. Tìm kiếm tiếng Anh xung quanh bạn

Bản in tiếng Anh ở khắp mọi nơi và trên mọi quốc gia. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy tiếng Anh trên nhãn và bao bì thực phẩm quốc tế. Khi bạn thấy tiếng Anh, hãy chú ý để đọc nó.

Bạn có thể thấy rằng nhiều bản dịch không chính xác hoặc có lỗi ngữ pháp. Đây là thực hành tuyệt vời! Nếu bạn có thể phát hiện ra các lỗi trong tiếng Anh, điều đó có nghĩa là tiếng Anh của bạn đang được cải thiện.

6. Làm cho ngữ pháp trở nên thú vị

Làm cho ngữ pháp trở nên thú vị bằng cách chơi các trò chơi ngữ pháp. Bạn có thể tìm các trò chơi dựa trên ngữ pháp trực tuyến hoặc thử chơi các trò chơi trên bàn với bạn bè. Làm cho tiếng Anh trở nên thú vị bằng cách cố gắng sử dụng các thì ngữ pháp khác nhau với bạn bè.

Bạn có thể học những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh từ một cuốn sách, nhưng bạn sẽ không bao giờ thông thạo tiếng Anh cho đến khi bạn có thể sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thực. Thỉnh thoảng hãy cất sách giáo khoa đi và cố gắng sử dụng tiếng Anh bạn đang học.

7. Giữ một cuốn sổ tay tiếng Anh

Điều rất quan trọng là bạn phải ghi chép về tiếng Anh bạn đang học. Bạn có thể giữ một cuốn sổ tay giấy hoặc bạn có thể thích giữ một cuốn sổ tay kỹ thuật số. Cả hai đều tuyệt vời.

Sổ ghi chép của bạn nên được sắp xếp. Hãy thử chia nó thành các loại. Ví dụ: bạn có thể có các phần cho ngữ pháp, từ vựng, cụm từ, viết và câu hỏi. Cố gắng giữ cho các ghi chú của bạn gọn gàng, và đừng ngại sử dụng màu sắc để giữ cho thông tin dễ hiểu.

Bắt đầu sổ ghi chép của bạn với một danh sách có tiêu đề, “Lý do tại sao tôi muốn học tiếng Anh.” Sau đó, viết 5-10 lý do tại sao bạn học tiếng Anh. Làm cho danh sách của bạn trở nên cá nhân và đúng với cuộc sống của bạn.

Bạn có thể viết danh sách này bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình hoặc bằng tiếng Anh. Thường xuyên đọc lại danh sách này để bạn có thể nhớ lý do tại sao bạn lại làm việc chăm chỉ như vậy.

8. Sai lầm

Tiếng Anh của bạn sẽ không bao giờ hoàn hảo. Tiếng Anh của không ai là hoàn hảo. Người bản ngữ luôn mắc lỗi và bạn cũng vậy. Điều quan trọng là bạn phải biết và hiểu rằng những sai lầm sẽ xảy ra.

Đừng cảm thấy ngại ngùng hay xấu hổ về những sai lầm mà bạn mắc phải. Thay vào đó, hãy học hỏi từ chúng và sử dụng chúng để cải thiện.

9. Du lịch

Nếu bạn không có nhiều cơ hội sử dụng tiếng Anh tại nơi bạn sống, hãy cân nhắc việc đi du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh. Đó là một cách tuyệt vời để thực hành.

Khi bạn phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, bạn sẽ học nhanh hơn rất nhiều.

10. Đừng tự tạo áp lực cho bản thân

Bạn sẽ cảm thấy thành công vào một số ngày và bạn sẽ cảm thấy không thành công vào những ngày khác. Điều quan trọng là không tạo áp lực cho bản thân. Tránh tiêu cực về việc học của bạn. Thay vào đó, hãy cố gắng giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục hướng tới mục tiêu của bạn.

11. Đặt câu hỏi

Đừng bao giờ ngại đặt câu hỏi. Bạn là người học tiếng Anh, có nghĩa là tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai của bạn . Bạn có thắc mắc là chuyện bình thường. Điều quan trọng là đặt câu hỏi của bạn.

Đừng ngại đăng mọi thứ lên các trang web học tiếng Anh, hỏi giáo viên của bạn hoặc hỏi một người bạn nói tiếng Anh. Nhận câu trả lời là cách bạn học, vì vậy hãy nhớ hỏi bất cứ lúc nào bạn có câu hỏi.

Học tiếng Anh thành công là tất cả về việc duy trì sự tích cực. Nếu bạn đang nói, I want to learn English, thì hãy tập trung và làm việc để đạt được mục tiêu của bạn.

5 bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

Ngữ pháp : Bản thân từ ngữ đã đánh vào tâm hồn của những người học ngôn ngữ dũng cảm nhất.

Ngữ pháp cũng giống như toán học ngôn ngữ: nó đáng sợ; có các quy tắc; đó là một kỹ năng cơ bản để có thể hoạt động bằng một ngôn ngữ; và nó có thể khiến bạn phát điên.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

Nhiều người học ngôn ngữ phải vật lộn với ngữ pháp và thật lâu để khám phá những bí mật của nó. Nhưng bí quyết lớn nhất của tất cả là gì? Ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Dưới đây là năm mẹo để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

1. Tập trung vào những gì bạn cần học

Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh để có thể viết luận bằng tiếng Anh? Xem phim Mỹ? Du lịch?

Biết được mục đích cải thiện ngữ pháp của bạn sẽ không chỉ giúp thúc đẩy bạn mà còn giúp bạn tập trung vào các loại ngữ pháp cụ thể và cách học chúng.

Ví dụ: nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cho công việc của mình, hãy xem xét những loại điều bạn cần có thể nói, chẳng hạn như đặt câu hỏi cho khách hàng hoặc chỉ đường cho khách hàng.

Nếu bạn cần học tiếng Anh để gửi email hoặc viết bài luận, bạn sẽ phải học những thứ như thì và dấu câu.

2. Biết các phần của bài phát biểu

Các phần của bài phát biểu trong tiếng Anh — danh từ, động từ, tính từ, mạo từ, giới từ, v.v. — là những cơ sở xây dựng của ngôn ngữ tiếng Anh và biết những điều này là rất quan trọng nếu bạn muốn ghép các câu lại với nhau và học ngữ pháp tiếng Anh.

3. Sử dụng một ứng dụng

Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để học ngoại ngữ. Tải xuống một hoặc hai ứng dụng để giúp bạn học tiếng Anh khi bạn có một số thời gian nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi bạn đang trên xe buýt hoặc thư giãn trên ghế sau bữa tối.

Có một số ứng dụng tuyệt vời giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh bằng cách chơi trò chơi.

Ngoài ứng dụng, có một số cách bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến: từ các video YouTube về ngữ pháp, bài tập ngữ pháp đến các khóa học trực tuyến. Nếu bạn có quyền truy cập internet, có rất nhiều tài nguyên được tìm thấy ở đó!

4. Đọc càng nhiều càng tốt

Khi bạn đang đọc bằng tiếng Anh, bạn đang nhìn thấy và tiếp thu ngữ pháp ngay cả khi bạn không nhận ra nó. Đọc giúp bạn hiểu được các mô hình tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn khi nghe, nói hoặc viết.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: 4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC

Bạn sẽ học được nhiều hơn nữa nếu bạn đọc với nhận thức về ngữ pháp; chú ý đến ngữ pháp bạn thấy và cách nó được sử dụng. Bạn sẽ có những giây phút “Ah, so THAT’S how that looks in real life! (Ah, vì vậy THAT'S làm thế nào mà vẻ trong cuộc sống thực!)” Đọc cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.

5. Học ngữ pháp tiếng Anh khi làm điều gì đó bạn yêu thích

Bạn yêu thích thời trang? Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao lớn? Cân nhắc kết hợp sở thích cá nhân với việc học ngữ pháp và giết hai con chim bằng một hòn đá , như chúng tôi nói bằng tiếng Anh.

Ví dụ: tìm một hoặc hai blog thời trang mà bạn thích và đọc một bài báo mỗi ngày, hoặc xem một đoạn tin tức về thể thao hoặc một trận bóng với các bình luận viên nói tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ học về điều bạn yêu thích mà còn học ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn cũng có thể chọn tập trung vào một chủ đề ngữ pháp mỗi khi bạn đọc hoặc nghe. Ví dụ, một ngày bạn có thể chú ý đến các động từ thì quá khứ; ngày hôm sau bạn có thể tập trung vào các bài báo.

Học tiếng Anh mỗi ngày cùng với Pantado

Việc học tiếng Anh là việc cần phải trải qua một quá trình dài, bạn có thể học theo nhiều cách khác nhau từ sách, từ youtube, từ các ứng dụng, từ các khóa học trực tiếp, hay các khóa học tiếng Anh trực tuyến,...Nhưng để học được một ngôn ngữ mới bạn phải có lòng kiên trì, chăm chỉ thì mới đem lại kết quả cao được.

Pantado - hệ thống học tiếng Anh trực tuyến toàn diện, với chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của bản ngữ sẽ giúp bạn chinh phục được loại ngôn ngữ quốc tế này. Không chỉ với những bài học thú vị mà các bạn còn được vừa học vừa chơi, cùng luyện tập để có thể phát ẩm chuẩn như người bản xứ.

Vậy tại sao bạn lại không tham gia thử ngay một khóa học tiếng Anh miễn phí trước để làm quen với các học một ngôn  ngữ mới thông qua hình thức dạy trực tuyến  của chúng tôi. Hãy đăng ký ngay bay giờ nhé.

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC

Nhiều người hỏi, "Tôi có thể học tiếng Anh trực tuyến không?" Ngày nay, câu trả lời là "Hoàn toàn có!"

Theo truyền thống, mọi người học một ngôn ngữ trong lớp học hoặc bằng cách hòa mình vào quốc gia hoặc khu vực nơi ngôn ngữ đó được sử dụng. Tuy nhiên, Internet đã thay đổi điều này.

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN

>> Mời bạn tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến

Có hàng ngàn trang web, chương trình và video có sẵn trực tuyến giúp bạn làm mọi thứ. Bạn có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, ghi âm và nghe cách phát âm của mình, thậm chí tham gia các lớp học trực tiếp với giáo viên.

Internet đã thực sự mở ra một thế giới học tập hoàn toàn mới, đặc biệt cho những ai muốn học tiếng Anh. Nó thậm chí còn mang lại nhiều lợi ích mà việc học trong lớp học không thể mang lại.

Lý do nên học tiếng Anh trực tuyến

1. Bạn có thể đặt lịch trình của riêng mình

Một trong những lợi thế lớn nhất của việc học tiếng Anh trực tuyến là bạn có thể thực hiện nó một cách thuận tiện.

Có lẽ bạn làm việc vào buổi tối, vì vậy bạn không thể tham gia một lớp học buổi tối, hoặc có thể bạn đi học đại học vào ban ngày và không thể phù hợp với một lớp học tiếng Anh trong lịch trình của bạn.

Tuy nhiên, với Internet, bạn có thể tự học theo lịch trình của mình. Bạn không chỉ có quyền truy cập 24/7 vào các trang web và các tài nguyên khác mà còn có thể tham gia lớp học với gia sư trên Skype hoặc thậm chí tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến.

2. Nó ít căng thẳng hơn

Nhiều người trong chúng ta cảm thấy lo lắng khi phải nói tiếng Anh với người khác; chúng ta có thể xấu hổ về cách phát âm hoặc vốn từ vựng hạn chế của mình, hoặc chúng ta sợ mắc lỗi. Điều này là bình thường. Tuy nhiên, nếu bạn học tiếng Anh trực tuyến, bạn không có nỗi sợ hãi này.

4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN

>> Mời bạn xem thêm: 3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

Bạn có thể luyện nói và phát âm mà không sợ mình trông ngớ ngẩn. Bạn có thể làm việc trực tiếp với giáo viên, điều này giúp bạn không phải lo lắng về việc gây rối trước mặt các sinh viên khác.

3. Bạn có thể truy cập ngay vào từ điển và hình ảnh

Khi bạn học trực tuyến, bạn có thể truy cập rất dễ dàng vào các tài nguyên hữu ích như từ điển trực tuyến hoặc ảnh.

Ví dụ: có thể bạn đang đọc một bài báo và bạn thấy từ Porch (hiên nhà). Bạn không biết mái hiên là gì, vì vậy bạn nhìn lên nó, và bạn thấy một bức tranh và hiểu ngay nó là gì. Đó là một khả năng đáng kinh ngạc.

Ngoài ra còn có các từ điển trực tuyến tuyệt vời, bao gồm cả những từ điển dành cho người học tiếng Anh như Merriam-Webster's Learner's Dictionary.

Nếu bạn đang học một thứ gì đó trực tuyến, chẳng hạn như nghe một cuộc trò chuyện hoặc làm một bài tập ngữ pháp, bạn có thể dễ dàng mở một cửa sổ khác trên trình duyệt của mình và nhập từ bạn không biết.

4. Nó cung cấp cho bạn tài liệu nghe đích thực

Internet là một mỏ vàng của các tài liệu nghe tiếng Anh đích thực. Từ những bộ phim Mỹ với hàng ngàn bài hát đến giảng đường đại học. Thực sự có một cái gì đó cho mọi cấp độ kỹ năng và mọi loại sở thích.

Nếu bạn đang học tiếng Anh trong lớp học, bạn thường sử dụng các tài liệu như trang tính hoặc hội thoại theo kịch bản do nhà xuất bản sách giáo khoa tạo ra. Đây có thể là hữu ích, nhưng internet cung cấp cho bạn truy cập vào thực dân vật liệu thực nói, và mọi người nói về những chủ đề mà bạn thực sự quan tâm.

Và, nếu bạn đang học trên internet, bạn có thể truy cập những tài liệu đó ngay lập tức!

Khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado

Bạn đang muốn học tiếng Anh? Bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến? hãy đăng ký một khóa học tiếng Anh với Pantado để được trải nghiệm và chinh phục ngoại ngữ ngay nhé.

Đừng chần chờ! Với cuộc sống hiện nay, ngoại ngữ chính là con đường hướng đến tương lai tốt, một ngôn ngữ quốc tế không chỉ giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp, mà bạn có thể thoải mái trò truyện cùng với mọi người trên thế giới.

 Hãy đăng ký với chúng tôi để được tham gia ngay một khóa học tiếng Anh thú vị ngay tại nhà nhé.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

Hãy đối mặt với nó: thật khó học một ngôn ngữ. Và đặc biệt khó khi bạn phải học nó. Ngày nay, nhiều người phải học tiếng Anh cho công việc, đi du lịch, hoặc để có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến (phần lớn là tiếng Anh).

Những người khác chỉ đơn giản muốn học tiếng Anh để có thể hiểu âm nhạc, phim ảnh và truyền hình. Khi bạn có nhu cầu học ngoại ngữ, điều này có thể thúc đẩy bạn, nhưng cũng có thể khiến bạn rất lo lắng và bực bội.

Bất kể động cơ học tiếng Anh của bạn là gì, quá trình này không hề dễ dàng và một số người gặp khó khăn. Có lẽ bạn đang tự học nhưng bạn không tiến bộ nhiều. Hoặc có thể bạn đang tham gia một lớp học tiếng Anh nhưng bạn không học được cùng một lượng như các bạn cùng lớp của mình.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài

Những dấu hiệu cho thấy bạn cần giúp đỡ là gì? Và làm thế nào bạn có thể nhận được sự trợ giúp bạn cần? Dưới đây là ba dấu hiệu cần chú ý và các mẹo để tìm kiếm sự trợ giúp.

3 Dấu hiệu Bạn Cần Trợ giúp Học tiếng Anh

1. Bạn chỉ hiểu khoảng 30-50% tiếng Anh nói

Nghe là một kỹ năng cực kỳ quan trọng cần có trong một ngôn ngữ. Trên thực tế, một nghiên cứu phổ biến vào những năm 1950 cho thấy khoảng 45% giao tiếp giữa những người trưởng thành bị chiếm đóng bởi việc lắng nghe.

Nói chiếm 30% trong giao tiếp, đọc là 16% và viết là 9%. Do đó, nếu không có kỹ năng lắng nghe hiệu quả, bạn sẽ bỏ lỡ khoảng một nửa giao tiếp với người khác.

Những người học tiếng Anh thường nói rằng nghe là một trong những kỹ năng khó học nhất.

Nghe có thể khó khăn vì một số lý do: người nói có thể đang nói nhanh; có tiếng ồn xung quanh; bạn không thể nhìn thấy người nói (ví dụ: trong một cuộc trò chuyện điện thoại); người nghe có vốn từ vựng hạn chế hoặc kiến ​​thức hạn chế về chủ đề; hoặc anh ấy / cô ấy không thể phân biệt các âm thanh riêng lẻ.

3 dấu hiệu bạn cần trợ giúp học tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: 8 công cụ tốt nhất giúp phát âm trong tiếng Anh

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu người nói khi họ đang nói nhanh, qua điện thoại hoặc khi có tiếng ồn xung quanh, có lẽ bạn cần cải thiện kỹ năng nghe của mình.

Sẽ thật tuyệt vời nếu tất cả các tình huống nghe đều giống như bài tập âm thanh trong lớp học - mọi người xung quanh bạn đều im lặng, người nói chậm và bạn có thể nghe thấy đoạn hội thoại nhiều hơn một lần - nhưng rõ ràng là nó khó hơn nhiều trong cuộc sống thực.

Tập trung vào việc lắng nghe và kỹ năng giao tiếp tổng thể của bạn sẽ được cải thiện.

2. Bạn không thể diễn đạt những gì bạn muốn diễn đạt về các chủ đề hàng ngày

Khi bạn lần đầu tiên học một ngôn ngữ, bạn sẽ học từ vựng cơ bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc như địa điểm, con người, động vật, v.v. Bạn cũng học ngữ pháp cơ bản; bằng tiếng Anh, bạn học thì hiện tại đơn giản, quá khứ đơn giản và tương lai đơn giản, trong số một vài câu khác.

Những chủ đề và cấu trúc này có thể giúp bạn vượt qua trong những tình huống rất cơ bản. Ví dụ: bạn có thể gọi đồ ăn hoặc hỏi đường hoặc cho ai đó biết thông tin cơ bản về bản thân.

Nhưng nếu bạn không thể nói gì nhiều ngoài những điều này - và bạn cần phải làm vậy - thì bạn biết rằng bạn cần trợ giúp để học tiếng Anh.

3. Bạn học rất nhiều nhưng bạn không tiến bộ

Nếu bạn đang học tiếng Anh liên tục nhưng bạn không tiến bộ hơn, bạn có thể cần phải kiểm tra các cách bạn đang học. Khoảng thời gian bạn dành cho việc học ngoại ngữ có thể có tác động, nhưng nó không phải là yếu tố quan trọng nhất. Cách bạn học quan trọng hơn nhiều.

Đảm bảo rằng bạn đang nghiên cứu các chủ đề, từ vựng và ngữ pháp có liên quan và thú vị đối với bạn. Học ít từ hơn mỗi ngày nhưng cố gắng sử dụng những từ đó trong viết và nói. Đi theo chiều sâu, không phải chiều rộng.

Mở rộng các công cụ bạn sử dụng để nghiên cứu. Nếu bạn chỉ sử dụng sách giáo khoa để học, hãy lên mạng và tìm một số trang web và video hữu ích ; nếu việc học là nhàm chán, hãy tìm một số trò chơi trực tuyến mà bạn có thể chơi để luyện tiếng Anh; xem liệu bạn có thể tìm được một đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc một gia sư riêng hay không.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h thông dụng nhất

Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!

 

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

 

  • Hospitalization: nhập viện
  • Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
  • Historiographer: nhà sử học, sử ký
  • Hyperactivities: tăng động
  • Hypermobilities: siêu linh hoạt
  • Historiography: lịch sử học
  • Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Hypoallergenic: không gây dị ứng
  • Histochemistry: hóa học
  • Hyperconscious: siêu ý thức
  • Habitabilities: thói quen
  • Headquartering: trụ sở chính

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online

  • Heterogeneous: không đồng nhất
  • Homosexuality: đồng tình luyến ái
  • Hydroelectric: thủy điện
  • Heartbreaking: đau lòng
  • Housecleaning: dọn nhà
  • Hallucination: ảo giác
  • Hundredweight: trăm cân
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Humanitarian: nhân đạo
  • Hypothetical: giả thuyết
  • Hypertension: tăng huyết áp 
  • Handkerchief: khăn tay
  • Housekeeping: dọn phòng
  • Hypertensive: tăng huyết áp
  • Heartbreaker: người làm tan nát trái tim

 

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

 

  • Hospitality: lòng hiếu khách
  • Handicapped: tật nguyền, bất lợi
  • Heavyweight: hạng nặng
  • Homogeneous: đồng nhất 
  • Handwriting: chữ viết tay
  • Humiliation: sự sỉ nhục
  • Hairdresser: thợ cắt tóc
  • Housekeeper: người quản gia
  • Historical: lịch sử
  • Horizontal: ngang, nằm ngang
  • Helicopter: máy bay trực thăng
  • Homosexual: đồng tính luyến ái
  • Hemisphere: bán cầu
  • Hypothesis: sự giả thuyết
  • Hematology: huyết học
  • Hesitation: do dự
  • Honourable: danh giá, vẻ vang
  • Hysterical: loạn trí
  • Harmonious: hài hòa
  • Household: hộ gia đình
  • Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
  • Highlight: điểm nổi bật
  • Historian: nhà sử thi
  • Hierarchy: hệ thống cấp bậc
  • Hopefully: hi vọng
  • Hurricane: bão
  • Honorable: danh giá
  • Hostility: thù địch
  • Honeymoon: tuần trăng mật
  • Hospital: bệnh viện
  • Hardware: phần cứng
  • Handling: sự điều khiển
  • Heritage: gia tài
  • Humanity: nhân loại
  • Historic: lịch sử
  • Homeless: vô gia cư
  • Highland: cao nguyên
  • Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
  • However: tuy nhiên, thế nhưng
  • Himself: bản thân anh ấy
  • History: lịch sử
  • Holding: giữ, chiếm hữu
  • Helping: giúp đỡ
  • Hundred: trăm
  • Holiday: kỳ nghỉ
  • Herself: bản thân cô ấy
  • Housing: nhà ở
  • Husband: chồng
  • Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
  • Health: sức khỏe
  • Happen: xảy ra
  • Handle: xử lý
  • Hardly: khó khăn
  • Hungry: đói bụng
  • Horror: kinh dị, ghê rợn
  • Heaven: thiên đường
  • Hollow: rỗng
  • House: ngôi nhà
  • Human: nhân loại
  • Heart: trái tim
  • Hotel: nhà nghỉ
  • Happy: vui vẻ
  • Heavy: nặng
  • Horse: con ngựa
  • Hence: vì thế
  • Hurry: vội
  • Have:
  • High: cao
  • Here: ở đây, tại đây
  • Help: giúp đỡ
  • Home: nhà
  • Hand: bàn tay
  • Hope: hi vọng
  • Hour: giờ
  • Huge: khổng lồ
  • Had:
  • Hat: cái mũ
  • Hit: đánh
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • How: thế nào

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!